[TÊN CÔNG TY]
[COMPANY NAME]

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SOCIALIST REPUBLIC OF VIET NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Independence - Freedom – Happiness

--------------

PHIẾU YÊU CẦU TUYỂN DỤNG
RECRUITMENT REQUEST

(Áp dụng cho vị trí cao cấp, nhân viên văn phòng và phân xưởng
Apply  for Senior, Office Staff and Workshop Applicants)

I- YÊU CẦU CHUNG / GENERAL REQUIREMENTS
 

Vị trí tuyển dụng / Position:

Trình độ học vấn / Education Level:

  12/12 / High School

  Trung cấp / Middle Level School

  Cao đẳng / College

  Đại học / University

  Trên đại học / Postgraduate

Giới tính (Sex):     Nam / Male                                         Nữ / Female

Tuổi / Age: ................

Ngoại hình (Appearance):        Cần / Necessary

                                                 Tương đối / Uncertain

                                                 Không cần / Unnecessary

Kinh nghiệm làm việc / Working Experience:

  Dưới 1 năm / Under 1 year

  Từ 1 đến dưới 2 năm / From 1 to 2 years

  Từ 2 đến dưới 3 năm / From 2 to 3 years

  Từ 3 đến 5 năm / From 3 to 5 years

  Trên 5 năm / Over 5 years

  Không cần / Unnecessary

Chuyên mộn / Specialities

...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................

Mô tả công việc cơ bản / Description of Basic Work:
........................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................


II- YÊU CẦU VỀ KỸ NĂNG / SKILL REQUIREMENTS

1/ Trình độ ngoại ngữ / Lanaguage Skills:

+ Tiếng Anh / English :         Level A       Level B        Level C         ...............................          Unnecessary

+ Tiếng Pháp / Frech  :        Level A       Level B        Level C         ...............................          Unnecessary     

+ Tiếng Hoa / Chinese:        Level A       Level B        Level C         ...............................          Unnecessary                          

+ Khác / Others ..............................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................................................................

2/ Trình độ vi tính / Computer Skills:

 Word                      Powerpoint

 Excel                      Internet

 Access                  Solomon

 Khác / Others: ...........................................................

3/ Lập kế hoạch / Planning:

 Tuần / Weekly            Năm / Yearly

 Tháng / Monthly        Trên 01 năm / Over 1 year

 Qúy / Quarterly

4. Tính sáng tạo / Creativity:

 Tạo ra những cải tiến nhỏ trong phạm vi công việc.
 Create improvements in  field of operations

 Tạo ra những cải tiến nhỏ trong phạm vi của bộ phận
 Create improvements in field of department

 Tạo ra những kiểu dáng sản phẩm mới cho Công ty
 Create new styles/models of product

 Tạo ra nhãn hiệu, bao bì có sức thu hút
 Create attractive trade mark, brand name, packages

 Tạo ra những sản phẩm mới cho Công ty
 Create new products

 Có những ý tưởng mới về loại hình kinh doanh, quản lý
 Initiate new ideas of business, management type         

5. Hiểu biết / Comprehensive:

 Hiểu rõ các mệnh lệnh, chỉ thị liên quan đến công việc
 Understand clearly orders, instructions of working

 Hiểu rõ các kế hoạch làm việc của nhóm hoặc bộ phận
 Understand clearly working plans of group or dept.

 Có thể nắm bắt, cập nhật thông tin liên quan đến công việc
 Understand, update information of working

 

 

6. Khả năng giải quyết công việc / Ability  to solve problem

Xử lý công việc cần nhanh chóng, chính xác
Solve the works quickly, accurately

Xử lý công việc cần giải quyết cẩn thận, tỷ mỉ
Solve the work carefully, in detailed

Công việc cần giải quyết trong thời  hạn được quy định
Solve the work in the time-limit

7. Khả năng phán quyết / Ability to make decision

Công việc không cần phán quyết
Unnecessary to make decision

Khi có các hướng dẫn/ chỉ thị chung cần đưa ra các quyết định tác động đến kết quả làm việc của bộ phận/ Công ty
Ability to make decision that can impact on the results of sec./company

8/ Khả năng thuyết phục / Ability to pursuade

Không cần thuyết phục người khác
Unnecessary to pursuade others

Cần thuyết phục các thành viên trong nhóm/ bộ phận
Need to persuade other members in group/sec.

Cần thuyết phục số lượng khách hàng khó tính
Need to persuade amount of fastidious customers

Cần thuyết phục cấp dưới hoặc số lượng lớn công nhân
Need to persuade juniors or amount of workers

9. Năng lực lãnh đạo / Leadership Ability

 Không cần / Unnecessary

 Lãnh đạo một nhóm / Lead one group

 Lãnh đạo một phòng ban, bộ phận / Lead one Dept./Sec

 Lãnh đạo trên 300 người / Lead over 300 staffs

 Lãnh đạo một Công ty / Lead a company

III. SỨC KHỎE /HEALTH

 Cần thể hình (Body):    Cao (Height):______________ m;  Nặng (Weight):­­______________ kg

 Cần sức lực đặc biệt  / Special Strength Requirement

 Sức khỏe đủ đảm bảo cho công việc / Physical fitness for working

 Không cận thị / Bright eyes – not being myopic

IV- GIAO TIẾP / COMMUNICATION

 Không cần giao tiếp với bên ngoài                                                Cần giao tiếp với nhiều người trong Công ty
 Unnecessary to communicate outside)                                         Need to communicate with many people in company

 Cần giao tiếp với khách hàng trong và ngoài nước                     Cần tiếp xúc với các cơ quan báo đài, truyền thông
 Need to communicate with local and foreign customers             Need to contact with media

 Cần tiếp xúc với các cấp chính quyền địa phương, trung ương
 Need to contact with local and central authorities)

* Ghi chú / Notes:

- Anh/ chị điền trực tiếp trên mẫu form / Please fill directly on the form

- Chọn và đánh dấu (x) vào ô tương ứng / Choose and cross in correclative boxes
 

                                                                                                                                                                                                      

Ngày ....... tháng ...... năm 20......
.......................................... 20.....

TRƯỞNG BỘ PHẬN/PHÒNG/BAN.......................................             HEAD OF ......................................DEPARTMENT /SECTION 



_____________________________________________________
Họ tên: 
Full name: 

 

 

Tiếng Việt

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

English

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

Hướng dẫn

Biểu mẫu

Hỏi đáp

Biểu mẫu công vụ

Nếu bạn thấy văn bản này có dấu hiệu vi phạm, vui lòng gửi thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xem xét và xử lý văn bản này trong thời gian sớm nhất.