BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4899/QĐ-BGTVT |
Hà Nội, ngày 24 tháng 12 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN MẠNG LƯỚI TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH ĐƯỜNG BỘ ĐẾN NĂM 2010, ĐỊNH HƯỚNG ĐẾN NĂM 2030
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Nghị định số 86/2014/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2014 của Chính phủ về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô;
Căn cứ Quyết định số 356/QĐ-TTg ngày 25 tháng 2 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt điều chỉnh Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030;
Căn cứ Quyết định số 318/QĐ-TTg ngày 04/3/2014 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển dịch vụ vận tải đến năm 2020, định hướng đến năm 2030;
Căn cứ Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT ngày 7 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải quy định về tổ chức, quản lý hoạt động vận tải hành khách, vận tải hàng hóa bằng xe ô tô và dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Vận tải,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ (sau đây viết tắt là Quy hoạch) với các nội dung chủ yếu sau:
I. Quan điểm, mục tiêu
1. Quan điểm
- Quy hoạch mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc phù hợp với Chiến lược Phát triển giao thông vận tải, Chiến lược phát triển dịch vụ vận tải, Quy hoạch phát triển giao thông vận tải đường bộ Việt Nam và các chiến lược, quy hoạch khác có liên quan.
- Phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại của nhân dân giữa các vùng miền, địa phương trên cả nước, đảm bảo an toàn, thuận lợi và có chi phí hợp lý. Ưu tiên phát triển các tuyến ở những nơi chưa có các phương thức vận tải hành khách khác.
- Nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước, đảm bảo an toàn, chất lượng, hiệu quả khai thác của toàn mạng lưới vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc; tăng cường kết nối các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh với các phương thức vận tải hành khách khác.
- Tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch, bình đẳng giữa các đơn vị kinh doanh vận tải, hình thành thị trường vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh có tính cạnh tranh cao, lành mạnh và hiệu quả.
- Phát triển hợp lý, đồng bộ về cơ sở hạ tầng, luồng tuyến và phương tiện vận tải. Chú trọng nâng cao chất lượng mạng lưới đường bộ, phương tiện vận tải khách theo hướng đảm bảo an ninh, an toàn, hiện đại, chất lượng, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
2. Mục tiêu chung
Hình thành mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ thống nhất và hợp lý trên phạm vi cả nước, đồng bộ với kết cấu hạ tầng, có quy mô phù hợp và đảm bảo kết nối với từng vùng, từng địa phương và kết nối với các phương thức vận tải hành khách khác, tạo thuận lợi đi lại cho người dân.
3. Mục tiêu cụ thể
a) Giai đoạn đến hết năm 2015
Hoàn chỉnh các điều kiện về hạ tầng bến xe đảm bảo duy trì hoạt động của các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đang khai thác theo đúng quy định. Bổ sung một số tuyến đi và đến bến xe mới hoặc có hành trình đi theo các tuyến đường bộ mới, đáp ứng nhu cầu đi lại khoảng 345 triệu lượt hành khách năm 2015.
b) Giai đoạn 2016-2020
Điều chỉnh, bổ sung các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại tăng trưởng bình quân 7,34%/năm, đạt khoảng 529 triệu lượt hành khách năm 2020.
Điều chỉnh, bổ sung các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc đáp ứng nhu cầu đi lại tăng trưởng bình quân 5,7%/năm, đạt khoảng 981 triệu lượt hành khách năm 2030.
II. Tiêu chí quy hoạch tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh
Tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh (sau đây viết tắt là tuyến) quy hoạch phải đáp ứng các tiêu chí sau:
1. Có bến xe nơi đi, bến xe nơi đến đã được cơ quan có thẩm quyền công bố và xếp loại phù hợp với cự ly tuyến theo quy định.
2. Có hệ thống đường bộ được công bố đưa vào khai thác trên toàn bộ hành trình.
3. Tuyến quy hoạch điều chỉnh, quy hoạch mới có cự ly vận chuyển không quá 2.000 km.
4. Có nhu cầu vận tải trên tuyến đủ lớn và ổn định, cụ thể có tần suất khai thác không thấp hơn:
- 30 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến dưới 300 km (không áp dụng đối với các huyện nghèo theo quy định của Chính phủ).
- 15 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến từ 300 km đến dưới 1000 km.
- 08 chuyến/tháng đối với tuyến có cự ly tuyến từ 1000 km đến 2000 km.
III. Quy hoạch định hướng phát triển mạng Iưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc
1. Giai đoạn đến hết năm 2015
Quy hoạch tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh đường bộ toàn quốc năm 2015 đạt khoảng 20.000 chuyến/ngày (quy đổi bình quân chuyến xe 35 chỗ).
Trên cơ sở hiện trạng các tuyến đang hoạt động và đề xuất của các Sở Giao thông vận tải, căn cứ các tiêu chí quy hoạch tuyến tại mục II.1 và II.2, rà soát loại bỏ các tuyến không đáp ứng tiêu chí và bổ sung vào quy hoạch các tuyến mới đáp ứng được các tiêu chí.
Quy hoạch tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh toàn quốc đến năm 2020 đạt khoảng 28.000 chuyến/ngày (chi tiết lưu lượng vận chuyển giữa các tỉnh tại Phụ lục kèm theo).
Căn cứ nhu cầu thực tế tại các địa phương và các tiêu chí quy hoạch tuyến tại mục II, điều chỉnh, bổ sung quy hoạch chi tiết các tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đáp ứng đủ các tiêu chí.
3. Định hướng giai đoạn 2021-2030
Định hướng tổng lưu lượng vận chuyển hành khách tuyến cố định liên tỉnh toàn quốc đến năm 2030 đạt khoảng 48.000 chuyến/ngày.
IV. Các giải pháp triển khai thực hiện quy hoạch
1. Nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước đối với lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: chuẩn hóa danh mục, mã số bến xe và nguyên tắc cấp mã số tuyến cố định liên tỉnh thống nhất trên phạm vi toàn quốc; liên tục rà soát, đánh giá và kịp thời điều chỉnh các bất cập trong các văn bản, cơ chế chính sách hiện hành để hoàn thiện theo hướng tạo lập thị trường vận tải cạnh tranh lành mạnh; củng cố, kiện toàn bộ máy quản lý nhà nước về vận tải và tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan từ trung ương đến địa phương; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, kết nối giữa các cơ quan quản lý, bến xe, đơn vị vận tải và hành khách.
2. Đẩy mạnh đầu tư hệ thống kết cấu hạ tầng phục vụ vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: ưu tiên bố trí quỹ đất, đầu tư hệ thống bến xe, điểm đón, trả khách, trạm dừng, nghỉ,.. để hỗ trợ người dân thuận tiện tiếp cận và tăng cường kết nối với các phương thức vận tải khác; ưu tiên đầu tư xây dựng, nâng cấp, bảo trì các tuyến đường bộ phục vụ vận tải hành khách liên tỉnh đến các tỉnh miền núi, địa hình khó khăn, các huyện vùng sâu, vùng xa.
3. Tăng cường, nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: xây dựng quy trình quản lý chất lượng dịch vụ, an ninh, an toàn giao thông đối với lĩnh vực vận tải hành khách cố định liên tỉnh áp dụng trên toàn quốc. Thực hiện đổi mới việc lựa chọn đơn vị tham gia khai thác vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh căn cứ vào chất lượng, quy mô đơn vị vận tải và lưu lượng vận tải trên tuyến; nghiên cứu ban hành quy định về xếp loại đơn vị kinh doanh vận tải và quy định phạm vi hoạt động đối với từng loại đơn vị để hạn chế và loại bỏ dần các đơn vị yếu kém, chất lượng dịch vụ thấp; các đơn vị kinh doanh vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh phải công bố công khai các chỉ tiêu về chất lượng dịch vụ.
4. Đảm bảo an toàn giao thông trên tuyến cố định liên tỉnh: tăng cường công tác kiểm tra, kiểm soát, xử lý vi phạm trên tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh theo chế độ định kỳ và đột xuất; giám sát thực hiện nghiêm các quy định khi xe ra vào bến; kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình hoạt động trên tuyến; xây dựng chế độ hậu kiểm sau khi cấp phép tuyến đối với doanh nghiệp về phương tiện và nhân lực theo định kỳ; triển khai xử lý các vi phạm (về tốc độ, về dừng, đỗ đón trả khách, phóng nhanh, vượt ẩu...) thông qua thiết bị giám sát hành trình và trên thực địa.
5. Phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: tăng cường công tác đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn đối với đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước, cán bộ quản lý điều hành hoạt động vận tải tại các doanh nghiệp và công tác giáo dục ý thức chấp hành pháp luật về giao thông cho đội ngũ lái xe, phụ xe; thường xuyên tổ chức các hội thi lái xe giỏi cấp toàn quốc, cấp tỉnh và cấp doanh nghiệp.
6. Tăng cường quản lý, hỗ trợ nâng cao chất lượng đối với đơn vị tham gia vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh: các doanh nghiệp, hợp tác xã vận tải phải ký cam kết chất lượng dịch vụ vận tải và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm quy định, vi phạm cam kết; khuyến khích xây dựng thương hiệu doanh nghiệp theo hướng an toàn - văn minh - lịch sự; hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ, đổi mới phương tiện vận tải theo hướng sử dụng công nghệ hiện đại, bảo vệ môi trường; hỗ trợ tổ chức các khóa đào tạo nhằm giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng quản lý điều hành vận tải, giảm chi phí, xây dựng mức giá vé hợp lý; kịp thời khen thưởng, tuyên dương trên phương tiện thông tin, truyền thông đối với các doanh nghiệp, hợp tác xã vận tải có tỷ lệ phản hồi tích cực cao từ hành khách.
7. Giải pháp, chính sách về thông tin, truyền thông: các bến xe khách phục vụ tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh phải đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật, có hệ thống biển báo đầy đủ, rõ ràng. Đối với các bến xe từ loại 2 trở lên, khuyến khích lắp đặt các bảng thông tin điện tử, lập website riêng để cung cấp thông tin rộng rãi đến với hành khách; Website của Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có bến xe đi-đến phải có thông tin chi tiết về các luồng tuyến vận tải hành khách tuyến cố định liên tỉnh (bến xe đi-đến, điểm dừng, đón trả khách, tần suất, thời gian, giá vé, đơn vị vận tải); các thông tin phản ánh về lĩnh vực vận tải hành khách tuyến cố định gửi về Sở Giao thông vận tải và Tổng cục Đường bộ Việt Nam để tiếp nhận, xử lý; xây dựng cơ chế giám sát việc xử lý thông tin, xây dựng quy chế bảo mật thông tin đối với người cung cấp thông tin.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Vụ Vận tải
a) Thường trực, đôn đốc, tổng hợp tình hình để tham mưu cho Lãnh đạo Bộ trong việc triển khai thực hiện Quy hoạch định hướng và xây dựng Quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ;
b) Phối hợp với Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và phát triển GTVT làm việc với cấp địa phương để xây dựng quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh.
2. Tổng cục Đường bộ Việt Nam
a) Chủ trì, phối hợp với Vụ Vận tải và các cơ quan có liên quan thực hiện nghiêm túc Quy hoạch định hướng, xây dựng Quy hoạch chi tiết phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh theo quy định tại Thông tư số 63/2014/TT-BGTVT ngày 7 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải trình Bộ Giao thông vận tải trước 30 tháng 3 năm 2015.
b) Hướng dẫn, đôn đốc các địa phương lập quy hoạch bến xe khách, đánh mã số bến xe khách thống nhất toàn quốc, công bố danh mục, mã số bến xe và nguyên tắc đánh mã số tuyến cố định liên tỉnh thống nhất trên toàn quốc làm cơ sở xây dựng quy hoạch chi tiết tuyến cố định liên tỉnh.
c) Chủ trì, phối hợp với Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để tổ chức thực hiện.
3. Các Vụ có liên quan căn cứ chức năng nhiệm vụ phối hợp với Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam triển khai thực hiện quy hoạch.
4. Viện Chiến lược và phát triển GTVT phối hợp với Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Vụ Vận tải tổ chức rà soát, làm việc với các địa phương xây dựng Quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đúng quy định.
5. Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
a) Căn cứ tình hình tại địa phương và quy hoạch định hướng, nghiên cứu đề xuất quy hoạch chi tiết tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh của địa phương mình gửi Bộ Giao thông vận tải (Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và Phát triển giao thông vận tải) trước ngày 10/03/2015, riêng Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh gửi trước ngày 20/03/2015 để tổng hợp.
b) Phối hợp với Vụ Vận tải, Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Viện Chiến lược và Phát triển giao thông vận tải xây dựng quy hoạch chi tiết mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ trong toàn quốc.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, Vụ trưởng các Vụ, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, Cục trưởng các Cục, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Giao thông vận tải các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
QUY HOẠCH LƯU LƯỢNG VẬN CHUYỂN HÀNH KHÁCH TUYẾN CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH GIỮA CÁC TỈNH NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 4899/QĐ-BGTVT ngày 24/12/2014 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải)
TT theo tỉnh
Cự ly bình quân (km)Cự ly bình quân (km)
Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng)Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng)
Lưu lượng năm 2020 (chuyến /tháng)
1
368368
687687
1311
2
227227
300300
467
3
282282
24312431
4638
4
360360
9090
172
5
302302
315315
490
6
114114
31503150
4900
7
660660
3030
32
8
310310
472472
900
9
20562056
1515
23
10
17661766
8
11
161161
150150
233
12
245245
1142811428
21800
13
670670
6060
118
14
129129
16201620
2520
15
168168
180180
280
16
369369
165165
315
17
189189
9090
140
18
184184
120120
187
1
368368
687687
1311
2
18001800
4343
77
3
460460
4444
83
4
255255
568568
1073
5
750750
2020
80
6
125125
110110
170
7
245245
226226
349
8
192192
527527
1085
9
467467
407407
769
10
328328
461461
871
11
511511
207207
215
12
455455
3333
90
13
7575
127127
196
14
321321
387387
731
15
18501850
156156
298
16
13211321
100
17
18001800
3131
59
18
18001800
240240
458
19
368368
323323
610
20
120120
1939219392
24537
21
18401840
1515
29
22
520520
525525
1081
23
402402
673673
1272
24
395395
380380
395
25
165165
379379
716
26
17101710
101101
193
27
15601560
8787
123
28
296296
5656
115
29
17351735
15
30
11831183
5050
100
31
815815
149149
307
32
11501150
5151
93
33
365365
130130
246
34
221221
180180
278
35
18001800
173173
331
36
15001500
3636
51
37
10101010
15
38
227227
399399
754
39
326326
510510
964
40
303303
264264
499
1
18001800
4343
77
2
145145
1515
288
3
5555
11101110
2144
4
18401840
2727
48
5
18331833
2121
37
6
19301930
15
7
215215
4545
71
8
820820
15
9
17171717
3333
36
10
16331633
1616
17
11
17501750
15
12
12501250
15
13
150150
6060
116
14
9898
1209012090
15298
15
405405
4545
80
16
8585
120120
232
17
168168
536536
1035
18
18401840
111111
196
19
160160
3030
48
20
170170
2020
39
21
12901290
15
22
16501650
5353
57
23
129129
510510
809
24
350350
30
25
18201820
15
26
150150
120120
232
27
350350
7575
133
28
167167
146146
282
29
110110
300300
476
30
207207
570570
1101
31
380380
3030
90
32
19001900
3636
63
33
130130
3030
58
34
7979
11401140
1808
35
210210
9090
159
36
150150
110110
174
1
145145
1515
288
2
170170
9090
174
3
20002000
1515
26
4
120120
8686
137
5
661661
144
6
325325
144
7
269269
252
8
179179
570570
1101
9
212212
4545
180
10
269269
180
11
19161916
48
12
252252
276
13
250250
1515
264
14
526526
144
15
140140
3030
288
16
316316
132
17
292292
130130
251
18
280280
288
19
180180
264
20
386386
156
21
504504
144
22
276276
6060
58
23
146146
28652865
4544
24
333333
240
25
208208
240
26
183183
276
27
268268
144
1
460460
4444
83
2
255255
9090
140
3
310310
3030
57
4
430430
6060
113
5
7575
570570
887
6
123123
420420
653
7
290290
9090
172
8
18711871
8
9
9595
240240
373
10
289289
22502250
4292
11
20502050
1515
23
12
720720
3030
30
13
9595
210210
327
14
13621362
15
15
465465
1515
28
1
5555
11101110
2144
2
170170
9090
174
3
260260
420420
824
4
4040
21002100
4065
5
379379
25
6
6767
810810
1568
7
17801780
247247
489
8
110110
6060
118
9
130130
360360
706
10
147147
390390
755
11
320320
180180
377
12
130130
30
13
114114
6060
118
14
210210
6060
116
15
150150
3030
58
16
9090
450450
882
17
225225
180180
377
18
196196
170170
333
1
227227
300300
467
2
255255
568568
1073
3
255255
9090
140
4
14301430
15
5
176176
10581058
2018
6
267267
359359
685
7
295295
3030
59
8
315315
330330
513
9
125125
210210
327
10
10301030
15
11
510510
3030
32
12
347347
165165
175
13
212212
510510
973
14
110110
3030
47
15
674674
15
16
16901690
8
17
150150
30
18
121121
31063106
5925
19
515515
30
20
293293
180180
280
21
675675
15
22
295295
9090
96
23
110110
6060
93
24
430430
15
25
670670
15
26
10261026
3030
60
27
930930
1515
29
28
100100
30
29
237237
165165
315
30
11401140
15
31
7070
30
32
7070
30
1
750750
2020
80
2
14301430
15
3
750750
2020
41
4
480480
3838
45
5
265265
12941294
1537
6
353353
335335
472
7
488488
101101
142
8
226226
17251725
2430
9
10671067
8
10
734734
20982098
4250
11
258258
976976
1160
12
258258
11201120
1578
13
360360
7272
101
14
780780
250
15
314314
6060
80
16
150150
100100
119
17
265265
296296
352
18
174174
372372
442
19
860860
2121
43
20
405405
270270
392
21
820820
3636
71
1
282282
24312431
4638
2
125125
110110
170
3
18401840
2727
48
4
310310
3030
57
5
176176
10581058
2018
6
750750
2020
41
7
145145
960960
1482
8
365365
446446
843
9
215215
916916
1731
10
6060
6060
93
11
200200
915915
1729
12
21002100
1515
23
13
17001700
1515
30
14
14501450
261261
369
15
17801780
1515
29
16
250250
16471647
3112
17
3737
385385
594
18
17201720
491491
876
19
450450
3030
30
20
338338
941941
1778
21
328328
180180
187
22
19501950
1818
32
23
21102110
1515
23
24
6060
8585
161
25
17001700
1515
29
26
15021502
383383
542
27
16801680
1515
29
28
350350
6060
124
29
19001900
153153
273
30
10841084
4040
60
31
800800
3030
62
32
275275
16561656
3129
33
9090
5555
85
34
17001700
2424
46
35
16221622
456456
645
36
170170
6060
114
37
165165
536536
1013
38
19001900
3636
64
39
221221
763763
1442
1
360360
9090
172
2
245245
226226
349
3
18331833
2121
37
4
20002000
1515
26
5
430430
6060
113
6
267267
359359
685
7
145145
960960
1482
8
220220
3030
156
9
504504
225225
425
10
290290
3030
57
11
20852085
1515
23
12
900900
2020
132
13
180180
3030
31
14
199199
180180
278
15
354354
7575
142
16
400400
9090
94
17
19301930
2727
51
18
19401940
1515
51
19
19141914
7373
144
20
370370
6060
172
21
152152
1078710787
13649
22
420420
30
23
495495
210210
397
24
228228
150150
156
25
19951995
1515
27
26
170170
3030
57
27
17321732
6767
133
28
17001700
120120
167
29
17501750
1515
30
30
18361836
1515
26
31
825825
6464
132
32
800800
2121
43
33
19501950
1515
51
34
382382
4545
85
35
130130
480480
741
36
16601660
9696
190
37
18631863
1818
32
38
16501650
3939
55
39
11001100
8282
116
40
270270
120120
227
41
364364
210210
397
42
265265
540540
1020
43
19351935
1515
51
1
192192
527527
1085
2
295295
3030
59
3
480480
3838
45
4
220220
3030
156
5
650650
4545
88
6
444444
9090
127
7
124124
210210
425
8
443443
120120
236
9
15261526
8
10
210210
1166311663
14757
11
230230
570570
677
12
470470
6060
118
13
210210
365365
514
14
126126
17631763
2094
15
800800
1515
18
16
10501050
1515
30
17
460460
3030
59
18
275275
6060
122
19
430430
4545
88
20
360360
6060
118
1
302302
315315
490
2
467467
407407
769
3
7575
570570
887
4
315315
330330
513
5
365365
446446
843
6
504504
225225
425
7
650650
4545
88
8
177177
22202220
3453
9
720720
3030
32
10
650650
4545
48
11
416416
255255
486
12
274274
120120
187
13
19291929
8
14
350350
36043604
6875
15
21002100
1515
23
16
795795
6060
118
17
193193
660660
1027
18
660660
6060
64
19
21302130
3131
47
20
16501650
60
21
20002000
1616
30
22
720720
6060
118
23
12461246
3030
60
24
11821182
1515
29
25
116116
3030
47
26
471471
120120
229
27
304304
9090
140
28
284284
150150
233
29
235235
6060
93
1
114114
31503150
4900
2
328328
461461
871
3
19301930
15
4
123123
420420
653
5
125125
210210
327
6
215215
916916
1731
7
290290
3030
57
8
177177
22202220
3453
9
274274
240240
458
10
134134
240240
373
11
19501950
1515
28
12
18651865
3737
70
13
14051405
20
14
17681768
8
15
5050
660660
1027
16
205205
47724772
9103
17
630630
6060
118
18
141141
13201320
2053
19
480480
270270
287
20
20132013
6060
90
21
123123
3030
47
22
15001500
500
23
18221822
15
24
11241124
3030
60
25
10601060
3030
59
26
22802280
1515
23
27
7676
10801080
1680
28
271271
3030
57
29
10961096
15
30
124124
6060
93
31
142142
540540
840
1
215215
4545
71
2
120120
8686
137
3
260260
420420
824
4
20852085
1515
23
5
16851685
1515
16
6
17101710
2424
26
7
13501350
1515
17
8
280280
11401140
2202
9
380380
6060
116
10
370370
4545
87
11
13471347
2424
26
12
120120
330330
523
13
370370
170170
328
14
375375
15
15
210210
11551155
1832
1
820820
15
2
10301030
15
3
265265
12941294
1537
4
900900
2020
132
5
685685
120120
169
6
765765
225225
317
7
470470
870870
1225
8
759759
540540
1293
9
454454
660660
958
10
767767
8
11
760760
120120
287
12
960960
13231323
2680
13
525525
240240
285
14
300300
556556
782
15
800800
240240
338
16
735735
4444
105
17
505505
680680
988
18
653653
15
19
616616
8080
100
20
822822
15
21
430430
6060
71
22
297297
36603660
5315
23
103103
29882988
3550
24
148148
15901590
1889
25
880880
120120
332
26
218218
21602160
3137
27
713713
6060
89
28
850850
8080
127
29
645645
210210
305
30
9595
38403840
5576
1
660660
3030
32
2
511511
207207
215
3
17171717
3333
36
4
510510
3030
32
5
353353
335335
472
6
180180
3030
31
7
444444
9090
127
8
720720
3030
32
9
16851685
1515
16
10
685685
120120
169
11
124124
690690
1243
12
449449
7070
73
13
204204
540540
973
14
18001800
1515
17
15
14701470
1515
31
16
11551155
240240
343
17
14171417
6363
150
18
15231523
4747
97
19
398398
47674767
4949
20
15151515
180180
203
21
177177
810810
1133
22
596596
3030
32
23
264264
305305
390
24
257257
300300
540
25
16501650
1515
17
26
20002000
1515
17
27
15201520
1515
31
28
11381138
186186
266
29
290290
200200
460
30
15591559
1515
17
31
202202
450450
630
32
784784
140140
150
33
644644
5555
77
34
494494
9090
126
35
16701670
1515
31
36
810810
1515
50
37
600600
6060
62
38
14071407
8282
36
39
12801280
5454
77
40
750750
330330
472
41
15501550
1515
31
1
455455
3333
90
2
16331633
1616
17
3
347347
165165
175
4
488488
101101
142
5
650650
4545
48
6
17101710
2424
26
7
765765
225225
317
8
124124
690690
1243
9
263263
205205
213
10
16661666
15
11
13951395
3030
62
12
11071107
252252
360
13
14321432
4141
85
14
264264
29242924
3036
15
306306
120120
168
16
380380
36
17
148148
628628
1131
18
15071507
2525
28
19
17501750
1515
17
20
13351335
163163
338
21
11211121
149149
212
22
12831283
1515
31
23
14951495
3636
41
24
323323
9090
126
25
873873
120120
150
26
645645
3535
49
27
578578
2121
29
28
837837
1515
21
29
13811381
3131
65
30
12681268
9191
130
31
702702
9696
137
32
477477
135135
144
1
661661
144
2
489489
19051905
3680
3
669669
20
4
493493
15
5
600600
6060
116
6
591591
120120
232
7
189189
900900
1427
8
266266
180180
285
9
610610
4545
90
10
734734
180180
319
11
430430
9090
143
12
660660
3030
60
13
228228
330330
523
14
613613
153153
296
15
550550
3030
60
16
526526
9090
174
1
310310
472472
900
2
7575
127127
196
3
17501750
15
4
290290
9090
172
5
212212
510510
973
6
6060
6060
93
7
199199
180180
278
8
124124
210210
425
9
416416
255255
486
10
274274
240240
458
11
449449
7070
73
12
263263
205205
213
13
314314
375375
708
14
645645
3030
31
15
15941594
8
16
18001800
1515
30
17
309309
548548
1034
18
117117
33603360
5187
19
390390
6060
60
20
297297
165165
312
21
615615
7272
108
22
199199
9090
94
23
144144
180180
340
24
15001500
1515
30
25
14501450
1515
21
26
284284
360360
680
27
179179
7575
116
28
16701670
1515
21
29
243243
270270
510
30
333333
195195
368
31
18751875
1515
26
32
295295
105105
198
1
321321
387387
731
2
110110
3030
47
3
200200
915915
1729
4
354354
7575
142
5
443443
120120
236
6
274274
120120
187
7
134134
240240
373
8
314314
375375
708
9
17251725
8
10
180180
66536653
8418
11
560560
30
12
110110
4545
70
13
7575
105105
163
14
309309
180180
343
15
151151
3030
47
16
136136
165165
257
1
12501250
15
2
674674
15
3
226226
17251725
2430
4
400400
9090
94
5
13501350
1515
17
6
470470
870870
1225
7
204204
540540
973
8
645645
3030
31
9
12301230
1919
39
10
12301230
300300
621
11
737737
30
12
12211221
151151
313
13
13001300
1515
25
14
584584
20042004
2081
15
14001400
9090
97
16
350350
300300
420
17
145145
557557
1003
18
382382
105105
189
19
11001100
111111
230
20
915915
637637
911
21
450450
3030
42
22
13501350
2424
27
23
145145
12301230
1721
24
510510
150150
214
25
500500
1818
25
26
307307
115115
161
27
450450
3030
43
28
11751175
3232
39
29
12401240
1515
16
30
467467
345345
493
1
325325
144
2
21002100
1515
23
3
18001800
1515
17
4
16661666
15
5
325325
12151215
2347
6
375375
180180
348
7
380380
15
8
270270
6060
95
9
436436
665665
1285
10
382382
15
11
829829
4040
50
12
435435
174174
336
13
239239
570570
904
14
470470
6060
106
15
185185
15101510
2395
16
275275
102102
197
1
150150
6060
116
2
269269
252
3
17001700
1515
30
4
19301930
2727
51
5
19501950
1515
28
6
12301230
1919
39
7
7272
26582658
5146
8
7575
30
9
130130
270270
523
10
17001700
5858
114
11
120120
300300
588
12
15001500
2323
48
13
250250
6060
118
14
425425
3636
71
15
4343
148148
287
16
344344
225225
436
17
400400
4545
88
18
183183
300300
588
19
295295
3030
59
20
340340
5454
106
1
20562056
1515
23
2
18501850
156156
298
3
9898
1209012090
15298
4
179179
570570
1101
5
4040
21002100
4065
6
19401940
1515
51
7
18651865
3737
70
8
280280
11401140
2202
9
759759
540540
1293
10
14701470
1515
31
11
13951395
3030
62
12
489489
19051905
3680
13
12301230
300300
621
14
325325
12151215
2347
15
Hà Nội <=> Hà Nam
7272
2658
5146
16
Hà Nội <=> Hà Tĩnh
337337
2400
5026
17
Hà Nội <=> Hải Dương
9090
6300
8500
18
Hà Nội <=> Hải Phòng
124124
11220
15412
19
Hà Nội <=> Hồ Chí Minh
17391739
1794
3550
20
Hà Nội <=> Hòa Bình
9494
9600
12147
21
Hà Nội <=> Hưng Yên
8585
3743
7246
22
Hà Nội <=> Khánh Hòa
13001300
30
23
Hà Nội <=> Kon Tum
12101210
69
180
24
Hà Nôi <=> Lai Châu
465465
1320
2589
25
Hà Nội <=> Lâm Đồng
16771677
100
210
26
Hà Nội <=> Lạng Sơn
173173
8100
10249
27
Hà Nội <=> Lào Cai
361361
2400
4707
28
Hà Nội <=> Nam Định
121121
20097
25429
29
Hà Nội <=> Nghệ An
299299
7170
9072
30
Hà Nội <=> Ninh Bình
119119
10962
13870
31
Hà Nội <=> Phú Thọ
101101
8910
11274
32
Hà Nội <=> Quảng Bình
500500
240
503
33
Hà Nội <=> Quảng Nam
957957
90
180
34
Hà Nội <=> Quảng Ngãi
893893
90
216
35
Hà Nội <=> Quảng Ninh
219219
10530
13324
36
Hà Nội <=> Quảng Trị
600600
105
217
37
Hà Nội <=> Sơn La
292292
3285
6442
38
Hà Nội <=> Thái Bình
128128
11475
14520
39
Hà Nội <=> Thái Nguyên
9898
7230
9148
40
Hà Nội <=> Thanh Hóa
167167
12195
15431
41
Hà Nội <=> Thừa Thiên Huế
665665
30
42
Hà Nội <=> Tiền Giang
18001800
15
43
Hà Nội <=> Tuyên Quang
175175
4473
8772
44
Hà Nội <=> Vĩnh Phúc
6565
1230
2381
45
Hà Nội <=> Yên Bái
207207
3555
6972
Tỉnh Hà Tĩnh: đi và đến
1
Hà Tĩnh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
13211321
100
2
Hà Tĩnh <=> Bắc Giang
405405
45
80
3
Hà Tĩnh <=> Bắc Ninh
379379
25
4
Hà Tĩnh <=> Bình Dương
14501450
261
369
5
Hà Tĩnh <=> Cần Thơ
14051405
20
6
Hà Tĩnh <=> Đà Nẵng
454454
660
958
7
Hà Tĩnh <=> Đắk Lắk
11551155
240
343
8
Hà Tĩnh <=> Đắk Nông
11071107
252
360
9
Hà Tĩnh <=> Điện Biên
669669
20
10
Hà Tĩnh <=> Gia Lai
737737
30
11
Hà Tĩnh <=> Hà Nội
337337
2400
5026
12
Hà Tĩnh <=> Hải Dương
363363
15
13
Hà Tĩnh <=> Hải Phòng
433433
225
471
14
Hà Tĩnh <=> Hồ Chí Minh
14651465
525
731
15
Hà Tĩnh <=> Kon Tum
13801380
30
72
16
Hà Tĩnh <=> Lai Châu
723723
45
17
Hà Tĩnh <=> Lâm Đồng
10401040
100
18
Hà Tĩnh <=> Lạng Sơn
490490
30
19
Hà Tĩnh <=> Lào Cai
650650
30
30
20
Hà Tĩnh <=> Nam Định
290290
90
186
21
Hà Tĩnh <=> Nghệ An
9191
8220
10244
22
Hà Tĩnh <=> Phú Thọ
420420
30
53
23
Hà Tĩnh <=> Quảng Bình
116116
150
180
24
Hà Tĩnh <=> Quảng Ninh
550550
270
558
25
Hà Tĩnh <=> Quảng Trị
250250
30
37
26
Hà Tĩnh <=> Sóc Trăng
14601460
15
27
Hà Tĩnh <=> Sơn La
650650
60
107
28
Hà Tĩnh <=> Tây Ninh
12591259
20
29
Hà Tĩnh <=> Thái Nguyên
420420
120
213
30
Hà Tĩnh <=> Thanh Hóa
233233
120
150
31
Hà Tĩnh <=> Thừa Thiên Huế
317317
330
411
32
Hà Tĩnh <=> Vĩnh Phúc
330330
22
46
Tỉnh Hải Dương: đi và đến
1
Hải Dương <=> An Giang
17591759
8
2
Hải Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
18001800
31
59
3
Hải Dương <=> Bắc Giang
8585
120
232
4
Hải Dương <=> Bắc Kạn
212212
45
180
5
Hải Dương <=> Bạc Liêu
18651865
8
6
Hải Dương <=> Bắc Ninh
6767
810
1568
7
Hải Dương <=> Bến Tre
16831683
8
8
Hải Dương <=> Bình Định
10601060
8
9
Hải Dương <=> Bình Dương
17801780
15
29
10
Hải Dương <=> Bình Phước
19141914
73
144
11
Hải Dương <=> Bình Thuận
15191519
8
12
Hải Dương <=> Cà Mau
19291929
8
13
Hải Dương <=> Cần Thơ
17601760
8
14
Hải Dương <=> Cao Bằng
380380
60
116
15
Hải Dương <=> Đà Nẵng
761761
8
16
Hải Dương <=> Đắk Lắk
14171417
63
150
17
Hải Dương <=> Đắk Nông
14321432
41
85
18
Hải Dương <=> Điện Biên
493493
15
19
Hải Dương <=> Đồng Nai
15941594
8
20
Hải Dương <=> Đồng Tháp
17251725
8
21
Hải Dương <=> Gia Lai
12211221
151
313
22
Hải Dương <=> Hà Giang
375375
180
348
23
Hải Dương <=> Hà Nam
7575
30
24
Hải Dương <=> Hà Nội
9090
6300
8500
25
Hải Dương <=> Hà Tĩnh
363363
15
26
Hải Dương <=> Hải Phòng
6161
877
1698
27
Hải Dương <=> Hậu Giang
18001800
8
28
Hải Dương <=> Hồ Chí Minh
18101810
189
374
29
Hải Dương <=> Hòa Bình
129129
30
30
Hải Dương <=> Hưng Yên
4848
30
31
Hải Dương <=> Khánh Hòa
12741274
15
32
Hải Dương <=> Kiên Giang
18241824
8
33
Hải Dương <=> Kon Tum
12801280
18
72
34
Hải Dương <=> Lai Châu
472472
15
35
Hải Dương <=> Lâm Đồng
16151615
51
106
36
Hải Dương <=> Lạng Sơn
242242
1230
2412
37
Hải Dương <=> Lào Cai
450450
60
180
38
Hải Dương <=> Long An
16901690
15
25
39
Hải Dương <=> Nam Định
135135
45
180
40
Hải Dương <=> Nghệ An
360360
30
200
41
Hải Dương <=> Ninh Bình
115115
30
42
Hải Dương <=> Ninh Thuận
13721372
8
43
Hải Dương <=> Phú Thọ
193193
300
588
44
Hải Dương <=> Phú Yên
14901490
28
77
45
Hải Dương <=> Quảng Bình
503503
15
46
Hải Dương <=> Quảng Nam
822822
8
47
Hải Dương <=> Quảng Ngãi
898898
8
48
Hải Dương <=> Quảng Ninh
199199
2063
3994
49
Hải Dương <=> Quảng Trị
598598
15
50
Hải Dương <=> Sóc Trăng
18161816
8
51
Hải Dương <=> Sơn La
415415
105
300
52
Hải Dương <=> Tây Ninh
16601660
15
30
53
Hải Dương <=> Thái Bình
7070
696
1000
54
Hải Dương <=> Thái Nguyên
169169
330
647
55
Hải Dương <=> Thanh Hóa
218218
390
817
56
Hải Dương <=> Thừa Thiên Huế
667667
15
57
Hải Dương <=> Tiền Giang
16701670
8
58
Hải Dương <=> Trà Vinh
17161716
8
59
Hải Dương <=> Tuyên Quang
241241
15
180
60
Hải Dương <=> Vĩnh Long
17201720
8
61
Hải Dương <=> Vĩnh Phúc
102102
30
62
Hải Dương <=> Yên Bái
225225
30
180
TP. Hải Phòng: đi và đến
1
Hải Phòng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
18001800
240
458
2
Hải Phòng <=> Bắc Giang
168168
536
1035
3
Hải Phòng <=> Bắc Kạn
269269
180
4
Hải Phòng <=> Cao Bằng
370370
45
87
5
Hải Phòng <=> Đà Nẵng
760760
120
287
6
Hải Phòng <=> Đắk Lắk
15231523
47
97
7
Hải Phòng <=> Điện Biên
600600
60
116
8
Hải Phòng <=> Đồng Nai
18001800
15
30
9
Hải Phòng <=> Gia Lai
13001300
15
25
10
Hải Phòng <=> Hà Giang
380380
60
90
11
Hải Phòng <=> Hà Nam
130130
270
523
12
Hải Phòng <=> Hà Nội
124124
11220
15412
13
Hải Phòng <=> Hà Tĩnh
433433
225
471
14
Hải Phòng <=> Hải Dương
6161
877
1698
15
Hải Phòng <=> Hồ Chí Minh
18181818
284
562
16
Hải Phòng <=> Hòa Bình
176176
408
800
17
Hải Phòng <=> Hưng Yên
9999
496
960
18
Hải Phòng <=> Lâm Đồng
16501650
20
42
19
Hải Phòng <=> Lạng Sơn
253253
500
981
20
Hải Phòng <=> Lào Cai
375375
44
86
21
Hải Phòng <=> Nam Định
133133
2392
4631
22
Hải Phòng <=> Nghệ An
331331
1065
2231
23
Hải Phòng <=> Ninh Bình
134134
556
1076
24
Hải Phòng <=> Phú Thọ
211211
540
1059
25
Hải Phòng <=> Quảng Bình
522522
30
50
26
Hải Phòng <=> Quảng Ngãi
986986
49
136
27
Hải Phòng <=> Quảng Ninh
210210
6223
7874
28
Hải Phòng <=> Sơn La
390390
120
235
29
Hải Phòng <=> Thái Bình
7979
2383
4613
30
Hải Phòng <=> Thái Nguyên
183183
1370
2687
31
Hải Phòng <=> Thanh Hóa
203203
2357
4936
32
Hải Phòng <=> Thừa Thiên Huế
690690
30
63
33
Hải Phòng <=> Tuyên Quang
298298
456
894
34
Hải Phòng <=> Yên Bái
287287
178
349
Tỉnh Hậu Giang: đi và đến
1
Hậu Giang <=> An Giang
161161
150
233
2
Hậu Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
368368
323
610
3
Hậu Giang <=> Bạc Liêu
9595
240
373
4
Hậu Giang <=> Bến Tre
150150
30
5
Hậu Giang <=> Bình Dương
250250
1647
3112
6
Hậu Giang <=> Bình Phước
370370
60
172
7
Hậu Giang <=> Cần Thơ
5050
660
1027
8
Hậu Giang <=> Đồng Nai
309309
548
1034
9
Hậu Giang <=> Hải Dương
18001800
8
10
Hậu Giang <=> Hồ Chí Minh
216216
1443
2753
11
Hậu Giang <=> Hưng Yên
20502050
15
23
12
Hậu Giang <=> Khánh Hòa
710710
30
59
13
Hậu Giang <=> Kiên Giang
116116
300
467
14
Hậu Giang <=> Quảng Nam
11641164
30
60
15
Hậu Giang <=> Quảng Ngãi
11001100
15
29
16
Hậu Giang <=> Tây Ninh
320320
60
114
TP. Hồ Chí Minh: đi và đến
1
Hồ Chí Minh <=> An Giang
245245
11428
21800
2
Hồ Chí Minh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
120120
19392
24537
3
Hồ Chí Minh <=> Bắc Giang
18401840
111
196
4
Hồ Chí Minh <=> Bắc Kạn
19161916
48
5
Hồ Chí Minh <=> Bạc Liêu
289289
2250
4292
6
Hồ Chí Minh <=> Bắc Ninh
17801780
247
489
7
Hồ Chí Minh <=> Bến Tre
121121
3106
5925
8
Hồ Chí Mirih <=> Binh Định
734734
2098
4250
9
Hồ Chí Minh <=> Bình Dương
3737
385
594
10
Hồ Chí Minh <=> Bình Phước
152152
10787
13649
11
Hồ Chí Minh <=> Bình Thuận
210210
11663
14757
12
Hồ Chí Minh <=> Cà Mau
350350
3604
6875
13
Hồ Chí Minh <=> Cần Thơ
205205
4772
9103
14
Hồ Chí Minh <=> Đà Nẵng
960960
1323
2680
15
Hồ Chí Minh <=> Đắk Lắk
398398
4767
4949
16
Hồ Chí Minh <=> Đắk Nông
264264
2924
3036
17
Hồ Chí Minh <=> Đồng Nai
117117
3360
5187
18
Hồ Chí Minh <=> Đồng Tháp
180180
6653
8418
19
Hồ Chí Minh <=> Gia Lai
584584
2004
2081
20
Hồ Chí Minh <=> Hà Nam
17001700
58
114
21
Hồ Chí Minh <=> Hà Nội
17391739
1794
3550
22
Hồ Chí Minh <=> Hà Tĩnh
14651465
525
731
23
Hồ Chí Minh <=> Hải Dương
18101810
189
374
24
Hồ Chí Minh <=> Hải Phòng
18181818
284
562
25
Hồ Chí Minh <=> Hậu Giang
216216
1443
2753
26
Hồ Chí Minh <=> Hòa Bình
17001700
124
218
27
Hồ Chí Minh <=> Hưng Yên
18001800
120
237
28
Hồ Chí Minh <=> Khánh Hòa
455455
4620
9359
29
Hồ Chí Minh <=> Kiên Giang
290290
8225
10407
30
Hồ Chí Minh <=> Kon Tum
605605
660
685
31
Hồ Chí Minh <=> Lâm Đồng
264264
3986
4138
32
Hồ Chí Minh <=> Lạng Sơn
16501650
15
26
33
Hồ Chí Minh <=> Long An
116116
630
1202
34
Hồ Chí Minh <=> Nam Định
17181718
1121
2218
35
Hồ Chí Minh <=> Nghệ An
14621462
187
260
36
Hồ Chí Minh <=> Ninh Bình
16531653
108
214
37
Hồ Chí Minh <=> Ninh Thuận
363363
2632
5332
38
Hồ Chí Minh <=> Phú Thọ
18551855
33
58
39
Hồ Chí Minh <=> Phú Yên
599599
1485
3008
40
Hồ Chí Minh <=> Quảng Bình
13131313
308
429
41
Hồ Chí Minh <=> Quảng Nam
956956
2046
4145
42
Hồ Chí Minh <=> Quảng Ngãi
848848
1597
3235
43
Hồ Chí Minh <=> Quảng Ninh
18001800
315
623
44
Hồ Chí Minh <=> Quảng Trị
11531153
334
465
45
Hồ Chí Minh <=> Sóc Trăng
254254
5126
9779
46
Hồ Chí Minh <=> Tây Ninh
9999
20760
26268
47
Hồ Chí Minh <=> Thái Bình
16751675
368
728
48
Hồ Chí Minh <=> Thái Nguyên
18301830
146
257
49
Hồ Chí Minh <=> Thanh Hóa
16481648
359
500
50
Hồ Chí Minh <=> Thừa Thiên Huế
10701070
1714
2387
51
Hồ Chí Minh <=> Tiền Giang
9696
5770
11007
52
Hồ Chí Minh <=> Trà Vinh
217217
2719
5137
53
Hồ Chí Minh <=> Tuyên Quang
18911891
33
59
54
Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Long
173173
4148
7837
55
Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Phúc
18111811
224
428
56
Hồ Chí Minh <=> Yên Bái
19951995
195
348
Tỉnh Hòa Bình: đi và đến
1
Hòa Bình <=> Bắc Giang
160160
30
48
2
Hòa Bình <=> Bắc Kạn
252252
276
3
Hòa Bình <=> Bắc Ninh
110110
60
118
4
Hòa Bình <=> Bình Dương
17201720
491
876
5
Hòa Bình <=> Đắk Lắk
15151515
180
203
6
Hòa Bình <=> Gia Lai
14001400
90
97
7
Hòa Bình <=> Hà Nam
120120
300
588
8
Hòa Bình <=> Hà Nội
9494
9600
12147
9
Hòa Bình <=> Hải Dương
129129
30
10
Hòa Bình <=> Hải Phòng
176176
408
800
11
Hòa Bình <=> Hồ Chí Minh
17001700
124
218
12
Hòa Bình <=> Hưng Yên
161161
116
224
13
Hòa Bình <=> Kon Tum
14501450
90
97
14
Hòa Bình <=> Lâm Đồng
16001600
280
301
15
Hòa Bình <=> Lạng Sơn
240240
75
119
16
Hòa Bình <=> Lào Cai
430430
60
95
17
Hòa Bình <=> Nam Định
207207
577
1115
18
Hòa Bình <=> Ninh Bình
134134
556
1074
19
Hòa Bình <=> Phú Thọ
105105
300
476
20
Hòa Binh <=> Quảng Ninh
320320
150
290
21
Hòa Bình <=> Thái Bình
185185
312
603
22
Hòa Bình <=> Thái Nguyên
166166
270
428
23
Hòa Bình <=> Thanh Hóa
183183
150
266
24
Hòa Bình <=> Tuyên Quang
180180
60
95
25
Hòa Bình <=> Yên Bái
195195
120
190
Tỉnh Hưng Yên: đi và đến
1
Hưng Yên <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
18401840
15
29
2
Hưng Yên <=> Bắc Giang
170170
20
39
3
Hưng Yên <=> Bắc Kạn
250250
15
264
4
Hưng Yên <=> Bạc Liêu
20502050
15
23
5
Hưng Yên <=> Cà Mau
21002100
15
23
6
Hưng Yên <=> Điện Biên
591591
120
232
7
Hưng Yên <=> Hà Nội
8585
3743
7246
8
Hưng Yên <=> Hải Dương
4848
30
9
Hưng Yên <=> Hải Phòng
9999
496
960
10
Hưng Yên <=> Hậu Giang
20502050
15
23
11
Hưng Yên <=> Hồ Chí Minh
18001800
120
237
12
Hưng Yên <=> Hòa Bình
161161
116
224
13
Hưng Yên <=> Kiên Giang
21002100
15
23
14
Hưng Yên <=> Kon Tum
12301230
25
55
15
Hưng Yên <=> Lạng Sơn
211211
692
1357
16
Hưng Yên <=> Long An
19051905
15
28
17
Hưng Yên <=> Quảng Ninh
222222
840
1626
18
Hưng Yên <=> Sơn La
385385
483
947
19
Hưng Yên <=> Tây Ninh
19001900
15
30
20
Hưng Yên <=> Thái Nguyên
149149
566
1110
21
Hưng Yên <=> Tuyên Quang
210210
30
58
22
Hưng Yên <=> Yên Bái
320320
42
82
Tỉnh Khánh Hòa: đi và đến
1
Khánh Hòa <=> An Giang
670670
60
118
2
Khánh Hòa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
520520
525
1081
3
Khánh Hòa <=> Bạc Liêu
720720
30
30
4
Khánh Hòa <=> Bến Tre
515515
30
5
Khánh Hòa <=> Bình Định
258258
976
1160
6
Khánh Hòa <=> Bình Dương
450450
30
30
7
Khánh Hòa <=> Bình Phước
420420
30
8
Khánh Hòa <=> Bình Thuận
230230
570
677
9
Khánh Hòa <=> Cà Mau
795795
60
118
10
Khánh Hòa <=> Cần Thơ
630630
60
118
11
Khánh Hòa <=> Đà Nẵng
525525
240
285
12
Khánh Hòa <=> Đắk Lắk
177177
810
1133
13
Khánh Hòa <=> Đắk Nông
306306
120
168
14
Khánh Hòa <=> Đồng Nai
390390
60
60
15
Khánh Hòa <=> Đồng Tháp
560560
30
16
Khánh Hòa <=> Gia Lai
350350
300
420
17
Khánh Hòa <=> Hà Nội
13001300
30
18
Khánh Hòa <=> Hải Dương
12741274
15
19
Khánh Hòa <=> Hậu Giang
710710
30
59
20
Khánh Hòa <=> Hồ Chí Minh
455455
4620
9359
21
Khánh Hòa <=> Kiên Giang
711711
120
236
22
Khánh Hòa <=> Kon Tum
447447
120
240
23
Khánh Hòa <=> Lâm Đồng
160160
690
972
24
Khánh Hòa <=> Nghệ An
10001000
30
25
Khánh Hòa <=> Ninh Thuận
8383
1140
1354
26
Khánh Hòa <=> Phú Yên
163163
1020
1212
27
Khánh Hòa <=> Quảng Nam
505505
30
36
28
Khánh Hòa <=> Quảng Ngãi
405405
130
154
29
Khánh Hòa <=> Tây Ninh
535535
30
30
Khánh Hòa <=> Thanh Hóa
11401140
30
31
Khánh Hòa <=> Thừa Thiên Huế
650650
60
87
32
Khánh Hòa <=> Vĩnh Long
580580
30
Tỉnh Kiên Giang: đi và đến
1
Kiên Giang <=> An Giang
129129
1620
2520
2
Kiên Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
402402
673
1272
3
Kiên Giang <=> Bạc Liêu
9595
210
327
4
Kiên Giang <=> Bến Tre
293293
180
280
5
Kiên Giang <=> Bình Dương
338338
941
1778
6
Kiên Giang <=> Bình Phước
495495
210
397
7
Kiên Giang <=> Bình Thuận
470470
60
118
8
Kiên Giang <=> Cà Mau
193193
660
1027
9
Kiên Giang <=> Cần Thơ
141141
1320
2053
10
Kiên Giang <=> Đắk Lắk
596596
30
32
11
Kiên Giang <=> Đồng Nai
297297
165
312
12
Kiên Giang <=> Đồng Tháp
110110
45
70
13
Kiên Giang <=> Hải Dương
18241824
8
14
Kiên Giang <=> Hậu Giang
116116
300
467
15
Kiên Giang <=> Hồ Chí Minh
290290
8225
10407
16
Kiên Giang <=> Hưng Yên
21002100
15
23
17
Kiên Giang <=> Khánh Hòa
711711
120
236
18
Kiên Giang <=> Lâm Đồng
550550
165
175
19
Kiên Giang <=> Nam Định
20162016
20
30
20
Kiên Giang <=> Quảng Ngãi
967967
15
21
Kiên Giang <=> Sóc Trăng
263263
75
117
22
Kiên Giang <=> Tây Ninh
460460
90
172
23
Kiên Giang <=> Thái Bình
20042004
34
51
24
Kiên Giang <=> Tiền Giang
246246
60
93
25
Kiên Giang <=> Trà Vinh
261261
150
233
Tỉnh Kon Tum: đi và đến
1
Kon Tum <=> Bắc Giang
12901290
15
2
Kon Tum <=> Bến Tre
675675
15
3
Kon Tum <=> Bình Định
258258
1120
1578
4
Kon Tum <=> Đà Nẵng
300300
556
782
5
Kon Tum <=> Đắk Lắk
264264
305
390
6
Kon Tum <=> Đăk Nông
380380
36
7
Kon Tum <=> Đồng Nai
615615
72
108
8
Kon Tum <=> Gia Lai
145145
557
1003
9
Kon Tum <=> Hà Nội
12101210
69
180
10
Kon Tum <=> Hà Tĩnh
13801380
30
72
11
Kon Tum <=> Hải Dương
12801280
18
72
12
Kon Tum <=> Hồ Chí Minh
605605
660
685
13
Kon Tum <=> Hòa Bình
14501450
90
97
14
Kon Tum <=> Hưng Yên
12301230
25
55
15
Kon Tum <=> Khánh Hòa
447447
120
240
16
Kon Tum <=> Lâm Đồng
530530
72
150
17
Kon Tum <=> Nghệ An
800800
72
18
Kon Tum <=> Ninh Bình
10001000
36
19
Kon Tum <=> Ninh Thuận
248248
30
42
20
Kon Tum <=> Phú Yên
335335
150
210
21
Kon Tum <=> Quảng Bình
570570
42
60
22
Kon Tum <=> Quảng Nam
350350
94
150
23
Kon Tum <=> Quảng Ngãi
200200
150
210
24
Kon Tum <=> Quảng Trị
485485
30
36
25
Kon Tum <=> Thái Bình
10331033
18
54
26
Kon Tum <=> Thái Nguyên
11501150
15
30
27
Kon Tum <=> Thanh Hóa
17201720
15
36
28
Kon Tum <=> Thừa Thiên Huế
490490
120
180
29
Kon Tum <=> Vĩnh Phúc
13001300
15
36
Tỉnh Lai Châu: đi và đến
1
Lai Châu <=> Bắc Kạn
526526
144
2
Lai Châu <=> Điện Biên
189189
900
1427
3
Lai Châu <=> Hà Nội
465465
1320
2589
4
Lai Châu <=> Hà Tĩnh
723723
45
5
Lai Châu <=> Hải Dương
472472
15
6
Lai Châu <=> Lào Cai
123123
1440
2284
7
Lai Châu <=> Nam Định
560560
60
116
8
Lai Châu <=> Nghệ An
780780
90
159
9
Lai Châu <=> Phú Thọ
348348
30
10
Lai Châu <=> Sơn La
210210
120
190
11
Lai Châu <=> Thái Bình
654654
301
581
12
Lai Châu <=> Thái Nguyên
440440
180
285
13
Lai Châu <=> Yên Bái
140140
270
428
Tỉnh Lâm Đồng: đi và đến
1
Lâm Đồng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
395395
380
395
2
Lâm Đồng <=> Bắc Giang
165016501650
53
57
3
3
Lâm Đồng <=> Bến TreLâm Đồng <=> Bến Tre
295295295295
9090
9696
4
4
Lâm Đồng <=> Bình ĐịnhLâm Đồng <=> Bình Định
360360360360
7272
101101
5
5
Lâm Đồng <=> Bình DươngLâm Đồng <=> Bình Dương
328328328328
180180
187187
6
6
Lâm Đồng <=> Bình PhướcLâm Đồng <=> Bình Phước
228228228228
150150
156156
7
7
Lâm Đồng <=> Bình ThuậnLâm Đồng <=> Bình Thuận
210210210210
365365
514514
8
8
Lâm Đồng <=> Cà MauLâm Đồng <=> Cà Mau
660660660660
6060
6464
9
9
Lâm Đồng <=> Cần ThơLâm Đồng <=> Cần Thơ
480480480480
270270
287287
10
10
Lâm Đồng <=> Cao BằngLâm Đồng <=> Cao Bằng
1347134713471347
2424
2626
11
11
Lâm Đồng <=> Đà NẵngLâm Đồng <=> Đà Nẵng
800800800800
240240
338338
12
12
Lâm Đồng <=> Đắk LắkLâm Đồng <=> Đắk Lắk
257257257257
300300
540540
13
13
Lâm Đồng <=> Đắk NôngLâm Đồng <=> Đắk Nông
148148148148
628628
11311131
14
14
Lâm Đồng <=> Đồng NaiLâm Đồng <=> Đồng Nai
199199199199
9090
9494
15
15
Lâm Đồng <=> Gia LaiLâm Đồng <=> Gia Lai
382382382382
105105
189189
16
16
Lâm Đồng <=> Hà NamLâm Đồng <=> Hà Nam
1500150015001500
2323
4848
17
17
Lâm Đồng <=> Hà NộiLâm Đồng <=> Hà Nội
1677167716771677
100100
210210
18
18
Lâm Đồng <=> Hà TĩnhLâm Đồng <=> Hà Tĩnh
1040104010401040
100
100
19
19
Lâm Đồng <=> Hải DươngLâm Đồng <=> Hải Dương
1615161516151615
5151
106106
20
20
Lâm Đồng <=> Hải PhòngLâm Đồng <=> Hải Phòng
1650165016501650
2020
4242
21
21
Lâm Đồng <=> Hồ Chí MinhLâm Đồng <=> Hồ Chí Minh
264264264264
39863986
41384138
22
22
Lâm Đồng <=> Hòa BìnhLâm Đồng <=> Hòa Bình
1600160016001600
280280
301301
23
23
Lâm Đồng <=> Khánh HòaLâm Đồng <=> Khánh Hòa
160160160160
690690
972972
24
24
Lâm Đồng <=> Kiên GiangLâm Đồng <=> Kiên Giang
550550550550
165165
175175
25
25
Lâm Đồng <=> Kon TumLâm Đồng <=> Kon Tum
530530530530
7272
150150
26
26
Lâm Đồng <=> Lạng SơnLâm Đồng <=> Lạng Sơn
1675167516751675
5353
6060
27
27
Lâm Đồng <=> Nam ĐịnhLâm Đồng <=> Nam Định
1508150815081508
110110
228228
28
28
Lâm Đồng <=> Ninh BìnhLâm Đồng <=> Ninh Bình
1470147014701470
1616
3333
29
29
Lâm Đồng <=> Ninh ThuậnLâm Đồng <=> Ninh Thuận
128128128128
15301530
21412141
30
30
Lâm Đồng <=> Phú ThọLâm Đồng <=> Phú Thọ
1775177517751775
3030
3232
31
31
Lâm Đồng <=> Quảng NamLâm Đồng <=> Quảng Nam
702702702702
6060
120120
32
32
Lâm Đồng <=> Quảng NgãiLâm Đồng <=> Quảng Ngãi
638638638638
166166
232232
33
33
Lâm Đồng <=> Quảng NinhLâm Đồng <=> Quảng Ninh
1768176817681768
2121
4343
34
34
Lâm Đồng <=> Quảng TrịLâm Đồng <=> Quảng Trị
920920920920
3030
6060
35
35
Lâm Đồng <=> Tây NinhLâm Đồng <=> Tây Ninh
410410410410
9090
9393
36
36
Lâm Đồng <=> Thái BìnhLâm Đồng <=> Thái Bình
1510151015101510
2929
6161
37
37
Lâm Đồng <=> Thái NguyênLâm Đồng <=> Thái Nguyên
1700170017001700
1515
1717
38
38
Lâm Đồng <=> Thừa Thiên HuếLâm Đồng <=> Thừa Thiên Huế
860860860860
270270
386386
39
39
Lâm Đồng <=> Trà VinhLâm Đồng <=> Trà Vinh
420420420420
7373
7878
40
40
Lâm Đồng <=> Vĩnh PhúcLâm Đồng <=> Vĩnh Phúc
1550155015501550
1515
3131
Tỉnh Lạng Sơn: đi và đến
Tỉnh Lạng Sơn: đi và đến
1
1
Lạng Sơn <=> Bắc GiangLạng Sơn <=> Bắc Giang
129129129129
510510
809809
2
2
Lạng Sơn <=> Bắc KạnLạng Sơn <=> Bắc Kạn
140140140140
3030
288288
3
3
Lạng Sơn <=> Bắc NinhLạng Sơn <=> Bắc Ninh
130130130130
360360
706706
4
4
Lạng Sơn <=> Bình DươngLạng Sơn <=> Bình Dương
1950195019501950
1818
3232
5
5
Lạng Sơn <=> Bình PhướcLạng Sơn <=> Bình Phước
1995199519951995
1515
2727
6
6
Lạng Sơn <=> Cần ThơLạng Sơn <=> Cần Thơ
2013201320132013
6060
9090
7
7
Lạng Sơn <=> Cao BằngLạng Sơn <=> Cao Bằng
120120120120
330330
523523
8
8
Lạng Sơn <=> Đắk LắkLạng Sơn <=> Đắk Lắk
1650165016501650
1515
1717
9
9
Lạng Sơn <=> Đắk NôngLạng Sơn <=> Đắk Nông
1507150715071507
2525
2828
10
10
Lạng Sơn <=> Hà NamLạng Sơn <=> Hà Nam
250250250250
6060
118118
11
11
Lạng Sơn <=> Hà NộiLạng Sơn <=> Hà Nội
173173173173
81008100
1024910249
12
12
Lạng Sơn <=> Hà TĩnhLạng Sơn <=> Hà Tĩnh
490490490490
30
30
13
13
Lạng Sơn <=> Hải DươngLạng Sơn <=> Hải Dương
242242242242
12301230
24122412
14
14
Lạng Sơn <=> Hải PhòngLạng Sơn <=> Hải Phòng
253253253253
500500
981981
15
15
Lạng Sơn <=> Hồ Chí MinhLạng Sơn <=> Hồ Chí Minh
1650165016501650
1515
2626
16
16
Lạng Sơn <=> Hòa BìnhLạng Sơn <=> Hòa Bình
240240240240
7575
119119
17
17
Lạng Sơn <=> Hưng YênLạng Sơn <=> Hưng Yên
211211211211
692692
13571357
18
18
Lạng Sơn <=> Lâm ĐồngLạng Sơn <=> Lâm Đồng
1675167516751675
5353
6060
19
19
Lạng Sơn <=> Nam ĐịnhLạng Sơn <=> Nam Định
267267267267
776776
14991499
20
20
Lạng Sơn <=> Nghệ AnLạng Sơn <=> Nghệ An
420420420420
3030
5353
21
21
Lạng Sơn <=> Ninh BìnhLạng Sơn <=> Ninh Bình
237237237237
290290
560560
22
22
Lạng Sơn <=> Phú ThọLạng Sơn <=> Phú Thọ
230230230230
240240
381381
23
23
Lạng Sơn <=> Quảng BìnhLạng Sơn <=> Quảng Bình
652652652652
3030
5050
24
24
Lạng Sơn <=> Quảng NinhLạng Sơn <=> Quảng Ninh
169169169169
450450
869869
25
25
Lạng Sơn <=> Thái BìnhLạng Sơn <=> Thái Bình
250250250250
465465
898898
26
26
Lạng Sơn <=> Thái NguyênLạng Sơn <=> Thái Nguyên
145145145145
31203120
49484948
27
27
Lạng Sơn <=> Thanh HóaLạng Sơn <=> Thanh Hóa
315315315315
150150
266266
28
28
Lạng Sơn <=> Vĩnh PhúcLạng Sơn <=> Vĩnh Phúc
236236236236
892892
17231723
Tỉnh Lào Cai: đi và đến
Tỉnh Lào Cai: đi và đến
1
1
Lào Cai <=> Bắc GiangLào Cai <=> Bắc Giang
350350350350
30
30
2
2
Lào Cai <=> Bắc KạnLào Cai <=> Bắc Kạn
316316316316
132
132
3
3
Lào Cai <=> Bình DươngLào Cai <=> Bình Dương
2110211021102110
1515
2323
4
4
Lào Cai <=> Đắk LắkLào Cai <=> Đắk Lắk
2000200020002000
1515
1717
5
5
Lào Cai <=> Đắk NôngLào Cai <=> Đắk Nông
1750175017501750
1515
1717
6
6
Lào Cai <=> Điện BiênLào Cai <=> Điện Biên
266266266266
180180
285285
7
7
Lào Cai <=> Hà GiangLào Cai <=> Hà Giang
270270270270
6060
9595
8
8
Lào Cai <=> Hà NamLào Cai <=> Hà Nam
425425425425
3636
7171
9
9
Lào Cai <=> Hà NộiLào Cai <=> Hà Nội
361361361361
24002400
47074707
10
10
Lào Cai <=> Hà TĩnhLào Cai <=> Hà Tĩnh
650650650650
3030
3030
11
11
Lào Cai <=> Hải DươngLào Cai <=> Hải Dương
450450450450
6060
180180
12
12
Lào Cai <=> Hải PhòngLào Cai <=> Hải Phòng
375375375375
4444
8686
13
13
Lào Cai <=> Hòa BìnhLào Cai <=> Hòa Bình
430430430430
6060
9595
14
14
Lào Cai <=> Lai ChâuLào Cai <=> Lai Châu
123123123123
14401440
22842284
15
15
Lào Cai <=> Nam ĐịnhLào Cai <=> Nam Định
443443443443
276276
533533
16
16
Lào Cai <=> Nghệ AnLào Cai <=> Nghệ An
650650650650
9090
159159
17
17
Lào Cai <=> Ninh BìnhLào Cai <=> Ninh Bình
400400400400
1515
2929
18
18
Lào Cai <=> Phú ThọLào Cai <=> Phú Thọ
245245245245
30
30
19
19
Lào Cai <=> Quảng BìnhLào Cai <=> Quảng Bình
775775775775
3030
6060
20
20
Lào Cai <=> Quảng NinhLào Cai <=> Quảng Ninh
510510510510
9090
176176
21
21
Lào Cai <=> Sơn LaLào Cai <=> Sơn La
280280280280
6060
9595
22
22
Lào Cai <=> Thái BìnhLào Cai <=> Thái Bình
462462462462
120120
232232
23
23
Lào Cai <=> Thái NguyênLào Cai <=> Thái Nguyên
320320320320
9090
143143
24
24
Lào Cai <=> Thanh HóaLào Cai <=> Thanh Hóa
510510510510
9090
159159
25
25
Lào Cai <=> Tuyên QuangLào Cai <=> Tuyên Quang
245245245245
6060
9595
26
26
Lào Cai <=> Vĩnh PhúcLào Cai <=> Vĩnh Phúc
300300300300
6060
118118
27
27
Lào Cai <=> Yên BáiLào Cai <=> Yên Bái
145145145145
930930
14751475
Tỉnh Long An: đi và đến
Tỉnh Long An: đi và đến
1
1
Long An <=> Bà Rịa - Vũng TàuLong An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
165165165165
379379
716716
2
2
Long An <=> Bắc GiangLong An <=> Bắc Giang
1820182018201820
15
15
3
3
Long An <=> Bến TreLong An <=> Bến Tre
110110110110
6060
9393
4
4
Long An <=> Bình DươngLong An <=> Bình Dương
60606060
8585
161161
5
5
Long An <=> Bình PhướcLong An <=> Bình Phước
170170170170
3030
5757
6
6
Long An <=> Cần ThơLong An <=> Cần Thơ
123123123123
3030
4747
7
7
Long An <=> Đồng NaiLong An <=> Đồng Nai
144144144144
180180
340340
8
8
Long An <=> Đồng ThápLong An <=> Đồng Tháp
75757575
105105
163163
9
9
Long An <=> Hải DươngLong An <=> Hải Dương
1690169016901690
1515
2525
10
10
Long An <=> Hồ Chí MinhLong An <=> Hồ Chí Minh
116116116116
630630
12021202
11
11
Long An <=> Hưng YênLong An <=> Hưng Yên
1905190519051905
1515
2828
12
12
Long An <=> Quảng NgãiLong An <=> Quảng Ngãi
789789789789
15
15
13
13
Long An <=> Tây NinhLong An <=> Tây Ninh
142142142142
10801080
20602060
14
14
Long An <=> Tiền GiangLong An <=> Tiền Giang
81818181
300300
467467
15
15
Long An <=> Vĩnh LongLong An <=> Vĩnh Long
112112112112
3030
4747
Tỉnh Nam Định: đi và đến
Tỉnh Nam Định: đi và đến
1
1
Nam Định <=> Bà Rịa - Vũng TàuNam Định <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1710171017101710
101101
193193
2
2
Nam Định <=> Bắc GiangNam Định <=> Bắc Giang
150150150150
120120
232232
3
3
Nam Định <=> Bắc KạnNam Định <=> Bắc Kạn
292292292292
130130
251251
4
4
Nam Định <=> Bắc NinhNam Định <=> Bắc Ninh
147147147147
390390
755755
5
5
Nam Định <=> Bình DươngNam Định <=> Bình Dương
1700170017001700
1515
2929
6
6
Nam Định <=> Bình PhướcNam Định <=> Bình Phước
1732173217321732
6767
133133
7
7
Nam Định <=> Cà MauNam Định <=> Cà Mau
2130213021302130
3131
4747
8
8
Nam Định <=> Cao BằngNam Định <=> Cao Bằng
370370370370
170170
328328
9
9
Nam Định <=> Đà NẵngNam Định <=> Đà Nẵng
735735735735
4444
105105
10
10
Nam Định <=> Đắk LắkNam Định <=> Đắk Lắk
1520152015201520
1515
3131
11
11
Nam Định <=> Đắk NôngNam Định <=> Đắk Nông
1335133513351335
163163
338338
12
12
Nam Định <=> Điện BiênNam Định <=> Điện Biên
610610610610
4545
9090
13
13
Nam Định <=> Đồng NaiNam Định <=> Đồng Nai
1500150015001500
1515
3030
14
14
Nam Định <=> Gia LaiNam Định <=> Gia Lai
1100110011001100
111111
230230
15
15
Nam Định <=> Hà GiangNam Định <=> Hà Giang
436436436436
665665
12851285
16
16
Nam Định <=> Hà NamNam Định <=> Hà Nam
43434343
148148
287287
17
17
Nam Định <=> Hà NộiNam Định <=> Hà Nội
121121121121
2009720097
2542925429
18
18
Nam Định <=> Hà TĩnhNam Định <=> Hà Tĩnh
290290290290
9090
186186
19
19
Nam Định <=> Hải DươngNam Định <=> Hải Dương
135135135135
4545
180180
20
20
Nam Định <=> Hải PhòngNam Định <=> Hải Phòng
133133133133
23922392
46314631
21
21
Nam Định <=> Hồ Chí MinhNam Định <=> Hồ Chí Minh
1718171817181718
11211121
22182218
22
22
Nam Định <=> Hòa BìnhNam Định <=> Hòa Bình
207207207207
577577
11151115
23
23
Nam Định <=> Kiên GiangNam Định <=> Kiên Giang
2016201620162016
2020
3030
24
24
Nam Định <=> Lai ChâuNam Định <=> Lai Châu
560560560560
6060
116116
25
25
Nam Định <=> Lâm ĐồngNam Định <=> Lâm Đồng
1508150815081508
110110
228228
26
26
Nam Định <=> Lạng SơnNam Định <=> Lạng Sơn
267267267267
776776
14991499
27
27
Nam Định <=> Lào CaiNam Định <=> Lào Cai
443443443443
276276
533533
28
28
Nam Định <=> Nghệ AnNam Định <=> Nghệ An
238238238238
332332
695695
29
29
Nam Định <=> Ninh BìnhNam Định <=> Ninh Bình
63636363
358358
693693
30
30
Nam Định <=> Phú ThọNam Định <=> Phú Thọ
220220220220
5959
116116
31
31
Nam Định <=> Quảng NinhNam Định <=> Quảng Ninh
297297297297
18001800
34853485
32
32
Nam Định <=> Sơn LaNam Định <=> Sơn La
423423423423
157157
308308
33
33
Nam Định <=> Thái BìnhNam Định <=> Thái Bình
18181818
930930
116116
34
34
Nam Định <=> Thái NguyênNam Định <=> Thái Nguyên
219219219219
12231223
23982398
35
35
Nam Định <=> Thanh HóaNam Định <=> Thanh Hóa
98989898
240240
503503
36
36
Nam Định <=> Tuyên QuangNam Định <=> Tuyên Quang
269269269269
210210
412412
37
37
Nam Định <=> Vĩnh PhúcNam Định <=> Vĩnh Phúc
148148148148
8686
166166
38
38
Nam Định <=> Yên BáiNam Định <=> Yên Bái
323323323323
530530
10391039
Tỉnh Nghệ An: đi và đến
Tỉnh Nghệ An: đi và đến
1
1
Nghệ An <=> Bà Rịa - Vũng TàuNghệ An <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1560156015601560
8787
123123
2
2
Nghệ An <=> Bắc GiangNghệ An <=> Bắc Giang
350350350350
7575
133133
3
3
Nghệ An <=> Bắc NinhNghệ An <=> Bắc Ninh
320320320320
180180
377377
4
4
Nghệ An <=> Bình ĐịnhNghệ An <=> Bình Định
780780780780
250
250
5
5
Nghệ An <=> Bình DươngNghệ An <=> Bình Dương
1502150215021502
383383
542542
6
6
Nghệ An <=> Bình PhướcNghệ An <=> Bình Phước
1700170017001700
120120
167167
7
7
Nghệ An <=> Cà MauNghệ An <=> Cà Mau
1650165016501650
60
60
8
8
Nghệ An <=> Cần ThơNghệ An <=> Cần Thơ
1500150015001500
500
500
9
9
Nghệ An <=> Đà NẵngNghệ An <=> Đà Nẵng
505505505505
680680
988988
10
10
Nghệ An <=> Đắk LắkNghệ An <=> Đắk Lắk
1138113811381138
186186
266266
11
11
Nghệ An <=> Đắk NôngNghệ An <=> Đắk Nông
1121112111211121
149149
212212
12
12
Nghệ An <=> Điện BiênNghệ An <=> Điện Biên
734734734734
180180
319319
13
13
Nghệ An <=> Đồng NaiNghệ An <=> Đồng Nai
1450145014501450
1515
2121
14
14
Nghệ An <=> Gia LaiNghệ An <=> Gia Lai
915915915915
637637
911911
15
15
Nghệ An <=> Hà NộiNghệ An <=> Hà Nội
299299299299
71707170
90729072
16
16
Nghệ An <=> Hà TĩnhNghệ An <=> Hà Tĩnh
91919191
82208220
1024410244
17
17
Nghệ An <=> Hải DươngNghệ An <=> Hải Dương
360360360360
3030
200200
18
18
Nghệ An <=> Hải PhòngNghệ An <=> Hải Phòng
331331331331
10651065
22312231
19
19
Nghệ An <=> Hồ Chí MinhNghệ An <=> Hồ Chí Minh
1462146214621462
187187
260260
20
20
Nghệ An <=> Khánh HòaNghệ An <=> Khánh Hòa
1000100010001000
30
30
21
21
Nghệ An <=> Kon TumNghệ An <=> Kon Tum
800800800800
72
72
22
22
Nghệ An <=> Lai ChâuNghệ An <=> Lai Châu
780780780780
9090
159159
23
23
Nghệ An <=> Lạng SơnNghệ An <=> Lạng Sơn
420420420420
3030
5353
24
24
Nghệ An <=> Lào CaiNghệ An <=> Lào Cai
650650650650
9090
159159
25
25
Nghệ An <=> Nam ĐịnhNghệ An <=> Nam Định
238238238238
332332
695695
26
26
Nghệ An <=> Ninh BìnhNghệ An <=> Ninh Bình
200200200200
9494
194194
27
27
Nghệ An <=> Quảng BìnhNghệ An <=> Quảng Bình
207207207207
11101110
13831383
28
28
Nghệ An <=> Quảng NamNghệ An <=> Quảng Nam
500500500500
8686
124124
29
29
Nghệ An <=> Quảng NgãiNghệ An <=> Quảng Ngãi
650650650650
500
500
30
30
Nghệ An <=> Quảng NinhNghệ An <=> Quảng Ninh
393393393393
810810
16731673
31
31
Nghệ An <=> Quảng TrịNghệ An <=> Quảng Trị
350350350350
1818
6060
32
32
Nghệ An <=> Sơn LaNghệ An <=> Sơn La
550550550550
9090
160160
33
33
Nghệ An <=> Thái BìnhNghệ An <=> Thái Bình
270270270270
7575
155155
34
34
Nghệ An <=> Thái NguyênNghệ An <=> Thái Nguyên
360360360360
300300
533533
35
35
Nghệ An <=> Thanh HóaNghệ An <=> Thanh Hóa
200200200200
690690
860860
36
36
Nghệ An <=> Thừa Thiên HuếNghệ An <=> Thừa Thiên Huế
548548548548
18901890
23552355
37
37
Nghệ An <=> Yên BáiNghệ An <=> Yên Bái
470470470470
150
150
Tỉnh Ninh Bình: đi và đến
Tỉnh Ninh Bình: đi và đến
1
1
Ninh Bình <=> Bắc GiangNinh Bình <=> Bắc Giang
167167167167
146146
282282
2
2
Ninh Bình <=> Bắc KạnNinh Bình <=> Bắc Kạn
280280280280
288
288
3
3
Ninh Bình <=> Bắc NinhNinh Bình <=> Bắc Ninh
130130130130
30
30
4
4
Ninh Bình <=> Bình DươngNinh Bình <=> Bình Dương
1680168016801680
1515
2929
5
5
Ninh Bình <=> Bình PhướcNinh Bình <=> Bình Phước
1750175017501750
1515
3030
6
6
Ninh Bình <=> Cà MauNinh Bình <=> Cà Mau
2000200020002000
1616
3030
7
7
Ninh Bình <=> Cao BằngNinh Bình <=> Cao Bằng
375375375375
15
15
8
8
Ninh Bình <=> Đà NẵngNinh Bình <=> Đà Nẵng
653653653653
15
15
9
9
Ninh Bình <=> Đắk NôngNinh Bình <=> Đắk Nông
1283128312831283
1515
3131
10
10
Ninh Bình <=> Hà GiangNinh Bình <=> Hà Giang
382382382382
15
15
11
11
Ninh Bình <=> Hà NộiNinh Bình <=> Hà Nội
119119119119
1096210962
1387013870
12
12
Ninh Bình <=> Hải DươngNinh Bình <=> Hải Dương
115115115115
30
30
13
13
Ninh Bình <=> Hải PhòngNinh Bình <=> Hải Phòng
134134134134
556556
10761076
14
14
Ninh Bình <=> Hồ Chí MinhNinh Bình <=> Hồ Chí Minh
1653165316531653
108108
214214
15
15
Ninh Bình <=> Hòa BìnhNinh Bình <=> Hòa Bình
134134134134
556556
10741074
16
16
Ninh Bình <=> Kon TumNinh Bình <=> Kon Tum
1000100010001000
36
36
17
17
Ninh Bình <=> Lâm ĐồngNinh Bình <=> Lâm Đồng
1470147014701470
1616
3333
18
18
Ninh Bình <=> Lạng SơnNinh Bình <=> Lạng Sơn
237237237237
290290
560560
19
19
Ninh Bình <=> Lào CaiNinh Bình <=> Lào Cai
400400400400
1515
2929
20
20
Ninh Bình <=> Nam ĐịnhNinh Bình <=> Nam Định
63636363
358358
693693
21
21
Ninh Bình <=> Nghệ AnNinh Bình <=> Nghệ An
200200200200
9494
194194
22
22
Ninh Bình <=> Phú ThọNinh Bình <=> Phú Thọ
168168168168
30
30
23
23
Ninh Bình <=> Quảng NinhNinh Bình <=> Quảng Ninh
304304304304
808808
15641564
24
24
Ninh Bình <=> Sơn LaNinh Bình <=> Sơn La
365365365365
147147
288288
25
25
Ninh Bình <=> Thái BìnhNinh Bình <=> Thái Bình
96969696
3030
5858
26
26
Ninh Bình <=> Thái NguyênNinh Bình <=> Thái Nguyên
194194194194
591591
11591159
27
27
Ninh Bình <=> Thanh HóaNinh Bình <=> Thanh Hóa
60606060
2424
5050
28
28
Ninh Bình <=> Thừa Thiên HuếNinh Bình <=> Thừa Thiên Huế
500500500500
2828
5959
29
29
Ninh Bình <=> Tuyên QuangNinh Bình <=> Tuyên Quang
290290290290
305305
598598
30
30
Ninh Bình <=> Vĩnh PhúcNinh Bình <=> Vĩnh Phúc
200200200200
2626
5050
31
31
Ninh Bình <=> Yên BáiNinh Bình <=> Yên Bái
325325325325
135135
265265
Tỉnh Ninh Thuận: đi và đến
Tỉnh Ninh Thuận: đi và đến
1
1
Ninh Thuận <=> Bà Rịa - Vũng TàuNinh Thuận <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
296296296296
5656
115115
2
2
Ninh Thuận <=> Bến TreNinh Thuận <=> Bến Tre
430430430430
15
15
3
3
Ninh Thuận <=> Bình ĐịnhNinh Thuận <=> Bình Định
314314314314
6060
8080
4
4
Ninh Thuận <=> Bình DươngNinh Thuận <=> Bình Dương
350350350350
6060
124124
5
5
Ninh Thuận <=> Bình ThuậnNinh Thuận <=> Bình Thuận
126126126126
17631763
20942094
6
6
Ninh Thuận <=> Cà MauNinh Thuận <=> Cà Mau
720720720720
6060
118118
7
7
Ninh Thuận <=> Đà NẵngNinh Thuận <=> Đà Nẵng
616616616616
8080
100100
8
8
Ninh Thuận <=> Đắk LắkNinh Thuận <=> Đắk Lắk
290290290290
200200
460460
9
9
Ninh Thuận <=> Gia LaiNinh Thuận <=> Gia Lai
450450450450
3030
4242
10
10
Ninh Thuận <=> Hải DươngNinh Thuận <=> Hải Dương
1372137213721372
8
8
11
11
Ninh Thuận <=> Hồ Chí MinhNinh Thuận <=> Hồ Chí Minh
363363363363
26322632
53325332
12
12
Ninh Thuận <=> Khánh HòaNinh Thuận <=> Khánh Hòa
83838383
11401140
13541354
13
13
Ninh Thuận <=> Kon TumNinh Thuận <=> Kon Tum
248248248248
3030
4242
14
14
Ninh Thuận <=> Lâm ĐồngNinh Thuận <=> Lâm Đồng
128128128128
15301530
21412141
15
15
Ninh Thuận <=> Quảng NamNinh Thuận <=> Quảng Nam
640640640640
3030
6060
16
16
Ninh Thuận <=> Quảng NgãiNinh Thuận <=> Quảng Ngãi
576576576576
1515
1818
Tỉnh Phú Thọ: đi và đến
Tỉnh Phú Thọ: đi và đến
1
1
Phú Thọ <=> Bà Rịa - Vũng TàuPhú Thọ <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1735173517351735
15
15
2
2
Phú Thọ <=> Bắc GiangPhú Thọ <=> Bắc Giang
110110110110
300300
476476
3
3
Phú Thọ <=> Bắc KạnPhú Thọ <=> Bắc Kạn
180180180180
264
264
4
4
Phú Thọ <=> Bắc NinhPhú Thọ <=> Bắc Ninh
114114114114
6060
118118
5
5
Phú Thọ <=> Bình DươngPhú Thọ <=> Bình Dương
1900190019001900
153153
273273
6
6
Phú Thọ <=> Bình PhướcPhú Thọ <=> Bình Phước
1836183618361836
1515
2626
7
7
Phú Thọ <=> Cần ThơPhú Thọ <=> Cần Thơ
1822182218221822
15
15
8
8
Phú Thọ <=> Đà NẵngPhú Thọ <=> Đà Nẵng
822822822822
15
15
9
9
Phú Thọ <=> Đắk LắkPhú Thọ <=> Đắk Lắk
1559155915591559
1515
1717
10
10
Phú Thọ <=> Đắk NôngPhú Thọ <=> Đắk Nông
1495149514951495
3636
4141
11
11
Phú Thọ <=> Điện BiênPhú Thọ <=> Điện Biên
430430430430
9090
143143
12
12
Phú Thọ <=> Gia LaiPhú Thọ <=> Gia Lai
1350135013501350
2424
2727
13
13
Phú Thọ <=> Hà NộiPhú Thọ <=> Hà Nội
101101101101
89108910
1127411274
14
14
Phú Thọ <=> Hà TĩnhPhú Thọ <=> Hà Tĩnh
420420420420
3030
5353
15
15
Phú Thọ <=> Hải DươngPhú Thọ <=> Hải Dương
193193193193
300300
588588
16
16
Phú Thọ <=> Hải PhòngPhú Thọ <=> Hải Phòng
211211211211
540540
10591059
17
17
Phú Thọ <=> Hồ Chí MinhPhú Thọ <=> Hồ Chí Minh
1855185518551855
3333
5858
18
18
Phú Thọ <=> Hòa BìnhPhú Thọ <=> Hòa Bình
105105105105
300300
476476
19
19
Phú Thọ <=> Lai ChâuPhú Thọ <=> Lai Châu
348348348348
30
30
20
20
Phú Thọ <=> Lâm ĐồngPhú Thọ <=> Lâm Đồng
1775177517751775
3030
3232
21
21
Phú Thọ <=> Lạng SơnPhú Thọ <=> Lạng Sơn
230230230230
240240
381381
22
22
Phú Thọ <=> Lào CaiPhú Thọ <=> Lào Cai
245245245245
30
30
23
23
Phú Thọ <=> Nam ĐịnhPhú Thọ <=> Nam Định
220220220220
5959
116116
24
24
Phú Thọ <=> Ninh BìnhPhú Thọ <=> Ninh Bình
168168168168
30
30
25
25
Phú Thọ <=> Quảng BìnhPhú Thọ <=> Quảng Bình
564564564564
15
15
26
26
Phú Thọ <=> Quảng NinhPhú Thọ <=> Quảng Ninh
253253253253
330330
637637
27
27
Phú Thọ <=> Sơn LaPhú Thọ <=> Sơn La
243243243243
6060
9595
28
28
Phú Thọ <=> Thái BìnhPhú Thọ <=> Thái Bình
247247247247
765765
14781478
29
29
Phú Thọ <=> Thái NguyênPhú Thọ <=> Thái Nguyên
135135135135
630630
999999
30
30
Phú Thọ <=> Thanh HóaPhú Thọ <=> Thanh Hóa
271271271271
360360
638638
31
31
Phú Thọ <=> Tuyên QuangPhú Thọ <=> Tuyên Quang
58585858
2626
4141
32
32
Phú Thọ <=> Vĩnh PhúcPhú Thọ <=> Vĩnh Phúc
103103103103
153153
296296
33
33
Phú Thọ <=> Yên BáiPhú Thọ <=> Yên Bái
103103103103
210210
333333
Tỉnh Phú Yên: đi và đến
Tỉnh Phú Yên: đi và đến
1
1
Phú Yên <=> Bến TrePhú Yên <=> Bến Tre
670670670670
15
15
2
2
Phú Yên <=> Bình ĐịnhPhú Yên <=> Bình Định
150150150150
100100
119119
3
3
Phú Yên <=> Đà NẵngPhú Yên <=> Đà Nẵng
430430430430
6060
7171
4
4
Phú Yên <=> Đắk LắkPhú Yên <=> Đắk Lắk
202202202202
450450
630630
5
5
Phú Yên <=> Đắk NôngPhú Yên <=> Đắk Nông
323323323323
9090
126126
6
6
Phú Yên <=> Gia LaiPhú Yên <=> Gia Lai
145145145145
12301230
17211721
7
7
Phú Yên <=> Hải DươngPhú Yên <=> Hải Dương
1490149014901490
2828
7777
8
8
Phú Yên <=> Hồ Chí MinhPhú Yên <=> Hồ Chí Minh
599599599599
14851485
30083008
9
9
Phú Yên <=> Khánh HòaPhú Yên <=> Khánh Hòa
163163163163
10201020
12121212
10
10
Phú Yên <=> Kon TumPhú Yên <=> Kon Tum
335335335335
150150
210210
11
11
Phú Yên <=> Thái BìnhPhú Yên <=> Thái Bình
1701170117011701
1515
4242
Tỉnh Quảng Bình: đi và đến
Tỉnh Quảng Bình: đi và đến
1
1
Quảng Bình <=> Bà Rịa - Vũng TàuQuảng Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1183118311831183
5050
100100
2
2
Quảng Bình <=> Bình DươngQuảng Bình <=> Bình Dương
1084108410841084
4040
6060
3
3
Quảng Bình <=> Đà NẵngQuảng Bình <=> Đà Nẵng
297297297297
36603660
53155315
4
4
Quảng Bình <=> Đắk LắkQuảng Bình <=> Đắk Lắk
784784784784
140140
150150
5
5
Quảng Bình <=> Đắk NôngQuảng Bình <=> Đắk Nông
873873873873
120120
150150
6
6
Quảng Bình <=> Gia LaiQuảng Bình <=> Gia Lai
510510510510
150150
214214
7
7
Quảng Bình <=> Hà GiangQuảng Bình <=> Hà Giang
829829829829
4040
5050
8
8
Quảng Bình <=> Hà NộiQuảng Bình <=> Hà Nội
500500500500
240240
503503
9
9
Quảng Bình <=> Hà TĩnhQuảng Bình <=> Hà Tĩnh
116116116116
150150
180180
10
10
Quảng Bình <=> Hải DươngQuảng Bình <=> Hải Dương
503503503503
15
15
11
11
Quảng Bình <=> Hải PhòngQuảng Bình <=> Hải Phòng
522522522522
3030
5050
12
12
Quảng Bình <=> Hồ Chí MinhQuảng Bình <=> Hồ Chí Minh
1313131313131313
308308
429429
13
13
Quảng Bình <=> Kon TumQuảng Bình <=> Kon Tum
570570570570
4242
6060
14
14
Quảng Bình <=> Lạng SơnQuảng Bình <=> Lạng Sơn
652652652652
3030
5050
15
15
Quảng Bình <=> Lào CaiQuảng Bình <=> Lào Cai
775775775775
3030
6060
16
16
Quảng Bình <=> Nghệ AnQuảng Bình <=> Nghệ An
207207207207
11101110
13831383
17
17
Quảng Bình <=> Phú ThọQuảng Bình <=> Phú Thọ
564564564564
15
15
18
18
Quảng Bình <=> Quảng NamQuảng Bình <=> Quảng Nam
367367367367
6060
120120
19
19
Quảng Bình <=> Quảng NinhQuảng Bình <=> Quảng Ninh
618618618618
5050
8080
20
20
Quảng Bình <=> Quảng TrịQuảng Bình <=> Quảng Trị
189189189189
598598
10401040
21
21
Quảng Bình <=> Thanh HóaQuảng Bình <=> Thanh Hóa
345345345345
4040
5050
22
22
Quảng Bình <=> Thừa Thiên HuếQuảng Bình <=> Thừa Thiên Huế
203203203203
66926692
1163011630
Tỉnh Quảng Nam: đi và đến
Tỉnh Quảng Nam: đi và đến
1
1
Quảng Nam <=> Bến TreQuảng Nam <=> Bến Tre
1026102610261026
3030
6060
2
2
Quảng Nam <=> Bình ĐịnhQuảng Nam <=> Bình Định
265265265265
296296
352352
3
3
Quảng Nam <=> Bình PhướcQuảng Nam <=> Bình Phước
825825825825
6464
132132
4
4
Quảng Nam <=> Cà MauQuảng Nam <=> Cà Mau
1246124612461246
3030
6060
5
5
Quảng Nam <=> Cần ThơQuảng Nam <=> Cần Thơ
1124112411241124
3030
6060
6
6
Quảng Nam <=> Đà NẵngQuảng Nam <=> Đà Nẵng
103103103103
29882988
35503550
7
7
Quảng Nam <=> Đắk LắkQuảng Nam <=> Đắk Lắk
644644644644
5555
7777
8
8
Quảng Nam <=> Đắk NôngQuảng Nam <=> Đắk Nông
645645645645
3535
4949
9
9
Quảng Nam <=> Gia LaiQuảng Nam <=> Gia Lai
500500500500
1818
2525
10
10
Quảng Nam <=> Hà NộiQuảng Nam <=> Hà Nội
957957957957
9090
180180
11
11
Quảng Nam <=> Hải DươngQuảng Nam <=> Hải Dương
822822822822
15
15
12
12
Quảng Nam <=> Hậu GiangQuảng Nam <=> Hậu Giang
1164116411641164
3030
6060
13
13
Quảng Nam <=> Hồ Chí MinhQuảng Nam <=> Hồ Chí Minh
956956956956
20462046
41454145
14
14
Quảng Nam <=> Khánh HòaQuảng Nam <=> Khánh Hòa
505505505505
3030
3636
15
15
Quảng Nam <=> Kon TumQuảng Nam <=> Kon Tum
350350350350
9494
150150
16
16
Quảng Nam <=> Lâm ĐồngQuảng Nam <=> Lâm Đồng
702702702702
6060
120120
17
17
Quảng Nam <=> Nghệ AnQuảng Nam <=> Nghệ An
500500500500
8686
124124
18
18
Quảng Nam <=> Ninh ThuậnQuảng Nam <=> Ninh Thuận
640640640640
3030
6060
19
19
Quảng Nam <=> Quảng BìnhQuảng Nam <=> Quảng Bình
367367367367
6060
120120
20
20
Quảng Nam <=> Quảng NgãiQuảng Nam <=> Quảng Ngãi
73737373
5050
5959
21
21
Quảng Nam <=> Quảng NinhQuảng Nam <=> Quảng Ninh
1000100010001000
3030
6060
22
22
Quảng Nam <=> Quảng TrịQuảng Nam <=> Quảng Trị
202202202202
2020
3030
23
23
Quảng Nam <=> Sóc TrăngQuảng Nam <=> Sóc Trăng
1154115411541154
3030
6060
24
24
Quảng Nam <=> Tây NinhQuảng Nam <=> Tây Ninh
1054105410541054
3030
6060
25
25
Quảng Nam <=> Thừa Thiên HuếQuảng Nam <=> Thừa Thiên Huế
175175175175
105105
152152
26
26
Quảng Nam <=> Tiền GiangQuảng Nam <=> Tiền Giang
1089108910891089
3030
6060
Tỉnh Quảng Ngãi: đi và đến
Tỉnh Quảng Ngãi: đi và đến
1
1
Quảng Ngãi <=> Bà Rịa - Vũng TàuQuảng Ngãi <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
815815815815
149149
307307
2
2
Quảng Ngãi <=> Bạc LiêuQuảng Ngãi <=> Bạc Liêu
1362136213621362
15
15
3
3
Quảng Ngãi <=> Bến TreQuảng Ngãi <=> Bến Tre
930930930930
1515
2929
4
4
Quảng Ngãi <=> Bình ĐịnhQuảng Ngãi <=> Bình Định
174174174174
372372
442442
5
5
Quảng Ngãi <=> Bình DươngQuảng Ngãi <=> Bình Dương
800800800800
3030
6262
6
6
Quảng Ngãi <=> Bình PhướcQuảng Ngãi <=> Bình Phước
800800800800
2121
4343
7
7
Quảng Ngãi <=> Bình ThuậnQuảng Ngãi <=> Bình Thuận
800800800800
1515
1818
8
8
Quảng Ngãi <=> Cà MauQuảng Ngãi <=> Cà Mau
1182118211821182
1515
2929
9
9
Quảng Ngãi <=> Cần ThơQuảng Ngãi <=> Cần Thơ
1060106010601060
3030
5959
10
10
Quảng Ngãi <=> Đà NẵngQuảng Ngãi <=> Đà Nẵng
148148148148
15901590
18891889
11
11
Quảng Ngãi <=> Đắk LắkQuảng Ngãi <=> Đắk Lắk
494494494494
9090
126126
12
12
Quảng Ngãi <=> Đắk NôngQuảng Ngãi <=> Đắk Nông
578578578578
2121
2929
13
13
Quảng Ngãi <=> Gia LaiQuảng Ngãi <=> Gia Lai
307307307307
115115
161161
14
14
Quảng Ngãi <=> Hà NộiQuảng Ngãi <=> Hà Nội
893893893893
9090
216216
15
15
Quảng Ngãi <=> Hải DươngQuảng Ngãi <=> Hải Dương
898898898898
15
15
16
16
Quảng Ngãi <=> Hải PhòngQuảng Ngãi <=> Hải Phòng
986986986986
4949
136136
17
17
Quảng Ngãi <=> Hậu GiangQuảng Ngãi <=> Hậu Giang
1100110011001100
1515
2929
18
18
Quảng Ngãi <=> Hồ Chí MinhQuảng Ngãi <=> Hồ Chí Minh
848848848848
15971597
32353235
19
19
Quảng Ngãi <=> Khánh HòaQuảng Ngãi <=> Khánh Hòa
405405405405
130130
154154
20
20
Quảng Ngãi <=> Kiên GiangQuảng Ngãi <=> Kiên Giang
967967967967
15
15
21
21
Quảng Ngãi <=> Kon TumQuảng Ngãi <=> Kon Tum
200200200200
150150
210210
22
22
Quảng Ngãi <=> Lâm ĐồngQuảng Ngãi <=> Lâm Đồng
638638638638
166166
232232
23
23
Quảng Ngãi <=> Long AnQuảng Ngãi <=> Long An
789789789789
15
15
24
24
Quảng Ngãi <=> Nghệ AnQuảng Ngãi <=> Nghệ An
650650650650
500
500
25
25
Quảng Ngãi <=> Ninh ThuậnQuảng Ngãi <=> Ninh Thuận
576576576576
1515
1818
26
26
Quảng Ngãi <=> Quảng NamQuảng Ngãi <=> Quảng Nam
73737373
5050
5959
27
27
Quảng Ngãi <=> Quảng TrịQuảng Ngãi <=> Quảng Trị
298298298298
1515
3030
28
28
Quảng Ngãi <=> Sóc TrăngQuảng Ngãi <=> Sóc Trăng
1090109010901090
1515
2929
29
29
Quảng Ngãi <=> Tây NinhQuảng Ngãi <=> Tây Ninh
990990990990
1515
3030
30
30
Quảng Ngãi <=> Thừa Thiên HuếQuảng Ngãi <=> Thừa Thiên Huế
260260260260
3030
4343
31
31
Quảng Ngãi <=> Tiền GiangQuảng Ngãi <=> Tiền Giang
1025102510251025
1515
2929
Tỉnh Quảng Ninh: đi và đến
Tỉnh Quảng Ninh: đi và đến
1
1
Quảng Ninh <=> Bắc GiangQuảng Ninh <=> Bắc Giang
207207207207
570570
11011101
2
2
Quảng Ninh <=> Bắc KạnQuảng Ninh <=> Bắc Kạn
386386386386
156
156
3
3
Quảng Ninh <=> Bắc NinhQuảng Ninh <=> Bắc Ninh
210210210210
6060
116116
4
4
Quảng Ninh <=> Bình PhướcQuảng Ninh <=> Bình Phước
1950195019501950
1515
5151
5
5
Quảng Ninh <=> Cần ThơQuảng Ninh <=> Cần Thơ
2280228022802280
1515
2323
6
6
Quảng Ninh <=> Đà NẵngQuảng Ninh <=> Đà Nẵng
880880880880
120120
332332
7
7
Quảng Ninh <=> Đắk LắkQuảng Ninh <=> Đắk Lắk
1670167016701670
1515
3131
8
8
Quảng Ninh <=> Điện BiênQuảng Ninh <=> Điện Biên
660660660660
3030
6060
9
9
Quảng Ninh <=> Hà NamQuảng Ninh <=> Hà Nam
344344344344
225225
436436
10
10
Quảng Ninh <=> Hà NộiQuảng Ninh <=> Hà Nội
219219219219
1053010530
1332413324
11
11
Quảng Ninh <=> Hà TĩnhQuảng Ninh <=> Hà Tĩnh
550550550550
270270
558558
12
12
Quảng Ninh <=> Hải DươngQuảng Ninh <=> Hải Dương
199199199199
20632063
39943994
13
13
Quảng Ninh <=> Hải PhòngQuảng Ninh <=> Hải Phòng
210210210210
62236223
78747874
14
14
Quảng Ninh <=> Hồ Chí MinhQuảng Ninh <=> Hồ Chí Minh
1800180018001800
315315
623623
15
15
Quảng Ninh <=> Hòa BìnhQuảng Ninh <=> Hòa Bình
320320320320
150150
290290
16
16
Quảng Ninh <=> Hưng YênQuảng Ninh <=> Hưng Yên
222222222222
840840
16261626
17
17
Quảng Ninh <=> Lâm ĐồngQuảng Ninh <=> Lâm Đồng
1768176817681768
2121
4343
18
18
Quảng Ninh <=> Lạng SơnQuảng Ninh <=> Lạng Sơn
169169169169
450450
869869
19
19
Quảng Ninh <=> Lào CaiQuảng Ninh <=> Lào Cai
510510510510
9090
176176
20
20
Quảng Ninh <=> Nam ĐịnhQuảng Ninh <=> Nam Định
297297297297
18001800
34853485
21
21
Quảng Ninh <=> Nghệ AnQuảng Ninh <=> Nghệ An
393393393393
810810
16731673
22
22
Quảng Ninh <=> Ninh BìnhQuảng Ninh <=> Ninh Bình
304304304304
808808
15641564
23
23
Quảng Ninh <=> Phú ThọQuảng Ninh <=> Phú Thọ
253253253253
330330
637637
24
24
Quảng Ninh <=> Quảng BìnhQuảng Ninh <=> Quảng Bình
618618618618
5050
8080
25
25
Quảng Ninh <=> Quảng NamQuảng Ninh <=> Quảng Nam
1000100010001000
3030
6060
26
26
Quảng Ninh <=> Sơn LaQuảng Ninh <=> Sơn La
445445445445
3030
5858
27
27
Quảng Ninh <=> Thái BìnhQuảng Ninh <=> Thái Bình
223223223223
33643364
65136513
28
28
Quảng Ninh <=> Thái NguyênQuảng Ninh <=> Thái Nguyên
300300300300
960960
18831883
29
29
Quảng Ninh <=> Thanh HóaQuảng Ninh <=> Thanh Hóa
343343343343
13831383
28972897
30
30
Quảng Ninh <=> Thừa Thiên HuếQuảng Ninh <=> Thừa Thiên Huế
742742742742
15
15
31
31
Quảng Ninh <=> Tuyên QuangQuảng Ninh <=> Tuyên Quang
475475475475
120120
235235
32
32
Quảng Ninh <=> Yên BáiQuảng Ninh <=> Yên Bái
500500500500
120120
235235
Tỉnh Quảng Trị: đi và đến
Tỉnh Quảng Trị: đi và đến
1
1
Quảng Trị <=> Bà Rịa - Vũng TàuQuảng Trị <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1150115011501150
5151
9393
2
2
Quảng Trị <=> Bình ThuậnQuảng Trị <=> Bình Thuận
1050105010501050
1515
3030
3
3
Quảng Trị <=> Đà NẵngQuảng Trị <=> Đà Nẵng
218218218218
21602160
31373137
4
4
Quảng Trị <=> Đắk LắkQuảng Trị <=> Đắk Lắk
810810810810
1515
5050
5
5
Quảng Trị <=> Đắk NôngQuảng Trị <=> Đắk Nông
837837837837
1515
2121
6
6
Quảng Trị <=> Gia LaiQuảng Trị <=> Gia Lai
450450450450
3030
4343
7
7
Quảng Trị <=> Hà NộiQuảng Trị <=> Hà Nội
600600600600
105105
217217
8
8
Quảng Trị <=> Hà TĩnhQuảng Trị <=> Hà Tĩnh
250250250250
3030
3737
9
9
Quảng Trị <=> Hải DươngQuảng Trị <=> Hải Dương
598598598598
15
15
10
10
Quảng Trị <=> Hồ Chí MinhQuảng Trị <=> Hồ Chí Minh
1153115311531153
334334
465465
11
11
Quảng Trị <=> Kon TumQuảng Trị <=> Kon Tum
485485485485
3030
3636
12
12
Quảng Trị <=> Lâm ĐồngQuảng Trị <=> Lâm Đồng
920920920920
3030
6060
13
13
Quảng Trị <=> Nghệ AnQuảng Trị <=> Nghệ An
350350350350
1818
6060
14
14
Quảng Trị <=> Quảng BìnhQuảng Trị <=> Quảng Bình
189189189189
598598
10401040
15
15
Quảng Trị <=> Quảng NamQuảng Trị <=> Quảng Nam
202202202202
2020
3030
16
16
Quảng Trị <=> Quảng NgãiQuảng Trị <=> Quảng Ngãi
298298298298
1515
3030
17
17
Quảng Trị <=> Thanh HóaQuảng Trị <=> Thanh Hóa
430430430430
3030
3737
18
18
Quảng Trị <=> Thừa Thiên HuếQuảng Trị <=> Thừa Thiên Huế
80808080
30003000
37393739
Tỉnh Sóc Trăng: đi và đến
Tỉnh Sóc Trăng: đi và đến
1
1
Sóc Trăng <=> An GiangSóc Trăng <=> An Giang
168168168168
180180
280280
2
2
Sóc Trăng <=> Bà Rịa - Vũng TàuSóc Trăng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
365365365365
130130
246246
3
3
Sóc Trăng <=> Bến TreSóc Trăng <=> Bến Tre
100100100100
30
30
4
4
Sóc Trăng <=> Bình DươngSóc Trăng <=> Bình Dương
275275275275
16561656
31293129
5
5
Sóc Trăng <=> Bình PhướcSóc Trăng <=> Bình Phước
382382382382
4545
8585
6
6
Sóc Trăng <=> Bình ThuậnSóc Trăng <=> Bình Thuận
460460460460
3030
5959
7
7
Sóc Trăng <=> Cà MauSóc Trăng <=> Cà Mau
116116116116
3030
4747
8
8
Sóc Trăng <=> Cần ThơSóc Trăng <=> Cần Thơ
76767676
10801080
16801680
9
9
Sóc Trăng <=> Đồng NaiSóc Trăng <=> Đồng Nai
284284284284
360360
680680
10
10
Sóc Trăng <=> Hà TĩnhSóc Trăng <=> Hà Tĩnh
1460146014601460
15
15
11
11
Sóc Trăng <=> Hải DươngSóc Trăng <=> Hải Dương
1816181618161816
8
8
12
12
Sóc Trăng <=> Hồ Chí MinhSóc Trăng <=> Hồ Chí Minh
254254254254
51265126
97799779
13
13
Sóc Trăng <=> Kiên GiangSóc Trăng <=> Kiên Giang
263263263263
7575
117117
14
14
Sóc Trăng <=> Quảng NamSóc Trăng <=> Quảng Nam
1154115411541154
3030
6060
15
15
Sóc Trăng <=> Quảng NgãiSóc Trăng <=> Quảng Ngãi
1090109010901090
1515
2929
Tỉnh Sơn La: đi và đến
Tỉnh Sơn La: đi và đến
1
1
Sơn La <=> Bắc GiangSơn La <=> Bắc Giang
380380380380
3030
9090
2
2
Sơn La <=> Bắc KạnSơn La <=> Bắc Kạn
504504504504
144
144
3
3
Sơn La <=> Điện BiênSơn La <=> Điện Biên
228228228228
330330
523523
4
4
Sơn La <=> Hà NamSơn La <=> Hà Nam
400400400400
4545
8888
5
5
Sơn La <=> Hà NộiSơn La <=> Hà Nội
292292292292
32853285
64426442
6
6
Sơn La <=> Hà TĩnhSơn La <=> Hà Tĩnh
650650650650
6060
107107
7
7
Sơn La <=> Hải DươngSơn La <=> Hải Dương
415415415415
105105
300300
8
8
Sơn La <=> Hải PhòngSơn La <=> Hải Phòng
390390390390
120120
235235
9
9
Sơn La <=> Hưng YênSơn La <=> Hưng Yên
385385385385
483483
947947
10
10
Sơn La <=> Lai ChâuSơn La <=> Lai Châu
210210210210
120120
190190
11
11
Son La <=> Lào CaiSon La <=> Lào Cai
280280280280
6060
9595
12
12
Sơn La <=> Nam ĐịnhSơn La <=> Nam Định
423423423423
157157
308308
13
13
Sơn La <=> Nghệ AnSơn La <=> Nghệ An
550550550550
9090
160160
14
14
Sơn La <=> Ninh BìnhSơn La <=> Ninh Bình
365365365365
147147
288288
15
15
Sơn La <=> Phú ThọSơn La <=> Phú Thọ
243243243243
6060
9595
16
16
Sơn La <=> Quảng NinhSơn La <=> Quảng Ninh
445445445445
3030
5858
17
17
Sơn La <=> Thái BìnhSơn La <=> Thái Bình
334334334334
467467
902902
18
18
Sơn La <=> Thái NguyênSơn La <=> Thái Nguyên
418418418418
210210
333333
19
19
Sơn La <=> Thanh HóaSơn La <=> Thanh Hóa
390390390390
120120
213213
20
20
Sơn La <=> Tuyên QuangSơn La <=> Tuyên Quang
380380380380
6060
9595
21
21
Sơn La <=> Vĩnh PhúcSơn La <=> Vĩnh Phúc
260260260260
146146
282282
22
22
Sơn La <=> Yên BáiSơn La <=> Yên Bái
257257257257
210210
333333
Tỉnh Tây Ninh: đi và đến
Tỉnh Tây Ninh: đi và đến
1
1
Tây Ninh <=> An GiangTây Ninh <=> An Giang
369369369369
165165
315315
2
2
Tây Ninh <=> Bà Rịa - Vũng TàuTây Ninh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
221221221221
180180
278278
3
3
Tây Ninh <=> Bắc GiangTây Ninh <=> Bắc Giang
1900190019001900
3636
6363
4
4
Tây Ninh <=> Bạc LiêuTây Ninh <=> Bạc Liêu
465465465465
1515
2828
5
5
Tây Ninh <=> Bến TreTây Ninh <=> Bến Tre
237237237237
165165
315315
6
6
Tây Ninh <=> Bình ĐịnhTây Ninh <=> Bình Định
860860860860
2121
4343
7
7
Tây Ninh <=> Bình DươngTây Ninh <=> Bình Dương
90909090
5555
8585
8
8
Tây Ninh <=> Bình PhướcTây Ninh <=> Bình Phước
130130130130
480480
741741
9
9
Tây Ninh <=> Bình ThuậnTây Ninh <=> Bình Thuận
275275275275
6060
122122
1460
10Tây Ninh <=> Cà Mau
Tây Ninh <=> Cà Mau
471471471471
120120
229229
1461
11Tây Ninh <=> Cần Thơ
Tây Ninh <=> Cần Thơ
271271271271
3030
5757
1462
12Tây Ninh <=> Đắk Lắk
Tây Ninh <=> Đắk Lắk
600600600600
6060
6262
1463
13Tây Ninh <=> Đồng Nai
Tây Ninh <=> Đồng Nai
179179179179
7575
116116
1464
14Tây Ninh <=> Đồng Tháp
Tây Ninh <=> Đồng Tháp
309309309309
180180
343343
1465
15Tây Ninh <=> Hà Tĩnh
Tây Ninh <=> Hà Tĩnh
1259125912591259
20
20
1466
16Tây Ninh <=> Hải Dương
Tây Ninh <=> Hải Dương
1660166016601660
1515
3030
1467
17Tây Ninh <=> Hậu Giang
Tây Ninh <=> Hậu Giang
320320320320
6060
114114
1468
18Tây Ninh <=> Hồ Chí Minh
Tây Ninh <=> Hồ Chí Minh
99999999
2076020760
2626826268
1469
19Tây Ninh <=> Hưng Yên
Tây Ninh <=> Hưng Yên
1900190019001900
1515
3030
1470
20Tây Ninh <=> Khánh Hòa
Tây Ninh <=> Khánh Hòa
535535535535
30
30
1471
21Tây Ninh <=> Kiên Giang
Tây Ninh <=> Kiên Giang
460460460460
9090
172172
1472
22Tây Ninh <=> Lâm Đồng
Tây Ninh <=> Lâm Đồng
410410410410
9090
9393
1473
23Tây Ninh <=> Long An
Tây Ninh <=> Long An
142142142142
10801080
20602060
1474
24Tây Ninh <=> Quảng Nam
Tây Ninh <=> Quảng Nam
1054105410541054
3030
6060
1475
25Tây Ninh <=> Quảng Ngãi
Tây Ninh <=> Quảng Ngãi
990990990990
1515
3030
1476
26Tây Ninh <=> Tiền Giang
Tây Ninh <=> Tiền Giang
188188188188
7575
142142
1477
27Tây Ninh <=> Trà Vinh
Tây Ninh <=> Trà Vinh
344344344344
135135
255255
1478
28Tây Ninh <=> Vĩnh Long
Tây Ninh <=> Vĩnh Long
290290290290
6060
113113
Tỉnh Thái Bình: đi và đến
Tỉnh Thái Bình: đi và đến
1479
1Thái Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Thái Bình <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1800180018001800
173173
331331
1480
2Thái Bình <=> Bắc Giang
Thái Bình <=> Bắc Giang
130130130130
3030
5858
1481
3Thái Bình <=> Bắc Kạn
Thái Bình <=> Bắc Kạn
276276276276
6060
5858
1482
4Thái Bình <=> Bắc Ninh
Thái Bình <=> Bắc Ninh
150150150150
3030
5858
1483
5Thái Bình <=> Bình Dương
Thái Bình <=> Bình Dương
1700170017001700
2424
4646
1484
6Thái Bình <=> Bình Phước
Thái Bình <=> Bình Phước
1660166016601660
9696
190190
1485
7Thái Bình <=> Đà Nẵng
Thái Bình <=> Đà Nẵng
713713713713
6060
8989
1486
8Thái Bình <=> Đắk Lắk
Thái Bình <=> Đắk Lắk
1407140714071407
8282
3636
1487
9Thái Bình <=> Đắk Nông
Thái Bình <=> Đắk Nông
1381138113811381
3131
6565
1488
10Thái Bình <=> Điện Biên
Thái Bình <=> Điện Biên
613613613613
153153
296296
1489
11Thái Bình <=> Gia Lai
Thái Bình <=> Gia Lai
1175117511751175
3232
3939
1490
12Thái Bình <=> Hà Giang
Thái Bình <=> Hà Giang
435435435435
174174
336336
1491
13Thái Bình <=> Hà Nội
Thái Bình <=> Hà Nội
128128128128
1147511475
1452014520
1492
14Thái Bình <=> Hải Dương
Thái Bình <=> Hải Dương
70707070
696696
10001000
1493
15Thái Bình <=> Hải Phòng
Thái Bình <=> Hải Phòng
79797979
23832383
46134613
1494
16Thái Bình <=> Hồ Chí Minh
Thái Bình <=> Hồ Chí Minh
1675167516751675
368368
728728
1495
17Thái Bình <=> Hòa Bình
Thái Bình <=> Hòa Bình
185185185185
312312
603603
1496
18Thái Bình <=> Kiên Giang
Thái Bình <=> Kiên Giang
2004200420042004
3434
5151
1497
19Thái Bình <=> Kon Tum
Thái Bình <=> Kon Tum
1033103310331033
1818
5454
1498
20Thái Bình <=> Lai Châu
Thái Bình <=> Lai Châu
654654654654
301301
581581
1499
21Thái Bình <=> Lâm Đồng
Thái Bình <=> Lâm Đồng
1510151015101510
2929
6161
1500
22Thái Bình <=> Lạng Sơn
Thái Bình <=> Lạng Sơn
250250250250
465465
898898
1501
23Thái Bình <=> Lào Cai
Thái Bình <=> Lào Cai
462462462462
120120
232232
1502
24Thái Bình <=> Nam Định
Thái Bình <=> Nam Định
18181818
930930
116116
1503
25Thái Bình <=> Nghệ An
Thái Bình <=> Nghệ An
270270270270
7575
155155
1504
26Thái Bình <=> Ninh Bình
Thái Bình <=> Ninh Bình
96969696
3030
5858
1505
27Thái Bình <=> Phú Thọ
Thái Bình <=> Phú Thọ
247247247247
765765
14781478
1506
28Thái Bình <=> Phú Yên
Thái Bình <=> Phú Yên
1701170117011701
1515
4242
1507
29Thái Bình <=> Quảng Ninh
Thái Bình <=> Quảng Ninh
223223223223
33643364
65136513
1508
30Thái Bình <=> Sơn La
Thái Bình <=> Sơn La
334334334334
467467
902902
1509
31Thái Bình <=> Thái Nguyên
Thái Bình <=> Thái Nguyên
186186186186
13571357
26612661
1510
32Thái Bình <=> Thanh Hóa
Thái Bình <=> Thanh Hóa
115115115115
6060
126126
1511
33Thái Bình <=> Tuyên Quang
Thái Bình <=> Tuyên Quang
262262262262
268268
526526
1512
34Thái Bình <=> Yên Bái
Thái Bình <=> Yên Bái
312312312312
315315
618618
Tỉnh Thái Nguyên: đi và đến
Tỉnh Thái Nguyên: đi và đến
1513
1Thái Nguyên <=> Bắc Giang
Thái Nguyên <=> Bắc Giang
79797979
11401140
18081808
1514
2Thái Nguyên <=> Bắc Kạn
Thái Nguyên <=> Bắc Kạn
146146146146
28652865
45444544
1515
3Thái Nguyên <=> Bắc Ninh
Thái Nguyên <=> Bắc Ninh
90909090
450450
882882
1516
4Thái Nguyên <=> Bình Phước
Thái Nguyên <=> Bình Phước
1863186318631863
1818
3232
1517
5Thái Nguyên <=> Cao Bằng
Thái Nguyên <=> Cao Bằng
210210210210
11551155
18321832
1518
6Thái Nguyên <=> Đà Nẵng
Thái Nguyên <=> Đà Nẵng
850850850850
8080
127127
1519
7Thái Nguyên <=> Gia Lai
Thái Nguyên <=> Gia Lai
1240124012401240
1515
1616
1520
8Thái Nguyên <=> Hà Giang
Thái Nguyên <=> Hà Giang
239239239239
570570
904904
1521
9Thái Nguyên <=> Hà Nam
Thái Nguyên <=> Hà Nam
183183183183
300300
588588
1522
10Thái Nguyên <=> Hà Nội
Thái Nguyên <=> Hà Nội
98989898
72307230
91489148
1523
11Thái Nguyên <=> Hà Tĩnh
Thái Nguyên <=> Hà Tĩnh
420420420420
120120
213213
1524
12Thái Nguyên <=> Hải Dương
Thái Nguyên <=> Hải Dương
169169169169
330330
647647
1525
13Thái Nguyên <=> Hải Phòng
Thái Nguyên <=> Hải Phòng
183183183183
13701370
26872687
1526
14Thái Nguyên <=> Hồ Chí Minh
Thái Nguyên <=> Hồ Chí Minh
1830183018301830
146146
257257
1527
15Thái Nguyên <=> Hòa Bình
Thái Nguyên <=> Hòa Bình
166166166166
270270
428428
1528
16Thái Nguyên <=> Hưng Yên
Thái Nguyên <=> Hưng Yên
149149149149
566566
11101110
1529
17Thái Nguyên <=> Kon Tum
Thái Nguyên <=> Kon Tum
1150115011501150
1515
3030
1530
18Thái Nguyên <=> Lai Châu
Thái Nguyên <=> Lai Châu
440440440440
180180
285285
1531
19Thái Nguyên <=> Lâm Đồng
Thái Nguyên <=> Lâm Đồng
1700170017001700
1515
1717
1532
20Thái Nguyên <=> Lạng Sơn
Thái Nguyên <=> Lạng Sơn
145145145145
31203120
49484948
1533
21Thái Nguyên <=> Lào Cai
Thái Nguyên <=> Lào Cai
320320320320
9090
143143
1534
22Thái Nguyên <=> Nam Định
Thái Nguyên <=> Nam Định
219219219219
12231223
23982398
1535
23Thái Nguyên <=> Nghệ An
Thái Nguyên <=> Nghệ An
360360360360
300300
533533
1536
24Thái Nguyên <=> Ninh Bình
Thái Nguyên <=> Ninh Bình
194194194194
591591
11591159
1537
25Thái Nguyên <=> Phú Thọ
Thái Nguyên <=> Phú Thọ
135135135135
630630
999999
1538
26Thái Nguyên <=> Quảng Ninh
Thái Nguyên <=> Quảng Ninh
300300300300
960960
18831883
1539
27Thái Nguyên <=> Sơn La
Thái Nguyên <=> Sơn La
418418418418
210210
333333
1540
28Thái Nguyên <=> Thái Bình
Thái Nguyên <=> Thái Bình
186186186186
13571357
26612661
1541
29Thái Nguyên <=> Thanh Hóa
Thái Nguyên <=> Thanh Hóa
247247247247
11251125
19941994
1542
30Thái Nguyên <=> Tuyên Quang
Thái Nguyên <=> Tuyên Quang
122122122122
741741
11751175
1543
31Thái Nguyên <=> Vĩnh Phúc
Thái Nguyên <=> Vĩnh Phúc
97979797
250250
483483
1544
32Thái Nguyên <=> Yên Bái
Thái Nguyên <=> Yên Bái
182182182182
540540
856856
Tỉnh Thanh Hóa: đi và đến
Tỉnh Thanh Hóa: đi và đến
1545
1Thanh Hóa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Thanh Hóa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1500150015001500
3636
5151
1546
2Thanh Hóa <=> Bắc Giang
Thanh Hóa <=> Bắc Giang
210210210210
9090
159159
1547
3Thanh Hóa <=> Bắc Kạn
Thanh Hóa <=> Bắc Kạn
333333333333
240
240
1548
4Thanh Hóa <=> Bắc Ninh
Thanh Hóa <=> Bắc Ninh
225225225225
180180
377377
1549
5Thanh Hóa <=> Bình Dương
Thanh Hóa <=> Bình Dương
1622162216221622
456456
645645
1550
6Thanh Hóa <=> Bình Phước
Thanh Hóa <=> Bình Phước
1650165016501650
3939
5555
1551
7Thanh Hóa <=> Đà Nẵng
Thanh Hóa <=> Đà Nẵng
645645645645
210210
305305
1552
8Thanh Hóa <=> Đắk Lắk
Thanh Hóa <=> Đắk Lắk
1280128012801280
5454
7777
1553
9Thanh Hóa <=> Đắk Nông
Thanh Hóa <=> Đắk Nông
1268126812681268
9191
130130
1554
10Thanh Hóa <=> Điện Biên
Thanh Hóa <=> Điện Biên
550550550550
3030
6060
1555
11Thanh Hóa <=> Đồng Nai
Thanh Hóa <=> Đồng Nai
1670167016701670
1515
2121
1556
12Thanh Hóa <=> Hà Giang
Thanh Hóa <=> Hà Giang
470470470470
6060
106106
1557
13Thanh Hóa <=> Hà Nội
Thanh Hóa <=> Hà Nội
167167167167
1219512195
1543115431
1558
14Thanh Hóa <=> Hà Tĩnh
Thanh Hóa <=> Hà Tĩnh
233233233233
120120
150150
1559
15Thanh Hóa <=> Hải Dương
Thanh Hóa <=> Hải Dương
218218218218
390390
817817
1560
16Thanh Hóa <=> Hải Phòng
Thanh Hóa <=> Hải Phòng
203203203203
23572357
49364936
1561
17Thanh Hóa <=> Hồ Chí Minh
Thanh Hóa <=> Hồ Chí Minh
1648164816481648
359359
500500
1562
18Thanh Hóa <=> Hòa Bình
Thanh Hóa <=> Hòa Bình
183183183183
150150
266266
1563
19Thanh Hóa <=> Khánh Hòa
Thanh Hóa <=> Khánh Hòa
1140114011401140
30
30
1564
20Thanh Hóa <=> Kon Tum
Thanh Hóa <=> Kon Tum
1720172017201720
1515
3636
1565
21Thanh Hóa <=> Lạng Sơn
Thanh Hóa <=> Lạng Sơn
315315315315
150150
266266
1566
22Thanh Hóa <=> Lào Cai
Thanh Hóa <=> Lào Cai
510510510510
9090
159159
1567
23Thanh Hóa <=> Nam Định
Thanh Hóa <=> Nam Định
98989898
240240
503503
1568
24Thanh Hóa <=> Nghệ An
Thanh Hóa <=> Nghệ An
200200200200
690690
860860
1569
25Thanh Hóa <=> Ninh Bình
Thanh Hóa <=> Ninh Bình
60606060
2424
5050
1570
26Thanh Hóa <=> Phú Thọ
Thanh Hóa <=> Phú Thọ
271271271271
360360
638638
1571
27Thanh Hóa <=> Quảng Binh
Thanh Hóa <=> Quảng Binh
345345345345
4040
5050
1572
28Thanh Hóa <=> Quảng Ninh
Thanh Hóa <=> Quảng Ninh
343343343343
13831383
28972897
1573
29Thanh Hóa <=> Quảng Trị
Thanh Hóa <=> Quảng Trị
430430430430
3030
3737
1574
30Thanh Hóa <=> Sơn La
Thanh Hóa <=> Sơn La
390390390390
120120
213213
1575
31Thanh Hóa <=> Thái Bình
Thanh Hóa <=> Thái Bình
115115115115
6060
126126
1576
32Thanh Hóa <=> Thái Nguyên
Thanh Hóa <=> Thái Nguyên
247247247247
11251125
19941994
1577
33Thanh Hóa <=> Thừa Thiên Huế
Thanh Hóa <=> Thừa Thiên Huế
500500500500
195195
243243
1578
34Thanh Hóa <=> Tuyên Quang
Thanh Hóa <=> Tuyên Quang
318318318318
1515
2727
Tỉnh Thừa Thỉên Huế: đi và đến
Tỉnh Thừa Thỉên Huế: đi và đến
1579
1Thừa Thiên Huế <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Thừa Thiên Huế <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
1010101010101010
15
15
1580
2Thừa Thiên Huế <=> Bến Tre
Thừa Thiên Huế <=> Bến Tre
1140114011401140
15
15
1581
3Thừa Thiên Huế <=> Bình Định
Thừa Thiên Huế <=> Bình Định
405405405405
270270
392392
1582
4Thừa Thiên Huế <=> Bình Phước
Thừa Thiên Huế <=> Bình Phước
1100110011001100
8282
116116
1583
5Thừa Thiên Huế <=> Cần Thơ
Thừa Thiên Huế <=> Cần Thơ
1096109610961096
15
15
1584
6Thừa Thiên Huế <=> Đà Nẵng
Thừa Thiên Huế <=> Đà Nẵng
95959595
38403840
55765576
1585
7Thừa Thiên Huế <=> Đắk Lắk
Thừa Thiên Huế <=> Đắk Lắk
750750750750
330330
472472
1586
8Thừa Thiên Huế <=> Đắk Nông
Thừa Thiên Huế <=> Đắk Nông
702702702702
9696
137137
1587
9Thừa Thiên Huế <=> Gia Lai
Thừa Thiên Huế <=> Gia Lai
467467467467
345345
493493
1588
10Thừa Thiên Huế <=> Hà Nội
Thừa Thiên Huế <=> Hà Nội
665665665665
30
30
1589
11Thừa Thiên Huế <=> Hà Tĩnh
Thừa Thiên Huế <=> Hà Tĩnh
317317317317
330330
411411
1590
12Thừa Thiên Huế <=> Hải Dương
Thừa Thiên Huế <=> Hải Dương
667667667667
15
15
1591
13Thừa Thiên Huế <=> Hải Phòng
Thừa Thiên Huế <=> Hải Phòng
690690690690
3030
6363
1592
14Thừa Thiên Huế <=> Hồ Chí Minh
Thừa Thiên Huế <=> Hồ Chí Minh
1070107010701070
17141714
23872387
1593
15Thừa Thiên Huế <=> Khánh Hòa
Thừa Thiên Huế <=> Khánh Hòa
650650650650
6060
8787
1594
16Thừa Thiên Huế <=> Kon Tum
Thừa Thiên Huế <=> Kon Tum
490490490490
120120
180180
1595
17Thừa Thiến Huế <=> Lâm Đồng
Thừa Thiến Huế <=> Lâm Đồng
860860860860
270270
386386
1596
18Thừa Thiên Huế <=> Nghệ An
Thừa Thiên Huế <=> Nghệ An
548548548548
18901890
23552355
1597
19Thừa Thiên Huế <=> Ninh Bình
Thừa Thiên Huế <=> Ninh Bình
500500500500
2828
5959
1598
20Thừa Thiên Huế <=> Quảng Bình
Thừa Thiên Huế <=> Quảng Bình
203203203203
66926692
1163011630
1599
21Thừa Thiên Huế <=> Quảng Nam
Thừa Thiên Huế <=> Quảng Nam
175175175175
105105
152152
1600
22Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ngãi
Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ngãi
260260260260
3030
4343
1601
23Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ninh
Thừa Thiên Huế <=> Quảng Ninh
742742742742
15
15
1602
24Thừa Thiên Huế <=> Quảng Trị
Thừa Thiên Huế <=> Quảng Trị
80808080
30003000
37393739
1603
25Thừa Thiên Huế <=> Thanh Hóa
Thừa Thiên Huế <=> Thanh Hóa
500500500500
195195
243243
Tỉnh Tiền Giang: đi và đến
Tỉnh Tiền Giang: đi và đến
1604
1Tiền Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Tiền Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
227227227227
399399
754754
1605
2Tiền Giang <=> Bình Định
Tiền Giang <=> Bình Định
820820820820
3636
7171
1606
3Tiền Giang <=> Bình Dương
Tiền Giang <=> Bình Dương
170170170170
6060
114114
1607
4Tiền Giang <=> Bình Phước
Tiền Giang <=> Bình Phước
270270270270
120120
227227
1608
5Tiền Giang <=> Cà Mau
Tiền Giang <=> Cà Mau
304304304304
9090
140140
1609
6Tiền Giang <=> Cần Thơ
Tiền Giang <=> Cần Thơ
124124124124
6060
9393
1610
7Tiền Giang <=> Đồng Nai
Tiền Giang <=> Đồng Nai
243243243243
270270
510510
1611
8Tiền Giang <=> Đồng Tháp
Tiền Giang <=> Đồng Tháp
151151151151
3030
4747
1612
9Tiền Giang <=> Hà Nội
Tiền Giang <=> Hà Nội
1800180018001800
15
15
1613
10Tiền Giang <=> Hải Dương
Tiền Giang <=> Hải Dương
1670167016701670
8
8
1614
11Tiền Giang <=> Hồ Chí Minh
Tiền Giang <=> Hồ Chí Minh
96969696
57705770
1100711007
1615
12Tiền Giang <=> Kiên Giang
Tiền Giang <=> Kiên Giang
246246246246
6060
9393
1616
13Tiền Giang <=> Long An
Tiền Giang <=> Long An
81818181
300300
467467
1617
14Tiền Giang <=> Quảng Nam
Tiền Giang <=> Quảng Nam
1089108910891089
3030
6060
1618
15Tiền Giang <=> Quảng Ngãi
Tiền Giang <=> Quảng Ngãi
1025102510251025
1515
2929
1619
16Tiền Giang <=> Tây Ninh
Tiền Giang <=> Tây Ninh
188188188188
7575
142142
Tỉnh Trà Vinh: đi và đến
Tỉnh Trà Vinh: đi và đến
1620
1Trà Vinh <=> An Giang
Trà Vinh <=> An Giang
189189189189
9090
140140
1621
2Trà Vinh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Trà Vinh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
326326326326
510510
964964
1622
3Trà Vinh <=> Bến Tre
Trà Vinh <=> Bến Tre
70707070
30
30
1623
4Trà Vinh <=> Bình Dương
Trà Vinh <=> Bình Dương
165165165165
536536
10131013
1624
5Trà Vinh <=> Bình Phước
Trà Vinh <=> Bình Phước
364364364364
210210
397397
1625
6Trà Vinh <=> Bình Thuận
Trà Vinh <=> Bình Thuận
430430430430
4545
8888
1626
7Trà Vinh <=> Cà Mau
Trà Vinh <=> Cà Mau
284284284284
150150
233233
1627
8Trà Vinh <=> Cần Thơ
Trà Vinh <=> Cần Thơ
142142142142
540540
840840
1628
9Trà Vinh <=> Đắk Nông
Trà Vinh <=> Đắk Nông
477477477477
135135
144144
1629
10Trà Vinh <=> Đồng Nai
Trà Vinh <=> Đồng Nai
333333333333
195195
368368
1630
11Trà Vinh <=> Đồng Tháp
Trà Vinh <=> Đồng Tháp
136136136136
165165
257257
1631
12Trà Vinh <=> Hải Dương
Trà Vinh <=> Hải Dương
1716171617161716
8
8
1632
13Trà Vinh <=> Hồ Chí Minh
Trà Vinh <=> Hồ Chí Minh
217217217217
27192719
51375137
1633
14Trà Vinh <=> Kiên Giang
Trà Vinh <=> Kiên Giang
261261261261
150150
233233
1634
15Trà Vinh <=> Lâm Đồng
Trà Vinh <=> Lâm Đồng
420420420420
7373
7878
1635
16Trà Vinh <=> Tây Ninh
Trà Vinh <=> Tây Ninh
344344344344
135135
255255
1636
17Trà Vinh <=> Vĩnh Long
Trà Vinh <=> Vĩnh Long
67676767
120120
187187
Tỉnh Tuyên Quang: đi và đến
Tỉnh Tuyên Quang: đi và đến
1637
1Tuyên Quang <=> Bắc Giang
Tuyên Quang <=> Bắc Giang
150150150150
110110
174174
1638
2Tuyên Quang <=> Bắc Kạn
Tuyên Quang <=> Bắc Kạn
208208208208
240
240
1639
3Tuyên Quang <=> Bắc Ninh
Tuyên Quang <=> Bắc Ninh
196196196196
170170
333333
1640
4Tuyên Quang <=> Bình Dương
Tuyên Quang <=> Bình Dương
1900190019001900
3636
6464
1641
5Tuyên Quang <=> Đồng Nai
Tuyên Quang <=> Đồng Nai
1875187518751875
1515
2626
1642
6Tuyên Quang <=> Hà Giang
Tuyên Quang <=> Hà Giang
185185185185
15101510
23952395
1643
7Tuyên Quang <=> Hà Nam
Tuyên Quang <=> Hà Nam
295295295295
3030
5959
1644
8Tuyên Quang <=> Hà Nội
Tuyên Quang <=> Hà Nội
175175175175
44734473
87728772
1645
9Tuyên Quang <=> Hải Dương
Tuyên Quang <=> Hải Dương
241241241241
1515
180180
1646
10Tuyên Quang <=> Hải Phòng
Tuyên Quang <=> Hải Phòng
298298298298
456456
894894
1647
11Tuyên Quang <=> Hồ Chí Minh
Tuyên Quang <=> Hồ Chí Minh
1891189118911891
3333
5959
1648
12Tuyên Quang <=> Hòa Bình
Tuyên Quang <=> Hòa Bình
180180180180
6060
9595
1649
13Tuyên Quang <=> Hưng Yên
Tuyên Quang <=> Hưng Yên
210210210210
3030
5858
1650
14Tuyên Quang <=> Lào Cai
Tuyên Quang <=> Lào Cai
245245245245
6060
9595
1651
15Tuyên Quang <=> Nam Định
Tuyên Quang <=> Nam Định
269269269269
210210
412412
1652
16Tuyên Quang <=> Ninh Bình
Tuyên Quang <=> Ninh Bình
290290290290
305305
598598
1653
17Tuyên Quang <=> Phú Thọ
Tuyên Quang <=> Phú Thọ
58585858
2626
4141
1654
18Tuyên Quang <=> Quảng Ninh
Tuyên Quang <=> Quảng Ninh
475475475475
120120
235235
1655
19Tuyên Quang <=> Sơn La
Tuyên Quang <=> Sơn La
380380380380
6060
9595
1656
20Tuyên Quang <=> Thái Bình
Tuyên Quang <=> Thái Bình
262262262262
268268
526526
1657
21Tuyên Quang <=> Thái Nguyên
Tuyên Quang <=> Thái Nguyên
122122122122
741741
11751175
1658
22Tuyên Quang <=> Thanh Hóa
Tuyên Quang <=> Thanh Hóa
318318318318
1515
2727
1659
23Tuyên Quang <=> Vĩnh Phúc
Tuyên Quang <=> Vĩnh Phúc
75757575
2525
4848
Tỉnh Vĩnh Long: đi và đến
Tỉnh Vĩnh Long: đi và đến
1660
1Vĩnh Long <=> An Giang
Vĩnh Long <=> An Giang
184184184184
120120
187187
1661
2Vĩnh Long <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
Vĩnh Long <=> Bà Rịa - Vũng Tàu
303303303303
264264
499499
1662
3Vĩnh Long <=> Bến Tre
Vĩnh Long <=> Bến Tre
70707070
30
30
1663
4Vĩnh Long <=> Bình Dương
Vĩnh Long <=> Bình Dương
221221221221
763763
14421442
1664
5Vĩnh Long <=> Bình Phước
Vĩnh Long <=> Bình Phước
265265265265
540540
10201020
1665
6Vĩnh Long <=> Bình Thuận
Vĩnh Long <=> Bình Thuận
360360360360
6060
118118
1666
7Vĩnh Long <=> Cà Mau
Vĩnh Long <=> Cà Mau
235235235235
6060
9393
1667
8Vĩnh Long <=> Đồng Nai
Vĩnh Long <=> Đồng Nai
295295295295
105105
198198
1668
9Vĩnh Long <=> Hải Dương
Vĩnh Long <=> Hải Dương
1720172017201720
8
8
1669
10Vĩnh Long <=> Hồ Chí Minh
Vĩnh Long <=> Hồ Chí Minh
173173173173
41484148
78377837
1670
11Vĩnh Long <=> Khánh Hòa
Vĩnh Long <=> Khánh Hòa
580580580580
30
30
1671
12Vĩnh Long <=> Long An
Vĩnh Long <=> Long An
112112112112
3030
4747
1672
13Vĩnh Long <=> Tây Ninh
Vĩnh Long <=> Tây Ninh
290290290290
6060
113113
1673
14Vĩnh Long <=> Trà Vinh
Vĩnh Long <=> Trà Vinh
67676767
120120
187187
Tỉnh Vĩnh Phúc: đi và đến
Tỉnh Vĩnh Phúc: đi và đến
1674
1Vĩnh Phúc <=> Bắc Kạn
Vĩnh Phúc <=> Bắc Kạn
183183183183
276
276
1675
2Vĩnh Phúc <=> Bình Phước
Vĩnh Phúc <=> Bình Phước
1935193519351935
1515
5151
1676
3Vĩnh Phúc <=> Đắk Lắk
Vĩnh Phúc <=> Đắk Lắk
1550155015501550
1515
3131
1677
4Vĩnh Phúc <=> Điện Biên
Vĩnh Phúc <=> Điện Biên
526526526526
9090
174174
1678
5Vĩnh Phúc <=> Hà Giang
Vĩnh Phúc <=> Hà Giang
275275275275
102102
197197
1679
6Vĩnh Phúc <=> Hà Nội
Vĩnh Phúc <=> Hà Nội
65656565
12301230
23812381
1680
7Vĩnh Phúc <=> Hà Tĩnh
Vĩnh Phúc <=> Hà Tĩnh
330330330330
2222
4646
1681
8Vĩnh Phúc <=> Hải Dương
Vĩnh Phúc <=> Hải Dương
102102102102
30
30
1682
9Vĩnh Phúc <=> Hồ Chí Minh
Vĩnh Phúc <=> Hồ Chí Minh
1811181118111811
224224
428428
1683
10Vĩnh Phúc <=> Kon Tum
Vĩnh Phúc <=> Kon Tum
1300130013001300
1515
3636
1684
11Vĩnh Phúc <=> Lâm Đồng
Vĩnh Phúc <=> Lâm Đồng
1550155015501550
1515
3131
1685
12Vĩnh Phúc <=> Lạng Sơn
Vĩnh Phúc <=> Lạng Sơn
236236236236
892892
17231723
1686
13Vĩnh Phúc <=> Lào Cai
Vĩnh Phúc <=> Lào Cai
300300300300
6060
118118
1687
14Vĩnh Phúc <=> Nam Định
Vĩnh Phúc <=> Nam Định
148148148148
8686
166166
1688
15Vĩnh Phúc <=> Ninh Bình
Vĩnh Phúc <=> Ninh Bình
200200200200
2626
5050
1689
16Vĩnh Phúc <=> Phú Thọ
Vĩnh Phúc <=> Phú Thọ
103103103103
153153
296296
1690
17Vĩnh Phúc <=> Sơn La
Vĩnh Phúc <=> Sơn La
260260260260
146146
282282
1691
18Vĩnh Phúc <=> Thái Nguyên
Vĩnh Phúc <=> Thái Nguyên
97979797
250250
483483
1692
19Vĩnh Phúc <=> Tuyên Quang
Vĩnh Phúc <=> Tuyên Quang
75757575
2525
4848
1693
20Vĩnh Phúc <=> Yên Bái
Vĩnh Phúc <=> Yên Bái
140140140140
140140
275275
Tỉnh Yên Bái: đi và đến
Tỉnh Yên Bái: đi và đến
1694
1Yên Bái <=> Bắc Kạn
Yên Bái <=> Bắc Kạn
268268268268
144
144
1695
2Yên Bái <=> Hà Nam
Yên Bái <=> Hà Nam
340340340340
5454
106106
1696
3Yên Bái <=> Hà Nội
Yên Bái <=> Hà Nội
207207207207
35553555
69726972
1697
4Yên Bái <=> Hải Dương
Yên Bái <=> Hải Dương
225225225225
3030
180180
1698
5Yên Bái <=> Hải Phòng
Yên Bái <=> Hải Phòng
287287287287
178178
349349
1699
6Yên Bái <=> Hồ Chí Minh
Yên Bái <=> Hồ Chí Minh
1995199519951995
195195
348348
1700
7Yên Bái <=> Hòa Bình
Yên Bái <=> Hòa Bình
195195195195
120120
190190
1701
8Yên Bái <=> Hưng Yên
Yên Bái <=> Hưng Yên
320320320320
4242
8282
1702
9Yên Bái <=> Lai Châu
Yên Bái <=> Lai Châu
140140140140
270270
428428
1703
10Yên Bái <=> Lào Cai
Yên Bái <=> Lào Cai
145145145145
930930
14751475
1704
11Yên Bái <=> Nam Định
Yên Bái <=> Nam Định
323323323323
530530
10391039
1705
12Yên Bái <=> Nghệ An
Yên Bái <=> Nghệ An
470470470470
150
150
1706
13Yên Bái <=> Ninh Bình
Yên Bái <=> Ninh Bình
325325325325
135135
265265
1707
14Yên Bái <=> Phú Thọ
Yên Bái <=> Phú Thọ
103103103103
210210
333333
1708
15Yên Bái <=> Quảng Ninh
Yên Bái <=> Quảng Ninh
500500500500
120120
235235
1709
16Yên Bái <=> Sơn La
Yên Bái <=> Sơn La
257257257257
210210
333333
1710
17Yên Bái <=> Thái Bình
Yên Bái <=> Thái Bình
312312312312
315315
618618
1711
18Yên Bái <=> Thái Nguyên
Yên Bái <=> Thái Nguyên
182182182182
540540
856856
1712
19Yên Bái <=> Vĩnh Phúc
Yên Bái <=> Vĩnh Phúc
140140140140
140140
275275
TT |
TT theo tỉnh |
Tuyến vận tải hành khách liên tỉnh |
Cự ly bình quân (km) |
Lưu lượng năm 2014 (chuyến /tháng) | Lưu lượng năm 2020 (chuyến /tháng) | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh An Giang: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
1 |
1 |
An Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
368 |
687 | 1311 | |||||||||||||||||||||
2 |
2 |
An Giang <=> Bến Tre |
227 |
300 | 467 | |||||||||||||||||||||
3 |
3 |
An Giang <=> Bình Dương |
282 |
2431 | 4638 | |||||||||||||||||||||
4 |
4 |
An Giang <=> Bình Phước |
360 |
90 | 172 | |||||||||||||||||||||
5 |
5 |
An Giang <=> Cà Mau |
302 |
315 | 490 | |||||||||||||||||||||
6 |
6 |
An Giang <=> Cần Thơ |
114 |
3150 | 4900 | |||||||||||||||||||||
7 |
7 |
An Giang <=> Đắk Lắk |
660 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
8 |
8 |
An Giang <=> Đồng Nai |
310 |
472 | 900 | |||||||||||||||||||||
9 |
9 |
An Giang <=> Hà Nội |
2056 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
10 |
10 |
An Giang <=> Hải Dương |
1766 |
8 | ||||||||||||||||||||||
11 |
11 |
An Giang <=> Hậu Giang |
161 |
150 | 233 | |||||||||||||||||||||
12 |
12 |
An Giang <=> Hồ Chí Minh |
245 |
11428 | 21800 | |||||||||||||||||||||
13 |
13 |
An Giang <=> Khánh Hòa |
670 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
14 |
14 |
An Giang <=> Kiên Giang |
129 |
1620 | 2520 | |||||||||||||||||||||
15 |
15 |
An Giang <=> Sóc Trăng |
168 |
180 | 280 | |||||||||||||||||||||
16 |
16 |
An Giang <=> Tây Ninh |
369 |
165 | 315 | |||||||||||||||||||||
17 |
17 |
An Giang <=> Trà Vinh |
189 |
90 | 140 | |||||||||||||||||||||
18 |
18 |
An Giang <=> Vĩnh Long |
184 |
120 | 187 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
19 |
1 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> An Giang |
368 |
687 | 1311 | |||||||||||||||||||||
20 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bắc Giang |
1800 |
43 | 77 | |||||||||||||||||||||
21 |
3 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bạc Liêu |
460 |
44 | 83 | |||||||||||||||||||||
22 |
4 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bến Tre |
255 |
568 | 1073 | |||||||||||||||||||||
23 |
5 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Định |
750 |
20 | 80 | |||||||||||||||||||||
24 |
6 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Dương |
125 |
110 | 170 | |||||||||||||||||||||
25 |
7 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Phước |
245 |
226 | 349 | |||||||||||||||||||||
26 |
8 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Bình Thuận |
192 |
527 | 1085 | |||||||||||||||||||||
27 |
9 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Cà Mau |
467 |
407 | 769 | |||||||||||||||||||||
28 |
10 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Cần Thơ |
328 |
461 | 871 | |||||||||||||||||||||
29 |
11 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đắk Lắk |
511 |
207 | 215 | |||||||||||||||||||||
30 |
12 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đắk Nông |
455 |
33 | 90 | |||||||||||||||||||||
31 |
13 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đồng Nai |
75 |
127 | 196 | |||||||||||||||||||||
32 |
14 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Đồng Tháp |
321 |
387 | 731 | |||||||||||||||||||||
33 |
15 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hà Nội |
1850 |
156 | 298 | |||||||||||||||||||||
34 |
16 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hà Tĩnh |
1321 |
100 | ||||||||||||||||||||||
35 |
17 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hải Dương |
1800 |
31 | 59 | |||||||||||||||||||||
36 |
18 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hải Phòng |
1800 |
240 | 458 | |||||||||||||||||||||
37 |
19 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hậu Giang |
368 |
323 | 610 | |||||||||||||||||||||
38 |
20 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hồ Chí Minh |
120 |
19392 | 24537 | |||||||||||||||||||||
39 |
21 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Hưng Yên |
1840 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
40 |
22 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Khánh Hòa |
520 |
525 | 1081 | |||||||||||||||||||||
41 |
23 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Kiên Giang |
402 |
673 | 1272 | |||||||||||||||||||||
42 |
24 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Lâm Đồng |
395 |
380 | 395 | |||||||||||||||||||||
43 |
25 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Long An |
165 |
379 | 716 | |||||||||||||||||||||
44 |
26 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Nam Định |
1710 |
101 | 193 | |||||||||||||||||||||
45 |
27 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Nghệ An |
1560 |
87 | 123 | |||||||||||||||||||||
46 |
28 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Ninh Thuận |
296 |
56 | 115 | |||||||||||||||||||||
47 |
29 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Phú Thọ |
1735 |
15 | ||||||||||||||||||||||
48 |
30 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Bình |
1183 |
50 | 100 | |||||||||||||||||||||
49 |
31 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Ngãi |
815 |
149 | 307 | |||||||||||||||||||||
50 |
32 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Quảng Trị |
1150 |
51 | 93 | |||||||||||||||||||||
51 |
33 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Sóc Trăng |
365 |
130 | 246 | |||||||||||||||||||||
52 |
34 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Tây Ninh |
221 |
180 | 278 | |||||||||||||||||||||
53 |
35 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thái Bình |
1800 |
173 | 331 | |||||||||||||||||||||
54 |
36 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thanh Hóa |
1500 |
36 | 51 | |||||||||||||||||||||
55 |
37 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Thừa Thiên Huế |
1010 |
15 | ||||||||||||||||||||||
56 |
38 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Tiền Giang |
227 |
399 | 754 | |||||||||||||||||||||
57 |
39 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Trà Vinh |
326 |
510 | 964 | |||||||||||||||||||||
58 |
40 |
Bà Rịa - Vũng Tàu <=> Vĩnh Long |
303 |
264 | 499 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bắc Giang: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
59 |
1 |
Bắc Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
1800 |
43 | 77 | |||||||||||||||||||||
60 |
2 |
Bắc Giang <=> Bắc Kạn |
145 |
15 | 288 | |||||||||||||||||||||
61 |
3 |
Bắc Giang <=> Bắc Ninh |
55 |
1110 | 2144 | |||||||||||||||||||||
62 |
4 |
Bắc Giang <=> Bình Dương |
1840 |
27 | 48 | |||||||||||||||||||||
63 |
5 |
Bắc Giang <=> Bình Phước |
1833 |
21 | 37 | |||||||||||||||||||||
64 |
6 |
Bắc Giang <=> Cần Thơ |
1930 |
15 | ||||||||||||||||||||||
65 |
7 |
Bắc Giang <=> Cao Bằng |
215 |
45 | 71 | |||||||||||||||||||||
66 |
8 |
Bắc Giang <=> Đà Nẵng |
820 |
15 | ||||||||||||||||||||||
67 |
9 |
Bắc Giang <=> Đắk Lắk |
1717 |
33 | 36 | |||||||||||||||||||||
68 |
10 |
Bắc Giang <=> Đắk Nông |
1633 |
16 | 17 | |||||||||||||||||||||
69 |
11 |
Bắc Giang <=> Đồng Nai |
1750 |
15 | ||||||||||||||||||||||
70 |
12 |
Bắc Giang <=> Gia Lai |
1250 |
15 | ||||||||||||||||||||||
71 |
13 |
Bắc Giang <=> Hà Nam |
150 |
60 | 116 | |||||||||||||||||||||
72 |
14 |
Bắc Giang <=> Hà Nội |
98 |
12090 | 15298 | |||||||||||||||||||||
73 |
15 |
Bắc Giang <=> Hà Tĩnh |
405 |
45 | 80 | |||||||||||||||||||||
74 |
16 |
Bắc Giang <=> Hải Dương |
85 |
120 | 232 | |||||||||||||||||||||
75 |
17 |
Bắc Giang <=> Hải Phòng |
168 |
536 | 1035 | |||||||||||||||||||||
76 |
18 |
Bắc Giang <=> Hồ Chí Minh |
1840 |
111 | 196 | |||||||||||||||||||||
77 |
19 |
Bắc Giang <=> Hòa Bình |
160 |
30 | 48 | |||||||||||||||||||||
78 |
20 |
Bắc Giang <=> Hưng Yên |
170 |
20 | 39 | |||||||||||||||||||||
79 |
21 |
Bắc Giang <=> Kon Tum |
1290 |
15 | ||||||||||||||||||||||
80 |
22 |
Bắc Giang <=> Lâm Đồng |
1650 |
53 | 57 | |||||||||||||||||||||
81 |
23 |
Bắc Giang <=> Lạng Sơn |
129 |
510 | 809 | |||||||||||||||||||||
82 |
24 |
Bắc Giang <=> Lào Cai |
350 |
30 | ||||||||||||||||||||||
83 |
25 |
Bắc Giang <=> Long An |
1820 |
15 | ||||||||||||||||||||||
84 |
26 |
Bắc Giang <=> Nam Định |
150 |
120 | 232 | |||||||||||||||||||||
85 |
27 |
Bắc Giang <=> Nghệ An |
350 |
75 | 133 | |||||||||||||||||||||
86 |
28 |
Bắc Giang <=> Ninh Bình |
167 |
146 | 282 | |||||||||||||||||||||
87 |
29 |
Bắc Giang <=> Phú Thọ |
110 |
300 | 476 | |||||||||||||||||||||
88 |
30 |
Bắc Giang <=> Quảng Ninh |
207 |
570 | 1101 | |||||||||||||||||||||
89 |
31 |
Bắc Giang <=> Sơn La |
380 |
30 | 90 | |||||||||||||||||||||
90 |
32 |
Bắc Giang <=> Tây Ninh |
1900 |
36 | 63 | |||||||||||||||||||||
91 |
33 |
Bắc Giang <=> Thái Bình |
130 |
30 | 58 | |||||||||||||||||||||
92 |
34 |
Bắc Giang <=> Thái Nguyên |
79 |
1140 | 1808 | |||||||||||||||||||||
93 |
35 |
Bắc Giang <=> Thanh Hóa |
210 |
90 | 159 | |||||||||||||||||||||
94 |
36 |
Bắc Giang <=> Tuyên Quang |
150 |
110 | 174 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bắc Kạn: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
95 |
1 |
Bắc Kạn <=> Bắc Giang |
145 |
15 | 288 | |||||||||||||||||||||
96 |
2 |
Bắc Kạn <=> Bắc Ninh |
170 |
90 | 174 | |||||||||||||||||||||
97 |
3 |
Bắc Kạn <=> Bình Phước |
2000 |
15 | 26 | |||||||||||||||||||||
98 |
4 |
Bắc Kạn <=> Cao Bằng |
120 |
86 | 137 | |||||||||||||||||||||
99 |
5 |
Bắc Kạn <=> Điện Biên |
661 |
144 | ||||||||||||||||||||||
100 |
6 |
Bắc Kạn <=> Hà Giang |
325 |
144 | ||||||||||||||||||||||
101 |
7 |
Bắc Kạn <=> Hà Nam |
269 |
252 | ||||||||||||||||||||||
102 |
8 |
Bắc Kạn <=> Hà Nội |
179 |
570 | 1101 | |||||||||||||||||||||
103 |
9 |
Bắc Kạn <=> Hải Dương |
212 |
45 | 180 | |||||||||||||||||||||
104 |
10 |
Bắc Kạn <=> Hải Phòng |
269 |
180 | ||||||||||||||||||||||
105 |
11 |
Bắc Kạn <=> Hồ Chí Minh |
1916 |
48 | ||||||||||||||||||||||
106 |
12 |
Bắc Kạn <=> Hòa Bình |
252 |
276 | ||||||||||||||||||||||
107 |
13 |
Bắc Kạn <=> Hưng Yên |
250 |
15 | 264 | |||||||||||||||||||||
108 |
14 |
Bắc Kạn <=> Lai Châu |
526 |
144 | ||||||||||||||||||||||
109 |
15 |
Bắc Kạn <=> Lạng Sơn |
140 |
30 | 288 | |||||||||||||||||||||
110 |
16 |
Bắc Kạn <=> Lào Cai |
316 |
132 | ||||||||||||||||||||||
111 |
17 |
Bắc Kạn <=> Nam Định |
292 |
130 | 251 | |||||||||||||||||||||
112 |
18 |
Bắc Kạn <=> Ninh Bình |
280 |
288 | ||||||||||||||||||||||
113 |
19 |
Bắc Kạn <=> Phú Thọ |
180 |
264 | ||||||||||||||||||||||
114 |
20 |
Bắc Kạn <=> Quảng Ninh |
386 |
156 | ||||||||||||||||||||||
115 |
21 |
Bắc Kạn <=> Sơn La |
504 |
144 | ||||||||||||||||||||||
116 |
22 |
Bắc Kạn <=> Thái Bình |
276 |
60 | 58 | |||||||||||||||||||||
117 |
23 |
Bắc Kạn <=> Thái Nguyên |
146 |
2865 | 4544 | |||||||||||||||||||||
118 |
24 |
Bắc Kạn <=> Thanh Hóa |
333 |
240 | ||||||||||||||||||||||
119 |
25 |
Bắc Kạn <=> Tuyên Quang |
208 |
240 | ||||||||||||||||||||||
120 |
26 |
Bắc Kạn <=> Vĩnh Phúc |
183 |
276 | ||||||||||||||||||||||
121 |
27 |
Bắc Kạn <=> Yên Bái |
268 |
144 | ||||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bạc Liêu: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
122 |
1 |
Bạc Liêu <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
460 |
44 | 83 | |||||||||||||||||||||
123 |
2 |
Bạc Liêu <=> Bến Tre |
255 |
90 | 140 | |||||||||||||||||||||
124 |
3 |
Bạc Liêu <=> Bình Dương |
310 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
125 |
4 |
Bạc Liêu <=> Bình Phước |
430 |
60 | 113 | |||||||||||||||||||||
126 |
5 |
Bạc Liêu <=> Cà Mau |
75 |
570 | 887 | |||||||||||||||||||||
127 |
6 |
Bạc Liêu <=> Cần Thơ |
123 |
420 | 653 | |||||||||||||||||||||
128 |
7 |
Bạc Liêu <=> Đồng Nai |
290 |
90 | 172 | |||||||||||||||||||||
129 |
8 |
Bạc Liêu <=> Hải Dương |
1871 |
8 | ||||||||||||||||||||||
130 |
9 |
Bạc Liêu <=> Hậu Giang |
95 |
240 | 373 | |||||||||||||||||||||
131 |
10 |
Bạc Liêu <=> Hồ Chí Minh |
289 |
2250 | 4292 | |||||||||||||||||||||
132 |
11 |
Bạc Liêu <=> Hưng Yên |
2050 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
133 |
12 |
Bạc Liêu <=> Khánh Hòa |
720 |
30 | 30 | |||||||||||||||||||||
134 |
13 |
Bạc Liêu <=> Kiên Giang |
95 |
210 | 327 | |||||||||||||||||||||
135 |
14 |
Bạc Liêu <=> Quảng Ngãi |
1362 |
15 | ||||||||||||||||||||||
136 |
15 |
Bạc Liêu <=> Tây Ninh |
465 |
15 | 28 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bắc Nỉnh: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
137 |
1 |
Bắc Ninh <=> Bắc Giang |
55 |
1110 | 2144 | |||||||||||||||||||||
138 |
2 |
Bắc Ninh <=> Bắc Kạn |
170 |
90 | 174 | |||||||||||||||||||||
139 |
3 |
Bắc Ninh <=> Cao Bằng |
260 |
420 | 824 | |||||||||||||||||||||
140 |
4 |
Bắc Ninh <=> Hà Nội |
40 |
2100 | 4065 | |||||||||||||||||||||
141 |
5 |
Bắc Ninh <=> Hà Tĩnh |
379 |
25 | ||||||||||||||||||||||
142 |
6 |
Bắc Ninh <=> Hải Dương |
67 |
810 | 1568 | |||||||||||||||||||||
143 |
7 |
Bắc Ninh <=> Hồ Chí Minh |
1780 |
247 | 489 | |||||||||||||||||||||
144 |
8 |
Bắc Ninh <=> Hòa Bình |
110 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
145 |
9 |
Bắc Ninh <=> Lạng Sơn |
130 |
360 | 706 | |||||||||||||||||||||
146 |
10 |
Bắc Ninh <=> Nam Định |
147 |
390 | 755 | |||||||||||||||||||||
147 |
11 |
Bắc Ninh <=> Nghệ An |
320 |
180 | 377 | |||||||||||||||||||||
148 |
12 |
Bắc Ninh <=> Ninh Bình |
130 |
30 | ||||||||||||||||||||||
149 |
13 |
Bắc Ninh <=> Phú Thọ |
114 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
150 |
14 |
Bắc Ninh <=> Quảng Ninh |
210 |
60 | 116 | |||||||||||||||||||||
151 |
15 |
Bắc Ninh <=> Thái Bình |
150 |
30 | 58 | |||||||||||||||||||||
152 |
16 |
Bắc Ninh <=> Thái Nguyên |
90 |
450 | 882 | |||||||||||||||||||||
153 |
17 |
Bắc Ninh <=> Thanh Hóa |
225 |
180 | 377 | |||||||||||||||||||||
154 |
18 |
Bắc Ninh <=> Tuyên Quang |
196 |
170 | 333 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bến Tre: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
155 |
1 |
Bến Tre <=> An Giang |
227 |
300 | 467 | |||||||||||||||||||||
156 |
2 |
Bến Tre <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
255 |
568 | 1073 | |||||||||||||||||||||
157 |
3 |
Bến Tre <=> Bạc Liêu |
255 |
90 | 140 | |||||||||||||||||||||
158 |
4 |
Bến Tre <=> Bình Định |
1430 |
15 | ||||||||||||||||||||||
159 |
5 |
Bến Tre <=> Bình Dương |
176 |
1058 | 2018 | |||||||||||||||||||||
160 |
6 |
Bến Tre <=> Bình Phước |
267 |
359 | 685 | |||||||||||||||||||||
161 |
7 |
Bến Tre <=> Bình Thuận |
295 |
30 | 59 | |||||||||||||||||||||
162 |
8 |
Bến Tre <=> Cà Mau |
315 |
330 | 513 | |||||||||||||||||||||
163 |
9 |
Bến Tre <=> Cần Thơ |
125 |
210 | 327 | |||||||||||||||||||||
164 |
10 |
Bến Tre <=> Đà Nẵng |
1030 |
15 | ||||||||||||||||||||||
165 |
11 |
Bến Tre <=> Đắk Lắk |
510 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
166 |
12 |
Bến Tre <=> Đắk Nông |
347 |
165 | 175 | |||||||||||||||||||||
167 |
13 |
Bến Tre <=> Đồng Nai |
212 |
510 | 973 | |||||||||||||||||||||
168 |
14 |
Bến Tre <=> Đồng Tháp |
110 |
30 | 47 | |||||||||||||||||||||
169 |
15 |
Bến Tre <=> Gia Lai |
674 |
15 | ||||||||||||||||||||||
170 |
16 |
Bến Tre <=> Hải Dương |
1690 |
8 | ||||||||||||||||||||||
171 |
17 |
Bến Tre <=> Hậu Giang |
150 |
30 | ||||||||||||||||||||||
172 |
18 |
Bến Tre <=> Hồ Chí Minh |
121 |
3106 | 5925 | |||||||||||||||||||||
173 |
19 |
Bến Tre <=> Khánh Hòa |
515 |
30 | ||||||||||||||||||||||
174 |
20 |
Bến Tre <=> Kiên Giang |
293 |
180 | 280 | |||||||||||||||||||||
175 |
21 |
Bến Tre <=> Kon Tum |
675 |
15 | ||||||||||||||||||||||
176 |
22 |
Bến Tre <=> Lâm Đồng |
295 |
90 | 96 | |||||||||||||||||||||
177 |
23 |
Bến Tre <=> Long An |
110 |
60 | 93 | |||||||||||||||||||||
178 |
24 |
Bến Tre <=> Ninh Thuận |
430 |
15 | ||||||||||||||||||||||
179 |
25 |
Bến Tre <=> Phú Yên |
670 |
15 | ||||||||||||||||||||||
180 |
26 |
Bến Tre <=> Quảng Nam |
1026 |
30 | 60 | |||||||||||||||||||||
181 |
27 |
Bến Tre <=> Quảng Ngãi |
930 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
182 |
28 |
Bến Tre <=> Sóc Trăng |
100 |
30 | ||||||||||||||||||||||
183 |
29 |
Bến Tre <=> Tây Ninh |
237 |
165 | 315 | |||||||||||||||||||||
184 |
30 |
Bến Tre <=> Thừa Thiên Huế |
1140 |
15 | ||||||||||||||||||||||
185 |
31 |
Bến Tre <=> Trà Vinh |
70 |
30 | ||||||||||||||||||||||
186 |
32 |
Bến Tre <=> Vĩnh Long |
70 |
30 | ||||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bình Định: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
187 |
1 |
Bình Định <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
750 |
20 | 80 | |||||||||||||||||||||
188 |
2 |
Bình Định <=> Bến Tre |
1430 |
15 | ||||||||||||||||||||||
189 |
3 |
Bình Định <=> Bình Dương |
750 |
20 | 41 | |||||||||||||||||||||
190 |
4 |
Bình Định <=> Bình Thuận |
480 |
38 | 45 | |||||||||||||||||||||
191 |
5 |
Bình Định <=> Đà Nẵng |
265 |
1294 | 1537 | |||||||||||||||||||||
192 |
6 |
Bình Định <=> Đắk Lắk |
353 |
335 | 472 | |||||||||||||||||||||
193 |
7 |
Bình Định <=> Đắk Nông |
488 |
101 | 142 | |||||||||||||||||||||
194 |
8 |
Bình Định <=> Gia Lai |
226 |
1725 | 2430 | |||||||||||||||||||||
195 |
9 |
Bình Định <=> Hải Dương |
1067 |
8 | ||||||||||||||||||||||
196 |
10 |
Bình Định <=> Hồ Chí Minh |
734 |
2098 | 4250 | |||||||||||||||||||||
197 |
11 |
Bình Định <=> Khánh Hòa |
258 |
976 | 1160 | |||||||||||||||||||||
198 |
12 |
Bình Định <=> Kon Tum |
258 |
1120 | 1578 | |||||||||||||||||||||
199 |
13 |
Bình Định <=> Lâm Đồng |
360 |
72 | 101 | |||||||||||||||||||||
200 |
14 |
Bình Định <=> Nghệ An |
780 |
250 | ||||||||||||||||||||||
201 |
15 |
Bình Định <=> Ninh Thuận |
314 |
60 | 80 | |||||||||||||||||||||
202 |
16 |
Bình Định <=>Phú Yên |
150 |
100 | 119 | |||||||||||||||||||||
203 |
17 |
Bình Định <=> Quảng Nam |
265 |
296 | 352 | |||||||||||||||||||||
204 |
18 |
Bình Định <=> Quảng Ngãi |
174 |
372 | 442 | |||||||||||||||||||||
205 |
19 |
Bình Định <=> Tây Ninh |
860 |
21 | 43 | |||||||||||||||||||||
206 |
20 |
Bình Định <=> Thừa Thiên Huế |
405 |
270 | 392 | |||||||||||||||||||||
207 |
21 |
Bình Định <=> Tiền Giang |
820 |
36 | 71 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bình Dương: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
208 |
1 |
Bình Dương <=> An Giang |
282 |
2431 | 4638 | |||||||||||||||||||||
209 |
2 |
Bình Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
125 |
110 | 170 | |||||||||||||||||||||
210 |
3 |
Bình Dương <=> Bắc Giang |
1840 |
27 | 48 | |||||||||||||||||||||
211 |
4 |
Bình Dương <=> Bạc Liêu |
310 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
212 |
5 |
Bình Dương <=> Bến Tre |
176 |
1058 | 2018 | |||||||||||||||||||||
213 |
6 |
Bình Dương <=> Bình Định |
750 |
20 | 41 | |||||||||||||||||||||
214 |
7 |
Bình Dương <=> Bình Phước |
145 |
960 | 1482 | |||||||||||||||||||||
215 |
8 |
Bình Dương <=> Cà Mau |
365 |
446 | 843 | |||||||||||||||||||||
216 |
9 |
Bình Dương <=> Cần Thơ |
215 |
916 | 1731 | |||||||||||||||||||||
217 |
10 |
Bình Dương <=> Đồng Nai |
60 |
60 | 93 | |||||||||||||||||||||
218 |
11 |
Bình Dương <=> Đồng Tháp |
200 |
915 | 1729 | |||||||||||||||||||||
219 |
12 |
Bình Dương <=> Hà Giang |
2100 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
220 |
13 |
Bình Dương <=> Hà Nam |
1700 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
221 |
14 |
Bình Dương <=> Hà Tĩnh |
1450 |
261 | 369 | |||||||||||||||||||||
222 |
15 |
Bình Dương <=> Hải Dương |
1780 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
223 |
16 |
Bình Dương <=> Hậu Giang |
250 |
1647 | 3112 | |||||||||||||||||||||
224 |
17 |
Bình Dương <=> Hồ Chí Minh |
37 |
385 | 594 | |||||||||||||||||||||
225 |
18 |
Bình Dương <=> Hòa Bình |
1720 |
491 | 876 | |||||||||||||||||||||
226 |
19 |
Bình Dương <=> Khánh Hòa |
450 |
30 | 30 | |||||||||||||||||||||
227 |
20 |
Bình Dương <=> Kiên Giang |
338 |
941 | 1778 | |||||||||||||||||||||
228 |
21 |
Bình Dương <=> Lâm Đồng |
328 |
180 | 187 | |||||||||||||||||||||
229 |
22 |
Bình Dương <=> Lạng Sơn |
1950 |
18 | 32 | |||||||||||||||||||||
230 |
23 |
Bình Dương <=> Lào Cai |
2110 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
231 |
24 |
Bình Dương <=> Long An |
60 |
85 | 161 | |||||||||||||||||||||
232 |
25 |
Bình Dương <=> Nam Định |
1700 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
233 |
26 |
Bình Dương <=> Nghệ An |
1502 |
383 | 542 | |||||||||||||||||||||
234 |
27 |
Bình Dương <=> Ninh Bình |
1680 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
235 |
28 |
Bình Dương <=> Ninh Thuận |
350 |
60 | 124 | |||||||||||||||||||||
236 |
29 |
Bình Dương <=> Phú Thọ |
1900 |
153 | 273 | |||||||||||||||||||||
237 |
30 |
Bình Dương <=> Quảng Bình |
1084 |
40 | 60 | |||||||||||||||||||||
238 |
31 |
Bình Dương <=> Quảng Ngãi |
800 |
30 | 62 | |||||||||||||||||||||
239 |
32 |
Bình Dương <=> Sóc Trăng |
275 |
1656 | 3129 | |||||||||||||||||||||
240 |
33 |
Bình Dương <=> Tây Ninh |
90 |
55 | 85 | |||||||||||||||||||||
241 |
34 |
Bình Dương <=> Thái Bình |
1700 |
24 | 46 | |||||||||||||||||||||
242 |
35 |
Bình Dương <=> Thanh Hóa |
1622 |
456 | 645 | |||||||||||||||||||||
243 |
36 |
Bình Dương <=> Tiền Giang |
170 |
60 | 114 | |||||||||||||||||||||
244 |
37 |
Bình Dương <=> Trà Vinh |
165 |
536 | 1013 | |||||||||||||||||||||
245 |
38 |
Bình Dương <=> Tuyên Quang |
1900 |
36 | 64 | |||||||||||||||||||||
246 |
39 |
Bình Dương <=> Vĩnh Long |
221 |
763 | 1442 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bình Phước: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
247 |
1 |
Bình Phước <=> An Giang |
360 |
90 | 172 | |||||||||||||||||||||
248 |
2 |
Bình Phước <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
245 |
226 | 349 | |||||||||||||||||||||
249 |
3 |
Bình Phước <=> Bắc Giang |
1833 |
21 | 37 | |||||||||||||||||||||
250 |
4 |
Bình Phước <=> Bắc Kạn |
2000 |
15 | 26 | |||||||||||||||||||||
251 |
5 |
Bình Phước <=> Bạc Liêu |
430 |
60 | 113 | |||||||||||||||||||||
252 |
6 |
Bình Phước <=> Bến Tre |
267 |
359 | 685 | |||||||||||||||||||||
253 |
7 |
Bình Phước <=> Bình Dương |
145 |
960 | 1482 | |||||||||||||||||||||
254 |
8 |
Bình Phước <=> Bình Thuận |
220 |
30 | 156 | |||||||||||||||||||||
255 |
9 |
Bình Phước <=> Cà Mau |
504 |
225 | 425 | |||||||||||||||||||||
256 |
10 |
Bình Phước <=> Cần Thơ |
290 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
257 |
11 |
Bình Phước <=> Cao Bằng |
2085 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
258 |
12 |
Bình Phước <=> Đà Nẵng |
900 |
20 | 132 | |||||||||||||||||||||
259 |
13 |
Bình Phước <=> Đắk Lắk |
180 |
30 | 31 | |||||||||||||||||||||
260 |
14 |
Bình Phước <=> Đồng Nai |
199 |
180 | 278 | |||||||||||||||||||||
261 |
15 |
Bình Phước <=> Đồng Tháp |
354 |
75 | 142 | |||||||||||||||||||||
262 |
16 |
Bình Phước <=> Gia Lai |
400 |
90 | 94 | |||||||||||||||||||||
263 |
17 |
Bình Phước <=> Hà Nam |
1930 |
27 | 51 | |||||||||||||||||||||
264 |
18 |
Bình Phước <=> Hà Nội |
1940 |
15 | 51 | |||||||||||||||||||||
265 |
19 |
Bình Phước <=> Hải Dương |
1914 |
73 | 144 | |||||||||||||||||||||
266 |
20 |
Bình Phước <=> Hậu Giang |
370 |
60 | 172 | |||||||||||||||||||||
267 |
21 |
Bình Phước <=> Hồ Chí Minh |
152 |
10787 | 13649 | |||||||||||||||||||||
268 |
22 |
Bình Phước <=> Khánh Hòa |
420 |
30 | ||||||||||||||||||||||
269 |
23 |
Bình Phước <=> Kiên Giang |
495 |
210 | 397 | |||||||||||||||||||||
270 |
24 |
Bình Phước <=> Lâm Đồng |
228 |
150 | 156 | |||||||||||||||||||||
271 |
25 |
Bình Phước <=> Lạng Sơn |
1995 |
15 | 27 | |||||||||||||||||||||
272 |
26 |
Bình Phước <=> Long An |
170 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
273 |
27 |
Bình Phước <=> Nam Định |
1732 |
67 | 133 | |||||||||||||||||||||
274 |
28 |
Bình Phước <=> Nghệ An |
1700 |
120 | 167 | |||||||||||||||||||||
275 |
29 |
Bình Phước <=> Ninh Bình |
1750 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
276 |
30 |
Bình Phước <=> Phú Thọ |
1836 |
15 | 26 | |||||||||||||||||||||
277 |
31 |
Bình Phước <=> Quảng Nam |
825 |
64 | 132 | |||||||||||||||||||||
278 |
32 |
Bình Phước <=> Quảng Ngãi |
800 |
21 | 43 | |||||||||||||||||||||
279 |
33 |
Bình Phước <=> Quảng Ninh |
1950 |
15 | 51 | |||||||||||||||||||||
280 |
34 |
Bình Phước <=> Sóc Trăng |
382 |
45 | 85 | |||||||||||||||||||||
281 |
35 |
Bình Phước <=> Tây Ninh |
130 |
480 | 741 | |||||||||||||||||||||
282 |
36 |
Bình Phước <=> Thái Bình |
1660 |
96 | 190 | |||||||||||||||||||||
283 |
37 |
Bình Phước <=> Thái Nguyên |
1863 |
18 | 32 | |||||||||||||||||||||
284 |
38 |
Bình Phước <=> Thanh Hóa |
1650 |
39 | 55 | |||||||||||||||||||||
285 |
39 |
Bình Phước <=> Thừa Thiên Huế |
1100 |
82 | 116 | |||||||||||||||||||||
286 |
40 |
Bình Phước <=> Tiền Giang |
270 |
120 | 227 | |||||||||||||||||||||
287 |
41 |
Bình Phước <=> Trà Vinh |
364 |
210 | 397 | |||||||||||||||||||||
288 |
42 |
Bình Phước <=> Vĩnh Long |
265 |
540 | 1020 | |||||||||||||||||||||
289 |
43 |
Bình Phước <=> Vĩnh Phúc |
1935 |
15 | 51 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Bình Thuận: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
290 |
1 |
Bình Thuận <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
192 |
527 | 1085 | |||||||||||||||||||||
291 |
2 |
Bình Thuận <=> Bến Tre |
295 |
30 | 59 | |||||||||||||||||||||
292 |
3 |
Bình Thuận <=> Bình Định |
480 |
38 | 45 | |||||||||||||||||||||
293 |
4 |
Bình Thuận <=> Bình Phước |
220 |
30 | 156 | |||||||||||||||||||||
294 |
5 |
Bình Thuận <=> Cà Mau |
650 |
45 | 88 | |||||||||||||||||||||
295 |
6 |
Bình Thuận <=> Đắk Lắk |
444 |
90 | 127 | |||||||||||||||||||||
296 |
7 |
Bình Thuận <=> Đồng Nai |
124 |
210 | 425 | |||||||||||||||||||||
297 |
8 |
Bình Thuận <=> Đồng Tháp |
443 |
120 | 236 | |||||||||||||||||||||
298 |
9 |
Bình Thuận <=> Hải Dương |
1526 |
8 | ||||||||||||||||||||||
299 |
10 |
Bình Thuận <=> Hồ Chí Minh |
210 |
11663 | 14757 | |||||||||||||||||||||
300 |
11 |
Bình Thuận <=> Khánh Hòa |
230 |
570 | 677 | |||||||||||||||||||||
301 |
12 |
Bình Thuận <=> Kiên Giang |
470 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
302 |
13 |
Bình Thuận <=> Lâm Đồng |
210 |
365 | 514 | |||||||||||||||||||||
303 |
14 |
Bình Thuận <=> Ninh Thuận |
126 |
1763 | 2094 | |||||||||||||||||||||
304 |
15 |
Bình Thuận <=> Quảng Ngãi |
800 |
15 | 18 | |||||||||||||||||||||
305 |
16 |
Bình Thuận <=> Quảng Trị |
1050 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
306 |
17 |
Bình Thuận <=> Sóc Trăng |
460 |
30 | 59 | |||||||||||||||||||||
307 |
18 |
Bình Thuận <=> Tây Ninh |
275 |
60 | 122 | |||||||||||||||||||||
308 |
19 |
Bình Thuận <=> Trà Vinh |
430 |
45 | 88 | |||||||||||||||||||||
309 |
20 |
Bình Thuận <=> Vĩnh Long |
360 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Cà Mau: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
310 |
1 |
Cà Mau <=> An Giang |
302 |
315 | 490 | |||||||||||||||||||||
311 |
2 |
Cà Mau <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
467 |
407 | 769 | |||||||||||||||||||||
312 |
3 |
Cà Mau <=> Bạc Liêu |
75 |
570 | 887 | |||||||||||||||||||||
313 |
4 |
Cà Mau <=> Bến Tre |
315 |
330 | 513 | |||||||||||||||||||||
314 |
5 |
Cà Mau <=> Bình Dương |
365 |
446 | 843 | |||||||||||||||||||||
315 |
6 |
Cà Mau <=> Bình Phước |
504 |
225 | 425 | |||||||||||||||||||||
316 |
7 |
Cà Mau <=> Bình Thuận |
650 |
45 | 88 | |||||||||||||||||||||
317 |
8 |
Cà Mau <=> Cần Thơ |
177 |
2220 | 3453 | |||||||||||||||||||||
318 |
9 |
Cà Mau <=> Đắk Lắk |
720 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
319 |
10 |
Cà Mau <=> Đắk Nông |
650 |
45 | 48 | |||||||||||||||||||||
320 |
11 |
Cà Mau <=> Đồng Nai |
416 |
255 | 486 | |||||||||||||||||||||
321 |
12 |
Cà Mau <=> Đồng Tháp |
274 |
120 | 187 | |||||||||||||||||||||
322 |
13 |
Cà Mau <=> Hải Dương |
1929 |
8 | ||||||||||||||||||||||
323 |
14 |
Cà Mau <=> Hồ Chí Minh |
350 |
3604 | 6875 | |||||||||||||||||||||
324 |
15 |
Cà Mau <=> Hưng Yên |
2100 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
325 |
16 |
Cà Mau <=> Khánh Hòa |
795 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
326 |
17 |
Cà Mau <=> Kiên Giang |
193 |
660 | 1027 | |||||||||||||||||||||
327 |
18 |
Cà Mau <=> Lâm Đồng |
660 |
60 | 64 | |||||||||||||||||||||
328 |
19 |
Cà Mau <=> Nam Định |
2130 |
31 | 47 | |||||||||||||||||||||
329 |
20 |
Cà Mau <=> Nghệ An |
1650 |
60 | ||||||||||||||||||||||
330 |
21 |
Cà Mau <=> Ninh Bình |
2000 |
16 | 30 | |||||||||||||||||||||
331 |
22 |
Cà Mau <=> Ninh Thuận |
720 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
332 |
23 |
Cà Mau <=> Quảng Nam |
1246 |
30 | 60 | |||||||||||||||||||||
333 |
24 |
Cà Mau <=> Quảng Ngãi |
1182 |
15 | 29 | |||||||||||||||||||||
334 |
25 |
Cà Mau <=> Sóc Trăng |
116 |
30 | 47 | |||||||||||||||||||||
335 |
26 |
Cà Mau <=> Tây Ninh |
471 |
120 | 229 | |||||||||||||||||||||
336 |
27 |
Cà Mau <=> Tiền Giang |
304 |
90 | 140 | |||||||||||||||||||||
337 |
28 |
Cà Mau <=> Trà Vinh |
284 |
150 | 233 | |||||||||||||||||||||
338 |
29 |
Cà Mau <=> Vĩnh Long |
235 |
60 | 93 | |||||||||||||||||||||
|
|
TP. Cần Thơ: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
339 |
1 |
Cần Thơ <=> An Giang |
114 |
3150 | 4900 | |||||||||||||||||||||
340 |
2 |
Cần Thơ <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
328 |
461 | 871 | |||||||||||||||||||||
341 |
3 |
Cần Thơ <=> Bắc Giang |
1930 |
15 | ||||||||||||||||||||||
342 |
4 |
Cần Thơ <=> Bạc Liêu |
123 |
420 | 653 | |||||||||||||||||||||
343 |
5 |
Cần Tha <=> Bến Tre |
125 |
210 | 327 | |||||||||||||||||||||
344 |
6 |
Cần Thơ <=> Bình Dương |
215 |
916 | 1731 | |||||||||||||||||||||
345 |
7 |
Cần Thơ <=> Bình Phước |
290 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
346 |
8 |
Cần Thơ <=> Cà Mau |
177 |
2220 | 3453 | |||||||||||||||||||||
347 |
9 |
Cần Thơ <=> Đồng Nai |
274 |
240 | 458 | |||||||||||||||||||||
348 |
10 |
Cần Thơ <=> Đồng Tháp |
134 |
240 | 373 | |||||||||||||||||||||
349 |
11 |
Cần Thơ <=> Hà Nam |
1950 |
15 | 28 | |||||||||||||||||||||
350 |
12 |
Cần Thơ <=> Hà Nội |
1865 |
37 | 70 | |||||||||||||||||||||
351 |
13 |
Cần Thơ <=> Hà Tĩnh |
1405 |
20 | ||||||||||||||||||||||
352 |
14 |
Cần Thơ <=> Hải Dương |
1768 |
8 | ||||||||||||||||||||||
353 |
15 |
Cần Thơ <=> Hậu Giang |
50 |
660 | 1027 | |||||||||||||||||||||
354 |
16 |
Cần Thơ <=> Hồ Chí Minh |
205 |
4772 | 9103 | |||||||||||||||||||||
355 |
17 |
Cần Thơ <=> Khánh Hòa |
630 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
356 |
18 |
Cần Thơ <=> Kiên Giang |
141 |
1320 | 2053 | |||||||||||||||||||||
357 |
19 |
Cần Thơ <=> Lâm Đồng |
480 |
270 | 287 | |||||||||||||||||||||
358 |
20 |
Cần Thơ <=> Lạng Sơn |
2013 |
60 | 90 | |||||||||||||||||||||
359 |
21 |
Cần Thơ <=> Long An |
123 |
30 | 47 | |||||||||||||||||||||
360 |
22 |
Cần Thơ <=> Nghệ An |
1500 |
500 | ||||||||||||||||||||||
361 |
23 |
Cần Thơ <=> Phú Thọ |
1822 |
15 | ||||||||||||||||||||||
362 |
24 |
Cần Thơ <=> Quảng Nam |
1124 |
30 | 60 | |||||||||||||||||||||
363 |
25 |
Cần Thơ <=> Quảng Ngãi |
1060 |
30 | 59 | |||||||||||||||||||||
364 |
26 |
Cần Thơ <=> Quảng Ninh |
2280 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
365 |
27 |
Cần Thơ <=> Sóc Trăng |
76 |
1080 | 1680 | |||||||||||||||||||||
366 |
28 |
Cần Thơ <=> Tây Ninh |
271 |
30 | 57 | |||||||||||||||||||||
367 |
29 |
Cần Thơ <=> Thừa Thiên Huế |
1096 |
15 | ||||||||||||||||||||||
368 |
30 |
Cần Thơ <=> Tiền Giang |
124 |
60 | 93 | |||||||||||||||||||||
369 |
31 |
Cần Thơ <=> Trà Vinh |
142 |
540 | 840 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Cao Bằng: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
370 |
1 |
Cao Bằng <=> Bắc Giang |
215 |
45 | 71 | |||||||||||||||||||||
371 |
2 |
Cao Bằng <=> Bắc Kạn |
120 |
86 | 137 | |||||||||||||||||||||
372 |
3 |
Cao Bằng <=> Bắc Ninh |
260 |
420 | 824 | |||||||||||||||||||||
373 |
4 |
Cao Bằng <=> Bình Phước |
2085 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
374 |
5 |
Cao Bằng <=> Đắk Lắk |
1685 |
15 | 16 | |||||||||||||||||||||
375 |
6 |
Cao Bằng <=> Đắk Nông |
1710 |
24 | 26 | |||||||||||||||||||||
376 |
7 |
Cao Bằng <=> Gia Lai |
1350 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
377 |
8 |
Cao Bằng <=> Hà Nội |
280 |
1140 | 2202 | |||||||||||||||||||||
378 |
9 |
Cao Bằng <=> Hải Dương |
380 |
60 | 116 | |||||||||||||||||||||
379 |
10 |
Cao Bằng <=> Hải Phòng |
370 |
45 | 87 | |||||||||||||||||||||
380 |
11 |
Cao Bằng <=> Lâm Đồng |
1347 |
24 | 26 | |||||||||||||||||||||
381 |
12 |
Cao Bằng <=> Lạng Sơn |
120 |
330 | 523 | |||||||||||||||||||||
382 |
13 |
Cao Bằng <=> Nam Định |
370 |
170 | 328 | |||||||||||||||||||||
383 |
14 |
Cao Bằng <=> Ninh Bình |
375 |
15 | ||||||||||||||||||||||
384 |
15 |
Cao Bằng <=> Thái Nguyên |
210 |
1155 | 1832 | |||||||||||||||||||||
|
|
TP. Đà Nẵng: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
385 |
1 |
Đà Nẵng <=> Bắc Giang |
820 |
15 | ||||||||||||||||||||||
386 |
2 |
Đà Nẵng <=> Bến Tre |
1030 |
15 | ||||||||||||||||||||||
387 |
3 |
Đà Nẵng <=> Bình Định |
265 |
1294 | 1537 | |||||||||||||||||||||
388 |
4 |
Đà Nẵng <=> Bình Phước |
900 |
20 | 132 | |||||||||||||||||||||
389 |
5 |
Đà Nẵng <=> Đắk Lắk |
685 |
120 | 169 | |||||||||||||||||||||
390 |
6 |
Đà Nẵng <=> Đắk Nông |
765 |
225 | 317 | |||||||||||||||||||||
391 |
7 |
Đà Nẵng <=> Gia Lai |
470 |
870 | 1225 | |||||||||||||||||||||
392 |
8 |
Đà Nẵng <=> Hà Nội |
759 |
540 | 1293 | |||||||||||||||||||||
393 |
9 |
Đà Nẵng <=> Hà Tĩnh |
454 |
660 | 958 | |||||||||||||||||||||
394 |
10 |
Đà Nẵng <=> Hải Dương |
767 |
8 | ||||||||||||||||||||||
395 |
11 |
Đà Nẵng <=> Hải Phòng |
760 |
120 | 287 | |||||||||||||||||||||
396 |
12 |
Đà Nẵng <=> Hồ Chí Minh |
960 |
1323 | 2680 | |||||||||||||||||||||
397 |
13 |
Đà Nẵng <=> Khánh Hòa |
525 |
240 | 285 | |||||||||||||||||||||
398 |
14 |
Đà Nẵng <=> Kon Tum |
300 |
556 | 782 | |||||||||||||||||||||
399 |
15 |
Đà Nẵng <=> Lâm Đồng |
800 |
240 | 338 | |||||||||||||||||||||
400 |
16 |
Đà Nẵng <=> Nam Định |
735 |
44 | 105 | |||||||||||||||||||||
401 |
17 |
Đà Nẵng <=> Nghệ An |
505 |
680 | 988 | |||||||||||||||||||||
402 |
18 |
Đà Nẵng <=> Ninh Bình |
653 |
15 | ||||||||||||||||||||||
403 |
19 |
Đà Nẵng <=> Ninh Thuận |
616 |
80 | 100 | |||||||||||||||||||||
404 |
20 |
Đà Nẵng <=> Phú Thọ |
822 |
15 | ||||||||||||||||||||||
405 |
21 |
Đà Nẵng <=> Phú Yên |
430 |
60 | 71 | |||||||||||||||||||||
406 |
22 |
Đà Nẵng <=> Quảng Bình |
297 |
3660 | 5315 | |||||||||||||||||||||
407 |
23 |
Đà Nẵng <=> Quảng Nam |
103 |
2988 | 3550 | |||||||||||||||||||||
408 |
24 |
Đà Nẵng <=> Quảng Ngãi |
148 |
1590 | 1889 | |||||||||||||||||||||
409 |
25 |
Đà Nẵng <=> Quảng Ninh |
880 |
120 | 332 | |||||||||||||||||||||
410 |
26 |
Đà Nẵng <=> Quảng Trị |
218 |
2160 | 3137 | |||||||||||||||||||||
411 |
27 |
Đà Nẵng <=> Thái Bình |
713 |
60 | 89 | |||||||||||||||||||||
412 |
28 |
Đà Nẵng <=> Thái Nguyên |
850 |
80 | 127 | |||||||||||||||||||||
413 |
29 |
Đà Nẵng £> Thanh Hóa |
645 |
210 | 305 | |||||||||||||||||||||
414 |
30 |
Đà Nẵng <=> Thừa Thiên Huế |
95 |
3840 | 5576 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Đắk Lắk: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
415 |
1 |
Đắk Lắk <=> An Giang |
660 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
416 |
2 |
Đắk Lắk <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
511 |
207 | 215 | |||||||||||||||||||||
417 |
3 |
Đắk Lắk <=> Bắc Giang |
1717 |
33 | 36 | |||||||||||||||||||||
418 |
4 |
Đắk Lắk <=> Bến Tre |
510 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
419 |
5 |
Đắk Lắk <=> Bình Định |
353 |
335 | 472 | |||||||||||||||||||||
420 |
6 |
Đắk Lắk <=> Bình Phước |
180 |
30 | 31 | |||||||||||||||||||||
421 |
7 |
Đắk Lắk <=> Bình Thuận |
444 |
90 | 127 | |||||||||||||||||||||
422 |
8 |
Đắk Lắk <=> Cà Mau |
720 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
423 |
9 |
Đắk Lắk <=> Cao Bằng |
1685 |
15 | 16 | |||||||||||||||||||||
424 |
10 |
Đắk Lắk <=> Đà Nẵng |
685 |
120 | 169 | |||||||||||||||||||||
425 |
11 |
Đắk Lắk <=> Đắk Nông |
124 |
690 | 1243 | |||||||||||||||||||||
426 |
12 |
Đắk Lắk <=> Đồng Nai |
449 |
70 | 73 | |||||||||||||||||||||
427 |
13 |
Đắk Lắk <=> Gia Lai |
204 |
540 | 973 | |||||||||||||||||||||
428 |
14 |
Đắk Lắk <=> Hà Giang |
1800 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
429 |
15 |
Đắk Lắk <=> Hà Nội |
1470 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
430 |
16 |
Đắk Lắk <=> Hà Tĩnh |
1155 |
240 | 343 | |||||||||||||||||||||
431 |
17 |
Đắk Lắk <=> Hải Dương |
1417 |
63 | 150 | |||||||||||||||||||||
432 |
18 |
Đắk Lắk <=> Hải Phòng |
1523 |
47 | 97 | |||||||||||||||||||||
433 |
19 |
Đắk Lắk <=> Hồ Chí Minh |
398 |
4767 | 4949 | |||||||||||||||||||||
434 |
20 |
Đắk Lắk <=> Hòa Bình |
1515 |
180 | 203 | |||||||||||||||||||||
435 |
21 |
Đắk Lắk <=> Khánh Hòa |
177 |
810 | 1133 | |||||||||||||||||||||
436 |
22 |
Đắk Lắk <=> Kiên Giang |
596 |
30 | 32 | |||||||||||||||||||||
437 |
23 |
Đắk Lắk <=> Kon Tum |
264 |
305 | 390 | |||||||||||||||||||||
438 |
24 |
Đắk Lắk <=> Lâm Đồng |
257 |
300 | 540 | |||||||||||||||||||||
439 |
25 |
Đắk Lắk <=> Lạng Sơn |
1650 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
440 |
26 |
Đắk Lắk <=> Lào Cai |
2000 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
441 |
27 |
Đắk Lắk <=> Nam Định |
1520 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
442 |
28 |
Đắk Lắk <=> Nghệ An |
1138 |
186 | 266 | |||||||||||||||||||||
443 |
29 |
Đắk Lắk <=> Ninh Thuận |
290 |
200 | 460 | |||||||||||||||||||||
444 |
30 |
Đắk Lắk <=> Phú Thọ |
1559 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
445 |
31 |
Đắk Lắk <=> Phú Yên |
202 |
450 | 630 | |||||||||||||||||||||
446 |
32 |
Đắk Lắk <=> Quảng Bình |
784 |
140 | 150 | |||||||||||||||||||||
447 |
33 |
Đắk Lắk <=> Quảng Nam |
644 |
55 | 77 | |||||||||||||||||||||
448 |
34 |
Đắk Lắk <=> Quảng Ngãi |
494 |
90 | 126 | |||||||||||||||||||||
449 |
35 |
Đắk Lắk <=> Quảng Ninh |
1670 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
450 |
36 |
Đắk Lắk <=> Quảng Trị |
810 |
15 | 50 | |||||||||||||||||||||
451 |
37 |
Đắk Lắk <=> Tây Ninh |
600 |
60 | 62 | |||||||||||||||||||||
452 |
38 |
Đắk Lắk <=> Thái Bình |
1407 |
82 | 36 | |||||||||||||||||||||
453 |
39 |
Đắk Lắk <=> Thanh Hóa |
1280 |
54 | 77 | |||||||||||||||||||||
454 |
40 |
Đắk Lắk <=> Thừa Thiên Huế |
750 |
330 | 472 | |||||||||||||||||||||
455 |
41 |
Đắk Lắk <=> Vĩnh Phúc |
1550 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Đắk Nông: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
456 |
1 |
Đắk Nông <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
455 |
33 | 90 | |||||||||||||||||||||
457 |
2 |
Đắk Nông <=> Bắc Giang |
1633 |
16 | 17 | |||||||||||||||||||||
458 |
3 |
Đắk Nông <=> Bến Tre |
347 |
165 | 175 | |||||||||||||||||||||
459 |
4 |
Đắk Nông <=> Bình Định |
488 |
101 | 142 | |||||||||||||||||||||
460 |
5 |
Đắk Nông <=> Cà Mau |
650 |
45 | 48 | |||||||||||||||||||||
461 |
6 |
Đắk Nông <=> Cao Bằng |
1710 |
24 | 26 | |||||||||||||||||||||
462 |
7 |
Đắk Nông <=> Đà Nẵng |
765 |
225 | 317 | |||||||||||||||||||||
463 |
8 |
Đắk Nông <=> Đắk Lắk |
124 |
690 | 1243 | |||||||||||||||||||||
464 |
9 |
Đắk Nông <=> Đồng Nai |
263 |
205 | 213 | |||||||||||||||||||||
465 |
10 |
Đắk Nông <=> Hà Giang |
1666 |
15 | ||||||||||||||||||||||
466 |
11 |
Đắk Nông <=> Hà Nội |
1395 |
30 | 62 | |||||||||||||||||||||
467 |
12 |
Đắk Nông <=> Hà Tĩnh |
1107 |
252 | 360 | |||||||||||||||||||||
468 |
13 |
Đắk Nông <=> Hải Dương |
1432 |
41 | 85 | |||||||||||||||||||||
469 |
14 |
Đắk Nông <=> Hồ Chí Minh |
264 |
2924 | 3036 | |||||||||||||||||||||
470 |
15 |
Đắk Nông <=> Khánh Hòa |
306 |
120 | 168 | |||||||||||||||||||||
471 |
16 |
Đắk Nông <=> Kon Tum |
380 |
36 | ||||||||||||||||||||||
472 |
17 |
Đắk Nông <=> Lâm Đồng |
148 |
628 | 1131 | |||||||||||||||||||||
473 |
18 |
Đắk Nông <=> Lạng Sơn |
1507 |
25 | 28 | |||||||||||||||||||||
474 |
19 |
Đắk Nông <=> Lào Cai |
1750 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
475 |
20 |
Đắk Nông <=> Nam Định |
1335 |
163 | 338 | |||||||||||||||||||||
476 |
21 |
Đắk Nông <=> Nghệ An |
1121 |
149 | 212 | |||||||||||||||||||||
477 |
22 |
Đắk Nông <=> Ninh Bình |
1283 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
478 |
23 |
Đắk Nông <=> Phú Thọ |
1495 |
36 | 41 | |||||||||||||||||||||
479 |
24 |
Đắk Nông <=> Phú Yên |
323 |
90 | 126 | |||||||||||||||||||||
480 |
25 |
Đắk Nông <=> Quảng Bình |
873 |
120 | 150 | |||||||||||||||||||||
481 |
26 |
Đắk Nông <=> Quảng Nam |
645 |
35 | 49 | |||||||||||||||||||||
482 |
27 |
Đắk Nông <=> Quảng Ngãi |
578 |
21 | 29 | |||||||||||||||||||||
483 |
28 |
Đắk Nông <=> Quảng Trị |
837 |
15 | 21 | |||||||||||||||||||||
484 |
29 |
Đắk Nông <=> Thái Bình |
1381 |
31 | 65 | |||||||||||||||||||||
485 |
30 |
Đắk Nông <=> Thanh Hóa |
1268 |
91 | 130 | |||||||||||||||||||||
486 |
31 |
Đắk Nông <=> Thừa Thiên Huế |
702 |
96 | 137 | |||||||||||||||||||||
487 |
32 |
Đắk Nông <=> Trà Vinh |
477 |
135 | 144 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Điện Biên: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
488 |
1 |
Điện Biên <=> Bắc Kạn |
661 |
144 | ||||||||||||||||||||||
489 |
2 |
Điện Biên <=> Hà Nội |
489 |
1905 | 3680 | |||||||||||||||||||||
490 |
3 |
Điện Biên <=> Hà Tĩnh |
669 |
20 | ||||||||||||||||||||||
491 |
4 |
Điện Biên <=> Hải Dương |
493 |
15 | ||||||||||||||||||||||
492 |
5 |
Điện Biên <=> Hải Phòng |
600 |
60 | 116 | |||||||||||||||||||||
493 |
6 |
Điện Biên <=> Hưng Yên |
591 |
120 | 232 | |||||||||||||||||||||
494 |
7 |
Điện Biên <=> Lai Châu |
189 |
900 | 1427 | |||||||||||||||||||||
495 |
8 |
Điện Biên <=> Lào Cai |
266 |
180 | 285 | |||||||||||||||||||||
496 |
9 |
Điện Biên £> Nam Định |
610 |
45 | 90 | |||||||||||||||||||||
497 |
10 |
Điện Biên <=> Nghệ An |
734 |
180 | 319 | |||||||||||||||||||||
498 |
11 |
Điện Biên <=> Phú Thọ |
430 |
90 | 143 | |||||||||||||||||||||
499 |
12 |
Điện Biên <=> Quảng Ninh |
660 |
30 | 60 | |||||||||||||||||||||
500 |
13 |
Điện Biên <=> Sơn La |
228 |
330 | 523 | |||||||||||||||||||||
501 |
14 |
Điện Biên <=> Thái Bình |
613 |
153 | 296 | |||||||||||||||||||||
502 |
15 |
Điện Biên <=> Thanh Hóa |
550 |
30 | 60 | |||||||||||||||||||||
503 |
16 |
Điện Biên <=> Vĩnh Phúc |
526 |
90 | 174 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Đồng Nai: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
504 |
1 |
Đồng Nai <=> An Giang |
310 |
472 | 900 | |||||||||||||||||||||
505 |
2 |
Đồng Nai <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
75 |
127 | 196 | |||||||||||||||||||||
506 |
3 |
Đồng Nai <=> Bắc Giang |
1750 |
15 | ||||||||||||||||||||||
507 |
4 |
Đồng Nai <=> Bạc Liêu |
290 |
90 | 172 | |||||||||||||||||||||
508 |
5 |
Đồng Nai <=> Bến Tre |
212 |
510 | 973 | |||||||||||||||||||||
509 |
6 |
Đồng Nai <=> Bình Dương |
60 |
60 | 93 | |||||||||||||||||||||
510 |
7 |
Đồng Nai <=> Bình Phước |
199 |
180 | 278 | |||||||||||||||||||||
511 |
8 |
Đồng Nai <=> Bình Thuận |
124 |
210 | 425 | |||||||||||||||||||||
512 |
9 |
Đồng Nai <=> Cà Mau |
416 |
255 | 486 | |||||||||||||||||||||
513 |
10 |
Đồng Nai <=> Cần Thơ |
274 |
240 | 458 | |||||||||||||||||||||
514 |
11 |
Đồng Nai <=> Đắk Lắk |
449 |
70 | 73 | |||||||||||||||||||||
515 |
12 |
Đồng Nai <=> Đắk Nông |
263 |
205 | 213 | |||||||||||||||||||||
516 |
13 |
Đồng Nai <=> Đồng Tháp |
314 |
375 | 708 | |||||||||||||||||||||
517 |
14 |
Đồng Nai <=> Gia Lai |
645 |
30 | 31 | |||||||||||||||||||||
518 |
15 |
Đồng Nai <=> Hải Dương |
1594 |
8 | ||||||||||||||||||||||
519 |
16 |
Đồng Nai <=> Hải Phòng |
1800 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
520 |
17 |
Đồng Nai <=> Hậu Giang |
309 |
548 | 1034 | |||||||||||||||||||||
521 |
18 |
Đồng Nai <=> Hồ Chí Minh |
117 |
3360 | 5187 | |||||||||||||||||||||
522 |
19 |
Đồng Nai <=> Khánh Hòa |
390 |
60 | 60 | |||||||||||||||||||||
523 |
20 |
Đồng Nai <=> Kiên Giang |
297 |
165 | 312 | |||||||||||||||||||||
524 |
21 |
Đồng Nai <=> Kon Tum |
615 |
72 | 108 | |||||||||||||||||||||
525 |
22 |
Đồng Nai <=> Lâm Đồng |
199 |
90 | 94 | |||||||||||||||||||||
526 |
23 |
Đồng Nai <=> Long An |
144 |
180 | 340 | |||||||||||||||||||||
527 |
24 |
Đồng Nai <=> Nam Định |
1500 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
528 |
25 |
Đồng Nai <=> Nghệ An |
1450 |
15 | 21 | |||||||||||||||||||||
529 |
26 |
Đồng Nai <=> Sóc Trăng |
284 |
360 | 680 | |||||||||||||||||||||
530 |
27 |
Đồng Nai <=> Tây Ninh |
179 |
75 | 116 | |||||||||||||||||||||
531 |
28 |
Đồng Nai <=> Thanh Hóa |
1670 |
15 | 21 | |||||||||||||||||||||
532 |
29 |
Đồng Nai <=> Tiền Giang |
243 |
270 | 510 | |||||||||||||||||||||
533 |
30 |
Đồng Nai <=> Trà Vinh |
333 |
195 | 368 | |||||||||||||||||||||
534 |
31 |
Đồng Nai <=> Tuyên Quang |
1875 |
15 | 26 | |||||||||||||||||||||
535 |
32 |
Đồng Nai <=> Vĩnh Long |
295 |
105 | 198 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Đồng Tháp: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
536 |
1 |
Đồng Tháp <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
321 |
387 | 731 | |||||||||||||||||||||
537 |
2 |
Đồng Tháp <=> Bến Tre |
110 |
30 | 47 | |||||||||||||||||||||
538 |
3 |
Đồng Tháp <=> Bình Dương |
200 |
915 | 1729 | |||||||||||||||||||||
539 |
4 |
Đồng Tháp <=> Bình Phước |
354 |
75 | 142 | |||||||||||||||||||||
540 |
5 |
Đồng Tháp <=> Bình Thuận |
443 |
120 | 236 | |||||||||||||||||||||
541 |
6 |
Đồng Tháp <=> Cà Mau |
274 |
120 | 187 | |||||||||||||||||||||
542 |
7 |
Đồng Tháp <=> Cần Thơ |
134 |
240 | 373 | |||||||||||||||||||||
543 |
8 |
Đồng Tháp <=> Đồng Nai |
314 |
375 | 708 | |||||||||||||||||||||
544 |
9 |
Đồng Tháp <=> Hải Dương |
1725 |
8 | ||||||||||||||||||||||
545 |
10 |
Đồng Tháp <=> Hồ Chí Minh |
180 |
6653 | 8418 | |||||||||||||||||||||
546 |
11 |
Đồng Tháp <=> Khánh Hòa |
560 |
30 | ||||||||||||||||||||||
547 |
12 |
Đồng Tháp <=> Kiên Giang |
110 |
45 | 70 | |||||||||||||||||||||
548 |
13 |
Đồng Tháp <=> Long An |
75 |
105 | 163 | |||||||||||||||||||||
549 |
14 |
Đồng Tháp <=> Tây Ninh |
309 |
180 | 343 | |||||||||||||||||||||
550 |
15 |
Đồng Tháp <=> Tiền Giang |
151 |
30 | 47 | |||||||||||||||||||||
551 |
16 |
Đồng Tháp <=> Trà Vinh |
136 |
165 | 257 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Gia Lai: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
552 |
1 |
Gia Lai <=> Bắc Giang |
1250 |
15 | ||||||||||||||||||||||
553 |
2 |
Gia Lai <=> Bến Tre |
674 |
15 | ||||||||||||||||||||||
554 |
3 |
Gia Lai <=> Bình Định |
226 |
1725 | 2430 | |||||||||||||||||||||
555 |
4 |
Gia Lai <=> Bình Phước |
400 |
90 | 94 | |||||||||||||||||||||
556 |
5 |
Gia Lai <=> Cao Bằng |
1350 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
557 |
6 |
Gia Lai <=> Đà Nẵng |
470 |
870 | 1225 | |||||||||||||||||||||
558 |
7 |
Gia Lai <=> Đắk Lắk |
204 |
540 | 973 | |||||||||||||||||||||
559 |
8 |
Gia Lai <=> Đồng Nai |
645 |
30 | 31 | |||||||||||||||||||||
560 |
9 |
Gia Lai <=> Hà Nam |
1230 |
19 | 39 | |||||||||||||||||||||
561 |
10 |
Gia Lai <=> Hà Nội |
1230 |
300 | 621 | |||||||||||||||||||||
562 |
11 |
Gia Lai <=> Hà Tĩnh |
737 |
30 | ||||||||||||||||||||||
563 |
12 |
Gia Lai <=> Hải Dương |
1221 |
151 | 313 | |||||||||||||||||||||
564 |
13 |
Gia Lai <=> Hải Phòng |
1300 |
15 | 25 | |||||||||||||||||||||
565 |
14 |
Gia Lai <=> Hồ Chí Minh |
584 |
2004 | 2081 | |||||||||||||||||||||
566 |
15 |
Gia Lai <=> Hòa Bình |
1400 |
90 | 97 | |||||||||||||||||||||
567 |
16 |
Gia Lai <=> Khánh Hòa |
350 |
300 | 420 | |||||||||||||||||||||
568 |
17 |
Gia Lai <=> Kon Tum |
145 |
557 | 1003 | |||||||||||||||||||||
569 |
18 |
Gia Lai <=> Lâm Đồng |
382 |
105 | 189 | |||||||||||||||||||||
570 |
19 |
Gia Lai <=> Nam Định |
1100 |
111 | 230 | |||||||||||||||||||||
571 |
20 |
Gia Lai <=> Nghệ An |
915 |
637 | 911 | |||||||||||||||||||||
572 |
21 |
Gia Lai <=> Ninh Thuận |
450 |
30 | 42 | |||||||||||||||||||||
573 |
22 |
Gia Lai <=> Phú Thọ |
1350 |
24 | 27 | |||||||||||||||||||||
574 |
23 |
Gia Lai <=> Phú Yên |
145 |
1230 | 1721 | |||||||||||||||||||||
575 |
24 |
Gia Lai <=> Quảng Binh |
510 |
150 | 214 | |||||||||||||||||||||
576 |
25 |
Gia Lai <=> Quảng Nam |
500 |
18 | 25 | |||||||||||||||||||||
577 |
26 |
Gia Lai <=> Quảng Ngãi |
307 |
115 | 161 | |||||||||||||||||||||
578 |
27 |
Gia Lai <=> Quảng Trị |
450 |
30 | 43 | |||||||||||||||||||||
579 |
28 |
Gia Lai <=> Thái Binh |
1175 |
32 | 39 | |||||||||||||||||||||
580 |
29 |
Gia Lai <=> Thái Nguyên |
1240 |
15 | 16 | |||||||||||||||||||||
581 |
30 |
Gia Lai <=> Thừa Thiên Huế |
467 |
345 | 493 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hà Giang: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
582 |
1 |
Hà Giang <=> Bắc Kạn |
325 |
144 | ||||||||||||||||||||||
583 |
2 |
Hà Giang <=> Bình Dương |
2100 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
584 |
3 |
Hà Giang <=> Đắk Lắk |
1800 |
15 | 17 | |||||||||||||||||||||
585 |
4 |
Hà Giang <=> Đắk Nông |
1666 |
15 | ||||||||||||||||||||||
586 |
5 |
Hà Giang <=> Hà Nội |
325 |
1215 | 2347 | |||||||||||||||||||||
587 |
6 |
Hà Giang <=> Hải Dương |
375 |
180 | 348 | |||||||||||||||||||||
588 |
7 |
Hà Giang <=> Hải Phòng |
380 |
15 | ||||||||||||||||||||||
589 |
8 |
Hà Giang <=> Lào Cai |
270 |
60 | 95 | |||||||||||||||||||||
590 |
9 |
Hà Giang <=> Nam Định |
436 |
665 | 1285 | |||||||||||||||||||||
591 |
10 |
Hà Giang <=> Ninh Bình |
382 |
15 | ||||||||||||||||||||||
592 |
11 |
Hà Giang <=> Quảng Bình |
829 |
40 | 50 | |||||||||||||||||||||
593 |
12 |
Hà Giang <=> Thái Bình |
435 |
174 | 336 | |||||||||||||||||||||
594 |
13 |
Hà Giang <=> Thái Nguyên |
239 |
570 | 904 | |||||||||||||||||||||
595 |
14 |
Hà Giang <=> Thanh Hóa |
470 |
60 | 106 | |||||||||||||||||||||
596 |
15 |
Hà Giang <=> Tuyên Quang |
185 |
1510 | 2395 | |||||||||||||||||||||
597 |
16 |
Hà Giang <=> Vĩnh Phúc |
275 |
102 | 197 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hà Nam: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
598 |
1 |
Hà Nam <=> Bắc Giang |
150 |
60 | 116 | |||||||||||||||||||||
599 |
2 |
Hà Nam <=> Bắc Kạn |
269 |
252 | ||||||||||||||||||||||
600 |
3 |
Hà Nam <=> Bình Dương |
1700 |
15 | 30 | |||||||||||||||||||||
601 |
4 |
Hà Nam <=> Bình Phước |
1930 |
27 | 51 | |||||||||||||||||||||
602 |
5 |
Hà Nam <=> Cần Thơ |
1950 |
15 | 28 | |||||||||||||||||||||
603 |
6 |
Hà Nam <=> Gia Lai |
1230 |
19 | 39 | |||||||||||||||||||||
604 |
7 |
Hà Nam <=> Hà Nội |
72 |
2658 | 5146 | |||||||||||||||||||||
605 |
8 |
Hà Nam <=> Hải Dương |
75 |
30 | ||||||||||||||||||||||
606 |
9 |
Hà Nam <=> Hải Phòng |
130 |
270 | 523 | |||||||||||||||||||||
607 |
10 |
Hà Nam <=> Hồ Chí Minh |
1700 |
58 | 114 | |||||||||||||||||||||
608 |
11 |
Hà Nam <=> Hòa Bình |
120 |
300 | 588 | |||||||||||||||||||||
609 |
12 |
Hà Nam <=> Lâm Đồng |
1500 |
23 | 48 | |||||||||||||||||||||
610 |
13 |
Hà Nam <=> Lạng Sơn |
250 |
60 | 118 | |||||||||||||||||||||
611 |
14 |
Hà Nam <=> Lào Cai |
425 |
36 | 71 | |||||||||||||||||||||
612 |
15 |
Hà Nam <=> Nam Định |
43 |
148 | 287 | |||||||||||||||||||||
613 |
16 |
Hà Nam <=> Quảng Ninh |
344 |
225 | 436 | |||||||||||||||||||||
614 |
17 |
Hà Nam <=> Sơn La |
400 |
45 | 88 | |||||||||||||||||||||
615 |
18 |
Hà Nam <=> Thái Nguyên |
183 |
300 | 588 | |||||||||||||||||||||
616 |
19 |
Hà Nam <=> Tuyên Quang |
295 |
30 | 59 | |||||||||||||||||||||
617 |
20 |
Hà Nam <=> Yên Bái |
340 |
54 | 106 | |||||||||||||||||||||
|
|
TP. Hà Nội: đi và đến |
|
|||||||||||||||||||||||
618 |
1 |
Hà Nội <=> An Giang |
2056 |
15 | 23 | |||||||||||||||||||||
619 |
2 |
Hà Nội <=> Bà Rịa - Vũng Tàu |
1850 |
156 | 298 | |||||||||||||||||||||
620 |
3 |
Hà Nội <=> Bắc Giang |
98 |
12090 | 15298 | |||||||||||||||||||||
621 |
4 |
Hà Nội <=> Bắc Kạn |
179 |
570 | 1101 | |||||||||||||||||||||
622 |
5 |
Hà Nội <=> Bắc Ninh |
40 |
2100 | 4065 | |||||||||||||||||||||
623 |
6 |
Hà Nội <=> Bình Phước |
1940 |
15 | 51 | |||||||||||||||||||||
624 |
7 |
Hà Nội <=> Cần Thơ |
1865 |
37 | 70 | |||||||||||||||||||||
625 |
8 |
Hà Nội <=> Cao Bằng |
280 |
1140 | 2202 | |||||||||||||||||||||
626 |
9 |
Hà Nội <=> Đà Nẵng |
759 |
540 | 1293 | |||||||||||||||||||||
627 |
10 |
Hà Nội <=> Đắk Lắk |
1470 |
15 | 31 | |||||||||||||||||||||
628 |
11 |
Hà Nội <=> Đắk Nông |
1395 |
30 | 62 | |||||||||||||||||||||
629 |
12 |
Hà Nội <=> Điện Biên |
489 |
1905 | 3680 | |||||||||||||||||||||
630 |
13 |
Hà Nội <=> Gia Lai |
1230 |
300 | 621 | |||||||||||||||||||||
631 |
14 |
Hà Nội <=> Hà Giang |
325 |
1215 | 2347 | |||||||||||||||||||||
632 |
15 |
Hà Nội <=> Hà Nam | 72 | 2658 | 5146 | |||||||||||||||||||||
633 |
16 |
Hà Nội <=> Hà Tĩnh | 337 | 2400 | 5026 | |||||||||||||||||||||
634 |
17 |
Hà Nội <=> Hải Dương | 90 | 6300 | 8500 | |||||||||||||||||||||
635 |
18 |
Hà Nội <=> Hải Phòng | 124 | 11220 | 15412 | |||||||||||||||||||||
636 |
19 |
Hà Nội <=> Hồ Chí Minh | 1739 | 1794 | 3550 | |||||||||||||||||||||
637 |
20 |
Hà Nội <=> Hòa Bình | 94 | 9600 | 12147 | |||||||||||||||||||||
638 |
21 |
Hà Nội <=> Hưng Yên | 85 | 3743 | 7246 | |||||||||||||||||||||
639 |
22 |
Hà Nội <=> Khánh Hòa | 1300 | 30 | ||||||||||||||||||||||
640 |
23 |
Hà Nội <=> Kon Tum | 1210 | 69 | 180 | |||||||||||||||||||||
641 |
24 |
Hà Nôi <=> Lai Châu | 465 | 1320 | 2589 | |||||||||||||||||||||
642 |
25 |
Hà Nội <=> Lâm Đồng | 1677 | 100 | 210 | |||||||||||||||||||||
643 |
26 |
Hà Nội <=> Lạng Sơn | 173 | 8100 | 10249 | |||||||||||||||||||||
644 |
27 |
Hà Nội <=> Lào Cai | 361 | 2400 | 4707 | |||||||||||||||||||||
645 |
28 |
Hà Nội <=> Nam Định | 121 | 20097 | 25429 | |||||||||||||||||||||
646 |
29 |
Hà Nội <=> Nghệ An | 299 | 7170 | 9072 | |||||||||||||||||||||
647 |
30 |
Hà Nội <=> Ninh Bình | 119 | 10962 | 13870 | |||||||||||||||||||||
648 |
31 |
Hà Nội <=> Phú Thọ | 101 | 8910 | 11274 | |||||||||||||||||||||
649 |
32 |
Hà Nội <=> Quảng Bình | 500 | 240 | 503 | |||||||||||||||||||||
650 |
33 |
Hà Nội <=> Quảng Nam | 957 | 90 | 180 | |||||||||||||||||||||
651 |
34 |
Hà Nội <=> Quảng Ngãi | 893 | 90 | 216 | |||||||||||||||||||||
652 |
35 |
Hà Nội <=> Quảng Ninh | 219 | 10530 | 13324 | |||||||||||||||||||||
653 |
36 |
Hà Nội <=> Quảng Trị | 600 | 105 | 217 | |||||||||||||||||||||
654 |
37 |
Hà Nội <=> Sơn La | 292 | 3285 | 6442 | |||||||||||||||||||||
655 |
38 |
Hà Nội <=> Thái Bình | 128 | 11475 | 14520 | |||||||||||||||||||||
656 |
39 |
Hà Nội <=> Thái Nguyên | 98 | 7230 | 9148 | |||||||||||||||||||||
657 |
40 |
Hà Nội <=> Thanh Hóa | 167 | 12195 | 15431 | |||||||||||||||||||||
658 |
41 |
Hà Nội <=> Thừa Thiên Huế | 665 | 30 | ||||||||||||||||||||||
659 |
42 |
Hà Nội <=> Tiền Giang | 1800 | 15 | ||||||||||||||||||||||
660 |
43 |
Hà Nội <=> Tuyên Quang | 175 | 4473 | 8772 | |||||||||||||||||||||
661 |
44 |
Hà Nội <=> Vĩnh Phúc | 65 | 1230 | 2381 | |||||||||||||||||||||
662 |
45 |
Hà Nội <=> Yên Bái | 207 | 3555 | 6972 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hà Tĩnh: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
663 |
1 |
Hà Tĩnh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 1321 | 100 | ||||||||||||||||||||||
664 |
2 |
Hà Tĩnh <=> Bắc Giang | 405 | 45 | 80 | |||||||||||||||||||||
665 |
3 |
Hà Tĩnh <=> Bắc Ninh | 379 | 25 | ||||||||||||||||||||||
666 |
4 |
Hà Tĩnh <=> Bình Dương | 1450 | 261 | 369 | |||||||||||||||||||||
667 |
5 |
Hà Tĩnh <=> Cần Thơ | 1405 | 20 | ||||||||||||||||||||||
668 |
6 |
Hà Tĩnh <=> Đà Nẵng | 454 | 660 | 958 | |||||||||||||||||||||
669 |
7 |
Hà Tĩnh <=> Đắk Lắk | 1155 | 240 | 343 | |||||||||||||||||||||
670 |
8 |
Hà Tĩnh <=> Đắk Nông | 1107 | 252 | 360 | |||||||||||||||||||||
671 |
9 |
Hà Tĩnh <=> Điện Biên | 669 | 20 | ||||||||||||||||||||||
672 |
10 |
Hà Tĩnh <=> Gia Lai | 737 | 30 | ||||||||||||||||||||||
673 |
11 |
Hà Tĩnh <=> Hà Nội | 337 | 2400 | 5026 | |||||||||||||||||||||
674 |
12 |
Hà Tĩnh <=> Hải Dương | 363 | 15 | ||||||||||||||||||||||
675 |
13 |
Hà Tĩnh <=> Hải Phòng | 433 | 225 | 471 | |||||||||||||||||||||
676 |
14 |
Hà Tĩnh <=> Hồ Chí Minh | 1465 | 525 | 731 | |||||||||||||||||||||
677 |
15 |
Hà Tĩnh <=> Kon Tum | 1380 | 30 | 72 | |||||||||||||||||||||
678 |
16 |
Hà Tĩnh <=> Lai Châu | 723 | 45 | ||||||||||||||||||||||
679 |
17 |
Hà Tĩnh <=> Lâm Đồng | 1040 | 100 | ||||||||||||||||||||||
680 |
18 |
Hà Tĩnh <=> Lạng Sơn | 490 | 30 | ||||||||||||||||||||||
681 |
19 |
Hà Tĩnh <=> Lào Cai | 650 | 30 | 30 | |||||||||||||||||||||
682 |
20 |
Hà Tĩnh <=> Nam Định | 290 | 90 | 186 | |||||||||||||||||||||
683 |
21 |
Hà Tĩnh <=> Nghệ An | 91 | 8220 | 10244 | |||||||||||||||||||||
684 |
22 |
Hà Tĩnh <=> Phú Thọ | 420 | 30 | 53 | |||||||||||||||||||||
685 |
23 |
Hà Tĩnh <=> Quảng Bình | 116 | 150 | 180 | |||||||||||||||||||||
686 |
24 |
Hà Tĩnh <=> Quảng Ninh | 550 | 270 | 558 | |||||||||||||||||||||
687 |
25 |
Hà Tĩnh <=> Quảng Trị | 250 | 30 | 37 | |||||||||||||||||||||
688 |
26 |
Hà Tĩnh <=> Sóc Trăng | 1460 | 15 | ||||||||||||||||||||||
689 |
27 |
Hà Tĩnh <=> Sơn La | 650 | 60 | 107 | |||||||||||||||||||||
690 |
28 |
Hà Tĩnh <=> Tây Ninh | 1259 | 20 | ||||||||||||||||||||||
691 |
29 |
Hà Tĩnh <=> Thái Nguyên | 420 | 120 | 213 | |||||||||||||||||||||
692 |
30 |
Hà Tĩnh <=> Thanh Hóa | 233 | 120 | 150 | |||||||||||||||||||||
693 |
31 |
Hà Tĩnh <=> Thừa Thiên Huế | 317 | 330 | 411 | |||||||||||||||||||||
694 |
32 |
Hà Tĩnh <=> Vĩnh Phúc | 330 | 22 | 46 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hải Dương: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
695 |
1 |
Hải Dương <=> An Giang | 1759 | 8 | ||||||||||||||||||||||
696 |
2 |
Hải Dương <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 1800 | 31 | 59 | |||||||||||||||||||||
697 |
3 |
Hải Dương <=> Bắc Giang | 85 | 120 | 232 | |||||||||||||||||||||
698 |
4 |
Hải Dương <=> Bắc Kạn | 212 | 45 | 180 | |||||||||||||||||||||
699 |
5 |
Hải Dương <=> Bạc Liêu | 1865 | 8 | ||||||||||||||||||||||
700 |
6 |
Hải Dương <=> Bắc Ninh | 67 | 810 | 1568 | |||||||||||||||||||||
701 |
7 |
Hải Dương <=> Bến Tre | 1683 | 8 | ||||||||||||||||||||||
702 |
8 |
Hải Dương <=> Bình Định | 1060 | 8 | ||||||||||||||||||||||
703 |
9 |
Hải Dương <=> Bình Dương | 1780 | 15 | 29 | |||||||||||||||||||||
704 |
10 |
Hải Dương <=> Bình Phước | 1914 | 73 | 144 | |||||||||||||||||||||
705 |
11 |
Hải Dương <=> Bình Thuận | 1519 | 8 | ||||||||||||||||||||||
706 |
12 |
Hải Dương <=> Cà Mau | 1929 | 8 | ||||||||||||||||||||||
707 |
13 |
Hải Dương <=> Cần Thơ | 1760 | 8 | ||||||||||||||||||||||
708 |
14 |
Hải Dương <=> Cao Bằng | 380 | 60 | 116 | |||||||||||||||||||||
709 |
15 |
Hải Dương <=> Đà Nẵng | 761 | 8 | ||||||||||||||||||||||
710 |
16 |
Hải Dương <=> Đắk Lắk | 1417 | 63 | 150 | |||||||||||||||||||||
711 |
17 |
Hải Dương <=> Đắk Nông | 1432 | 41 | 85 | |||||||||||||||||||||
712 |
18 |
Hải Dương <=> Điện Biên | 493 | 15 | ||||||||||||||||||||||
713 |
19 |
Hải Dương <=> Đồng Nai | 1594 | 8 | ||||||||||||||||||||||
714 |
20 |
Hải Dương <=> Đồng Tháp | 1725 | 8 | ||||||||||||||||||||||
715 |
21 |
Hải Dương <=> Gia Lai | 1221 | 151 | 313 | |||||||||||||||||||||
716 |
22 |
Hải Dương <=> Hà Giang | 375 | 180 | 348 | |||||||||||||||||||||
717 |
23 |
Hải Dương <=> Hà Nam | 75 | 30 | ||||||||||||||||||||||
718 |
24 |
Hải Dương <=> Hà Nội | 90 | 6300 | 8500 | |||||||||||||||||||||
719 |
25 |
Hải Dương <=> Hà Tĩnh | 363 | 15 | ||||||||||||||||||||||
720 |
26 |
Hải Dương <=> Hải Phòng | 61 | 877 | 1698 | |||||||||||||||||||||
721 |
27 |
Hải Dương <=> Hậu Giang | 1800 | 8 | ||||||||||||||||||||||
722 |
28 |
Hải Dương <=> Hồ Chí Minh | 1810 | 189 | 374 | |||||||||||||||||||||
723 |
29 |
Hải Dương <=> Hòa Bình | 129 | 30 | ||||||||||||||||||||||
724 |
30 |
Hải Dương <=> Hưng Yên | 48 | 30 | ||||||||||||||||||||||
725 |
31 |
Hải Dương <=> Khánh Hòa | 1274 | 15 | ||||||||||||||||||||||
726 |
32 |
Hải Dương <=> Kiên Giang | 1824 | 8 | ||||||||||||||||||||||
727 |
33 |
Hải Dương <=> Kon Tum | 1280 | 18 | 72 | |||||||||||||||||||||
728 |
34 |
Hải Dương <=> Lai Châu | 472 | 15 | ||||||||||||||||||||||
729 |
35 |
Hải Dương <=> Lâm Đồng | 1615 | 51 | 106 | |||||||||||||||||||||
730 |
36 |
Hải Dương <=> Lạng Sơn | 242 | 1230 | 2412 | |||||||||||||||||||||
731 |
37 |
Hải Dương <=> Lào Cai | 450 | 60 | 180 | |||||||||||||||||||||
732 |
38 |
Hải Dương <=> Long An | 1690 | 15 | 25 | |||||||||||||||||||||
733 |
39 |
Hải Dương <=> Nam Định | 135 | 45 | 180 | |||||||||||||||||||||
734 |
40 |
Hải Dương <=> Nghệ An | 360 | 30 | 200 | |||||||||||||||||||||
735 |
41 |
Hải Dương <=> Ninh Bình | 115 | 30 | ||||||||||||||||||||||
736 |
42 |
Hải Dương <=> Ninh Thuận | 1372 | 8 | ||||||||||||||||||||||
737 |
43 |
Hải Dương <=> Phú Thọ | 193 | 300 | 588 | |||||||||||||||||||||
738 |
44 |
Hải Dương <=> Phú Yên | 1490 | 28 | 77 | |||||||||||||||||||||
739 |
45 |
Hải Dương <=> Quảng Bình | 503 | 15 | ||||||||||||||||||||||
740 |
46 |
Hải Dương <=> Quảng Nam | 822 | 8 | ||||||||||||||||||||||
741 |
47 |
Hải Dương <=> Quảng Ngãi | 898 | 8 | ||||||||||||||||||||||
742 |
48 |
Hải Dương <=> Quảng Ninh | 199 | 2063 | 3994 | |||||||||||||||||||||
743 |
49 |
Hải Dương <=> Quảng Trị | 598 | 15 | ||||||||||||||||||||||
744 |
50 |
Hải Dương <=> Sóc Trăng | 1816 | 8 | ||||||||||||||||||||||
745 |
51 |
Hải Dương <=> Sơn La | 415 | 105 | 300 | |||||||||||||||||||||
746 |
52 |
Hải Dương <=> Tây Ninh | 1660 | 15 | 30 | |||||||||||||||||||||
747 |
53 |
Hải Dương <=> Thái Bình | 70 | 696 | 1000 | |||||||||||||||||||||
748 |
54 |
Hải Dương <=> Thái Nguyên | 169 | 330 | 647 | |||||||||||||||||||||
749 |
55 |
Hải Dương <=> Thanh Hóa | 218 | 390 | 817 | |||||||||||||||||||||
750 |
56 |
Hải Dương <=> Thừa Thiên Huế | 667 | 15 | ||||||||||||||||||||||
751 |
57 |
Hải Dương <=> Tiền Giang | 1670 | 8 | ||||||||||||||||||||||
752 |
58 |
Hải Dương <=> Trà Vinh | 1716 | 8 | ||||||||||||||||||||||
753 |
59 |
Hải Dương <=> Tuyên Quang | 241 | 15 | 180 | |||||||||||||||||||||
754 |
60 |
Hải Dương <=> Vĩnh Long | 1720 | 8 | ||||||||||||||||||||||
755 |
61 |
Hải Dương <=> Vĩnh Phúc | 102 | 30 | ||||||||||||||||||||||
756 |
62 |
Hải Dương <=> Yên Bái | 225 | 30 | 180 | |||||||||||||||||||||
|
|
TP. Hải Phòng: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
757 |
1 |
Hải Phòng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 1800 | 240 | 458 | |||||||||||||||||||||
758 |
2 |
Hải Phòng <=> Bắc Giang | 168 | 536 | 1035 | |||||||||||||||||||||
759 |
3 |
Hải Phòng <=> Bắc Kạn | 269 | 180 | ||||||||||||||||||||||
760 |
4 |
Hải Phòng <=> Cao Bằng | 370 | 45 | 87 | |||||||||||||||||||||
761 |
5 |
Hải Phòng <=> Đà Nẵng | 760 | 120 | 287 | |||||||||||||||||||||
762 |
6 |
Hải Phòng <=> Đắk Lắk | 1523 | 47 | 97 | |||||||||||||||||||||
763 |
7 |
Hải Phòng <=> Điện Biên | 600 | 60 | 116 | |||||||||||||||||||||
764 |
8 |
Hải Phòng <=> Đồng Nai | 1800 | 15 | 30 | |||||||||||||||||||||
765 |
9 |
Hải Phòng <=> Gia Lai | 1300 | 15 | 25 | |||||||||||||||||||||
766 |
10 |
Hải Phòng <=> Hà Giang | 380 | 60 | 90 | |||||||||||||||||||||
767 |
11 |
Hải Phòng <=> Hà Nam | 130 | 270 | 523 | |||||||||||||||||||||
768 |
12 |
Hải Phòng <=> Hà Nội | 124 | 11220 | 15412 | |||||||||||||||||||||
769 |
13 |
Hải Phòng <=> Hà Tĩnh | 433 | 225 | 471 | |||||||||||||||||||||
770 |
14 |
Hải Phòng <=> Hải Dương | 61 | 877 | 1698 | |||||||||||||||||||||
771 |
15 |
Hải Phòng <=> Hồ Chí Minh | 1818 | 284 | 562 | |||||||||||||||||||||
772 |
16 |
Hải Phòng <=> Hòa Bình | 176 | 408 | 800 | |||||||||||||||||||||
773 |
17 |
Hải Phòng <=> Hưng Yên | 99 | 496 | 960 | |||||||||||||||||||||
774 |
18 |
Hải Phòng <=> Lâm Đồng | 1650 | 20 | 42 | |||||||||||||||||||||
775 |
19 |
Hải Phòng <=> Lạng Sơn | 253 | 500 | 981 | |||||||||||||||||||||
776 |
20 |
Hải Phòng <=> Lào Cai | 375 | 44 | 86 | |||||||||||||||||||||
777 |
21 |
Hải Phòng <=> Nam Định | 133 | 2392 | 4631 | |||||||||||||||||||||
778 |
22 |
Hải Phòng <=> Nghệ An | 331 | 1065 | 2231 | |||||||||||||||||||||
779 |
23 |
Hải Phòng <=> Ninh Bình | 134 | 556 | 1076 | |||||||||||||||||||||
780 |
24 |
Hải Phòng <=> Phú Thọ | 211 | 540 | 1059 | |||||||||||||||||||||
781 |
25 |
Hải Phòng <=> Quảng Bình | 522 | 30 | 50 | |||||||||||||||||||||
782 |
26 |
Hải Phòng <=> Quảng Ngãi | 986 | 49 | 136 | |||||||||||||||||||||
783 |
27 |
Hải Phòng <=> Quảng Ninh | 210 | 6223 | 7874 | |||||||||||||||||||||
784 |
28 |
Hải Phòng <=> Sơn La | 390 | 120 | 235 | |||||||||||||||||||||
785 |
29 |
Hải Phòng <=> Thái Bình | 79 | 2383 | 4613 | |||||||||||||||||||||
786 |
30 |
Hải Phòng <=> Thái Nguyên | 183 | 1370 | 2687 | |||||||||||||||||||||
787 |
31 |
Hải Phòng <=> Thanh Hóa | 203 | 2357 | 4936 | |||||||||||||||||||||
788 |
32 |
Hải Phòng <=> Thừa Thiên Huế | 690 | 30 | 63 | |||||||||||||||||||||
789 |
33 |
Hải Phòng <=> Tuyên Quang | 298 | 456 | 894 | |||||||||||||||||||||
790 |
34 |
Hải Phòng <=> Yên Bái | 287 | 178 | 349 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hậu Giang: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
791 |
1 |
Hậu Giang <=> An Giang | 161 | 150 | 233 | |||||||||||||||||||||
792 |
2 |
Hậu Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 368 | 323 | 610 | |||||||||||||||||||||
793 |
3 |
Hậu Giang <=> Bạc Liêu | 95 | 240 | 373 | |||||||||||||||||||||
794 |
4 |
Hậu Giang <=> Bến Tre | 150 | 30 | ||||||||||||||||||||||
795 |
5 |
Hậu Giang <=> Bình Dương | 250 | 1647 | 3112 | |||||||||||||||||||||
796 |
6 |
Hậu Giang <=> Bình Phước | 370 | 60 | 172 | |||||||||||||||||||||
797 |
7 |
Hậu Giang <=> Cần Thơ | 50 | 660 | 1027 | |||||||||||||||||||||
798 |
8 |
Hậu Giang <=> Đồng Nai | 309 | 548 | 1034 | |||||||||||||||||||||
799 |
9 |
Hậu Giang <=> Hải Dương | 1800 | 8 | ||||||||||||||||||||||
800 |
10 |
Hậu Giang <=> Hồ Chí Minh | 216 | 1443 | 2753 | |||||||||||||||||||||
801 |
11 |
Hậu Giang <=> Hưng Yên | 2050 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
802 |
12 |
Hậu Giang <=> Khánh Hòa | 710 | 30 | 59 | |||||||||||||||||||||
803 |
13 |
Hậu Giang <=> Kiên Giang | 116 | 300 | 467 | |||||||||||||||||||||
804 |
14 |
Hậu Giang <=> Quảng Nam | 1164 | 30 | 60 | |||||||||||||||||||||
805 |
15 |
Hậu Giang <=> Quảng Ngãi | 1100 | 15 | 29 | |||||||||||||||||||||
806 |
16 |
Hậu Giang <=> Tây Ninh | 320 | 60 | 114 | |||||||||||||||||||||
|
|
TP. Hồ Chí Minh: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
807 |
1 |
Hồ Chí Minh <=> An Giang | 245 | 11428 | 21800 | |||||||||||||||||||||
808 |
2 |
Hồ Chí Minh <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 120 | 19392 | 24537 | |||||||||||||||||||||
809 |
3 |
Hồ Chí Minh <=> Bắc Giang | 1840 | 111 | 196 | |||||||||||||||||||||
810 |
4 |
Hồ Chí Minh <=> Bắc Kạn | 1916 | 48 | ||||||||||||||||||||||
811 |
5 |
Hồ Chí Minh <=> Bạc Liêu | 289 | 2250 | 4292 | |||||||||||||||||||||
812 |
6 |
Hồ Chí Minh <=> Bắc Ninh | 1780 | 247 | 489 | |||||||||||||||||||||
813 |
7 |
Hồ Chí Minh <=> Bến Tre | 121 | 3106 | 5925 | |||||||||||||||||||||
814 |
8 |
Hồ Chí Mirih <=> Binh Định | 734 | 2098 | 4250 | |||||||||||||||||||||
815 |
9 |
Hồ Chí Minh <=> Bình Dương | 37 | 385 | 594 | |||||||||||||||||||||
816 |
10 |
Hồ Chí Minh <=> Bình Phước | 152 | 10787 | 13649 | |||||||||||||||||||||
817 |
11 |
Hồ Chí Minh <=> Bình Thuận | 210 | 11663 | 14757 | |||||||||||||||||||||
818 |
12 |
Hồ Chí Minh <=> Cà Mau | 350 | 3604 | 6875 | |||||||||||||||||||||
819 |
13 |
Hồ Chí Minh <=> Cần Thơ | 205 | 4772 | 9103 | |||||||||||||||||||||
820 |
14 |
Hồ Chí Minh <=> Đà Nẵng | 960 | 1323 | 2680 | |||||||||||||||||||||
821 |
15 |
Hồ Chí Minh <=> Đắk Lắk | 398 | 4767 | 4949 | |||||||||||||||||||||
822 |
16 |
Hồ Chí Minh <=> Đắk Nông | 264 | 2924 | 3036 | |||||||||||||||||||||
823 |
17 |
Hồ Chí Minh <=> Đồng Nai | 117 | 3360 | 5187 | |||||||||||||||||||||
824 |
18 |
Hồ Chí Minh <=> Đồng Tháp | 180 | 6653 | 8418 | |||||||||||||||||||||
825 |
19 |
Hồ Chí Minh <=> Gia Lai | 584 | 2004 | 2081 | |||||||||||||||||||||
826 |
20 |
Hồ Chí Minh <=> Hà Nam | 1700 | 58 | 114 | |||||||||||||||||||||
827 |
21 |
Hồ Chí Minh <=> Hà Nội | 1739 | 1794 | 3550 | |||||||||||||||||||||
828 |
22 |
Hồ Chí Minh <=> Hà Tĩnh | 1465 | 525 | 731 | |||||||||||||||||||||
829 |
23 |
Hồ Chí Minh <=> Hải Dương | 1810 | 189 | 374 | |||||||||||||||||||||
830 |
24 |
Hồ Chí Minh <=> Hải Phòng | 1818 | 284 | 562 | |||||||||||||||||||||
831 |
25 |
Hồ Chí Minh <=> Hậu Giang | 216 | 1443 | 2753 | |||||||||||||||||||||
832 |
26 |
Hồ Chí Minh <=> Hòa Bình | 1700 | 124 | 218 | |||||||||||||||||||||
833 |
27 |
Hồ Chí Minh <=> Hưng Yên | 1800 | 120 | 237 | |||||||||||||||||||||
834 |
28 |
Hồ Chí Minh <=> Khánh Hòa | 455 | 4620 | 9359 | |||||||||||||||||||||
835 |
29 |
Hồ Chí Minh <=> Kiên Giang | 290 | 8225 | 10407 | |||||||||||||||||||||
836 |
30 |
Hồ Chí Minh <=> Kon Tum | 605 | 660 | 685 | |||||||||||||||||||||
837 |
31 |
Hồ Chí Minh <=> Lâm Đồng | 264 | 3986 | 4138 | |||||||||||||||||||||
838 |
32 |
Hồ Chí Minh <=> Lạng Sơn | 1650 | 15 | 26 | |||||||||||||||||||||
839 |
33 |
Hồ Chí Minh <=> Long An | 116 | 630 | 1202 | |||||||||||||||||||||
840 |
34 |
Hồ Chí Minh <=> Nam Định | 1718 | 1121 | 2218 | |||||||||||||||||||||
841 |
35 |
Hồ Chí Minh <=> Nghệ An | 1462 | 187 | 260 | |||||||||||||||||||||
842 |
36 |
Hồ Chí Minh <=> Ninh Bình | 1653 | 108 | 214 | |||||||||||||||||||||
843 |
37 |
Hồ Chí Minh <=> Ninh Thuận | 363 | 2632 | 5332 | |||||||||||||||||||||
844 |
38 |
Hồ Chí Minh <=> Phú Thọ | 1855 | 33 | 58 | |||||||||||||||||||||
845 |
39 |
Hồ Chí Minh <=> Phú Yên | 599 | 1485 | 3008 | |||||||||||||||||||||
846 |
40 |
Hồ Chí Minh <=> Quảng Bình | 1313 | 308 | 429 | |||||||||||||||||||||
847 |
41 |
Hồ Chí Minh <=> Quảng Nam | 956 | 2046 | 4145 | |||||||||||||||||||||
848 |
42 |
Hồ Chí Minh <=> Quảng Ngãi | 848 | 1597 | 3235 | |||||||||||||||||||||
849 |
43 |
Hồ Chí Minh <=> Quảng Ninh | 1800 | 315 | 623 | |||||||||||||||||||||
850 |
44 |
Hồ Chí Minh <=> Quảng Trị | 1153 | 334 | 465 | |||||||||||||||||||||
851 |
45 |
Hồ Chí Minh <=> Sóc Trăng | 254 | 5126 | 9779 | |||||||||||||||||||||
852 |
46 |
Hồ Chí Minh <=> Tây Ninh | 99 | 20760 | 26268 | |||||||||||||||||||||
853 |
47 |
Hồ Chí Minh <=> Thái Bình | 1675 | 368 | 728 | |||||||||||||||||||||
854 |
48 |
Hồ Chí Minh <=> Thái Nguyên | 1830 | 146 | 257 | |||||||||||||||||||||
855 |
49 |
Hồ Chí Minh <=> Thanh Hóa | 1648 | 359 | 500 | |||||||||||||||||||||
856 |
50 |
Hồ Chí Minh <=> Thừa Thiên Huế | 1070 | 1714 | 2387 | |||||||||||||||||||||
857 |
51 |
Hồ Chí Minh <=> Tiền Giang | 96 | 5770 | 11007 | |||||||||||||||||||||
858 |
52 |
Hồ Chí Minh <=> Trà Vinh | 217 | 2719 | 5137 | |||||||||||||||||||||
859 |
53 |
Hồ Chí Minh <=> Tuyên Quang | 1891 | 33 | 59 | |||||||||||||||||||||
860 |
54 |
Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Long | 173 | 4148 | 7837 | |||||||||||||||||||||
861 |
55 |
Hồ Chí Minh <=> Vĩnh Phúc | 1811 | 224 | 428 | |||||||||||||||||||||
862 |
56 |
Hồ Chí Minh <=> Yên Bái | 1995 | 195 | 348 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hòa Bình: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
863 |
1 |
Hòa Bình <=> Bắc Giang | 160 | 30 | 48 | |||||||||||||||||||||
864 |
2 |
Hòa Bình <=> Bắc Kạn | 252 | 276 | ||||||||||||||||||||||
865 |
3 |
Hòa Bình <=> Bắc Ninh | 110 | 60 | 118 | |||||||||||||||||||||
866 |
4 |
Hòa Bình <=> Bình Dương | 1720 | 491 | 876 | |||||||||||||||||||||
867 |
5 |
Hòa Bình <=> Đắk Lắk | 1515 | 180 | 203 | |||||||||||||||||||||
868 |
6 |
Hòa Bình <=> Gia Lai | 1400 | 90 | 97 | |||||||||||||||||||||
869 |
7 |
Hòa Bình <=> Hà Nam | 120 | 300 | 588 | |||||||||||||||||||||
870 |
8 |
Hòa Bình <=> Hà Nội | 94 | 9600 | 12147 | |||||||||||||||||||||
871 |
9 |
Hòa Bình <=> Hải Dương | 129 | 30 | ||||||||||||||||||||||
872 |
10 |
Hòa Bình <=> Hải Phòng | 176 | 408 | 800 | |||||||||||||||||||||
873 |
11 |
Hòa Bình <=> Hồ Chí Minh | 1700 | 124 | 218 | |||||||||||||||||||||
874 |
12 |
Hòa Bình <=> Hưng Yên | 161 | 116 | 224 | |||||||||||||||||||||
875 |
13 |
Hòa Bình <=> Kon Tum | 1450 | 90 | 97 | |||||||||||||||||||||
876 |
14 |
Hòa Bình <=> Lâm Đồng | 1600 | 280 | 301 | |||||||||||||||||||||
877 |
15 |
Hòa Bình <=> Lạng Sơn | 240 | 75 | 119 | |||||||||||||||||||||
878 |
16 |
Hòa Bình <=> Lào Cai | 430 | 60 | 95 | |||||||||||||||||||||
879 |
17 |
Hòa Bình <=> Nam Định | 207 | 577 | 1115 | |||||||||||||||||||||
880 |
18 |
Hòa Bình <=> Ninh Bình | 134 | 556 | 1074 | |||||||||||||||||||||
881 |
19 |
Hòa Bình <=> Phú Thọ | 105 | 300 | 476 | |||||||||||||||||||||
882 |
20 |
Hòa Binh <=> Quảng Ninh | 320 | 150 | 290 | |||||||||||||||||||||
883 |
21 |
Hòa Bình <=> Thái Bình | 185 | 312 | 603 | |||||||||||||||||||||
884 |
22 |
Hòa Bình <=> Thái Nguyên | 166 | 270 | 428 | |||||||||||||||||||||
885 |
23 |
Hòa Bình <=> Thanh Hóa | 183 | 150 | 266 | |||||||||||||||||||||
886 |
24 |
Hòa Bình <=> Tuyên Quang | 180 | 60 | 95 | |||||||||||||||||||||
887 |
25 |
Hòa Bình <=> Yên Bái | 195 | 120 | 190 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Hưng Yên: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
888 |
1 |
Hưng Yên <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 1840 | 15 | 29 | |||||||||||||||||||||
889 |
2 |
Hưng Yên <=> Bắc Giang | 170 | 20 | 39 | |||||||||||||||||||||
890 |
3 |
Hưng Yên <=> Bắc Kạn | 250 | 15 | 264 | |||||||||||||||||||||
891 |
4 |
Hưng Yên <=> Bạc Liêu | 2050 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
892 |
5 |
Hưng Yên <=> Cà Mau | 2100 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
893 |
6 |
Hưng Yên <=> Điện Biên | 591 | 120 | 232 | |||||||||||||||||||||
894 |
7 |
Hưng Yên <=> Hà Nội | 85 | 3743 | 7246 | |||||||||||||||||||||
895 |
8 |
Hưng Yên <=> Hải Dương | 48 | 30 | ||||||||||||||||||||||
896 |
9 |
Hưng Yên <=> Hải Phòng | 99 | 496 | 960 | |||||||||||||||||||||
897 |
10 |
Hưng Yên <=> Hậu Giang | 2050 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
898 |
11 |
Hưng Yên <=> Hồ Chí Minh | 1800 | 120 | 237 | |||||||||||||||||||||
899 |
12 |
Hưng Yên <=> Hòa Bình | 161 | 116 | 224 | |||||||||||||||||||||
900 |
13 |
Hưng Yên <=> Kiên Giang | 2100 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
901 |
14 |
Hưng Yên <=> Kon Tum | 1230 | 25 | 55 | |||||||||||||||||||||
902 |
15 |
Hưng Yên <=> Lạng Sơn | 211 | 692 | 1357 | |||||||||||||||||||||
903 |
16 |
Hưng Yên <=> Long An | 1905 | 15 | 28 | |||||||||||||||||||||
904 |
17 |
Hưng Yên <=> Quảng Ninh | 222 | 840 | 1626 | |||||||||||||||||||||
905 |
18 |
Hưng Yên <=> Sơn La | 385 | 483 | 947 | |||||||||||||||||||||
906 |
19 |
Hưng Yên <=> Tây Ninh | 1900 | 15 | 30 | |||||||||||||||||||||
907 |
20 |
Hưng Yên <=> Thái Nguyên | 149 | 566 | 1110 | |||||||||||||||||||||
908 |
21 |
Hưng Yên <=> Tuyên Quang | 210 | 30 | 58 | |||||||||||||||||||||
909 |
22 |
Hưng Yên <=> Yên Bái | 320 | 42 | 82 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Khánh Hòa: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
910 |
1 |
Khánh Hòa <=> An Giang | 670 | 60 | 118 | |||||||||||||||||||||
911 |
2 |
Khánh Hòa <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 520 | 525 | 1081 | |||||||||||||||||||||
912 |
3 |
Khánh Hòa <=> Bạc Liêu | 720 | 30 | 30 | |||||||||||||||||||||
913 |
4 |
Khánh Hòa <=> Bến Tre | 515 | 30 | ||||||||||||||||||||||
914 |
5 |
Khánh Hòa <=> Bình Định | 258 | 976 | 1160 | |||||||||||||||||||||
915 |
6 |
Khánh Hòa <=> Bình Dương | 450 | 30 | 30 | |||||||||||||||||||||
916 |
7 |
Khánh Hòa <=> Bình Phước | 420 | 30 | ||||||||||||||||||||||
917 |
8 |
Khánh Hòa <=> Bình Thuận | 230 | 570 | 677 | |||||||||||||||||||||
918 |
9 |
Khánh Hòa <=> Cà Mau | 795 | 60 | 118 | |||||||||||||||||||||
919 |
10 |
Khánh Hòa <=> Cần Thơ | 630 | 60 | 118 | |||||||||||||||||||||
920 |
11 |
Khánh Hòa <=> Đà Nẵng | 525 | 240 | 285 | |||||||||||||||||||||
921 |
12 |
Khánh Hòa <=> Đắk Lắk | 177 | 810 | 1133 | |||||||||||||||||||||
922 |
13 |
Khánh Hòa <=> Đắk Nông | 306 | 120 | 168 | |||||||||||||||||||||
923 |
14 |
Khánh Hòa <=> Đồng Nai | 390 | 60 | 60 | |||||||||||||||||||||
924 |
15 |
Khánh Hòa <=> Đồng Tháp | 560 | 30 | ||||||||||||||||||||||
925 |
16 |
Khánh Hòa <=> Gia Lai | 350 | 300 | 420 | |||||||||||||||||||||
926 |
17 |
Khánh Hòa <=> Hà Nội | 1300 | 30 | ||||||||||||||||||||||
927 |
18 |
Khánh Hòa <=> Hải Dương | 1274 | 15 | ||||||||||||||||||||||
928 |
19 |
Khánh Hòa <=> Hậu Giang | 710 | 30 | 59 | |||||||||||||||||||||
929 |
20 |
Khánh Hòa <=> Hồ Chí Minh | 455 | 4620 | 9359 | |||||||||||||||||||||
930 |
21 |
Khánh Hòa <=> Kiên Giang | 711 | 120 | 236 | |||||||||||||||||||||
931 |
22 |
Khánh Hòa <=> Kon Tum | 447 | 120 | 240 | |||||||||||||||||||||
932 |
23 |
Khánh Hòa <=> Lâm Đồng | 160 | 690 | 972 | |||||||||||||||||||||
933 |
24 |
Khánh Hòa <=> Nghệ An | 1000 | 30 | ||||||||||||||||||||||
934 |
25 |
Khánh Hòa <=> Ninh Thuận | 83 | 1140 | 1354 | |||||||||||||||||||||
935 |
26 |
Khánh Hòa <=> Phú Yên | 163 | 1020 | 1212 | |||||||||||||||||||||
936 |
27 |
Khánh Hòa <=> Quảng Nam | 505 | 30 | 36 | |||||||||||||||||||||
937 |
28 |
Khánh Hòa <=> Quảng Ngãi | 405 | 130 | 154 | |||||||||||||||||||||
938 |
29 |
Khánh Hòa <=> Tây Ninh | 535 | 30 | ||||||||||||||||||||||
939 |
30 |
Khánh Hòa <=> Thanh Hóa | 1140 | 30 | ||||||||||||||||||||||
940 |
31 |
Khánh Hòa <=> Thừa Thiên Huế | 650 | 60 | 87 | |||||||||||||||||||||
941 |
32 |
Khánh Hòa <=> Vĩnh Long | 580 | 30 | ||||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Kiên Giang: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
942 |
1 |
Kiên Giang <=> An Giang | 129 | 1620 | 2520 | |||||||||||||||||||||
943 |
2 |
Kiên Giang <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 402 | 673 | 1272 | |||||||||||||||||||||
944 |
3 |
Kiên Giang <=> Bạc Liêu | 95 | 210 | 327 | |||||||||||||||||||||
945 |
4 |
Kiên Giang <=> Bến Tre | 293 | 180 | 280 | |||||||||||||||||||||
946 |
5 |
Kiên Giang <=> Bình Dương | 338 | 941 | 1778 | |||||||||||||||||||||
947 |
6 |
Kiên Giang <=> Bình Phước | 495 | 210 | 397 | |||||||||||||||||||||
948 |
7 |
Kiên Giang <=> Bình Thuận | 470 | 60 | 118 | |||||||||||||||||||||
949 |
8 |
Kiên Giang <=> Cà Mau | 193 | 660 | 1027 | |||||||||||||||||||||
950 |
9 |
Kiên Giang <=> Cần Thơ | 141 | 1320 | 2053 | |||||||||||||||||||||
951 |
10 |
Kiên Giang <=> Đắk Lắk | 596 | 30 | 32 | |||||||||||||||||||||
952 |
11 |
Kiên Giang <=> Đồng Nai | 297 | 165 | 312 | |||||||||||||||||||||
953 |
12 |
Kiên Giang <=> Đồng Tháp | 110 | 45 | 70 | |||||||||||||||||||||
954 |
13 |
Kiên Giang <=> Hải Dương | 1824 | 8 | ||||||||||||||||||||||
955 |
14 |
Kiên Giang <=> Hậu Giang | 116 | 300 | 467 | |||||||||||||||||||||
956 |
15 |
Kiên Giang <=> Hồ Chí Minh | 290 | 8225 | 10407 | |||||||||||||||||||||
957 |
16 |
Kiên Giang <=> Hưng Yên | 2100 | 15 | 23 | |||||||||||||||||||||
958 |
17 |
Kiên Giang <=> Khánh Hòa | 711 | 120 | 236 | |||||||||||||||||||||
959 |
18 |
Kiên Giang <=> Lâm Đồng | 550 | 165 | 175 | |||||||||||||||||||||
960 |
19 |
Kiên Giang <=> Nam Định | 2016 | 20 | 30 | |||||||||||||||||||||
961 |
20 |
Kiên Giang <=> Quảng Ngãi | 967 | 15 | ||||||||||||||||||||||
962 |
21 |
Kiên Giang <=> Sóc Trăng | 263 | 75 | 117 | |||||||||||||||||||||
963 |
22 |
Kiên Giang <=> Tây Ninh | 460 | 90 | 172 | |||||||||||||||||||||
964 |
23 |
Kiên Giang <=> Thái Bình | 2004 | 34 | 51 | |||||||||||||||||||||
965 |
24 |
Kiên Giang <=> Tiền Giang | 246 | 60 | 93 | |||||||||||||||||||||
966 |
25 |
Kiên Giang <=> Trà Vinh | 261 | 150 | 233 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Kon Tum: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
967 |
1 |
Kon Tum <=> Bắc Giang | 1290 | 15 | ||||||||||||||||||||||
968 |
2 |
Kon Tum <=> Bến Tre | 675 | 15 | ||||||||||||||||||||||
969 |
3 |
Kon Tum <=> Bình Định | 258 | 1120 | 1578 | |||||||||||||||||||||
970 |
4 |
Kon Tum <=> Đà Nẵng | 300 | 556 | 782 | |||||||||||||||||||||
971 |
5 |
Kon Tum <=> Đắk Lắk | 264 | 305 | 390 | |||||||||||||||||||||
972 |
6 |
Kon Tum <=> Đăk Nông | 380 | 36 | ||||||||||||||||||||||
973 |
7 |
Kon Tum <=> Đồng Nai | 615 | 72 | 108 | |||||||||||||||||||||
974 |
8 |
Kon Tum <=> Gia Lai | 145 | 557 | 1003 | |||||||||||||||||||||
975 |
9 |
Kon Tum <=> Hà Nội | 1210 | 69 | 180 | |||||||||||||||||||||
976 |
10 |
Kon Tum <=> Hà Tĩnh | 1380 | 30 | 72 | |||||||||||||||||||||
977 |
11 |
Kon Tum <=> Hải Dương | 1280 | 18 | 72 | |||||||||||||||||||||
978 |
12 |
Kon Tum <=> Hồ Chí Minh | 605 | 660 | 685 | |||||||||||||||||||||
979 |
13 |
Kon Tum <=> Hòa Bình | 1450 | 90 | 97 | |||||||||||||||||||||
980 |
14 |
Kon Tum <=> Hưng Yên | 1230 | 25 | 55 | |||||||||||||||||||||
981 |
15 |
Kon Tum <=> Khánh Hòa | 447 | 120 | 240 | |||||||||||||||||||||
982 |
16 |
Kon Tum <=> Lâm Đồng | 530 | 72 | 150 | |||||||||||||||||||||
983 |
17 |
Kon Tum <=> Nghệ An | 800 | 72 | ||||||||||||||||||||||
984 |
18 |
Kon Tum <=> Ninh Bình | 1000 | 36 | ||||||||||||||||||||||
985 |
19 |
Kon Tum <=> Ninh Thuận | 248 | 30 | 42 | |||||||||||||||||||||
986 |
20 |
Kon Tum <=> Phú Yên | 335 | 150 | 210 | |||||||||||||||||||||
987 |
21 |
Kon Tum <=> Quảng Bình | 570 | 42 | 60 | |||||||||||||||||||||
988 |
22 |
Kon Tum <=> Quảng Nam | 350 | 94 | 150 | |||||||||||||||||||||
989 |
23 |
Kon Tum <=> Quảng Ngãi | 200 | 150 | 210 | |||||||||||||||||||||
990 |
24 |
Kon Tum <=> Quảng Trị | 485 | 30 | 36 | |||||||||||||||||||||
991 |
25 |
Kon Tum <=> Thái Bình | 1033 | 18 | 54 | |||||||||||||||||||||
992 |
26 |
Kon Tum <=> Thái Nguyên | 1150 | 15 | 30 | |||||||||||||||||||||
993 |
27 |
Kon Tum <=> Thanh Hóa | 1720 | 15 | 36 | |||||||||||||||||||||
994 |
28 |
Kon Tum <=> Thừa Thiên Huế | 490 | 120 | 180 | |||||||||||||||||||||
995 |
29 |
Kon Tum <=> Vĩnh Phúc | 1300 | 15 | 36 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Lai Châu: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
996 |
1 |
Lai Châu <=> Bắc Kạn | 526 | 144 | ||||||||||||||||||||||
997 |
2 |
Lai Châu <=> Điện Biên | 189 | 900 | 1427 | |||||||||||||||||||||
998 |
3 |
Lai Châu <=> Hà Nội | 465 | 1320 | 2589 | |||||||||||||||||||||
999 |
4 |
Lai Châu <=> Hà Tĩnh | 723 | 45 | ||||||||||||||||||||||
1000 |
5 |
Lai Châu <=> Hải Dương | 472 | 15 | ||||||||||||||||||||||
1001 |
6 |
Lai Châu <=> Lào Cai | 123 | 1440 | 2284 | |||||||||||||||||||||
1002 |
7 |
Lai Châu <=> Nam Định | 560 | 60 | 116 | |||||||||||||||||||||
1003 |
8 |
Lai Châu <=> Nghệ An | 780 | 90 | 159 | |||||||||||||||||||||
1004 |
9 |
Lai Châu <=> Phú Thọ | 348 | 30 | ||||||||||||||||||||||
1005 |
10 |
Lai Châu <=> Sơn La | 210 | 120 | 190 | |||||||||||||||||||||
1006 |
11 |
Lai Châu <=> Thái Bình | 654 | 301 | 581 | |||||||||||||||||||||
1007 |
12 |
Lai Châu <=> Thái Nguyên | 440 | 180 | 285 | |||||||||||||||||||||
1008 |
13 |
Lai Châu <=> Yên Bái | 140 | 270 | 428 | |||||||||||||||||||||
|
|
Tỉnh Lâm Đồng: đi và đến | ||||||||||||||||||||||||
1009 |
1 |
Lâm Đồng <=> Bà Rịa - Vũng Tàu | 395 | 380 | 395 | |||||||||||||||||||||
1010 |
2 |
Lâm Đồng <=> Bắc Giang | 1650 | 53 | 57 | |||||||||||||||||||||
1011 | ||||||||||||||||||||||||||
1012 | ||||||||||||||||||||||||||
1013 | ||||||||||||||||||||||||||
1014 | ||||||||||||||||||||||||||
1015 | ||||||||||||||||||||||||||
1016 | ||||||||||||||||||||||||||
1017 | ||||||||||||||||||||||||||
1018 | ||||||||||||||||||||||||||
1019 | ||||||||||||||||||||||||||
1020 | ||||||||||||||||||||||||||
1021 | ||||||||||||||||||||||||||
1022 | ||||||||||||||||||||||||||
1023 | ||||||||||||||||||||||||||
1024 | ||||||||||||||||||||||||||
1025 | ||||||||||||||||||||||||||
1026 | ||||||||||||||||||||||||||
1027 | ||||||||||||||||||||||||||
1028 | ||||||||||||||||||||||||||
1029 | ||||||||||||||||||||||||||
1030 | ||||||||||||||||||||||||||
1031 | ||||||||||||||||||||||||||
1032 | ||||||||||||||||||||||||||
1033 | ||||||||||||||||||||||||||
1034 | ||||||||||||||||||||||||||
1035 | ||||||||||||||||||||||||||
1036 | ||||||||||||||||||||||||||
1037 | ||||||||||||||||||||||||||
1038 | ||||||||||||||||||||||||||
1039 | ||||||||||||||||||||||||||
1040 | ||||||||||||||||||||||||||
1041 | ||||||||||||||||||||||||||
1042 | ||||||||||||||||||||||||||
1043 | ||||||||||||||||||||||||||
1044 | ||||||||||||||||||||||||||
1045 | ||||||||||||||||||||||||||
1046 | ||||||||||||||||||||||||||
1047 | ||||||||||||||||||||||||||
1048 | ||||||||||||||||||||||||||
1049 | ||||||||||||||||||||||||||
1050 | ||||||||||||||||||||||||||
1051 | ||||||||||||||||||||||||||
1052 | ||||||||||||||||||||||||||
1053 | ||||||||||||||||||||||||||
1054 | ||||||||||||||||||||||||||
1055 | ||||||||||||||||||||||||||
1056 | ||||||||||||||||||||||||||
1057 | ||||||||||||||||||||||||||
1058 | ||||||||||||||||||||||||||
1059 | ||||||||||||||||||||||||||
1060 | ||||||||||||||||||||||||||
1061 | ||||||||||||||||||||||||||
1062 | ||||||||||||||||||||||||||
1063 | ||||||||||||||||||||||||||
1064 | ||||||||||||||||||||||||||
1065 | ||||||||||||||||||||||||||
1066 | ||||||||||||||||||||||||||
1067 | ||||||||||||||||||||||||||
1068 | ||||||||||||||||||||||||||
1069 | ||||||||||||||||||||||||||
1070 | ||||||||||||||||||||||||||
1071 | ||||||||||||||||||||||||||
1072 | ||||||||||||||||||||||||||
1073 | ||||||||||||||||||||||||||
1074 | ||||||||||||||||||||||||||
1075 | ||||||||||||||||||||||||||
1076 | ||||||||||||||||||||||||||
1077 | ||||||||||||||||||||||||||
1078 | ||||||||||||||||||||||||||
1079 | ||||||||||||||||||||||||||
1080 | ||||||||||||||||||||||||||
1081 | ||||||||||||||||||||||||||
1082 | ||||||||||||||||||||||||||
1083 | ||||||||||||||||||||||||||
1084 | ||||||||||||||||||||||||||
1085 | ||||||||||||||||||||||||||
1086 | ||||||||||||||||||||||||||
1087 | ||||||||||||||||||||||||||
1088 | ||||||||||||||||||||||||||
1089 | ||||||||||||||||||||||||||
1090 | ||||||||||||||||||||||||||
1091 | ||||||||||||||||||||||||||
1092 | ||||||||||||||||||||||||||
1093 | ||||||||||||||||||||||||||
1094 | ||||||||||||||||||||||||||
1095 | ||||||||||||||||||||||||||
1096 | ||||||||||||||||||||||||||
1097 | ||||||||||||||||||||||||||
1098 | ||||||||||||||||||||||||||
1099 | ||||||||||||||||||||||||||
1100 | ||||||||||||||||||||||||||
1101 | ||||||||||||||||||||||||||
1102 | ||||||||||||||||||||||||||
1103 | ||||||||||||||||||||||||||
1104 | ||||||||||||||||||||||||||
1105 | ||||||||||||||||||||||||||
1106 | ||||||||||||||||||||||||||
1107 | ||||||||||||||||||||||||||
1108 | ||||||||||||||||||||||||||
1109 | ||||||||||||||||||||||||||
1110 | ||||||||||||||||||||||||||
1111 | ||||||||||||||||||||||||||
1112 | ||||||||||||||||||||||||||
1113 | ||||||||||||||||||||||||||
1114 | ||||||||||||||||||||||||||
1115 | ||||||||||||||||||||||||||
1116 | ||||||||||||||||||||||||||
1117 | ||||||||||||||||||||||||||
1118 | ||||||||||||||||||||||||||
1119 | ||||||||||||||||||||||||||
1120 | ||||||||||||||||||||||||||
1121 | ||||||||||||||||||||||||||
1122 | ||||||||||||||||||||||||||
1123 | ||||||||||||||||||||||||||
1124 | ||||||||||||||||||||||||||
1125 | ||||||||||||||||||||||||||
1126 | ||||||||||||||||||||||||||
1127 | ||||||||||||||||||||||||||
1128 | ||||||||||||||||||||||||||
1129 | ||||||||||||||||||||||||||
1130 | ||||||||||||||||||||||||||
1131 | ||||||||||||||||||||||||||
1132 | ||||||||||||||||||||||||||
1133 | ||||||||||||||||||||||||||
1134 | ||||||||||||||||||||||||||
1135 | ||||||||||||||||||||||||||
1136 | ||||||||||||||||||||||||||
1137 | ||||||||||||||||||||||||||
1138 | ||||||||||||||||||||||||||
1139 | ||||||||||||||||||||||||||
1140 | ||||||||||||||||||||||||||
1141 | ||||||||||||||||||||||||||
1142 | ||||||||||||||||||||||||||
1143 | ||||||||||||||||||||||||||
1144 | ||||||||||||||||||||||||||
1145 | ||||||||||||||||||||||||||
1146 | ||||||||||||||||||||||||||
1147 | ||||||||||||||||||||||||||
1148 | ||||||||||||||||||||||||||
1149 | ||||||||||||||||||||||||||
1150 | ||||||||||||||||||||||||||
1151 | ||||||||||||||||||||||||||
1152 | ||||||||||||||||||||||||||
1153 | ||||||||||||||||||||||||||
1154 | ||||||||||||||||||||||||||
1155 | ||||||||||||||||||||||||||
1156 | ||||||||||||||||||||||||||
1157 | ||||||||||||||||||||||||||
1158 | ||||||||||||||||||||||||||
1159 | ||||||||||||||||||||||||||
1160 | ||||||||||||||||||||||||||
1161 | ||||||||||||||||||||||||||
1162 | ||||||||||||||||||||||||||
1163 | ||||||||||||||||||||||||||
1164 | ||||||||||||||||||||||||||
1165 | ||||||||||||||||||||||||||
1166 | ||||||||||||||||||||||||||
1167 | ||||||||||||||||||||||||||
1168 | ||||||||||||||||||||||||||
1169 | ||||||||||||||||||||||||||
1170 | ||||||||||||||||||||||||||
1171 | ||||||||||||||||||||||||||
1172 | ||||||||||||||||||||||||||
1173 | ||||||||||||||||||||||||||
1174 | ||||||||||||||||||||||||||
1175 | ||||||||||||||||||||||||||
1176 | ||||||||||||||||||||||||||
1177 | ||||||||||||||||||||||||||
1178 | ||||||||||||||||||||||||||
1179 | ||||||||||||||||||||||||||
1180 | ||||||||||||||||||||||||||
1181 | ||||||||||||||||||||||||||
1182 | ||||||||||||||||||||||||||
1183 | ||||||||||||||||||||||||||
1184 | ||||||||||||||||||||||||||
1185 | ||||||||||||||||||||||||||
1186 | ||||||||||||||||||||||||||
1187 | ||||||||||||||||||||||||||
1188 | ||||||||||||||||||||||||||
1189 | ||||||||||||||||||||||||||
1190 | ||||||||||||||||||||||||||
1191 | ||||||||||||||||||||||||||
1192 | ||||||||||||||||||||||||||
1193 | ||||||||||||||||||||||||||
1194 | ||||||||||||||||||||||||||
1195 | ||||||||||||||||||||||||||
1196 | ||||||||||||||||||||||||||
1197 | ||||||||||||||||||||||||||
1198 | ||||||||||||||||||||||||||
1199 | ||||||||||||||||||||||||||
1200 | ||||||||||||||||||||||||||
1201 | ||||||||||||||||||||||||||
1202 | ||||||||||||||||||||||||||
1203 | ||||||||||||||||||||||||||
1204 | ||||||||||||||||||||||||||
1205 | ||||||||||||||||||||||||||
1206 | ||||||||||||||||||||||||||
1207 | ||||||||||||||||||||||||||
1208 | ||||||||||||||||||||||||||
1209 | ||||||||||||||||||||||||||
1210 | ||||||||||||||||||||||||||
1211 | ||||||||||||||||||||||||||
1212 | ||||||||||||||||||||||||||
1213 | ||||||||||||||||||||||||||
1214 | ||||||||||||||||||||||||||
1215 | ||||||||||||||||||||||||||
1216 | ||||||||||||||||||||||||||
1217 | ||||||||||||||||||||||||||
1218 | ||||||||||||||||||||||||||
1219 | ||||||||||||||||||||||||||
1220 | ||||||||||||||||||||||||||
1221 | ||||||||||||||||||||||||||
1222 | ||||||||||||||||||||||||||
1223 | ||||||||||||||||||||||||||
1224 | ||||||||||||||||||||||||||
1225 | ||||||||||||||||||||||||||
1226 | ||||||||||||||||||||||||||
1227 | ||||||||||||||||||||||||||
1228 | ||||||||||||||||||||||||||
1229 | ||||||||||||||||||||||||||
1230 | ||||||||||||||||||||||||||
1231 | ||||||||||||||||||||||||||
1232 | ||||||||||||||||||||||||||
1233 | ||||||||||||||||||||||||||
1234 | ||||||||||||||||||||||||||
1235 | ||||||||||||||||||||||||||
1236 | ||||||||||||||||||||||||||
1237 | ||||||||||||||||||||||||||
1238 | ||||||||||||||||||||||||||
1239 | ||||||||||||||||||||||||||
1240 | ||||||||||||||||||||||||||
1241 | ||||||||||||||||||||||||||
1242 | ||||||||||||||||||||||||||
1243 | ||||||||||||||||||||||||||
1244 | ||||||||||||||||||||||||||
1245 | ||||||||||||||||||||||||||
1246 | ||||||||||||||||||||||||||
1247 | ||||||||||||||||||||||||||
1248 | ||||||||||||||||||||||||||
1249 | ||||||||||||||||||||||||||
1250 | ||||||||||||||||||||||||||
1251 | ||||||||||||||||||||||||||
1252 | ||||||||||||||||||||||||||
1253 | ||||||||||||||||||||||||||
1254 | ||||||||||||||||||||||||||
1255 | ||||||||||||||||||||||||||
1256 | ||||||||||||||||||||||||||
1257 | ||||||||||||||||||||||||||
1258 | ||||||||||||||||||||||||||
1259 | ||||||||||||||||||||||||||
1260 | ||||||||||||||||||||||||||
1261 | ||||||||||||||||||||||||||
1262 | ||||||||||||||||||||||||||
1263 | ||||||||||||||||||||||||||
1264 | ||||||||||||||||||||||||||
1265 | ||||||||||||||||||||||||||
1266 | ||||||||||||||||||||||||||
1267 | ||||||||||||||||||||||||||
1268 | ||||||||||||||||||||||||||
1269 | ||||||||||||||||||||||||||
1270 | ||||||||||||||||||||||||||
1271 | ||||||||||||||||||||||||||
1272 | ||||||||||||||||||||||||||
1273 | ||||||||||||||||||||||||||
1274 | ||||||||||||||||||||||||||
1275 | ||||||||||||||||||||||||||
1276 | ||||||||||||||||||||||||||
1277 | ||||||||||||||||||||||||||
1278 | ||||||||||||||||||||||||||
1279 | ||||||||||||||||||||||||||
1280 | ||||||||||||||||||||||||||
1281 | ||||||||||||||||||||||||||
1282 | ||||||||||||||||||||||||||
1283 | ||||||||||||||||||||||||||
1284 | ||||||||||||||||||||||||||
1285 | ||||||||||||||||||||||||||
1286 | ||||||||||||||||||||||||||
1287 | ||||||||||||||||||||||||||
1288 | ||||||||||||||||||||||||||
1289 | ||||||||||||||||||||||||||
1290 | ||||||||||||||||||||||||||
1291 | ||||||||||||||||||||||||||
1292 | ||||||||||||||||||||||||||
1293 | ||||||||||||||||||||||||||
1294 | ||||||||||||||||||||||||||
1295 | ||||||||||||||||||||||||||
1296 | ||||||||||||||||||||||||||
1297 | ||||||||||||||||||||||||||
1298 | ||||||||||||||||||||||||||
1299 | ||||||||||||||||||||||||||
1300 | ||||||||||||||||||||||||||
1301 | ||||||||||||||||||||||||||
1302 | ||||||||||||||||||||||||||
1303 | ||||||||||||||||||||||||||
1304 | ||||||||||||||||||||||||||
1305 | ||||||||||||||||||||||||||
1306 | ||||||||||||||||||||||||||
1307 | ||||||||||||||||||||||||||
1308 | ||||||||||||||||||||||||||
1309 | ||||||||||||||||||||||||||
1310 | ||||||||||||||||||||||||||
1311 | ||||||||||||||||||||||||||
1312 | ||||||||||||||||||||||||||
1313 | ||||||||||||||||||||||||||
1314 | ||||||||||||||||||||||||||
1315 | ||||||||||||||||||||||||||
1316 | ||||||||||||||||||||||||||
1317 | ||||||||||||||||||||||||||
1318 | ||||||||||||||||||||||||||
1319 | ||||||||||||||||||||||||||
1320 | ||||||||||||||||||||||||||
1321 | ||||||||||||||||||||||||||
1322 | ||||||||||||||||||||||||||
1323 | ||||||||||||||||||||||||||
1324 | ||||||||||||||||||||||||||
1325 | ||||||||||||||||||||||||||
1326 | ||||||||||||||||||||||||||
1327 | ||||||||||||||||||||||||||
1328 | ||||||||||||||||||||||||||
1329 | ||||||||||||||||||||||||||
1330 | ||||||||||||||||||||||||||
1331 | ||||||||||||||||||||||||||
1332 | ||||||||||||||||||||||||||
1333 | ||||||||||||||||||||||||||
1334 | ||||||||||||||||||||||||||
1335 | ||||||||||||||||||||||||||
1336 | ||||||||||||||||||||||||||
1337 | ||||||||||||||||||||||||||
1338 | ||||||||||||||||||||||||||
1339 | ||||||||||||||||||||||||||
1340 | ||||||||||||||||||||||||||
1341 | ||||||||||||||||||||||||||
1342 | ||||||||||||||||||||||||||
1343 | ||||||||||||||||||||||||||
1344 | ||||||||||||||||||||||||||
1345 | ||||||||||||||||||||||||||
1346 | ||||||||||||||||||||||||||
1347 | ||||||||||||||||||||||||||
1348 | ||||||||||||||||||||||||||
1349 | ||||||||||||||||||||||||||
1350 | ||||||||||||||||||||||||||
1351 | ||||||||||||||||||||||||||
1352 | ||||||||||||||||||||||||||
1353 | ||||||||||||||||||||||||||
1354 | ||||||||||||||||||||||||||
1355 | ||||||||||||||||||||||||||
1356 | ||||||||||||||||||||||||||
1357 | ||||||||||||||||||||||||||
1358 | ||||||||||||||||||||||||||
1359 | ||||||||||||||||||||||||||
1360 | ||||||||||||||||||||||||||
1361 | ||||||||||||||||||||||||||
1362 | ||||||||||||||||||||||||||
1363 | ||||||||||||||||||||||||||
1364 | ||||||||||||||||||||||||||
1365 | ||||||||||||||||||||||||||
1366 | ||||||||||||||||||||||||||
1367 | ||||||||||||||||||||||||||
1368 | ||||||||||||||||||||||||||
1369 | ||||||||||||||||||||||||||
1370 | ||||||||||||||||||||||||||
1371 | ||||||||||||||||||||||||||
1372 | ||||||||||||||||||||||||||
1373 | ||||||||||||||||||||||||||
1374 | ||||||||||||||||||||||||||
1375 | ||||||||||||||||||||||||||
1376 | ||||||||||||||||||||||||||
1377 | ||||||||||||||||||||||||||
1378 | ||||||||||||||||||||||||||
1379 | ||||||||||||||||||||||||||
1380 | ||||||||||||||||||||||||||
1381 | ||||||||||||||||||||||||||
1382 | ||||||||||||||||||||||||||
1383 | ||||||||||||||||||||||||||
1384 | ||||||||||||||||||||||||||
1385 | ||||||||||||||||||||||||||
1386 | ||||||||||||||||||||||||||
1387 | ||||||||||||||||||||||||||
1388 | ||||||||||||||||||||||||||
1389 | ||||||||||||||||||||||||||
1390 | ||||||||||||||||||||||||||
1391 | ||||||||||||||||||||||||||
1392 | ||||||||||||||||||||||||||
1393 | ||||||||||||||||||||||||||
1394 | ||||||||||||||||||||||||||
1395 | ||||||||||||||||||||||||||
1396 | ||||||||||||||||||||||||||
1397 | ||||||||||||||||||||||||||
1398 | ||||||||||||||||||||||||||
1399 | ||||||||||||||||||||||||||
1400 | ||||||||||||||||||||||||||
1401 | ||||||||||||||||||||||||||
1402 | ||||||||||||||||||||||||||
1403 | ||||||||||||||||||||||||||
1404 | ||||||||||||||||||||||||||
1405 | ||||||||||||||||||||||||||
1406 | ||||||||||||||||||||||||||
1407 | ||||||||||||||||||||||||||
1408 | ||||||||||||||||||||||||||
1409 | ||||||||||||||||||||||||||
1410 | ||||||||||||||||||||||||||
1411 | ||||||||||||||||||||||||||
1412 | ||||||||||||||||||||||||||
1413 | ||||||||||||||||||||||||||
1414 | ||||||||||||||||||||||||||
1415 | ||||||||||||||||||||||||||
1416 | ||||||||||||||||||||||||||
1417 | ||||||||||||||||||||||||||
1418 | ||||||||||||||||||||||||||
1419 | ||||||||||||||||||||||||||
1420 | ||||||||||||||||||||||||||
1421 | ||||||||||||||||||||||||||
1422 | ||||||||||||||||||||||||||
1423 | ||||||||||||||||||||||||||
1424 | ||||||||||||||||||||||||||
1425 | ||||||||||||||||||||||||||
1426 | ||||||||||||||||||||||||||
1427 | ||||||||||||||||||||||||||
1428 | ||||||||||||||||||||||||||
1429 | ||||||||||||||||||||||||||
1430 | ||||||||||||||||||||||||||
1431 | ||||||||||||||||||||||||||
1432 | ||||||||||||||||||||||||||
1433 | ||||||||||||||||||||||||||
1434 | ||||||||||||||||||||||||||
1435 | ||||||||||||||||||||||||||
1436 | ||||||||||||||||||||||||||
1437 | ||||||||||||||||||||||||||
1438 | ||||||||||||||||||||||||||
1439 | ||||||||||||||||||||||||||
1440 | ||||||||||||||||||||||||||
1441 | ||||||||||||||||||||||||||
1442 | ||||||||||||||||||||||||||
1443 | ||||||||||||||||||||||||||
1444 | ||||||||||||||||||||||||||
1445 | ||||||||||||||||||||||||||
1446 | ||||||||||||||||||||||||||
1447 | ||||||||||||||||||||||||||
1448 | ||||||||||||||||||||||||||
1449 | ||||||||||||||||||||||||||
1450 | ||||||||||||||||||||||||||
1451 | ||||||||||||||||||||||||||
1452 | ||||||||||||||||||||||||||
1453 | ||||||||||||||||||||||||||
1454 | ||||||||||||||||||||||||||
1455 | ||||||||||||||||||||||||||
1456 | ||||||||||||||||||||||||||
1457 | ||||||||||||||||||||||||||
1458 | ||||||||||||||||||||||||||
1459 | ||||||||||||||||||||||||||
1460 | ||||||||||||||||||||||||||
1461 | ||||||||||||||||||||||||||
1462 | ||||||||||||||||||||||||||
1463 | ||||||||||||||||||||||||||
1464 | ||||||||||||||||||||||||||
1465 | ||||||||||||||||||||||||||
1466 | ||||||||||||||||||||||||||
1467 | ||||||||||||||||||||||||||
1468 | ||||||||||||||||||||||||||
1469 | ||||||||||||||||||||||||||
1470 | ||||||||||||||||||||||||||
1471 | ||||||||||||||||||||||||||
1472 | ||||||||||||||||||||||||||
1473 | ||||||||||||||||||||||||||
1474 | ||||||||||||||||||||||||||
1475 | ||||||||||||||||||||||||||
1476 | ||||||||||||||||||||||||||
1477 | ||||||||||||||||||||||||||
1478 | ||||||||||||||||||||||||||
1479 | ||||||||||||||||||||||||||
1480 | ||||||||||||||||||||||||||
1481 | ||||||||||||||||||||||||||
1482 | ||||||||||||||||||||||||||
1483 | ||||||||||||||||||||||||||
1484 | ||||||||||||||||||||||||||
1485 | ||||||||||||||||||||||||||
1486 | ||||||||||||||||||||||||||
1487 | ||||||||||||||||||||||||||
1488 | ||||||||||||||||||||||||||
1489 | ||||||||||||||||||||||||||
1490 | ||||||||||||||||||||||||||
1491 | ||||||||||||||||||||||||||
1492 | ||||||||||||||||||||||||||
1493 | ||||||||||||||||||||||||||
1494 | ||||||||||||||||||||||||||
1495 | ||||||||||||||||||||||||||
1496 | ||||||||||||||||||||||||||
1497 | ||||||||||||||||||||||||||
1498 | ||||||||||||||||||||||||||
1499 | ||||||||||||||||||||||||||
1500 | ||||||||||||||||||||||||||
1501 | ||||||||||||||||||||||||||
1502 | ||||||||||||||||||||||||||
1503 | ||||||||||||||||||||||||||
1504 | ||||||||||||||||||||||||||
1505 | ||||||||||||||||||||||||||
1506 | ||||||||||||||||||||||||||
1507 | ||||||||||||||||||||||||||
1508 | ||||||||||||||||||||||||||
1509 | ||||||||||||||||||||||||||
1510 | ||||||||||||||||||||||||||
1511 | ||||||||||||||||||||||||||
1512 | ||||||||||||||||||||||||||
1513 | ||||||||||||||||||||||||||
1514 | ||||||||||||||||||||||||||
1515 | ||||||||||||||||||||||||||
1516 | ||||||||||||||||||||||||||
1517 | ||||||||||||||||||||||||||
1518 | ||||||||||||||||||||||||||
1519 | ||||||||||||||||||||||||||
1520 | ||||||||||||||||||||||||||
1521 | ||||||||||||||||||||||||||
1522 | ||||||||||||||||||||||||||
1523 | ||||||||||||||||||||||||||
1524 | ||||||||||||||||||||||||||
1525 | ||||||||||||||||||||||||||
1526 | ||||||||||||||||||||||||||
1527 | ||||||||||||||||||||||||||
1528 | ||||||||||||||||||||||||||
1529 | ||||||||||||||||||||||||||
1530 | ||||||||||||||||||||||||||
1531 | ||||||||||||||||||||||||||
1532 | ||||||||||||||||||||||||||
1533 | ||||||||||||||||||||||||||
1534 | ||||||||||||||||||||||||||
1535 | ||||||||||||||||||||||||||
1536 | ||||||||||||||||||||||||||
1537 | ||||||||||||||||||||||||||
1538 | ||||||||||||||||||||||||||
1539 | ||||||||||||||||||||||||||
1540 | ||||||||||||||||||||||||||
1541 | ||||||||||||||||||||||||||
1542 | ||||||||||||||||||||||||||
1543 | ||||||||||||||||||||||||||
1544 | ||||||||||||||||||||||||||
1545 | ||||||||||||||||||||||||||
1546 | ||||||||||||||||||||||||||
1547 | ||||||||||||||||||||||||||
1548 | ||||||||||||||||||||||||||
1549 | ||||||||||||||||||||||||||
1550 | ||||||||||||||||||||||||||
1551 | ||||||||||||||||||||||||||
1552 | ||||||||||||||||||||||||||
1553 | ||||||||||||||||||||||||||
1554 | ||||||||||||||||||||||||||
1555 | ||||||||||||||||||||||||||
1556 | ||||||||||||||||||||||||||
1557 | ||||||||||||||||||||||||||
1558 | ||||||||||||||||||||||||||
1559 | ||||||||||||||||||||||||||
1560 | ||||||||||||||||||||||||||
1561 | ||||||||||||||||||||||||||
1562 | ||||||||||||||||||||||||||
1563 | ||||||||||||||||||||||||||
1564 | ||||||||||||||||||||||||||
1565 | ||||||||||||||||||||||||||
1566 | ||||||||||||||||||||||||||
1567 | ||||||||||||||||||||||||||
1568 | ||||||||||||||||||||||||||
1569 | ||||||||||||||||||||||||||
1570 | ||||||||||||||||||||||||||
1571 | ||||||||||||||||||||||||||
1572 | ||||||||||||||||||||||||||
1573 | ||||||||||||||||||||||||||
1574 | ||||||||||||||||||||||||||
1575 | ||||||||||||||||||||||||||
1576 | ||||||||||||||||||||||||||
1577 | ||||||||||||||||||||||||||
1578 | ||||||||||||||||||||||||||
1579 | ||||||||||||||||||||||||||
1580 | ||||||||||||||||||||||||||
1581 | ||||||||||||||||||||||||||
1582 | ||||||||||||||||||||||||||
1583 | ||||||||||||||||||||||||||
1584 | ||||||||||||||||||||||||||
1585 | ||||||||||||||||||||||||||
1586 | ||||||||||||||||||||||||||
1587 | ||||||||||||||||||||||||||
1588 | ||||||||||||||||||||||||||
1589 | ||||||||||||||||||||||||||
1590 | ||||||||||||||||||||||||||
1591 | ||||||||||||||||||||||||||
1592 | ||||||||||||||||||||||||||
1593 | ||||||||||||||||||||||||||
1594 | ||||||||||||||||||||||||||
1595 | ||||||||||||||||||||||||||
1596 | ||||||||||||||||||||||||||
1597 | ||||||||||||||||||||||||||
1598 | ||||||||||||||||||||||||||
1599 | ||||||||||||||||||||||||||
1600 | ||||||||||||||||||||||||||
1601 | ||||||||||||||||||||||||||
1602 | ||||||||||||||||||||||||||
1603 | ||||||||||||||||||||||||||
1604 | ||||||||||||||||||||||||||
1605 | ||||||||||||||||||||||||||
1606 | ||||||||||||||||||||||||||
1607 | ||||||||||||||||||||||||||
1608 | ||||||||||||||||||||||||||
1609 | ||||||||||||||||||||||||||
1610 | ||||||||||||||||||||||||||
1611 | ||||||||||||||||||||||||||
1612 | ||||||||||||||||||||||||||
1613 | ||||||||||||||||||||||||||
1614 | ||||||||||||||||||||||||||
1615 | ||||||||||||||||||||||||||
1616 | ||||||||||||||||||||||||||
1617 | ||||||||||||||||||||||||||
1618 | ||||||||||||||||||||||||||
1619 | ||||||||||||||||||||||||||
1620 | ||||||||||||||||||||||||||
1621 | ||||||||||||||||||||||||||
1622 | ||||||||||||||||||||||||||
1623 | ||||||||||||||||||||||||||
1624 | ||||||||||||||||||||||||||
1625 | ||||||||||||||||||||||||||
1626 | ||||||||||||||||||||||||||
1627 | ||||||||||||||||||||||||||
1628 | ||||||||||||||||||||||||||
1629 | ||||||||||||||||||||||||||
1630 | ||||||||||||||||||||||||||
1631 | ||||||||||||||||||||||||||
1632 | ||||||||||||||||||||||||||
1633 | ||||||||||||||||||||||||||
1634 | ||||||||||||||||||||||||||
1635 | ||||||||||||||||||||||||||
1636 | ||||||||||||||||||||||||||
1637 | ||||||||||||||||||||||||||
1638 | ||||||||||||||||||||||||||
1639 | ||||||||||||||||||||||||||
1640 | ||||||||||||||||||||||||||
1641 | ||||||||||||||||||||||||||
1642 | ||||||||||||||||||||||||||
1643 | ||||||||||||||||||||||||||
1644 | ||||||||||||||||||||||||||
1645 | ||||||||||||||||||||||||||
1646 | ||||||||||||||||||||||||||
1647 | ||||||||||||||||||||||||||
1648 | ||||||||||||||||||||||||||
1649 | ||||||||||||||||||||||||||
1650 | ||||||||||||||||||||||||||
1651 | ||||||||||||||||||||||||||
1652 | ||||||||||||||||||||||||||
1653 | ||||||||||||||||||||||||||
1654 | ||||||||||||||||||||||||||
1655 | ||||||||||||||||||||||||||
1656 | ||||||||||||||||||||||||||
1657 | ||||||||||||||||||||||||||
1658 | ||||||||||||||||||||||||||
1659 | ||||||||||||||||||||||||||
1660 | ||||||||||||||||||||||||||
1661 | ||||||||||||||||||||||||||
1662 | ||||||||||||||||||||||||||
1663 | ||||||||||||||||||||||||||
1664 | ||||||||||||||||||||||||||
1665 | ||||||||||||||||||||||||||
1666 | ||||||||||||||||||||||||||
1667 | ||||||||||||||||||||||||||
1668 | ||||||||||||||||||||||||||
1669 | ||||||||||||||||||||||||||
1670 | ||||||||||||||||||||||||||
1671 | ||||||||||||||||||||||||||
1672 | ||||||||||||||||||||||||||
1673 | ||||||||||||||||||||||||||
1674 | ||||||||||||||||||||||||||
1675 | ||||||||||||||||||||||||||
1676 | ||||||||||||||||||||||||||
1677 | ||||||||||||||||||||||||||
1678 | ||||||||||||||||||||||||||
1679 | ||||||||||||||||||||||||||
1680 | ||||||||||||||||||||||||||
1681 | ||||||||||||||||||||||||||
1682 | ||||||||||||||||||||||||||
1683 | ||||||||||||||||||||||||||
1684 | ||||||||||||||||||||||||||
1685 | ||||||||||||||||||||||||||
1686 | ||||||||||||||||||||||||||
1687 | ||||||||||||||||||||||||||
1688 | ||||||||||||||||||||||||||
1689 | ||||||||||||||||||||||||||
1690 | ||||||||||||||||||||||||||
1691 | ||||||||||||||||||||||||||
1692 | ||||||||||||||||||||||||||
1693 | ||||||||||||||||||||||||||
1694 | ||||||||||||||||||||||||||
1695 | ||||||||||||||||||||||||||
1696 | ||||||||||||||||||||||||||
1697 | ||||||||||||||||||||||||||
1698 | ||||||||||||||||||||||||||
1699 | ||||||||||||||||||||||||||
1700 | ||||||||||||||||||||||||||
1701 | ||||||||||||||||||||||||||
1702 | ||||||||||||||||||||||||||
1703 | ||||||||||||||||||||||||||
1704 | ||||||||||||||||||||||||||
1705 | ||||||||||||||||||||||||||
1706 | ||||||||||||||||||||||||||
1707 | ||||||||||||||||||||||||||
1708 | ||||||||||||||||||||||||||
1709 | ||||||||||||||||||||||||||
1710 | ||||||||||||||||||||||||||
1711 | ||||||||||||||||||||||||||
1712 | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||
Ghi chú:
- Tuyến VTHKLT là tuyến 2 chiều.
- Lưu lượng vận chuyển quy đổi về chuyến xe bình quân 35 chỗ.
DANH MỤC
CÁC TUYẾN VẬN TẢI HÀNH KHÁCH CỐ ĐỊNH LIÊN TỈNH ĐƯỜNG BỘ TOÀN QUỐC THỐNG KÊ THEO 63 TỈNH, THÀNH PHỐ
TT |
Tên tỉnh, thành phố |
Trang |
|
TT |
Tên tỉnh, thành phố |
Trang |
1 |
An Giang |
1 |
|
33 |
Kiên Giang |
26 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
|
34 |
Kon Tum |
26 |
3 |
Bắc Giang |
2 |
|
35 |
Lai Châu |
27 |
4 |
Bắc Kạn |
3 |
|
36 |
Lâm Đồng |
27 |
5 |
Bạc Liêu |
4 |
|
37 |
Lạng Sơn |
29 |
6 |
Bắc Ninh |
4 |
|
38 |
Lào Cai |
29 |
7 |
Bến Tre |
5 |
|
39 |
Long An |
30 |
8 |
Bình Định |
6 |
|
40 |
Nam Định |
30 |
9 |
Bình Dương |
6 |
|
43 |
Nghệ An |
31 |
10 |
Bình Phước |
7 |
|
41 |
Ninh Bình |
32 |
11 |
Bình Thuận |
8 |
|
42 |
Ninh Thuận |
33 |
12 |
Cà Mau |
9 |
|
44 |
Phú Thọ |
34 |
13 |
Cần Thơ |
10 |
|
45 |
Phú Yên |
35 |
14 |
Cao Bằng |
11 |
|
46 |
Quảng Bình |
35 |
15 |
Đà Nẵng |
11 |
|
47 |
Quảng Nam |
35 |
16 |
Đắk Lắk |
12 |
|
49 |
Quảng Ngãi |
36 |
17 |
Đắk Nông |
13 |
|
48 |
Quảng Ninh |
37 |
18 |
Điện Biên |
14 |
|
50 |
Quảng Trị |
38 |
19 |
Đồng Nai |
14 |
|
51 |
Sóc Trăng |
38 |
20 |
Đồng Tháp |
15 |
|
52 |
Sơn La |
39 |
21 |
Gia Lai |
15 |
|
53 |
Tây Ninh |
39 |
22 |
Hà Giang |
16 |
|
56 |
Thái Bình |
40 |
23 |
Hà Nam |
17 |
|
57 |
Thái Nguyên |
41 |
24 |
Hà Nội |
17 |
|
58 |
Thanh Hóa |
42 |
25 |
Hà Tĩnh |
18 |
|
54 |
Thừa Thiên Huế |
43 |
26 |
Hải Dương |
19 |
|
59 |
Tiền Giang |
43 |
27 |
Hải Phòng |
21 |
|
55 |
Trà Vinh |
44 |
28 |
Hậu Giang |
22 |
|
60 |
Tuyên Quang |
44 |
29 |
Hồ Chí Minh |
22 |
|
61 |
Vĩnh Long |
45 |
30 |
Hòa Bình |
24 |
|
62 |
Vĩnh Phúc |
45 |
31 |
Hưng Yên |
24 |
|
63 |
Yên Bái |
46 |
32 |
Khánh Hòa |
25 |
|
|
|
|
HL: 24/12/2014
Tiếng Việt
English
Quyết định 4899/QĐ-BGTVT năm 2014 phê duyệt Quy hoạch định hướng phát triển mạng lưới tuyến vận tải hành khách cố định liên tỉnh đường bộ đến năm 2020, định hướng đến năm 2030 do Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ban hành |
|||
Số hiệu | 4899/QĐ-BGTVT | Ngày ban hành | 24/12/2014 |
Ngày có hiệu lực | 24/12/2014 | Ngày hết hiệu lực | |
Nơi ban hành | Bộ Giao thông vận tải | Tình trạng | Đang có hiệu lực |