BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 41/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 06 tháng 02 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 598 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 157

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng Cục Hải Quan- Bộ Tài Chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VT, KDD, ĐKT (15b).

KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Tất Đạt

 

DANH MỤC

598 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 157
Ban hành kèm theo Quyết định số 41/QĐ-QLD ngày 06/02/2017

1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trn Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

1

Bcinnalgine

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên

VD-26035-17

2

Berberin

Berberin clorid 100 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26036-17

3

Deatexniod

Diiodohydroxyquinolin 210 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên

VD-26037-17

4

Dianragan 500

Paracetamol 500 mg

Viên nang cứng (hồng - hồng)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 200 viên, chai 500 viên

VD-26038-17

5

Fodoxim 100

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26039-17

6

Glucosamin 250 mg

Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg

Viên nang cứng

30 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 80 viên

VD-26040-17

7

Lotufast

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

30 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26041-17

8

Vasmitel 20

Trimetazidin dihydroclorid 20 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 30 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-26042-17

2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

9

Bezarich

Bezafibrat 200 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26043-17

10

Usarderon

Deferiprone 500 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60 viên

VD-26044-17

3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

11

Betamex

Betamethason 0,5mg

Viên nang cứng (xanh - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên

VD-26045-17

12

Sibetinic

Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26046-17

13

Tolpernic

Tolperison hydrochlorid 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26047-17

14

Tolpernic - 150

Tolperison hydrochlorid 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26048-17

4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

15

Bivitelmi 80

Telmisartan 80 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26049-17

16

Cao khô Bá Bệnh (1:20)

Mỗi 1g cao khô tương ứng Bá bệnh 20 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg.

VD-26050-17

17

Cao khô Bìm bìm biếc (1:10)

Mỗi 1g cao tương đương Bìm bìm biếc 10 g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg.

VD-26051-17

18

Cao khô Diếp cá (1:10)

Mỗi 1g cao tương đương Diếp cá 10g

Nguyên liệu làm thuốc

48 tháng

TCCS

Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg.

VD-26052-17

19

Đại tần giao- BVP

Mỗi viên chứa 50mg cao khô toàn phần chiết từ các dược liệu khô sau: Tần giao 39,6g; Thạch cao 39,6g; Khương hoạt 19,8g; Bạch chỉ 19,8g; Xuyên khung 19,8g; Tế tân 9,9g; Độc hoạt 19,8g; Phòng phong 19,8g; Đương quy 19,8g; Thục địa 19,8g; Bạch thược 19,8g; Bạch truật 19,8g; Cam thảo 19,8g; Phục linh 19,8g; Hoàng cầm 19,8g; Sinh địa 19,8g

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 25 viên. Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh)

VD-26053-17

20

Desubos 2.5

Bisoprolol fumarat 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-26054-17

21

Diệp hạ châu - BVP

Cao khô diệp hạ châu (1:6,64) 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VD-26055-17

22

Gacnero

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc nhôm - PVC)

VD-26056-17

23

Galamento 400

Gabapentin 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26057-17

24

Loperamid - BVP

Loperamid HCl 2 mg

Viên nang cứng

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên; Chai 1000 viên.

VD-26058-17

25

Umkanas

Anastrozol 1mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC)

VD-26059-17

5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

26

Độc hoạt tang ký sinh

Mỗi 5 g chứa: Độc hoạt 0,6g; Tang ký sinh 0,4g; Tần giao 0,4g; Phục linh 0,4g; Đương qui 0,4g; Bạch thược 0,4g; Sinh địa 0,4g; Ngưu tất 0,4g; Đỗ trọng 0,4g; Đảng sâm 0,4g; Phòng phong 0,4g; Tế tân 0,4g; Quế chi 0,4g; Xuyên khung 0,4g; Cam thảo 0,4g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam

VD-26060-17

6. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, thị trn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

27

Becacipro

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26061-17

28

Ecaxan

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26062-17

29

Morif 15mg

Meloxicam 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26063-17

30

Morif 7,5mg

Meloxicam 7,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26064-17

31

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên; chai 200 viên

VD-26065-17

7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

32

Diệp Hạ Châu

Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương ứng với 250 mg Diệp hạ châu đắng) 60 mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 90 viên

VD-26067-17

8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

33

Daquetin 100

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat 115,1 mg) 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26066-17

34

Olanxol

Olanzapin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26068-17

9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

35

Sáng mắt

Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0,8g; Sơn thù du 0,4g; Mẫu đơn bì 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,3g; Câu kỷ tử 0,3g; Cúc hoa 0,3 g; Đương quy 0,3g; Bạch thược 0,3g; Bạch tật lê 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g

VD-26069-17

36

Thập Toàn Đại Bổ -HT

Cao đặc 100mg (tương đương với Đảng sâm 170mg; Bạch truật 110mg; Cam thảo 90mg; Bạch thược 110mg; Thục địa 170mg; Hoàng kỳ 170mg); Phục linh 90mg; Quế nhục 110mg; Đương quy 110mg; Xuyên khung 90mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-26070-17

10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

37

Haginir 300

Cefdinir 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26071-17

38

Hapacol Codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat 8mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-26072-17

39

Kim tiền thảo

Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo khô 2,5g) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-26073-17

40

Terpin codein caps

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên nang cứng (xanh lá - trắng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 100 viên

VD-26074-17

41

Terpin codein tabs

Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26075-17

11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

42

Acedolflu

Mỗi gói 2 g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 2 g

VD-26076-17

43

Fexnad 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26077-17

44

Meloxicam 15 mg

Meloxicam 15 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26078-17

12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

45

Edosic 200

Etodolac 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26079-17

46

Edosic 400

Etodolac 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26080-17

47

Eftimoxin

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26081-17

48

Glycerin Borat 3%

Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg

Dung dịch rà miệng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 10 ml

VD-26082-17

49

Maxdazol

Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26083-17

50

Medclean

Mỗi gói chứa: Natri clorid 2,21g; Natri hydrocarbonat 0,04g

Bột pha dung dịch rửa mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 40 gói x 2,25 gam

VD-26084-17

51

Timolol 0,5%

Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5 ml

VD-26085-17

52

Tobcol - Dex

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5 ml

VD-26086-17

53

Tobramycin 0,3%

Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5 ml

VD-26087-17

54

Tragutan F

Cineol 100mg; Tinh dầu tràm trà 50mg; Tinh dầu gừng 0,75mg; Tinh dầu tần 0,36mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26088-17

12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

55

Ziber

Tinh dầu gừng 11,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26089-17

13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

56

Acetab 650

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26090-17

57

Agicetam 400

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26091-17

58

Agidexclo

Dexclorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên

VD-26092-17

59

Ag-Ome

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20 mg

Viên nén bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26093-17

60

Topezonis 50

Tolperison hydroclorid 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26094-17

14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

61

Linezolid 600

Mỗi 300 ml chứa: Linezolid 600mg

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi 300 ml

VD-26095-17

15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

62

Dermaderm

Mỗi 10g kem bôi da chứa: Tretinoin 5 mg

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 25g, 30g

VD-26096-17

63

Maxxcardio LA 2

Lacidipin 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26097-17

64

Maxxcardio LA 4

Lacidipin 4 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26098-17

65

Maxxtriptan 50

Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 70 mg) 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26099-17

66

Sos Mectin-3

Ivermectin 3 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26100-17

67

Sosfever

Ibuprofen 200 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC-Alu); Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ Alu-PVC-Alu)

VD-26101-17

68

Sosfever fort

Ibuprofen 400 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC-Alu); Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm Alu-PVC)

VD-26102-17

69

Sosvomit 4 ODT

Odansetron 4 mg

Viên nén phân tán trong miệng

36 tháng

USP 35

Hộp 1 túi nhôm 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26103-17

16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Qun 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường s 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

70

A.T Calmax

Mỗi 10ml chứa: Calci glycerophosphat 456mg; Magnesi gluconat 426mg

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống nhựa x 10ml

VD-26104-17

71

A.T Levofloxacin 250 inj

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg/50ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 50ml

VD-26105-17

72

A.T Levofloxacin 500 inj

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 100ml

VD-26106-17

73

A.T Simvastatin 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-26107-17

74

Antivic 50

Pregabalin 50mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-26108-17

75

Atisolu 40 inj

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi. Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi. Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi. Ống dung môi nước cất pha tiêm 1ml

VD-26109-17

76

Ivermectin 6 A.T

Ivermectin 6mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai 30 viên

VD-26110-17

77

Paracetamol A.T 150 sac

Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc cốm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 3g

VD-26111-17

17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

78

Newvent

Mỗi 5ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml

VD-26112-17

18. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

79

Acyclovir Boston 200

Aciclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-26113-17

80

Amiritboston 2

Glimepirid 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26114-17

81

Amiritboston 4

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26115-17

82

Avasboston 10

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26116-17

83

Avasboston 20

Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26117-17

84

Bostarelboston 20

Trimetazidin hydrochlorid 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-26118-17

85

Cetirizin Boston

Cetirizin dihydrochlorid 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26119-17

86

Paralmax cảm cúm

Phenylephrin hydroclorid 5mg; Paracetamol 500mg; Cafein 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 12 viên; hộp 15 vỉ x 12 viên

VD-26120-17

87

Prednisolon Boston

Prednisolon 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 500 viên

VD-26121-17

19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

88

BFS-Grani (không chất bảo quản)

Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1 mg/ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ. Lọ nhựa x 1ml /túi nhôm, 2 túi nhôm/vỉ.

VD-26122-17

89

BFS-Nabica 8,4%

Natri bicarbonat 840mg/10ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

TCCS

Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ nhựa

VD-26123-17

90

Dầu Parafin BFS

Parafin 5ml

Dầu dùng ngoài

36 tháng

TCCS

Hộp 50 ống nhựa x 5ml

VD-26124-17

91

Dobutamin-BFS

Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/5ml

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP 38

Ống nhựa 5 ml. Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống

VD-26125-17

92

Nimovaso sol

Nimodipin 30mg/10ml

Dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống/vỉ x 10 ml/ống nhựa

VD-26126-17

93

Novotane ultra

Polyethylene glycol 400 4mg/ml; Propylen glycol 3mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống. Ống nhựa 2ml, 5ml, 8ml, 10ml

VD-26127-17

20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

94

Aspirin 81

Aspirin 81mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-26128-17

95

Enalapril VPC 5

Enalapril maleat 5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên

VD-26129-17

96

Fexofenadin 180

Fexofenadin hydroclorid 180 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26130-17

97

Risperidon VPC 2

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26131-17

98

Volaren 75

Diclofenac natri 75 mg

Viên bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26132-17

21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

99

Folicfer

Sắt II fumarat (tương đương 18 mg Sắt II) 54,6mg; Acid folic 0,4mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26133-17

22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

100

Acefalgan 500

Acetaminophen 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26134-17

101

Acefalgan Codein

Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg

Viên nén sủi bọt

18 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ xé x 4 viên

VD-26135-17

102

Euroxil 250

Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2 gam

VD-26136-17

103

Euviclor 250

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 39

Hộp 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-26137-17

23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

104

Jasunny

Mỗi tuýp 10 g chứa: Ketoconazol 200 mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-26138-17

105

Visdogyl

Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26139-17

24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

106

3BTP

Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26140-17

107

AN KHỚP VƯƠNG

Mỗi viên chứa 930 mg cao khô hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Độc hoạt 0,9g; Quế chi 0,6g; Phòng phong 0,6g; Đương quy 0,6g; Tế tân 0,6g; Xuyên khung 0,6g; Tần giao 0,6g; Bạch thược 0,6g; Tang ký sinh 0,6g; Can địa hoàng 0,6g; Đỗ trọng 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Ngưu tất 0,6g; Bạch linh 0,6g; Cam thảo 0,6g

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên

VD-26141-17

108

Bone-Glu

Mỗi gói 2,7g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid) 1500 mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2,7g

VD-26142-17

109

Busadefone

Deferiprone 500 mg

Viên nang cứng (đỏ-vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26143-17

110

Cefalotin

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 10 lọ

VD-26144-17

111

Dehatcil 0,5 mg

Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 20 vỉ x 30 viên, hộp 30 vỉ x 15 viên

VD-26145-17

112

Dotasea Oral

Mỗi gói 10 ml chứa Cao lỏng dược liệu (tương ứng với các dược liệu: Thục địa 1,6g, Hoài Sơn 0,8g, Sơn Thù 0,8g, Đan bì 0,6g, Bạch linh 0,6g, Trạch tả 0,6g) 0,5g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 30 ống x 10 ml

VD-26146-17

113

Fumalic-TV

Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26147-17

114

Godaclox

Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg

Viên nang cứng (tím-đen)

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26148-17

115

Mezapid

Rebamipid 100 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26149-17

116

Nagyteccap

Mỗi viên chứa 250 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương ứng với: Kim ngân 850 mg; Hạ khô thảo 850 mg; Linh chi 850 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26150-17

117

Oraliver

Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Diệp hạ châu 1750 mg, Bồ bồ 150 mg) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 20 viên, Lọ 90 viên

VD-26151-17

118

Oralphaces

Mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cephalexin 125 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ 12g

VD-26152-17

119

Royalgsv

Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5 mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 ml

VD-26153-17

120

Thyperopa

Methyldopa 250 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26154-17

121

Zicumgsv

Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26155-17

25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

25.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

122

Cloxacillin 1g

Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26156-17

123

Imenor 250 mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

USP 37

Hộp 12 gói x 1,5 g

VD-26157-17

124

Nerusyn 1,5g

Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 1g; Sulbactam 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26158-17

125

Nerusyn 3g

Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 2g; Sulbactam 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26159-17

126

Nerusyn 750

Hỗn hợp Ampicilin natri và Sulbactam natri tương đương: Ampicilin 500mg; Sulbactam 250mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26160-17

127

Oxacillin 0,5g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26161-17

128

Oxacillin 1g

Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ.

VD-26162-17

25.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

129

Acetylcystein 200

Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-26163-17

130

Andol

Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên

VD-26164-17

131

Bvit 6 250mg

Pyridoxin HCl 250 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Chai 200 viên

VD-26165-17

132

Carbocistein 100 mg

Mỗi gói 1g chứa: Carbocistein 100 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1g

VD-26166-17

133

Imexofen 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên.

VD-26167-17

134

Mexcold 150

Mỗi gói 1,4g chứa: Paracetamol 150 mg

Thuốc cốm pha hỗn dịch uống

24 tháng

BP 2013

Hộp 12 gói x 1,4g

VD-26168-17

135

Paracetamol 650mg

Paracetamol 650 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

BP 2013

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên

VD-26169-17

136

Vitamin C 250 mg

Vitamin C 250 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên.

VD-26170-17

137

Vitamin C 500 mg

Vitamin C 500 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Chai 200 viên.

VD-26171-17

26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

138

Kimazen bổ huyết điều kinh

Mỗi gói 10ml cao lỏng chứa dịch chiết từ các dược liệu: Thục địa 0,48g; Đương quy 0,48g; Bạch thược 0,32g; Xuyên khung 0,24g; Ích mẫu 0,96g; Ngải cứu 0,48g; Hương phụ 0,48g

Cao lỏng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 10ml, hộp 20 gói x 10ml

VD-26172-17

27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

139

Cloramphenicol

Cloramphenicol 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26173-17

140

Fefasdin 60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26174-17

141

Katrypsin

Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-26175-17

28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

142

Dimicox

Meloxicam 7,5 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26176-17

143

Ginkgo biloba

Cao khô lá bạch quả 40 mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26177-17

144

Medi-Dapsone

Dapson 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26178-17

145

Ramesun

Pantoprazol (dưới dạng vi hạt Pantoprazol natri 8,5%) 40 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26179-17

146

Ripratine

Levocetirizin dihydrochlorid 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26180-17

147

Smabelol

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,45mg) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26181-17

29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

148

Degodas

Acid Ibandronic (dưới dạng Natri Ibandronat monohydrat 2,813 mg) 2,5 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26182-17

149

Sovasdi

Linezolid 600 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26183-17

30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

150

Cefadroxil 250mg

Mỗi gói 2,1 g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 2,1 g

VD-26186-17

151

Midactam 750

Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 01 vỉ x 10 viên

VD-26190-17

30.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

152

Akavic 10

Perindopril arginin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên

VD-26184-17

153

Candesartan cilexetil 32 mg

Candesartan cilexetil 32 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26185-17

154

Cefotiam 1g

Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat tỉ lệ 83:17) 1 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26187-17

155

Cephalothin 2g

Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml

VD-26188-17

156

Methocarbamol 750 mg

Methocarbamol 750 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

VD-26189-17

157

Midatoren 160/12,5

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-26191-17

158

Omeprazol 20mg

Omeprazol (dưới dạng vi hạt 8,5% Omeprazol) 20 mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26192-17

159

Pipebamid 2,25

Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 2 g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,25 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại 20 ml

VD-26193-17

160

Sefonramid 0,5 g

Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ loại 20 ml

VD-26194-17

31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

161

Naphacogyl

Acetyl Spiramycin 100 mg; Metronidazol 125 mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 25 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-26195-17

162

Naphalevo

Levonorgestrel 0,03 mg

Viên nén bao phim

60 tháng

BP 2013

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VD-26196-17

163

Napharangan Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30mg

Viên nén sủi

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-26197-17

32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

164

Bạch chỉ

Bạch chỉ

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26198-17

165

Câu đằng

Câu đằng

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26199-17

166

Địa liền

Địa liền

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26200-17

167

Độc hoạt tang ký sinh OPC

Mỗi gói 5g chứa: cao đặc quy về khan (tương ứng với Đương quy 400mg; Phòng phong 400mg; Tần giao 400mg; Tang ký sinh 400mg; Can địa hoàng 400mg; Đỗ trọng 400mg; Cam thảo 400mg) 1000mg; Bột kép (tương ứng với Độc hoạt 600mg; Quế 400mg; Tế tân 400mg; Xuyên khung 400mg; Bạch thược 400mg; Đảng sâm 400mg; Ngưu tất 400mg; Phục linh 400mg) 3400mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g

VD-26201-17

168

Kim ngân hoa

Kim ngân hoa

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26202-17

169

Kim tiền thảo

Kim tiền thảo

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26203-17

170

Não đắc sinh cerinpas

Bột mịn tam thất (tương ứng với rễ củ tam thất 234mg) 234mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Hồng hoa 272mg; Quả sơn tra 470mg; thân rễ Xuyên khung 234mg) 140mg; Cao khô Cát căn (tương ứng với rễ củ Cát căn 784mg) 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26204-17

171

Quế nhục

Quế nhục sấy khô

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg

VD-26205-17

172

Rofcal

Calcitriol 0,25mcg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26206-17

173

Tô tử

Tô tử

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg

VD-26207-17

174

Trạch tả (phiến)

Trạch tả

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26208-17

175

Tỳ bà diệp

Tỳ bà diệp

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26209-17

176

Viễn chí

Viễn chí

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg

VD-26210-17

177

Viên đại tràng Inberco

Berberin clorid 40mg; Cao đặc quy về khan (tương ứng với Rễ mộc hương 74,7mg; Quả Ngô thù du 53,4mg; Rễ Bạch thược 216mg) 70mg; Bột mịn Rễ mộc hương 80mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26211-17

178

Viên mật ong nghệ Macumin

Cao đặc Nghệ quy về khan (tương ứng với Nghệ 235mg) 35mg; Bột mịn Nghệ 70mg; Mật ong 42,25mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 240 viên

VD-26212-17

33. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

179

Acnemine

Mỗi tuýp 10g chứa: Adapalen 10mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10g; hộp 1 tuýp x 15g

VD-26213-17

180

Actorisedron 35

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 35mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26214-17

181

Ambrolex 0,6%

Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-26215-17

182

Amecitex

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26216-17

183

Ascarantel 6

Ivermectin 6mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-26217-17

184

Asmolex 80

Sotalol hydroclorid 80mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-26218-17

185

Braintrop 800

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26219-17

186

Dobutil argin 5

Perindopril arginine 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26220-17

187

Iburhum 200

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 400 viên

VD-26221-17

188

Lipidorox 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26222-17

189

Medifox 80

Sotalol hydroclorid 80mg

Viên nén

36 tháng

USP38

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-26223-17

190

Nutricalci

Mỗi 10ml chứa: Magnesi gluconat (dưới dạng Magnesi gluconat dihydrat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 ống x 10ml

VD-26224-17

191

Opemucol 0,6%

Mỗi 5ml chứa: Ambroxol HCl 30mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml

VD-26225-17

192

Opetelmi 20

Telmisartan 20mg

Viên nén

36 tháng

USP36

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26226-17

193

Retrocytin 100

Lamivudin 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26227-17

194

Rhumacap 200

Etodolac 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP38

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26228-17

195

Spamoin 200

Trimebutine maleate 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26229-17

196

Ursocholic-OPV 200

Acid ursodeoxycholic 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VD-26230-17

197

Vasartim plus 160/25

Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26231-17

198

Vitamin C

Mỗi 10ml chứa: Acid ascorbic 200mg

Siro

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml; hộp 20 ống x 10ml

VD-26232-17

34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong phú, phường 12, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

199

Paracetamol

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 500 viên

VD-26233-17

200

Usasolu-Predni

Prednisolon 20 mg

Viên nén phân tán

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 100 viên

VD-26234-17

35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

201

Docefdi 500 mg

Cefradin 500 mg

Viên nang cứng (xanh-tím)

36 tháng

BP 2014

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên

VD-26235-17

202

Skdol Cảm cúm

Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-26236-17

35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F

Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên

VD-26237-17

204

Hoạt huyết dưỡng não Kimeri-F

Cao khô lá Bạch quả (tương ứng với 5,5g lá Bạch quả) 100 mg; Cao khô rễ Đinh lăng (tương đương với 3g rễ Đinh lăng) 300 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên, 100 viên

VD-26238-17

36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

Ciprofloxacin

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26239-17

206

Erythromycin

Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VD-26240-17

207

Omefort 20

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-26241-17

208

Omefort 40

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên

VD-26242-17

209

Prednison

Prednison 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Lọ 200 viên

VD-26243-17

210

Tinh dầu tràm Quảng Bình

Tinh dầu tràm (hàm lượng Cineol 40%)

Dầu xoa

48 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 25 ml; hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 100 ml

VD-26244-17

37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

211

Sorbitol

Mỗi gói 5 g chứa Sorbitol 5 g

Thuốc bột

36 tháng

NSX

Hộp 25 gói x 5g

VD-26245-17

38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

212

Ambroxol SK

Ambroxol hydrochlorid 30mg

Viên nang cứng (vàng -xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26246-17

213

Cerecozin

Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26247-17

214

Ciprofloxacin SK

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26248-17

215

Doxycyclin 100

Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26249-17

39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

216

Alphachymotrypsin

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

18 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26250-17

217

Kitaro

Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26251-17

218

Metsav 500

Metformin hydrochlorid 500mg

Viên nén bao phim

60 tháng

BP 2013

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26252-17

219

Ramifix 2,5

Ramipril 2,5mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26253-17

220

Ramifix 5

Ramipril 5mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26254-17

221

SaVi Alendronate forte

Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-26255-17

222

Savi Carvedilol 12.5

Carvedilol 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

USP 39

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26256-17

223

Savi Celecoxib

Celecoxib 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26257-17

224

SaVi Telmisartan 80

Telmisartan 80mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VP-26258-17

225

SaViAlvic

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 200 viên

VD-26259-17

226

SaViDopril Plus

Perindopril erbumin 4mg; Indapamid hemihydrat 1,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26260-17

40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: Số 167 đường Hà Huy Tập, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

227

Sovalimus 0,03%

Mỗi 100g chứa: Tacrolimus 30mg

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-26261-17

41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

228

Cefpodoxim 100mg

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26262-17

229

Glimepiride 4mg

Glimepirid 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26263-17

230

Ibuprofen 400mg

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên

VD-26264-17

231

Irbesartan

Irbesartan 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26265-17

232

Motidoperid

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ xé x 10 viên; hộp 10 vỉ bấm (Alu/PVC) x 10 viên

VD-26266-17

233

Ofloxacin 200mg

Ofloxacin 200mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 viên

VD-26267-17

234

Ompral 40

Omeprazol (dưới sang Omeprazol pellets 22%) 40mg

Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-26268-17

235

Paindol extra

Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 20 viên; hộp 01 chai x 100 viên

VD-26269-17

236

Sorbitol

Mỗi gói 5g chứa: Sortbiol 5g

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-26270-17

237

Spiramycin 3 M.IU

Spiramycin 3MIU

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-26271-17

238

Tiamenol

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim (màu hồng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-26272-17

239

Tiamenol

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg

Viên nén bao phim (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 chai 100 viên

VD-26273-17

240

Tiamenol

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Viên nén bao phim (vàng cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-26274-17

241

Tiamesolon 16

Methylprednisolon 16mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-26275-17

242

Tinanal

Meloxicam 7,5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên

VD-26276-17

243

Tiphacipro 500

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26277-17

244

Tiptusxin

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim (màu vàng chanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 01 chai x 100 viên

VD-26278-17

245

Tiptusxin

Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim (màu cam)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-26279-17

42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

246

Akitykity-new

Mỗi gói 1,5g chứa: Albendazol 200mg

Bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 2 gói x 1,5g

VD-26280-17

247

Alphatrypa DT.

Chymotrypsin 4,2mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26281-17

248

Alphatrypa-Fort DT.

Chymotrypsin 8,4mg

Viên nén phân tán

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26282-17

249

Cefuroxim 1,5G

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ

VD-26283-17

250

Elnizol 750

Metronidazol 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

BP 2016

Hộp 1 chai 150ml

VD-26284-17

251

Fypency

Pentoxifyllin 100mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 5ml

VD-26285-17

252

Hormedi 125

Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg

Bột đông khô pha tiêm

24 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 2ml (SĐK VD-17005-12)

VD-26286-17

253

Parazacol 750

Paracetamol 10mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

TCCS

Lọ 75ml

VD-26287-17

254

Pharbacol Extra

Paracetamol 500mg; Cafein 65mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26288-17

255

Trikapezon Plus

Hỗn hợp tỉ lệ 1:1 gồm: Cefoperazol (dưới dạng Cefoperazol natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK VD-23675-15). Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-26289-17

256

Trikaxon

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg

Bột pha tiêm

36 tháng

USP 38

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml (SĐK VD-24865-16). Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ

VD-26290-17

257

Zentoprednol 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

USP 38

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26291-17

258

Ziusa

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin TM granules 7,5% w/w) 600mg

Bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ

VD-26292-17

43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

259

Chamcromus 0,03%

Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1,5 mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-26293-17

260

Chamcromus 0,1%

Mỗi 5g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 5 mg

Thuốc mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g, 10g

VD-26294-17

261

Diguone

Mebendazol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 1 viên

VD-26295-17

262

Nước cất pha tiêm 2ml

Mỗi ống 2ml chứa: Nước cất pha tiêm 2ml

Dung môi pha tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống 2ml

VD-26296-17

263

Topsea-Codein

Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-26297-17

264

Tovecor plus

Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26298-17

265

Tranbleed 1000

Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 5 ống, 10 ống x 10 ml

VD-26299-17

44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

266

Bổ mắt TW3

Bạch linh 125mg; Cúc hoa vàng 125mg; Cao đặc dược liệu (tương đương: Thục địa 250mg; Hoài sơn 150mg; Trạch tả 125mg; Mẫu đơn bì 125mg; Câu kỷ tử 125mg) 370mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên

VD-26300-17

267

D3 care

Mỗi 1ml dung dịch chứa Cholecalciferol 1500IU

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 01 chai 10 ml

VD-26301-17

268

Hakovinaton

Cao khô Bạch quả (tương đương 17,6mg - 21,6mg Flavonoid toàn phần) 80mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên

VD-26302-17

269

Hoàn bổ trung ích khí TW3

Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 1,12g; Hoàng kỳ 0,90g; Bạch truật 0,26g; Trần bì 0,26g; Sài hồ 0,26g; Đương quy 0,26g; Đại táo 0,23g; Cam thảo 0,23g; Cao đặc Thăng ma 0,04g (tương đương 0,26g Thăng ma)

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 06 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g

VD-26303-17

270

Hoàn thập toàn đại bổ TW3

Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Đảng sâm 0,60g; Thục địa 0,60g; Bạch linh 0,41g; Bạch thược 0,41g; Bạch truật 0,41g; Đương quy 0,41g; Hoàng kỳ 0,41g; Xuyên khung 0,31g; Cam thảo 0,12g; Quế nhục 0,12g

Viên hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 06 hoàn x 8g; Hộp 10 hoàn x 8g

VD-26304-17

271

Vitamin B1 TW3

Thiamin nitrat 10mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên; Chai 180 viên; Chai 2000 viên

VD-26305-17

45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha tỉnh Bình Dương (Đ/c: Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

272

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt)

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-26306-17

273

Diclofenac

Mỗi ống 3 ml chứa: Diclofenac natri 75mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 ống x 3ml

VD-26307-17

274

Gentacain

Mỗi ống 2ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 50 ống x 2ml

VD-26308-17

275

Lequin

Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 5ml

VD-26309-17

276

Paracetamol 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên

VD-26310-17

277

Piracetam 800mg

Piracetam 800mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26311-17

46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

278

Nedelin Kid drops

Mỗi lọ 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg

Dung dịch nhỏ mũi

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 10ml

VD-26312-17

46.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

279

Hoàn Thập toàn đại bổ

Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,9 g; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đảng sâm 0,9 g; Bạch truật 0,6 g; Phục linh 0,48 g; Cam thảo 0,48 g; Đương quy 0,6 g; Xuyên khung 0,48 g; Bạch thược 0,6 g; Hoàng kỳ 0,9 g; Quế nhục 0,6 g) 4,12 g

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 6g

VD-26313-17

280

Tocemux

Mỗi gói 2g chứa Acetylcystein 200 mg

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-26314-17

281

Vitamin A-D

Retinol palmitat (vitamin A) 5000 IU; Colecalciferol (Vitamin D3) 400 IU

Viên nang mềm

30 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 50 viên; Lọ 100 viên

VD-26315-17

47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

282

Enicefa

Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc bột pha dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 3g

VD-26316-17

283

Pregasv

Pregabalin 75mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26317-17

48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

284

Cloxaxim VCP

Hỗn hợp Ampicilin natri và Cloxacilin natri tương đương: Ampicilin 500 mg; Cloxacilin 500 mg

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ

VD-26318-17

285

Viceftazol

Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2 g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ bột+ 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTTNHH MTV 120-Armephaco, SĐK:VD-22389-15), Hộp 1 lọ bột+2 ống Nước cất pha tiêm 5ml (SX tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, SĐK: VD-18637-13)

VD-26319-17

286

Vicicefxim 2g

Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, 10 lọ.

VD-26320-17

287

Viticalat

Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) 1,5g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1g

Thuốc bột pha tiêm

24 tháng

USP 35

Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (sản xuất tại CTCPDP Trung Ương 2-Dopharma, số đăng ký VD-18637-13)

VD-26321-17

49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

288

Novocain 3%

Mỗi ống 2 ml chứa: Procain hydroclorid 60mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 100 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml

VD-26322-17

289

Vinphatoxin

Mỗi ống 1ml chứa: Oxytocin 10IU

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-26323-17

290

Vinsalmol

Mỗi ống 1ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 5 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-26324-17

291

Vitamin K

Menadion natri bisulfit 5mg/ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml

VD-26325-17

50. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Vipharco (Đ/c: Số 67 ngõ 68 đường Ngọc Thụy, P. Ngọc Thụy, Q.Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

292

Hepaur 1g

L-Ornithin
L-Aspartat 1000mg/5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 5 ml

VD-26326-17

51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

293

Phong tê thấp

Mỗi viên chứa 300 mg cao khô dược liệu tương đương: Độc hoạt 3,2g; Phòng phong 2,4g; Tang ký sinh 4g; Tế tân 1,6g; Tần giao 1,6g; Ngưu tất 2,4g; Đỗ trọng 2,4g; Quế chi 1,6g; Xuyên khung 1,2g; Sinh địa 2,4g; Bạch thược 2,4g; Đương quy 1,6g; Đảng sâm 2,4g; Bạch linh 2,4g; Cam thảo 1,2g

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên

VD-26327-17

52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: 22/183 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4 - 6.2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

294

Diệp Hạ Châu PV

Cao đặc Diệp hạ châu 20% (tương đương 1660 mg Diệp hạ châu) 166 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-26328-17

295

Hoạt huyết dưỡng não PV

Cao rễ Đinh lăng (độ ẩm 20%, tương ứng 500 mg rễ Đinh lăng) 150 mg; Cao khô lá Bạch quả (độ ẩm 5%, tương ứng 300 mg lá Bạch quả) 20 mg

Viên bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-26329-17

296

Ngân kiều giải độc PV

Mỗi viên chứa 0,42g cao dược liệu tương ứng với 1680 mg dược liệu: Kim ngân 300 mg; Liên kiều 300 mg; Bạc hà 180 mg; Cát cánh 180 mg; Ngưu bàng tử 180 mg; Đạm đậu xị 150 mg; Cam thảo 150 mg; Kinh giới 120 mg; Đạm trúc diệp 120 mg

Viên nang cứng (Xanh-Xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26330-17

53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính -Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

297

Cetecoarsena

Acetylcystein 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên.

VD-26331-17

298

Paracetamol 100 mg

Paracetamol 100 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 100 viên, 500 viên, 1000 viên.

VD-26332-17

299

Paracetamol 500 mg

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên.

VD-26333-17

54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

300

Babysky

Mỗi 100 ml chứa cao lỏng dược liệu (tương đương: Thục địa 16g; Hoài sơn 8g; Sơn thù du 8g; Mẫu đơn bì 6g; Bạch linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g; Mạch môn 6g) 50g

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-26334-17

301

Cao ích mẫu

Mỗi 100 ml chứa cao lỏng dược liệu tương đương: Ích mẫu 80g; Ngải cứu 20g; Hương phụ chế dấm 25mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-26335-17

302

Diacso

Saponin toàn phần rễ Tam thất 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26336-17

303

Hepaqueen gold

Cao khô Cardus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26337-17

304

Massoft

Mỗi 100 ml sirô chứa: Cao khô lá thường xuân (tỷ lệ 5 - 7,5 : 1) 700mg

Siro

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 100 ml

VD-26338-17

305

Ngọc trúc

Ngọc trúc

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, túi PE 3 kg, túi PE 5 kg

VD-26339-17

306

Silymax Complex

Cao khô Cardus marianus (tương đương với Silymarin 140mg) 250mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26340-17

307

Tam thất

Tam thất

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg, 3 kg, 5 kg

VD-26341-17

308

Thăng ma

Thăng ma

Nguyên liệu làm thuốc

18 tháng

TCCS

Túi PE 1 kg; túi PE 3 kg; túi PE 5 kg

VD-26342-17

54.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

309

Alramgin

Paracetamol 500mg

Viên nén

60 tháng

DĐVN IV

Hộp 60 vỉ x 10 viên

VD-26343-17

310

AseAvalo

Levonorgestrel 0,03mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 28 viên

VD-26344-17

311

Diaricin

Diacerein 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26345-17

312

Medisamin 250 mg

Acid tranexamic 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26346-17

313

Mezaflutin 10 mg

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26347-17

55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

314

Glucozinc S

Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg

Sirô

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5ml

VD-26348-17

315

Spiramycin 3M.I.U

Spiramycin 3.000.000 IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-26349-17

56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

316

Bromhexin 8

Bromhexin hydroclorid 8mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-26350-17

317

Domperidon 10

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-26351-17

318

Ibuprofen 200

Ibuprofen 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-26352-17

319

Vacotril

Racecadotril 100mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 6 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-26353-17

320

Vadol flu S

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên

VD-26354-17

321

Vitamin C500

Acid ascorbic 500mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên

VD-26355-17

57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

322

Fluocinolon 0,025%

Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg

Thuốc mỡ

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10g

VD-26356-17

323

Oxycoldimic

Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg

Dung dịch xịt mũi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 15ml

VD-26357-17

324

Supvid3

Vitamin D3 (cholecalciferol) 200000 IU/ml

Dung dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 1 ống x 1ml

VD-26358-17

58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

325

CinatamDNA

Piracetam 400mg; Cinarizin 25mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26359-17

326

Oresol

Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan 20,00g; Natri clorid 3,50g; Natri citrat 2,90g; Kali clorid 1,50g

Thuốc bột

36 tháng

DĐVN 4

Hộp 40 gói x 27,9g

VD-26360-17

327

Oresol

Mỗi gói 5,58g chứa: Glucose khan 4,00g; Natri clorid 0,70g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,30g

Thuốc bột

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 40 gói x 5,58g

VD-26361-17

328

Piracetam - DNA

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26362-17

59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

329

Augbidil 250mg/31,25mg

Mỗi gói 1g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Silicon dioxide 1:1) 31,25mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 1g; hộp 20 gói x 1g

VD-26363-17

330

Bidivon

Ibuprofen 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26364-17

331

Biluracil 250

Mỗi lọ 5ml chứa: Fluorouracil 250mg

Dung dịch tiêm

24 tháng

USP37

Hộp 1 lọ 5 ml

VD-26365-17

332

Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26366-17

333

Clyodas

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml

VD-26367-17

334

Tozinax

Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg

Viên nén

36 tháng

USP37

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26368-17

60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

335

Penicilin V kali 1.000.000 IU

Phenoxymethylpenicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin kali) 1.000.000 IU

Viên nén

24 tháng

DĐVN IV

Lọ 400 viên

VD-26369-17

336

Rhomezi - AD

Paracetamol 500mg; Chlorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 4 viên

VD-26370-17

337

Rovabiotic 3.0

Spiramycin  3.000.000IU

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2x5 viên

VD-26371-17

338

Thepacol 120

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 120mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 1,5g, hộp 20 gói x 1,5g, hộp 30 gói x 1,5g

VD-26372-17

339

Thexamix

Acid tranexamic 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên

VD-26373-17

60.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược - Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

340

Bạch tế xuyên

Xuyên khung 80mg; Bạch chỉ 40mg; Cam thảo 20mg; Phòng phong 30mg; Kinh giới 80mg; Khương hoạt 40mg; Tế tân 20mg; Bạc hà 40mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26374-17

341

Hoa đà Thephaco

Mỗi viên hoàn chứa: Xuyên khung 48mg; Tần giao 48mg; Bạch chỉ 48mg; Đương quy 48mg; Mạch môn 32mg; Hồng sâm 48mg; Ngô thù du 32mg; Ngũ vị tử 48mg; Borneol 1,6mg

Viên hoàn cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ x 500 hoàn, hộp 1 lọ x 300 hoàn

VD-26375-17

342

Hometex

Cao đặc Actiso (tương đương 2000mg lá Actiso) 200mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim

VD-26376-17

61. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

343

Metronidazol Kabi

Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg

Dung dịch tiêm truyền

36 tháng

USP35

Hộp 1 chai nhựa 100ml; hộp 1 chai thủy tinh 100ml

VD-26377-17

62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 PhĐức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

344

Cao đặc ngải cứu

Cao đặc ngải cứu (tương đương 50 kg ngải cứu) 5kg

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg

VD-26378-17

345

Cao đặc nhọ nồi

Cao đặc nhọ nồi (tương đương 50 kg nhọ nồi) 5kg

Nguyên liệu làm thuốc

36 tháng

TCCS

Túi PE 5 kg

VD-26379-17

63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

346

Paracold 150 Flu

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg; Chlorpheniramin maleat 1mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-26380-17

347

Paracold 250mg

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-26381-17

348

Paracold 325

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-26382-17

349

Paracold 500mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên

VD-26383-17

350

Paracold Infants F

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg

Thuốc bột sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hôp 24 gói x 1,5g

VD-26384-17

351

Paracold-MKP

Paracetamol 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26385-17

352

Pastitussin

Menthol 3mg; Eucalyptol 0,5mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-26386-17

353

Penicillin G 1 000 000 IU

Benzylpenicilin natri 1000000 IU

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 lọ

VD-26387-17

354

Sovepred

Prednisolon (dưới dạng Prednisolon natri metasulfobenzoat) 5mg

Viên nén sủi bọt

36 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 30 viên

VD-26388-17

64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

355

Dutaon

Dutasterid 0,5mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26389-17

356

Rossar Plus (SXNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Kali Losartan 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26390-17

357

Talmain (SXNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea)

Talniflumat 370mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26391-17

65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

358

Fluocinolon

Mỗi tuýp 10 g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg

Mỡ bôi da

48 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam

VD-26392-17

359

Lopathen

Mỗi 15 g chứa: Dexpanthenol 750mg

Mỡ bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 15 gam

VD-26393-17

360

Panthenol

Mỗi 20 g chứa: Dexpanthenol 1000mg

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 20 gam

VD-26394-17

361

Tetracyclin 1%

Mỗi tuýp 5 g chứa: Tetracyclin hydroclorid 50mg

Mỡ tra mắt

48 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 100 tuýp x 5 gam

VD-26395-17

66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

362

Acitonal 5

Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-26396-17

363

Alenbone Plus

Cholecalciferol 2800IU; Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) 70mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26397-17

364

Cefaclor Stada 500mg capsules

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26398-17

365

Cefakid

Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói, hộp 25 gói, hộp 14 gói, hộp 24 gói

VD-26399-17

366

Cefastad 250

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 200 viên

VD-26400-17

367

Cefastad 500

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 200 viên

VD-26401-17

368

Ceftriaxon EG 1g/10ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France)

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml nước cất pha tiêm

VD-26402-17

369

Ceftriaxon EG 1g/3,5ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France)

Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 3,5ml lidocain 1%

VD-26403-17

370

Co-Ibedis 150/12,5

Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26404-17

371

Derispan

Trimebutin (dưới dạng Trimebutin maleat) 100mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên nén

VD-26405-17

372

Deslora

Desloratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26406-17

373

Droxicef 500mg

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (trắng)

36 tháng

USP 35

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26407-17

374

Esoxium caps. 20

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 20mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26408-17

375

Esoxium caps. 40

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26409-17

376

Esoxium tablets 20

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Esomeprazol 22%) 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26410-17

377

Felpitil

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Piroxicam 20mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

hộp 2 ống x 1 ml

VD-26411-17

378

Flodicar 5 mg MR

Felodipin 5mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26412-17

379

KM Cephalexin 250mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (vàng nâu - xanh đậm)

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-26413-17

380

KM Cephalexin 500mg

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (vàng nâu - xanh đậm)

36 tháng

TCCS

hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 200 viên

VD-26414-17

381

Levoquin 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 4 viên

VD-26415-17

382

Lidocain 1%

Lidocain hydroclorid 35mg/ 3,5ml

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 50 ống x 3,5ml

VD-26416-17

383

Lizetric 10mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-26417-17

384

Lizetric 5mg

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-26418-17

385

Movabis 10mg

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 vỉ x 7 viên

VD-26419-17

386

Nebistol 5mg

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26420-17

387

Nerapin

Nevirapin 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26421-17

388

Neustam

Piracetam 400mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26422-17

389

Pimenem

Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg

Thuốc bột pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml

VD-26423-17

390

Pirostad 20mg

Mỗi 1ml dung dịch chứa: Piroxicam 20mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 2 ống x 1ml

VD-26424-17

391

Pyclin 300

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26425-17

392

Pydrocef 500

Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Viên nang cứng (đỏ tím - xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26426-17

393

Pyfaclor Kid

Mỗi gói 2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 12 gói x 2g, hộp 14 gói x 2g, hộp 24 gói x 2g

VD-26427-17

394

Pyme Am5 caps

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26428-17

395

Pyme OM40

Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi (bao gồm macrogol 400 4g, acid citric monohydrat 5mg, nước cất pha tiêm vừa đủ) 10ml

VD-26429-17

396

Pyzacar 25 mg

Losartan kali 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-26430-17

397

Pyzacar 50 mg

Losartan kali 50mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-26431-17

398

Pyzacar HCT 50/12,5mg

Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26432-17

399

SCD Cefaclor 250mg

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Viên nang cứng (xanh xám - xanh đậm)

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26433-17

400

Sticolic 500mg

Mỗi 2ml dung dịch chứa: Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg

Dung dịch tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 ống x 2ml

VD-26434-17

401

Tirastam 500mg

Levetiracetam 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26435-17

402

α - Kiisin

Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26436-17

67. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

403

Thiamazol 5 mg

Thiamazol 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26437-17

68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường s2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường s2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

404

Alenocal

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg; Vitamin D3 (cholecalciferol) (tương đương 2800 IU) 70mcg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VD-26438-17

405

Decapinol

Capecitabin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26439-17

406

Dilonas

Anastrozole 1mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26440-17

407

Dospirin Seltzer

Aspirin 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp 10 viên

VD-26441-17

408

Fisiodar

Fludarabin phosphat 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26442-17

409

Restoril 10

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26443-17

410

Restoril 5

Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26444-17

411

Robinul 10

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26445-17

412

Robinul 20

Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26446-17

69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, Khu công nghiệp n Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

413

Dotinoin

Methylprednisolon 16 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, 100 viên, 250 viên

VD-26447-17

69.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

414

Dofopam

Alverin citrat 40 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100, 200, 500 viên.

VD-26448-17

415

Donaklyn

Acetaminophen 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên.

VD-26449-17

70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, T2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, T2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

416

Pogemat

Nhân sâm 53,6mg; Đại táo 107,2mg; Quế nhục 53,6mg; Hồ đào nhân 80,4mg; Hải mã 80,4mg; Lục phàn 2,7mg

Viên nén bao đường

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 60 viên

VD-26450-17

417

Thuốc bổ cổ truyền

Mỗi thang 450mg chứa: Độc hoạt 36g; Quế nhục 24g; Phòng phong 24g; Đương quy 24g; Xuyên khung 24g; Tần giao 24g; Bạch thược 24g; Tang ký sinh 24g; Thục địa 24g; Đỗ trọng 24g; Đảng sâm 24g; Ngưu tất 24g; Bạch linh 24g; Cam thảo 24g; Bạch truật 24g; Bạch chỉ 20g; Câu kỷ tử 10g; Cẩu tích 24g; Ngũ gia bì chân chim 24g

Thuốc thang

24 tháng

TCCS

Túi PE chứa riêng từng vị thuốc. Thang thuốc được đóng chung trong 2 lần túi PE.

VD-26451-17

418

Viên nang bát vị

Cao khô hỗn hợp 280 mg (tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Bạch linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế nhục 36,7mg; Phụ tử chế 16,7mg); Bột mịn Hoài sơn 56mg; Bột mịn Sơn thù 56mg; Bột mịn Mẫu đơn bì 56mg; Bột mịn Phụ tử chế 33,3mg; Bột mịn quế nhục 13,3mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 lọ 30 viên.

VD-26452-17

71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

419

Dimenhydrinat 50mg

Dimenhydrinat 50 mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 12 vỉ x 5 viên

VD-26453-17

420

Farel

Mỗi tuýp 30g chứa Dimethyl sulfoxide 100% 9g

Gel bôi da

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30g

VD-26454-17

72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đng Tháp - Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

421

Povidon Iodin 10%

Mỗi 25ml chứa: Povidon iodin 2,5 g

Dung dịch thuốc dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 25ml, Chai 90ml

VD-26455-17

72.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

422

Alphachymotrypsin Doren

Alphachymotrypsin (tương đương 4,2 mg Alphachymotrypsin) 4200 đơn vị USP

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ (nhôm-PVDC) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên

VD-26456-17

423

Coltoux 15 mg

Dextromethorphan hydrobromid 15mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-26457-17

424

Dobenzic 0,4 mg

Dibencozid 0,4mg

Viên ngậm

24 tháng

TCCS

Túi 4 chai x 25 viên

VD-26458-17

425

Docorrimin

Nikethamid 125mg; Glucose monohydrat 1500mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ (đựng trong 1 túi nhôm) x 4 viên; chai 100 viên

VD-26459-17

426

Dofluzol 5 mg

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26460-17

427

Dopagan 500 mg

Paracetamol 500mg

Viên nén

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên

VD-26461-17

428

Dopagan 650 mg

Paracetamol 650mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26462-17

429

Doraval plus 160mg/25mg

Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26463-17

430

Doraval plus 80mg/12,5mg

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26464-17

431

Dorociplo 500 mg

Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26465-17

432

Dorocron MR 30 mg

Gliclazid 30mg

Viên nén giải phóng có biến đổi

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-26466-17

433

Dorocron MR 60 mg

Gliclazid 60mg

Viên nén giải phóng có biến đổi

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên

VD-26467-17

434

Dotrome 20 mg

Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ (vỉ bấm nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 10 vỉ (vỉ xé nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên

VD-26468-17

72.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

435

Nước ép trái nhàu

Mỗi 90 ml nước ép tương đương: trái nhàu 180g

Nguyên liệu làm thuốc

24 tháng

TCCS

Chai 90 ml; chai 330 ml; thùng nhựa 20 lít

VD-26469-17

436

Viên sỏi thận

Cao lỏng hạt chuối hột 5/1 (tương đương 200 mg hạt chuối hột) 40mg; Cao lỏng râu mèo 10/1 (tương đương 550mg râu mèo) 55mg; Cao lỏng rau om 40/1 (tương đương 2200mg rau om) 55mg; Cao lỏng hạt lười ươi 4/1 (tương đương 55mg hạt lười ươi) 13,75mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên; chai 100 viên

VD-26470-17

73. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 21 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 21 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

437

Piracetam 400

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên

VD-26471-17

74. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường s6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

438

Xoang Gadoman

Mỗi viên chứa cao dược liệu tương đương: Ké đầu ngựa 500mg; Tân di hoa 350mg; Cỏ cứt lợn 350mg; Bạch chỉ 150mg; Tế tân 100mg; Xuyên khung 100mg; Hoàng kỳ 100mg; Cát cánh 100mg; Sài hồ bắc 100mg; Bạc hà 50mg; Hoàng Cầm 50mg; Dành dành 50mg; Phục linh 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26472-17

75. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

439

Auliplus 20

Atorvastatin calcium 20mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26473-17

76. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

440

AM Itori 60

Etoricoxib 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26474-17

441

Becorilid

Roxithromycin 150mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26475-17

442

Bexis 7.5

Meloxicam 7,5 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26476-17

443

Celecoxib 200 Meyer

Celecoxib 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26477-17

444

Meyercarmol 500

Methocarbamol 500 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26478-17

445

Meyercarmol 750

Methocarbamol 750 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26479-17

446

Meyervas 160

Valsartan 160 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26480-17

447

Meyervas 80

Valsartan 80 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26481-17

448

Meyervasid

Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26482-17

449

Meyervasid F

Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 25 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26483-17

450

Newvent

Salbutamol 2 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 30 viên, Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên.

VD-26484-17

451

Osbacal

Mỗi gói 2g chứa: Calci (dưới dạng tricalci phosphat 1,650mg) 0,6g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-26485-17

452

Oubapentin

Pregabalin 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26486-17

453

Piracetam Meyer

Piracetam 400 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26487-17

77. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

454

Acarsel 50

Acarbose 50 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26488-17

455

Ambroxol RVN

Ambroxol hydroclorid 30 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26489-17

456

Roustadin

Loratadin 10 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26490-17

78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen (Đ/c: Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na No Gen (Đ/c: Lô I- 5C, Khu công nghệ cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

457

Glurinax 600

Glutathion 600mg

Bột đông khô pha tiêm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ nước cất pha tiêm 5ml

VD-26491-17

79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

458

Táo kết hoàn P/H

Mỗi viên hoàn mềm chứa: Bột thục địa 50 mg; Bột Hoài sơn 40 mg; Bột Bạch linh 30 mg; Bột Vừng đen 30 mg; Cao đặc dược liệu (tương ứng với: Thục địa 20 mg, Sơn Thù 40mg, Mẫu đơn bì 30mg, Trạch tả 30mg, Nhục thung dung 30mg, Ngưu tất 20mg) 30 mg

Hoàn mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 240 viên, hộp 1 lọ 480 viên x 0,28g

VD-26492-17

459

Thập toàn đại bổ P/H

Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Bột bạch thược 0,7g; Bột bạch truật 1,0g; Bột cam thảo 0,3g; Bột đương quy 0,9g; Bột phục linh 0,7g; Bột quế nhục 0,1g; bột thục địa 0,9g; Bột xuyên khung 0,3g; Cao đặc đảng sâm (tương đương với 1g đảng sâm) 0,3g; Cao đặc hoàng kỳ (tương đương với 1g hoàng kỳ) 0,3g

Hoàn mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 10 viên x 9g

VD-26493-17

80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32 KCN Đà Nng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh (Đ/c: Lô 32 KCN Đà Nng, Quận Sơn Trà, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

460

Mẫu chi bảo

Mỗi tuýp 60g chứa: Tinh dầu gừng 0,576g; Tinh dầu địa liền 0,3g; Tinh dầu nghệ 0,524g; Long não 1,2g; Tinh dầu tràm 1,2g; Tinh dầu hương nhu trắng 2,1g; Tinh dầu quế 0,6g; Methyl salicylat 3g

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Hôp 1 tuýp 60g, 120g

VD-26494-17

81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược Hanvet (Đ/c: Khu CN Phố Nối A, thtrấn Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên - Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược Hanvet (Đ/c: Khu CN Phố Nối A, thtrấn Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

461

Handine 10%

Mỗi 50 ml chứa: Povidon iod 5g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 100 ml; chai 1000 ml

VD-26495-17

82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

462

Deruff

Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26496-17

463

Gayax

Amisulprid 200mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26497-17

464

Huntelaar-2

Lacidipin 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26498-17

465

Malag-60

Fexofenadin hydroclorid 60mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên

VD-26499-17

466

Martaz

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26500-17

467

Nerazzu-HCT

Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26501-17

468

Nerazzu-plus

Losartan kali 100mg; Hydroclorothiazid 25mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26502-17

469

Sernal

Risperidon 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26503-17

470

Sernal-4

Risperidone 4mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26504-17

471

Tazilex

Methimazol 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26505-17

83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

472

Bổ trung ích khí

Mỗi viên chứa cao khô dược liệu (tương đương: Hoàng kỳ 793 mg; Cam thảo 377 mg; Bạch truật 250 mg; Trần bì 250 mg; Thăng ma 250 mg; Sài hồ 250 mg; Đương quy 190 mg; Nhân sâm 190 mg; Đại táo 167 mg; Sinh khương 83 mg) 190 mg; Bột mịn dược liệu bao gồm: Đương quy 60 mg; Nhân sâm 60 mg; Hoàng kỳ 40 mg; Cam thảo 40 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên

VD-26506-17

84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

473

Glomedrol 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26507-17

474

Stigiron

Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Viên nang cứng (Đỏ-tím)

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-26508-17

85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19, D6 Khu Đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

475

An thần hoa linh

Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với: Toan táo nhân: 0,9g, Liên tâm 0,9g, Thảo quyết minh 0,4g, Đăng tâm thảo 0,4g, Lạc tiên 0,6g) 0,228 g

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên

VD-26509-17

476

Thuốc ho Bảo Thanh không đường

Mỗi 5 ml chứa: dịch chiết (5:1) của Xuyên bối mẫu (tương đương 0,4g Xuyên bối mẫu) 0,08ml; Dịch chiết (1,4:1) của hỗn hợp dược liệu (tương đương: Tỳ bà diệp 0,5g, Sa sâm 0,1g, Phục linh 0,1g, Trần bì 0,1g, Cát cánh 0,4g, Bán hạ 0,1g, Ngũ vị tử 0,05g, Qua lâu nhân 0,2g, Viễn chí 0,1g, Khổ hạnh nhân 0,2g, gừng 0,1g, Ô mai 0,5g, Cam thảo 0,1g, Xuyên bối mẫu 0,4g) 2,11ml; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 125 ml, 90 ml

VD-26510-17

86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

477

Esomeprazol 40-HV

Esomeprazol (dưới dạng vi hạt Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg

Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-26511-17

87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm CN Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

478

Tai biến Nhất Nhất

Cao khô dược liệu (tương đương: Nhân sâm 800mg; Đương quy 800mg; Tần giao 800mg; Mạch môn 533,3mg; Xuyên khung 800mg; Ngũ vị tử 800mg; Bạch chỉ 800mg; Ngô thù du 533,3mg) 500mg; Băng phiến 26,6mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ x 60 viên

VD-26513-17

479

Thuốc ho Nhất Nhất

Cao khô dược liệu (tương đương: Bạch linh 36mg; Cát cánh 68,5mg; Ma hoàng 26,5mg; Tỳ bà diệp 130mg; Ô mai 60mg; Cam thảo 25mg; Bán hạ 60mg; Bách bộ 75mg; Tang bạch bì 75mg; Thiên môn đông 48,5mg; Bạc hà 65mg) 66,95mg; Tinh dầu bạc hà 2,4mg

Viên ngậm

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 12 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên

VD-26514-17

88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

480

Bát vị Nhất nhất

Cao khô (tương đương với: Thục địa 700mg; Sơn thù 350mg; Hoài sơn 350mg; Mẫu đơn bì 260mg; Phục linh 260mg; Trạch tả 260mg; Hắc phụ tử 88mg; Quế chỉ 88mg) 360mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 60 viên

VD-26512-17

89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Sài Gòn - Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

481

Acnol 10

Benzoyl peroxide 10%

Kem bôi da

24 tháng

TCCS

Vỉ 1 tuýp 8g

VD-26515-17

90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

482

Shinpoong Berazol (SXNQ của Shin poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 7, Wonsi-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korrea)

Rabeprazol natri 20mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26516-17

483

Shinpoong Cristan (SXNQ của Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea)

Clotrimazol 100mg

Viên nén đặt âm đạo

36 tháng

USP 38

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-26517-17

484

Tanox

Niclosamid 500mg

Viên nén nhai

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 2 vỉ x 2 viên

VD-26518-17

485

Varogel S

Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,4g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,8004g

Hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 10 ml

VD-26519-17

91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

486

Thuốc uống Ma Hạnh

Mỗi 100 ml chứa 65 g cao lỏng hỗn hợp dược liệu tương ứng với các dược liệu sau: Ma hoàng 40g; Hạnh nhân 40g; Quế chi 30g; Cam thảo 20g

Cao lỏng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100 ml

VD-26520-17

92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

487

Alermed-Nic

Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Viên nang cứng (đỏ - vàng)

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên

VD-26521-17

488

Aller fort

Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydrocloird 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên

VD-26522-17

489

Aller fort

Clorpheniramin maleat 4mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100; Chai 500 viên

VD-26523-17

490

Biotin

Biotin (Vitamin H) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26524-17

491

Dasamax Nic

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (trắng-xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-26525-17

492

Dasamax Nic

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (cam-trắng)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên; Chai 500 viên

VD-26526-17

493

Dasamax Nic

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (ngà-xanh)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên; Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26527-17

494

Dasamax Nic

Paracetamol 500mg

Viên nang cứng (hồng-ngà)

36 tháng

DĐVN IV

Chai 100 viên; Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26528-17

495

Domperidon

Domperidon (tương đương Domperidon maleat 12,73mg) 10mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26529-17

496

Mediseptol

Trimethoprim 80mg; Sulfamethoxazol 400mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26530-17

497

Mesonic

Dexamethason (tương đương dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-26531-17

498

Nicnotaxgin

Paracetamol 325mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-26532-17

499

Ofloxacin 400

Ofloxacin 400mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26533-17

500

Prednison

Prednison 5mg

Viên nén dài (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 200 viên; Hộp 500 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-26534-17

501

Frednison

Prednison 5mg

Viên nén oval (màu xanh)

36 tháng

TCCS

Hộp 200 viên; Hộp 500 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên

VD-26535-17

502

Salbutamol

Salbutamol (tương đương Salbutamol sulfat 2,4mg) 2mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26536-17

503

Tipfine

Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Phenylephrine hydrochlorid 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26537-17

93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

504

Efvercent 150

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg

Cốm sủi pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-26538-17

505

Efvercent 80

Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80 mg

Cốm sủi pha dung dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 1,5g

VD-26539-17

506

Ponatdol

Paracetamol 500mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 5 vỉ x 4 viên

VD-26540-17

94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

507

Thuốc rửa phụ khoa Meseptic

90ml dung dịch chứa: Metronidazol 0,9g

Dung dịch dùng ngoài

24 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 90ml thuốc nước

VD-26541-17

95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

508

Dexamoxi

Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 5mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml

Dung dịch nhỏ mắt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 ống 2ml, hộp 1 ống 3ml, hộp 1 ống 5ml, hộp 1 ống 8ml, hộp 1 ống 10ml

VD-26542-17

96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

509

Tùng lộc bảo chi đan

Cao đặc tổng hợp (tương đương với các dược liệu: Bạch truật 800mg; Hoạt thạch 160mg; Sài hồ 160mg; Bán hạ 400mg; Khương hoạt 160mg; Thăng ma 160mg; Cam thảo 160mg; Phục linh 400mg; Hoàng liên 400mg) 252mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26543-17

510

Tùng lộc chỉ tả

Mỗi 5g chứa: Sơn tra 0,69g; Phục linh 0,69g; Mạch nha 0,86g; Bạch chỉ 0,86g; Lai phục tử 0,69g; Liên kiều 0,52g; Lục thần khúc 0,34g; Sử quân tử 0,34g

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5 gam

VD-26544-17

511

Tùng lộc điều kinh

Cao đặc tổng hợp (tương đương với các dược liệu: Xuyên khung 450mg; Đương quy 450mg; Thược dược 450mg; Thục địa: 450mg; Bạch truật 450mg; Mẫu đơn bì 450mg; Địa cốt bì 300mg; Hương phụ 450mg) 245mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26545-17

512

Tùng lộc thanh nhiệt tán

Mỗi 5g chứa: Hoạt thạch 4,3g; Cam thảo 0,7g

Thuốc bột

36 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 5 gam

VD-26546-17

97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

513

Alenbe 70mg

Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên; Hộp 10 vỉ x 02 viên

VD-26547-17

514

Ambelin 5mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin mesylat monohydrat) 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26548-17

515

Axibos 300

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26549-17

516

Forumid

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26550-17

517

Morigin 25

Lamotrigin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26551-17

518

Spinolac 25mg

Spironolacton 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26552-17

98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

519

Acyclovir Stada 200 mg

Acyclovir 200mg

Viên nén

36 tháng

BP 2013

Hộp 5 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên

VD-26553-17

520

Albendazol Stada 200 mg

Albendazol 200mg

Viên nén bao phim

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 1 vỉ x 2 viên, hộp 5 vỉ x 2 viên, hộp 10 vỉ x 2 viên

VD-26554-17

521

Asthmatin 10

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 28 viên

VD-26555-17

522

Asthmatin 4

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26556-17

523

Asthmatin 5

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg

Viên nén nhai

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26557-17

524

Bicimax

Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 15mg; Vitamin B2 (Riboflavin natri phosphat) 15mg; Vitamin B3 (Nicotinamid) 50mg; Vitamin B5 (Calci pantothenat) 23mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 10mg; Vitamin B8 (Biotin) 0,15mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,01mg; Vitamin C (Acid ascorbic) 1000mg; Calci carbonat 100mg; Magnesi hydroxyd 100mg

Viên nén sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp x 10 viên

VD-26558-17

525

Clarithromycin Stada 500 mg

Clarithromycin 500mg

Viên nén bao phim

36 tháng

BP 2016

hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26559-17

526

Efavirenz Stada 600 mg

Efavirenz 600mg

Viên nén bao phim

48 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-26560-17

527

Enalapril Stada 5 mg

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26561-17

528

Felodipin Stada 5mg retard

Felodipin 5mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26562-17

529

Fenostad 160

Fenofibrat 160mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26563-17

530

Ibuprofen Stada 600 mg

Ibuprofen 600mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên

VD-26564-17

531

Metformin Stada 850 mg

Metformin hydroclorid 850mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-26565-17

532

Neuronstad

Gabapentin 300mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26566-17

533

Orlistat Stada 120 mg

Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 120mg

Viên nang cứng

24 tháng

USP 38

Hộp 2 vỉ x 21 viên

VD-26567-17

534

Simvastatin Stada 10 mg

Simvastatin 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26568-17

535

Telmisartan Stada 40 mg

Telmisartan 40mg

Viên nén

24 tháng

USP 37

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-26569-17

536

Valsartan Stada 40 mg

Valsartan 40mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26570-17

537

Valsartan Stada 80 mg

Valsartan 80mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26571-17

98.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

538

Allopurinol Stada 100 mg

Allopurinol 100mg

Viên nén

24 tháng

USP 39

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-26572-17

539

Candesartan Stada 8mg

Candesartan cilexetil 8mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26573-17

540

Indopril 5

Imidapril hydroclorid 5mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

VD-26574-17

541

Mirastad 30

Mirtazapin 30mg

Viên nén bao phim

24 tháng

USP 37

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-26575-17

542

Pantostad 40

Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg

Viên nén bao phim tan trong ruột

36 tháng

TCCS

Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-26576-17

543

Spirastad 1,5 M.I.U

Spiramycin 1.500.000 IU

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26577-17

544

Stadasone 4

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

24 tháng

USP 35

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-26578-17

99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An- Thị xã Thuận An - Tnh Bình Dương - Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An- Thị xã Thuận An - Tnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

545

Amsibed 20

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26579-17

546

Asperlican 150

Fluconazol 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hôp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên

VD-26580-17

547

Furosan

Furosemid 40mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26581-17

548

Mibedatril 5

Imidapril hydroclorid 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26582-17

549

Mibedos 25

Lamotrigin 25mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26583-17

550

Miberic 300

Allopurinol 300mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26584-17

551

Mibezisol 2,5

Mỗi gói 4,13g chứa: Kali clorid 300mg; Glucose khan 2700mg; Kẽm Gluconat (tương đương kẽm 2,5mg) 17,5mg; Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg

Thuốc bột

24 tháng

TCCS

Hộp 10 gói x 4,130g; Hộp 20 gói x 4,130g; Hộp 30 gói x 4,130g; Hộp 50 gói x 4,130g

VD-26585-17

552

Natensil 10

Enalapril maleat 10mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26586-17

553

Natensil 5

Enalapril maleat 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26587-17

100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

554

Acenews

Mỗi gói 2 g chứa Acetylcystein 200 mg

Thuốc cốm

36 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 2g

VD-26588-17

555

Alstuzon

Cinnarizin 25 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 25 viên; Hộp 10 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên

VD-26589-17

556

Euformin

Arginin hydroclorid 200 mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26590-17

557

Metronidazol 250mg

Metronidazol 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên

VD-26591-17

558

Vitamin B1

Thiamin mononitrat 250 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26592-17

101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phm DHG (Đ/c: Lô B2-B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

559

Angut

Allopurinol 300 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26593-17

560

Hafixim 100 Kids

Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-26594-17

561

Hafixim 50 Kids

Mỗi gói 0,75g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50 mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

36 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 0,75 g

VD-26595-17

562

Hapacol CF Fort

Paracetamol 325mg; Phenylephrin HCl 5mg; Dextromethorphan HBr 10mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26596-17

563

Hapacol Flu Kids

Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg

Thuốc cốm sủi bọt

24 tháng

TCCS

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-26597-17

564

Hapacol pain

Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26598-17

565

Hapenxin 250 Caps

Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg

Viên nang cứng (hồng - trắng)

24 tháng

DĐVN IV

Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên

VD-26599-17

566

Nifin 100 Tabs

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26600-17

567

Nifin 200 Tabs

Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26601-17

568

Paven 500

Paracetamol 500 mg

Viên nén

36 tháng

DĐVN IV

Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên.

VD-26602-17

569

Slocol

Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên.

VD-26603-17

570

Telfor 60

Fexofenadin hydroclorid 60 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-26604-17

102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M 13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

571

Viên nén bao phim Kim tiền thảo

Mỗi viên chứa 0,325 g cao khô dược liệu tương đương: Kim tiền thảo 1500 mg; Râu ngô 670 mg; Râu mèo 330 mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 lọ 50 viên; Hộp 1 lọ 150 viên

VD-26605-17

103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

572

Genflulon

Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 30mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26606-17

573

Philmyrtol 300

Myrtol 300mg

Viên nang mềm

36 tháng

TCCS

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-26607-17

104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Pierre Fabre Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường 4 A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

574

Tanganil (CTSX bán thành phẩm: Pierre Fabre Medicament Production (Site Progipharm), địa chỉ SX: Rue du Lycée 45500 Gien-France)

Acetyl-DL-Leucin 500 mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26608-17

105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

575

Fenorel 160

Fenofibrat (dưới dạng pellet fenofibrat 242,42 mg) 160 mg

Viên nang cứng (trắng đục-trắng đục)

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26609-17

576

Itrakon

Itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) 100 mg

Viên nang cứng

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26610-17

577

Linod 600

Linezolid 600 mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-26611-17

578

RV-Nevilol 2,5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 2,72 mg) 2,5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26612-17

579

RV-Nevilol 5

Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,44 mg) 5 mg

Viên nén

24 tháng

TCCS

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-26613-17

105.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

580

Rvmoxi

Mỗi 100ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg

Dung dịch tiêm truyền

18 tháng

TCCS

Hộp 1 chai 100ml

VD-26614-17

106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

581

Extra deep heat

Mỗi 30 gam chứa: Methyl salicylat 9g; L-Menthol 2,4g

Kem bôi da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 30 gam; hộp 1 tuýp 65 gam; hộp 1 tuýp 100 gam

VD-26615-17

107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất và Đầu tư phát triển Thuận Phát (Đ/c: Ô 91+92 A3, KĐT Đại Kim, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

582

Novonazol

Itraconazol 100mg

Viên nang mềm

24 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên

VD-26616-17

108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

583

Paracetamol

Paracetamol 500mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26617-17

584

Sorbitol

Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5g

Thuốc bột uống

36 tháng

TCCS

Hộp 20 gói x 5g

VD-26618-17

109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

585

Acetylcysterin

Acetylcystein 200mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên

VD-26619-17

586

Chlorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén (cam-xanh)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-26620-17

587

Chlorpheniramin

Clorpheniramin maleat 4mg

Viên nén (trắng-cam)

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-26621-17

588

Salbutamol

Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Lọ 500 viên

VD-26622-17

589

Sulpiride

Sulpirid 50mg

Viên nang cứng

36 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên

VD-26623-17

590

Tanametrol

Methylprednisolon 4mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26624-17

591

Tanarhunamol

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-26625-17

592

Tanarhunamol-flu

Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 25 vỉ x 04 viên

VD-26626-17

593

Vitamin C

Acid ascorbic 250mg

Viên nén bao phim (màu đỏ cam)

24 tháng

TCCS

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-26627-17

110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

594

Exulten

Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg

Viên nén bao phim

24 tháng

TCCS

Hộp 03 vỉ x 10 viên

VD-26628-17

595

Maxedo

Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Acetaminophen (Paracetamol) 80mg

Hỗn dịch uống

24 tháng

TCCS

Hộp 30 gói x 5ml; Bìa kẹp 02 gói x 5ml

VD-26629-17

111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

596

Cadisimvas

Simvastatin 20mg

Viên nén bao phim

36 tháng

TCCS

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-26630-17

597

Predlonis

Prednison 5mg

Viên nén

36 tháng

TCCS

Chai 200, 500, 1000 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-26631-17

598

Toplovir

Mỗi 1g kem chứa: Acyclorvir 50 mg

Kem bôi ngoài da

36 tháng

TCCS

Hộp 1 tuýp 5g

VD-26632-17

 

THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 06/02/2017

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Số hiệu 41/QĐ-QLD Ngày ban hành 06/02/2017
Ngày có hiệu lực 06/02/2017 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Y tế Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Quyết định 41/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 598 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 157 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Mục lục

Mục lục

Close