BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1235/QĐ-BTTTT

Hà Nội, ngày 4 tháng 9 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 1601/QĐ-BTTTT NGÀY 03/10/2011 VỀ VIỆC CÔNG BỐ ĐỊNH MỨC LẮP ĐẶT PHẦN CỨNG VÀ CÀI ĐẶT PHẦN MỀM TRONG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

BỘ TRƯỞNG BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

Căn cứ Nghị định số 102/2009/NĐ-CP ngày 06/11/2009 của Chính phủ về quản lý đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 132/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Thông tin và Truyền thông;

Căn cứ Thông tư số 06/2011/TT-BTTTT ngày 28/02/2011 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc Quy định về lập và quản lý chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin;

Căn cứ Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT ngày 03/10/2011 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về việc công bố định mức lắp đặt phần cứng và cài đặt phần mềm trong ứng dụng công nghệ thông tin;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch-Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Định mức lắp đặt phần cứng và cài đặt phần mềm trong ứng dụng công nghệ thông tin công bố kèm theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT ngày 03/10/2011 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông.

(Chi tiết tại Phụ lục kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Các nội dung khác giữ nguyên theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT ngày 03/10/2011.

Điều 3. Chánh Văn phòng, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các Thứ trưởng;
- Các đơn vị thuộc Bộ TTTT;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- UBND các Tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Các cơ quan chuyên trách về CNTT;
- Sở TTTT các Tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Lưu: VT, KHTC(3b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG





Trần Đức Lai

 

PHỤ LỤC

(Kèm theo Quyết định số 1235 /QĐ-BTTTT ngày 4 /9/2014 của Bộ Thông tin và Truyền thông)

I. BỎ MỘT SỐ THÀNH PHẦN HAO PHÍ TRONG CÁC BẢNG MÚC:

01.01.08.02 Cài đặt thiết bị mạng METRO quang

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị

Long Haul

Metro Core / Metro DWDM/ Metro Edge/ Access

01.01.08.02

+ Vật liệu phụ:

 

 

 

 

- Ốc, vít

bộ

4

4

 

- Giấy A4

ram

0,01

0,01

 

01.02.04.01 Lắp đặt ổ cắm nổi

Đơn vị tính: 1 ổ cắm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị

Số lượng

 01.02.04.01 

+ Máy thi công

 

 

 

- Máy khoan bê tông

ca

0,02

 

II. SỬA ĐỔI TÊN CỘT, CẤU TRÚC CỘT TRONG BẢNG MỨC:

1. Đã ban hành theo Quyết định sô 1601/QĐ-BTTTT ngày 03/10/2011

01.02.11.00 Đầu nối, hàn Contector, đầu cáp đồng/quang

Đơn vị tính: 1 đầu

Thành phần hao phí

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Mã hiệu

Connector

Cáp quang

 

01.02.11.00

+ Vật liệu phụ

 

 

 

 

 

- Cồn công nghiệp

lít

0,005

0,005

0,01

 

- Keo dán

kg

0,01

0,01

0,05

 

- Vật liệu khác

%

5

5

5

 

+ Nhân công

 

 

 

 

 

- Công nhân 4/7

công

0,07

0,1

0,05

 

+ Máy thi công

 

 

 

 

 

- Máy làm đầu cáp chuyên dụng

ca

0,03

0,03

0,03

 

 

 

1

2

3

             

 

2. Sửa đổi như sau:

01.02.11.00 Đầu nối, hàn Contector, đầu cáp đồng/quang

Đơn vị tính: 1 đầu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

Đơn vị

Connector

Cáp quang

Cáp đồng

01.02.11.00

+ Vật liệu phụ

 

 

 

 

 

- Cồn công nghiệp

lít

0,005

0,005

0,01

 

- Keo dán

kg

0,01

0,01

0,05

 

- Vật liệu khác

%

5

5

5

 

+ Nhân công

 

 

 

 

 

- Công nhân 4/7

công

0,07

0,1

0,05

 

+ Máy thi công

 

 

 

 

 

- Máy làm đầu cáp chuyên dụng

ca

0,03

0,03

0,03

 

 

 

1

2

3

 

III. SỬA ĐỔI QUY CÁCH VẬT LIỆU, MÁY THI CÔNG TRONG CÁC BẢNG MỨC SAU:

01.01.01.01. Lắp đặt thiết bị Hub

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.01.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Máy khoan 1 kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.01.01.021. Lắp đặt thiết bị chuyển mạch loại nhỏ (SOHO), loại trung bình (SMB) và tương đương

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.01.021

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Bu lông M8

- Bu lông, nở M8

 

01.01.04.00 Lắp đặt và cài đặt thiết bị đầu cuối

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.04.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD/DVD

- Đĩa DVD

 

- Cable đầu nối RJ11, RJ45

- Cable điện thoại (2m), đầu nối RJ11; số lượng: 01.

- Cable CAT5e (3m), đầu nối RJ45; số lượng: 01.

 

01.01.08.01 Lắp đặt thiết bị mạng METRO quang

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.08.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Ốc, vít

- Bu lông, nở M6

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1 kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.01.09.01 Lắp đặt Module và card cho thiết bị mạng Metro quang

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.09.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Ốc, vít

- Bu lông, nở M6

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1 kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.01.12.01 Lắp đặt thiết bị mạng FTTX

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.12.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Ốc, vít

- Bu lông, nở M6

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1 kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.01.13.01 Lắp đặt Module và card cho thiết bị mạng truy nhập quang-FTTX

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.13.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Ốc, vít

- Bu lông, nở M6

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1 kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.01.16.00 Lắp đặt thiết bị truy nhập không dây diện rộng (Wimax) cho máy tính

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.16.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Cable mạng CAT5, CAT5e; đầu nối CAT5, CAT5e

- Cable mạng CAT5e (3m), đầu nối RJ45

 

01.01.17.00 Lắp đặt điểm truy nhập Wireless Lan

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.17.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Cable mạng CAT5, đầu nối CAT5

- Cable mạng CAT5e(3m), đầu nối RJ45

 

01.01.18.00 Lắp đặt điểm truy nhập Wimax

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.18.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Dây cáp

- Cable mạng CAT5e(3m), đầu nối RJ45

 

01.01.20.00 Lắp đặt và cài đặt thiết bị cầu nối (Bridge)

Đơn vị tính: 1 bộ chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.01.20.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Dây cáp

- Cable mạng CAT5e

 

01.02.01.01 Lắp đặt gen nổi và đi cáp

Đơn vị tính: 10 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.01.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đinh, vít, nở M8

- Vít, nở M8

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.02.01.02 Lắp đặt gen ngầm và đi cáp

Đơn vị tính: 10 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.01.02

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy cắt bê tông

- Máy cắt bê tông 1,3kw (110m)

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 550w

 

01.02.01.03 Lắp đặt cáp chôn

Đơn vị tính: 10 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.01.03

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Vữa bê tông

- Vữa không co ngót

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy cắt

- Máy cắt bê tông 7,5kw

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đan năng 550w

 

01.02.02.00 Lắp đặt máng Trunking, cầu cáp và đi cáp

Đơn vị tính: 1 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.02.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

- Giấy ráp

- Giấy ráp A4

 

- Bu lôngM8

- Bu lông, nở M8

 

01.02.03.02 Lắp đặt dây cáp quang

Đơn vị tính: 10 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.03.02

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy đo cáp quang

- Máy đo cáp quang OTDR

 

01.02.03.03 Lắp đặt cáp treo

Đơn vị tính: 10 m

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.03.03

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.02.04.01 Lắp đặt ổ cắm nổi

Đơn vị tính: 1 ổ cắm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.04.01

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan điện cầm tay

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.04.02 Lắp đặt ổ cắm chìm

Đơn vị tính: 1 ổ cắm

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.04.02

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.05.00 Lắp đặt thiết bị kết nối chéo (CrossConnect)

Đơn vị tính: 1 thiết bị kết nối

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.05.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Vít nở

- Vít, nở M6

 

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đan năng 550w

 

01.02.06.00 Lắp đặt thanh trung chuyển (Path panel)

Đơn vị tính: 1 Patch panel

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.06.00

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.07.00 Lắp đặt hộp đấu nối và thiết bị đấu nối cáp quang (Enclosure và Adapter)

Đơn vị tính: 1 Encloseure/Adapter

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.07.00

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.08.01.1 Lắp đặt tủ thiết bị mạng, tủ máy chủ

Đơn vị tính: 1 tủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.08.01.1

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.08.01.2 Lắp đặt tủ Rack

Đơn vị tính: 1 tủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.08.01.2

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy khoan 1kw

- Khoan điện cầm tay đa năng 500w

 

01.02.09.00 Đấu nối cáp, sợi dây nhảy (pathchcord) vào switch và patch pannel

Đơn vị tính: 1 node

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.09.00

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy đo cáp

- Máy đo capble mạng CAT5e

 

01.02.10.00 Bấm đầu RJ45

Đơn vị tính: 1 đầu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.02.10.00

+ Máy thi công

+ Máy thi công

 

- Máy đo cáp

- Máy đo capble mạng CAT5e

 

01.03.01.01 Lắp đặt máy chủ phiến mỏng

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.01.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.03.01.02 Lắp đặt máy chủ Rack

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.01.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.03.02.00 Lắp đặt máy chủ Tower

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.02.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.03.03.00 Lắp đặt máy chủ lớn

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.03.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.03.04.00 Lắp đặt máy Workstation

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.04.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.03.05.01 Cài đặt hệ điều hành cho máy chủ

Đơn vị tính: 1 máy chủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.05.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.03.05.02 Cài đặt máy chủ hệ thống (DNS, WINS, LDAP, Directory, Proxy, Cluster, DHCP, CA, Radius, NMS, CA, … và tương đương)

Đơn vị tính: 1 máy chủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.05.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.03.05.03 Cài đặt máy chủ ứng dụng cơ bản (Web, FTP, Mail và tương đương)

Đơn vị tính: 1 máy chủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.03.05.03

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.04.01.02 Cài đặt thiết bị ổ đĩa quang

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.01.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

- Dây nguồn, cáp

- Dây nguồn, cáp kết nối ổ đĩa quang

 

01.04.02.02 Cài đặt bộ điều khiển lưu trữ - RAID

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.02.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.03.02 Cài đặt HBA cho máy chủ

Đơn vị tính: 1 máy chủ

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.03.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.04.02 Cài đặt lưu trữ DAS

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.04.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.05.02 Cài đặt thiết bị NAS

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.05.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.07.02 Cài đặt SAN Switch

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.07.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.08.02 Cài đặt thiết bị định tuyến lưu trữ - Storage Router(FC/FCIP/SCSI/ICSI)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.08.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.09.00 Lắp đặt cáp lưu trữ

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.09.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa 5x150mm

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.04.12.02 Cài đặt thiết bị thư viện lưu trữ

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.12.02

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.13.00 Cài đặt thiết bị băng từ Tape

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.13.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.04.14.00 Cài đặt thiết bị đĩa

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.04.14.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa cài CD (driver)

- Đĩa CD

 

- Đĩa cài CD (software)

- Đĩa CD

 

01.05.01.00 Lắp đặt thiết bị nhớ đệm (Cache Engine)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.01.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.05.02.00 Lắp đặt thiết bị mạng hướng dịch vụ

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.02.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.05.03.00 Lắp đặt thiết bị cho ứng dụng cho Data Center

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.03.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.05.04.00 Cài đặt thiết bị Cache Engine

Đơn vị tính: 1 bộ chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.04.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.05.05.00 Cài đặt thiết bị mạng hướng dịch vụ

Đơn vị tính: 1 bộ chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.05.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.05.06.00 Cài đặt các thiết bị dịch vụ ứng dụng cho Data Center

Đơn vị tính: 1 bộ chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.05.06.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.06.01.00 Lắp đặt thiết bị máy chủ đại diện (Proxy Server)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.01.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.06.02.01 Lắp đặt thiết bị quản lý thuê bao (Radius,... Server)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.02.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.06.03.01 Lắp đặt thiết bị điều khiển (Controller)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.03.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.06.04.01 Lắp đặt thiết bị quản lý cước (DBMS Cluster Server)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.04.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.06.05.00 Lắp đặt và cài đặt thiết bị đầu cuối (VD: Avaya 4602 Phone, Cisco SIP IP Phone 7960, Komodo Fone,...)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.05.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Cable đầu nối RJ11, RJ45

- Cable điện thoại (2m), đầu nối RJ11; số lượng: 01.

- Cable CAT5e (3m), đầu nối RJ45; số lượng: 01.

 

01.06.06.01 Lắp đặt thiết bị cổng (Gateway)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.06.06.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.01.01.1 Lắp đặt module giao tiếp mạng công cộng

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.01.01.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.01.02.1 Lắp đặt thiết bị  mã hóa video (VCS)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.01.02.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.02.01 Lắp đặt thiết bị video gateway

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.02.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.03.01 Lắp đặt thiết bị tối ưu băng thông

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.03.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.04.01 Lắp đặt thiết bị tường lửa (FireWall), NAT chuyên dụng cho Video Conferencing

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.04.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.07.06.01 Lắp đặt thiết bị điều khiển đa điểm (MCU)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.07.06.01

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.01.01.1 Lắp đặt FW cho gia đình và văn phòng cỡ nhỏ - SOHO

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.01.01.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.01.02.1 Lắp đặt FW cho doanh nghiệp nhỏ, vừa, chi nhánh

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.01.02.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.01.03.1 Lắp đặt FW cho doanh nghiệp lớn  (Enterprise và Carrier)

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.01.03.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.01.05 Lắp đặt thiết bị và cài đặt phần mềm quản lý Firewall

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.01.05

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.02.01.1 Lắp đặt thiết bị IDS/IPS chuyên dụng

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.02.01.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.02.04.2 Cài đặt thiết bị chuyên dụng khác

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.02.04.2

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.03.01.1 Lắp đặt  VPN tích hợp

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.03.02.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.03.02.1 Lắp đặt SSL VPN

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.03.02.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.03.03.1 Lắp đặt thiết bị, phần mềm quản lý VPN

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.03.03.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.08.03.06.1 Lắp đặt thiết bị an ninh, quản lý và giám sát mạng

Đơn vị tính: 1 thiết bị

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.08.03.06.1

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Lạt nhựa

- Lạt nhựa 5x200mm

 

01.09.01.00 Cài đặt phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu trên hệ điều hành Windows

Đơn vị tính: 1 cơ sở dữ liệu

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.09.01.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

01.09.02.00 Cài đặt phần mềm quản trị LAN

Đơn vị tính: 1 chương trình

Mã hiệu

Thành phần hao phí

(Đã ban hành theo Quyết định số 1601/QĐ-BTTTT)

Thành phần hao phí

(Sửa đổi)

01.09.02.00

+ Vật liệu phụ

+ Vật liệu phụ

 

- Đĩa CD/DVD

- Đĩa DVD

 

 

THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 04/09/2014

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Quyết định 1235/QĐ-BTTTT năm 2014 sửa đổi Quyết định 1601/QĐ-BTTTT công bố Định mức lắp đặt phần cứng và cài đặt phần mềm trong ứng dụng công nghệ thông tin do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành

Số hiệu 1235/QĐ-BTTTT Ngày ban hành 04/09/2014
Ngày có hiệu lực 04/09/2014 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Thông tin và Truyền thông Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Quyết định 1235/QĐ-BTTTT năm 2014 sửa đổi Quyết định 1601/QĐ-BTTTT công bố Định mức lắp đặt phần cứng và cài đặt phần mềm trong ứng dụng công nghệ thông tin do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
Mục lục

Mục lục

Close