BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4899/QĐ-BGTVT

Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN MẠNG LƯỚI TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH ĐƯỜNG BỘ ĐẾN NĂM 2010, ĐỊNH HƯỚNG ĐẾN NĂM 2030

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2014 của Chính phủ về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô;

Căn cứ Quyết định số 356/QĐ-TTg ngày 25 tháng 2 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030;

Căn cứ Quyết định số 318/QĐ-TTg ngày 04/3/2014 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển dịch vụ vận tải đến năm 2020, định hướng đến năm 2030;

Căn cứ Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT ngày 7 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải hành khách, vận tải hàng hóa bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ (sau đây viết tắt là Quy hoạch) với các nội dung chủ yếu sau:

I. Quan điểm, mục tiêu

1. Quan điểm

- Quy hoạch mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc phù hợp với Chiến lược Phát triển giao thông vận tải, Chiến lược phát triển dịch vụ vận tải, Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam và các chiến lược, quy hoạch khác có liên quan.

- Phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân giữa các vùng miền, địa phương trên cả nước, đảm bảo an toàn, thuận lợi và có chi phí hợp lý. Ưu tiên phát triển các tuyến ở những nơi chưa có các phương thức vận tải hành khách khác.

- Nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước, đảm bảo an toàn, chất lượng, hiệu quả khai thác của toàn mạng lưới vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc; tăng cường kết nối các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh với các phương thức vận tải hành khách khác.

- Tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch, bình đẳng giữa các đơn vị kinh doanh vận tải, hình thành thị trường vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh có tính cạnh tranh cao, lành mạnh và hiệu quả.

- Phát triển hợp lý, đồng bộ về cơ sở hạ tầng, luồng tuyến và phương tiện vận tải. Chú trọng nâng cao chất lượng mạng lưới đường bộ, phương tiện vận tải khách theo hướng đảm bảo an ninh, an toàn, hiện đại, chất lượng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

2. Mục tiêu chung

Hình thành mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ thống nhất và hợp lý trên phạm vi cả nước, đồng bộ với kết cấu hạ tầng, có quy mô phù hợp và đảm bảo kết nối với từng vùng, từng địa phương và kết nối với các phương thức vận tải hành khách khác, tạo thuận lợi đi lại cho người dân.

3. Mục tiêu cụ thể

a) Giai đoạn đến hết năm 2015

Hoàn chỉnh các điều kiện về hạ tầng bến xe đảm bảo duy trì hoạt động của các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đang khai thác theo đúng quy định. Bổ sung một số tuyến đi và đến bến xe mới hoặc có hành trình đi theo các tuyến đường bộ mới, đáp ứng nhu cầu đi lại khoảng 345 triệu lượt hành khách năm 2015.

b) Giai đoạn 2016-2020

Điều chỉnh, bổ sung các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại tăng trưởng bình quân 7,34%/năm, đạt khoảng 529 triệu lượt hành khách năm 2020.

c) Giai đoạn 2021-2030

Điều chỉnh, bổ sung các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại tăng trưởng bình quân 5,7%/năm, đạt khoảng 981 triệu lượt hành khách năm 2030.

II. Tiêu chí quy hoạch tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh

Tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh (sau đây viết tắt là tuyến) quy hoạch phải đáp ứng các tiêu chí sau:

1. Có bến xe nơi đi, bến xe nơi đến đã được cơ quan có thẩm quyền công bố và xếp loại phù hợp với cự ly tuyến theo quy định.

2. Có hệ thống đường bộ được công bố đưa vào khai thác trên toàn bộ hành trình.

3. Tuyến quy hoạch điều chỉnh, quy hoạch mới có cự ly vận chuyển không quá 2.000 km.

4. Có nhu cầu vận tải trên tuyến đủ lớn và ổn định, cụ thể có tần suất khai thác không thấp hơn:

- 30 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến dưới 300 km (không áp dụng đối với các huyện nghèo theo quy định của Chính phủ).

- 15 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến từ 300 km đến dưới 1000 km.

- 08 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến từ 1000 km đến 2000 km.

III. Quy hoạch định hướng phát triển mạng Iưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc

1. Giai đoạn đến hết năm 2015

Quy hoạch tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc năm 2015 đạt khoảng 20.000 chuyến/ngày (quy đổi bình quân chuyến xe 35 chỗ).

Trên cơ sở hiện trạng các tuyến đang hoạt động và đề xuất của các Sở Giao thông vận tải, căn cứ các tiêu chí quy hoạch tuyến tại mục II.1 và II.2, rà soát loại bỏ các tuyến không đáp ứng tiêu chí và bổ sung vào quy hoạch các tuyến mới đáp ứng được các tiêu chí.

2. Giai đoạn 2016-2020

Quy hoạch tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh toàn quốc đến năm 2020 đạt khoảng 28.000 chuyến/ngày (chi tiết lưu lượng vận chuyển giữa các tỉnh tại Phụ lục kèm theo).

Căn cứ nhu cầu thực tế tại các địa phương và các tiêu chí quy hoạch tuyến tại mục II, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch chi tiết các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đáp ứng đủ các tiêu chí.

3. Định hướng giai đoạn 2021-2030

Định hướng tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh toàn quốc đến năm 2030 đạt khoảng 48.000 chuyến/ngày.

IV. Các giải pháp triển khai thực hiện quy hoạch

1. Nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước đối với lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: chuẩn hóa danh mục, mã số bến xe và nguyên tắc cấp mã số tuyến cố định liên tỉnh thống nhất trên phạm vi toàn quốc; liên tục rà soát, đánh giá và kịp thời điều chỉnh các bất cập trong các văn bản, cơ chế chính sách hiện hành để hoàn thiện theo hướng tạo lập thị trường vận tải cạnh tranh lành mạnh; củng cố, kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước về vận tải và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan từ trung ương đến địa phương; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, kết nối giữa các cơ quan quản lý, bến xe, đơn vị vận tải và hành khách.

2. Đẩy mạnh đầu tư hệ thống kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: ưu tiên bố trí quỹ đất, đầu tư hệ thống bến xe, điểm đón, trả khách, trạm dừng, nghỉ,.. để hỗ trợ người dân thuận tiện tiếp cận và tăng cường kết nối với các phương thức vận tải khác; ưu tiên đầu tư xây dựng, nâng cấp, bảo trì các tuyến đường bộ phục vụ vận tải hành khách liên tỉnh đến các tỉnh miền núi, địa hình khó khăn, các huyện vùng sâu, vùng xa.

3. Tăng cường, nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: xây dựng quy trình quản lý chất lượng dịch vụ, an ninh, an toàn giao thông đối với lĩnh vực vận tải hành khách cố định liên tỉnh áp dụng trên toàn quốc. Thực hiện đổi mới việc lựa chọn đơn vị tham gia khai thác vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh căn cứ vào chất lượng, quy mô đơn vị vận tải và lưu lượng vận tải trên tuyến; nghiên cứu ban hành quy định về xếp loại đơn vị kinh doanh vận tải và quy định phạm vi hoạt động đối với từng loại đơn vị để hạn chế và loại bỏ dần các đơn vị yếu kém, chất lượng dịch vụ thấp; các đơn vị kinh doanh vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh phải công bố công khai các chỉ tiêu về chất lượng dịch vụ.

4. Đảm bảo an toàn giao thông trên tuyến cố định liên tỉnh: tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát, xử lý vi phạm trên tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh theo chế độ định kỳ và đột xuất; giám sát thực hiện nghiêm các quy định khi xe ra vào bến; kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình hoạt động trên tuyến; xây dựng chế độ hậu kiểm sau khi cấp phép tuyến đối với doanh nghiệp về phương tiện và nhân lực theo định kỳ; triển khai xử lý các vi phạm (về tốc độ, về dừng, đỗ đón trả khách, phóng nhanh, vượt ẩu...) thông qua thiết bị giám sát hành trình và trên thực địa.

5. Phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: tăng cường công tác đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn đối với đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước, cán bộ quản lý điều hành hoạt động vận tải tại các doanh nghiệp và công tác giáo dục ý thức chấp hành pháp luật về giao thông cho đội ngũ lái xe, phụ xe; thường xuyên tổ chức các hội thi lái xe giỏi cấp toàn quốc, cấp tỉnh và cấp doanh nghiệp.

6. Tăng cường quản lý, hỗ trợ nâng cao chất lượng đối với đơn vị tham gia vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: các doanh nghiệp, hợp tác xã vận tải phải ký cam kết chất lượng dịch vụ vận tải và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định, vi phạm cam kết; khuyến khích xây dựng thương hiệu doanh nghiệp theo hướng an toàn - văn minh - lịch sự; hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ, đổi mới phương tiện vận tải theo hướng sử dụng công nghệ hiện đại, bảo vệ môi trường; hỗ trợ tổ chức các khóa đào tạo nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng quản lý điều hành vận tải, giảm chi phí, xây dựng mức giá vé hợp lý; kịp thời khen thưởng, tuyên dương trên phương tiện thông tin, truyền thông đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã vận tải có tỷ lệ phản hồi tích cực cao từ hành khách.

7. Giải pháp, chính sách về thông tin, truyền thông: các bến xe khách phục vụ tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh phải đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, có hệ thống biển báo đầy đủ, rõ ràng. Đối với các bến xe từ loại 2 trở lên, khuyến khích lắp đặt các bảng thông tin điện tử, lập website riêng để cung cấp thông tin rộng rãi đến với hành khách; Website của Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có bến xe đi-đến phải có thông tin chi tiết về các luồng tuyến vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh (bến xe đi-đến, điểm dừng, đón trả khách, tần suất, thời gian, giá vé, đơn vị vận tải); các thông tin phản ánh về lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định gửi về Sở Giao thông vận tải và Tổng cục Đường bộ Việt Nam để tiếp nhận, xử lý; xây dựng cơ chế giám sát việc xử lý thông tin, xây dựng quy chế bảo mật thông tin đối với người cung cấp thông tin.

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Vụ Vận tải

a) Thường trực, đôn đốc, tổng hợp tình hình để tham mưu cho Lãnh đạo Bộ trong việc triển khai thực hiện Quy hoạch định hướng và xây dựng Quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ;

b) Phối hợp với Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và phát triển GTVT làm việc với cấp địa phương để xây dựng quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh.

2. Tổng cục Đường bộ Việt Nam

a) Chủ trì, phối hợp với Vụ Vận tải và các cơ quan có liên quan thực hiện nghiêm túc Quy hoạch định hướng, xây dựng Quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh theo quy định tại Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT ngày 7 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trình Bộ Giao thông vận tải trước 30 tháng 3 năm 2015.

b) Hướng dẫn, đôn đốc các địa phương lập quy hoạch bến xe khách, đánh mã số bến xe khách thống nhất toàn quốc, công bố danh mục, mã số bến xe và nguyên tắc đánh mã số tuyến cố định liên tỉnh thống nhất trên toàn quốc làm cơ sở xây dựng quy hoạch chi tiết tuyến cố định liên tỉnh.

c) Chủ trì, phối hợp với Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để tổ chức thực hiện.

3. Các Vụ có liên quan căn cứ chức năng nhiệm vụ phối hợp với Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam triển khai thực hiện quy hoạch.

4. Viện Chiến lược và phát triển GTVT phối hợp với Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Vụ Vận tải tổ chức rà soát, làm việc với các địa phương xây dựng Quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đúng quy định.

5. Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

a) Căn cứ tình hình tại địa phương và quy hoạch định hướng, nghiên cứu đề xuất quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh của địa phương mình gửi Bộ Giao thông vận tải (Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và Phát triển giao thông vận tải) trước ngày 10/03/2015, riêng Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh gửi trước ngày 20/03/2015 để tổng hợp.

b) Phối hợp với Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và Phát triển giao thông vận tải xây dựng quy hoạch chi tiết mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ trong toàn quốc.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng các Vụ, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Cục trưởng các Cục, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng, Tài nguyên và Môi trường;
- UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;
- Các Thứ trưởng;
- Cổng TTĐT Bộ GTVT;
- Lưu VT, V.Tải (Phong 5b).

BỘ TRƯỞNG




Đinh La Thăng

 

PHỤ LỤC

QUY HOẠCH LƯU LƯỢNG VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH GIỮA CÁC TỈNH NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 4899/QĐ-BGTVT ngày 24/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)

TT theo tỉnh

Cự ly bình quân (km)Cự ly bình quân (km)

Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng)Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng)

Lưu lượng năm 2020 (chuyến /tháng)

 

  

  

 

1

368368

687687

1311

2

227227

300300

467

3

282282

24312431

4638

4

360360

9090

172

5

302302

315315

490

6

114114

31503150

4900

7

660660

3030

32

8

310310

472472

900

9

20562056

1515

23

10

17661766

  

8

11

161161

150150

233

12

245245

1142811428

21800

13

670670

6060

118

14

129129

16201620

2520

15

168168

180180

280

16

369369

165165

315

17

189189

9090

140

18

184184

120120

187

 

  

  

 

1

368368

687687

1311

2

18001800

4343

77

3

460460

4444

83

4

255255

568568

1073

5

750750

2020

80

6

125125

110110

170

7

245245

226226

349

8

192192

527527

1085

9

467467

407407

769

10

328328

461461

871

11

511511

207207

215

12

455455

3333

90

13

7575

127127

196

14

321321

387387

731

15

18501850

156156

298

16

13211321

  

100

17

18001800

3131

59

18

18001800

240240

458

19

368368

323323

610

20

120120

1939219392

24537

21

18401840

1515

29

22

520520

525525

1081

23

402402

673673

1272

24

395395

380380

395

25

165165

379379

716

26

17101710

101101

193

27

15601560

8787

123

28

296296

5656

115

29

17351735

  

15

30

11831183

5050

100

31

815815

149149

307

32

11501150

5151

93

33

365365

130130

246

34

221221

180180

278

35

18001800

173173

331

36

15001500

3636

51

37

10101010

  

15

38

227227

399399

754

39

326326

510510

964

40

303303

264264

499

 

  

  

 

1

18001800

4343

77

2

145145

1515

288

3

5555

11101110

2144

4

18401840

2727

48

5

18331833

2121

37

6

19301930

  

15

7

215215

4545

71

8

820820

  

15

9

17171717

3333

36

10

16331633

1616

17

11

17501750

  

15

12

12501250

  

15

13

150150

6060

116

14

9898

1209012090

15298

15

405405

4545

80

16

8585

120120

232

17

168168

536536

1035

18

18401840

111111

196

19

160160

3030

48

20

170170

2020

39

21

12901290

  

15

22

16501650

5353

57

23

129129

510510

809

24

350350

  

30

25

18201820

  

15

26

150150

120120

232

27

350350

7575

133

28

167167

146146

282

29

110110

300300

476

30

207207

570570

1101

31

380380

3030

90

32

19001900

3636

63

33

130130

3030

58

34

7979

11401140

1808

35

210210

9090

159

36

150150

110110

174

 

  

  

 

1

145145

1515

288

2

170170

9090

174

3

20002000

1515

26

4

120120

8686

137

5

661661

  

144

6

325325

  

144

7

269269

  

252

8

179179

570570

1101

9

212212

4545

180

10

269269

  

180

11

19161916

  

48

12

252252

  

276

13

250250

1515

264

14

526526

  

144

15

140140

3030

288

16

316316

  

132

17

292292

130130

251

18

280280

  

288

19

180180

  

264

20

386386

  

156

21

504504

  

144

22

276276

6060

58

23

146146

28652865

4544

24

333333

  

240

25

208208

  

240

26

183183

  

276

27

268268

  

144

 

  

  

 

1

460460

4444

83

2

255255

9090

140

3

310310

3030

57

4

430430

6060

113

5

7575

570570

887

6

123123

420420

653

7

290290

9090

172

8

18711871

  

8

9

9595

240240

373

10

289289

22502250

4292

11

20502050

1515

23

12

720720

3030

30

13

9595

210210

327

14

13621362

  

15

15

465465

1515

28

 

  

  

 

1

5555

11101110

2144

2

170170

9090

174

3

260260

420420

824

4

4040

21002100

4065

5

379379

  

25

6

6767

810810

1568

7

17801780

247247

489

8

110110

6060

118

9

130130

360360

706

10

147147

390390

755

11

320320

180180

377

12

130130

  

30

13

114114

6060

118

14

210210

6060

116

15

150150

3030

58

16

9090

450450

882

17

225225

180180

377

18

196196

170170

333

 

  

  

 

1

227227

300300

467

2

255255

568568

1073

3

255255

9090

140

4

14301430

  

15

5

176176

10581058

2018

6

267267

359359

685

7

295295

3030

59

8

315315

330330

513

9

125125

210210

327

10

10301030

  

15

11

510510

3030

32

12

347347

165165

175

13

212212

510510

973

14

110110

3030

47

15

674674

  

15

16

16901690

  

8

17

150150

  

30

18

121121

31063106

5925

19

515515

  

30

20

293293

180180

280

21

675675

  

15

22

295295

9090

96

23

110110

6060

93

24

430430

  

15

25

670670

  

15

26

10261026

3030

60

27

930930

1515

29

28

100100

  

30

29

237237

165165

315

30

11401140

  

15

31

7070

  

30

32

7070

  

30

 

  

  

 

1

750750

2020

80

2

14301430

  

15

3

750750

2020

41

4

480480

3838

45

5

265265

12941294

1537

6

353353

335335

472

7

488488

101101

142

8

226226

17251725

2430

9

10671067

  

8

10

734734

20982098

4250

11

258258

976976

1160

12

258258

11201120

1578

13

360360

7272

101

14

780780

  

250

15

314314

6060

80

16

150150

100100

119

17

265265

296296

352

18

174174

372372

442

19

860860

2121

43

20

405405

270270

392

21

820820

3636

71

 

  

  

 

1

282282

24312431

4638

2

125125

110110

170

3

18401840

2727

48

4

310310

3030

57

5

176176

10581058

2018

6

750750

2020

41

7

145145

960960

1482

8

365365

446446

843

9

215215

916916

1731

10

6060

6060

93

11

200200

915915

1729

12

21002100

1515

23

13

17001700

1515

30

14

14501450

261261

369

15

17801780

1515

29

16

250250

16471647

3112

17

3737

385385

594

18

17201720

491491

876

19

450450

3030

30

20

338338

941941

1778

21

328328

180180

187

22

19501950

1818

32

23

21102110

1515

23

24

6060

8585

161

25

17001700

1515

29

26

15021502

383383

542

27

16801680

1515

29

28

350350

6060

124

29

19001900

153153

273

30

10841084

4040

60

31

800800

3030

62

32

275275

16561656

3129

33

9090

5555

85

34

17001700

2424

46

35

16221622

456456

645

36

170170

6060

114

37

165165

536536

1013

38

19001900

3636

64

39

221221

763763

1442

 

  

  

 

1

360360

9090

172

2

245245

226226

349

3

18331833

2121

37

4

20002000

1515

26

5

430430

6060

113

6

267267

359359

685

7

145145

960960

1482

8

220220

3030

156

9

504504

225225

425

10

290290

3030

57

11

20852085

1515

23

12

900900

2020

132

13

180180

3030

31

14

199199

180180

278

15

354354

7575

142

16

400400

9090

94

17

19301930

2727

51

18

19401940

1515

51

19

19141914

7373

144

20

370370

6060

172

21

152152

1078710787

13649

22

420420

  

30

23

495495

210210

397

24

228228

150150

156

25

19951995

1515

27

26

170170

3030

57

27

17321732

6767

133

28

17001700

120120

167

29

17501750

1515

30

30

18361836

1515

26

31

825825

6464

132

32

800800

2121

43

33

19501950

1515

51

34

382382

4545

85

35

130130

480480

741

36

16601660

9696

190

37

18631863

1818

32

38

16501650

3939

55

39

11001100

8282

116

40

270270

120120

227

41

364364

210210

397

42

265265

540540

1020

43

19351935

1515

51

 

  

  

 

1

192192

527527

1085

2

295295

3030

59

3

480480

3838

45

4

220220

3030

156

5

650650

4545

88

6

444444

9090

127

7

124124

210210

425

8

443443

120120

236

9

15261526

  

8

10

210210

1166311663

14757

11

230230

570570

677

12

470470

6060

118

13

210210

365365

514

14

126126

17631763

2094

15

800800

1515

18

16

10501050

1515

30

17

460460

3030

59

18

275275

6060

122

19

430430

4545

88

20

360360

6060

118

 

  

  

 

1

302302

315315

490

2

467467

407407

769

3

7575

570570

887

4

315315

330330

513

5

365365

446446

843

6

504504

225225

425

7

650650

4545

88

8

177177

22202220

3453

9

720720

3030

32

10

650650

4545

48

11

416416

255255

486

12

274274

120120

187

13

19291929

  

8

14

350350

36043604

6875

15

21002100

1515

23

16

795795

6060

118

17

193193

660660

1027

18

660660

6060

64

19

21302130

3131

47

20

16501650

  

60

21

20002000

1616

30

22

720720

6060

118

23

12461246

3030

60

24

11821182

1515

29

25

116116

3030

47

26

471471

120120

229

27

304304

9090

140

28

284284

150150

233

29

235235

6060

93

 

  

  

 

1

114114

31503150

4900

2

328328

461461

871

3

19301930

  

15

4

123123

420420

653

5

125125

210210

327

6

215215

916916

1731

7

290290

3030

57

8

177177

22202220

3453

9

274274

240240

458

10

134134

240240

373

11

19501950

1515

28

12

18651865

3737

70

13

14051405

  

20

14

17681768

  

8

15

5050

660660

1027

16

205205

47724772

9103

17

630630

6060

118

18

141141

13201320

2053

19

480480

270270

287

20

20132013

6060

90

21

123123

3030

47

22

15001500

  

500

23

18221822

  

15

24

11241124

3030

60

25

10601060

3030

59

26

22802280

1515

23

27

7676

10801080

1680

28

271271

3030

57

29

10961096

  

15

30

124124

6060

93

31

142142

540540

840

 

  

  

 

1

215215

4545

71

2

120120

8686

137

3

260260

420420

824

4

20852085

1515

23

5

16851685

1515

16

6

17101710

2424

26

7

13501350

1515

17

8

280280

11401140

2202

9

380380

6060

116

10

370370

4545

87

11

13471347

2424

26

12

120120

330330

523

13

370370

170170

328

14

375375

  

15

15

210210

11551155

1832

 

  

  

 

1

820820

  

15

2

10301030

  

15

3

265265

12941294

1537

4

900900

2020

132

5

685685

120120

169

6

765765

225225

317

7

470470

870870

1225

8

759759

540540

1293

9

454454

660660

958

10

767767

  

8

11

760760

120120

287

12

960960

13231323

2680

13

525525

240240

285

14

300300

556556

782

15

800800

240240

338

16

735735

4444

105

17

505505

680680

988

18

653653

  

15

19

616616

8080

100

20

822822

  

15

21

430430

6060

71

22

297297

36603660

5315

23

103103

29882988

3550

24

148148

15901590

1889

25

880880

120120

332

26

218218

21602160

3137

27

713713

6060

89

28

850850

8080

127

29

645645

210210

305

30

9595

38403840

5576

 

  

  

 

1

660660

3030

32

2

511511

207207

215

3

17171717

3333

36

4

510510

3030

32

5

353353

335335

472

6

180180

3030

31

7

444444

9090

127

8

720720

3030

32

9

16851685

1515

16

10

685685

120120

169

11

124124

690690

1243

12

449449

7070

73

13

204204

540540

973

14

18001800

1515

17

15

14701470

1515

31

16

11551155

240240

343

17

14171417

6363

150

18

15231523

4747

97

19

398398

47674767

4949

20

15151515

180180

203

21

177177

810810

1133

22

596596

3030

32

23

264264

305305

390

24

257257

300300

540

25

16501650

1515

17

26

20002000

1515

17

27

15201520

1515

31

28

11381138

186186

266

29

290290

200200

460

30

15591559

1515

17

31

202202

450450

630

32

784784

140140

150

33

644644

5555

77

34

494494

9090

126

35

16701670

1515

31

36

810810

1515

50

37

600600

6060

62

38

14071407

8282

36

39

12801280

5454

77

40

750750

330330

472

41

15501550

1515

31

 

  

  

 

1

455455

3333

90

2

16331633

1616

17

3

347347

165165

175

4

488488

101101

142

5

650650

4545

48

6

17101710

2424

26

7

765765

225225

317

8

124124

690690

1243

9

263263

205205

213

10

16661666

  

15

11

13951395

3030

62

12

11071107

252252

360

13

14321432

4141

85

14

264264

29242924

3036

15

306306

120120

168

16

380380

  

36

17

148148

628628

1131

18

15071507

2525

28

19

17501750

1515

17

20

13351335

163163

338

21

11211121

149149

212

22

12831283

1515

31

23

14951495

3636

41

24

323323

9090

126

25

873873

120120

150

26

645645

3535

49

27

578578

2121

29

28

837837

1515

21

29

13811381

3131

65

30

12681268

9191

130

31

702702

9696

137

32

477477

135135

144

 

  

  

 

1

661661

  

144

2

489489

19051905

3680

3

669669

  

20

4

493493

  

15

5

600600

6060

116

6

591591

120120

232

7

189189

900900

1427

8

266266

180180

285

9

610610

4545

90

10

734734

180180

319

11

430430

9090

143

12

660660

3030

60

13

228228

330330

523

14

613613

153153

296

15

550550

3030

60

16

526526

9090

174

 

  

  

 

1

310310

472472

900

2

7575

127127

196

3

17501750

  

15

4

290290

9090

172

5

212212

510510

973

6

6060

6060

93

7

199199

180180

278

8

124124

210210

425

9

416416

255255

486

10

274274

240240

458

11

449449

7070

73

12

263263

205205

213

13

314314

375375

708

14

645645

3030

31

15

15941594

  

8

16

18001800

1515

30

17

309309

548548

1034

18

117117

33603360

5187

19

390390

6060

60

20

297297

165165

312

21

615615

7272

108

22

199199

9090

94

23

144144

180180

340

24

15001500

1515

30

25

14501450

1515

21

26

284284

360360

680

27

179179

7575

116

28

16701670

1515

21

29

243243

270270

510

30

333333

195195

368

31

18751875

1515

26

32

295295

105105

198

 

  

  

 

1

321321

387387

731

2

110110

3030

47

3

200200

915915

1729

4

354354

7575

142

5

443443

120120

236

6

274274

120120

187

7

134134

240240

373

8

314314

375375

708

9

17251725

  

8

10

180180

66536653

8418

11

560560

  

30

12

110110

4545

70

13

7575

105105

163

14

309309

180180

343

15

151151

3030

47

16

136136

165165

257

 

  

  

 

1

12501250

  

15

2

674674

  

15

3

226226

17251725

2430

4

400400

9090

94

5

13501350

1515

17

6

470470

870870

1225

7

204204

540540

973

8

645645

3030

31

9

12301230

1919

39

10

12301230

300300

621

11

737737

  

30

12

12211221

151151

313

13

13001300

1515

25

14

584584

20042004

2081

15

14001400

9090

97

16

350350

300300

420

17

145145

557557

1003

18

382382

105105

189

19

11001100

111111

230

20

915915

637637

911

21

450450

3030

42

22

13501350

2424

27

23

145145

12301230

1721

24

510510

150150

214

25

500500

1818

25

26

307307

115115

161

27

450450

3030

43

28

11751175

3232

39

29

12401240

1515

16

30

467467

345345

493

 

  

  

 

1

325325

  

144

2

21002100

1515

23

3

18001800

1515

17

4

16661666

  

15

5

325325

12151215

2347

6

375375

180180

348

7

380380

  

15

8

270270

6060

95

9

436436

665665

1285

10

382382

  

15

11

829829

4040

50

12

435435

174174

336

13

239239

570570

904

14

470470

6060

106

15

185185

15101510

2395

16

275275

102102

197

 

  

  

 

1

150150

6060

116

2

269269

  

252

3

17001700

1515

30

4

19301930

2727

51

5

19501950

1515

28

6

12301230

1919

39

7

7272

26582658

5146

8

7575

  

30

9

130130

270270

523

10

17001700

5858

114

11

120120

300300

588

12

15001500

2323

48

13

250250

6060

118

14

425425

3636

71

15

4343

148148

287

16

344344

225225

436

17

400400

4545

88

18

183183

300300

588

19

295295

3030

59

20

340340

5454

106

 

  

  

 

1

20562056

1515

23

2

18501850

156156

298

3

9898

1209012090

15298

4

179179

570570

1101

5

4040

21002100

4065

6

19401940

1515

51

7

18651865

3737

70

8

280280

11401140

2202

9

759759

540540

1293

10

14701470

1515

31

11

13951395

3030

62

12

489489

19051905

3680

13

12301230

300300

621

14

325325

12151215

2347

15

Hà Nội <=> Hà Nam

7272

2658

5146

16

Hà Nội <=> Hà Tĩnh

337337

2400

5026

17

Hà Nội <=> Hải Dương

9090

6300

8500

18

Hà Nội <=> Hải Phòng

124124

11220

15412

19

Hà Nội <=> Hồ Chí Minh

17391739

1794

3550

20

Hà Nội <=> Hòa Bình

9494

9600

12147

21

Hà Nội <=> Hưng Yên

8585

3743

7246

22

Hà Nội <=> Khánh Hòa

13001300

 

30

23

Hà Nội <=> Kon Tum

12101210

69

180

24

Hà Nôi <=> Lai Châu

465465

1320

2589

25

Hà Nội <=> Lâm Đồng

16771677

100

210

26

Hà Nội <=> Lạng Sơn

173173

8100

10249

27

Hà Nội <=> Lào Cai

361361

2400

4707

28

Hà Nội <=> Nam Định

121121

20097

25429

29

Hà Nội <=> Nghệ An

299299

7170

9072

30

Hà Nội <=> Ninh Bình

119119

10962

13870

31

Hà Nội <=> Phú Thọ

101101

8910

11274

32

Hà Nội <=> Quảng Bình

500500

240

503

33

Hà Nội <=> Quảng Nam

957957

90

180

34

Hà Nội <=> Quảng Ngãi

893893

90

216

35

Hà Nội <=> Quảng Ninh

219219

10530

13324

36

Hà Nội <=> Quảng Trị

600600

105

217

37

Hà Nội <=> Sơn La

292292

3285

6442

38

Hà Nội <=> Thái Bình

128128

11475

14520

39

Hà Nội <=> Thái Nguyên

9898

7230

9148

40

Hà Nội <=> Thanh Hóa

167167

12195

15431

41

Hà Nội <=> Thừa Thiên Huế

665665

 

30

42

Hà Nội <=> Tiền Giang

18001800

 

15

43

Hà Nội <=> Tuyên Quang

175175

4473

8772

44

Hà Nội <=> Vĩnh Phúc

6565

1230

2381

45

Hà Nội <=> Yên Bái

207207

3555

6972

 

Tỉnh Hà Tĩnh: đi và đến

  

 

 

1

Hà Tĩnh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

13211321

 

100

2

Hà Tĩnh <=> Bắc Giang

405405

45

80

3

Hà Tĩnh <=> Bắc Ninh

379379

 

25

4

Hà Tĩnh <=> Bình Dương

14501450

261

369

5

Hà Tĩnh <=> Cần Thơ

14051405

 

20

6

Hà Tĩnh <=> Đà Nẵng

454454

660

958

7

Hà Tĩnh <=> Đắk Lắk

11551155

240

343

8

Hà Tĩnh <=> Đắk Nông

11071107

252

360

9

Hà Tĩnh <=> Điện Biên

669669

 

20

10

Hà Tĩnh <=> Gia Lai

737737

 

30

11

Hà Tĩnh <=> Hà Nội

337337

2400

5026

12

Hà Tĩnh <=> Hải Dương

363363

 

15

13

Hà Tĩnh <=> Hải Phòng

433433

225

471

14

Hà Tĩnh <=> Hồ Chí Minh

14651465

525

731

15

Hà Tĩnh <=> Kon Tum

13801380

30

72

16

Hà Tĩnh <=> Lai Châu

723723

 

45

17

Hà Tĩnh <=> Lâm Đồng

10401040

 

100

18

Hà Tĩnh <=> Lạng Sơn

490490

 

30

19

Hà Tĩnh <=> Lào Cai

650650

30

30

20

Hà Tĩnh <=> Nam Định

290290

90

186

21

Hà Tĩnh <=> Nghệ An

9191

8220

10244

22

Hà Tĩnh <=> Phú Thọ

420420

30

53

23

Hà Tĩnh <=> Quảng Bình

116116

150

180

24

Hà Tĩnh <=> Quảng Ninh

550550

270

558

25

Hà Tĩnh <=> Quảng Trị

250250

30

37

26

Hà Tĩnh <=> Sóc Trăng

14601460

 

15

27

Hà Tĩnh <=> Sơn La

650650

60

107

28

Hà Tĩnh <=> Tây Ninh

12591259

 

20

29

Hà Tĩnh <=> Thái Nguyên

420420

120

213

30

Hà Tĩnh <=> Thanh Hóa

233233

120

150

31

Hà Tĩnh <=> Thừa Thiên Huế

317317

330

411

32

Hà Tĩnh <=> Vĩnh Phúc

330330

22

46

 

Tỉnh Hải Dương: đi và đến

  

 

 

1

Hải Dương <=> An Giang

17591759

 

8

2

Hải Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

18001800

31

59

3

Hải Dương <=> Bắc Giang

8585

120

232

4

Hải Dương <=> Bắc Kạn

212212

45

180

5

Hải Dương <=> Bạc Liêu

18651865

 

8

6

Hải Dương <=> Bắc Ninh

6767

810

1568

7

Hải Dương <=> Bến Tre

16831683

 

8

8

Hải Dương <=> Bình Định

10601060

 

8

9

Hải Dương <=> Bình Dương

17801780

15

29

10

Hải Dương <=> Bình Phước

19141914

73

144

11

Hải Dương <=> Bình Thuận

15191519

 

8

12

Hải Dương <=> Cà Mau

19291929

 

8

13

Hải Dương <=> Cần Thơ

17601760

 

8

14

Hải Dương <=> Cao Bằng

380380

60

116

15

Hải Dương <=> Đà Nẵng

761761

 

8

16

Hải Dương <=> Đắk Lắk

14171417

63

150

17

Hải Dương <=> Đắk Nông

14321432

41

85

18

Hải Dương <=> Điện Biên

493493

 

15

19

Hải Dương <=> Đồng Nai

15941594

 

8

20

Hải Dương <=> Đồng Tháp

17251725

 

8

21

Hải Dương <=> Gia Lai

12211221

151

313

22

Hải Dương <=> Hà Giang

375375

180

348

23

Hải Dương <=> Hà Nam

7575

 

30

24

Hải Dương <=> Hà Nội

9090

6300

8500

25

Hải Dương <=> Hà Tĩnh

363363

 

15

26

Hải Dương <=> Hải Phòng

6161

877

1698

27

Hải Dương <=> Hậu Giang

18001800

 

8

28

Hải Dương <=> Hồ Chí Minh

18101810

189

374

29

Hải Dương <=> Hòa Bình

129129

 

30

30

Hải Dương <=> Hưng Yên

4848

 

30

31

Hải Dương <=> Khánh Hòa

12741274

 

15

32

Hải Dương <=> Kiên Giang

18241824

 

8

33

Hải Dương <=> Kon Tum

12801280

18

72

34

Hải Dương <=> Lai Châu

472472

 

15

35

Hải Dương <=> Lâm Đồng

16151615

51

106

36

Hải Dương <=> Lạng Sơn

242242

1230

2412

37

Hải Dương <=> Lào Cai

450450

60

180

38

Hải Dương <=> Long An

16901690

15

25

39

Hải Dương <=> Nam Định

135135

45

180

40

Hải Dương <=> Nghệ An

360360

30

200

41

Hải Dương <=> Ninh Bình

115115

 

30

42

Hải Dương <=> Ninh Thuận

13721372

 

8

43

Hải Dương <=> Phú Thọ

193193

300

588

44

Hải Dương <=> Phú Yên

14901490

28

77

45

Hải Dương <=> Quảng Bình

503503

 

15

46

Hải Dương <=> Quảng Nam

822822

 

8

47

Hải Dương <=> Quảng Ngãi

898898

 

8

48

Hải Dương <=> Quảng Ninh

199199

2063

3994

49

Hải Dương <=> Quảng Trị

598598

 

15

50

Hải Dương <=> Sóc Trăng

18161816

 

8

51

Hải Dương <=> Sơn La

415415

105

300

52

Hải Dương <=> Tây Ninh

16601660

15

30

53

Hải Dương <=> Thái Bình

7070

696

1000

54

Hải Dương <=> Thái Nguyên

169169

330

647

55

Hải Dương <=> Thanh Hóa

218218

390

817

56

Hải Dương <=> Thừa Thiên Huế

667667

 

15

57

Hải Dương <=> Tiền Giang

16701670

 

8

58

Hải Dương <=> Trà Vinh

17161716

 

8

59

Hải Dương <=> Tuyên Quang

241241

15

180

60

Hải Dương <=> Vĩnh Long

17201720

 

8

61

Hải Dương <=> Vĩnh Phúc

102102

 

30

62

Hải Dương <=> Yên Bái

225225

30

180

 

TP. Hải Phòng: đi và đến

  

 

 

1

Hải Phòng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

18001800

240

458

2

Hải Phòng <=> Bắc Giang

168168

536

1035

3

Hải Phòng <=> Bắc Kạn

269269

 

180

4

Hải Phòng <=> Cao Bằng

370370

45

87

5

Hải Phòng <=> Đà Nẵng

760760

120

287

6

Hải Phòng <=> Đắk Lắk

15231523

47

97

7

Hải Phòng <=> Điện Biên

600600

60

116

8

Hải Phòng <=> Đồng Nai

18001800

15

30

9

Hải Phòng <=> Gia Lai

13001300

15

25

10

Hải Phòng <=> Hà Giang

380380

60

90

11

Hải Phòng <=> Hà Nam

130130

270

523

12

Hải Phòng <=> Hà Nội

124124

11220

15412

13

Hải Phòng <=> Hà Tĩnh

433433

225

471

14

Hải Phòng <=> Hải Dương

6161

877

1698

15

Hải Phòng <=> Hồ Chí Minh

18181818

284

562

16

Hải Phòng <=> Hòa Bình

176176

408

800

17

Hải Phòng <=> Hưng Yên

9999

496

960

18

Hải Phòng <=> Lâm Đồng

16501650

20

42

19

Hải Phòng <=> Lạng Sơn

253253

500

981

20

Hải Phòng <=> Lào Cai

375375

44

86

21

Hải Phòng <=> Nam Định

133133

2392

4631

22

Hải Phòng <=> Nghệ An

331331

1065

2231

23

Hải Phòng <=> Ninh Bình

134134

556

1076

24

Hải Phòng <=> Phú Thọ

211211

540

1059

25

Hải Phòng <=> Quảng Bình

522522

30

50

26

Hải Phòng <=> Quảng Ngãi

986986

49

136

27

Hải Phòng <=> Quảng Ninh

210210

6223

7874

28

Hải Phòng <=> Sơn La

390390

120

235

29

Hải Phòng <=> Thái Bình

7979

2383

4613

30

Hải Phòng <=> Thái Nguyên

183183

1370

2687

31

Hải Phòng <=> Thanh Hóa

203203

2357

4936

32

Hải Phòng <=> Thừa Thiên Huế

690690

30

63

33

Hải Phòng <=> Tuyên Quang

298298

456

894

34

Hải Phòng <=> Yên Bái

287287

178

349

 

Tỉnh Hậu Giang: đi và đến

  

 

 

1

Hậu Giang <=> An Giang

161161

150

233

2

Hậu Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

368368

323

610

3

Hậu Giang <=> Bạc Liêu

9595

240

373

4

Hậu Giang <=> Bến Tre

150150

 

30

5

Hậu Giang <=> Bình Dương

250250

1647

3112

6

Hậu Giang <=> Bình Phước

370370

60

172

7

Hậu Giang <=> Cần Thơ

5050

660

1027

8

Hậu Giang <=> Đồng Nai

309309

548

1034

9

Hậu Giang <=> Hải Dương

18001800

 

8

10

Hậu Giang <=> Hồ Chí Minh

216216

1443

2753

11

Hậu Giang <=> Hưng Yên

20502050

15

23

12

Hậu Giang <=> Khánh Hòa

710710

30

59

13

Hậu Giang <=> Kiên Giang

116116

300

467

14

Hậu Giang <=> Quảng Nam

11641164

30

60

15

Hậu Giang <=> Quảng Ngãi

11001100

15

29

16

Hậu Giang <=> Tây Ninh

320320

60

114

 

TP. Hồ Chí Minh: đi và đến

  

 

 

1

Hồ Chí Minh <=> An Giang

245245

11428

21800

2

Hồ Chí Minh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

120120

19392

24537

3

Hồ Chí Minh <=> Bắc Giang

18401840

111

196

4

Hồ Chí Minh <=> Bắc Kạn

19161916

 

48

5

Hồ Chí Minh <=> Bạc Liêu

289289

2250

4292

6

Hồ Chí Minh <=> Bắc Ninh

17801780

247

489

7

Hồ Chí Minh <=> Bến Tre

121121

3106

5925

8

Hồ Chí Mirih <=> Binh Định

734734

2098

4250

9

Hồ Chí Minh <=> Bình Dương

3737

385

594

10

Hồ Chí Minh <=> Bình Phước

152152

10787

13649

11

Hồ Chí Minh <=> Bình Thuận

210210

11663

14757

12

Hồ Chí Minh <=> Cà Mau

350350

3604

6875

13

Hồ Chí Minh <=> Cần Thơ

205205

4772

9103

14

Hồ Chí Minh <=> Đà Nẵng

960960

1323

2680

15

Hồ Chí Minh <=> Đắk Lắk

398398

4767

4949

16

Hồ Chí Minh <=> Đắk Nông

264264

2924

3036

17

Hồ Chí Minh <=> Đồng Nai

117117

3360

5187

18

Hồ Chí Minh <=> Đồng Tháp

180180

6653

8418

19

Hồ Chí Minh <=> Gia Lai

584584

2004

2081

20

Hồ Chí Minh <=> Hà Nam

17001700

58

114

21

Hồ Chí Minh <=> Hà Nội

17391739

1794

3550

22

Hồ Chí Minh <=> Hà Tĩnh

14651465

525

731

23

Hồ Chí Minh <=> Hải Dương

18101810

189

374

24

Hồ Chí Minh <=> Hải Phòng

18181818

284

562

25

Hồ Chí Minh <=> Hậu Giang

216216

1443

2753

26

Hồ Chí Minh <=> Hòa Bình

17001700

124

218

27

Hồ Chí Minh <=> Hưng Yên

18001800

120

237

28

Hồ Chí Minh <=> Khánh Hòa

455455

4620

9359

29

Hồ Chí Minh <=> Kiên Giang

290290

8225

10407

30

Hồ Chí Minh <=> Kon Tum

605605

660

685

31

Hồ Chí Minh <=> Lâm Đồng

264264

3986

4138

32

Hồ Chí Minh <=> Lạng Sơn

16501650

15

26

33

Hồ Chí Minh <=> Long An

116116

630

1202

34

Hồ Chí Minh <=> Nam Định

17181718

1121

2218

35

Hồ Chí Minh <=> Nghệ An

14621462

187

260

36

Hồ Chí Minh <=> Ninh Bình

16531653

108

214

37

Hồ Chí Minh <=> Ninh Thuận

363363

2632

5332

38

Hồ Chí Minh <=> Phú Thọ

18551855

33

58

39

Hồ Chí Minh <=> Phú Yên

599599

1485

3008

40

Hồ Chí Minh <=> Quảng Bình

13131313

308

429

41

Hồ Chí Minh <=> Quảng Nam

956956

2046

4145

42

Hồ Chí Minh <=> Quảng Ngãi

848848

1597

3235

43

Hồ Chí Minh <=> Quảng Ninh

18001800

315

623

44

Hồ Chí Minh <=> Quảng Trị

11531153

334

465

45

Hồ Chí Minh <=> Sóc Trăng

254254

5126

9779

46

Hồ Chí Minh <=> Tây Ninh

9999

20760

26268

47

Hồ Chí Minh <=> Thái Bình

16751675

368

728

48

Hồ Chí Minh <=> Thái Nguyên

18301830

146

257

49

Hồ Chí Minh <=> Thanh Hóa

16481648

359

500

50

Hồ Chí Minh <=> Thừa Thiên Huế

10701070

1714

2387

51

Hồ Chí Minh <=> Tiền Giang

9696

5770

11007

52

Hồ Chí Minh <=> Trà Vinh

217217

2719

5137

53

Hồ Chí Minh <=> Tuyên Quang

18911891

33

59

54

Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Long

173173

4148

7837

55

Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Phúc

18111811

224

428

56

Hồ Chí Minh <=> Yên Bái

19951995

195

348

 

Tỉnh Hòa Bình: đi và đến

  

 

 

1

Hòa Bình <=> Bắc Giang

160160

30

48

2

Hòa Bình <=> Bắc Kạn

252252

 

276

3

Hòa Bình <=> Bắc Ninh

110110

60

118

4

Hòa Bình <=> Bình Dương

17201720

491

876

5

Hòa Bình <=> Đắk Lắk

15151515

180

203

6

Hòa Bình <=> Gia Lai

14001400

90

97

7

Hòa Bình <=> Hà Nam

120120

300

588

8

Hòa Bình <=> Hà Nội

9494

9600

12147

9

Hòa Bình <=> Hải Dương

129129

 

30

10

Hòa Bình <=> Hải Phòng

176176

408

800

11

Hòa Bình <=> Hồ Chí Minh

17001700

124

218

12

Hòa Bình <=> Hưng Yên

161161

116

224

13

Hòa Bình <=> Kon Tum

14501450

90

97

14

Hòa Bình <=> Lâm Đồng

16001600

280

301

15

Hòa Bình <=> Lạng Sơn

240240

75

119

16

Hòa Bình <=> Lào Cai

430430

60

95

17

Hòa Bình <=> Nam Định

207207

577

1115

18

Hòa Bình <=> Ninh Bình

134134

556

1074

19

Hòa Bình <=> Phú Thọ

105105

300

476

20

Hòa Binh <=> Quảng Ninh

320320

150

290

21

Hòa Bình <=> Thái Bình

185185

312

603

22

Hòa Bình <=> Thái Nguyên

166166

270

428

23

Hòa Bình <=> Thanh Hóa

183183

150

266

24

Hòa Bình <=> Tuyên Quang

180180

60

95

25

Hòa Bình <=> Yên Bái

195195

120

190

 

Tỉnh Hưng Yên: đi và đến

  

 

 

1

Hưng Yên <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

18401840

15

29

2

Hưng Yên <=> Bắc Giang

170170

20

39

3

Hưng Yên <=> Bắc Kạn

250250

15

264

4

Hưng Yên <=> Bạc Liêu

20502050

15

23

5

Hưng Yên <=> Cà Mau

21002100

15

23

6

Hưng Yên <=> Điện Biên

591591

120

232

7

Hưng Yên <=> Hà Nội

8585

3743

7246

8

Hưng Yên <=> Hải Dương

4848

 

30

9

Hưng Yên <=> Hải Phòng

9999

496

960

10

Hưng Yên <=> Hậu Giang

20502050

15

23

11

Hưng Yên <=> Hồ Chí Minh

18001800

120

237

12

Hưng Yên <=> Hòa Bình

161161

116

224

13

Hưng Yên <=> Kiên Giang

21002100

15

23

14

Hưng Yên <=> Kon Tum

12301230

25

55

15

Hưng Yên <=> Lạng Sơn

211211

692

1357

16

Hưng Yên <=> Long An

19051905

15

28

17

Hưng Yên <=> Quảng Ninh

222222

840

1626

18

Hưng Yên <=> Sơn La

385385

483

947

19

Hưng Yên <=> Tây Ninh

19001900

15

30

20

Hưng Yên <=> Thái Nguyên

149149

566

1110

21

Hưng Yên <=> Tuyên Quang

210210

30

58

22

Hưng Yên <=> Yên Bái

320320

42

82

 

Tỉnh Khánh Hòa: đi và đến

  

 

 

1

Khánh Hòa <=> An Giang

670670

60

118

2

Khánh Hòa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

520520

525

1081

3

Khánh Hòa <=> Bạc Liêu

720720

30

30

4

Khánh Hòa <=> Bến Tre

515515

 

30

5

Khánh Hòa <=> Bình Định

258258

976

1160

6

Khánh Hòa <=> Bình Dương

450450

30

30

7

Khánh Hòa <=> Bình Phước

420420

 

30

8

Khánh Hòa <=> Bình Thuận

230230

570

677

9

Khánh Hòa <=> Cà Mau

795795

60

118

10

Khánh Hòa <=> Cần Thơ

630630

60

118

11

Khánh Hòa <=> Đà Nẵng

525525

240

285

12

Khánh Hòa <=> Đắk Lắk

177177

810

1133

13

Khánh Hòa <=> Đắk Nông

306306

120

168

14

Khánh Hòa <=> Đồng Nai

390390

60

60

15

Khánh Hòa <=> Đồng Tháp

560560

 

30

16

Khánh Hòa <=> Gia Lai

350350

300

420

17

Khánh Hòa <=> Hà Nội

13001300

 

30

18

Khánh Hòa <=> Hải Dương

12741274

 

15

19

Khánh Hòa <=> Hậu Giang

710710

30

59

20

Khánh Hòa <=> Hồ Chí Minh

455455

4620

9359

21

Khánh Hòa <=> Kiên Giang

711711

120

236

22

Khánh Hòa <=> Kon Tum

447447

120

240

23

Khánh Hòa <=> Lâm Đồng

160160

690

972

24

Khánh Hòa <=> Nghệ An

10001000

 

30

25

Khánh Hòa <=> Ninh Thuận

8383

1140

1354

26

Khánh Hòa <=> Phú Yên

163163

1020

1212

27

Khánh Hòa <=> Quảng Nam

505505

30

36

28

Khánh Hòa <=> Quảng Ngãi

405405

130

154

29

Khánh Hòa <=> Tây Ninh

535535

 

30

30

Khánh Hòa <=> Thanh Hóa

11401140

 

30

31

Khánh Hòa <=> Thừa Thiên Huế

650650

60

87

32

Khánh Hòa <=> Vĩnh Long

580580

 

30

 

Tỉnh Kiên Giang: đi và đến

  

 

 

1

Kiên Giang <=> An Giang

129129

1620

2520

2

Kiên Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

402402

673

1272

3

Kiên Giang <=> Bạc Liêu

9595

210

327

4

Kiên Giang <=> Bến Tre

293293

180

280

5

Kiên Giang <=> Bình Dương

338338

941

1778

6

Kiên Giang <=> Bình Phước

495495

210

397

7

Kiên Giang <=> Bình Thuận

470470

60

118

8

Kiên Giang <=> Cà Mau

193193

660

1027

9

Kiên Giang <=> Cần Thơ

141141

1320

2053

10

Kiên Giang <=> Đắk Lắk

596596

30

32

11

Kiên Giang <=> Đồng Nai

297297

165

312

12

Kiên Giang <=> Đồng Tháp

110110

45

70

13

Kiên Giang <=> Hải Dương

18241824

 

8

14

Kiên Giang <=> Hậu Giang

116116

300

467

15

Kiên Giang <=> Hồ Chí Minh

290290

8225

10407

16

Kiên Giang <=> Hưng Yên

21002100

15

23

17

Kiên Giang <=> Khánh Hòa

711711

120

236

18

Kiên Giang <=> Lâm Đồng

550550

165

175

19

Kiên Giang <=> Nam Định

20162016

20

30

20

Kiên Giang <=> Quảng Ngãi

967967

 

15

21

Kiên Giang <=> Sóc Trăng

263263

75

117

22

Kiên Giang <=> Tây Ninh

460460

90

172

23

Kiên Giang <=> Thái Bình

20042004

34

51

24

Kiên Giang <=> Tiền Giang

246246

60

93

25

Kiên Giang <=> Trà Vinh

261261

150

233

 

Tỉnh Kon Tum: đi và đến

  

 

 

1

Kon Tum <=> Bắc Giang

12901290

 

15

2

Kon Tum <=> Bến Tre

675675

 

15

3

Kon Tum <=> Bình Định

258258

1120

1578

4

Kon Tum <=> Đà Nẵng

300300

556

782

5

Kon Tum <=> Đắk Lắk

264264

305

390

6

Kon Tum <=> Đăk Nông

380380

 

36

7

Kon Tum <=> Đồng Nai

615615

72

108

8

Kon Tum <=> Gia Lai

145145

557

1003

9

Kon Tum <=> Hà Nội

12101210

69

180

10

Kon Tum <=> Hà Tĩnh

13801380

30

72

11

Kon Tum <=> Hải Dương

12801280

18

72

12

Kon Tum <=> Hồ Chí Minh

605605

660

685

13

Kon Tum <=> Hòa Bình

14501450

90

97

14

Kon Tum <=> Hưng Yên

12301230

25

55

15

Kon Tum <=> Khánh Hòa

447447

120

240

16

Kon Tum <=> Lâm Đồng

530530

72

150

17

Kon Tum <=> Nghệ An

800800

 

72

18

Kon Tum <=> Ninh Bình

10001000

 

36

19

Kon Tum <=> Ninh Thuận

248248

30

42

20

Kon Tum <=> Phú Yên

335335

150

210

21

Kon Tum <=> Quảng Bình

570570

42

60

22

Kon Tum <=> Quảng Nam

350350

94

150

23

Kon Tum <=> Quảng Ngãi

200200

150

210

24

Kon Tum <=> Quảng Trị

485485

30

36

25

Kon Tum <=> Thái Bình

10331033

18

54

26

Kon Tum <=> Thái Nguyên

11501150

15

30

27

Kon Tum <=> Thanh Hóa

17201720

15

36

28

Kon Tum <=> Thừa Thiên Huế

490490

120

180

29

Kon Tum <=> Vĩnh Phúc

13001300

15

36

 

Tỉnh Lai Châu: đi và đến

  

 

 

1

Lai Châu <=> Bắc Kạn

526526

 

144

2

Lai Châu <=> Điện Biên

189189

900

1427

3

Lai Châu <=> Hà Nội

465465

1320

2589

4

Lai Châu <=> Hà Tĩnh

723723

 

45

5

Lai Châu <=> Hải Dương

472472

 

15

6

Lai Châu <=> Lào Cai

123123

1440

2284

7

Lai Châu <=> Nam Định

560560

60

116

8

Lai Châu <=> Nghệ An

780780

90

159

9

Lai Châu <=> Phú Thọ

348348

 

30

10

Lai Châu <=> Sơn La

210210

120

190

11

Lai Châu <=> Thái Bình

654654

301

581

12

Lai Châu <=> Thái Nguyên

440440

180

285

13

Lai Châu <=> Yên Bái

140140

270

428

 

Tỉnh Lâm Đồng: đi và đến

  

 

 

1

Lâm Đồng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

395395

380

395

2

Lâm Đồng <=> Bắc Giang

165016501650

53

57

3

3

Lâm Đồng <=> Bến Tre

Lâm Đồng <=> Bến Tre

295

295295295

90

90

96

96

4

4

Lâm Đồng <=> Bình Định

Lâm Đồng <=> Bình Định

360

360360360

72

72

101

101

5

5

Lâm Đồng <=> Bình Dương

Lâm Đồng <=> Bình Dương

328

328328328

180

180

187

187

6

6

Lâm Đồng <=> Bình Phước

Lâm Đồng <=> Bình Phước

228

228228228

150

150

156

156

7

7

Lâm Đồng <=> Bình Thuận

Lâm Đồng <=> Bình Thuận

210

210210210

365

365

514

514

8

8

Lâm Đồng <=> Cà Mau

Lâm Đồng <=> Cà Mau

660

660660660

60

60

64

64

9

9

Lâm Đồng <=> Cần Thơ

Lâm Đồng <=> Cần Thơ

480

480480480

270

270

287

287

10

10

Lâm Đồng <=> Cao Bằng

Lâm Đồng <=> Cao Bằng

1347

134713471347

24

24

26

26

11

11

Lâm Đồng <=> Đà Nẵng

Lâm Đồng <=> Đà Nẵng

800

800800800

240

240

338

338

12

12

Lâm Đồng <=> Đắk Lắk

Lâm Đồng <=> Đắk Lắk

257

257257257

300

300

540

540

13

13

Lâm Đồng <=> Đắk Nông

Lâm Đồng <=> Đắk Nông

148

148148148

628

628

1131

1131

14

14

Lâm Đồng <=> Đồng Nai

Lâm Đồng <=> Đồng Nai

199

199199199

90

90

94

94

15

15

Lâm Đồng <=> Gia Lai

Lâm Đồng <=> Gia Lai

382

382382382

105

105

189

189

16

16

Lâm Đồng <=> Hà Nam

Lâm Đồng <=> Hà Nam

1500

150015001500

23

23

48

48

17

17

Lâm Đồng <=> Hà Nội

Lâm Đồng <=> Hà Nội

1677

167716771677

100

100

210

210

18

18

Lâm Đồng <=> Hà Tĩnh

Lâm Đồng <=> Hà Tĩnh

1040

104010401040

 

 

100

100

19

19

Lâm Đồng <=> Hải Dương

Lâm Đồng <=> Hải Dương

1615

161516151615

51

51

106

106

20

20

Lâm Đồng <=> Hải Phòng

Lâm Đồng <=> Hải Phòng

1650

165016501650

20

20

42

42

21

21

Lâm Đồng <=> Hồ Chí Minh

Lâm Đồng <=> Hồ Chí Minh

264

264264264

3986

3986

4138

4138

22

22

Lâm Đồng <=> Hòa Bình

Lâm Đồng <=> Hòa Bình

1600

160016001600

280

280

301

301

23

23

Lâm Đồng <=> Khánh Hòa

Lâm Đồng <=> Khánh Hòa

160

160160160

690

690

972

972

24

24

Lâm Đồng <=> Kiên Giang

Lâm Đồng <=> Kiên Giang

550

550550550

165

165

175

175

25

25

Lâm Đồng <=> Kon Tum

Lâm Đồng <=> Kon Tum

530

530530530

72

72

150

150

26

26

Lâm Đồng <=> Lạng Sơn

Lâm Đồng <=> Lạng Sơn

1675

167516751675

53

53

60

60

27

27

Lâm Đồng <=> Nam Định

Lâm Đồng <=> Nam Định

1508

150815081508

110

110

228

228

28

28

Lâm Đồng <=> Ninh Bình

Lâm Đồng <=> Ninh Bình

1470

147014701470

16

16

33

33

29

29

Lâm Đồng <=> Ninh Thuận

Lâm Đồng <=> Ninh Thuận

128

128128128

1530

1530

2141

2141

30

30

Lâm Đồng <=> Phú Thọ

Lâm Đồng <=> Phú Thọ

1775

177517751775

30

30

32

32

31

31

Lâm Đồng <=> Quảng Nam

Lâm Đồng <=> Quảng Nam

702

702702702

60

60

120

120

32

32

Lâm Đồng <=> Quảng Ngãi

Lâm Đồng <=> Quảng Ngãi

638

638638638

166

166

232

232

33

33

Lâm Đồng <=> Quảng Ninh

Lâm Đồng <=> Quảng Ninh

1768

176817681768

21

21

43

43

34

34

Lâm Đồng <=> Quảng Trị

Lâm Đồng <=> Quảng Trị

920

920920920

30

30

60

60

35

35

Lâm Đồng <=> Tây Ninh

Lâm Đồng <=> Tây Ninh

410

410410410

90

90

93

93

36

36

Lâm Đồng <=> Thái Bình

Lâm Đồng <=> Thái Bình

1510

151015101510

29

29

61

61

37

37

Lâm Đồng <=> Thái Nguyên

Lâm Đồng <=> Thái Nguyên

1700

170017001700

15

15

17

17

38

38

Lâm Đồng <=> Thừa Thiên Huế

Lâm Đồng <=> Thừa Thiên Huế

860

860860860

270

270

386

386

39

39

Lâm Đồng <=> Trà Vinh

Lâm Đồng <=> Trà Vinh

420

420420420

73

73

78

78

40

40

Lâm Đồng <=> Vĩnh Phúc

Lâm Đồng <=> Vĩnh Phúc

1550

155015501550

15

15

31

31

 

 

Tỉnh Lạng Sơn: đi và đến

Tỉnh Lạng Sơn: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Lạng Sơn <=> Bắc Giang

Lạng Sơn <=> Bắc Giang

129

129129129

510

510

809

809

2

2

Lạng Sơn <=> Bắc Kạn

Lạng Sơn <=> Bắc Kạn

140

140140140

30

30

288

288

3

3

Lạng Sơn <=> Bắc Ninh

Lạng Sơn <=> Bắc Ninh

130

130130130

360

360

706

706

4

4

Lạng Sơn <=> Bình Dương

Lạng Sơn <=> Bình Dương

1950

195019501950

18

18

32

32

5

5

Lạng Sơn <=> Bình Phước

Lạng Sơn <=> Bình Phước

1995

199519951995

15

15

27

27

6

6

Lạng Sơn <=> Cần Thơ

Lạng Sơn <=> Cần Thơ

2013

201320132013

60

60

90

90

7

7

Lạng Sơn <=> Cao Bằng

Lạng Sơn <=> Cao Bằng

120

120120120

330

330

523

523

8

8

Lạng Sơn <=> Đắk Lắk

Lạng Sơn <=> Đắk Lắk

1650

165016501650

15

15

17

17

9

9

Lạng Sơn <=> Đắk Nông

Lạng Sơn <=> Đắk Nông

1507

150715071507

25

25

28

28

10

10

Lạng Sơn <=> Hà Nam

Lạng Sơn <=> Hà Nam

250

250250250

60

60

118

118

11

11

Lạng Sơn <=> Hà Nội

Lạng Sơn <=> Hà Nội

173

173173173

8100

8100

10249

10249

12

12

Lạng Sơn <=> Hà Tĩnh

Lạng Sơn <=> Hà Tĩnh

490

490490490

 

 

30

30

13

13

Lạng Sơn <=> Hải Dương

Lạng Sơn <=> Hải Dương

242

242242242

1230

1230

2412

2412

14

14

Lạng Sơn <=> Hải Phòng

Lạng Sơn <=> Hải Phòng

253

253253253

500

500

981

981

15

15

Lạng Sơn <=> Hồ Chí Minh

Lạng Sơn <=> Hồ Chí Minh

1650

165016501650

15

15

26

26

16

16

Lạng Sơn <=> Hòa Bình

Lạng Sơn <=> Hòa Bình

240

240240240

75

75

119

119

17

17

Lạng Sơn <=> Hưng Yên

Lạng Sơn <=> Hưng Yên

211

211211211

692

692

1357

1357

18

18

Lạng Sơn <=> Lâm Đồng

Lạng Sơn <=> Lâm Đồng

1675

167516751675

53

53

60

60

19

19

Lạng Sơn <=> Nam Định

Lạng Sơn <=> Nam Định

267

267267267

776

776

1499

1499

20

20

Lạng Sơn <=> Nghệ An

Lạng Sơn <=> Nghệ An

420

420420420

30

30

53

53

21

21

Lạng Sơn <=> Ninh Bình

Lạng Sơn <=> Ninh Bình

237

237237237

290

290

560

560

22

22

Lạng Sơn <=> Phú Thọ

Lạng Sơn <=> Phú Thọ

230

230230230

240

240

381

381

23

23

Lạng Sơn <=> Quảng Bình

Lạng Sơn <=> Quảng Bình

652

652652652

30

30

50

50

24

24

Lạng Sơn <=> Quảng Ninh

Lạng Sơn <=> Quảng Ninh

169

169169169

450

450

869

869

25

25

Lạng Sơn <=> Thái Bình

Lạng Sơn <=> Thái Bình

250

250250250

465

465

898

898

26

26

Lạng Sơn <=> Thái Nguyên

Lạng Sơn <=> Thái Nguyên

145

145145145

3120

3120

4948

4948

27

27

Lạng Sơn <=> Thanh Hóa

Lạng Sơn <=> Thanh Hóa

315

315315315

150

150

266

266

28

28

Lạng Sơn <=> Vĩnh Phúc

Lạng Sơn <=> Vĩnh Phúc

236

236236236

892

892

1723

1723

 

 

Tỉnh Lào Cai: đi và đến

Tỉnh Lào Cai: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Lào Cai <=> Bắc Giang

Lào Cai <=> Bắc Giang

350

350350350

 

 

30

30

2

2

Lào Cai <=> Bắc Kạn

Lào Cai <=> Bắc Kạn

316

316316316

 

 

132

132

3

3

Lào Cai <=> Bình Dương

Lào Cai <=> Bình Dương

2110

211021102110

15

15

23

23

4

4

Lào Cai <=> Đắk Lắk

Lào Cai <=> Đắk Lắk

2000

200020002000

15

15

17

17

5

5

Lào Cai <=> Đắk Nông

Lào Cai <=> Đắk Nông

1750

175017501750

15

15

17

17

6

6

Lào Cai <=> Điện Biên

Lào Cai <=> Điện Biên

266

266266266

180

180

285

285

7

7

Lào Cai <=> Hà Giang

Lào Cai <=> Hà Giang

270

270270270

60

60

95

95

8

8

Lào Cai <=> Hà Nam

Lào Cai <=> Hà Nam

425

425425425

36

36

71

71

9

9

Lào Cai <=> Hà Nội

Lào Cai <=> Hà Nội

361

361361361

2400

2400

4707

4707

10

10

Lào Cai <=> Hà Tĩnh

Lào Cai <=> Hà Tĩnh

650

650650650

30

30

30

30

11

11

Lào Cai <=> Hải Dương

Lào Cai <=> Hải Dương

450

450450450

60

60

180

180

12

12

Lào Cai <=> Hải Phòng

Lào Cai <=> Hải Phòng

375

375375375

44

44

86

86

13

13

Lào Cai <=> Hòa Bình

Lào Cai <=> Hòa Bình

430

430430430

60

60

95

95

14

14

Lào Cai <=> Lai Châu

Lào Cai <=> Lai Châu

123

123123123

1440

1440

2284

2284

15

15

Lào Cai <=> Nam Định

Lào Cai <=> Nam Định

443

443443443

276

276

533

533

16

16

Lào Cai <=> Nghệ An

Lào Cai <=> Nghệ An

650

650650650

90

90

159

159

17

17

Lào Cai <=> Ninh Bình

Lào Cai <=> Ninh Bình

400

400400400

15

15

29

29

18

18

Lào Cai <=> Phú Thọ

Lào Cai <=> Phú Thọ

245

245245245

 

 

30

30

19

19

Lào Cai <=> Quảng Bình

Lào Cai <=> Quảng Bình

775

775775775

30

30

60

60

20

20

Lào Cai <=> Quảng Ninh

Lào Cai <=> Quảng Ninh

510

510510510

90

90

176

176

21

21

Lào Cai <=> Sơn La

Lào Cai <=> Sơn La

280

280280280

60

60

95

95

22

22

Lào Cai <=> Thái Bình

Lào Cai <=> Thái Bình

462

462462462

120

120

232

232

23

23

Lào Cai <=> Thái Nguyên

Lào Cai <=> Thái Nguyên

320

320320320

90

90

143

143

24

24

Lào Cai <=> Thanh Hóa

Lào Cai <=> Thanh Hóa

510

510510510

90

90

159

159

25

25

Lào Cai <=> Tuyên Quang

Lào Cai <=> Tuyên Quang

245

245245245

60

60

95

95

26

26

Lào Cai <=> Vĩnh Phúc

Lào Cai <=> Vĩnh Phúc

300

300300300

60

60

118

118

27

27

Lào Cai <=> Yên Bái

Lào Cai <=> Yên Bái

145

145145145

930

930

1475

1475

 

 

Tỉnh Long An: đi và đến

Tỉnh Long An: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Long An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Long An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

165

165165165

379

379

716

716

2

2

Long An <=> Bắc Giang

Long An <=> Bắc Giang

1820

182018201820

 

 

15

15

3

3

Long An <=> Bến Tre

Long An <=> Bến Tre

110

110110110

60

60

93

93

4

4

Long An <=> Bình Dương

Long An <=> Bình Dương

60

606060

85

85

161

161

5

5

Long An <=> Bình Phước

Long An <=> Bình Phước

170

170170170

30

30

57

57

6

6

Long An <=> Cần Thơ

Long An <=> Cần Thơ

123

123123123

30

30

47

47

7

7

Long An <=> Đồng Nai

Long An <=> Đồng Nai

144

144144144

180

180

340

340

8

8

Long An <=> Đồng Tháp

Long An <=> Đồng Tháp

75

757575

105

105

163

163

9

9

Long An <=> Hải Dương

Long An <=> Hải Dương

1690

169016901690

15

15

25

25

10

10

Long An <=> Hồ Chí Minh

Long An <=> Hồ Chí Minh

116

116116116

630

630

1202

1202

11

11

Long An <=> Hưng Yên

Long An <=> Hưng Yên

1905

190519051905

15

15

28

28

12

12

Long An <=> Quảng Ngãi

Long An <=> Quảng Ngãi

789

789789789

 

 

15

15

13

13

Long An <=> Tây Ninh

Long An <=> Tây Ninh

142

142142142

1080

1080

2060

2060

14

14

Long An <=> Tiền Giang

Long An <=> Tiền Giang

81

818181

300

300

467

467

15

15

Long An <=> Vĩnh Long

Long An <=> Vĩnh Long

112

112112112

30

30

47

47

 

 

Tỉnh Nam Định: đi và đến

Tỉnh Nam Định: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Nam Định <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Nam Định <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1710

171017101710

101

101

193

193

2

2

Nam Định <=> Bắc Giang

Nam Định <=> Bắc Giang

150

150150150

120

120

232

232

3

3

Nam Định <=> Bắc Kạn

Nam Định <=> Bắc Kạn

292

292292292

130

130

251

251

4

4

Nam Định <=> Bắc Ninh

Nam Định <=> Bắc Ninh

147

147147147

390

390

755

755

5

5

Nam Định <=> Bình Dương

Nam Định <=> Bình Dương

1700

170017001700

15

15

29

29

6

6

Nam Định <=> Bình Phước

Nam Định <=> Bình Phước

1732

173217321732

67

67

133

133

7

7

Nam Định <=> Cà Mau

Nam Định <=> Cà Mau

2130

213021302130

31

31

47

47

8

8

Nam Định <=> Cao Bằng

Nam Định <=> Cao Bằng

370

370370370

170

170

328

328

9

9

Nam Định <=> Đà Nẵng

Nam Định <=> Đà Nẵng

735

735735735

44

44

105

105

10

10

Nam Định <=> Đắk Lắk

Nam Định <=> Đắk Lắk

1520

152015201520

15

15

31

31

11

11

Nam Định <=> Đắk Nông

Nam Định <=> Đắk Nông

1335

133513351335

163

163

338

338

12

12

Nam Định <=> Điện Biên

Nam Định <=> Điện Biên

610

610610610

45

45

90

90

13

13

Nam Định <=> Đồng Nai

Nam Định <=> Đồng Nai

1500

150015001500

15

15

30

30

14

14

Nam Định <=> Gia Lai

Nam Định <=> Gia Lai

1100

110011001100

111

111

230

230

15

15

Nam Định <=> Hà Giang

Nam Định <=> Hà Giang

436

436436436

665

665

1285

1285

16

16

Nam Định <=> Hà Nam

Nam Định <=> Hà Nam

43

434343

148

148

287

287

17

17

Nam Định <=> Hà Nội

Nam Định <=> Hà Nội

121

121121121

20097

20097

25429

25429

18

18

Nam Định <=> Hà Tĩnh

Nam Định <=> Hà Tĩnh

290

290290290

90

90

186

186

19

19

Nam Định <=> Hải Dương

Nam Định <=> Hải Dương

135

135135135

45

45

180

180

20

20

Nam Định <=> Hải Phòng

Nam Định <=> Hải Phòng

133

133133133

2392

2392

4631

4631

21

21

Nam Định <=> Hồ Chí Minh

Nam Định <=> Hồ Chí Minh

1718

171817181718

1121

1121

2218

2218

22

22

Nam Định <=> Hòa Bình

Nam Định <=> Hòa Bình

207

207207207

577

577

1115

1115

23

23

Nam Định <=> Kiên Giang

Nam Định <=> Kiên Giang

2016

201620162016

20

20

30

30

24

24

Nam Định <=> Lai Châu

Nam Định <=> Lai Châu

560

560560560

60

60

116

116

25

25

Nam Định <=> Lâm Đồng

Nam Định <=> Lâm Đồng

1508

150815081508

110

110

228

228

26

26

Nam Định <=> Lạng Sơn

Nam Định <=> Lạng Sơn

267

267267267

776

776

1499

1499

27

27

Nam Định <=> Lào Cai

Nam Định <=> Lào Cai

443

443443443

276

276

533

533

28

28

Nam Định <=> Nghệ An

Nam Định <=> Nghệ An

238

238238238

332

332

695

695

29

29

Nam Định <=> Ninh Bình

Nam Định <=> Ninh Bình

63

636363

358

358

693

693

30

30

Nam Định <=> Phú Thọ

Nam Định <=> Phú Thọ

220

220220220

59

59

116

116

31

31

Nam Định <=> Quảng Ninh

Nam Định <=> Quảng Ninh

297

297297297

1800

1800

3485

3485

32

32

Nam Định <=> Sơn La

Nam Định <=> Sơn La

423

423423423

157

157

308

308

33

33

Nam Định <=> Thái Bình

Nam Định <=> Thái Bình

18

181818

930

930

116

116

34

34

Nam Định <=> Thái Nguyên

Nam Định <=> Thái Nguyên

219

219219219

1223

1223

2398

2398

35

35

Nam Định <=> Thanh Hóa

Nam Định <=> Thanh Hóa

98

989898

240

240

503

503

36

36

Nam Định <=> Tuyên Quang

Nam Định <=> Tuyên Quang

269

269269269

210

210

412

412

37

37

Nam Định <=> Vĩnh Phúc

Nam Định <=> Vĩnh Phúc

148

148148148

86

86

166

166

38

38

Nam Định <=> Yên Bái

Nam Định <=> Yên Bái

323

323323323

530

530

1039

1039

 

 

Tỉnh Nghệ An: đi và đến

Tỉnh Nghệ An: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Nghệ An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Nghệ An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1560

156015601560

87

87

123

123

2

2

Nghệ An <=> Bắc Giang

Nghệ An <=> Bắc Giang

350

350350350

75

75

133

133

3

3

Nghệ An <=> Bắc Ninh

Nghệ An <=> Bắc Ninh

320

320320320

180

180

377

377

4

4

Nghệ An <=> Bình Định

Nghệ An <=> Bình Định

780

780780780

 

 

250

250

5

5

Nghệ An <=> Bình Dương

Nghệ An <=> Bình Dương

1502

150215021502

383

383

542

542

6

6

Nghệ An <=> Bình Phước

Nghệ An <=> Bình Phước

1700

170017001700

120

120

167

167

7

7

Nghệ An <=> Cà Mau

Nghệ An <=> Cà Mau

1650

165016501650

 

 

60

60

8

8

Nghệ An <=> Cần Thơ

Nghệ An <=> Cần Thơ

1500

150015001500

 

 

500

500

9

9

Nghệ An <=> Đà Nẵng

Nghệ An <=> Đà Nẵng

505

505505505

680

680

988

988

10

10

Nghệ An <=> Đắk Lắk

Nghệ An <=> Đắk Lắk

1138

113811381138

186

186

266

266

11

11

Nghệ An <=> Đắk Nông

Nghệ An <=> Đắk Nông

1121

112111211121

149

149

212

212

12

12

Nghệ An <=> Điện Biên

Nghệ An <=> Điện Biên

734

734734734

180

180

319

319

13

13

Nghệ An <=> Đồng Nai

Nghệ An <=> Đồng Nai

1450

145014501450

15

15

21

21

14

14

Nghệ An <=> Gia Lai

Nghệ An <=> Gia Lai

915

915915915

637

637

911

911

15

15

Nghệ An <=> Hà Nội

Nghệ An <=> Hà Nội

299

299299299

7170

7170

9072

9072

16

16

Nghệ An <=> Hà Tĩnh

Nghệ An <=> Hà Tĩnh

91

919191

8220

8220

10244

10244

17

17

Nghệ An <=> Hải Dương

Nghệ An <=> Hải Dương

360

360360360

30

30

200

200

18

18

Nghệ An <=> Hải Phòng

Nghệ An <=> Hải Phòng

331

331331331

1065

1065

2231

2231

19

19

Nghệ An <=> Hồ Chí Minh

Nghệ An <=> Hồ Chí Minh

1462

146214621462

187

187

260

260

20

20

Nghệ An <=> Khánh Hòa

Nghệ An <=> Khánh Hòa

1000

100010001000

 

 

30

30

21

21

Nghệ An <=> Kon Tum

Nghệ An <=> Kon Tum

800

800800800

 

 

72

72

22

22

Nghệ An <=> Lai Châu

Nghệ An <=> Lai Châu

780

780780780

90

90

159

159

23

23

Nghệ An <=> Lạng Sơn

Nghệ An <=> Lạng Sơn

420

420420420

30

30

53

53

24

24

Nghệ An <=> Lào Cai

Nghệ An <=> Lào Cai

650

650650650

90

90

159

159

25

25

Nghệ An <=> Nam Định

Nghệ An <=> Nam Định

238

238238238

332

332

695

695

26

26

Nghệ An <=> Ninh Bình

Nghệ An <=> Ninh Bình

200

200200200

94

94

194

194

27

27

Nghệ An <=> Quảng Bình

Nghệ An <=> Quảng Bình

207

207207207

1110

1110

1383

1383

28

28

Nghệ An <=> Quảng Nam

Nghệ An <=> Quảng Nam

500

500500500

86

86

124

124

29

29

Nghệ An <=> Quảng Ngãi

Nghệ An <=> Quảng Ngãi

650

650650650

 

 

500

500

30

30

Nghệ An <=> Quảng Ninh

Nghệ An <=> Quảng Ninh

393

393393393

810

810

1673

1673

31

31

Nghệ An <=> Quảng Trị

Nghệ An <=> Quảng Trị

350

350350350

18

18

60

60

32

32

Nghệ An <=> Sơn La

Nghệ An <=> Sơn La

550

550550550

90

90

160

160

33

33

Nghệ An <=> Thái Bình

Nghệ An <=> Thái Bình

270

270270270

75

75

155

155

34

34

Nghệ An <=> Thái Nguyên

Nghệ An <=> Thái Nguyên

360

360360360

300

300

533

533

35

35

Nghệ An <=> Thanh Hóa

Nghệ An <=> Thanh Hóa

200

200200200

690

690

860

860

36

36

Nghệ An <=> Thừa Thiên Huế

Nghệ An <=> Thừa Thiên Huế

548

548548548

1890

1890

2355

2355

37

37

Nghệ An <=> Yên Bái

Nghệ An <=> Yên Bái

470

470470470

 

 

150

150

 

 

Tỉnh Ninh Bình: đi và đến

Tỉnh Ninh Bình: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Ninh Bình <=> Bắc Giang

Ninh Bình <=> Bắc Giang

167

167167167

146

146

282

282

2

2

Ninh Bình <=> Bắc Kạn

Ninh Bình <=> Bắc Kạn

280

280280280

 

 

288

288

3

3

Ninh Bình <=> Bắc Ninh

Ninh Bình <=> Bắc Ninh

130

130130130

 

 

30

30

4

4

Ninh Bình <=> Bình Dương

Ninh Bình <=> Bình Dương

1680

168016801680

15

15

29

29

5

5

Ninh Bình <=> Bình Phước

Ninh Bình <=> Bình Phước

1750

175017501750

15

15

30

30

6

6

Ninh Bình <=> Cà Mau

Ninh Bình <=> Cà Mau

2000

200020002000

16

16

30

30

7

7

Ninh Bình <=> Cao Bằng

Ninh Bình <=> Cao Bằng

375

375375375

 

 

15

15

8

8

Ninh Bình <=> Đà Nẵng

Ninh Bình <=> Đà Nẵng

653

653653653

 

 

15

15

9

9

Ninh Bình <=> Đắk Nông

Ninh Bình <=> Đắk Nông

1283

128312831283

15

15

31

31

10

10

Ninh Bình <=> Hà Giang

Ninh Bình <=> Hà Giang

382

382382382

 

 

15

15

11

11

Ninh Bình <=> Hà Nội

Ninh Bình <=> Hà Nội

119

119119119

10962

10962

13870

13870

12

12

Ninh Bình <=> Hải Dương

Ninh Bình <=> Hải Dương

115

115115115

 

 

30

30

13

13

Ninh Bình <=> Hải Phòng

Ninh Bình <=> Hải Phòng

134

134134134

556

556

1076

1076

14

14

Ninh Bình <=> Hồ Chí Minh

Ninh Bình <=> Hồ Chí Minh

1653

165316531653

108

108

214

214

15

15

Ninh Bình <=> Hòa Bình

Ninh Bình <=> Hòa Bình

134

134134134

556

556

1074

1074

16

16

Ninh Bình <=> Kon Tum

Ninh Bình <=> Kon Tum

1000

100010001000

 

 

36

36

17

17

Ninh Bình <=> Lâm Đồng

Ninh Bình <=> Lâm Đồng

1470

147014701470

16

16

33

33

18

18

Ninh Bình <=> Lạng Sơn

Ninh Bình <=> Lạng Sơn

237

237237237

290

290

560

560

19

19

Ninh Bình <=> Lào Cai

Ninh Bình <=> Lào Cai

400

400400400

15

15

29

29

20

20

Ninh Bình <=> Nam Định

Ninh Bình <=> Nam Định

63

636363

358

358

693

693

21

21

Ninh Bình <=> Nghệ An

Ninh Bình <=> Nghệ An

200

200200200

94

94

194

194

22

22

Ninh Bình <=> Phú Thọ

Ninh Bình <=> Phú Thọ

168

168168168

 

 

30

30

23

23

Ninh Bình <=> Quảng Ninh

Ninh Bình <=> Quảng Ninh

304

304304304

808

808

1564

1564

24

24

Ninh Bình <=> Sơn La

Ninh Bình <=> Sơn La

365

365365365

147

147

288

288

25

25

Ninh Bình <=> Thái Bình

Ninh Bình <=> Thái Bình

96

969696

30

30

58

58

26

26

Ninh Bình <=> Thái Nguyên

Ninh Bình <=> Thái Nguyên

194

194194194

591

591

1159

1159

27

27

Ninh Bình <=> Thanh Hóa

Ninh Bình <=> Thanh Hóa

60

606060

24

24

50

50

28

28

Ninh Bình <=> Thừa Thiên Huế

Ninh Bình <=> Thừa Thiên Huế

500

500500500

28

28

59

59

29

29

Ninh Bình <=> Tuyên Quang

Ninh Bình <=> Tuyên Quang

290

290290290

305

305

598

598

30

30

Ninh Bình <=> Vĩnh Phúc

Ninh Bình <=> Vĩnh Phúc

200

200200200

26

26

50

50

31

31

Ninh Bình <=> Yên Bái

Ninh Bình <=> Yên Bái

325

325325325

135

135

265

265

 

 

Tỉnh Ninh Thuận: đi và đến

Tỉnh Ninh Thuận: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Ninh Thuận <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Ninh Thuận <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

296

296296296

56

56

115

115

2

2

Ninh Thuận <=> Bến Tre

Ninh Thuận <=> Bến Tre

430

430430430

 

 

15

15

3

3

Ninh Thuận <=> Bình Định

Ninh Thuận <=> Bình Định

314

314314314

60

60

80

80

4

4

Ninh Thuận <=> Bình Dương

Ninh Thuận <=> Bình Dương

350

350350350

60

60

124

124

5

5

Ninh Thuận <=> Bình Thuận

Ninh Thuận <=> Bình Thuận

126

126126126

1763

1763

2094

2094

6

6

Ninh Thuận <=> Cà Mau

Ninh Thuận <=> Cà Mau

720

720720720

60

60

118

118

7

7

Ninh Thuận <=> Đà Nẵng

Ninh Thuận <=> Đà Nẵng

616

616616616

80

80

100

100

8

8

Ninh Thuận <=> Đắk Lắk

Ninh Thuận <=> Đắk Lắk

290

290290290

200

200

460

460

9

9

Ninh Thuận <=> Gia Lai

Ninh Thuận <=> Gia Lai

450

450450450

30

30

42

42

10

10

Ninh Thuận <=> Hải Dương

Ninh Thuận <=> Hải Dương

1372

137213721372

 

 

8

8

11

11

Ninh Thuận <=> Hồ Chí Minh

Ninh Thuận <=> Hồ Chí Minh

363

363363363

2632

2632

5332

5332

12

12

Ninh Thuận <=> Khánh Hòa

Ninh Thuận <=> Khánh Hòa

83

838383

1140

1140

1354

1354

13

13

Ninh Thuận <=> Kon Tum

Ninh Thuận <=> Kon Tum

248

248248248

30

30

42

42

14

14

Ninh Thuận <=> Lâm Đồng

Ninh Thuận <=> Lâm Đồng

128

128128128

1530

1530

2141

2141

15

15

Ninh Thuận <=> Quảng Nam

Ninh Thuận <=> Quảng Nam

640

640640640

30

30

60

60

16

16

Ninh Thuận <=> Quảng Ngãi

Ninh Thuận <=> Quảng Ngãi

576

576576576

15

15

18

18

 

 

Tỉnh Phú Thọ: đi và đến

Tỉnh Phú Thọ: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Phú Thọ <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Phú Thọ <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1735

173517351735

 

 

15

15

2

2

Phú Thọ <=> Bắc Giang

Phú Thọ <=> Bắc Giang

110

110110110

300

300

476

476

3

3

Phú Thọ <=> Bắc Kạn

Phú Thọ <=> Bắc Kạn

180

180180180

 

 

264

264

4

4

Phú Thọ <=> Bắc Ninh

Phú Thọ <=> Bắc Ninh

114

114114114

60

60

118

118

5

5

Phú Thọ <=> Bình Dương

Phú Thọ <=> Bình Dương

1900

190019001900

153

153

273

273

6

6

Phú Thọ <=> Bình Phước

Phú Thọ <=> Bình Phước

1836

183618361836

15

15

26

26

7

7

Phú Thọ <=> Cần Thơ

Phú Thọ <=> Cần Thơ

1822

182218221822

 

 

15

15

8

8

Phú Thọ <=> Đà Nẵng

Phú Thọ <=> Đà Nẵng

822

822822822

 

 

15

15

9

9

Phú Thọ <=> Đắk Lắk

Phú Thọ <=> Đắk Lắk

1559

155915591559

15

15

17

17

10

10

Phú Thọ <=> Đắk Nông

Phú Thọ <=> Đắk Nông

1495

149514951495

36

36

41

41

11

11

Phú Thọ <=> Điện Biên

Phú Thọ <=> Điện Biên

430

430430430

90

90

143

143

12

12

Phú Thọ <=> Gia Lai

Phú Thọ <=> Gia Lai

1350

135013501350

24

24

27

27

13

13

Phú Thọ <=> Hà Nội

Phú Thọ <=> Hà Nội

101

101101101

8910

8910

11274

11274

14

14

Phú Thọ <=> Hà Tĩnh

Phú Thọ <=> Hà Tĩnh

420

420420420

30

30

53

53

15

15

Phú Thọ <=> Hải Dương

Phú Thọ <=> Hải Dương

193

193193193

300

300

588

588

16

16

Phú Thọ <=> Hải Phòng

Phú Thọ <=> Hải Phòng

211

211211211

540

540

1059

1059

17

17

Phú Thọ <=> Hồ Chí Minh

Phú Thọ <=> Hồ Chí Minh

1855

185518551855

33

33

58

58

18

18

Phú Thọ <=> Hòa Bình

Phú Thọ <=> Hòa Bình

105

105105105

300

300

476

476

19

19

Phú Thọ <=> Lai Châu

Phú Thọ <=> Lai Châu

348

348348348

 

 

30

30

20

20

Phú Thọ <=> Lâm Đồng

Phú Thọ <=> Lâm Đồng

1775

177517751775

30

30

32

32

21

21

Phú Thọ <=> Lạng Sơn

Phú Thọ <=> Lạng Sơn

230

230230230

240

240

381

381

22

22

Phú Thọ <=> Lào Cai

Phú Thọ <=> Lào Cai

245

245245245

 

 

30

30

23

23

Phú Thọ <=> Nam Định

Phú Thọ <=> Nam Định

220

220220220

59

59

116

116

24

24

Phú Thọ <=> Ninh Bình

Phú Thọ <=> Ninh Bình

168

168168168

 

 

30

30

25

25

Phú Thọ <=> Quảng Bình

Phú Thọ <=> Quảng Bình

564

564564564

 

 

15

15

26

26

Phú Thọ <=> Quảng Ninh

Phú Thọ <=> Quảng Ninh

253

253253253

330

330

637

637

27

27

Phú Thọ <=> Sơn La

Phú Thọ <=> Sơn La

243

243243243

60

60

95

95

28

28

Phú Thọ <=> Thái Bình

Phú Thọ <=> Thái Bình

247

247247247

765

765

1478

1478

29

29

Phú Thọ <=> Thái Nguyên

Phú Thọ <=> Thái Nguyên

135

135135135

630

630

999

999

30

30

Phú Thọ <=> Thanh Hóa

Phú Thọ <=> Thanh Hóa

271

271271271

360

360

638

638

31

31

Phú Thọ <=> Tuyên Quang

Phú Thọ <=> Tuyên Quang

58

585858

26

26

41

41

32

32

Phú Thọ <=> Vĩnh Phúc

Phú Thọ <=> Vĩnh Phúc

103

103103103

153

153

296

296

33

33

Phú Thọ <=> Yên Bái

Phú Thọ <=> Yên Bái

103

103103103

210

210

333

333

 

 

Tỉnh Phú Yên: đi và đến

Tỉnh Phú Yên: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Phú Yên <=> Bến Tre

Phú Yên <=> Bến Tre

670

670670670

 

 

15

15

2

2

Phú Yên <=> Bình Định

Phú Yên <=> Bình Định

150

150150150

100

100

119

119

3

3

Phú Yên <=> Đà Nẵng

Phú Yên <=> Đà Nẵng

430

430430430

60

60

71

71

4

4

Phú Yên <=> Đắk Lắk

Phú Yên <=> Đắk Lắk

202

202202202

450

450

630

630

5

5

Phú Yên <=> Đắk Nông

Phú Yên <=> Đắk Nông

323

323323323

90

90

126

126

6

6

Phú Yên <=> Gia Lai

Phú Yên <=> Gia Lai

145

145145145

1230

1230

1721

1721

7

7

Phú Yên <=> Hải Dương

Phú Yên <=> Hải Dương

1490

149014901490

28

28

77

77

8

8

Phú Yên <=> Hồ Chí Minh

Phú Yên <=> Hồ Chí Minh

599

599599599

1485

1485

3008

3008

9

9

Phú Yên <=> Khánh Hòa

Phú Yên <=> Khánh Hòa

163

163163163

1020

1020

1212

1212

10

10

Phú Yên <=> Kon Tum

Phú Yên <=> Kon Tum

335

335335335

150

150

210

210

11

11

Phú Yên <=> Thái Bình

Phú Yên <=> Thái Bình

1701

170117011701

15

15

42

42

 

 

Tỉnh Quảng Bình: đi và đến

Tỉnh Quảng Bình: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Quảng Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Quảng Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1183

118311831183

50

50

100

100

2

2

Quảng Bình <=> Bình Dương

Quảng Bình <=> Bình Dương

1084

108410841084

40

40

60

60

3

3

Quảng Bình <=> Đà Nẵng

Quảng Bình <=> Đà Nẵng

297

297297297

3660

3660

5315

5315

4

4

Quảng Bình <=> Đắk Lắk

Quảng Bình <=> Đắk Lắk

784

784784784

140

140

150

150

5

5

Quảng Bình <=> Đắk Nông

Quảng Bình <=> Đắk Nông

873

873873873

120

120

150

150

6

6

Quảng Bình <=> Gia Lai

Quảng Bình <=> Gia Lai

510

510510510

150

150

214

214

7

7

Quảng Bình <=> Hà Giang

Quảng Bình <=> Hà Giang

829

829829829

40

40

50

50

8

8

Quảng Bình <=> Hà Nội

Quảng Bình <=> Hà Nội

500

500500500

240

240

503

503

9

9

Quảng Bình <=> Hà Tĩnh

Quảng Bình <=> Hà Tĩnh

116

116116116

150

150

180

180

10

10

Quảng Bình <=> Hải Dương

Quảng Bình <=> Hải Dương

503

503503503

 

 

15

15

11

11

Quảng Bình <=> Hải Phòng

Quảng Bình <=> Hải Phòng

522

522522522

30

30

50

50

12

12

Quảng Bình <=> Hồ Chí Minh

Quảng Bình <=> Hồ Chí Minh

1313

131313131313

308

308

429

429

13

13

Quảng Bình <=> Kon Tum

Quảng Bình <=> Kon Tum

570

570570570

42

42

60

60

14

14

Quảng Bình <=> Lạng Sơn

Quảng Bình <=> Lạng Sơn

652

652652652

30

30

50

50

15

15

Quảng Bình <=> Lào Cai

Quảng Bình <=> Lào Cai

775

775775775

30

30

60

60

16

16

Quảng Bình <=> Nghệ An

Quảng Bình <=> Nghệ An

207

207207207

1110

1110

1383

1383

17

17

Quảng Bình <=> Phú Thọ

Quảng Bình <=> Phú Thọ

564

564564564

 

 

15

15

18

18

Quảng Bình <=> Quảng Nam

Quảng Bình <=> Quảng Nam

367

367367367

60

60

120

120

19

19

Quảng Bình <=> Quảng Ninh

Quảng Bình <=> Quảng Ninh

618

618618618

50

50

80

80

20

20

Quảng Bình <=> Quảng Trị

Quảng Bình <=> Quảng Trị

189

189189189

598

598

1040

1040

21

21

Quảng Bình <=> Thanh Hóa

Quảng Bình <=> Thanh Hóa

345

345345345

40

40

50

50

22

22

Quảng Bình <=> Thừa Thiên Huế

Quảng Bình <=> Thừa Thiên Huế

203

203203203

6692

6692

11630

11630

 

 

Tỉnh Quảng Nam: đi và đến

Tỉnh Quảng Nam: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Quảng Nam <=> Bến Tre

Quảng Nam <=> Bến Tre

1026

102610261026

30

30

60

60

2

2

Quảng Nam <=> Bình Định

Quảng Nam <=> Bình Định

265

265265265

296

296

352

352

3

3

Quảng Nam <=> Bình Phước

Quảng Nam <=> Bình Phước

825

825825825

64

64

132

132

4

4

Quảng Nam <=> Cà Mau

Quảng Nam <=> Cà Mau

1246

124612461246

30

30

60

60

5

5

Quảng Nam <=> Cần Thơ

Quảng Nam <=> Cần Thơ

1124

112411241124

30

30

60

60

6

6

Quảng Nam <=> Đà Nẵng

Quảng Nam <=> Đà Nẵng

103

103103103

2988

2988

3550

3550

7

7

Quảng Nam <=> Đắk Lắk

Quảng Nam <=> Đắk Lắk

644

644644644

55

55

77

77

8

8

Quảng Nam <=> Đắk Nông

Quảng Nam <=> Đắk Nông

645

645645645

35

35

49

49

9

9

Quảng Nam <=> Gia Lai

Quảng Nam <=> Gia Lai

500

500500500

18

18

25

25

10

10

Quảng Nam <=> Hà Nội

Quảng Nam <=> Hà Nội

957

957957957

90

90

180

180

11

11

Quảng Nam <=> Hải Dương

Quảng Nam <=> Hải Dương

822

822822822

 

 

15

15

12

12

Quảng Nam <=> Hậu Giang

Quảng Nam <=> Hậu Giang

1164

116411641164

30

30

60

60

13

13

Quảng Nam <=> Hồ Chí Minh

Quảng Nam <=> Hồ Chí Minh

956

956956956

2046

2046

4145

4145

14

14

Quảng Nam <=> Khánh Hòa

Quảng Nam <=> Khánh Hòa

505

505505505

30

30

36

36

15

15

Quảng Nam <=> Kon Tum

Quảng Nam <=> Kon Tum

350

350350350

94

94

150

150

16

16

Quảng Nam <=> Lâm Đồng

Quảng Nam <=> Lâm Đồng

702

702702702

60

60

120

120

17

17

Quảng Nam <=> Nghệ An

Quảng Nam <=> Nghệ An

500

500500500

86

86

124

124

18

18

Quảng Nam <=> Ninh Thuận

Quảng Nam <=> Ninh Thuận

640

640640640

30

30

60

60

19

19

Quảng Nam <=> Quảng Bình

Quảng Nam <=> Quảng Bình

367

367367367

60

60

120

120

20

20

Quảng Nam <=> Quảng Ngãi

Quảng Nam <=> Quảng Ngãi

73

737373

50

50

59

59

21

21

Quảng Nam <=> Quảng Ninh

Quảng Nam <=> Quảng Ninh

1000

100010001000

30

30

60

60

22

22

Quảng Nam <=> Quảng Trị

Quảng Nam <=> Quảng Trị

202

202202202

20

20

30

30

23

23

Quảng Nam <=> Sóc Trăng

Quảng Nam <=> Sóc Trăng

1154

115411541154

30

30

60

60

24

24

Quảng Nam <=> Tây Ninh

Quảng Nam <=> Tây Ninh

1054

105410541054

30

30

60

60

25

25

Quảng Nam <=> Thừa Thiên Huế

Quảng Nam <=> Thừa Thiên Huế

175

175175175

105

105

152

152

26

26

Quảng Nam <=> Tiền Giang

Quảng Nam <=> Tiền Giang

1089

108910891089

30

30

60

60

 

 

Tỉnh Quảng Ngãi: đi và đến

Tỉnh Quảng Ngãi: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Quảng Ngãi <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Quảng Ngãi <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

815

815815815

149

149

307

307

2

2

Quảng Ngãi <=> Bạc Liêu

Quảng Ngãi <=> Bạc Liêu

1362

136213621362

 

 

15

15

3

3

Quảng Ngãi <=> Bến Tre

Quảng Ngãi <=> Bến Tre

930

930930930

15

15

29

29

4

4

Quảng Ngãi <=> Bình Định

Quảng Ngãi <=> Bình Định

174

174174174

372

372

442

442

5

5

Quảng Ngãi <=> Bình Dương

Quảng Ngãi <=> Bình Dương

800

800800800

30

30

62

62

6

6

Quảng Ngãi <=> Bình Phước

Quảng Ngãi <=> Bình Phước

800

800800800

21

21

43

43

7

7

Quảng Ngãi <=> Bình Thuận

Quảng Ngãi <=> Bình Thuận

800

800800800

15

15

18

18

8

8

Quảng Ngãi <=> Cà Mau

Quảng Ngãi <=> Cà Mau

1182

118211821182

15

15

29

29

9

9

Quảng Ngãi <=> Cần Thơ

Quảng Ngãi <=> Cần Thơ

1060

106010601060

30

30

59

59

10

10

Quảng Ngãi <=> Đà Nẵng

Quảng Ngãi <=> Đà Nẵng

148

148148148

1590

1590

1889

1889

11

11

Quảng Ngãi <=> Đắk Lắk

Quảng Ngãi <=> Đắk Lắk

494

494494494

90

90

126

126

12

12

Quảng Ngãi <=> Đắk Nông

Quảng Ngãi <=> Đắk Nông

578

578578578

21

21

29

29

13

13

Quảng Ngãi <=> Gia Lai

Quảng Ngãi <=> Gia Lai

307

307307307

115

115

161

161

14

14

Quảng Ngãi <=> Hà Nội

Quảng Ngãi <=> Hà Nội

893

893893893

90

90

216

216

15

15

Quảng Ngãi <=> Hải Dương

Quảng Ngãi <=> Hải Dương

898

898898898

 

 

15

15

16

16

Quảng Ngãi <=> Hải Phòng

Quảng Ngãi <=> Hải Phòng

986

986986986

49

49

136

136

17

17

Quảng Ngãi <=> Hậu Giang

Quảng Ngãi <=> Hậu Giang

1100

110011001100

15

15

29

29

18

18

Quảng Ngãi <=> Hồ Chí Minh

Quảng Ngãi <=> Hồ Chí Minh

848

848848848

1597

1597

3235

3235

19

19

Quảng Ngãi <=> Khánh Hòa

Quảng Ngãi <=> Khánh Hòa

405

405405405

130

130

154

154

20

20

Quảng Ngãi <=> Kiên Giang

Quảng Ngãi <=> Kiên Giang

967

967967967

 

 

15

15

21

21

Quảng Ngãi <=> Kon Tum

Quảng Ngãi <=> Kon Tum

200

200200200

150

150

210

210

22

22

Quảng Ngãi <=> Lâm Đồng

Quảng Ngãi <=> Lâm Đồng

638

638638638

166

166

232

232

23

23

Quảng Ngãi <=> Long An

Quảng Ngãi <=> Long An

789

789789789

 

 

15

15

24

24

Quảng Ngãi <=> Nghệ An

Quảng Ngãi <=> Nghệ An

650

650650650

 

 

500

500

25

25

Quảng Ngãi <=> Ninh Thuận

Quảng Ngãi <=> Ninh Thuận

576

576576576

15

15

18

18

26

26

Quảng Ngãi <=> Quảng Nam

Quảng Ngãi <=> Quảng Nam

73

737373

50

50

59

59

27

27

Quảng Ngãi <=> Quảng Trị

Quảng Ngãi <=> Quảng Trị

298

298298298

15

15

30

30

28

28

Quảng Ngãi <=> Sóc Trăng

Quảng Ngãi <=> Sóc Trăng

1090

109010901090

15

15

29

29

29

29

Quảng Ngãi <=> Tây Ninh

Quảng Ngãi <=> Tây Ninh

990

990990990

15

15

30

30

30

30

Quảng Ngãi <=> Thừa Thiên Huế

Quảng Ngãi <=> Thừa Thiên Huế

260

260260260

30

30

43

43

31

31

Quảng Ngãi <=> Tiền Giang

Quảng Ngãi <=> Tiền Giang

1025

102510251025

15

15

29

29

 

 

Tỉnh Quảng Ninh: đi và đến

Tỉnh Quảng Ninh: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Quảng Ninh <=> Bắc Giang

Quảng Ninh <=> Bắc Giang

207

207207207

570

570

1101

1101

2

2

Quảng Ninh <=> Bắc Kạn

Quảng Ninh <=> Bắc Kạn

386

386386386

 

 

156

156

3

3

Quảng Ninh <=> Bắc Ninh

Quảng Ninh <=> Bắc Ninh

210

210210210

60

60

116

116

4

4

Quảng Ninh <=> Bình Phước

Quảng Ninh <=> Bình Phước

1950

195019501950

15

15

51

51

5

5

Quảng Ninh <=> Cần Thơ

Quảng Ninh <=> Cần Thơ

2280

228022802280

15

15

23

23

6

6

Quảng Ninh <=> Đà Nẵng

Quảng Ninh <=> Đà Nẵng

880

880880880

120

120

332

332

7

7

Quảng Ninh <=> Đắk Lắk

Quảng Ninh <=> Đắk Lắk

1670

167016701670

15

15

31

31

8

8

Quảng Ninh <=> Điện Biên

Quảng Ninh <=> Điện Biên

660

660660660

30

30

60

60

9

9

Quảng Ninh <=> Hà Nam

Quảng Ninh <=> Hà Nam

344

344344344

225

225

436

436

10

10

Quảng Ninh <=> Hà Nội

Quảng Ninh <=> Hà Nội

219

219219219

10530

10530

13324

13324

11

11

Quảng Ninh <=> Hà Tĩnh

Quảng Ninh <=> Hà Tĩnh

550

550550550

270

270

558

558

12

12

Quảng Ninh <=> Hải Dương

Quảng Ninh <=> Hải Dương

199

199199199

2063

2063

3994

3994

13

13

Quảng Ninh <=> Hải Phòng

Quảng Ninh <=> Hải Phòng

210

210210210

6223

6223

7874

7874

14

14

Quảng Ninh <=> Hồ Chí Minh

Quảng Ninh <=> Hồ Chí Minh

1800

180018001800

315

315

623

623

15

15

Quảng Ninh <=> Hòa Bình

Quảng Ninh <=> Hòa Bình

320

320320320

150

150

290

290

16

16

Quảng Ninh <=> Hưng Yên

Quảng Ninh <=> Hưng Yên

222

222222222

840

840

1626

1626

17

17

Quảng Ninh <=> Lâm Đồng

Quảng Ninh <=> Lâm Đồng

1768

176817681768

21

21

43

43

18

18

Quảng Ninh <=> Lạng Sơn

Quảng Ninh <=> Lạng Sơn

169

169169169

450

450

869

869

19

19

Quảng Ninh <=> Lào Cai

Quảng Ninh <=> Lào Cai

510

510510510

90

90

176

176

20

20

Quảng Ninh <=> Nam Định

Quảng Ninh <=> Nam Định

297

297297297

1800

1800

3485

3485

21

21

Quảng Ninh <=> Nghệ An

Quảng Ninh <=> Nghệ An

393

393393393

810

810

1673

1673

22

22

Quảng Ninh <=> Ninh Bình

Quảng Ninh <=> Ninh Bình

304

304304304

808

808

1564

1564

23

23

Quảng Ninh <=> Phú Thọ

Quảng Ninh <=> Phú Thọ

253

253253253

330

330

637

637

24

24

Quảng Ninh <=> Quảng Bình

Quảng Ninh <=> Quảng Bình

618

618618618

50

50

80

80

25

25

Quảng Ninh <=> Quảng Nam

Quảng Ninh <=> Quảng Nam

1000

100010001000

30

30

60

60

26

26

Quảng Ninh <=> Sơn La

Quảng Ninh <=> Sơn La

445

445445445

30

30

58

58

27

27

Quảng Ninh <=> Thái Bình

Quảng Ninh <=> Thái Bình

223

223223223

3364

3364

6513

6513

28

28

Quảng Ninh <=> Thái Nguyên

Quảng Ninh <=> Thái Nguyên

300

300300300

960

960

1883

1883

29

29

Quảng Ninh <=> Thanh Hóa

Quảng Ninh <=> Thanh Hóa

343

343343343

1383

1383

2897

2897

30

30

Quảng Ninh <=> Thừa Thiên Huế

Quảng Ninh <=> Thừa Thiên Huế

742

742742742

 

 

15

15

31

31

Quảng Ninh <=> Tuyên Quang

Quảng Ninh <=> Tuyên Quang

475

475475475

120

120

235

235

32

32

Quảng Ninh <=> Yên Bái

Quảng Ninh <=> Yên Bái

500

500500500

120

120

235

235

 

 

Tỉnh Quảng Trị: đi và đến

Tỉnh Quảng Trị: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Quảng Trị <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Quảng Trị <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1150

115011501150

51

51

93

93

2

2

Quảng Trị <=> Bình Thuận

Quảng Trị <=> Bình Thuận

1050

105010501050

15

15

30

30

3

3

Quảng Trị <=> Đà Nẵng

Quảng Trị <=> Đà Nẵng

218

218218218

2160

2160

3137

3137

4

4

Quảng Trị <=> Đắk Lắk

Quảng Trị <=> Đắk Lắk

810

810810810

15

15

50

50

5

5

Quảng Trị <=> Đắk Nông

Quảng Trị <=> Đắk Nông

837

837837837

15

15

21

21

6

6

Quảng Trị <=> Gia Lai

Quảng Trị <=> Gia Lai

450

450450450

30

30

43

43

7

7

Quảng Trị <=> Hà Nội

Quảng Trị <=> Hà Nội

600

600600600

105

105

217

217

8

8

Quảng Trị <=> Hà Tĩnh

Quảng Trị <=> Hà Tĩnh

250

250250250

30

30

37

37

9

9

Quảng Trị <=> Hải Dương

Quảng Trị <=> Hải Dương

598

598598598

 

 

15

15

10

10

Quảng Trị <=> Hồ Chí Minh

Quảng Trị <=> Hồ Chí Minh

1153

115311531153

334

334

465

465

11

11

Quảng Trị <=> Kon Tum

Quảng Trị <=> Kon Tum

485

485485485

30

30

36

36

12

12

Quảng Trị <=> Lâm Đồng

Quảng Trị <=> Lâm Đồng

920

920920920

30

30

60

60

13

13

Quảng Trị <=> Nghệ An

Quảng Trị <=> Nghệ An

350

350350350

18

18

60

60

14

14

Quảng Trị <=> Quảng Bình

Quảng Trị <=> Quảng Bình

189

189189189

598

598

1040

1040

15

15

Quảng Trị <=> Quảng Nam

Quảng Trị <=> Quảng Nam

202

202202202

20

20

30

30

16

16

Quảng Trị <=> Quảng Ngãi

Quảng Trị <=> Quảng Ngãi

298

298298298

15

15

30

30

17

17

Quảng Trị <=> Thanh Hóa

Quảng Trị <=> Thanh Hóa

430

430430430

30

30

37

37

18

18

Quảng Trị <=> Thừa Thiên Huế

Quảng Trị <=> Thừa Thiên Huế

80

808080

3000

3000

3739

3739

 

 

Tỉnh Sóc Trăng: đi và đến

Tỉnh Sóc Trăng: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Sóc Trăng <=> An Giang

Sóc Trăng <=> An Giang

168

168168168

180

180

280

280

2

2

Sóc Trăng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Sóc Trăng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

365

365365365

130

130

246

246

3

3

Sóc Trăng <=> Bến Tre

Sóc Trăng <=> Bến Tre

100

100100100

 

 

30

30

4

4

Sóc Trăng <=> Bình Dương

Sóc Trăng <=> Bình Dương

275

275275275

1656

1656

3129

3129

5

5

Sóc Trăng <=> Bình Phước

Sóc Trăng <=> Bình Phước

382

382382382

45

45

85

85

6

6

Sóc Trăng <=> Bình Thuận

Sóc Trăng <=> Bình Thuận

460

460460460

30

30

59

59

7

7

Sóc Trăng <=> Cà Mau

Sóc Trăng <=> Cà Mau

116

116116116

30

30

47

47

8

8

Sóc Trăng <=> Cần Thơ

Sóc Trăng <=> Cần Thơ

76

767676

1080

1080

1680

1680

9

9

Sóc Trăng <=> Đồng Nai

Sóc Trăng <=> Đồng Nai

284

284284284

360

360

680

680

10

10

Sóc Trăng <=> Hà Tĩnh

Sóc Trăng <=> Hà Tĩnh

1460

146014601460

 

 

15

15

11

11

Sóc Trăng <=> Hải Dương

Sóc Trăng <=> Hải Dương

1816

181618161816

 

 

8

8

12

12

Sóc Trăng <=> Hồ Chí Minh

Sóc Trăng <=> Hồ Chí Minh

254

254254254

5126

5126

9779

9779

13

13

Sóc Trăng <=> Kiên Giang

Sóc Trăng <=> Kiên Giang

263

263263263

75

75

117

117

14

14

Sóc Trăng <=> Quảng Nam

Sóc Trăng <=> Quảng Nam

1154

115411541154

30

30

60

60

15

15

Sóc Trăng <=> Quảng Ngãi

Sóc Trăng <=> Quảng Ngãi

1090

109010901090

15

15

29

29

 

 

Tỉnh Sơn La: đi và đến

Tỉnh Sơn La: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Sơn La <=> Bắc Giang

Sơn La <=> Bắc Giang

380

380380380

30

30

90

90

2

2

Sơn La <=> Bắc Kạn

Sơn La <=> Bắc Kạn

504

504504504

 

 

144

144

3

3

Sơn La <=> Điện Biên

Sơn La <=> Điện Biên

228

228228228

330

330

523

523

4

4

Sơn La <=> Hà Nam

Sơn La <=> Hà Nam

400

400400400

45

45

88

88

5

5

Sơn La <=> Hà Nội

Sơn La <=> Hà Nội

292

292292292

3285

3285

6442

6442

6

6

Sơn La <=> Hà Tĩnh

Sơn La <=> Hà Tĩnh

650

650650650

60

60

107

107

7

7

Sơn La <=> Hải Dương

Sơn La <=> Hải Dương

415

415415415

105

105

300

300

8

8

Sơn La <=> Hải Phòng

Sơn La <=> Hải Phòng

390

390390390

120

120

235

235

9

9

Sơn La <=> Hưng Yên

Sơn La <=> Hưng Yên

385

385385385

483

483

947

947

10

10

Sơn La <=> Lai Châu

Sơn La <=> Lai Châu

210

210210210

120

120

190

190

11

11

Son La <=> Lào Cai

Son La <=> Lào Cai

280

280280280

60

60

95

95

12

12

Sơn La <=> Nam Định

Sơn La <=> Nam Định

423

423423423

157

157

308

308

13

13

Sơn La <=> Nghệ An

Sơn La <=> Nghệ An

550

550550550

90

90

160

160

14

14

Sơn La <=> Ninh Bình

Sơn La <=> Ninh Bình

365

365365365

147

147

288

288

15

15

Sơn La <=> Phú Thọ

Sơn La <=> Phú Thọ

243

243243243

60

60

95

95

16

16

Sơn La <=> Quảng Ninh

Sơn La <=> Quảng Ninh

445

445445445

30

30

58

58

17

17

Sơn La <=> Thái Bình

Sơn La <=> Thái Bình

334

334334334

467

467

902

902

18

18

Sơn La <=> Thái Nguyên

Sơn La <=> Thái Nguyên

418

418418418

210

210

333

333

19

19

Sơn La <=> Thanh Hóa

Sơn La <=> Thanh Hóa

390

390390390

120

120

213

213

20

20

Sơn La <=> Tuyên Quang

Sơn La <=> Tuyên Quang

380

380380380

60

60

95

95

21

21

Sơn La <=> Vĩnh Phúc

Sơn La <=> Vĩnh Phúc

260

260260260

146

146

282

282

22

22

Sơn La <=> Yên Bái

Sơn La <=> Yên Bái

257

257257257

210

210

333

333

 

 

Tỉnh Tây Ninh: đi và đến

Tỉnh Tây Ninh: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1

1

Tây Ninh <=> An Giang

Tây Ninh <=> An Giang

369

369369369

165

165

315

315

2

2

Tây Ninh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Tây Ninh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

221

221221221

180

180

278

278

3

3

Tây Ninh <=> Bắc Giang

Tây Ninh <=> Bắc Giang

1900

190019001900

36

36

63

63

4

4

Tây Ninh <=> Bạc Liêu

Tây Ninh <=> Bạc Liêu

465

465465465

15

15

28

28

5

5

Tây Ninh <=> Bến Tre

Tây Ninh <=> Bến Tre

237

237237237

165

165

315

315

6

6

Tây Ninh <=> Bình Định

Tây Ninh <=> Bình Định

860

860860860

21

21

43

43

7

7

Tây Ninh <=> Bình Dương

Tây Ninh <=> Bình Dương

90

909090

55

55

85

85

8

8

Tây Ninh <=> Bình Phước

Tây Ninh <=> Bình Phước

130

130130130

480

480

741

741

9

9

Tây Ninh <=> Bình Thuận

Tây Ninh <=> Bình Thuận

275

275275275

60

60

122

122

1460

10

Tây Ninh <=> Cà Mau

Tây Ninh <=> Cà Mau

471

471471471

120

120

229

229

1461

11

Tây Ninh <=> Cần Thơ

Tây Ninh <=> Cần Thơ

271

271271271

30

30

57

57

1462

12

Tây Ninh <=> Đắk Lắk

Tây Ninh <=> Đắk Lắk

600

600600600

60

60

62

62

1463

13

Tây Ninh <=> Đồng Nai

Tây Ninh <=> Đồng Nai

179

179179179

75

75

116

116

1464

14

Tây Ninh <=> Đồng Tháp

Tây Ninh <=> Đồng Tháp

309

309309309

180

180

343

343

1465

15

Tây Ninh <=> Hà Tĩnh

Tây Ninh <=> Hà Tĩnh

1259

125912591259

 

 

20

20

1466

16

Tây Ninh <=> Hải Dương

Tây Ninh <=> Hải Dương

1660

166016601660

15

15

30

30

1467

17

Tây Ninh <=> Hậu Giang

Tây Ninh <=> Hậu Giang

320

320320320

60

60

114

114

1468

18

Tây Ninh <=> Hồ Chí Minh

Tây Ninh <=> Hồ Chí Minh

99

999999

20760

20760

26268

26268

1469

19

Tây Ninh <=> Hưng Yên

Tây Ninh <=> Hưng Yên

1900

190019001900

15

15

30

30

1470

20

Tây Ninh <=> Khánh Hòa

Tây Ninh <=> Khánh Hòa

535

535535535

 

 

30

30

1471

21

Tây Ninh <=> Kiên Giang

Tây Ninh <=> Kiên Giang

460

460460460

90

90

172

172

1472

22

Tây Ninh <=> Lâm Đồng

Tây Ninh <=> Lâm Đồng

410

410410410

90

90

93

93

1473

23

Tây Ninh <=> Long An

Tây Ninh <=> Long An

142

142142142

1080

1080

2060

2060

1474

24

Tây Ninh <=> Quảng Nam

Tây Ninh <=> Quảng Nam

1054

105410541054

30

30

60

60

1475

25

Tây Ninh <=> Quảng Ngãi

Tây Ninh <=> Quảng Ngãi

990

990990990

15

15

30

30

1476

26

Tây Ninh <=> Tiền Giang

Tây Ninh <=> Tiền Giang

188

188188188

75

75

142

142

1477

27

Tây Ninh <=> Trà Vinh

Tây Ninh <=> Trà Vinh

344

344344344

135

135

255

255

1478

28

Tây Ninh <=> Vĩnh Long

Tây Ninh <=> Vĩnh Long

290

290290290

60

60

113

113

 

 

Tỉnh Thái Bình: đi và đến

Tỉnh Thái Bình: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1479

1

Thái Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Thái Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1800

180018001800

173

173

331

331

1480

2

Thái Bình <=> Bắc Giang

Thái Bình <=> Bắc Giang

130

130130130

30

30

58

58

1481

3

Thái Bình <=> Bắc Kạn

Thái Bình <=> Bắc Kạn

276

276276276

60

60

58

58

1482

4

Thái Bình <=> Bắc Ninh

Thái Bình <=> Bắc Ninh

150

150150150

30

30

58

58

1483

5

Thái Bình <=> Bình Dương

Thái Bình <=> Bình Dương

1700

170017001700

24

24

46

46

1484

6

Thái Bình <=> Bình Phước

Thái Bình <=> Bình Phước

1660

166016601660

96

96

190

190

1485

7

Thái Bình <=> Đà Nẵng

Thái Bình <=> Đà Nẵng

713

713713713

60

60

89

89

1486

8

Thái Bình <=> Đắk Lắk

Thái Bình <=> Đắk Lắk

1407

140714071407

82

82

36

36

1487

9

Thái Bình <=> Đắk Nông

Thái Bình <=> Đắk Nông

1381

138113811381

31

31

65

65

1488

10

Thái Bình <=> Điện Biên

Thái Bình <=> Điện Biên

613

613613613

153

153

296

296

1489

11

Thái Bình <=> Gia Lai

Thái Bình <=> Gia Lai

1175

117511751175

32

32

39

39

1490

12

Thái Bình <=> Hà Giang

Thái Bình <=> Hà Giang

435

435435435

174

174

336

336

1491

13

Thái Bình <=> Hà Nội

Thái Bình <=> Hà Nội

128

128128128

11475

11475

14520

14520

1492

14

Thái Bình <=> Hải Dương

Thái Bình <=> Hải Dương

70

707070

696

696

1000

1000

1493

15

Thái Bình <=> Hải Phòng

Thái Bình <=> Hải Phòng

79

797979

2383

2383

4613

4613

1494

16

Thái Bình <=> Hồ Chí Minh

Thái Bình <=> Hồ Chí Minh

1675

167516751675

368

368

728

728

1495

17

Thái Bình <=> Hòa Bình

Thái Bình <=> Hòa Bình

185

185185185

312

312

603

603

1496

18

Thái Bình <=> Kiên Giang

Thái Bình <=> Kiên Giang

2004

200420042004

34

34

51

51

1497

19

Thái Bình <=> Kon Tum

Thái Bình <=> Kon Tum

1033

103310331033

18

18

54

54

1498

20

Thái Bình <=> Lai Châu

Thái Bình <=> Lai Châu

654

654654654

301

301

581

581

1499

21

Thái Bình <=> Lâm Đồng

Thái Bình <=> Lâm Đồng

1510

151015101510

29

29

61

61

1500

22

Thái Bình <=> Lạng Sơn

Thái Bình <=> Lạng Sơn

250

250250250

465

465

898

898

1501

23

Thái Bình <=> Lào Cai

Thái Bình <=> Lào Cai

462

462462462

120

120

232

232

1502

24

Thái Bình <=> Nam Định

Thái Bình <=> Nam Định

18

181818

930

930

116

116

1503

25

Thái Bình <=> Nghệ An

Thái Bình <=> Nghệ An

270

270270270

75

75

155

155

1504

26

Thái Bình <=> Ninh Bình

Thái Bình <=> Ninh Bình

96

969696

30

30

58

58

1505

27

Thái Bình <=> Phú Thọ

Thái Bình <=> Phú Thọ

247

247247247

765

765

1478

1478

1506

28

Thái Bình <=> Phú Yên

Thái Bình <=> Phú Yên

1701

170117011701

15

15

42

42

1507

29

Thái Bình <=> Quảng Ninh

Thái Bình <=> Quảng Ninh

223

223223223

3364

3364

6513

6513

1508

30

Thái Bình <=> Sơn La

Thái Bình <=> Sơn La

334

334334334

467

467

902

902

1509

31

Thái Bình <=> Thái Nguyên

Thái Bình <=> Thái Nguyên

186

186186186

1357

1357

2661

2661

1510

32

Thái Bình <=> Thanh Hóa

Thái Bình <=> Thanh Hóa

115

115115115

60

60

126

126

1511

33

Thái Bình <=> Tuyên Quang

Thái Bình <=> Tuyên Quang

262

262262262

268

268

526

526

1512

34

Thái Bình <=> Yên Bái

Thái Bình <=> Yên Bái

312

312312312

315

315

618

618

 

 

Tỉnh Thái Nguyên: đi và đến

Tỉnh Thái Nguyên: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1513

1

Thái Nguyên <=> Bắc Giang

Thái Nguyên <=> Bắc Giang

79

797979

1140

1140

1808

1808

1514

2

Thái Nguyên <=> Bắc Kạn

Thái Nguyên <=> Bắc Kạn

146

146146146

2865

2865

4544

4544

1515

3

Thái Nguyên <=> Bắc Ninh

Thái Nguyên <=> Bắc Ninh

90

909090

450

450

882

882

1516

4

Thái Nguyên <=> Bình Phước

Thái Nguyên <=> Bình Phước

1863

186318631863

18

18

32

32

1517

5

Thái Nguyên <=> Cao Bằng

Thái Nguyên <=> Cao Bằng

210

210210210

1155

1155

1832

1832

1518

6

Thái Nguyên <=> Đà Nẵng

Thái Nguyên <=> Đà Nẵng

850

850850850

80

80

127

127

1519

7

Thái Nguyên <=> Gia Lai

Thái Nguyên <=> Gia Lai

1240

124012401240

15

15

16

16

1520

8

Thái Nguyên <=> Hà Giang

Thái Nguyên <=> Hà Giang

239

239239239

570

570

904

904

1521

9

Thái Nguyên <=> Hà Nam

Thái Nguyên <=> Hà Nam

183

183183183

300

300

588

588

1522

10

Thái Nguyên <=> Hà Nội

Thái Nguyên <=> Hà Nội

98

989898

7230

7230

9148

9148

1523

11

Thái Nguyên <=> Hà Tĩnh

Thái Nguyên <=> Hà Tĩnh

420

420420420

120

120

213

213

1524

12

Thái Nguyên <=> Hải Dương

Thái Nguyên <=> Hải Dương

169

169169169

330

330

647

647

1525

13

Thái Nguyên <=> Hải Phòng

Thái Nguyên <=> Hải Phòng

183

183183183

1370

1370

2687

2687

1526

14

Thái Nguyên <=> Hồ Chí Minh

Thái Nguyên <=> Hồ Chí Minh

1830

183018301830

146

146

257

257

1527

15

Thái Nguyên <=> Hòa Bình

Thái Nguyên <=> Hòa Bình

166

166166166

270

270

428

428

1528

16

Thái Nguyên <=> Hưng Yên

Thái Nguyên <=> Hưng Yên

149

149149149

566

566

1110

1110

1529

17

Thái Nguyên <=> Kon Tum

Thái Nguyên <=> Kon Tum

1150

115011501150

15

15

30

30

1530

18

Thái Nguyên <=> Lai Châu

Thái Nguyên <=> Lai Châu

440

440440440

180

180

285

285

1531

19

Thái Nguyên <=> Lâm Đồng

Thái Nguyên <=> Lâm Đồng

1700

170017001700

15

15

17

17

1532

20

Thái Nguyên <=> Lạng Sơn

Thái Nguyên <=> Lạng Sơn

145

145145145

3120

3120

4948

4948

1533

21

Thái Nguyên <=> Lào Cai

Thái Nguyên <=> Lào Cai

320

320320320

90

90

143

143

1534

22

Thái Nguyên <=> Nam Định

Thái Nguyên <=> Nam Định

219

219219219

1223

1223

2398

2398

1535

23

Thái Nguyên <=> Nghệ An

Thái Nguyên <=> Nghệ An

360

360360360

300

300

533

533

1536

24

Thái Nguyên <=> Ninh Bình

Thái Nguyên <=> Ninh Bình

194

194194194

591

591

1159

1159

1537

25

Thái Nguyên <=> Phú Thọ

Thái Nguyên <=> Phú Thọ

135

135135135

630

630

999

999

1538

26

Thái Nguyên <=> Quảng Ninh

Thái Nguyên <=> Quảng Ninh

300

300300300

960

960

1883

1883

1539

27

Thái Nguyên <=> Sơn La

Thái Nguyên <=> Sơn La

418

418418418

210

210

333

333

1540

28

Thái Nguyên <=> Thái Bình

Thái Nguyên <=> Thái Bình

186

186186186

1357

1357

2661

2661

1541

29

Thái Nguyên <=> Thanh Hóa

Thái Nguyên <=> Thanh Hóa

247

247247247

1125

1125

1994

1994

1542

30

Thái Nguyên <=> Tuyên Quang

Thái Nguyên <=> Tuyên Quang

122

122122122

741

741

1175

1175

1543

31

Thái Nguyên <=> Vĩnh Phúc

Thái Nguyên <=> Vĩnh Phúc

97

979797

250

250

483

483

1544

32

Thái Nguyên <=> Yên Bái

Thái Nguyên <=> Yên Bái

182

182182182

540

540

856

856

 

 

Tỉnh Thanh Hóa: đi và đến

Tỉnh Thanh Hóa: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1545

1

Thanh Hóa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Thanh Hóa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1500

150015001500

36

36

51

51

1546

2

Thanh Hóa <=> Bắc Giang

Thanh Hóa <=> Bắc Giang

210

210210210

90

90

159

159

1547

3

Thanh Hóa <=> Bắc Kạn

Thanh Hóa <=> Bắc Kạn

333

333333333

 

 

240

240

1548

4

Thanh Hóa <=> Bắc Ninh

Thanh Hóa <=> Bắc Ninh

225

225225225

180

180

377

377

1549

5

Thanh Hóa <=> Bình Dương

Thanh Hóa <=> Bình Dương

1622

162216221622

456

456

645

645

1550

6

Thanh Hóa <=> Bình Phước

Thanh Hóa <=> Bình Phước

1650

165016501650

39

39

55

55

1551

7

Thanh Hóa <=> Đà Nẵng

Thanh Hóa <=> Đà Nẵng

645

645645645

210

210

305

305

1552

8

Thanh Hóa <=> Đắk Lắk

Thanh Hóa <=> Đắk Lắk

1280

128012801280

54

54

77

77

1553

9

Thanh Hóa <=> Đắk Nông

Thanh Hóa <=> Đắk Nông

1268

126812681268

91

91

130

130

1554

10

Thanh Hóa <=> Điện Biên

Thanh Hóa <=> Điện Biên

550

550550550

30

30

60

60

1555

11

Thanh Hóa <=> Đồng Nai

Thanh Hóa <=> Đồng Nai

1670

167016701670

15

15

21

21

1556

12

Thanh Hóa <=> Hà Giang

Thanh Hóa <=> Hà Giang

470

470470470

60

60

106

106

1557

13

Thanh Hóa <=> Hà Nội

Thanh Hóa <=> Hà Nội

167

167167167

12195

12195

15431

15431

1558

14

Thanh Hóa <=> Hà Tĩnh

Thanh Hóa <=> Hà Tĩnh

233

233233233

120

120

150

150

1559

15

Thanh Hóa <=> Hải Dương

Thanh Hóa <=> Hải Dương

218

218218218

390

390

817

817

1560

16

Thanh Hóa <=> Hải Phòng

Thanh Hóa <=> Hải Phòng

203

203203203

2357

2357

4936

4936

1561

17

Thanh Hóa <=> Hồ Chí Minh

Thanh Hóa <=> Hồ Chí Minh

1648

164816481648

359

359

500

500

1562

18

Thanh Hóa <=> Hòa Bình

Thanh Hóa <=> Hòa Bình

183

183183183

150

150

266

266

1563

19

Thanh Hóa <=> Khánh Hòa

Thanh Hóa <=> Khánh Hòa

1140

114011401140

 

 

30

30

1564

20

Thanh Hóa <=> Kon Tum

Thanh Hóa <=> Kon Tum

1720

172017201720

15

15

36

36

1565

21

Thanh Hóa <=> Lạng Sơn

Thanh Hóa <=> Lạng Sơn

315

315315315

150

150

266

266

1566

22

Thanh Hóa <=> Lào Cai

Thanh Hóa <=> Lào Cai

510

510510510

90

90

159

159

1567

23

Thanh Hóa <=> Nam Định

Thanh Hóa <=> Nam Định

98

989898

240

240

503

503

1568

24

Thanh Hóa <=> Nghệ An

Thanh Hóa <=> Nghệ An

200

200200200

690

690

860

860

1569

25

Thanh Hóa <=> Ninh Bình

Thanh Hóa <=> Ninh Bình

60

606060

24

24

50

50

1570

26

Thanh Hóa <=> Phú Thọ

Thanh Hóa <=> Phú Thọ

271

271271271

360

360

638

638

1571

27

Thanh Hóa <=> Quảng Binh

Thanh Hóa <=> Quảng Binh

345

345345345

40

40

50

50

1572

28

Thanh Hóa <=> Quảng Ninh

Thanh Hóa <=> Quảng Ninh

343

343343343

1383

1383

2897

2897

1573

29

Thanh Hóa <=> Quảng Trị

Thanh Hóa <=> Quảng Trị

430

430430430

30

30

37

37

1574

30

Thanh Hóa <=> Sơn La

Thanh Hóa <=> Sơn La

390

390390390

120

120

213

213

1575

31

Thanh Hóa <=> Thái Bình

Thanh Hóa <=> Thái Bình

115

115115115

60

60

126

126

1576

32

Thanh Hóa <=> Thái Nguyên

Thanh Hóa <=> Thái Nguyên

247

247247247

1125

1125

1994

1994

1577

33

Thanh Hóa <=> Thừa Thiên Huế

Thanh Hóa <=> Thừa Thiên Huế

500

500500500

195

195

243

243

1578

34

Thanh Hóa <=> Tuyên Quang

Thanh Hóa <=> Tuyên Quang

318

318318318

15

15

27

27

 

 

Tỉnh Thừa Thỉên Huế: đi và đến

Tỉnh Thừa Thỉên Huế: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1579

1

Thừa Thiên Huế <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Thừa Thiên Huế <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1010

101010101010

 

 

15

15

1580

2

Thừa Thiên Huế <=> Bến Tre

Thừa Thiên Huế <=> Bến Tre

1140

114011401140

 

 

15

15

1581

3

Thừa Thiên Huế <=> Bình Định

Thừa Thiên Huế <=> Bình Định

405

405405405

270

270

392

392

1582

4

Thừa Thiên Huế <=> Bình Phước

Thừa Thiên Huế <=> Bình Phước

1100

110011001100

82

82

116

116

1583

5

Thừa Thiên Huế <=> Cần Thơ

Thừa Thiên Huế <=> Cần Thơ

1096

109610961096

 

 

15

15

1584

6

Thừa Thiên Huế <=> Đà Nẵng

Thừa Thiên Huế <=> Đà Nẵng

95

959595

3840

3840

5576

5576

1585

7

Thừa Thiên Huế <=> Đắk Lắk

Thừa Thiên Huế <=> Đắk Lắk

750

750750750

330

330

472

472

1586

8

Thừa Thiên Huế <=> Đắk Nông

Thừa Thiên Huế <=> Đắk Nông

702

702702702

96

96

137

137

1587

9

Thừa Thiên Huế <=> Gia Lai

Thừa Thiên Huế <=> Gia Lai

467

467467467

345

345

493

493

1588

10

Thừa Thiên Huế <=> Hà Nội

Thừa Thiên Huế <=> Hà Nội

665

665665665

 

 

30

30

1589

11

Thừa Thiên Huế <=> Hà Tĩnh

Thừa Thiên Huế <=> Hà Tĩnh

317

317317317

330

330

411

411

1590

12

Thừa Thiên Huế <=> Hải Dương

Thừa Thiên Huế <=> Hải Dương

667

667667667

 

 

15

15

1591

13

Thừa Thiên Huế <=> Hải Phòng

Thừa Thiên Huế <=> Hải Phòng

690

690690690

30

30

63

63

1592

14

Thừa Thiên Huế <=> Hồ Chí Minh

Thừa Thiên Huế <=> Hồ Chí Minh

1070

107010701070

1714

1714

2387

2387

1593

15

Thừa Thiên Huế <=> Khánh Hòa

Thừa Thiên Huế <=> Khánh Hòa

650

650650650

60

60

87

87

1594

16

Thừa Thiên Huế <=> Kon Tum

Thừa Thiên Huế <=> Kon Tum

490

490490490

120

120

180

180

1595

17

Thừa Thiến Huế <=> Lâm Đồng

Thừa Thiến Huế <=> Lâm Đồng

860

860860860

270

270

386

386

1596

18

Thừa Thiên Huế <=> Nghệ An

Thừa Thiên Huế <=> Nghệ An

548

548548548

1890

1890

2355

2355

1597

19

Thừa Thiên Huế <=> Ninh Bình

Thừa Thiên Huế <=> Ninh Bình

500

500500500

28

28

59

59

1598

20

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Bình

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Bình

203

203203203

6692

6692

11630

11630

1599

21

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Nam

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Nam

175

175175175

105

105

152

152

1600

22

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ngãi

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ngãi

260

260260260

30

30

43

43

1601

23

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ninh

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ninh

742

742742742

 

 

15

15

1602

24

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Trị

Thừa Thiên Huế <=> Quảng Trị

80

808080

3000

3000

3739

3739

1603

25

Thừa Thiên Huế <=> Thanh Hóa

Thừa Thiên Huế <=> Thanh Hóa

500

500500500

195

195

243

243

 

 

Tỉnh Tiền Giang: đi và đến

Tỉnh Tiền Giang: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1604

1

Tiền Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Tiền Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

227

227227227

399

399

754

754

1605

2

Tiền Giang <=> Bình Định

Tiền Giang <=> Bình Định

820

820820820

36

36

71

71

1606

3

Tiền Giang <=> Bình Dương

Tiền Giang <=> Bình Dương

170

170170170

60

60

114

114

1607

4

Tiền Giang <=> Bình Phước

Tiền Giang <=> Bình Phước

270

270270270

120

120

227

227

1608

5

Tiền Giang <=> Cà Mau

Tiền Giang <=> Cà Mau

304

304304304

90

90

140

140

1609

6

Tiền Giang <=> Cần Thơ

Tiền Giang <=> Cần Thơ

124

124124124

60

60

93

93

1610

7

Tiền Giang <=> Đồng Nai

Tiền Giang <=> Đồng Nai

243

243243243

270

270

510

510

1611

8

Tiền Giang <=> Đồng Tháp

Tiền Giang <=> Đồng Tháp

151

151151151

30

30

47

47

1612

9

Tiền Giang <=> Hà Nội

Tiền Giang <=> Hà Nội

1800

180018001800

 

 

15

15

1613

10

Tiền Giang <=> Hải Dương

Tiền Giang <=> Hải Dương

1670

167016701670

 

 

8

8

1614

11

Tiền Giang <=> Hồ Chí Minh

Tiền Giang <=> Hồ Chí Minh

96

969696

5770

5770

11007

11007

1615

12

Tiền Giang <=> Kiên Giang

Tiền Giang <=> Kiên Giang

246

246246246

60

60

93

93

1616

13

Tiền Giang <=> Long An

Tiền Giang <=> Long An

81

818181

300

300

467

467

1617

14

Tiền Giang <=> Quảng Nam

Tiền Giang <=> Quảng Nam

1089

108910891089

30

30

60

60

1618

15

Tiền Giang <=> Quảng Ngãi

Tiền Giang <=> Quảng Ngãi

1025

102510251025

15

15

29

29

1619

16

Tiền Giang <=> Tây Ninh

Tiền Giang <=> Tây Ninh

188

188188188

75

75

142

142

 

 

Tỉnh Trà Vinh: đi và đến

Tỉnh Trà Vinh: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1620

1

Trà Vinh <=> An Giang

Trà Vinh <=> An Giang

189

189189189

90

90

140

140

1621

2

Trà Vinh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Trà Vinh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

326

326326326

510

510

964

964

1622

3

Trà Vinh <=> Bến Tre

Trà Vinh <=> Bến Tre

70

707070

 

 

30

30

1623

4

Trà Vinh <=> Bình Dương

Trà Vinh <=> Bình Dương

165

165165165

536

536

1013

1013

1624

5

Trà Vinh <=> Bình Phước

Trà Vinh <=> Bình Phước

364

364364364

210

210

397

397

1625

6

Trà Vinh <=> Bình Thuận

Trà Vinh <=> Bình Thuận

430

430430430

45

45

88

88

1626

7

Trà Vinh <=> Cà Mau

Trà Vinh <=> Cà Mau

284

284284284

150

150

233

233

1627

8

Trà Vinh <=> Cần Thơ

Trà Vinh <=> Cần Thơ

142

142142142

540

540

840

840

1628

9

Trà Vinh <=> Đắk Nông

Trà Vinh <=> Đắk Nông

477

477477477

135

135

144

144

1629

10

Trà Vinh <=> Đồng Nai

Trà Vinh <=> Đồng Nai

333

333333333

195

195

368

368

1630

11

Trà Vinh <=> Đồng Tháp

Trà Vinh <=> Đồng Tháp

136

136136136

165

165

257

257

1631

12

Trà Vinh <=> Hải Dương

Trà Vinh <=> Hải Dương

1716

171617161716

 

 

8

8

1632

13

Trà Vinh <=> Hồ Chí Minh

Trà Vinh <=> Hồ Chí Minh

217

217217217

2719

2719

5137

5137

1633

14

Trà Vinh <=> Kiên Giang

Trà Vinh <=> Kiên Giang

261

261261261

150

150

233

233

1634

15

Trà Vinh <=> Lâm Đồng

Trà Vinh <=> Lâm Đồng

420

420420420

73

73

78

78

1635

16

Trà Vinh <=> Tây Ninh

Trà Vinh <=> Tây Ninh

344

344344344

135

135

255

255

1636

17

Trà Vinh <=> Vĩnh Long

Trà Vinh <=> Vĩnh Long

67

676767

120

120

187

187

 

 

Tỉnh Tuyên Quang: đi và đến

Tỉnh Tuyên Quang: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1637

1

Tuyên Quang <=> Bắc Giang

Tuyên Quang <=> Bắc Giang

150

150150150

110

110

174

174

1638

2

Tuyên Quang <=> Bắc Kạn

Tuyên Quang <=> Bắc Kạn

208

208208208

 

 

240

240

1639

3

Tuyên Quang <=> Bắc Ninh

Tuyên Quang <=> Bắc Ninh

196

196196196

170

170

333

333

1640

4

Tuyên Quang <=> Bình Dương

Tuyên Quang <=> Bình Dương

1900

190019001900

36

36

64

64

1641

5

Tuyên Quang <=> Đồng Nai

Tuyên Quang <=> Đồng Nai

1875

187518751875

15

15

26

26

1642

6

Tuyên Quang <=> Hà Giang

Tuyên Quang <=> Hà Giang

185

185185185

1510

1510

2395

2395

1643

7

Tuyên Quang <=> Hà Nam

Tuyên Quang <=> Hà Nam

295

295295295

30

30

59

59

1644

8

Tuyên Quang <=> Hà Nội

Tuyên Quang <=> Hà Nội

175

175175175

4473

4473

8772

8772

1645

9

Tuyên Quang <=> Hải Dương

Tuyên Quang <=> Hải Dương

241

241241241

15

15

180

180

1646

10

Tuyên Quang <=> Hải Phòng

Tuyên Quang <=> Hải Phòng

298

298298298

456

456

894

894

1647

11

Tuyên Quang <=> Hồ Chí Minh

Tuyên Quang <=> Hồ Chí Minh

1891

189118911891

33

33

59

59

1648

12

Tuyên Quang <=> Hòa Bình

Tuyên Quang <=> Hòa Bình

180

180180180

60

60

95

95

1649

13

Tuyên Quang <=> Hưng Yên

Tuyên Quang <=> Hưng Yên

210

210210210

30

30

58

58

1650

14

Tuyên Quang <=> Lào Cai

Tuyên Quang <=> Lào Cai

245

245245245

60

60

95

95

1651

15

Tuyên Quang <=> Nam Định

Tuyên Quang <=> Nam Định

269

269269269

210

210

412

412

1652

16

Tuyên Quang <=> Ninh Bình

Tuyên Quang <=> Ninh Bình

290

290290290

305

305

598

598

1653

17

Tuyên Quang <=> Phú Thọ

Tuyên Quang <=> Phú Thọ

58

585858

26

26

41

41

1654

18

Tuyên Quang <=> Quảng Ninh

Tuyên Quang <=> Quảng Ninh

475

475475475

120

120

235

235

1655

19

Tuyên Quang <=> Sơn La

Tuyên Quang <=> Sơn La

380

380380380

60

60

95

95

1656

20

Tuyên Quang <=> Thái Bình

Tuyên Quang <=> Thái Bình

262

262262262

268

268

526

526

1657

21

Tuyên Quang <=> Thái Nguyên

Tuyên Quang <=> Thái Nguyên

122

122122122

741

741

1175

1175

1658

22

Tuyên Quang <=> Thanh Hóa

Tuyên Quang <=> Thanh Hóa

318

318318318

15

15

27

27

1659

23

Tuyên Quang <=> Vĩnh Phúc

Tuyên Quang <=> Vĩnh Phúc

75

757575

25

25

48

48

 

 

Tỉnh Vĩnh Long: đi và đến

Tỉnh Vĩnh Long: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1660

1

Vĩnh Long <=> An Giang

Vĩnh Long <=> An Giang

184

184184184

120

120

187

187

1661

2

Vĩnh Long <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

Vĩnh Long <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

303

303303303

264

264

499

499

1662

3

Vĩnh Long <=> Bến Tre

Vĩnh Long <=> Bến Tre

70

707070

 

 

30

30

1663

4

Vĩnh Long <=> Bình Dương

Vĩnh Long <=> Bình Dương

221

221221221

763

763

1442

1442

1664

5

Vĩnh Long <=> Bình Phước

Vĩnh Long <=> Bình Phước

265

265265265

540

540

1020

1020

1665

6

Vĩnh Long <=> Bình Thuận

Vĩnh Long <=> Bình Thuận

360

360360360

60

60

118

118

1666

7

Vĩnh Long <=> Cà Mau

Vĩnh Long <=> Cà Mau

235

235235235

60

60

93

93

1667

8

Vĩnh Long <=> Đồng Nai

Vĩnh Long <=> Đồng Nai

295

295295295

105

105

198

198

1668

9

Vĩnh Long <=> Hải Dương

Vĩnh Long <=> Hải Dương

1720

172017201720

 

 

8

8

1669

10

Vĩnh Long <=> Hồ Chí Minh

Vĩnh Long <=> Hồ Chí Minh

173

173173173

4148

4148

7837

7837

1670

11

Vĩnh Long <=> Khánh Hòa

Vĩnh Long <=> Khánh Hòa

580

580580580

 

 

30

30

1671

12

Vĩnh Long <=> Long An

Vĩnh Long <=> Long An

112

112112112

30

30

47

47

1672

13

Vĩnh Long <=> Tây Ninh

Vĩnh Long <=> Tây Ninh

290

290290290

60

60

113

113

1673

14

Vĩnh Long <=> Trà Vinh

Vĩnh Long <=> Trà Vinh

67

676767

120

120

187

187

 

 

Tỉnh Vĩnh Phúc: đi và đến

Tỉnh Vĩnh Phúc: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1674

1

Vĩnh Phúc <=> Bắc Kạn

Vĩnh Phúc <=> Bắc Kạn

183

183183183

 

 

276

276

1675

2

Vĩnh Phúc <=> Bình Phước

Vĩnh Phúc <=> Bình Phước

1935

193519351935

15

15

51

51

1676

3

Vĩnh Phúc <=> Đắk Lắk

Vĩnh Phúc <=> Đắk Lắk

1550

155015501550

15

15

31

31

1677

4

Vĩnh Phúc <=> Điện Biên

Vĩnh Phúc <=> Điện Biên

526

526526526

90

90

174

174

1678

5

Vĩnh Phúc <=> Hà Giang

Vĩnh Phúc <=> Hà Giang

275

275275275

102

102

197

197

1679

6

Vĩnh Phúc <=> Hà Nội

Vĩnh Phúc <=> Hà Nội

65

656565

1230

1230

2381

2381

1680

7

Vĩnh Phúc <=> Hà Tĩnh

Vĩnh Phúc <=> Hà Tĩnh

330

330330330

22

22

46

46

1681

8

Vĩnh Phúc <=> Hải Dương

Vĩnh Phúc <=> Hải Dương

102

102102102

 

 

30

30

1682

9

Vĩnh Phúc <=> Hồ Chí Minh

Vĩnh Phúc <=> Hồ Chí Minh

1811

181118111811

224

224

428

428

1683

10

Vĩnh Phúc <=> Kon Tum

Vĩnh Phúc <=> Kon Tum

1300

130013001300

15

15

36

36

1684

11

Vĩnh Phúc <=> Lâm Đồng

Vĩnh Phúc <=> Lâm Đồng

1550

155015501550

15

15

31

31

1685

12

Vĩnh Phúc <=> Lạng Sơn

Vĩnh Phúc <=> Lạng Sơn

236

236236236

892

892

1723

1723

1686

13

Vĩnh Phúc <=> Lào Cai

Vĩnh Phúc <=> Lào Cai

300

300300300

60

60

118

118

1687

14

Vĩnh Phúc <=> Nam Định

Vĩnh Phúc <=> Nam Định

148

148148148

86

86

166

166

1688

15

Vĩnh Phúc <=> Ninh Bình

Vĩnh Phúc <=> Ninh Bình

200

200200200

26

26

50

50

1689

16

Vĩnh Phúc <=> Phú Thọ

Vĩnh Phúc <=> Phú Thọ

103

103103103

153

153

296

296

1690

17

Vĩnh Phúc <=> Sơn La

Vĩnh Phúc <=> Sơn La

260

260260260

146

146

282

282

1691

18

Vĩnh Phúc <=> Thái Nguyên

Vĩnh Phúc <=> Thái Nguyên

97

979797

250

250

483

483

1692

19

Vĩnh Phúc <=> Tuyên Quang

Vĩnh Phúc <=> Tuyên Quang

75

757575

25

25

48

48

1693

20

Vĩnh Phúc <=> Yên Bái

Vĩnh Phúc <=> Yên Bái

140

140140140

140

140

275

275

 

 

Tỉnh Yên Bái: đi và đến

Tỉnh Yên Bái: đi và đến

 

   

 

 

 

 

1694

1

Yên Bái <=> Bắc Kạn

Yên Bái <=> Bắc Kạn

268

268268268

 

 

144

144

1695

2

Yên Bái <=> Hà Nam

Yên Bái <=> Hà Nam

340

340340340

54

54

106

106

1696

3

Yên Bái <=> Hà Nội

Yên Bái <=> Hà Nội

207

207207207

3555

3555

6972

6972

1697

4

Yên Bái <=> Hải Dương

Yên Bái <=> Hải Dương

225

225225225

30

30

180

180

1698

5

Yên Bái <=> Hải Phòng

Yên Bái <=> Hải Phòng

287

287287287

178

178

349

349

1699

6

Yên Bái <=> Hồ Chí Minh

Yên Bái <=> Hồ Chí Minh

1995

199519951995

195

195

348

348

1700

7

Yên Bái <=> Hòa Bình

Yên Bái <=> Hòa Bình

195

195195195

120

120

190

190

1701

8

Yên Bái <=> Hưng Yên

Yên Bái <=> Hưng Yên

320

320320320

42

42

82

82

1702

9

Yên Bái <=> Lai Châu

Yên Bái <=> Lai Châu

140

140140140

270

270

428

428

1703

10

Yên Bái <=> Lào Cai

Yên Bái <=> Lào Cai

145

145145145

930

930

1475

1475

1704

11

Yên Bái <=> Nam Định

Yên Bái <=> Nam Định

323

323323323

530

530

1039

1039

1705

12

Yên Bái <=> Nghệ An

Yên Bái <=> Nghệ An

470

470470470

 

 

150

150

1706

13

Yên Bái <=> Ninh Bình

Yên Bái <=> Ninh Bình

325

325325325

135

135

265

265

1707

14

Yên Bái <=> Phú Thọ

Yên Bái <=> Phú Thọ

103

103103103

210

210

333

333

1708

15

Yên Bái <=> Quảng Ninh

Yên Bái <=> Quảng Ninh

500

500500500

120

120

235

235

1709

16

Yên Bái <=> Sơn La

Yên Bái <=> Sơn La

257

257257257

210

210

333

333

1710

17

Yên Bái <=> Thái Bình

Yên Bái <=> Thái Bình

312

312312312

315

315

618

618

1711

18

Yên Bái <=> Thái Nguyên

Yên Bái <=> Thái Nguyên

182

182182182

540

540

856

856

1712

19

Yên Bái <=> Vĩnh Phúc

Yên Bái <=> Vĩnh Phúc

140

140140140

140

140

275

275

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

TT theo tỉnh

Tuyến vận tải hành khách liên tỉnh

Cự ly bình quân (km)

Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng) Lưu lượng năm 2020 (chuyến /tháng)  

 

 

Tỉnh An Giang: đi và đến

 

     

1

1

An Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

368

687 1311  

2

2

An Giang <=> Bến Tre

227

300 467  

3

3

An Giang <=> Bình Dương

282

2431 4638  

4

4

An Giang <=> Bình Phước

360

90 172  

5

5

An Giang <=> Cà Mau

302

315 490  

6

6

An Giang <=> Cần Thơ

114

3150 4900  

7

7

An Giang <=> Đắk Lắk

660

30 32  

8

8

An Giang <=> Đồng Nai

310

472 900  

9

9

An Giang <=> Hà Nội

2056

15 23  

10

10

An Giang <=> Hải Dương

1766

  8  

11

11

An Giang <=> Hậu Giang

161

150 233  

12

12

An Giang <=> Hồ Chí Minh

245

11428 21800  

13

13

An Giang <=> Khánh Hòa

670

60 118  

14

14

An Giang <=> Kiên Giang

129

1620 2520  

15

15

An Giang <=> Sóc Trăng

168

180 280  

16

16

An Giang <=> Tây Ninh

369

165 315  

17

17

An Giang <=> Trà Vinh

189

90 140  

18

18

An Giang <=> Vĩnh Long

184

120 187  

 

 

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu: đi và đến

 

     

19

1

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> An Giang

368

687 1311  

20

2

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bắc Giang

1800

43 77  

21

3

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bạc Liêu

460

44 83  

22

4

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bến Tre

255

568 1073  

23

5

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Định

750

20 80  

24

6

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Dương

125

110 170  

25

7

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Phước

245

226 349  

26

8

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Thuận

192

527 1085  

27

9

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Cà Mau

467

407 769  

28

10

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Cần Thơ

328

461 871  

29

11

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đắk Lắk

511

207 215  

30

12

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đắk Nông

455

33 90  

31

13

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đồng Nai

75

127 196  

32

14

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đồng Tháp

321

387 731  

33

15

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hà Nội

1850

156 298  

34

16

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hà Tĩnh

1321

  100  

35

17

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hải Dương

1800

31 59  

36

18

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hải Phòng

1800

240 458  

37

19

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hậu Giang

368

323 610  

38

20

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hồ Chí Minh

120

19392 24537  

39

21

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hưng Yên

1840

15 29  

40

22

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Khánh Hòa

520

525 1081  

41

23

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Kiên Giang

402

673 1272  

42

24

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Lâm Đồng

395

380 395  

43

25

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Long An

165

379 716  

44

26

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Nam Định

1710

101 193  

45

27

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Nghệ An

1560

87 123  

46

28

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Ninh Thuận

296

56 115  

47

29

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Phú Thọ

1735

  15  

48

30

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Bình

1183

50 100  

49

31

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Ngãi

815

149 307  

50

32

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Trị

1150

51 93  

51

33

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Sóc Trăng

365

130 246  

52

34

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Tây Ninh

221

180 278  

53

35

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thái Bình

1800

173 331  

54

36

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thanh Hóa

1500

36 51  

55

37

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thừa Thiên Huế

1010

  15  

56

38

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Tiền Giang

227

399 754  

57

39

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Trà Vinh

326

510 964  

58

40

Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Vĩnh Long

303

264 499  

 

 

Tỉnh Bắc Giang: đi và đến

 

     

59

1

Bắc Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1800

43 77  

60

2

Bắc Giang <=> Bắc Kạn

145

15 288  

61

3

Bắc Giang <=> Bắc Ninh

55

1110 2144  

62

4

Bắc Giang <=> Bình Dương

1840

27 48  

63

5

Bắc Giang <=> Bình Phước

1833

21 37  

64

6

Bắc Giang <=> Cần Thơ

1930

  15  

65

7

Bắc Giang <=> Cao Bằng

215

45 71  

66

8

Bắc Giang <=> Đà Nẵng

820

  15  

67

9

Bắc Giang <=> Đắk Lắk

1717

33 36  

68

10

Bắc Giang <=> Đắk Nông

1633

16 17  

69

11

Bắc Giang <=> Đồng Nai

1750

  15  

70

12

Bắc Giang <=> Gia Lai

1250

  15  

71

13

Bắc Giang <=> Hà Nam

150

60 116  

72

14

Bắc Giang <=> Hà Nội

98

12090 15298  

73

15

Bắc Giang <=> Hà Tĩnh

405

45 80  

74

16

Bắc Giang <=> Hải Dương

85

120 232  

75

17

Bắc Giang <=> Hải Phòng

168

536 1035  

76

18

Bắc Giang <=> Hồ Chí Minh

1840

111 196  

77

19

Bắc Giang <=> Hòa Bình

160

30 48  

78

20

Bắc Giang <=> Hưng Yên

170

20 39  

79

21

Bắc Giang <=> Kon Tum

1290

  15  

80

22

Bắc Giang <=> Lâm Đồng

1650

53 57  

81

23

Bắc Giang <=> Lạng Sơn

129

510 809  

82

24

Bắc Giang <=> Lào Cai

350

  30  

83

25

Bắc Giang <=> Long An

1820

  15  

84

26

Bắc Giang <=> Nam Định

150

120 232  

85

27

Bắc Giang <=> Nghệ An

350

75 133  

86

28

Bắc Giang <=> Ninh Bình

167

146 282  

87

29

Bắc Giang <=> Phú Thọ

110

300 476  

88

30

Bắc Giang <=> Quảng Ninh

207

570 1101  

89

31

Bắc Giang <=> Sơn La

380

30 90  

90

32

Bắc Giang <=> Tây Ninh

1900

36 63  

91

33

Bắc Giang <=> Thái Bình

130

30 58  

92

34

Bắc Giang <=> Thái Nguyên

79

1140 1808  

93

35

Bắc Giang <=> Thanh Hóa

210

90 159  

94

36

Bắc Giang <=> Tuyên Quang

150

110 174  

 

 

Tỉnh Bắc Kạn: đi và đến

 

     

95

1

Bắc Kạn <=> Bắc Giang

145

15 288  

96

2

Bắc Kạn <=> Bắc Ninh

170

90 174  

97

3

Bắc Kạn <=> Bình Phước

2000

15 26  

98

4

Bắc Kạn <=> Cao Bằng

120

86 137  

99

5

Bắc Kạn <=> Điện Biên

661

  144  

100

6

Bắc Kạn <=> Hà Giang

325

  144  

101

7

Bắc Kạn <=> Hà Nam

269

  252  

102

8

Bắc Kạn <=> Hà Nội

179

570 1101  

103

9

Bắc Kạn <=> Hải Dương

212

45 180  

104

10

Bắc Kạn <=> Hải Phòng

269

  180  

105

11

Bắc Kạn <=> Hồ Chí Minh

1916

  48  

106

12

Bắc Kạn <=> Hòa Bình

252

  276  

107

13

Bắc Kạn <=> Hưng Yên

250

15 264  

108

14

Bắc Kạn <=> Lai Châu

526

  144  

109

15

Bắc Kạn <=> Lạng Sơn

140

30 288  

110

16

Bắc Kạn <=> Lào Cai

316

  132  

111

17

Bắc Kạn <=> Nam Định

292

130 251  

112

18

Bắc Kạn <=> Ninh Bình

280

  288  

113

19

Bắc Kạn <=> Phú Thọ

180

  264  

114

20

Bắc Kạn <=> Quảng Ninh

386

  156  

115

21

Bắc Kạn <=> Sơn La

504

  144  

116

22

Bắc Kạn <=> Thái Bình

276

60 58  

117

23

Bắc Kạn <=> Thái Nguyên

146

2865 4544  

118

24

Bắc Kạn <=> Thanh Hóa

333

  240  

119

25

Bắc Kạn <=> Tuyên Quang

208

  240  

120

26

Bắc Kạn <=> Vĩnh Phúc

183

  276  

121

27

Bắc Kạn <=> Yên Bái

268

  144  

 

 

Tỉnh Bạc Liêu: đi và đến

 

     

122

1

Bạc Liêu <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

460

44 83  

123

2

Bạc Liêu <=> Bến Tre

255

90 140  

124

3

Bạc Liêu <=> Bình Dương

310

30 57  

125

4

Bạc Liêu <=> Bình Phước

430

60 113  

126

5

Bạc Liêu <=> Cà Mau

75

570 887  

127

6

Bạc Liêu <=> Cần Thơ

123

420 653  

128

7

Bạc Liêu <=> Đồng Nai

290

90 172  

129

8

Bạc Liêu <=> Hải Dương

1871

  8  

130

9

Bạc Liêu <=> Hậu Giang

95

240 373  

131

10

Bạc Liêu <=> Hồ Chí Minh

289

2250 4292  

132

11

Bạc Liêu <=> Hưng Yên

2050

15 23  

133

12

Bạc Liêu <=> Khánh Hòa

720

30 30  

134

13

Bạc Liêu <=> Kiên Giang

95

210 327  

135

14

Bạc Liêu <=> Quảng Ngãi

1362

  15  

136

15

Bạc Liêu <=> Tây Ninh

465

15 28  

 

 

Tỉnh Bắc Nỉnh: đi và đến

 

     

137

1

Bắc Ninh <=> Bắc Giang

55

1110 2144  

138

2

Bắc Ninh <=> Bắc Kạn

170

90 174  

139

3

Bắc Ninh <=> Cao Bằng

260

420 824  

140

4

Bắc Ninh <=> Hà Nội

40

2100 4065  

141

5

Bắc Ninh <=> Hà Tĩnh

379

  25  

142

6

Bắc Ninh <=> Hải Dương

67

810 1568  

143

7

Bắc Ninh <=> Hồ Chí Minh

1780

247 489  

144

8

Bắc Ninh <=> Hòa Bình

110

60 118  

145

9

Bắc Ninh <=> Lạng Sơn

130

360 706  

146

10

Bắc Ninh <=> Nam Định

147

390 755  

147

11

Bắc Ninh <=> Nghệ An

320

180 377  

148

12

Bắc Ninh <=> Ninh Bình

130

  30  

149

13

Bắc Ninh <=> Phú Thọ

114

60 118  

150

14

Bắc Ninh <=> Quảng Ninh

210

60 116  

151

15

Bắc Ninh <=> Thái Bình

150

30 58  

152

16

Bắc Ninh <=> Thái Nguyên

90

450 882  

153

17

Bắc Ninh <=> Thanh Hóa

225

180 377  

154

18

Bắc Ninh <=> Tuyên Quang

196

170 333  

 

 

Tỉnh Bến Tre: đi và đến

 

     

155

1

Bến Tre <=> An Giang

227

300 467  

156

2

Bến Tre <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

255

568 1073  

157

3

Bến Tre <=> Bạc Liêu

255

90 140  

158

4

Bến Tre <=> Bình Định

1430

  15  

159

5

Bến Tre <=> Bình Dương

176

1058 2018  

160

6

Bến Tre <=> Bình Phước

267

359 685  

161

7

Bến Tre <=> Bình Thuận

295

30 59  

162

8

Bến Tre <=> Cà Mau

315

330 513  

163

9

Bến Tre <=> Cần Thơ

125

210 327  

164

10

Bến Tre <=> Đà Nẵng

1030

  15  

165

11

Bến Tre <=> Đắk Lắk

510

30 32  

166

12

Bến Tre <=> Đắk Nông

347

165 175  

167

13

Bến Tre <=> Đồng Nai

212

510 973  

168

14

Bến Tre <=> Đồng Tháp

110

30 47  

169

15

Bến Tre <=> Gia Lai

674

  15  

170

16

Bến Tre <=> Hải Dương

1690

  8  

171

17

Bến Tre <=> Hậu Giang

150

  30  

172

18

Bến Tre <=> Hồ Chí Minh

121

3106 5925  

173

19

Bến Tre <=> Khánh Hòa

515

  30  

174

20

Bến Tre <=> Kiên Giang

293

180 280  

175

21

Bến Tre <=> Kon Tum

675

  15  

176

22

Bến Tre <=> Lâm Đồng

295

90 96  

177

23

Bến Tre <=> Long An

110

60 93  

178

24

Bến Tre <=> Ninh Thuận

430

  15  

179

25

Bến Tre <=> Phú Yên

670

  15  

180

26

Bến Tre <=> Quảng Nam

1026

30 60  

181

27

Bến Tre <=> Quảng Ngãi

930

15 29  

182

28

Bến Tre <=> Sóc Trăng

100

  30  

183

29

Bến Tre <=> Tây Ninh

237

165 315  

184

30

Bến Tre <=> Thừa Thiên Huế

1140

  15  

185

31

Bến Tre <=> Trà Vinh

70

  30  

186

32

Bến Tre <=> Vĩnh Long

70

  30  

 

 

Tỉnh Bình Định: đi và đến

 

     

187

1

Bình Định <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

750

20 80  

188

2

Bình Định <=> Bến Tre

1430

  15  

189

3

Bình Định <=> Bình Dương

750

20 41  

190

4

Bình Định <=> Bình Thuận

480

38 45  

191

5

Bình Định <=> Đà Nẵng

265

1294 1537  

192

6

Bình Định <=> Đắk Lắk

353

335 472  

193

7

Bình Định <=> Đắk Nông

488

101 142  

194

8

Bình Định <=> Gia Lai

226

1725 2430  

195

9

Bình Định <=> Hải Dương

1067

  8  

196

10

Bình Định <=> Hồ Chí Minh

734

2098 4250  

197

11

Bình Định <=> Khánh Hòa

258

976 1160  

198

12

Bình Định <=> Kon Tum

258

1120 1578  

199

13

Bình Định <=> Lâm Đồng

360

72 101  

200

14

Bình Định <=> Nghệ An

780

  250  

201

15

Bình Định <=> Ninh Thuận

314

60 80  

202

16

Bình Định <=>Phú Yên

150

100 119  

203

17

Bình Định <=> Quảng Nam

265

296 352  

204

18

Bình Định <=> Quảng Ngãi

174

372 442  

205

19

Bình Định <=> Tây Ninh

860

21 43  

206

20

Bình Định <=> Thừa Thiên Huế

405

270 392  

207

21

Bình Định <=> Tiền Giang

820

36 71  

 

 

Tỉnh Bình Dương: đi và đến

 

     

208

1

Bình Dương <=> An Giang

282

2431 4638  

209

2

Bình Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

125

110 170  

210

3

Bình Dương <=> Bắc Giang

1840

27 48  

211

4

Bình Dương <=> Bạc Liêu

310

30 57  

212

5

Bình Dương <=> Bến Tre

176

1058 2018  

213

6

Bình Dương <=> Bình Định

750

20 41  

214

7

Bình Dương <=> Bình Phước

145

960 1482  

215

8

Bình Dương <=> Cà Mau

365

446 843  

216

9

Bình Dương <=> Cần Thơ

215

916 1731  

217

10

Bình Dương <=> Đồng Nai

60

60 93  

218

11

Bình Dương <=> Đồng Tháp

200

915 1729  

219

12

Bình Dương <=> Hà Giang

2100

15 23  

220

13

Bình Dương <=> Hà Nam

1700

15 30  

221

14

Bình Dương <=> Hà Tĩnh

1450

261 369  

222

15

Bình Dương <=> Hải Dương

1780

15 29  

223

16

Bình Dương <=> Hậu Giang

250

1647 3112  

224

17

Bình Dương <=> Hồ Chí Minh

37

385 594  

225

18

Bình Dương <=> Hòa Bình

1720

491 876  

226

19

Bình Dương <=> Khánh Hòa

450

30 30  

227

20

Bình Dương <=> Kiên Giang

338

941 1778  

228

21

Bình Dương <=> Lâm Đồng

328

180 187  

229

22

Bình Dương <=> Lạng Sơn

1950

18 32  

230

23

Bình Dương <=> Lào Cai

2110

15 23  

231

24

Bình Dương <=> Long An

60

85 161  

232

25

Bình Dương <=> Nam Định

1700

15 29  

233

26

Bình Dương <=> Nghệ An

1502

383 542  

234

27

Bình Dương <=> Ninh Bình

1680

15 29  

235

28

Bình Dương <=> Ninh Thuận

350

60 124  

236

29

Bình Dương <=> Phú Thọ

1900

153 273  

237

30

Bình Dương <=> Quảng Bình

1084

40 60  

238

31

Bình Dương <=> Quảng Ngãi

800

30 62  

239

32

Bình Dương <=> Sóc Trăng

275

1656 3129  

240

33

Bình Dương <=> Tây Ninh

90

55 85  

241

34

Bình Dương <=> Thái Bình

1700

24 46  

242

35

Bình Dương <=> Thanh Hóa

1622

456 645  

243

36

Bình Dương <=> Tiền Giang

170

60 114  

244

37

Bình Dương <=> Trà Vinh

165

536 1013  

245

38

Bình Dương <=> Tuyên Quang

1900

36 64  

246

39

Bình Dương <=> Vĩnh Long

221

763 1442  

 

 

Tỉnh Bình Phước: đi và đến

 

     

247

1

Bình Phước <=> An Giang

360

90 172  

248

2

Bình Phước <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

245

226 349  

249

3

Bình Phước <=> Bắc Giang

1833

21 37  

250

4

Bình Phước <=> Bắc Kạn

2000

15 26  

251

5

Bình Phước <=> Bạc Liêu

430

60 113  

252

6

Bình Phước <=> Bến Tre

267

359 685  

253

7

Bình Phước <=> Bình Dương

145

960 1482  

254

8

Bình Phước <=> Bình Thuận

220

30 156  

255

9

Bình Phước <=> Cà Mau

504

225 425  

256

10

Bình Phước <=> Cần Thơ

290

30 57  

257

11

Bình Phước <=> Cao Bằng

2085

15 23  

258

12

Bình Phước <=> Đà Nẵng

900

20 132  

259

13

Bình Phước <=> Đắk Lắk

180

30 31  

260

14

Bình Phước <=> Đồng Nai

199

180 278  

261

15

Bình Phước <=> Đồng Tháp

354

75 142  

262

16

Bình Phước <=> Gia Lai

400

90 94  

263

17

Bình Phước <=> Hà Nam

1930

27 51  

264

18

Bình Phước <=> Hà Nội

1940

15 51  

265

19

Bình Phước <=> Hải Dương

1914

73 144  

266

20

Bình Phước <=> Hậu Giang

370

60 172  

267

21

Bình Phước <=> Hồ Chí Minh

152

10787 13649  

268

22

Bình Phước <=> Khánh Hòa

420

  30  

269

23

Bình Phước <=> Kiên Giang

495

210 397  

270

24

Bình Phước <=> Lâm Đồng

228

150 156  

271

25

Bình Phước <=> Lạng Sơn

1995

15 27  

272

26

Bình Phước <=> Long An

170

30 57  

273

27

Bình Phước <=> Nam Định

1732

67 133  

274

28

Bình Phước <=> Nghệ An

1700

120 167  

275

29

Bình Phước <=> Ninh Bình

1750

15 30  

276

30

Bình Phước <=> Phú Thọ

1836

15 26  

277

31

Bình Phước <=> Quảng Nam

825

64 132  

278

32

Bình Phước <=> Quảng Ngãi

800

21 43  

279

33

Bình Phước <=> Quảng Ninh

1950

15 51  

280

34

Bình Phước <=> Sóc Trăng

382

45 85  

281

35

Bình Phước <=> Tây Ninh

130

480 741  

282

36

Bình Phước <=> Thái Bình

1660

96 190  

283

37

Bình Phước <=> Thái Nguyên

1863

18 32  

284

38

Bình Phước <=> Thanh Hóa

1650

39 55  

285

39

Bình Phước <=> Thừa Thiên Huế

1100

82 116  

286

40

Bình Phước <=> Tiền Giang

270

120 227  

287

41

Bình Phước <=> Trà Vinh

364

210 397  

288

42

Bình Phước <=> Vĩnh Long

265

540 1020  

289

43

Bình Phước <=> Vĩnh Phúc

1935

15 51  

 

 

Tỉnh Bình Thuận: đi và đến

 

     

290

1

Bình Thuận <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

192

527 1085  

291

2

Bình Thuận <=> Bến Tre

295

30 59  

292

3

Bình Thuận <=> Bình Định

480

38 45  

293

4

Bình Thuận <=> Bình Phước

220

30 156  

294

5

Bình Thuận <=> Cà Mau

650

45 88  

295

6

Bình Thuận <=> Đắk Lắk

444

90 127  

296

7

Bình Thuận <=> Đồng Nai

124

210 425  

297

8

Bình Thuận <=> Đồng Tháp

443

120 236  

298

9

Bình Thuận <=> Hải Dương

1526

  8  

299

10

Bình Thuận <=> Hồ Chí Minh

210

11663 14757  

300

11

Bình Thuận <=> Khánh Hòa

230

570 677  

301

12

Bình Thuận <=> Kiên Giang

470

60 118  

302

13

Bình Thuận <=> Lâm Đồng

210

365 514  

303

14

Bình Thuận <=> Ninh Thuận

126

1763 2094  

304

15

Bình Thuận <=> Quảng Ngãi

800

15 18  

305

16

Bình Thuận <=> Quảng Trị

1050

15 30  

306

17

Bình Thuận <=> Sóc Trăng

460

30 59  

307

18

Bình Thuận <=> Tây Ninh

275

60 122  

308

19

Bình Thuận <=> Trà Vinh

430

45 88  

309

20

Bình Thuận <=> Vĩnh Long

360

60 118  

 

 

Tỉnh Cà Mau: đi và đến

 

     

310

1

Cà Mau <=> An Giang

302

315 490  

311

2

Cà Mau <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

467

407 769  

312

3

Cà Mau <=> Bạc Liêu

75

570 887  

313

4

Cà Mau <=> Bến Tre

315

330 513  

314

5

Cà Mau <=> Bình Dương

365

446 843  

315

6

Cà Mau <=> Bình Phước

504

225 425  

316

7

Cà Mau <=> Bình Thuận

650

45 88  

317

8

Cà Mau <=> Cần Thơ

177

2220 3453  

318

9

Cà Mau <=> Đắk Lắk

720

30 32  

319

10

Cà Mau <=> Đắk Nông

650

45 48  

320

11

Cà Mau <=> Đồng Nai

416

255 486  

321

12

Cà Mau <=> Đồng Tháp

274

120 187  

322

13

Cà Mau <=> Hải Dương

1929

  8  

323

14

Cà Mau <=> Hồ Chí Minh

350

3604 6875  

324

15

Cà Mau <=> Hưng Yên

2100

15 23  

325

16

Cà Mau <=> Khánh Hòa

795

60 118  

326

17

Cà Mau <=> Kiên Giang

193

660 1027  

327

18

Cà Mau <=> Lâm Đồng

660

60 64  

328

19

Cà Mau <=> Nam Định

2130

31 47  

329

20

Cà Mau <=> Nghệ An

1650

  60  

330

21

Cà Mau <=> Ninh Bình

2000

16 30  

331

22

Cà Mau <=> Ninh Thuận

720

60 118  

332

23

Cà Mau <=> Quảng Nam

1246

30 60  

333

24

Cà Mau <=> Quảng Ngãi

1182

15 29  

334

25

Cà Mau <=> Sóc Trăng

116

30 47  

335

26

Cà Mau <=> Tây Ninh

471

120 229  

336

27

Cà Mau <=> Tiền Giang

304

90 140  

337

28

Cà Mau <=> Trà Vinh

284

150 233  

338

29

Cà Mau <=> Vĩnh Long

235

60 93  

 

 

TP. Cần Thơ: đi và đến

 

     

339

1

Cần Thơ <=> An Giang

114

3150 4900  

340

2

Cần Thơ <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

328

461 871  

341

3

Cần Thơ <=> Bắc Giang

1930

  15  

342

4

Cần Thơ <=> Bạc Liêu

123

420 653  

343

5

Cần Tha <=> Bến Tre

125

210 327  

344

6

Cần Thơ <=> Bình Dương

215

916 1731  

345

7

Cần Thơ <=> Bình Phước

290

30 57  

346

8

Cần Thơ <=> Cà Mau

177

2220 3453  

347

9

Cần Thơ <=> Đồng Nai

274

240 458  

348

10

Cần Thơ <=> Đồng Tháp

134

240 373  

349

11

Cần Thơ <=> Hà Nam

1950

15 28  

350

12

Cần Thơ <=> Hà Nội

1865

37 70  

351

13

Cần Thơ <=> Hà Tĩnh

1405

  20  

352

14

Cần Thơ <=> Hải Dương

1768

  8  

353

15

Cần Thơ <=> Hậu Giang

50

660 1027  

354

16

Cần Thơ <=> Hồ Chí Minh

205

4772 9103  

355

17

Cần Thơ <=> Khánh Hòa

630

60 118  

356

18

Cần Thơ <=> Kiên Giang

141

1320 2053  

357

19

Cần Thơ <=> Lâm Đồng

480

270 287  

358

20

Cần Thơ <=> Lạng Sơn

2013

60 90  

359

21

Cần Thơ <=> Long An

123

30 47  

360

22

Cần Thơ <=> Nghệ An

1500

  500  

361

23

Cần Thơ <=> Phú Thọ

1822

  15  

362

24

Cần Thơ <=> Quảng Nam

1124

30 60  

363

25

Cần Thơ <=> Quảng Ngãi

1060

30 59  

364

26

Cần Thơ <=> Quảng Ninh

2280

15 23  

365

27

Cần Thơ <=> Sóc Trăng

76

1080 1680  

366

28

Cần Thơ <=> Tây Ninh

271

30 57  

367

29

Cần Thơ <=> Thừa Thiên Huế

1096

  15  

368

30

Cần Thơ <=> Tiền Giang

124

60 93  

369

31

Cần Thơ <=> Trà Vinh

142

540 840  

 

 

Tỉnh Cao Bằng: đi và đến

 

     

370

1

Cao Bằng <=> Bắc Giang

215

45 71  

371

2

Cao Bằng <=> Bắc Kạn

120

86 137  

372

3

Cao Bằng <=> Bắc Ninh

260

420 824  

373

4

Cao Bằng <=> Bình Phước

2085

15 23  

374

5

Cao Bằng <=> Đắk Lắk

1685

15 16  

375

6

Cao Bằng <=> Đắk Nông

1710

24 26  

376

7

Cao Bằng <=> Gia Lai

1350

15 17  

377

8

Cao Bằng <=> Hà Nội

280

1140 2202  

378

9

Cao Bằng <=> Hải Dương

380

60 116  

379

10

Cao Bằng <=> Hải Phòng

370

45 87  

380

11

Cao Bằng <=> Lâm Đồng

1347

24 26  

381

12

Cao Bằng <=> Lạng Sơn

120

330 523  

382

13

Cao Bằng <=> Nam Định

370

170 328  

383

14

Cao Bằng <=> Ninh Bình

375

  15  

384

15

Cao Bằng <=> Thái Nguyên

210

1155 1832  

 

 

TP. Đà Nẵng: đi và đến

 

     

385

1

Đà Nẵng <=> Bắc Giang

820

  15  

386

2

Đà Nẵng <=> Bến Tre

1030

  15  

387

3

Đà Nẵng <=> Bình Định

265

1294 1537  

388

4

Đà Nẵng <=> Bình Phước

900

20 132  

389

5

Đà Nẵng <=> Đắk Lắk

685

120 169  

390

6

Đà Nẵng <=> Đắk Nông

765

225 317  

391

7

Đà Nẵng <=> Gia Lai

470

870 1225  

392

8

Đà Nẵng <=> Hà Nội

759

540 1293  

393

9

Đà Nẵng <=> Hà Tĩnh

454

660 958  

394

10

Đà Nẵng <=> Hải Dương

767

  8  

395

11

Đà Nẵng <=> Hải Phòng

760

120 287  

396

12

Đà Nẵng <=> Hồ Chí Minh

960

1323 2680  

397

13

Đà Nẵng <=> Khánh Hòa

525

240 285  

398

14

Đà Nẵng <=> Kon Tum

300

556 782  

399

15

Đà Nẵng <=> Lâm Đồng

800

240 338  

400

16

Đà Nẵng <=> Nam Định

735

44 105  

401

17

Đà Nẵng <=> Nghệ An

505

680 988  

402

18

Đà Nẵng <=> Ninh Bình

653

  15  

403

19

Đà Nẵng <=> Ninh Thuận

616

80 100  

404

20

Đà Nẵng <=> Phú Thọ

822

  15  

405

21

Đà Nẵng <=> Phú Yên

430

60 71  

406

22

Đà Nẵng <=> Quảng Bình

297

3660 5315  

407

23

Đà Nẵng <=> Quảng Nam

103

2988 3550  

408

24

Đà Nẵng <=> Quảng Ngãi

148

1590 1889  

409

25

Đà Nẵng <=> Quảng Ninh

880

120 332  

410

26

Đà Nẵng <=> Quảng Trị

218

2160 3137  

411

27

Đà Nẵng <=> Thái Bình

713

60 89  

412

28

Đà Nẵng <=> Thái Nguyên

850

80 127  

413

29

Đà Nẵng £> Thanh Hóa

645

210 305  

414

30

Đà Nẵng <=> Thừa Thiên Huế

95

3840 5576  

 

 

Tỉnh Đắk Lắk: đi và đến

 

     

415

1

Đắk Lắk <=> An Giang

660

30 32  

416

2

Đắk Lắk <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

511

207 215  

417

3

Đắk Lắk <=> Bắc Giang

1717

33 36  

418

4

Đắk Lắk <=> Bến Tre

510

30 32  

419

5

Đắk Lắk <=> Bình Định

353

335 472  

420

6

Đắk Lắk <=> Bình Phước

180

30 31  

421

7

Đắk Lắk <=> Bình Thuận

444

90 127  

422

8

Đắk Lắk <=> Cà Mau

720

30 32  

423

9

Đắk Lắk <=> Cao Bằng

1685

15 16  

424

10

Đắk Lắk <=> Đà Nẵng

685

120 169  

425

11

Đắk Lắk <=> Đắk Nông

124

690 1243  

426

12

Đắk Lắk <=> Đồng Nai

449

70 73  

427

13

Đắk Lắk <=> Gia Lai

204

540 973  

428

14

Đắk Lắk <=> Hà Giang

1800

15 17  

429

15

Đắk Lắk <=> Hà Nội

1470

15 31  

430

16

Đắk Lắk <=> Hà Tĩnh

1155

240 343  

431

17

Đắk Lắk <=> Hải Dương

1417

63 150  

432

18

Đắk Lắk <=> Hải Phòng

1523

47 97  

433

19

Đắk Lắk <=> Hồ Chí Minh

398

4767 4949  

434

20

Đắk Lắk <=> Hòa Bình

1515

180 203  

435

21

Đắk Lắk <=> Khánh Hòa

177

810 1133  

436

22

Đắk Lắk <=> Kiên Giang

596

30 32  

437

23

Đắk Lắk <=> Kon Tum

264

305 390  

438

24

Đắk Lắk <=> Lâm Đồng

257

300 540  

439

25

Đắk Lắk <=> Lạng Sơn

1650

15 17  

440

26

Đắk Lắk <=> Lào Cai

2000

15 17  

441

27

Đắk Lắk <=> Nam Định

1520

15 31  

442

28

Đắk Lắk <=> Nghệ An

1138

186 266  

443

29

Đắk Lắk <=> Ninh Thuận

290

200 460  

444

30

Đắk Lắk <=> Phú Thọ

1559

15 17  

445

31

Đắk Lắk <=> Phú Yên

202

450 630  

446

32

Đắk Lắk <=> Quảng Bình

784

140 150  

447

33

Đắk Lắk <=> Quảng Nam

644

55 77  

448

34

Đắk Lắk <=> Quảng Ngãi

494

90 126  

449

35

Đắk Lắk <=> Quảng Ninh

1670

15 31  

450

36

Đắk Lắk <=> Quảng Trị

810

15 50  

451

37

Đắk Lắk <=> Tây Ninh

600

60 62  

452

38

Đắk Lắk <=> Thái Bình

1407

82 36  

453

39

Đắk Lắk <=> Thanh Hóa

1280

54 77  

454

40

Đắk Lắk <=> Thừa Thiên Huế

750

330 472  

455

41

Đắk Lắk <=> Vĩnh Phúc

1550

15 31  

 

 

Tỉnh Đắk Nông: đi và đến

 

     

456

1

Đắk Nông <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

455

33 90  

457

2

Đắk Nông <=> Bắc Giang

1633

16 17  

458

3

Đắk Nông <=> Bến Tre

347

165 175  

459

4

Đắk Nông <=> Bình Định

488

101 142  

460

5

Đắk Nông <=> Cà Mau

650

45 48  

461

6

Đắk Nông <=> Cao Bằng

1710

24 26  

462

7

Đắk Nông <=> Đà Nẵng

765

225 317  

463

8

Đắk Nông <=> Đắk Lắk

124

690 1243  

464

9

Đắk Nông <=> Đồng Nai

263

205 213  

465

10

Đắk Nông <=> Hà Giang

1666

  15  

466

11

Đắk Nông <=> Hà Nội

1395

30 62  

467

12

Đắk Nông <=> Hà Tĩnh

1107

252 360  

468

13

Đắk Nông <=> Hải Dương

1432

41 85  

469

14

Đắk Nông <=> Hồ Chí Minh

264

2924 3036  

470

15

Đắk Nông <=> Khánh Hòa

306

120 168  

471

16

Đắk Nông <=> Kon Tum

380

  36  

472

17

Đắk Nông <=> Lâm Đồng

148

628 1131  

473

18

Đắk Nông <=> Lạng Sơn

1507

25 28  

474

19

Đắk Nông <=> Lào Cai

1750

15 17  

475

20

Đắk Nông <=> Nam Định

1335

163 338  

476

21

Đắk Nông <=> Nghệ An

1121

149 212  

477

22

Đắk Nông <=> Ninh Bình

1283

15 31  

478

23

Đắk Nông <=> Phú Thọ

1495

36 41  

479

24

Đắk Nông <=> Phú Yên

323

90 126  

480

25

Đắk Nông <=> Quảng Bình

873

120 150  

481

26

Đắk Nông <=> Quảng Nam

645

35 49  

482

27

Đắk Nông <=> Quảng Ngãi

578

21 29  

483

28

Đắk Nông <=> Quảng Trị

837

15 21  

484

29

Đắk Nông <=> Thái Bình

1381

31 65  

485

30

Đắk Nông <=> Thanh Hóa

1268

91 130  

486

31

Đắk Nông <=> Thừa Thiên Huế

702

96 137  

487

32

Đắk Nông <=> Trà Vinh

477

135 144  

 

 

Tỉnh Điện Biên: đi và đến

 

     

488

1

Điện Biên <=> Bắc Kạn

661

  144  

489

2

Điện Biên <=> Hà Nội

489

1905 3680  

490

3

Điện Biên <=> Hà Tĩnh

669

  20  

491

4

Điện Biên <=> Hải Dương

493

  15  

492

5

Điện Biên <=> Hải Phòng

600

60 116  

493

6

Điện Biên <=> Hưng Yên

591

120 232  

494

7

Điện Biên <=> Lai Châu

189

900 1427  

495

8

Điện Biên <=> Lào Cai

266

180 285  

496

9

Điện Biên £> Nam Định

610

45 90  

497

10

Điện Biên <=> Nghệ An

734

180 319  

498

11

Điện Biên <=> Phú Thọ

430

90 143  

499

12

Điện Biên <=> Quảng Ninh

660

30 60  

500

13

Điện Biên <=> Sơn La

228

330 523  

501

14

Điện Biên <=> Thái Bình

613

153 296  

502

15

Điện Biên <=> Thanh Hóa

550

30 60  

503

16

Điện Biên <=> Vĩnh Phúc

526

90 174  

 

 

Tỉnh Đồng Nai: đi và đến

 

     

504

1

Đồng Nai <=> An Giang

310

472 900  

505

2

Đồng Nai <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

75

127 196  

506

3

Đồng Nai <=> Bắc Giang

1750

  15  

507

4

Đồng Nai <=> Bạc Liêu

290

90 172  

508

5

Đồng Nai <=> Bến Tre

212

510 973  

509

6

Đồng Nai <=> Bình Dương

60

60 93  

510

7

Đồng Nai <=> Bình Phước

199

180 278  

511

8

Đồng Nai <=> Bình Thuận

124

210 425  

512

9

Đồng Nai <=> Cà Mau

416

255 486  

513

10

Đồng Nai <=> Cần Thơ

274

240 458  

514

11

Đồng Nai <=> Đắk Lắk

449

70 73  

515

12

Đồng Nai <=> Đắk Nông

263

205 213  

516

13

Đồng Nai <=> Đồng Tháp

314

375 708  

517

14

Đồng Nai <=> Gia Lai

645

30 31  

518

15

Đồng Nai <=> Hải Dương

1594

  8  

519

16

Đồng Nai <=> Hải Phòng

1800

15 30  

520

17

Đồng Nai <=> Hậu Giang

309

548 1034  

521

18

Đồng Nai <=> Hồ Chí Minh

117

3360 5187  

522

19

Đồng Nai <=> Khánh Hòa

390

60 60  

523

20

Đồng Nai <=> Kiên Giang

297

165 312  

524

21

Đồng Nai <=> Kon Tum

615

72 108  

525

22

Đồng Nai <=> Lâm Đồng

199

90 94  

526

23

Đồng Nai <=> Long An

144

180 340  

527

24

Đồng Nai <=> Nam Định

1500

15 30  

528

25

Đồng Nai <=> Nghệ An

1450

15 21  

529

26

Đồng Nai <=> Sóc Trăng

284

360 680  

530

27

Đồng Nai <=> Tây Ninh

179

75 116  

531

28

Đồng Nai <=> Thanh Hóa

1670

15 21  

532

29

Đồng Nai <=> Tiền Giang

243

270 510  

533

30

Đồng Nai <=> Trà Vinh

333

195 368  

534

31

Đồng Nai <=> Tuyên Quang

1875

15 26  

535

32

Đồng Nai <=> Vĩnh Long

295

105 198  

 

 

Tỉnh Đồng Tháp: đi và đến

 

     

536

1

Đồng Tháp <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

321

387 731  

537

2

Đồng Tháp <=> Bến Tre

110

30 47  

538

3

Đồng Tháp <=> Bình Dương

200

915 1729  

539

4

Đồng Tháp <=> Bình Phước

354

75 142  

540

5

Đồng Tháp <=> Bình Thuận

443

120 236  

541

6

Đồng Tháp <=> Cà Mau

274

120 187  

542

7

Đồng Tháp <=> Cần Thơ

134

240 373  

543

8

Đồng Tháp <=> Đồng Nai

314

375 708  

544

9

Đồng Tháp <=> Hải Dương

1725

  8  

545

10

Đồng Tháp <=> Hồ Chí Minh

180

6653 8418  

546

11

Đồng Tháp <=> Khánh Hòa

560

  30  

547

12

Đồng Tháp <=> Kiên Giang

110

45 70  

548

13

Đồng Tháp <=> Long An

75

105 163  

549

14

Đồng Tháp <=> Tây Ninh

309

180 343  

550

15

Đồng Tháp <=> Tiền Giang

151

30 47  

551

16

Đồng Tháp <=> Trà Vinh

136

165 257  

 

 

Tỉnh Gia Lai: đi và đến

 

     

552

1

Gia Lai <=> Bắc Giang

1250

  15  

553

2

Gia Lai <=> Bến Tre

674

  15  

554

3

Gia Lai <=> Bình Định

226

1725 2430  

555

4

Gia Lai <=> Bình Phước

400

90 94  

556

5

Gia Lai <=> Cao Bằng

1350

15 17  

557

6

Gia Lai <=> Đà Nẵng

470

870 1225  

558

7

Gia Lai <=> Đắk Lắk

204

540 973  

559

8

Gia Lai <=> Đồng Nai

645

30 31  

560

9

Gia Lai <=> Hà Nam

1230

19 39  

561

10

Gia Lai <=> Hà Nội

1230

300 621  

562

11

Gia Lai <=> Hà Tĩnh

737

  30  

563

12

Gia Lai <=> Hải Dương

1221

151 313  

564

13

Gia Lai <=> Hải Phòng

1300

15 25  

565

14

Gia Lai <=> Hồ Chí Minh

584

2004 2081  

566

15

Gia Lai <=> Hòa Bình

1400

90 97  

567

16

Gia Lai <=> Khánh Hòa

350

300 420  

568

17

Gia Lai <=> Kon Tum

145

557 1003  

569

18

Gia Lai <=> Lâm Đồng

382

105 189  

570

19

Gia Lai <=> Nam Định

1100

111 230  

571

20

Gia Lai <=> Nghệ An

915

637 911  

572

21

Gia Lai <=> Ninh Thuận

450

30 42  

573

22

Gia Lai <=> Phú Thọ

1350

24 27  

574

23

Gia Lai <=> Phú Yên

145

1230 1721  

575

24

Gia Lai <=> Quảng Binh

510

150 214  

576

25

Gia Lai <=> Quảng Nam

500

18 25  

577

26

Gia Lai <=> Quảng Ngãi

307

115 161  

578

27

Gia Lai <=> Quảng Trị

450

30 43  

579

28

Gia Lai <=> Thái Binh

1175

32 39  

580

29

Gia Lai <=> Thái Nguyên

1240

15 16  

581

30

Gia Lai <=> Thừa Thiên Huế

467

345 493  

 

 

Tỉnh Hà Giang: đi và đến

 

     

582

1

Hà Giang <=> Bắc Kạn

325

  144  

583

2

Hà Giang <=> Bình Dương

2100

15 23  

584

3

Hà Giang <=> Đắk Lắk

1800

15 17  

585

4

Hà Giang <=> Đắk Nông

1666

  15  

586

5

Hà Giang <=> Hà Nội

325

1215 2347  

587

6

Hà Giang <=> Hải Dương

375

180 348  

588

7

Hà Giang <=> Hải Phòng

380

  15  

589

8

Hà Giang <=> Lào Cai

270

60 95  

590

9

Hà Giang <=> Nam Định

436

665 1285  

591

10

Hà Giang <=> Ninh Bình

382

  15  

592

11

Hà Giang <=> Quảng Bình

829

40 50  

593

12

Hà Giang <=> Thái Bình

435

174 336  

594

13

Hà Giang <=> Thái Nguyên

239

570 904  

595

14

Hà Giang <=> Thanh Hóa

470

60 106  

596

15

Hà Giang <=> Tuyên Quang

185

1510 2395  

597

16

Hà Giang <=> Vĩnh Phúc

275

102 197  

 

 

Tỉnh Hà Nam: đi và đến

 

     

598

1

Hà Nam <=> Bắc Giang

150

60 116  

599

2

Hà Nam <=> Bắc Kạn

269

  252  

600

3

Hà Nam <=> Bình Dương

1700

15 30  

601

4

Hà Nam <=> Bình Phước

1930

27 51  

602

5

Hà Nam <=> Cần Thơ

1950

15 28  

603

6

Hà Nam <=> Gia Lai

1230

19 39  

604

7

Hà Nam <=> Hà Nội

72

2658 5146  

605

8

Hà Nam <=> Hải Dương

75

  30  

606

9

Hà Nam <=> Hải Phòng

130

270 523  

607

10

Hà Nam <=> Hồ Chí Minh

1700

58 114  

608

11

Hà Nam <=> Hòa Bình

120

300 588  

609

12

Hà Nam <=> Lâm Đồng

1500

23 48  

610

13

Hà Nam <=> Lạng Sơn

250

60 118  

611

14

Hà Nam <=> Lào Cai

425

36 71  

612

15

Hà Nam <=> Nam Định

43

148 287  

613

16

Hà Nam <=> Quảng Ninh

344

225 436  

614

17

Hà Nam <=> Sơn La

400

45 88  

615

18

Hà Nam <=> Thái Nguyên

183

300 588  

616

19

Hà Nam <=> Tuyên Quang

295

30 59  

617

20

Hà Nam <=> Yên Bái

340

54 106  

 

 

TP. Hà Nội: đi và đến

 

     

618

1

Hà Nội <=> An Giang

2056

15 23  

619

2

Hà Nội <=> Bà Rịa - Vũng Tàu

1850

156 298  

620

3

Hà Nội <=> Bắc Giang

98

12090 15298  

621

4

Hà Nội <=> Bắc Kạn

179

570 1101  

622

5

Hà Nội <=> Bắc Ninh

40

2100 4065  

623

6

Hà Nội <=> Bình Phước

1940

15 51  

624

7

Hà Nội <=> Cần Thơ

1865

37 70  

625

8

Hà Nội <=> Cao Bằng

280

1140 2202  

626

9

Hà Nội <=> Đà Nẵng

759

540 1293  

627

10

Hà Nội <=> Đắk Lắk

1470

15 31  

628

11

Hà Nội <=> Đắk Nông

1395

30 62  

629

12

Hà Nội <=> Điện Biên

489

1905 3680  

630

13

Hà Nội <=> Gia Lai

1230

300 621  

631

14

Hà Nội <=> Hà Giang

325

1215 2347  

632

15

Hà Nội <=> Hà Nam 72 2658 5146  

633

16

Hà Nội <=> Hà Tĩnh 337 2400 5026  

634

17

Hà Nội <=> Hải Dương 90 6300 8500  

635

18

Hà Nội <=> Hải Phòng 124 11220 15412  

636

19

Hà Nội <=> Hồ Chí Minh 1739 1794 3550  

637

20

Hà Nội <=> Hòa Bình 94 9600 12147  

638

21

Hà Nội <=> Hưng Yên 85 3743 7246  

639

22

Hà Nội <=> Khánh Hòa 1300   30  

640

23

Hà Nội <=> Kon Tum 1210 69 180  

641

24

Hà Nôi <=> Lai Châu 465 1320 2589  

642

25

Hà Nội <=> Lâm Đồng 1677 100 210  

643

26

Hà Nội <=> Lạng Sơn 173 8100 10249  

644

27

Hà Nội <=> Lào Cai 361 2400 4707  

645

28

Hà Nội <=> Nam Định 121 20097 25429  

646

29

Hà Nội <=> Nghệ An 299 7170 9072  

647

30

Hà Nội <=> Ninh Bình 119 10962 13870  

648

31

Hà Nội <=> Phú Thọ 101 8910 11274  

649

32

Hà Nội <=> Quảng Bình 500 240 503  

650

33

Hà Nội <=> Quảng Nam 957 90 180  

651

34

Hà Nội <=> Quảng Ngãi 893 90 216  

652

35

Hà Nội <=> Quảng Ninh 219 10530 13324  

653

36

Hà Nội <=> Quảng Trị 600 105 217  

654

37

Hà Nội <=> Sơn La 292 3285 6442  

655

38

Hà Nội <=> Thái Bình 128 11475 14520  

656

39

Hà Nội <=> Thái Nguyên 98 7230 9148  

657

40

Hà Nội <=> Thanh Hóa 167 12195 15431  

658

41

Hà Nội <=> Thừa Thiên Huế 665   30  

659

42

Hà Nội <=> Tiền Giang 1800   15  

660

43

Hà Nội <=> Tuyên Quang 175 4473 8772  

661

44

Hà Nội <=> Vĩnh Phúc 65 1230 2381  

662

45

Hà Nội <=> Yên Bái 207 3555 6972  

 

 

Tỉnh Hà Tĩnh: đi và đến        

663

1

Hà Tĩnh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 1321   100  

664

2

Hà Tĩnh <=> Bắc Giang 405 45 80  

665

3

Hà Tĩnh <=> Bắc Ninh 379   25  

666

4

Hà Tĩnh <=> Bình Dương 1450 261 369  

667

5

Hà Tĩnh <=> Cần Thơ 1405   20  

668

6

Hà Tĩnh <=> Đà Nẵng 454 660 958  

669

7

Hà Tĩnh <=> Đắk Lắk 1155 240 343  

670

8

Hà Tĩnh <=> Đắk Nông 1107 252 360  

671

9

Hà Tĩnh <=> Điện Biên 669   20  

672

10

Hà Tĩnh <=> Gia Lai 737   30  

673

11

Hà Tĩnh <=> Hà Nội 337 2400 5026  

674

12

Hà Tĩnh <=> Hải Dương 363   15  

675

13

Hà Tĩnh <=> Hải Phòng 433 225 471  

676

14

Hà Tĩnh <=> Hồ Chí Minh 1465 525 731  

677

15

Hà Tĩnh <=> Kon Tum 1380 30 72  

678

16

Hà Tĩnh <=> Lai Châu 723   45  

679

17

Hà Tĩnh <=> Lâm Đồng 1040   100  

680

18

Hà Tĩnh <=> Lạng Sơn 490   30  

681

19

Hà Tĩnh <=> Lào Cai 650 30 30  

682

20

Hà Tĩnh <=> Nam Định 290 90 186  

683

21

Hà Tĩnh <=> Nghệ An 91 8220 10244  

684

22

Hà Tĩnh <=> Phú Thọ 420 30 53  

685

23

Hà Tĩnh <=> Quảng Bình 116 150 180  

686

24

Hà Tĩnh <=> Quảng Ninh 550 270 558  

687

25

Hà Tĩnh <=> Quảng Trị 250 30 37  

688

26

Hà Tĩnh <=> Sóc Trăng 1460   15  

689

27

Hà Tĩnh <=> Sơn La 650 60 107  

690

28

Hà Tĩnh <=> Tây Ninh 1259   20  

691

29

Hà Tĩnh <=> Thái Nguyên 420 120 213  

692

30

Hà Tĩnh <=> Thanh Hóa 233 120 150  

693

31

Hà Tĩnh <=> Thừa Thiên Huế 317 330 411  

694

32

Hà Tĩnh <=> Vĩnh Phúc 330 22 46  

 

 

Tỉnh Hải Dương: đi và đến        

695

1

Hải Dương <=> An Giang 1759   8  

696

2

Hải Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 1800 31 59  

697

3

Hải Dương <=> Bắc Giang 85 120 232  

698

4

Hải Dương <=> Bắc Kạn 212 45 180  

699

5

Hải Dương <=> Bạc Liêu 1865   8  

700

6

Hải Dương <=> Bắc Ninh 67 810 1568  

701

7

Hải Dương <=> Bến Tre 1683   8  

702

8

Hải Dương <=> Bình Định 1060   8  

703

9

Hải Dương <=> Bình Dương 1780 15 29  

704

10

Hải Dương <=> Bình Phước 1914 73 144  

705

11

Hải Dương <=> Bình Thuận 1519   8  

706

12

Hải Dương <=> Cà Mau 1929   8  

707

13

Hải Dương <=> Cần Thơ 1760   8  

708

14

Hải Dương <=> Cao Bằng 380 60 116  

709

15

Hải Dương <=> Đà Nẵng 761   8  

710

16

Hải Dương <=> Đắk Lắk 1417 63 150  

711

17

Hải Dương <=> Đắk Nông 1432 41 85  

712

18

Hải Dương <=> Điện Biên 493   15  

713

19

Hải Dương <=> Đồng Nai 1594   8  

714

20

Hải Dương <=> Đồng Tháp 1725   8  

715

21

Hải Dương <=> Gia Lai 1221 151 313  

716

22

Hải Dương <=> Hà Giang 375 180 348  

717

23

Hải Dương <=> Hà Nam 75   30  

718

24

Hải Dương <=> Hà Nội 90 6300 8500  

719

25

Hải Dương <=> Hà Tĩnh 363   15  

720

26

Hải Dương <=> Hải Phòng 61 877 1698  

721

27

Hải Dương <=> Hậu Giang 1800   8  

722

28

Hải Dương <=> Hồ Chí Minh 1810 189 374  

723

29

Hải Dương <=> Hòa Bình 129   30  

724

30

Hải Dương <=> Hưng Yên 48   30  

725

31

Hải Dương <=> Khánh Hòa 1274   15  

726

32

Hải Dương <=> Kiên Giang 1824   8  

727

33

Hải Dương <=> Kon Tum 1280 18 72  

728

34

Hải Dương <=> Lai Châu 472   15  

729

35

Hải Dương <=> Lâm Đồng 1615 51 106  

730

36

Hải Dương <=> Lạng Sơn 242 1230 2412  

731

37

Hải Dương <=> Lào Cai 450 60 180  

732

38

Hải Dương <=> Long An 1690 15 25  

733

39

Hải Dương <=> Nam Định 135 45 180  

734

40

Hải Dương <=> Nghệ An 360 30 200  

735

41

Hải Dương <=> Ninh Bình 115   30  

736

42

Hải Dương <=> Ninh Thuận 1372   8  

737

43

Hải Dương <=> Phú Thọ 193 300 588  

738

44

Hải Dương <=> Phú Yên 1490 28 77  

739

45

Hải Dương <=> Quảng Bình 503   15  

740

46

Hải Dương <=> Quảng Nam 822   8  

741

47

Hải Dương <=> Quảng Ngãi 898   8  

742

48

Hải Dương <=> Quảng Ninh 199 2063 3994  

743

49

Hải Dương <=> Quảng Trị 598   15  

744

50

Hải Dương <=> Sóc Trăng 1816   8  

745

51

Hải Dương <=> Sơn La 415 105 300  

746

52

Hải Dương <=> Tây Ninh 1660 15 30  

747

53

Hải Dương <=> Thái Bình 70 696 1000  

748

54

Hải Dương <=> Thái Nguyên 169 330 647  

749

55

Hải Dương <=> Thanh Hóa 218 390 817  

750

56

Hải Dương <=> Thừa Thiên Huế 667   15  

751

57

Hải Dương <=> Tiền Giang 1670   8  

752

58

Hải Dương <=> Trà Vinh 1716   8  

753

59

Hải Dương <=> Tuyên Quang 241 15 180  

754

60

Hải Dương <=> Vĩnh Long 1720   8  

755

61

Hải Dương <=> Vĩnh Phúc 102   30  

756

62

Hải Dương <=> Yên Bái 225 30 180  

 

 

TP. Hải Phòng: đi và đến        

757

1

Hải Phòng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 1800 240 458  

758

2

Hải Phòng <=> Bắc Giang 168 536 1035  

759

3

Hải Phòng <=> Bắc Kạn 269   180  

760

4

Hải Phòng <=> Cao Bằng 370 45 87  

761

5

Hải Phòng <=> Đà Nẵng 760 120 287  

762

6

Hải Phòng <=> Đắk Lắk 1523 47 97  

763

7

Hải Phòng <=> Điện Biên 600 60 116  

764

8

Hải Phòng <=> Đồng Nai 1800 15 30  

765

9

Hải Phòng <=> Gia Lai 1300 15 25  

766

10

Hải Phòng <=> Hà Giang 380 60 90  

767

11

Hải Phòng <=> Hà Nam 130 270 523  

768

12

Hải Phòng <=> Hà Nội 124 11220 15412  

769

13

Hải Phòng <=> Hà Tĩnh 433 225 471  

770

14

Hải Phòng <=> Hải Dương 61 877 1698  

771

15

Hải Phòng <=> Hồ Chí Minh 1818 284 562  

772

16

Hải Phòng <=> Hòa Bình 176 408 800  

773

17

Hải Phòng <=> Hưng Yên 99 496 960  

774

18

Hải Phòng <=> Lâm Đồng 1650 20 42  

775

19

Hải Phòng <=> Lạng Sơn 253 500 981  

776

20

Hải Phòng <=> Lào Cai 375 44 86  

777

21

Hải Phòng <=> Nam Định 133 2392 4631  

778

22

Hải Phòng <=> Nghệ An 331 1065 2231  

779

23

Hải Phòng <=> Ninh Bình 134 556 1076  

780

24

Hải Phòng <=> Phú Thọ 211 540 1059  

781

25

Hải Phòng <=> Quảng Bình 522 30 50  

782

26

Hải Phòng <=> Quảng Ngãi 986 49 136  

783

27

Hải Phòng <=> Quảng Ninh 210 6223 7874  

784

28

Hải Phòng <=> Sơn La 390 120 235  

785

29

Hải Phòng <=> Thái Bình 79 2383 4613  

786

30

Hải Phòng <=> Thái Nguyên 183 1370 2687  

787

31

Hải Phòng <=> Thanh Hóa 203 2357 4936  

788

32

Hải Phòng <=> Thừa Thiên Huế 690 30 63  

789

33

Hải Phòng <=> Tuyên Quang 298 456 894  

790

34

Hải Phòng <=> Yên Bái 287 178 349  

 

 

Tỉnh Hậu Giang: đi và đến        

791

1

Hậu Giang <=> An Giang 161 150 233  

792

2

Hậu Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 368 323 610  

793

3

Hậu Giang <=> Bạc Liêu 95 240 373  

794

4

Hậu Giang <=> Bến Tre 150   30  

795

5

Hậu Giang <=> Bình Dương 250 1647 3112  

796

6

Hậu Giang <=> Bình Phước 370 60 172  

797

7

Hậu Giang <=> Cần Thơ 50 660 1027  

798

8

Hậu Giang <=> Đồng Nai 309 548 1034  

799

9

Hậu Giang <=> Hải Dương 1800   8  

800

10

Hậu Giang <=> Hồ Chí Minh 216 1443 2753  

801

11

Hậu Giang <=> Hưng Yên 2050 15 23  

802

12

Hậu Giang <=> Khánh Hòa 710 30 59  

803

13

Hậu Giang <=> Kiên Giang 116 300 467  

804

14

Hậu Giang <=> Quảng Nam 1164 30 60  

805

15

Hậu Giang <=> Quảng Ngãi 1100 15 29  

806

16

Hậu Giang <=> Tây Ninh 320 60 114  

 

 

TP. Hồ Chí Minh: đi và đến        

807

1

Hồ Chí Minh <=> An Giang 245 11428 21800  

808

2

Hồ Chí Minh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 120 19392 24537  

809

3

Hồ Chí Minh <=> Bắc Giang 1840 111 196  

810

4

Hồ Chí Minh <=> Bắc Kạn 1916   48  

811

5

Hồ Chí Minh <=> Bạc Liêu 289 2250 4292  

812

6

Hồ Chí Minh <=> Bắc Ninh 1780 247 489  

813

7

Hồ Chí Minh <=> Bến Tre 121 3106 5925  

814

8

Hồ Chí Mirih <=> Binh Định 734 2098 4250  

815

9

Hồ Chí Minh <=> Bình Dương 37 385 594  

816

10

Hồ Chí Minh <=> Bình Phước 152 10787 13649  

817

11

Hồ Chí Minh <=> Bình Thuận 210 11663 14757  

818

12

Hồ Chí Minh <=> Cà Mau 350 3604 6875  

819

13

Hồ Chí Minh <=> Cần Thơ 205 4772 9103  

820

14

Hồ Chí Minh <=> Đà Nẵng 960 1323 2680  

821

15

Hồ Chí Minh <=> Đắk Lắk 398 4767 4949  

822

16

Hồ Chí Minh <=> Đắk Nông 264 2924 3036  

823

17

Hồ Chí Minh <=> Đồng Nai 117 3360 5187  

824

18

Hồ Chí Minh <=> Đồng Tháp 180 6653 8418  

825

19

Hồ Chí Minh <=> Gia Lai 584 2004 2081  

826

20

Hồ Chí Minh <=> Hà Nam 1700 58 114  

827

21

Hồ Chí Minh <=> Hà Nội 1739 1794 3550  

828

22

Hồ Chí Minh <=> Hà Tĩnh 1465 525 731  

829

23

Hồ Chí Minh <=> Hải Dương 1810 189 374  

830

24

Hồ Chí Minh <=> Hải Phòng 1818 284 562  

831

25

Hồ Chí Minh <=> Hậu Giang 216 1443 2753  

832

26

Hồ Chí Minh <=> Hòa Bình 1700 124 218  

833

27

Hồ Chí Minh <=> Hưng Yên 1800 120 237  

834

28

Hồ Chí Minh <=> Khánh Hòa 455 4620 9359  

835

29

Hồ Chí Minh <=> Kiên Giang 290 8225 10407  

836

30

Hồ Chí Minh <=> Kon Tum 605 660 685  

837

31

Hồ Chí Minh <=> Lâm Đồng 264 3986 4138  

838

32

Hồ Chí Minh <=> Lạng Sơn 1650 15 26  

839

33

Hồ Chí Minh <=> Long An 116 630 1202  

840

34

Hồ Chí Minh <=> Nam Định 1718 1121 2218  

841

35

Hồ Chí Minh <=> Nghệ An 1462 187 260  

842

36

Hồ Chí Minh <=> Ninh Bình 1653 108 214  

843

37

Hồ Chí Minh <=> Ninh Thuận 363 2632 5332  

844

38

Hồ Chí Minh <=> Phú Thọ 1855 33 58  

845

39

Hồ Chí Minh <=> Phú Yên 599 1485 3008  

846

40

Hồ Chí Minh <=> Quảng Bình 1313 308 429  

847

41

Hồ Chí Minh <=> Quảng Nam 956 2046 4145  

848

42

Hồ Chí Minh <=> Quảng Ngãi 848 1597 3235  

849

43

Hồ Chí Minh <=> Quảng Ninh 1800 315 623  

850

44

Hồ Chí Minh <=> Quảng Trị 1153 334 465  

851

45

Hồ Chí Minh <=> Sóc Trăng 254 5126 9779  

852

46

Hồ Chí Minh <=> Tây Ninh 99 20760 26268  

853

47

Hồ Chí Minh <=> Thái Bình 1675 368 728  

854

48

Hồ Chí Minh <=> Thái Nguyên 1830 146 257  

855

49

Hồ Chí Minh <=> Thanh Hóa 1648 359 500  

856

50

Hồ Chí Minh <=> Thừa Thiên Huế 1070 1714 2387  

857

51

Hồ Chí Minh <=> Tiền Giang 96 5770 11007  

858

52

Hồ Chí Minh <=> Trà Vinh 217 2719 5137  

859

53

Hồ Chí Minh <=> Tuyên Quang 1891 33 59  

860

54

Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Long 173 4148 7837  

861

55

Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Phúc 1811 224 428  

862

56

Hồ Chí Minh <=> Yên Bái 1995 195 348  

 

 

Tỉnh Hòa Bình: đi và đến        

863

1

Hòa Bình <=> Bắc Giang 160 30 48  

864

2

Hòa Bình <=> Bắc Kạn 252   276  

865

3

Hòa Bình <=> Bắc Ninh 110 60 118  

866

4

Hòa Bình <=> Bình Dương 1720 491 876  

867

5

Hòa Bình <=> Đắk Lắk 1515 180 203  

868

6

Hòa Bình <=> Gia Lai 1400 90 97  

869

7

Hòa Bình <=> Hà Nam 120 300 588  

870

8

Hòa Bình <=> Hà Nội 94 9600 12147  

871

9

Hòa Bình <=> Hải Dương 129   30  

872

10

Hòa Bình <=> Hải Phòng 176 408 800  

873

11

Hòa Bình <=> Hồ Chí Minh 1700 124 218  

874

12

Hòa Bình <=> Hưng Yên 161 116 224  

875

13

Hòa Bình <=> Kon Tum 1450 90 97  

876

14

Hòa Bình <=> Lâm Đồng 1600 280 301  

877

15

Hòa Bình <=> Lạng Sơn 240 75 119  

878

16

Hòa Bình <=> Lào Cai 430 60 95  

879

17

Hòa Bình <=> Nam Định 207 577 1115  

880

18

Hòa Bình <=> Ninh Bình 134 556 1074  

881

19

Hòa Bình <=> Phú Thọ 105 300 476  

882

20

Hòa Binh <=> Quảng Ninh 320 150 290  

883

21

Hòa Bình <=> Thái Bình 185 312 603  

884

22

Hòa Bình <=> Thái Nguyên 166 270 428  

885

23

Hòa Bình <=> Thanh Hóa 183 150 266  

886

24

Hòa Bình <=> Tuyên Quang 180 60 95  

887

25

Hòa Bình <=> Yên Bái 195 120 190  

 

 

Tỉnh Hưng Yên: đi và đến        

888

1

Hưng Yên <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 1840 15 29  

889

2

Hưng Yên <=> Bắc Giang 170 20 39  

890

3

Hưng Yên <=> Bắc Kạn 250 15 264  

891

4

Hưng Yên <=> Bạc Liêu 2050 15 23  

892

5

Hưng Yên <=> Cà Mau 2100 15 23  

893

6

Hưng Yên <=> Điện Biên 591 120 232  

894

7

Hưng Yên <=> Hà Nội 85 3743 7246  

895

8

Hưng Yên <=> Hải Dương 48   30  

896

9

Hưng Yên <=> Hải Phòng 99 496 960  

897

10

Hưng Yên <=> Hậu Giang 2050 15 23  

898

11

Hưng Yên <=> Hồ Chí Minh 1800 120 237  

899

12

Hưng Yên <=> Hòa Bình 161 116 224  

900

13

Hưng Yên <=> Kiên Giang 2100 15 23  

901

14

Hưng Yên <=> Kon Tum 1230 25 55  

902

15

Hưng Yên <=> Lạng Sơn 211 692 1357  

903

16

Hưng Yên <=> Long An 1905 15 28  

904

17

Hưng Yên <=> Quảng Ninh 222 840 1626  

905

18

Hưng Yên <=> Sơn La 385 483 947  

906

19

Hưng Yên <=> Tây Ninh 1900 15 30  

907

20

Hưng Yên <=> Thái Nguyên 149 566 1110  

908

21

Hưng Yên <=> Tuyên Quang 210 30 58  

909

22

Hưng Yên <=> Yên Bái 320 42 82  

 

 

Tỉnh Khánh Hòa: đi và đến        

910

1

Khánh Hòa <=> An Giang 670 60 118  

911

2

Khánh Hòa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 520 525 1081  

912

3

Khánh Hòa <=> Bạc Liêu 720 30 30  

913

4

Khánh Hòa <=> Bến Tre 515   30  

914

5

Khánh Hòa <=> Bình Định 258 976 1160  

915

6

Khánh Hòa <=> Bình Dương 450 30 30  

916

7

Khánh Hòa <=> Bình Phước 420   30  

917

8

Khánh Hòa <=> Bình Thuận 230 570 677  

918

9

Khánh Hòa <=> Cà Mau 795 60 118  

919

10

Khánh Hòa <=> Cần Thơ 630 60 118  

920

11

Khánh Hòa <=> Đà Nẵng 525 240 285  

921

12

Khánh Hòa <=> Đắk Lắk 177 810 1133  

922

13

Khánh Hòa <=> Đắk Nông 306 120 168  

923

14

Khánh Hòa <=> Đồng Nai 390 60 60  

924

15

Khánh Hòa <=> Đồng Tháp 560   30  

925

16

Khánh Hòa <=> Gia Lai 350 300 420  

926

17

Khánh Hòa <=> Hà Nội 1300   30  

927

18

Khánh Hòa <=> Hải Dương 1274   15  

928

19

Khánh Hòa <=> Hậu Giang 710 30 59  

929

20

Khánh Hòa <=> Hồ Chí Minh 455 4620 9359  

930

21

Khánh Hòa <=> Kiên Giang 711 120 236  

931

22

Khánh Hòa <=> Kon Tum 447 120 240  

932

23

Khánh Hòa <=> Lâm Đồng 160 690 972  

933

24

Khánh Hòa <=> Nghệ An 1000   30  

934

25

Khánh Hòa <=> Ninh Thuận 83 1140 1354  

935

26

Khánh Hòa <=> Phú Yên 163 1020 1212  

936

27

Khánh Hòa <=> Quảng Nam 505 30 36  

937

28

Khánh Hòa <=> Quảng Ngãi 405 130 154  

938

29

Khánh Hòa <=> Tây Ninh 535   30  

939

30

Khánh Hòa <=> Thanh Hóa 1140   30  

940

31

Khánh Hòa <=> Thừa Thiên Huế 650 60 87  

941

32

Khánh Hòa <=> Vĩnh Long 580   30  

 

 

Tỉnh Kiên Giang: đi và đến        

942

1

Kiên Giang <=> An Giang 129 1620 2520  

943

2

Kiên Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 402 673 1272  

944

3

Kiên Giang <=> Bạc Liêu 95 210 327  

945

4

Kiên Giang <=> Bến Tre 293 180 280  

946

5

Kiên Giang <=> Bình Dương 338 941 1778  

947

6

Kiên Giang <=> Bình Phước 495 210 397  

948

7

Kiên Giang <=> Bình Thuận 470 60 118  

949

8

Kiên Giang <=> Cà Mau 193 660 1027  

950

9

Kiên Giang <=> Cần Thơ 141 1320 2053  

951

10

Kiên Giang <=> Đắk Lắk 596 30 32  

952

11

Kiên Giang <=> Đồng Nai 297 165 312  

953

12

Kiên Giang <=> Đồng Tháp 110 45 70  

954

13

Kiên Giang <=> Hải Dương 1824   8  

955

14

Kiên Giang <=> Hậu Giang 116 300 467  

956

15

Kiên Giang <=> Hồ Chí Minh 290 8225 10407  

957

16

Kiên Giang <=> Hưng Yên 2100 15 23  

958

17

Kiên Giang <=> Khánh Hòa 711 120 236  

959

18

Kiên Giang <=> Lâm Đồng 550 165 175  

960

19

Kiên Giang <=> Nam Định 2016 20 30  

961

20

Kiên Giang <=> Quảng Ngãi 967   15  

962

21

Kiên Giang <=> Sóc Trăng 263 75 117  

963

22

Kiên Giang <=> Tây Ninh 460 90 172  

964

23

Kiên Giang <=> Thái Bình 2004 34 51  

965

24

Kiên Giang <=> Tiền Giang 246 60 93  

966

25

Kiên Giang <=> Trà Vinh 261 150 233  

 

 

Tỉnh Kon Tum: đi và đến        

967

1

Kon Tum <=> Bắc Giang 1290   15  

968

2

Kon Tum <=> Bến Tre 675   15  

969

3

Kon Tum <=> Bình Định 258 1120 1578  

970

4

Kon Tum <=> Đà Nẵng 300 556 782  

971

5

Kon Tum <=> Đắk Lắk 264 305 390  

972

6

Kon Tum <=> Đăk Nông 380   36  

973

7

Kon Tum <=> Đồng Nai 615 72 108  

974

8

Kon Tum <=> Gia Lai 145 557 1003  

975

9

Kon Tum <=> Hà Nội 1210 69 180  

976

10

Kon Tum <=> Hà Tĩnh 1380 30 72  

977

11

Kon Tum <=> Hải Dương 1280 18 72  

978

12

Kon Tum <=> Hồ Chí Minh 605 660 685  

979

13

Kon Tum <=> Hòa Bình 1450 90 97  

980

14

Kon Tum <=> Hưng Yên 1230 25 55  

981

15

Kon Tum <=> Khánh Hòa 447 120 240  

982

16

Kon Tum <=> Lâm Đồng 530 72 150  

983

17

Kon Tum <=> Nghệ An 800   72  

984

18

Kon Tum <=> Ninh Bình 1000   36  

985

19

Kon Tum <=> Ninh Thuận 248 30 42  

986

20

Kon Tum <=> Phú Yên 335 150 210  

987

21

Kon Tum <=> Quảng Bình 570 42 60  

988

22

Kon Tum <=> Quảng Nam 350 94 150  

989

23

Kon Tum <=> Quảng Ngãi 200 150 210  

990

24

Kon Tum <=> Quảng Trị 485 30 36  

991

25

Kon Tum <=> Thái Bình 1033 18 54  

992

26

Kon Tum <=> Thái Nguyên 1150 15 30  

993

27

Kon Tum <=> Thanh Hóa 1720 15 36  

994

28

Kon Tum <=> Thừa Thiên Huế 490 120 180  

995

29

Kon Tum <=> Vĩnh Phúc 1300 15 36  

 

 

Tỉnh Lai Châu: đi và đến        

996

1

Lai Châu <=> Bắc Kạn 526   144  

997

2

Lai Châu <=> Điện Biên 189 900 1427  

998

3

Lai Châu <=> Hà Nội 465 1320 2589  

999

4

Lai Châu <=> Hà Tĩnh 723   45  

1000

5

Lai Châu <=> Hải Dương 472   15  

1001

6

Lai Châu <=> Lào Cai 123 1440 2284  

1002

7

Lai Châu <=> Nam Định 560 60 116  

1003

8

Lai Châu <=> Nghệ An 780 90 159  

1004

9

Lai Châu <=> Phú Thọ 348   30  

1005

10

Lai Châu <=> Sơn La 210 120 190  

1006

11

Lai Châu <=> Thái Bình 654 301 581  

1007

12

Lai Châu <=> Thái Nguyên 440 180 285  

1008

13

Lai Châu <=> Yên Bái 140 270 428  

 

 

Tỉnh Lâm Đồng: đi và đến        

1009

1

Lâm Đồng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu 395 380 395  

1010

2

Lâm Đồng <=> Bắc Giang 1650 53 57
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
 
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
 
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
 
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
 
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
 
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
 
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223
1224
 
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
 
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273
 
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283
1284
 
1285
1286
1287
1288
1289
1290
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300
1301
1302
1303
1304
1305
1306
 
1307
1308
1309
1310
1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317
1318
1319
1320
1321
1322
1323
1324
1325
1326
1327
1328
1329
1330
1331
1332
 
1333
1334
1335
1336
1337
1338
1339
1340
1341
1342
1343
1344
1345
1346
1347
1348
1349
1350
1351
1352
1353
1354
1355
1356
1357
1358
1359
1360
1361
1362
1363
 
1364
1365
1366
1367
1368
1369
1370
1371
1372
1373
1374
1375
1376
1377
1378
1379
1380
1381
1382
1383
1384
1385
1386
1387
1388
1389
1390
1391
1392
1393
1394
1395
 
1396
1397
1398
1399
1400
1401
1402
1403
1404
1405
1406
1407
1408
1409
1410
1411
1412
1413
 
1414
1415
1416
1417
1418
1419
1420
1421
1422
1423
1424
1425
1426
1427
1428
 
1429
1430
1431
1432
1433
1434
1435
1436
1437
1438
1439
1440
1441
1442
1443
1444
1445
1446
1447
1448
1449
1450
 
1451
1452
1453
1454
1455
1456
1457
1458
1459
1460
1461
1462
1463
1464
1465
1466
1467
1468
1469
1470
1471
1472
1473
1474
1475
1476
1477
1478
 
1479
1480
1481
1482
1483
1484
1485
1486
1487
1488
1489
1490
1491
1492
1493
1494
1495
1496
1497
1498
1499
1500
1501
1502
1503
1504
1505
1506
1507
1508
1509
1510
1511
1512
 
1513
1514
1515
1516
1517
1518
1519
1520
1521
1522
1523
1524
1525
1526
1527
1528
1529
1530
1531
1532
1533
1534
1535
1536
1537
1538
1539
1540
1541
1542
1543
1544
 
1545
1546
1547
1548
1549
1550
1551
1552
1553
1554
1555
1556
1557
1558
1559
1560
1561
1562
1563
1564
1565
1566
1567
1568
1569
1570
1571
1572
1573
1574
1575
1576
1577
1578
 
1579
1580
1581
1582
1583
1584
1585
1586
1587
1588
1589
1590
1591
1592
1593
1594
1595
1596
1597
1598
1599
1600
1601
1602
1603
 
1604
1605
1606
1607
1608
1609
1610
1611
1612
1613
1614
1615
1616
1617
1618
1619
 
1620
1621
1622
1623
1624
1625
1626
1627
1628
1629
1630
1631
1632
1633
1634
1635
1636
 
1637
1638
1639
1640
1641
1642
1643
1644
1645
1646
1647
1648
1649
1650
1651
1652
1653
1654
1655
1656
1657
1658
1659
 
1660
1661
1662
1663
1664
1665
1666
1667
1668
1669
1670
1671
1672
1673
 
1674
1675
1676
1677
1678
1679
1680
1681
1682
1683
1684
1685
1686
1687
1688
1689
1690
1691
1692
1693
 
1694
1695
1696
1697
1698
1699
1700
1701
1702
1703
1704
1705
1706
1707
1708
1709
1710
1711
1712
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                     

Ghi chú:

- Tuyến VTHKLT là tuyến 2 chiều.

- Lưu lượng vận chuyển quy đổi về chuyến xe bình quân 35 chỗ.

 

DANH MỤC

CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH ĐƯỜNG BỘ TOÀN QUỐC THỐNG KÊ THEO 63 TỈNH, THÀNH PHỐ

TT

Tên tỉnh, thành phố

Trang

 

TT

Tên tỉnh, thành phố

Trang

1

An Giang

1

 

33

Kiên Giang

26

2

Bà Rịa - Vũng Tàu

1

 

34

Kon Tum

26

3

Bắc Giang

2

 

35

Lai Châu

27

4

Bắc Kạn

3

 

36

Lâm Đồng

27

5

Bạc Liêu

4

 

37

Lạng Sơn

29

6

Bắc Ninh

4

 

38

Lào Cai

29

7

Bến Tre

5

 

39

Long An

30

8

Bình Định

6

 

40

Nam Định

30

9

Bình Dương

6

 

43

Nghệ An

31

10

Bình Phước

7

 

41

Ninh Bình

32

11

Bình Thuận

8

 

42

Ninh Thuận

33

12

Cà Mau

9

 

44

Phú Thọ

34

13

Cần Thơ

10

 

45

Phú Yên

35

14

Cao Bằng

11

 

46

Quảng Bình

35

15

Đà Nẵng

11

 

47

Quảng Nam

35

16

Đắk Lắk

12

 

49

Quảng Ngãi

36

17

Đắk Nông

13

 

48

Quảng Ninh

37

18

Điện Biên

14

 

50

Quảng Trị

38

19

Đồng Nai

14

 

51

Sóc Trăng

38

20

Đồng Tháp

15

 

52

Sơn La

39

21

Gia Lai

15

 

53

Tây Ninh

39

22

Hà Giang

16

 

56

Thái Bình

40

23

Hà Nam

17

 

57

Thái Nguyên

41

24

Hà Nội

17

 

58

Thanh Hóa

42

25

Hà Tĩnh

18

 

54

Thừa Thiên Huế

43

26

Hải Dương

19

 

59

Tiền Giang

43

27

Hải Phòng

21

 

55

Trà Vinh

44

28

Hậu Giang

22

 

60

Tuyên Quang

44

29

Hồ Chí Minh

22

 

61

Vĩnh Long

45

30

Hòa Bình

24

 

62

Vĩnh Phúc

45

31

Hưng Yên

24

 

63

Yên Bái

46

32

Khánh Hòa

25

 

 

 

 

 

THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 24/12/2014

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Quyết định 4899/QĐ-BGTVT năm 2014 phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành

Số hiệu 4899/QĐ-BGTVT Ngày ban hành 24/12/2014
Ngày có hiệu lực 24/12/2014 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Giao thông vận tải Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Quyết định 4899/QĐ-BGTVT năm 2014 phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành
Mục lục

Mục lục

Close