Many thanks for sharing your valuable materials to our open system. We commit to use your countributed materials for the purposes of learning, doing researches, serving the community and stricly not for any commercial purpose.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đóng một vai trò quan trọng trong quá trình học tiếng Anh. Bên cạnh việc học phát âm chuẩn thì nâng cao vốn từ vựng là một việc phải làm nếu muốn trình phục tiếng Anh. Bạn càng biết nhiều từ vựng thì bạn càng có cơ hội nghe và hiểu tiếng Anh. Quan trọng hơn là bạn có thể giao tiếp và viết ra những gì mà bạn suy nghĩ
Từ vựng luôn đóng vai trò chủ chốt được coi là một trong “tứ trụ” khi học tiếng Anh. Nhưng với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thường bị “sốc” bởi vốn từ vựng tương đối lớn. Họ đang không biết học cách nào, chọn phương pháp học ra sao cho hiệu quả.
Bạn hãy nhớ rằng không nên quá tham lam khi cố gắng học hết tất cả từ vựng, mà hãy học chuyên sâu, học từ nào chắc chắn với từ đó. Bạn hãy cố gắng học thuộc từ vựng theo chủ đề tiếng Anh nào mà bạn đang nghiên cứu, làm việc hay học tập… Điều này sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn vì chúng được sử dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày của bạn.
Hãy học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề vì nó vừa giúp bạn trau dồi kỹ năng tiếng Anh vừa tạo hứng thú trong học tập vì đúng chủ đề mà bạn có thể ứng dụng được. Nhất là trong lĩnh vực luật khô khan, nhàm chán.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, Boston English đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc và cuộc sống.
A: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật
1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh
2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết
3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên
4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc
5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi
6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại
7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán
8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính
10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình
11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu
12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận
13. Fine – /fain/: Phạt tiền
14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo
15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng
16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật
17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa
18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội
19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách
20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức
21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội
22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn
23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí
25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên
26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do
27. Deal – /di:l/: Giải quyết
28. Crime – /kraim/: Tội phạm
29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu
30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện
31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo
32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng
33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công
34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội
35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang
36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn
37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán
38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú
B: Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh
Từ vựng | Dịch nghĩa |
1. Merit selection | Tuyển chọn theo công trạng |
2. Indictment | Cáo trạng |
3. General Election | Tổng tuyển cử |
4. Precinct board | Ủy ban phân khu bầu cử |
5. Popular votes | Phiếu phổ thông |
6. Prosecuto | Biện lý |
7. Natural Law | Luật tự nhiên |
8. Petit jury | Bồi thẩm đoàn |
9. Recess appointment | Bổ nhiệm khi ngừng họp |
10. Public records | Hồ sơ công |
11. Political platform | Cương lĩnh chính trị |
12. Middle-class | Giới trung lưu |
13. Bill of information | Đơn kiện của công tố viên |
14. Per curiam | Theo tòa |
15. Mandatory sentencing laws | Các luật xử phạt cưỡng chế |
16. Opinion of the court | Ý kiến của tòa án |
17. Alternative dispute resolution (ADR) | Giải quyết tranh chấp bằng phương pháp khác |
18. Monetary penalty | Phạt tiền |
19. Insurance Consultant / Actuary | Tư vấn / Chuyên viên bảo hiểm |
20. Private law | Tư pháp |
21. Original jurisdiction | Thẩm quyền tài phán ban đầu |
22. Common law | Thông luật |
23. Member of Congress | Thành viên quốc hội |
24. Act and deed | Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
25. Human reproductive cloning | Sinh sản vô tính ở người |
26. Public law | Công pháp |
27. Political question | Vấn đề liên quan tới chính trị |
28. Free from intimidation | Tự nguyện |
29. Courtroom workgroup | Nhóm làm việc của toàn án |
30. Ordinance-making power | Thẩm quyền ra sắc lệnh tạo bố cục |
31. Political Party | Đảng phái chính trị |
32. Argument against | Phản biện |
33. Accountable to… | Chịu trách nhiệm trước… |
34. Certificate of correctness | Bản chứng thực |
35. Civil law | Luật dân sự |
36. Election Office | Văn phòng bầu cử |
37. Constitutional Amendment | Phần chỉnh sửa của hiến pháp |
38. General obligation bonds | Công trái trách nhiệm chung |
39. Financial Systems Consultant | Tư vấn tài chính |
40. Initiative Statute | Đạo luật do dân khởi đạt |
41. Inquisitorial method | Phương pháp điều tra |
42. Habeas corpus | Luật bảo thân |
43. Act of legislation | Sắc luật |
44. Decline to state | Từ chối khai báo |
45. Criminal law | Luật hình sự |
46. Dissenting opinion | Ý kiến phản |
47. Federal question | Vấn đề liên bang |
48. Class action | Vụ khởi kiện tập thể |
49. Class action lawsuits | Các vụ kiện thay mặt cho cả tập thể |
50. Fiscal Impact | Ảnh hưởng tới ngân sách chung |
51. Child molesters | Kể quấy rối trẻ em |
52. Concurring opinion | Ý kiến đồng thời |
53. Lives in | Cư trú tại |
54. High-ranking officials | Quan chức cao cấp |
55. Bench trial | Phiên xét xử thành lập bởi thẩm phán |
56. Be convicted of | Bị kết tội |
57. Argument for | Lý lẽ tán thành |
58. Financial Investment Advisor | Cố vấn đầu tư tài chính |
59. Corpus juris | Luật đoàn thể |
60. Declaratory judgment | Án văn tuyên nhận |
61. Certified Public Accountant | Kiểm toán công |
Để tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bởi luật có cách biểu đạt không đơn giản giống như các lĩnh vực khác.
Vì thế mỗi ngày bạn phải thông qua nghiên cứu tài liệu, sách báo, tạp chí về ngành Luật và tự bồi đắp vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho mình để phục vụ hoàn thành tốt công việc cũng như giao tiếp trong cuộc sống nhé. Chúc bạn thành công
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật |
|
Tác giả | ANH NGỮ BOSTON |
Tạp chí | |
Năm xuất bản | 0 |
Tham khảo | |