Đơn vị: ………………… Bộ phận: ……………… |
Mẫu số 06 - TSCĐ |
Số:………….
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Tháng….. năm…..
Số TT |
Chỉ tiêu |
Tỷ lệ khấu hao (%) hoặc thời gian sử dụng |
Nơi sử dụng Toàn DN |
TK 154-Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (TK 631 - Giá thành SX) |
TK 642 Chi phí quản lý kinh doanh |
TK 241 XDCB dở dang |
TK 242 Chi phí trả trước |
TK 335 Chi phí phải trả |
… |
|
||||
Hoạt động …… |
Hoạt động …… |
Hoạt động …… |
Hoạt động …… |
|||||||||||
Nguyên giá TSCĐ |
Số khấu hao |
|
||||||||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
… |
|
1 |
I. Số khấu hao trích tháng trước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
II. Số KH TSCĐ tăng trong tháng - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
III. Số KH TSCĐ giảm trong tháng - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
IV. Số KH trích tháng này (I + II - III) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày…. tháng .... năm…. |