|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
- Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3401
|
11
|
|
- - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3401
|
11
|
10
|
- - - Sản phẩm đã tẩm thuốc |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
11
|
20
|
- - - Xà phòng tắm |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
11
|
30
|
- - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
11
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
19
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3401
|
19
|
10
|
- - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
19
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
20
|
|
- Xà phòng ở dạng khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3401
|
20
|
10
|
- - Dùng để tách nổi mực cho giấy tái sinh |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
20
|
20
|
- - Phôi xà phòng |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
20
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3401
|
30
|
00
|
- Các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
|
|
Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
- Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
11
|
|
- - Dạng anion: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
11
|
10
|
- - - Cồn béo đã sunfat hóa |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
11
|
20
|
- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
11
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
12
|
|
- - Dạng cation: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
12
|
10
|
- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3402
|
12
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3402
|
13
|
00
|
- - Dạng không phân ly (non - ionic) |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3402
|
19
|
00
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
|
- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - Ở dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
11
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
12
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và các chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
13
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
19
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
91
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
92
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
93
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
20
|
99
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - Ở dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
11
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
12
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
13
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
19
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
91
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
92
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
93
|
- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3402
|
90
|
99
|
- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử lý bằng dầu hoặc mỡ cho các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác, nhưng trừ các chế phẩm có thành phần cơ bản chứa 70% trở lên tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bi tum |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ khoáng bi tum: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
11
|
|
- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - - Dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
11
|
11
|
- - - - Chế phẩm dầu bôi trơn |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
11
|
12
|
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
11
|
19
|
- - - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
11
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
19
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - - Dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
19
|
11
|
- - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3403
|
19
|
12
|
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3403
|
19
|
19
|
- - - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
19
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
91
|
|
- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - - Dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
91
|
11
|
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
91
|
19
|
- - - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
91
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
99
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - - Dạng lỏng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3403
|
99
|
11
|
- - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3403
|
99
|
12
|
- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3403
|
99
|
19
|
- - - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3403
|
99
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
Sáp nhân tạo và sáp chế biến |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3404
|
10
|
00
|
- Từ than non đã biến đổi về mặt hóa học |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3404
|
20
|
00
|
- Từ poly (oxyetylen) ( polyetylen glycol) |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3404
|
90
|
00
|
- Loại khác |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự (có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ bằng các chế phẩm trên) trừ các loại sáp thuộc nhóm 34.04 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3405
|
10
|
00
|
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
20
|
00
|
- Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
30
|
00
|
- Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng khuôn cửa, trừ các chất đánh bóng kim loại |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
40
|
|
- Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
|
- - Bột nhão và bột khô để cọ rửa: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3405
|
40
|
11
|
- - - Bột cọ mài |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
40
|
19
|
- - - Loại khác |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
40
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3405
|
90
|
10
|
- - Chất đánh bóng kim loại |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3405
|
90
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
00
|
00
|
Nến, nến cây và các loại tương tự |
I
|
15
|
15
|
10
|
5
|
|||||||||||||||
00
|
|
Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa " hay như "các chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ; hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa với thành phần cơ bản là thạch cao nung hoặc canxi sunfat |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3407
|
00
|
10
|
- Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3407
|
00
|
20
|
- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như các "chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3407
|
00
|
90
|
- Loại khác |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3501
|
10
|
00
|
- Casein |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3501
|
90
|
00
|
- Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Albumin (kể cả các chất cô đặc có từ 2 hoặc nhiều whey protein chiếm trên 80% tính theo trọng lượng ở thể khô), muối albumin và các chất dẫn xuất albumin khác |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
|
|
|
- Albumin trứng: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3502
|
11
|
00
|
- - Đã làm khô |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3502
|
19
|
00
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3502
|
20
|
00
|
- Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc từ hai hoặc nhiều whey protein |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3502
|
90
|
00
|
- Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu) và các chất dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3503
|
00
|
10
|
- Keo |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3503
|
00
|
20
|
- Gelatin dạng bột, có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3503
|
00
|
90
|
- Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Peptones và các chất dẫn xuất của chúng; các chất protein khác và các chất dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa được crom hóa |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3504
|
00
|
10
|
- Chất protein từ đậu nành |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3504
|
00
|
90
|
- Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ: tinh bột đã được tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo thành phần chính là tinh bột, hoặc dextrin, hoặc các dạng tinh bột biến tính khác |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3505
|
10
|
|
- Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3505
|
10
|
10
|
- - Dextrin và tinh bột tan hoặc hồ bột nung |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3505
|
10
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3505
|
20
|
00
|
- Keo |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3506
|
10
|
00
|
- Các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc như chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3506
|
91
|
00
|
- - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3506
|
99
|
00
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3507
|
10
|
00
|
- Rennet và rennet dạng cô đặc |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3507
|
90
|
00
|
- Loại khác |
I
|
3
|
3
|
3
|
3
|
||||||||||||||
|
|
|
Chương 36 |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
|
|
Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3605
|
00
|
10
|
- Đóng gói dưới 25 que diêm |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3605
|
00
|
20
|
- Đóng gói từ 25 đến dưới 50 que diêm |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3605
|
00
|
30
|
- Đóng gói từ 50 đến dưới 100 que diêm |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3605
|
00
|
40
|
- Đóng gói từ 100 que diêm trở lên |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
|
|
Hợp kim Xeri -sắt và các hợp kim tự cháy, dẫn lửa khác ở mọi dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã ghi trong chú giải 2 của chương này |
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
3606
|
10
|
00
|
- Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hóa lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300cm3 |
I
|
20
|
15
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
10
|
- - Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn được hoá cứng và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
20
|
- - Đá lửa dùng cho bật lửa |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
30
|
- - Xeri- sắt và các hợp kim tự cháy, dẫn lửa khác ở mọi dạng |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
40
|
- - Đuốc nhựa thông, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3606
|
90
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
|
Chương 37 |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
|
|
Các tấm dùng chụp ảnh (dùng thay phim) và phim chụp ảnh dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
10
|
00
|
- Phim dùng để chụp X quang |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3701
|
20
|
00
|
- Phim in ngay |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3701
|
30
|
|
- Tấm chụp ảnh và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
30
|
10
|
- - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3701
|
30
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
10
|
10
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
91
|
|
- - Để chụp ảnh màu (đa màu): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
91
|
10
|
- - - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3701
|
91
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3701
|
99
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3701
|
99
|
10
|
- - - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3701
|
99
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
|
|
Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
10
|
00
|
- Phim dùng để chụp bằng tia X quang |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
20
|
|
- Phim in ngay: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
20
|
10
|
- - Dạng dải với chiều rộng từ 16mm trở lên và chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
20
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá 105 mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
31
|
|
- - Để chụp ảnh màu (đa màu): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
31
|
10
|
- - - Dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
31
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
32
|
|
- - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
32
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
32
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
32
|
30
|
- - - Loại khác, dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
32
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
|
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
30
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
40
|
- - - Loại khác, dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
39
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên 105mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
41
|
|
- - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài trên 200m, dùng để chụp ảnh màu (đa màu - polychrome): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
41
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
41
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
41
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
42
|
|
- - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài trên 200m, trừ loại dùng để chụp ảnh màu: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
42
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
42
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
42
|
30
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
42
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
|
- - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài không quá 200m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
30
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
40
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
43
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
|
- - Loại chiều rộng trên 105mm đến 610mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
30
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
40
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
44
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
|
|
|
- Phim loại khác dùng để chụp ảnh màu (đa màu): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
51
|
|
- - Loại chiều rộng không quá 16mm, chiều dài không quá 14m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
51
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
51
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
51
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
51
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
|
- - Loại chiều rộng không quá 16mm, chiều dài trên 14m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
40
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
52
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
53
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài không quá 30m, dùng cho đèn chiếu: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
53
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
53
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
53
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
53
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
54
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài không quá 30m, trừ loại dùng cho đèn chiếu: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
54
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
54
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
54
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
54
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài trên 30m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
40
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
55
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
|
- - Loại chiều rộng trên 35mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
40
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
56
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
|
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
|
- - Loại chiều rộng không quá 16mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
40
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
91
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm và chiều dài không quá 30m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
40
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
93
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
94
|
|
- - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài trên 30m: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
94
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
94
|
20
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
94
|
30
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
94
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
|
- - Loại chiều rộng trên 35mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
10
|
- - - Loại chuyên dùng cho y tế |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
20
|
- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
30
|
- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in |
I
|
0
|
0
|
0
|
0
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
40
|
- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
50
|
- - - Loại khác, có chiều dài từ 120m trở lên |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3702
|
95
|
90
|
- - - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3703
|
|
|
Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3703
|
10
|
|
- Ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3703
|
10
|
10
|
- - Loại có chiều rộng dưới 1.000 mm |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3703
|
10
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
0
|
||||||||||||||
3703
|
20
|
|
- Loại khác, dùng để chụp ảnh màu (đa màu): |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3703
|
20
|
10
|
- - Giấy sắp chữ photo |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3703
|
20
|
20
|
- - Loại khác, bằng giấy |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3703
|
20
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3703
|
90
|
00
|
- Loại khác |
I
|
20
|
15
|
10
|
5
|
||||||||||||||
3704
|
|
|
Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3704
|
00
|
10
|
- Tấm và phim dùng để chụp bằng tia X quang |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3704
|
00
|
20
|
- Tấm và phim loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3704
|
00
|
90
|
- Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3705
|
|
|
Tấm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3705
|
10
|
00
|
- Dùng cho in offset |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3705
|
20
|
00
|
- Vi phim (microfilm) |
I
|
3
|
3
|
3
|
0
|
||||||||||||||
3705
|
90
|
|
- Loại khác: |
|
|
|
|
|
||||||||||||||
3705
|
90
|
10
|
- - Dùng để chụp bằng tia X quang |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3705
|
90
|
90
|
- - Loại khác |
I
|
5
|
5
|
5
|
5
|
||||||||||||||
3706
|
|
|
Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng |
|
|
THEGIOILUAT.VN
Không còn phù hợp
Tiếng ViệtBạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.
EnglishBạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.
Tóm tắt nội dung Nghị định 78/2003/NĐ-CP ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất của Việt Nam để thực hiện Hiệp định Ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT của các nước ASEAN cho các năm 2003-2006 )
Mục lụcClose |