BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 11260/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký

Hà Nội, ngày 15 tháng 06 năm 2018

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Theo đề nghị của các công ty: Công ty TNHH Phil Inter Pharma tại công văn số PIP2201/2018/CB-DAV ngày 22/01/2018; Công ty Cổ phần Dược Vacopharm tại công văn số 180219/CV-VCP ngày 12/02/2018; Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco tại công văn số 294/CV-ĐK/DMC ngày 08/03/2018 về việc công bố nguyên liệu dược chất làm thuốc không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký.

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c);
- Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐK (ht).

TUQ. CỤC TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC




Nguyễn Thị Thu Thủy

 

DANH MỤC

NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 11260/QLD-ĐK ngày 15/6/2018 của Cục Quản lý Dược)

TT

Tên thuốc
(1)

SĐK
(2)

Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)

Tên NSX (4)

Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối ....)
(5)

Tiêu chuẩn dược chất
(6)

Tên NSX nguyên liệu (7)

Địa chỉ NSX nguyên liệu
(8)

Nước sản xuất
(9)

1

Dopagan Baby

VD-10698-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Paracetamol

USP 37

BP 2016

HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LTD

No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China

CHINA

2

Dopagan Baby

VD-10698-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Chlorpheniramine maleate

BP 2015

SUPRIYA LIFESCIENCE LTD

A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal - Khed, Dist - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India

INDIA

3

Amlodipin 10 mg

VD-11902-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Amlodipine besilate

EP 8

BP 2014

CADILA PHARMACEUTICALS LIMITED

294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002 Gujarat, India

INDIA

4

C-UP

VD-13114-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Ascorbic Acid

USP 38

EP 8

DSM JIANGSHAN PHARMACEUTICAL (JIANGSU) CO., LTD

No. 61 Jiangshan Road, Jingjiang Jiangsu 214500 PRC

CHINA

5

Clarithromycin 250mg

VD-13120-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Clarithromycin

USP 38

EP 8

ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD

No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone. Zhejiang, P.R China

CHINA

6

Dopolys

VD-13124-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Heptaminol Hydrochlorid (Heptaminol HCl)

EP 8

EXPANSIA

Route d'Avignon 30390 Aramon - France

FRANCE

7

Dopolys

VD-13124-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Troxerutin

EP 8

SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL. CO., LTD.

Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China

CHINA

8

Terdobon

VD-13616-10

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Sodium benzoate (Powder)

NF 32

EP 8

EMERALD KALAMA CHEMICAL, LLC

1296 Third Street N.W.Kalama, Washington USA 98625

USA

9

Dorobay 100mg

VD-14005-11

29/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Acarbose

EP 8

HEBEI HUARONG PHARMACEUTICAL CO., LTD

East Road, North 2nd Circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China

CHINA

10

Amoxicillin 500mg

VD-14828-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Amoxicillin trihydrate (compacted)

BP 2017

HENAN LVYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD

QiliyingTown Industrial Park, Xinxiang County, Henan Province - China

CHINA

11

Coltoux

VD-14830-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Dextromethorphan hydrobromide (Dextromethorphan HBr)

USP 39

BP 2014

DIVI'S LABORATORIES LIMITED

Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Telangana-508 252, India

INDIA

12

Dextromethorphan 15mg

VD-14831-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Dextromethorphan hydrobromide (Dextromethorphan HBr)

USP 37

WOCKHARDT LIMITED

Plot No.138, GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India

INDIA

13

Dorogyne

VD-14843-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Spiramycin (Spiramycin base)

EP 8

TOPFOND PHARMACEUTICAL CO., LTD

No. 1199 Jiaotong Road(West), Yicheng District Zhumadian, Henan Province China

CHINA

14

Glucofine 500mg

VD-14844-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Metformin hydrochloride (Metformin HCL)

BP 2014

AURO LABORATORIES LIMITED

K-56, M.l.D.C, Tarapur. Dist Thane, Maharashtra - 401 506, India

INDIA

15

Moxacin

VD-14845-11

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Amoxicillin trihydrate (compacted)

BP 2015

NORTH CHINA PHARMACEUTICAL GROUP SEMISYNTECH CO., LTD

No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R- China

CHINA

16

Dourso - S

VD-15244-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Acid ursodeoxycholic (Ursodeoxycholic acid)

EP 8

ICE S.P.A - ITALY

42122 Reggio Emilia- Italy- Via Sicilia 8/10

ITALY

17

Dourso - S

VD-15244-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vitamin B1 mononitrate (Thiamine mononitrate)

BP 2015

USP 38

HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD

No.71 West Chunyuan Road, Xiangyang Hubei, China

CHINA

18

Dourso - S

VD-15244-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Riboflavin

EP 8

USP 36

BASF COMPANY LTD

57, Oehang 4 gil Gunsan-si / Jeollabuk-do, 573 879 Korea

Korea

19

Glucofine 850mg

VD-15246-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Metformin hydrochloride (Metformin HCL)

BP 2015

ABHILASH CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED

34/6A, Nayakkanpatti Village, Madurai North Taluk, Madurai-625 301, India

INDIA

20

Cefalexin 500mg

VD-15548-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Cefalexin monohydrate

USP 39

EP 9

DSM SINOCHEM PHARMACEUTICALS SPAIN S.A

Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain

SPAIN

21

Chlorpheniramin maleat 4 mg

VD-15549-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Chlorpheniramine maleate

BP 2015

SUPRIYA LIFESCIENCE LTD

A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal - Khed, Dist- Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India

INDIA

22

Dodacin

VD-15551-11

15/12/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Sultamisilin tosilat

EP8

MUSTAFA NEVZAT ILAC SANAYI A.S

Cumhuriyet Mah, Ismet Inonu Cad, No:30 P K 41420 Cayirova/ Kocaeli

TURKEY

23

Cefuroxim 125 mg

VD-17169-12

14/11/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Cefuroxime axetil

USP 38

COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED

Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist-502 296. Telangana-India

INDIA

24

Cefuroxim 250 mg

VD-17170-12

12/07/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Cefuroxime axetil

USP 38

NECTAR LIFESCIENCES LTD

Vill.Saidpura, Tehsil-Derabassi, Distt.Mohali (Pb)-India

INDIA

25

Cefuroxim 500 mg

VD-17171-12

12/07/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Cefuroxime axetil

USP 38

COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED

Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist 502 296. Telangana, INDIA

INDIA

26

Celecoxib

VD-17172-12

12/07/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Celecoxib

USP 38

AARTI DRUGS LIMITED

Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal.Palghar, Dist.Thane- 401 506 (MH), India

INDIA

27

Lamivudin-Domesco

VD-17173-12

12/07/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Lamivudine

USP 38

ANHUI BIOCHEM UNITED PHARMACEUTICAL CO., LTD

Zone B, Innovation Avenue, Taihe Industrial Park, Anhui Province, China

CHINA

28

Vitamin A&D

VD-17174-12

14/11/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Retinol (Vitamin A)

USP 37

NF 32

BASF SE

Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen Germany

GERMANY

29

Vitamin A&D

VD-17174-12

14/11/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Vitamin D3 (Cholecalciferol)

EP 8

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD - SWITZERLAND

Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland
Hoặc: Branch Site Sisseln, Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland

SWITZERLAND

30

Doroclor

VD-17717-12

23/10/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Cefaclor monohydrate

EP 9.0

BP 2018

DSM SINOCHEM PHARMACEUTICALS (ZIBO) CO., LTD

West of Baoshan Road, North of Beiling Road, High - Tech Zone, Zibo, Shandong Province China.

CHINA

31

Dotrim 400 mg/80 mg

VD-17719-12

23/10/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Sulfamethoxazole

BP 2014

VIRCHOW LABORATORIES LIMITED

Plot No. 4 to 10, S.V. Co-op, Industrial Estate, IDA. Jeedimetla, Hyderabad-500 055 India

INDIA

32

Dotrim 400 mg/80 mg

VD-17719-12

23/10/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Trimethoprim

BP 2015

SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD

North-East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China

CHINA

33

Dotrim 800 mg/160 mg

VD-17720-12

23/10/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Sulfamethoxazole

BP 2015

SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD

North-East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China

CHINA

34

Dotrim 800 mg/160 mg

VD-17720-12

23/10/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Trimethoprim

BP 2015

SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTICAL CO., LTD

North-East Of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R of China

CHINA

35

Glibenclamid 5mg

VD-7073-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Glibenciamide

USP 37

TIANJIN PHARMACEUTICAL HOLDINGS GENCOM PHARMACY CO., LTD

No.236, Jinyuan Road, Dagang Petrochemical Industrial Park, Binhai New Area, Tianjin P.R China

CHINA

36

VT Cof

VD-7079-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Dextromethorphan hydrobromide (Dextromethorphan HBr)

USP 37

WOCKHARDT LIMITED

Plot No.138, GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India

INDIA

37

VT Cof

VD-7079-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Guaifenesin

USP 38

ZHEJIANG HAIZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD

Yanhai Industrial Zone, Linhai city, Zhejiang 317016 China

CHINA

38

Paracetamol F.B

VD-9736-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Paracetamol

BP 2016

ANQIU LU'AN PHARMACEUTICAL CO., LTD

No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province China

CHINA

39

Paracetamol F.B

VD-9736-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Thiamine Hydrochloride (Vitamin B1)

USP 37

EP 8

JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD

Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 - China

CHINA

40

Paracetamol F.B

VD-9736-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Chlorpheniramine maleate

BP 2015

SUPRIYA LIFESCIENCE LTD

A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal - Khed, Dist - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India

INDIA

41

Paracetamol F.B

VD-9736-09

01/08/2018

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO

Acetaminophen (Paracetamol)

EP 8

USP 38

Spec Gx, LLC

8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116

USA

42

Bromhexin 8

VD-17623-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Bromhexinc hydrochloride

BP 2016

TAICANG PHARMACEUTICAL FACTORY

Maoguantang, Bridge, Xinmao, Chengxiang, Taicang.

China

43

Vaco Loratadine's

VD-17625-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Desloratadine

In house

Vasudha Pharma Chem Limited

78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-500 038 Andhra Pradesh, India

India

44

Vacocalcium CD

VD-17626-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Calcium carbonate

USP 37

IMERYS LIQUID QUIMICA MEXICANA S.A. DE C.V.

Km 31.5 carr, Tlalnepantla- Cuautitlán, Col. Loma Bonita, C.P. 54800, Cuautitlán

Mexico

45

Vacocalcium CD

VD-17626-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vitamin D3 (cholecalciferol)

EP 8.0

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC

Branch Site Sisseln Quality management CH-4334 Sissel. 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763

Singapore

46

Vacocalcium SC

VD-17627-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Calcium gluconate

USP 38

ZHEJIANG TIANYI FOOD ADDITIVES CO., LTD

No. 1, New Fulanqiao Road, Wuzhen Town, Tongxiang City, Jiaxing City, Zhejiang Province/Wuzhen Town Industrial Zone, Tongxiang City, Jiaxing City, Zhejiang Province, China, 314501

China

47

Vacocalcium SC

VD-17627-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vitamin D3 (cholecalciferol)

EP 8.0

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC

Branch Site Sisseln Quality management CH-4334 Sissel. 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763

Singapore

48

Vacocal-D

VD-17628-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Calcium gluconate

USP 38

Jiangxi Xinganjiang Pharmaceutical Co. LTD

Shanghang, North Ji’an City, Jiangxin Province, China. 343000

China

49

Vacocal-D

VD-17628-12

29/12/2018

Công ty Cổ phần Dược Vacopharm

Vitamin D3 (cholecalciferol)

EP 8.0

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC

Branch Site Sisseln Quality management CH-4334 Sissel. 2 Havelock Road #04-01 Singapore 059763

Singapore

50

BONKY

VD-16736-12

06/11/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Calcitriol

USP 32

NORTHCAROLINA CHEMLABS (SHANGHAI)

Suite 308, Tomson Center, No. 188 Zhangyang Road, Pudong, Shanghai, 200122

China

51

COLAF

VD-18128-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

30% β-carotene suspension

NSX

BASF

Carl - Bosch - Str.38, 67056 Ludwigshafen.

Germany

52

COLAF

VD-18128-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

DL-α-Tocopherol (Vitamin E)

BP 2017

ZHEJIANG MEDICINE CO., LTD.

Paojiang Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang 312071.

China

53

COLAF

VD-18128-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Ascorbic Acid (Vitamin C)

USP 40

YIXING JIANGSHAN BIOTECH CO., LTD.

Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu

China

54

DONGKOO KOZHI

VD-18129-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Tocopheryl acetate

USP 32

ZHEJIANG MEDICINE CO., LTD VITAMIN FACTORY

Paojiang Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang 312071

China

55

DONGKOO KOZHI

VD-18129-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Riboflavin

USP 32

JIANGXI DEXING PHARCHN SODIUM ISOVITANMIN C CO., LTD

Xingangshan town, Dexing city, Jiangxi Prov.

China

56

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Sodium Chondroitin Sulfate

NSX

ZPD A/S

H. E. Bluhmes Vej 63.6700 Esbjerg.

Denmark

57

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Fursultiamine

NSX

ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.

Seocho P.O.Box 288#60, Yangjae-dong, Seocho-ku, Seoul.

Korea

58

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

 γ-Oryzanol

NSX

ORYZA OIL & FAT CHEMICAL CO., LTD.

1Aza Numata Kitagata Kitagata-cho Ichinomiya-city, Aichi-prefecture 493-8001.

Japan

59

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Riboflavin Tetrabutyrate

KP X

ILDONG PHARMACEUTICAL CO., LTD

Seocho P.O.Box 288#60, Yangjae-dong, Seocho-ku, Seoul.

Korea

60

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Inositol

USP 38

ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO., LTD.

64 Jiangjun Rd., Xinxing, Zhucheng, Shandong.

China

61

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Nicotinamide

USP 38

BROTHER ENTERPRISES HOLDING CO., LTD,

Zhouwangmiao, Haining City, Zhejiang Province.

China

62

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Pyridoxine HCL

BP 2013

JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.

Le' anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300.

China

63

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Calcium Pantothenate

BP 2013

DSM NUTRITIONAL PRODUCTS ASIA PACIFIC

30 Pasir Panjang Road # 13-31.117440

Singapore

64

HIRMEN

VD-16163-11

30/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cyanocobalamine

USP 38

HEBEI HUARONG PHARMACEUTICAL CO., LTD.

East Road North Circle Shijiazhuang, Hebei Province.

China

65

REXCAL

VD-17783-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Calcitriol

USP 32

BIOCOMPOUNDS PHARMACEUTICAL INC

Building C7, No. 3802 Shengang Rd., Xinfei Corporation Home Songjiang, Shanghai, 201611

China

66

REXCAL

VD-17783-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Calcium Lactate

USP 32

LUOYANG LONGMEN PHARMACEUTICALS LTD

County Industril Zone Luoning, Henan Province.

China

67

REXCAL

VD-17783-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Magnesium Oxide

USP 32

AMERICAN PHARMACEUTICAL & HEALTH PRODUCTS INC

25 Rainbow FIs, Inrvine CA 92603,

USA

68

REXCAL

VD-17783-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Zinc Oxide

USP 32

JOST CHEMICAL

8150 Lackland, st. Louis, Mo 63114

USA

69

SCUBIG

VD-18130-12

20/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefoxitin sodium

USP 32

HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD. General Pharm. Factory

No. 109 Xuefu Road Nangana District Harbin.

China

70

KIMOSE

VD-17777-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefoperazone sodium and Sulbactam sodium (2:1)

NSX

JIANGSU SAINTY HANDSOME CO., LTD.

8F No. 98 Jianve Road, Nanjing City. Jiangsu Province.

China

71

PHILLEBICEL 500mg

VD-17780-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Ceftizoxime sodium

USP 32

ORCHID CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LTD.

Plot Nos. 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110.

India

72

TINADRO

VD-17785-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefuroxime sodium

USP 32

HARBIN PHARMACEUTICAL GROUP CO.,LTD. General Pharm. Factory

No. 109 Xuefu Road Nangang District Harbin.

China

73

PHILPODOX

VD-17782-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefpodoxime Proxetil

USP 32

ORCHID CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LTD.

Plot Nos, 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110.

India

74

MANPOS

VD-17778-12

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefpodoxime Proxetil

USP 32

ORCHID CHEMICALS & PHARMACEUTICALS LTD.

Plot Nos. 138-149, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Rancheepuram District - 603 110.

India

75

KIDECONT

VD-15601-11

18/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Alfacalcidol

BP 2013

CENTURY PHARMACEUTICALS LTD.

103, 104, 105, 106 GIDC Estate, Halol 389350.

India

76

RAROXIME

VD-13217-10

21/12/2018

CÔNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA

Cefotaxime sodium

USP 38

NCPC HEIBEI HUAMIN PHARMACEUTICAL CO., LTD.

No.98 Hainan Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei.

China

 

 

THEGIOILUAT.VN
Không xác định

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Công văn 11260/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu 11260/QLD-ĐK Ngày ban hành 15/06/2018
Ngày có hiệu lực 15/06/2018 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Cục Quản Lý Dược Tình trạng Không xác định

Tóm tắt nội dung

Công văn 11260/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Mục lục

Mục lục

Close