BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

********
Số: 80/2005/QĐ-BNN
Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2005 
 
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN GEN CÂY TRỒNG QUÝ HIẾM CẦN BẢO TỒN
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng số 15/2004/PL-UBTVQH11 ngày 24/3/2004 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ
,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn.
Điều 2. Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn sẽ được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sửa đổi, bổ sung theo định kỳ cho phù hợp với tình hình, nhiệm vụ bảo tồn nguồn gen cây trồng quý hiếm.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Những văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
 
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng
 
NGUỒN GEN CÂY TRỒNG QUÝ HIẾM CẦN BẢO TỒN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 80/2005/QĐ-BNN ngày 05 tháng 12 năm 2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Số thứ tự
TÊN VIỆT NAM
TÊN KHOA HỌC
I
HỌ BẦU BÍ CUCURBITACEAE

I.1

Chi Trichosanthes

 
1
Bạc bát (qua lâu) Trichosanthes kirilowi
2
Qua lâu trứng Trichosanthes ovigera
3
Hồng bì Trichosanthes rubrifos
4
Lâu xác Trichosanthes tricuspidata
5
Do mỡ Trichosanthes villosa
I.2

Chi Momordica

 
1
Gấc cạnh Momordica subangulata
2
Mướp đắng quả trắng Momordica charantia
3
Mướp đắng quả xanh có gai Momordica charantia
4
Mướp đắng quả xanh Momordica charantia
5
Mướp đắng quả to Momordica charantia
6
Mướp đắng quả nhỏ Momordica charantia
7
Mướp đắng quả xanh Momordica charantia
8
Mướp đắng Momordica charantia
9
Mướp đắng 277 Momordica charantia
10
Mướp đắng Mê Kông 59 Momordica charantia
I.3

Chi Luffa

 
1
Mướp khía Luffa acutangula
2
Cha bi Luffa acutangula
3
Mạc khnoi Luffa acutangula
4
Mướp bắn Luffa acutangula
5
Mắc lòi Luffa acutangula
6
Kơ nói Luffa acutangula
7
Quả vách Luffa acutangula
8
Mướp váy Luffa acutangula
9
Mướp nương Luffa acutangula
10
Mắc hói (Điện Biên) Luffa sp.
I.4
Chi Cucumis  
1
Dưa chuột ta (Vĩnh Phúc) Cucumis sativus
2
Dưa leo 783 Cucumis sp.
3
Dưa leo 179 Cucumis sp.
4
Dưa leo 702 Cucumis sp.
5
Phú Thịnh Cucumis sp.
6
Dưa chuột nếp Cucumis sp.

I.5

Chi cucurbita

 
1
Mắc ư măn (Điện Biên) Cucurbita sp.
2
Bí đỏ superma Cucurbita sp.
II
HỌ BÔNG MALVACEAE
 
Chi Gossypium  
1
Bông luồi Lương Sơn Gossypium hirsutum L
2
Bông luồi 8 Tây Bắc Gossypium hirsutum L
3
Bông luồi Bắc Cạn (BC - 2) Gossypium hirsutum L
4
Bông luồi Bắc Bình Gossypium hirsutum L
5
Bông luồi Bắc Ruộng Gossypium hirsutum L
6
Bông luồi Thanh Hóa Gossypium hirsutum L
7
Bông luồi Phú Quý Gossypium hirsutum L
8
Bông luồi TM1 Gossypium hirsutum L
9
Bông luồi Nghĩa Bình Gossypium hirsutum L
10
Bông luồi Thành Công Gossypium hirsutum L
11
Bông luồi Phú Yên Gossypium hirsutum L
12
Bông luồi Đồng Mé Gossypium hirsutum L
13
Bông luồi Nghệ An 2 Gossypium hirsutum L
14
Bông luồi Batri Gossypium hirsutum L
III
HỌ BỒ HÒN SAPINDACEAE
III.1
Chi Dimocarpus  
1
Nhãn lồng Hưng Yên Dimocarpus longan
2
Nhãn dại Ninh Thuận Dimocarpus sp.
3
Nhãn tiêu da bò Dimocarpus sp.
4
Xuồng cơm vàng Dimocarpus sp.
5
Nhãn Hương Chi (Hưng Yên) Dimocarpus sp.
6
Nhãn cùi Dimocarpus sp.
7
Nhãn Bàn hàm Dimocarpus sp.
8
Nhãn Đường phèn Dimocarpus sp.
9
PH.S 99 2.1 Dimocarpus sp.
10
PH.S 99 2.2 Dimocarpus sp.
11
PH.T 99 1.1 Dimocarpus sp.
12
PH.T 99 1.2 Dimocarpus sp.
13
PH.T 99 1.3 Dimocarpus sp.
14
PH.T 99 2.2 Dimocarpus sp.
15
PH. M 99 1.1 Dimocarpus sp.
16
PH. M 99 2.1 Dimocarpus sp.
17
PH. M 99 2.2 Dimocarpus sp.
18
PH. M 99 2.3 Dimocarpus sp.
19
PH. M 99 2.4 Dimocarpus sp.
20
PH. M 99 2.5 Dimocarpus sp.
21
Nhãn long Dimocarpus sp.
22
Nhãn long da sần Dimocarpus sp.
23
Nhãn long da me Dimocarpus sp.
24
Nhãn tiêu trắng Dimocarpus sp.
25
Nhãn đường phèn (M. Nam) Dimocarpus sp.
26
Nhãn long tiêu sa Dimocarpus sp.
27
Nhãn nhục Dimocarpus sp.
28
Nhãn tiêu lá bầu Dimocarpus sp.
29
Nhãn xuồng cơm trắng Dimocarpus sp.
30
Nhãn thái long tiêu Dimocarpus sp.
31
Nhãn long da láng Dimocarpus sp.
32
Nhãn xuồng cơm vàng Dimocarpus sp.
33
Nhãn xuồng mỡ gà Dimocarpus sp.
34
Nhãn super Dimocarpus sp.
35
Nhãn cơm vàng bánh xe Dimocarpus sp.
36
Nhãn tiêu vàng Dimocarpus sp.
37
Nhãn tiêu lá dài Dimocarpus sp.
38
Nhãn Sài Gòn Dimocarpus sp.
III.2
Chi Litchi  
1
Vải thiều Thanh Hà Litchi sinensis
2
Vải tu hú Hà Tây Litchi sinensis
3
Vải tu hú Ninh Bình Litchi sinensis
4
Vải thiều Phú Hộ (Phú Thọ) Litchi sinensis
5
Vải chua Phú Hộ (Phú Thọ) Litchi sp.
6
Vải nhỡ Hùng Long (Đoan Hùng) Litchi sp.
7
Vải chua Hà Tây Litchi sinensis
8
Vải Đạo Đức Litchi sinensis
9
Vải Phúc Litchi sinensis
10
Vải Sai Nga Litchi sinensis
11
Vải lai Liên Sơn Litchi sinensis
12
Vải lai Lương Sơn Litchi sinensis
13
Vải Lục Ngạn Litchi sinensis
14
Vải vàng anh Litchi sinensis
15
Vải đường phèn Litchi sinensis
16
Vải lai Yên Hưng Litchi sinensis
17
Vải miền Bắc Litchi sinensis
III.3
Chi Nephelium  
1
Vải lồng Cao Bằng Nephelium sp.
2
Vài lồng Lạng Sơn Nephelium sp.
III.4
Chi Nephulium  
1
Java Nephelium lappaceum
IV
HỌ BỒN BỒN
TYPHACEAE
 
Chi Typha  
1
Bồn bồn Typha angustifolia
V
HỌ CÀ SOLANACEAE
V.1
Chi Solanum  
1
Cà kiểng Solanum seaforthianum
2
Cà vú Solanum manmosum
3
Cà hai hoa Solanum pseudocapsicum var. diflorum
4
Lù đù đực (hột mít) Solanum americanum
5
Cà đờn (cà đắng ngọt) Solanum dulcamara
6
Cà lá Solanum pittosporifolium
7
Cà hai lá Solanum diphyllum
8
Cà xoắn Solanum spirale
9
Cá Robinson Solanum robinsonii
10
Cà hoa lông Solanum erianthum
11
Cà đảo Solanum mauritianum
12
Cà trái lam Solanum cyanocarphium
13
Cà bò quánh Solanum procumbens
14
Cà Thorel Solanum thorelii
15
Cà ba thùy Solanum trilobatum
16
Cà dạng ớt Solanum capsicoides
17
Cà trái vàng Solanum virginianum
18
Cà dử Solanum ferox
19
Cà trái lông Solanum lasiocarpum
20
Cà tổng bao Solanum involcratum
21
Cà ấn Solanum violaceum
22
Cà gai Solanum thruppii
23
Cà nồng Solanum forvum
24
Cà dái dê xanh (Điện Biên) Solanum melongena

V.2

Chi Capsicum

 

1

Ớt quả nhỏ

Capsicum sp.

2

Ớt

Capsicum sp.

3

Ớt đỏ

Capsicum sp.
4
Ớt bồng Capsicum sp.
5
Ớt bún Capsicum sp.
6
Ớt cà Capsicum sp.
7
Ớt cà chua Capsicum sp.
8
Ớt càng cua Capsicum sp.
9
Ớt cảnh Capsicum sp.
10
Ớt cay Capsicum sp.
11
Ớt cay càng cua Capsicum sp.
12
Ớt cay chỉ thiên Capsicum sp.
13
Ớt cay Hà Nội dạng 1 Capsicum sp.
14
Ớt cay nhăn Capsicum sp.
15
Ớt chìa vôi Capsicum sp.
16
Ớt châu Capsicum sp.
17
Ớt chỉ thiên dài Capsicum sp.
18
Ớt chỉ thiên nhỏ Capsicum sp.
19
Ớt chỉ thiên to Capsicum sp.
20
Ớt chỉ thiên trắng Capsicum sp.
21
Ớt chuông Capsicum sp.
22
Ớt dài Capsicum sp.
23
Ớt dài địa phương Capsicum sp.
24
Ớt dài Hà Nội 2 Capsicum sp.
25
Ớt gà Capsicum sp.
26
Ớt hình chuông Capsicum sp.
27
Ớt hạt tiêu Capsicum sp.
28
Ớt hiếm Sài Gòn Capsicum sp.
29
Ớt kim Capsicum sp.
30
Ớt lon Capsicum sp.
31
Ớt mông Capsicum sp.
32
Ớt mọi Capsicum sp.
33
Ớt ngà voi Capsicum sp.
34
Ớt quả tròn có múi Capsicum sp.
35
Ớt quả tím Capsicum sp.
36
Ớt siêm Capsicum sp.
37
Ớt sừng bò Capsicum sp.
38
Ớt sừng trâu Capsicum sp.
39
Ớt thái Capsicum sp.
40
Ớt thóc Capsicum sp.
41
Ớt thời dạng 1 Capsicum sp.
42
Ớt thời dạng 2 Capsicum sp.
43
Ớt thời dạng 3 Capsicum sp.
44
Ớt tiêu Capsicum sp.
45
Ớt trâu Capsicum sp.
46
Ớt vàng Capsicum sp.
47
Ớt voi Capsicum sp.
48
Ớt vòi bò Capsicum sp.
49
Ớt xiêm Capsicum sp.
50
Phẳn trùi may Capsicum sp.
51
Ớt chỉ thiên 207 Capsicum sp.
V.3
Chi Lycopersicon  
1
Cà tô mách chim Lycopersicon esculentum var. cerasiforme
2
Cà chua kiu Thanh Hóa Lycopersicon sp.
3
Cà chua Đà Bắc Lycopersicon esculentum
4
Cà chua Điện Biên Lycopersicon esculentum
5
Cà chua Bạc Liêu Lycopersicon esculentum
6
Cà chua Ba Lan Lycopersicon esculentum
7
Cà chua Ba Lan lùn Lycopersicon esculentum
8
Cà chua bi Lycopersicon esculentum
9
Cà chua Chiêm Hóa Lycopersicon esculentum
10
Cà chua dại Lycopersicon esculentum
11
Cà chua hồng lan Lycopersicon esculentum
12
Cà chua lèng Lycopersicon esculentum
13
Cà chua miềng Lycopersicon esculentum
14
Cà chua múi Lycopersicon esculentum
15
Cà chua nhật Lycopersicon esculentum
16
Cà chua rau Lycopersicon esculentum
17
Cà chua ta Lycopersicon esculentum
18
Cà chua ta dạng 1 Lycopersicon esculentum
19
Cà chua ta dạng 2 Lycopersicon esculentum
20
Cà chua thóc Lycopersicon esculentum
21
Cà chua P375 Lycopersicon esculentum
22
Cà hồng Lycopersicon esculentum
23
Cà kiu (Nghệ An) Lycopersicon esculentum
24
Cà chua dây Đông Anh - Hà Nội Lycopersicon esculentum
25
Cà chua nhót (Điện Biên) Lycopersicon esculentum
26
Cà chua Trang Nông 02 Lycopersicon esculentum
27
Cà chua Trang Nông 05 Lycopersicon esculentum
28
Cà chua Hoa Sen VL 2910 Lycopersicon esculentum
29
Cà chua Hoa Sen VL 2500 Lycopersicon esculentum
30
Cà chua MV1 Lycopersicon esculentum
31
Cà chua múi Hải Phòng Lycopersicon esculentum
32
Cà chua lan đá Hải Phòng Lycopersicon esculentum
VI
HỌ CÀ PHÊ RUBIACEAE
 
Chi Coffea  
1
S. 3/10 C. canephora
2
S. 5/3 C. canephora
3
S. 5/8 C. canephora
4
Ng. 6/1 C. canephora
5
Ng. 13/8 C. canephora
6
Ng. 26/6 C. canephora
7
Ng. 14/8 C. canephora
8
Ng. 14/6 C. canephora
9
Nh. 14/6 C. canephora
10
Nh. 21/10 C. canephora
11
T. 2/3 C. canephora
12
3C1 1/18 C. canephora
13
3C1 1/25 C. canephora
14
1D. 6/18 C. canephora
15
Đ/C 16/21 C. canephora
16
6A1 4/55 C. canephora
17
Đ. 5/5 C. canephora
18
Đ2/2 C. canephora
19
1D 5/17 C. canephora
20
6A2 17/21 C. canephora
21
PA2 3/8 C. canephora
22
PA4 4/10 C. canephora
23
PA2 7/7 C. canephora
24
Nm. 3/5 C. canephora
25
Nm. 5/4 C. canephora
26
Nm. 17/12 C. canephora
27
Tg. 15/6 C. canephora
28
T/N. 4/9 C. canephora
29
H. 2/6 C. canephora
30
H. 2/17 C. canephora
31
Tr. 16/5 C. canephora
32
Tr. 17/2 C. canephora
33
11/3A4 1/20 C. canephora
34
11/3A4 4/22 C. canephora
35
TR 1 C. canephora
36
TR 2 C. canephora
37
TR 3 C. canephora
38
TR 4 C. canephora
39
TR 5 C. canephora
40
TR 6 C. canephora
41
TR 7 C. canephora
42
TR 8 C. canephora
43
TR 9 C. canephora
44
TR 10 C. canephora
45
TR 11 C. canephora
46
TR 12 C. canephora
47
TR 13 C. canephora
48
IN-V 2/1 C. canephora
49
IN-V-Da C. canephora
50
T.H 33/26 C. canephora
51
T.H 31/13 C. canephora
52
T.H 30/26 C. canephora
53
T.H 30/14 C. canephora
54
T.H 28/14 C. canephora
55
T.H 28/13 C. canephora
56
T.H 27/13 C. canephora
57
T.H 26/26 C. canephora
58
T.H 25/16 C. canephora
59
T.H 24/16 C. canephora
60
T.H 24/15 C. canephora
61
T.H 20/15 C. canephora
62
T.H 20/16 C. canephora
63
T.H 19/16 C. canephora
64
T.H 16/12 C. canephora
65
T.H 16/11 C. canephora
66
T.H 15/12 C. canephora
67
T.H 15/11 C. canephora
68
T.H 14/12 C. canephora
69
T.H 13/11 C. canephora
70
T.H 11/12 C. canephora
71
T.H 11/11 C. canephora
72
T.H 30/25 C. canephora
73
T.H 31/26 C. canephora
74
T.H 32/26 C. canephora
75
T.H 32/25 C. canephora
76
T.H 33/26 C. canephora
77
T.H 27/14 C. canephora
78
T.H 31/14 C. canephora
79
T.H 31/13 C. canephora
80
T.H 32/14 C. canephora
81
T.H 32/13 C. canephora
82
T.H 33/14 C. canephora
83
T.H 18/16 C. canephora
84
T.H 19/16 C. canephora
85
T.H 22/16 C. canephora
86
T.H 25/15 C. canephora
87
T.H 13/12 C. canephora
88
T.H 17/12 C. canephora
89
T.H 19/15 C. canephora
90
T.H 22/15 C. canephora
91
T.H 32/2 C. canephora
92
T.H 33/2 C. canephora
93
T.H 12/1 C. canephora
94
Hoang 2 C. canephora
95
Hoang 1 C. canephora
96
Đo C5 C. canephora
97
Tam 4/3 C. canephora
98
TR 1/58 C. canephora
99
H 1/16 C. canephora
100
Bup 3/2 C. canephora
101
KH C. canephora
102
H. 34/2 C. canephora
103
S. 21/10 C. canephora
104
Catuai C. arabica
105
Catuai Pi Nha C. arabica
106
Me Oro C. arabica
107
Me Va C. arabica
108
Me F5 C. arabica
109
SW2000 C. arabica
110
Km2 C. arabica
111
Km7 C. arabica
112
Km9 C. arabica
113
Km11 C. arabica
114
Km12 C. arabica
115
Km13 C. arabica
116
Km15 C. arabica
117
Km16 C. arabica
118
Km18 C. arabica
119
Km25 C. arabica
120
Km26 C. arabica
121
Km27 C. arabica
122
Km29 C. arabica
123
Km30 C. arabica
124
Km32 C. arabica
125
Km35 C. arabica
126
Km36 C. arabica
127
Km38 C. arabica
128
Km39 C. arabica
129
Km40 C. arabica
130
Km42 C. arabica
131
Km43 C. arabica
132
Km46 C. arabica
133
Km51 C. arabica
134
Km53 C. arabica
135
Km54 C. arabica
136
Km55 C. arabica
137
Km57 C. arabica
138
Km58 C. arabica
139
Km61 C. arabica
140
Km62 C. arabica
141
Km63 C. arabica
142
Km67 C. arabica
143
Catuai Amarrilo C. arabica
144
Catuai Rojo C. arabica
145
TL001 C. arabica
146
TL002 C. arabica
147
SL14 C. arabica
148
TQ2 C. arabica
149
TQ3 C. arabica
150
TQ đọt xanh C. arabica
151
S795 C. arabica
152
Cauvery-Catimor-Colombia C. arabica
153
SL35 x Gau C. arabica
154
Shachimor C. arabica
155
SL28 C. arabica
156
TL86 C. arabica
157
TL88 C. arabica
158
TL1662 C. arabica
159
TN1 C. arabica
160
TN2 C. arabica
161
TN3 C. arabica
162
TN4 C. arabica
163
BK001 C. arabica
164
NDL C. arabica
165
DL C. arabica
166
KS C. arabica
167
SL C. arabica
168
11-75 C. arabica
169
24-74 C. arabica
170
5-105 C. arabica
171
7-89 C. arabica
172
8-33 C. arabica
173
8-38 C. arabica
174
8-40 C. arabica
175
8-94 C. arabica
176
9-27 C. arabica
177
9-45 C. arabica
178
9-46 C. arabica
179
10-2 C. arabica
180
10-10 C. arabica
181
10-46 C. arabica
182
10-47 C. arabica
183
10-51 C. arabica
184
10-59 C. arabica
185
10-104 C. arabica
186
11-103 C. arabica
187
11-105 C. arabica
188
14-11 C. arabica
189
15-76 C. arabica
190
15-86 C. arabica
191
23-88 C. arabica
192
29-91 C. arabica
193
30-104 C. arabica
VII
HỌ CAM CHANH RUTACEAE
VII.1
Chi Citrus  
1
Cam Xã Đoài Citrus sinensis
2
Cam sành miền Nam Citrus reticulata var. nobilis
3
Cam sành Hà Giang Citrus reticulata var. nobilis
4
Cam đường Canh Citrus reticulata
5
Quýt sen Citrus reticulata
6
Quýt chum Hà Giang Citrus reticulata
7
Quýt Vàng Bắc Sơn Citrus reticulata
8
Quýt Tích Giang Citrus reticulata
9
Quýt Đông Khê Citrus reticulata
10
Quýt Đường Canh Citrus reticulata
11
Quýt Đường Hương Sơn Citrus reticulata
12
Quýt Vàng Bắc Sơn Citrus reticulata
13
Quýt Chu sa Citrus reticulata
14
Mắc lừa Citrus reticulata
15
Quýt Đường Bến Tre Citrus reticulata
16
Quýt Tiêu Citrus reticulata
17
Cam Bù Citrus reticulata
18
Quýt Xiêm dòng 4 Citrus reticulata
19
Quýt Xiêm dòng 7 Citrus reticulata
20
Quýt Tiền nghệ Citrus reticulata
21
Quýt Xiêm trắng Citrus reticulata
22
Quýt Xiêm đen Citrus reticulata
23
Quýt Xiêm dòng 1 Citrus reticulata
24
Quýt Xiêm dòng 2 Citrus reticulata
25
Quýt Xiêm dòng 3 Citrus reticulata
26
Quýt ta A Citrus reticulata
27
Quýt Xiêm dòng 6 Citrus reticulata
28
Quýt Xiêm dòng 5 Citrus reticulata
29
Quýt Xiêm dòng 8 Citrus reticulata
30
Quýt Tiền Sơn Citrus reticulata
31
Quýt ta Hà Nội Citrus reticulata
32
Quýt Xiêm dòng 9 Citrus reticulata
33
Quýt Xiêm (Quýt đường) Citrus reticulata
34
Quýt Hương Cần Citrus deliciosa Tenore
35
Quýt đỏ Ngọc Hội - Chiêm Hóa Citrus reticulata
36
Quýt vàng vỏ giòn Hàm Yên Citrus reticulata
37
Quýt hôi (Hà Giang) Citrus reticulata
38
Quýt Chiềng Cọ Thị xã Sơn La Citrus reticulata
39
Cam Sành Hàm Yên Citrus reticulata var. nobilit
40
Cam Sông Con (Điện Biên) Citrus sp.
41
Cam Bố Hạ (Bắc Giang) Citrus sp.
42
Cam Mường Pồn (Điện Biên) Citrus sp.
43
Quýt Mường Pồn (Điện Biên) Citrus sp.
44
Quýt Tích Giang Hà Tây Citrus sp.
45
Chanh tứ thời Citrus aurantifolia
46
Tắc bánh xe Citrus microcarpa
47
Chấp Citrus sp.
48
Bưởi Đoan Hùng Citrus maxima
49
Bưởi Phúc Trạch Citrus maxima
50
Bưởi Diễn Citrus maxima
51
Bưởi Năm Roi Citrus maxima
52
Bưởi Thanh trà Citrus maxima
53
Bưởi Đổ Huế Citrus grandis (L) Osbesk
54
Bưởi Thanh Ngọc Citrus maxima
55
Bưởi Năm Roi Citrus maxima
56
Bưởi Đường lá cam Citrus maxima
57
Bưởi Da láng Citrus maxima
58
Bưởi Cả tử Citrus maxima
59
Bưởi Ổi Citrus maxima
60
Bưởi Xiêm Vang Citrus maxima
61
Bưởi Khương Bình Tịnh Citrus maxima
62
Bưởi Đường da láng Citrus maxima
63
Bưởi Đường lùn Citrus maxima
64
Bưởi Đường da cóc Citrus maxima
65
Bưởi Năm Roi có hạt Citrus maxima
66
Bưởi Thanh trà Citrus maxima
67
Bưởi Da xanh Citrus maxima
68
Bưởi Lai Citrus maxima
69
Bưởi B2 Citrus maxima
70
Bưởi Đường Bền Tre Citrus maxima
71
Bưởi Đường lá cam Citrus maxima
72
Bưởi Đường bánh xe Citrus maxima
73
Bưởi Đường Hóc Môn Citrus maxima
74
Bưởi Đường hồng Citrus maxima
75
Bưởi Lông da sần Citrus maxima
76
Bưởi Năm roi không hạt Citrus maxima
77
Bưởi Ngang dòng 1 Citrus maxima
78
Bưởi Hồng đường Citrus maxima
79
Bưởi Ngang dòng 2 Citrus maxima
80
Bưởi Thúng Citrus maxima
81
Bưởi Lông da láng Citrus maxima
82
Bưởi Lông lai Citrus maxima
83
Bưởi Chua dòng 4 Citrus maxima
84
Bưởi Hồng đào Citrus maxima
85
Bưởi Bung Citrus maxima
86
Bưởi Mật ong Citrus maxima
87
Bưởi B6 Citrus maxima
88
Bưởi B6-1 Citrus maxima
89
Bưởi B6-2 Citrus maxima
90
Bưởi B6-3 Citrus maxima
91
Bưởi B6-1 Citrus maxima
92
Bưởi B6-4 Citrus maxima
93
Bưởi B7 Citrus maxima
94
Bưởi B7-1 Citrus maxima
95
Bưởi B7-2 Citrus maxima
96
Bưởi B7-3 Citrus maxima
97
Bưởi B8 Citrus maxima
98
Bưởi Chua dòng 5 Citrus maxima
99
Bưởi Núm son Citrus maxima
100
Bưởi Chua dòng 3 Citrus maxima
101
Bưởi Thanh lai Citrus maxima
102
Bưởi Thanh dây Citrus maxima
103
Bưởi Thanh da láng Citrus maxima
104
Bưởi Chua dòng 6 Citrus maxima
105
Bưởi Ghè Citrus maxima
106
Bưởi Da láng dòng 2 Citrus maxima
107
Kỳ đà Citrus media
108
Bòng Citrus media
109
Thanh Yên Citrus media
110
Phật thủ Citrus media
111
Bưởi da xanh Citrus maxima
112
Bưởi Lâm Động (Hải Phòng) Citrus sp.
113
Cam Đồng Dụ (Hải Phòng) Citrus sp.
114
Cam tàu Citrus sp.
115
Cam sen Citrus sp.
116
Trấp Citrus sp.
117
Quýt ngọt Gia Luận (Hải Phòng) Citrus sp.
118
Quýt giấy Đông Khê (Phú Thọ) Citrus sp.
119
Chanh tứ thì Citrus aurattifonia
120
Chanh đỏ Citrus aurattifonia
121
Chanh ngô Citrus sp.
122
Chanh California Citrus sp.
123
Chanh Côn Citrus sp.
124
Tắc bánh xe Citrus microcarpa
VII.2
Chi Clausena  
1
Cây mác mặt Clausena lansium
VIII
HỌ CHUỐI MUSACEAE
 
Chi Musa  
1
Chuối dại (các loài) Musa sp.
2
Chuối ngự Musa sp.
3
chuối cau Musa sp.
4
Rẽ quạt Musa sp.
5
Sen 1 Musa sp.
6
Sen 2 Musa sp.
7
Sen 3 Musa sp.
8
Pháo Musa sp.
9
Cau mẳn Musa sp.
10
Cau trắng Musa sp.
11
Cau xanh Musa sp.
12
Cau tây 1 Musa sp.
13
Cau chà Musa sp.
14
Cơm ngọt cuống xanh Musa sp.
15
Cơm ngọt cuống vàng Musa sp.
16
Cơm chua trắng Musa sp.
17
Cơm chua đen Musa sp.
18
Cơm lửa Musa sp.
19
Bôm Musa sp.
20
Già lùn Musa sp.
21
Già cui Musa sp.
22
Già hương Musa sp.
23
Già Cần Thơ Musa sp.
24
Già Tân Phong Musa sp.
25
Già Đà Lạt Musa sp.
26
Già Bến Tre Musa sp.
27
Tiêu Musa sp.
28
Nanh heo Musa sp.
29
Móng chim Musa sp.
30
Trăm nải Musa sp.
31
Lá trắng Musa sp.
32
Lá đen Musa sp.
33
Lá nàng tiên Musa sp.
34
Thơm Musa sp.
35
Simmonds Musa sp.
36
Chà trắng Musa sp.
37
Chà đen Musa sp.
38
Ngự Musa sp.
39
Xiêm trắng Musa sp.
40
Xiêm đen Musa sp.
41
Xiêm xanh Musa sp.
42
Xiêm pháp Musa sp.
43
Xiêm lùn Musa sp.
44
Xiêm cùi Musa sp.
45
Xiêm mật Musa sp.
46
Xiêm tây Musa sp.
47
Sáp Musa sp.
48
Philippine Musa sp.
49
Dong Musa sp.
50
Hột xiêm Musa sp.
51
Cau rừng Musa sp.
52
Lá  rừng Musa sp.
53
Tím Musa sp.
54
Red musa Musa sp.
55
Chuối Hột Musa balbisiana Colla
56
Chuối Sứ Musa balbisiana Colla
57
Chối xiêm Musa sp.
58
Chuối trăm nải Musa chiliocarpa Back
IX
HỌ CHUỐI HOA CANNACEAE
 
Chi Canna  
1
Sò Slum hon

Canna edulis

2
Dong cảnh Canna edulis
3
Dong cảnh đỏ Canna edulis
4
Dong cảnh hoang Canna edulis
5
Dong chuối Canna edulis
6
Dong đỏ lá bầu Canna edulis
7
Dong đỏ miền nam Canna edulis
8
Dong lá trắng hoa đỏ Canna edulis
9
Dong làm thuốc Tu Lý Canna edulis
10
Dong riềng Canna edulis
11
Dong riềng cảnh Canna edulis
12
Dong riêng dại Canna edulis
13
Dong riêng đỏ Canna edulis
14
Dong riêng đỏ lá dài Canna edulis
15
Dong riềng Lạng Sơn Canna edulis
16
Dong riềng trắng Canna edulis
17
Dong tây Canna edulis
18
Dong trắng lá bầu Canna edulis
19
Dong trắng lá dài Canna edulis
20
Hon sin Canna edulis
21
Khoai chuối Canna edulis
22
Khoai đao Canna edulis
23
Puong la lung tày Canna edulis
24
Xim hom Canna edulis
X
HỌC CÚC ASTERACEAE
 
Chi Lactuca  
1
Xà lách cuộn (Hải Phòng) Lactuca sativa
XI
HỌ DÂU TẰM MORACEAE
XI.1
Chi Ficus  
1
Vả Ficus auriculata Lour
XI.2
Chi Artocarpus  
1
Chay Artocarpus tonkinensis Cher
2
Mít lá An Tức (Chay Bồ đề) Artocarpus  styraciffotius
3
Mít hạt lép Artocarpus heterophyllus
XI.3
Chi Bacaucera spp  
1
Dâu Hạ Châu Bacaucera ssp.
XI.4
Chi Morus  
1
Ô Nghệ An Morus alba
2
Quang Biểu 1 Morus alba
3
Quang Biểu 2 Morus alba
4
Quang Biểu bở Morus alba
5
Hà Bắc 1 Morus alba
6
Hà Bắc 2 Morus alba
7
Hà Bắc đỏ Morus alba
8
Ngái Morus alba
9
Bợ Morus alba
10
Minh Quang Morus alba
11
Ta Nam Hà Morus alba
12
Xẻ chân vịt Morus alba
13
Đa trắng Thái Bình Morus alba
14
Đa xanh Thái Bình Morus alba
15
Đa vàng Morus alba
16
Đa tím Thái Bình Morus alba
17
Đa liêễ Morus alba
18
Đa Thái Bình Morus alba
19
Bầu tím Nam Hà Morus alba
20
Bầu tía Nam Hà Morus alba
21
Bầu đen Morus alba
22
Bầu đen Hà Đông Morus alba
23
Bầu tía Đức Long đực Morus alba
24
Bầu tía Đức Long cái Morus alba
25
Bầu tía Bảo Lộc Morus alba
26
Bầu trắng Bảo Lộc Morus alba
27
Bầu đen Bảo Lộc Morus alba
28
Bầu tía Hà Đông Morus alba
29
Bầu trắng Thái Bình Morus alba
30
Đa Quảng Nam Morus alba
31
Tu Lý nguyên Morus alba
32
Ty lý xẻ Morus alba
33
Tầu tía Morus alba
34
Tàu đen Morus alba
35
Tầu 2 Hà Tĩnh Morus alba
36
Thượng Thanh Morus alba
37
C71 Morus alba
38
C71 Morus alba
39
C71A Morus alba
40
C73 Morus alba
41
1R10 Morus alba
42
2R10 Morus alba
43
3R10 Morus alba
44
2R7 Morus alba
45
HNQ1 Morus alba
46
HNQ2 Morus alba
47
HNQ3 Morus alba
48
TB1 Morus alba
49
QPQ Morus alba
50
ĐB86 Morus alba
51
ĐB87 Morus alba
52
Việt Hùng 1 Morus alba
53
Việt Hùng 2 Morus alba
54
Việt Hùng 3 Morus alba
55
Việt Hùng 4 Morus alba
56
TN86 Morus alba
57
N07 Morus alba
58
N09 Morus alba
59
N010 Morus alba
60
N011 Morus alba
61
N012 Morus alba
62
N013 Morus alba
63
N034 Morus alba
64
N028 Morus alba
65
N036 Morus alba
66
GTP Morus alba
67
TCQ1 Morus alba
68
TCQ2 Morus alba
69
NDQ Morus alba
70
HDQ Morus alba
71
GLQ1 Morus alba
72
GLQ2 Morus alba
73
VH1 Morus alba
74
VH2 Morus alba
75
VH3 Morus alba
76
VH4 Morus alba
77
VH5 Morus alba
78
VH6 Morus alba
79
VH7 Morus alba
80
VH8 Morus alba
81
VH9 Morus alba
82
VH10 Morus alba
83
VH11 Morus alba
84
VH12 Morus alba
85
VH13 Morus alba
86
VH14 Morus alba
87
VH15 Morus alba
88
VH16 Morus alba
89
VH17 Morus alba
90
TB2 Morus alba
91
VH18 Morus alba
92
BG 1 Morus alba
93
BG 2 Morus alba
94
BG 3 Morus alba
95
BG 4 Morus alba
96
BG 5 Morus alba
97
BG 6 Morus alba
98
Bầu trắng Morus alba
99
Bầu đen Morus alba
100
Phụng Morus alba
101
Quế Sơn Morus alba
102
Lâm Đồng Morus alba
103
Bầu Tím Morus alba
104
Duy Việt

Morus alba

105
Bảo Lộc 1 Morus alba
106
Quang Biểu Morus alba
107
Bầu Trắng đực Morus alba
108
Bầu Trắng cái Morus alba
109
Hà Bắc Morus alba
110
Ô Morus alba
111
Chân vịt Morus alba
112
Đa Liễu Morus alba
113
TB-S7 Morus alba
114
TB-S16 Morus alba
115
TB-S28 Morus alba
116
X5 Morus alba
117
(QB x BĐ)1 Morus alba
118
Hà Bắc (đực) Morus alba
119
Duy Việt 4X Morus alba
120
Quế Sơn dại Morus alba
121
VH-9 Morus alba
122
VH-13 Morus alba
123
VA-201 Morus alba
124
(VT-2 x BĐ)1 Morus alba
125
VA-186 x BĐ Morus alba
126
(QB x BĐ)2 Morus alba
127
(VI-2 x BĐ)2 Morus alba
128
Dâu bầu đen Morus nigra
129
Dâu tàu Morus australis
XII
HỌ DÂY MỐI MENISPERMACEAE
 
Chi Stephania  
1
Dây mối Stephania japonica var. discolor
2
Lõi tiền Stephania longa
3
Dây đồng tiền Stephania pierei
XIII
HỌ ĐẬU LEGUMINOCEAE
XIII.1
Chi Vigna  
1
Không rõ tên Vigna radiata var. sublobata
2
Không rõ tên Vigna radiata var. glabra
3
Không rõ tên Vigna adenantha
4
Đậu Are Vigna dalzelliana var. dalzelliana
5
Đậu lông Vigna dolichoides
6
Đậu gạo Vigna umbrellata var. umbrellata
7
Đậu đen Vigna unguiculata (L) Walp. Subsp.
8
Đậu tán mảnh Vigna umbrellata var. gracilis
9
Đậu vàng Vigna luteola
10
Đậu biển Vigna marina
11
Đậu ba thuỳ Vigna triloba
12
Đậu cờ Vigna vexillata var. vexillata
13
Đậu cờ hạt to Vigna vexillata var. macrosperma
14
Đậu xanh hạt đen Vigna grabescens
15
Đậu nho nhe Lạng sơn Vigna umbellata
16
Đậu nho nhe Phú Yên Vigna umbellata
17
Đậu đỏ Đắc Lắc Vigna umbellata
18
Nho nhe Cao Bằng Vigna umbellata
19
Nho nhe đỏ Vigna umbellata
20
Nho nhe Chiềng Đen dạng 1 Vigna umbellata
21
Nho nhe Chiềng Đen dạng 2 Vigna umbellata
22
Nho nhe Chiềng Đen dạng 3 Vigna umbellata
23
Nho nhe đen Vigna umbellata
24
Đậu xanh số 9 Vigna radiata Willzed
25
Nho nhe dạng 1 Vigna umbellata
26
Nho nhe dạng 2 Vigna umbellata
27
Nho nhe dạng 3 Vigna umbellata
28
Nho nhe dạng 4 Vigna umbellata
29
Nho nhe dạng 5 Vigna umbellata
30
Đậu nho nhe mầu đồng Vigna umbellata
31
Đậu nho nhe hạt xanh Vigna umbellata
32
Nho nhe hạt to Vigna umbellata
33
Nho nhe hạt bé Vigna umbellata
34
Đậu nho nhe hạt vàng Vigna umbellata
35
Đậu cua Vigna umbellata
36
Đậu tằm Vigna umbellata
37
Đậu mèo Vigna umbellata
38
Đậu hoàng đáo Vigna unguiculata
XIII.2
Chi Phaseolus  
1
Đậu son Phaseolus coccineus
2
Đậu ván Phaseolus sp.
3
Đậu vàng Phaseolus vulgaris L
4
Đậu leo Phaseolus sp. L
XIII.3
Chi Glycine  
1
Đậu tương vàng Sông Mã (Sơn La) Glycine max
XIII.4
Chi Arachis  
1
Lạc gié (Vĩnh Phúc) Arachis hypogae
XIV
HỌ GÒN TA  
 
Chi Durio  
1
Hạt lép Tiền Giang Durio zibethinus
2
Hạt lép Đồng Nai Durio zibethinus
3
Hạt lép Bến Tre Durio zibethinus
4
Khổ qua xanh Tiền Giang Durio zibethinus
5
Khổ qua vàng Tiền Giang Durio zibethinus
6
RI-6 Durio zibethinus
XV
HỌ GỪNG ZINGIBERACEAE
XV.1
Chi Zingiber  
1
Gừng nhọn Zingiber acuminatum
2
Gừng Nam Bộ Zingiber cochinchinensis
3
Gừng Eberhardt Zingiber eberhardtii
4
Gừng một lá Zingiber monophyllum
5
Gừng bọc da Zingiber pellitum
6
Gừng tía Zingiber purpureum
7
Gừng đỏ Zingiber rubens
8
Gừng lông hung Zingiber rufopilosum
9
Gừng gió Zingiber zerumbet
10
Gừng dại Zingiber zerumbet
11
Gừng nếp Zingiber sp.
12
Gừng núi đá Zingiber sp.
13
Gừng rễ Zingiber sp.
14
Gừng Sài Gòn Zingiber sp.
15
Gừng tẻ Zingiber sp.
16
Gừng trắng Zingiber sp.
17
Gừng trâu Zingiber sp.
18
Gừng vàng Zingiber sp.
19
Gừng xanh Zingiber sp.
20
Hua tếch Zingiber sp.
21
Khả cá Zingiber rubens
22
Khả đìa Zingiber sp.
23
Khe Zingiber sp.
24
Khinh (gừng) Zingiber sp.
25
Khinh canh Zingiber sp.
26
Súng Zingiber sp.
27
Súng bé Zingiber sp.
28
Súng sì Zingiber sp.
29
Gừng cay Cát Bà (Hải Phòng) Zingiber sp.
XV.2
Chi Curcuma  
1
Nghệ đen đồng Curcuma aeruginosa
2
Ngải tía Curcuma rubens
3
Nghệ Thore 1 Curcuma thorelii
4
Mì tinh rừng Curcuma elata
5
Nghệ Nam Bộ Curcuma cochinchinensis
6
Nghệ lá từ có Curcuma alismataefolia
7
Nghệ lá hẹp Curcuma angustifolia
8
Nghệ hoa nhỏ Curcuma parviflota
9
Nghệ mảnh Curcuma gracillima
10
Nghệ đen Curcuma zedoarica
11
Nghệ sen Curcuma petiolata Roxb.
12
Nghệ trắng Curcuma aromatica
13
Nghệ nếp Curcuma sp.
14
Nghệ turmeric Curcuma domestica
15
Nghệ vàng Curcuma domestica
16
Uất kim cương Curcuma angustifolia
XV.3
Chi Alpinia  
1
Riềng rừng (dạng thơm) Alpinia conchingera
2
Sẹ Alpinia globosa
3
Riềng Henry Alpinia henryi
4
Kiền Alpinia laosensis
5
Riềng Phú Thọ Alpinia phuthoensis
6
Riềng Xiêm Alpinia siamensis
7
Ré Bắc Bộ Alpinia tonkinensis
8
Riềng tía Alpinia purpurata
9
Riềng đại thân tía Alpinia sp.
10
Đuôi chồn đỏ Alpinia purpurata
XV.4
Chi Kaempferia  
1
Cam địa dối Kaempferia fallax
2
Cam địa chẻ Kaempferia fissa
3
Thiền liền lá hẹp Kaempferia angustifolia
4
Thiền liền Nam Bộ Kaempferia cochinchinensis
5
Thiền liền trắng Kaempferia candida
6
Thiền liền Harmand Kaempferia harmandiana
7
Thiền liền đẹp Kaempferia pulchra
8
Địa liền Kaempferia galanga
XV.5
Chi Pholigonum  
1
Hoằng tinh miền Trung Poligonum kingianum
2
Hoằng tinh Quảng Bình Poligonum sp.

XVI

HỌ HÀNH TỎI

LILIACEAE
 
Chi Allium  
1
Hành ta Allium fistulosum
2
Trỉ ta A. sativum
3
Kiệu củ to A. triquerum
4
Kiệu củ nhỏ A. triquerum
5
Hẹ lá to Allium ordoratum
5
Hé lá nhỏ Allium ordoratum
XVII
HỌ HOA HỒNG ROSACEAE
XVII.1
Chi Prunus  
1
Đào mèo Prunus persica
2
Mận hậu Prunus salicina
3
Mận tam hoa Prunus sp.
4
Mơ hương tích Prunus armeniaca
XVII.2
Chi Pyrus  
1
Lê đường (Hà Giang) Pyrus sp.

XVIII

HỌ HÒA THẢO

 
XVIII.1
Chi Oryza  
1
Lúa hoang 1 Oryza rufipogon
2
Lúa hoang 2 Oryza nivara
3
Lúa hoang 3 Oryza officinalis
4
Lúa hoang 4 Oryza granulata
5
Di hương Kiến An Oryza sativa
6
Di hương Hải Phòng Oryza sativa
7
Di hương Hải Dương Oryza sativa
8
Di đỏ Hải Phòng Oryza sativa
9
Di trắng Hòa Bình Oryza sativa
10
Di trắng Hải Dương Oryza sativa
11
Di đỏ Hòa Bình Oryza sativa
12
Di trắng Nam Định Oryza sativa
13
Di đông Nam Định Oryza sativa
14
Di càng Nam Định Oryza sativa
15
Di trắng Hải Phòng Oryza sativa
16
Di trắng Tây Sơn Oryza sativa
17
Di vàng Hải Dương Oryza sativa
18
Di cao cổ Kiến An Oryza sativa
19
Di trắng Hải Phòng B Oryza sativa
20
Di thau ton Oryza sativa
21
Lúa di Oryza sativa
22
Dự báo Hòa Bình Oryza sativa
23
Dự nghển Hòa Bình Oryza sativa
24
Dự thơm Hải Dương Oryza sativa
25
Dự Thanh Hóa Oryza sativa
26
Dự thơm Thái Bình Oryza sativa
27
Dự đen Thái Bình Oryza sativa
28
Dự Ninh Bình Oryza sativa
29
Dự thơm đen Thái Bình Oryza sativa
30
Dự hương Hải Phòng Oryza sativa
31
Dự lùm Nam Định Oryza sativa
32
Dự Hải Phòng Oryza sativa
33
Dự thơm Thái Bình Oryza sativa
34
Dự vàng Nam Định Oryza sativa
35
Dự thơm Ninh Bình Oryza sativa
36
Dự sớm Nam Định Oryza sativa
37
Dự lùn thơm Thái Bình Oryza sativa
38
Dự thơm Hải Phòng Oryza sativa
39
Dự trục Hải Phòng Oryza sativa
40
Dự lùn Hải Dương Oryza sativa
41
Dự trắng Nam Định Oryza sativa
42
Dự hương Nam Định Oryza sativa
43
Dự lùn Hải Dương Oryza sativa
44
Dự chiêm 1 Oryza sativa
45
Dự chiêm 2 Oryza sativa
46
Dự cao cây Oryza sativa
47
Dự nghển Hòa Bình B Oryza sativa
48
Dự nghển Oryza sativa
49
Dự lùn thơm Oryza sativa
50
Dự thơm Oryza sativa
51
Lúa dự Oryza sativa
52
Đài trung 65 Oryza sativa
53
Ba lá Nghệ An Oryza sativa
54
Ba tháng nước Nghệ An Oryza sativa
55
Bầu dâu Phú Thọ Oryza sativa
56
Bầu hương Hải Dương Oryza sativa
57
Bầu Hà Đông Oryza sativa
58
Bầu Hải Dương Oryza sativa
59
Bầu quái Oryza sativa
60
Bầu quảng Phú Thọ Oryza sativa
61
Bầu Thái Bình Oryza sativa
62
Bầu đỏ Thái Bình Oryza sativa
63
Bầu Thái Bình trắng Oryza sativa
64
Bầu Thanh Hóa Oryza sativa
65
Bầu Vĩnh Phúc Oryza sativa
66
Bầu Yên Sơn Oryza sativa
67
Câu Phú Xuyên Oryza sativa
68
Câu Thái Bình Oryza sativa
69
Canh nông Bắc Giang Oryza sativa
70
Canh nông Bắc Ninh Oryza sativa
71
Canh nông Mỹ Tho Oryza sativa
72
Canh nông Nghệ An Oryza sativa
73
Canh nông Tuyên Quang Oryza sativa
74
Chăm lai Tây Bắc Oryza sativa
75
Chọn từ dòng 37 Oryza sativa
76
Chanh Phú Thọ Oryza sativa
77
Chanh Sơn Tây Oryza sativa
78
Chiêm đỏ dạng 1 Oryza sativa
79
Chiêm đỏ dạng 2 Oryza sativa
80
Chiêm bắc Oryza sativa
81
Chiêm bò Oryza sativa
82
Chiêm cườm Oryza sativa
83
Chiêm chanh Oryza sativa
84
Chiêm chanh 198A Oryza sativa
85
Chiêm chớ Oryza sativa
86
Chiêm cò Nghệ An Oryza sativa
87
Chiêm di đông Oryza sativa
88
Chiêm khẩn lo Oryza sativa
89
Chiêm lốc Nghệ An Oryza sativa
90
Chiêm nam 2 Oryza sativa
91
Chiêm Nam Ninh tràng đá Oryza sativa
92
Chiêm ngân Oryza sativa
93
Chiêm Ngân Sơn Oryza sativa
94
Chiêm ngâu Oryza sativa
95
Chiêm Nghệ An Oryza sativa
96
Chiêm ngù Nghệ An Oryza sativa
97
Chiêm nhỡ Bắc Ninh 1 Oryza sativa
98
Chiêm Phú Xuyên Oryza sativa
99
Chiêm quáo Nghệ An Oryza sativa
100
Chiêm râu Oryza sativa
101
Chiêm râu Tây Bắc Oryza sativa
102
Chiêm sách Oryza sativa
103
Chiêm sành Cẩm Khê Oryza sativa
104
Chiêm tăng sản Oryza sativa
105
Chiêm tây Oryza sativa
106
Chiêm thanh Oryza sativa
107
Chiêm thống nhất 1 Oryza sativa
108
Chiêm thống nhất 2 Oryza sativa
109
Chiêm Thừa Thiên Oryza sativa
110
Chiêm tứ thời Oryza sativa
111
Chiêm trắng Oryza sativa
112
Chiêm trắng chân Oryza sativa
113
Chiêm trắng vỏ 1 Oryza sativa
114
Chiêm trắng vỏ 2 Oryza sativa
115
Chiêm trắng vỏ Hải Phòng Oryza sativa
116
Chiêm tía chân Oryza sativa
117
Chiêm tía chân Thái Nguyên Oryza sativa
118
Chiêm viên Oryza sativa
119
Chiêm xiêm Oryza sativa
120
Chiêm số 1 Oryza sativa
121
Chiêm số 1 Thanh Hóa Oryza sativa
122
Chùm quảng 1-1 Oryza sativa
123
Chùm quảng 1-2 Oryza sativa
124
Chùm quảng 1-3 Oryza sativa
125
Chùm quảng 1-4 Oryza sativa
126
Chùm quảng 2-1 Oryza sativa
127
Chùm quảng 2-2 Oryza sativa
128
Chùm quảng 2-3 Oryza sativa
129
Chùm quảng 2-4 Oryza sativa
130
Chùm quảng 2-5 Oryza sativa
131
Cút hương Oryza sativa
132
Cút Hải Dương Oryza sativa
133
Dong trắng Oryza sativa
134
Dòng chiêm 1 Oryza sativa
135
Dòng chiêm 2 Oryza sativa
136
Dòng chiêm 3 Oryza sativa
137
Dòng chiêm 4 Oryza sativa
138
Dòng chiêm 5 Oryza sativa
139
Dự cao cây Oryza sativa
140
Dự chiêm 1 Oryza sativa
141
Dự chiêm 2 Oryza sativa
142
Gié lài Oryza sativa
143
Gié rõ Oryza sativa
144
Gié thanh 172 Oryza sativa
145
Lúa Gie Oryza sativa
146
Lúa Chùm Oryza sativa
147
Lúa Hẻo Oryza sativa
148
Hạnh phúc 1 Oryza sativa
149
Hiên đỏ Kiến An Oryza sativa
150
Hưng sớm Thanh Hóa Oryza sativa
151
Hom Bình Lục Oryza sativa
152
Hom Nam Định Oryza sativa
153
Hom Nam Hà Oryza sativa
154
Hom trụ Oryza sativa
155
Lốc nước Oryza sativa
156
Lốc Vĩnh Phú Oryza sativa
157
Nông nghiệp 1  Oryza sativa
158
Nhông trắng Hải Phòng Oryza sativa
159
Nếp cái chiêm 1 (Sài Đường) Oryza sativa
160
Nếp cái chiêm 2 Oryza sativa
161
Nếp cái Hải Dương Oryza sativa
162
Nếp chân Oryza sativa
163
Nếp chiêm Phú Thọ Oryza sativa
164
Nếp dâu Thừa Thiên Oryza sativa
165
Nếp ốc Oryza sativa
166
Nếp hạt cau Nghệ An Oryza sativa
167
Nếp hoa vàng Oryza sativa
168
Nếp râu Thừa Thiên B Oryza sativa
169
Nếp ròng Nghệ An 2 Oryza sativa
170
Nếp vằn Oryza sativa
171
Nếp vải Oryza sativa
172
Nếp xấp Oryza sativa
173
Nếp Đinh Oryza sativa
174
Ré bằng Hà Đông Oryza sativa
175
Ré Bắc Ninh Oryza sativa
176
Ré bầu Oryza sativa
177
Ré chanh Oryza sativa
178
Ré nam 64 Oryza sativa
179
Ré nước Thanh Hóa Oryza sativa
180
Ré quảng Hà Tĩnh Oryza sativa
181
Ré Thái Nguyên Oryza sativa
182
Ré thơm Hà Đông Oryza sativa
183
Ré thanh Oryza sativa
184
Ré thanh Hà Đông 1 Oryza sativa
185
Ré thanh Hà Đông 2 Oryza sativa
186
Sài đường 1 Oryza sativa
187
Sài đường 1 Oryza sativa
188
Sài đường 2 Oryza sativa
189
Sài đường Hà Nam 1 Oryza sativa
190
Sài đường Hà Nam 2 Oryza sativa
191
Sài đường Hải Dương Oryza sativa
192
Sài đường Kiến An Oryza sativa
193
Sài đường Thái Nguyên Oryza sativa
194
Sài đường Thanh Hóa 1 Oryza sativa
195
Sài đường Thanh Hóa 2 Oryza sativa
196
Sài đường Tuyên Quang Oryza sativa
197
Sài đường Vĩnh Phúc Oryza sativa
198
Sài Gòn 3 Oryza sativa
199
Sài Gòn 4 Oryza sativa
200
Sài Gòn sớm Hà Nam Oryza sativa
201
Sài Hải Dương Oryza sativa
202
Sớm câu 70A Oryza sativa
203
Sòi Hải Phòng Oryza sativa
204
Sòi Nam Định Oryza sativa
205
Sòi trắng gạo Hải Dương Oryza sativa
206
Tám chiêm Hà Nam Oryza sativa
207
Tám Ngọc Vạch Oryza sativa
208
Tám thơm Oryza sativa
209
Tép 1 Oryza sativa
210
Tép 2 Oryza sativa
211
Tép 4 Oryza sativa
212
Tép 6 Oryza sativa
213
Tép 62                  Oryza sativa
214
Tép dong Oryza sativa
215
Tép Hải Dương Oryza sativa
216
Tép Hải Phòng Oryza sativa
217
Tép lai 60 Oryza sativa
218
Tép Nghệ An Oryza sativa
219
Tép Thái Bình Oryza sativa
220
Tép trắng Oryza sativa
221
Tép trắng 176T-1 Oryza sativa
222
Tép trắng 76 Oryza sativa
223
Tép trắng Thái Nguyên Oryza sativa
224
Tẻ chảo Oryza sativa
225
Tẻ dai nương Oryza sativa
226
Tẻ dong Ninh Bình Oryza sativa
227
Tẻ hoa cà Oryza sativa
228
Tẻ luối dai nương Oryza sativa
229
Tẻ tép Oryza sativa
230
Trâu đỏ Hòa Bình Oryza sativa
231
Ven Nghệ An Oryza sativa
232
Ven lùn Thanh Hóa Oryza sativa
233
Ven lụa Nghệ An Oryza sativa
234
Ven thương Nghệ An Oryza sativa
235
Tám áp bẹ Oryza sativa
236
Tám áp bẹ Ninh Bình Oryza sativa
237
Tám áp bẹ Thái Bình Oryza sativa
238
Tám ĐC M90 Oryza sativa
239
Tám đỏ Oryza sativa
240
Tám đỏ Hà Đông Oryza sativa
241
Tám đỏ Sơn Tây Oryza sativa
242
Tám đỏ Thanh Hóa Oryza sativa
243
Tám đen Oryza sativa
244
Tám đen 516A Oryza sativa
245
Tám đen Bắc Ninh Oryza sativa
246
Tám đen Hà Đông Oryza sativa
247
Tám đen Hải Dương Oryza sativa
248
Tám đen Hải Phòng Oryza sativa
249
Tám đen Sơn Tây Oryza sativa
250
Tám đen Vĩnh Phúc Oryza sativa
251
Tám đột biến Oryza sativa
252
Tám đứng Hải Dương Oryza sativa
253
Tám Bắc hải Dương Oryza sativa
254
Tám bèo Bắc Ninh Oryza sativa
255
Tám cổ ngỗng Hà Nam Oryza sativa
256
Tám cổ ngỗng Nam Định Oryza sativa
257
Tám cổ rụt Oryza sativa
258
Tám canh nông Vĩnh Phúc Oryza sativa
259
Tám cao Bắc Ninh Oryza sativa
260
Tám cao cây Oryza sativa
261
Tám cao Sơn Tây Oryza sativa
262
Tám cao Vĩnh Phúc Oryza sativa
263
Tám cau Oryza sativa
264
Tám cha Oryza sativa
265
Tám chiêm Hà Nam Oryza sativa
266
Tám chòng Vĩnh Phúc Oryza sativa
267
Tám con Oryza sativa
268
Tám dâu Kiến An Oryza sativa
269
Tám dâu Thái Bình Oryza sativa
270
Tám di Bắc Ninh Oryza sativa
271
Tám ấp bẹ Oryza sativa
272
Tám giả Hải Phòng Oryza sativa
273
Tám Hải Dương Oryza sativa
274
Tám Hải Giang Oryza sativa
275
Tám hoa vàng Bắc Ninh Oryza sativa
276
Tám không thơm Thái Bình Oryza sativa
277
Tám lấp Hải Dương Oryza sativa
278
Tám lấp Hải Phòng Oryza sativa
279
Tám lấp Kiến An Oryza sativa
280
Tám lùn Hà Đông Oryza sativa
281
Tám lùn Hòa Bình Oryza sativa
282
Tám lùn Kiến An Oryza sativa
283
Tám lùn Vĩnh Phúc Oryza sativa
284
Tám lúc Tây Bắc Oryza sativa
285
Tám mê Lai Châu Oryza sativa
286
Tám muộn Bắc Ninh Oryza sativa
287
Tám muộn Vĩnh Phúc Oryza sativa
288
Tám Ngọc Vạch Oryza sativa
289
Tám nghệ Hải Dương Oryza sativa
290
Tám nghệ hạt đỏ Oryza sativa
291
Tám nghệ Thái Bình Oryza sativa
292
Tám nghệ Vĩnh Phúc Oryza sativa
293
Tám nghển Oryza sativa
294
Tám Nghĩa Hồng Oryza sativa
295
Tám Nghĩa Lạc Oryza sativa
296
Tám Nghĩa Sơn Oryza sativa
297
Tám nhe Tây Bắc Oryza sativa
298
Tám nhỡ Bắc Ninh Oryza sativa
299
Tám nhỡ Thái Bình Oryza sativa
300
Tám nhỡ Vĩnh Phúc Oryza sativa
301
Tám nòi Hà Đông Oryza sativa
302
Tám nòi Sơn Tây Oryza sativa
303
Tám on Vĩnh Phú Oryza sativa
304
Tám quạt Oryza sativa
305
Tám râu Bắc Giang Oryza sativa
306
Tám râu Bắc Ninh Oryza sativa
307
Tám râu Hồng Quảng Oryza sativa
308
Tám râu Hòa Bình Oryza sativa
309
Tám râu Kiến An Oryza sativa
310
Tám rúc Vĩnh Phúc Oryza sativa
311
Tám ruối Hải Phòng Oryza sativa
312
Tám sớm Bắc Ninh Oryza sativa
313
Tám sớm Hải Dương Oryza sativa
314
Tám son Nam Định Oryza sativa
315
Tám tây Bắc Ninh Oryza sativa
316
Tám tây Sơn Tây Oryza sativa
317
Tám thơm áp bẹ Oryza sativa
318
Tám thơm Bắc Giang  Oryza sativa
319
Tám thơm Hà Đông Oryza sativa
320
Tám thơm Hải Dương Oryza sativa
321
Tám thơm Hồng Quảng Oryza sativa
322
Tám thơm Hồng Quảng Oryza sativa
323
Tám thơm Hòa Bình Oryza sativa
324
Tám thơm Ninh Bình Oryza sativa
325
Tám thơm Thái Bình Oryza sativa
326
Tám thơm Thanh Hóa Oryza sativa
327
Tám thơm Trung Quốc Oryza sativa
328
Tám thơm vay Oryza sativa
329
Tám thơm Vĩnh Phúc Oryza sativa
330
Tám tẻ Vĩnh Phúc Oryza sativa
331
Tám tiêu Oryza sativa
332
Tám trâu Hải Dương Oryza sativa
333
Tám trâu Kiến An Oryza sativa
334
Tám trâu Sơn Tây Oryza sativa
335
Tám trâu Vĩnh Phúc Oryza sativa
336
Tám trắng Bắc Giang Oryza sativa
337
Tám trắng Vĩnh Phúc Oryza sativa
338
Tám tròn Hải Dương Oryza sativa
339
Tám vuốt Oryza sativa
340
Tám xoan Oryza sativa
341
Tám xoan (tám thơm) Oryza sativa
342
Tám xoan Bắc Ninh Oryza sativa
343
Tám xoan có râu Hải Dương Oryza sativa
344
Tám xoan D12 Oryza sativa
345
Tám xoan Hà Nam Oryza sativa
346
Tám xoan Hải Dương Oryza sativa
347
Tám xoan Hải Hậu Oryza sativa
348
Tám xoan Hải Phòng Oryza sativa
349
Tám xoan Sơn Tây Oryza sativa
350
Tám xoan Thái Bình Oryza sativa
351
Tám xoan Vĩnh Phúc Oryza sativa
352
Tám Xuân Đài Oryza sativa
353
Tám Xuân Bắc Oryza sativa
354
Tám Xuân Hồng Oryza sativa
355
Bằng muộn Nghệ An Oryza sativa
356
Bake Oryza sativa
357
Balo Oryza sativa
358
Beo cại nác Oryza sativa
359
Bèo đàng Oryza sativa
360
Bèo cằn cứu Oryza sativa
361
Blao blo non Oryza sativa
362
Blao diến Oryza sativa
363
Blao hung Oryza sativa
364
Blao pe ngoon Oryza sativa
365
Blao tỏm pỉ Oryza sativa
366
Ble blu Oryza sativa
367
Chăm lượng Oryza sativa
368
Chiêm trắng Oryza sativa
369
Chua tan Oryza sativa
370
Ghê nưnh Oryza sativa
371
Gié hoa Hà Tĩnh Oryza sativa
372
Gié hoa Vĩnh Phúc Oryza sativa
373
Gié nước Vĩnh Phúc Oryza sativa
374
Gin plat Oryza sativa
375
Hoa vàng Thái Bình Oryza sativa
376
Kén vàng Oryza sativa
377
Ken trắng Oryza sativa
378
Kháu điển lưu Oryza sativa
379
Kháu cẩm pị Oryza sativa
380
Kháu rẫy Oryza sativa
381
Khâu pai lả Oryza sativa
382
Khẩu đương phọng Oryza sativa
383
Khẩu đang đanh Oryza sativa
384
Khẩu đo rón Oryza sativa
385
Khẩu ba tràng Oryza sativa
386
Khẩu bai Oryza sativa
387
Khẩu buộp Oryza sativa
388
Khẩu cáy Oryza sativa
389
Khẩu chiến Oryza sativa
390
Khẩu dòi Oryza sativa
391
Khẩu giòi cả Oryza sativa
392
Khẩu lói Oryza sativa
393
Khẩu lang Oryza sativa
394
Khẩu lao Oryza sativa
395
Khẩu lếch Oryza sativa
396
Khẩu lếch dạng 2 Oryza sativa
397
Khẩu mô lai Oryza sativa
398
Khẩu mắc đươi Oryza sativa
399
Khẩu mắc vài Oryza sativa
400
Khẩu ma Oryza sativa
401
Khẩu ma puống Oryza sativa
402
Khẩu mỡ me Oryza sativa
403
Khẩu mèo Oryza sativa
404
Khẩu mua khao Oryza sativa
405
Khẩu nông hay Oryza sativa
406
Khẩu nưa lầy dạng 2 Oryza sativa
407
Khẩu nồng đăm Oryza sativa
408
Khẩu nậm cưm Oryza sativa
409
Khẩu nậm xít Oryza sativa
410
Khẩu nghia cạn Oryza sativa
411
Khẩu nguyệt Oryza sativa
412
Khẩu nau chia Oryza sativa
413
Khẩu nua khao Oryza sativa
414
Khẩu nau moong Oryza sativa
415
Khẩu nua tẩu Oryza sativa
416
Khẩu pe đanh Oryza sativa
417
Khẩu pe lanh mùa Oryza sativa
418
Khẩu ruốc Oryza sativa
419
Khẩu tan đón dạng 2 Oryza sativa
420
Khẩu tan đanh Oryza sativa
421
Khẩu tan lương Oryza sativa
422
Khẩu tan vang Oryza sativa
423
Khẩu tiệp Oryza sativa
424
Khẩu tum muôi Oryza sativa
425
Khẩu vai Oryza sativa
426
Khẩu xẹp Oryza sativa
427
Ló đếp cẩm Oryza sativa
428
Lọ cẩm Oryza sativa
429
Lọ hạt cau Oryza sativa
430
Lúa A cuốc Oryza sativa
431
Lúa cẩm Oryza sativa
432
Lúa lào đinh Oryza sativa
433
Lúa lai rai Oryza sativa
434
Lúa lốc nếp cẩm Oryza sativa
435
Lúa lốc nếp Mộc Châu Oryza sativa
436
Lúa mẻ Oryza sativa
437
Lúa nếp a đóa Oryza sativa
438
Lúa nếp a tụt Oryza sativa
439
Lúa nếp cẩm Oryza sativa
440
Lúa tẻ nương Oryza sativa
441
Lúa Trung Quốc Oryza sativa
442
Mác đươi Oryza sativa
443
Mố trắng Vĩnh Phúc Oryza sativa
444
Ngọ kloọc Oryza sativa
445
Ngọn thiềng Oryza sativa
446
Ngo lai Oryza sativa
447
Ngo oạch Oryza sativa
448
Nếp áo dài Oryza sativa
449
Nếp đỏ Oryza sativa
450
Nếp đen Hưng Yên Oryza sativa
451
Nếp bã trầu Oryza sativa
452
Nếp bồ hóng Hải Dương Oryza sativa
453
Nếp Brau Oryza sativa
454
Nếp cái dóc Oryza sativa
455
Nếp cái mùa Oryza sativa
456
Nếp cái nương Oryza sativa
457
Nếp cái trắng Oryza sativa
458
Nếp cao cây Oryza sativa
459
Nếp cau Oryza sativa
460
Nếp cẩm Oryza sativa
461
Nếp chạo Oryza sativa
462
Nếp con Oryza sativa
463
Nếp dài Oryza sativa
464
Nếp Go rơ Oryza sativa
465
Nếp Hải Hậu Oryza sativa
466
Nếp hạt tròn Oryza sativa
467
Nếp héo Oryza sativa
468
Nếp hoa vàng Thanh Hóa Oryza sativa
469
Nếp Kal (Dieo kal) Oryza sativa
470
Nếp Kanghen Oryza sativa
471
Nếp khẩu doi Oryza sativa
472
Nếp Krụ Oryza sativa
473
Nếp lùn Oryza sativa
474
Nếp mây Oryza sativa
475
Nếp mỏ quạ Oryza sativa
476
Nếp Mao Breng Oryza sativa
477
Nếp Mộc Châu Oryza sativa
478
Nếp mỡ Oryza sativa
479
Nếp mèo đen Oryza sativa
480
Nếp nương Oryza sativa
481
Nếp nương dạng 1 Oryza sativa
482
Nếp nương dạng 3 Oryza sativa
483
Nếp nồng đỏ Oryza sativa
484
Nếp ngo Oryza sativa
485
Nếp pâng Oryza sativa
486
Nếp pai Oryza sativa
487
Nếp Prao ôn Oryza sativa
488
Nếp Quảng Nam Oryza sativa
489
Nếp Quýt Oryza sativa
490
Nếp râu Oryza sativa
491
Nếp rừng Oryza sativa
492
Nếp ruộng Oryza sativa
493
Nếp ruộng nương Oryza sativa
494
Nếp sấp Oryza sativa
495
Nếp sớm Oryza sativa
496
Nếp thầu dầu Oryza sativa
497
Nếp tẻ lau Oryza sativa
498
Nếp tróc Oryza sativa
499
Nếp tí lau Oryza sativa
500
Nếp vàng 1 Oryza sativa
501
Nếp vàng 2 Oryza sativa
502
Nếp vàng ong Oryza sativa
503
Nếp vải Oryza sativa
504
Nếp vỏ đen Oryza sativa
505
Nếp voong Oryza sativa
506
Pàu đằng quại Oryza sativa
507
Plau la Oryza sativa
508
Plẩu tăng Oryza sativa
509
Plẩu tâu đằng dạng 1 Oryza sativa
510
Râu ấn Độ Oryza sativa
511
San pa toong Oryza sativa
512
Sớm cánh Bắc Giang Oryza sativa
513
Tan lương Oryza sativa
514
Tan lanh Oryza sativa
515
Tan nọi Oryza sativa
516
Tẻ cây Hòa Bình Oryza sativa
517
Tẻ khá trắng Hòa Bình Oryza sativa
518
Tiền miên Oryza sativa
519
Văn háu xiêm Oryza sativa
520
Xê nương Tây Bắc Oryza sativa
521
Bàu cẩu căm Oryza sativa
522
Bèo cú Oryza sativa
523
Bèo mù cú Oryza sativa
524
Blao co cẩm Oryza sativa
525
Blau cẩm
(Nếp cẩm - người mán)
Oryza sativa
526
Blau hung Oryza sativa
527
Blầu mặc Oryza sativa
528
Ble sa Oryza sativa
529
B’le sang Oryza sativa
530
Ble xa Oryza sativa
531
Blẩu sang bua
(Nếp nương cẩm)
Oryza sativa
532
Blin xa Oryza sativa
533
Cẩm panh Oryza sativa
534
Cẩm vỏ vàng Oryza sativa
535
Dep trar xang dạng 3 Oryza sativa
536
Diêu tu Oryza sativa
537
Dự day blat Oryza sativa
538
Kháu căm pạnh Oryza sativa
539
Kháu cặm cỏ Oryza sativa
540
Kháu cặm cai Oryza sativa
541
Kháu cặm kỵ Oryza sativa
542
Kháu cặm ngân Oryza sativa
543
Kháu cẩm pạnh Oryza sativa
544
Kháu cẩm phạnh Oryza sativa
545
Kháu cẩm pưng Oryza sativa
546
Kháu cẩm pị (ruộng) Oryza sativa
547
Kháu phách Oryza sativa
548
Khâu đắm đọi (nếp đen) Oryza sativa
549
Khâu đắm đòi (nếp nương) Oryza sativa
550
Khẩu căm pạnh Oryza sativa
551
Khẩu cảng (Nếp cẩm) Oryza sativa
552
Khẩu cẩm Oryza sativa
553
Khẩu cẩm panh Oryza sativa
554
Khẩu lếch Oryza sativa
555
Khẩu lếch (Nếp nương) Oryza sativa
556
Khẩu lếch 1 (Nếp nương) Oryza sativa
557
Khẩu lếch 2
(Nếp cẩm nương) dạng 1
Oryza sativa
558
Khẩu lếch lón Oryza sativa
559
Khẩu say khon dạng 2 Oryza sativa
560
Khẩu sen păn (Nếp nương) Oryza sativa
561
Khẩu tắc tó Oryza sativa
562
Khẩu xiên păn (Nếp cẩm) Oryza sativa
563
Lọ cắm Oryza sativa
564
Lọ dầm Oryza sativa
565
Lọ khướt dầm Oryza sativa
566
Lúa cẩm Oryza sativa
567
Lúa den (Nếp nương) Oryza sativa
568
Lúa nhum Oryza sativa
569
M’bết k’rop Oryza sativa
570
Ne diêm Oryza sativa
571
Ne nương (Nếp nương cẩm) Oryza sativa
572
Ngọ hiêng (cẩm) Oryza sativa
573
Ngó hiêng (Nếp nương) Oryza sativa
574
Ngọn hiềng Oryza sativa
575
Ngo hieng Oryza sativa
576
Nha Trang Oryza sativa
577
Nhen plút Oryza sativa
578
Nếp cặm Oryza sativa
579
Nếp cẩm (Blao co cẩm) Oryza sativa
580
Nếp cẩm dạng 1 Oryza sativa
581
Nếp cẩm dạng 2 Oryza sativa
582
Nếp cẩm (lầu mặc) Oryza sativa
583
Nếp cẩm (lúa ngom) Oryza sativa
584
Nếp cẩm (Mây chả) Oryza sativa
585
Nếp cẩm đen Oryza sativa
586
Nếp cẩm đen (nương) Oryza sativa
587
Nếp cẩm có râu Oryza sativa
588
Nếp cẩm den Oryza sativa
589
Nếp cẩm nương Oryza sativa
590
Nếp cẩm riệu Oryza sativa
591
Nếp nương có đuôi Oryza sativa
592
Nếp nương vỏ trấu vàng Oryza sativa
593
Nếp nhung Oryza sativa
594
Nếp than Oryza sativa
595
Nếp than Lâm Đồng Oryza sativa
596
Pê xa Oryza sativa
597
Pau cẩm (Lúa cẩm) Oryza sativa
598
Plào cô cắm Oryza sativa
599
Plau sang Oryza sativa
600
Plề lẩu xám Oryza sativa
601
Plề plậu xá Oryza sativa
602
Plề sáng lọi Oryza sativa
603
Po le po lau xi Oryza sativa
604
Số mà khừa Oryza sativa
605
Tẻ đen Oryza sativa
606
Lúa trì (Quảng Nam) Oryza sativa
607
Lúa hẻo (Quảng Nam) Oryza sativa
608
Lúa đúc (Quảng Nam) Oryza sativa
609
Lúa đồi (Quảng Nam) Oryza sativa
610
Khẩu mang (Hà Giang) Oryza sativa
611
Tẻ mèo Mộc Châu (Sơn La) Oryza sativa
612
Nếp Tằn pầu Mai Sơn (Sơn La) Oryza sativa
613
Nếp con giòi Phù Yên (Sơn La) Oryza sativa
614
Nếp đuôi trâu Phù Yên (Sơn La) Oryza sativa
615
Nếp tam Mường Chanh Mai Sơn (Sơn La) Oryza sativa
616
Nếp tan Ngọc Chiến Mường La (Sơn La) Oryza sativa
617
Nếp Nậm Mằn sông Mã (Sơn La) Oryza sativa
618
Lúa Da Dư (Thừa Thiên - Huế) Oryza sativa
619
Nếp hoa vàng (Vĩnh Phúc) Oryza sativa
620
Khẩu tan Hang (Điện Biên) Oryza sativa
621
Khẩu tan Pỏm (Điện Biên) Oryza sativa
622
Bầu đỏ Hải Phòng Oryza sativa
623
Cút Hải Phòng Oryza sativa
624
Nếp quýt Hải Phòng Oryza sativa
625
Nếp cái hoa vàng Hải Phòng Oryza sativa
626
Nếp xoắn Hải Phòng Oryza sativa
627
Nếp hương Hải phòng Oryza sativa
628
Tép lai Hải Phòng Oryza sativa
629
Nàng hương Bình Chánh Oryza sativa
630
Nàng thơm Oryza sativa
631
Xương gà đen Oryza sativa
632
Xương gà trắng Oryza sativa
633
Nàng cóc Oryza sativa
634
Nanh chồn Oryza sativa
634
Nàng phệt Oryza sativa
636
Nàng thướt Oryza sativa
637
Nhỏ đỏ Oryza sativa
638
Tàu hương Oryza sativa
639
Tiêu đôi Oryza sativa
640
Đốc phụng Oryza sativa
641
 Nếp mỡ Oryza sativa
642
Nhỏ sớm  
XVIII.2
Chi Sacharum  
1
Mía de Sacharum officinarum
2
Lách Sacharum spontaneum
XVIII.3
Chi Zea  
1
Ngô nếp Cồn Hến
(Thừa Thiên - Huế)
Zea mays
XIX
HỌ HỒ TIÊU PIPERACEAE
 
Chi Piper  
1
Vĩnh Linh 1 Piper nigrum
2
Vĩnh Linh 2 Piper nigrum
3
Lada 1 Piper nigrum
4
Lada 2 Piper nigrum
5
Lộc Ninh 1 Piper nigrum
6
Lộc Ninh 2 Piper nigrum
7
Lộc Ninh 3 Piper nigrum
8
Lộc Ninh 4 Piper nigrum
9
Phú Quốc 1 Piper nigrum
10
Phú Quốc 2 Piper nigrum
11
Tiên Sơn Piper nigrum
12
Sẻ Mỡ Piper nigrum
13
Trâu 1 Piper nigrum
14
Trâu 2 Piper nigrum
15
Di linh Piper nigrum
16
Tiêu Tiên Phước (Quảng Nam) Piper nigrum
XX
HỌ HỒNG

EBENACEAE

 
Chi Diospyros  
1
Hồng không hạt Nghệ An Diospyros kaki
2
Hồng không hạt Nho Quan Diospyros kaki
3
Hồng Đà Lạt Diospyros kaki
4
Hồng Lạng Sơn Diospyros kaki
5
Hồng không hạt Quản Bạ
(Hà Giang)
Diospyros kaki
6
Hồng Nhân Hậu (Hà Nam) Diospyros kaki
7
Hồng Thạch Thất (Hà Tây) Diospyros kaki
8
Thị (Thừa Thiên - Huế) Diospyros decandra Lour
9
Hồng không hạt Hạc Trì (Phú Thọ) Diospyros kaki
10
Hồng không hạt Gia Thanh (Phú Thọ) Diospyros kaki
11
Hồng Bảo Lương Diospyros kaki
12
Hồng Sơn Dương Diospyros kaki
13
Hồng Thạch Hà Diospyros kaki
14
Hồng Lục Yên Diospyros kaki
15
Hồng Đoàn kết Diospyros kaki
16
Hồng Chày Diospyros kaki
17
Hồng Lâm Thao Diospyros kaki
XXI
HỌ HỒNG XIÊM SAPOTACEAE
XXI.1
Chi Manilkara  
1
Hồng xiêm Xuân Đỉnh Manilkara sapota
2
Sapo Mehico Manilkara sapota
3
Sapo lồng mứt Manilkara sapota
XXI.2
Chi Achras  
1
Hồng xiêm Thanh Hà Achras sapota
2
Lồng mứt trái dài Achras sapota
3
Lồng mứt Tiền Giang Achras sapota
4
Dây đọt trắng Achras sapota
5
Dậy đọt đỏ Achras sapota
6
Lồng mứt Vĩnh Kim Achras sapota
XXII
HỌ KHOAI LANG CONVOLVULACEAE
 
Chi Impomoea  
1
Khoai tím bộ đội Impomoea batatas
2
Khoai lang (3 tháng) Impomoea batatas
3
Canh nông Impomoea batatas
4
Chúc voi Impomoea batatas
5
Lông gà Impomoea batatas
6
Khoai đậu xanh Impomoea batatas
7
Lang pói vàng Impomoea batatas
8
Đỏ lá tròn Impomoea batatas
9
Khoai Ba Tài Impomoea batatas
10
Thống nhất 14 Impomoea batatas
11
Lang rau muống Impomoea batatas
12
Khoai lang Huyết Dụ Impomoea batatas
13
Chia muống Cam Lộ Impomoea batatas
14
Khoai lang Dương Ngọc Impomoea batatas
15
Tứ quý Đà Nẵng Impomoea batatas
16
Quế Hường Impomoea batatas
17
Lang dân tộc lá tím Impomoea batatas
18
Khoai Dương Ngọc - Hậu Giang Impomoea batatas
19
No 44 Impomoea batatas
20
Dương Ngọc Impomoea batatas
21
Đồng Nai 5 Impomoea batatas
22
Khoai lang Impomoea batatas
23
Khoai lang muống Impomoea batatas
24
Hà lam ngọn trắng Impomoea batatas
25
Khoai Cù lần Impomoea batatas
26
Lang gạo 4 Impomoea batatas
27
CN 84 Impomoea batatas
28
Đồng Nai 11 Impomoea batatas
29
Giống khoai trắng Impomoea batatas
30
Khoai bí đường Impomoea batatas
31
Lang tre Impomoea batatas
32
Chim nồi rang Impomoea batatas
33
Gò vấp 2 Impomoea batatas
34
Muống tím ngọn lá lớn Impomoea batatas
35
Khoai lang Impomoea batatas
36
Khoai lang lẽo Impomoea batatas
37
CN 76.2 Impomoea batatas
38
Bướm bay 4 Impomoea batatas
39
CN 67.3 Impomoea batatas
40
Su canh đỏ Impomoea batatas
41
Khoai 5 tấn Impomoea batatas
42
Chân vịt 1 Impomoea batatas
43
Khoai rau răm Impomoea batatas
44
Khoai lang Biển Impomoea batatas
45
Khoai lang Cái Rồng Impomoea batatas
46
Khoai trôm Impomoea batatas
47
VSP 6 Impomoea batatas
48
Long Khánh 7 Impomoea batatas
49
Thống nhất 1 Impomoea batatas
50
Khoai lang dâu 2 Impomoea batatas
51
Khoai lang Hoàng Long Impomoea batatas
52
Khoai lang đỏ Impomoea batatas
53
Tai voi 2 Impomoea batatas
54
Khoai Như Ngọc Impomoea batatas
55
Thống nhất 5 Impomoea batatas
56
Chiêm dâu Impomoea batatas
57
No 925.2 Impomoea batatas
58
Lang Ông Cố Impomoea batatas
59
Chết đói Cam Lộ Impomoea batatas
60
Khoai lang Hồng Thanh Impomoea batatas
61
Yên Thủy - xẻ thuỳ Impomoea batatas
62
Mằm bưng vàng Impomoea batatas
63
Khoai lang củ trắng Impomoea batatas
64
TN 67 Impomoea batatas
65
Thống nhất 17 Impomoea batatas
66
VPS1 Impomoea batatas
67
Hà lam đỏ Impomoea batatas
68
Khoai lang 3 tháng tím Impomoea batatas
69
Chùm dâu Impomoea batatas
70
Yên Thuỷ Impomoea batatas
71
Đồng Nai 10 Impomoea batatas
72
Chân vịt 2 Impomoea batatas
73
Khoai lang Đà Nẵng Impomoea batatas
74
Khoai su canh trắng Impomoea batatas
75
Khoai lang đỏ Impomoea batatas
76
Bướm trắng Impomoea batatas
77
Khoai lang Hoàng Anh Impomoea batatas
78
Lim Impomoea batatas
79
Khoai lang 2 tháng rưỡi Impomoea batatas
80
Chiêm dâu Bình lục Impomoea batatas
81
VPS6 Impomoea batatas
82
Lang Dương Ngọc Impomoea batatas
83
Khoai bí đường Impomoea batatas
84
Lào 1 Impomoea batatas
85
Khoai lang trắng Impomoea batatas
86
Lim Bắc Thái Impomoea batatas
87
Đỏ đọt Kim Long Impomoea batatas
88
Bầu đờ Impomoea batatas
89
Chiêm tỉnh Impomoea batatas
90
Đỗ Impomoea batatas
91
Đỏ đọt Kim Long Impomoea batatas
92
Dương Ngọc 1 Impomoea batatas
93
Khoai đỏ đốt Impomoea batatas
94
Xẻ chân chim Impomoea batatas
95
Ngắn ngày Impomoea batatas
96
Cù lầu gạo Impomoea batatas
97
Lim 3 Impomoea batatas
98
Impomoea batatas
99
Vồ Impomoea batatas
100
Chiêm dâu Impomoea batatas
101
Trắng Impomoea batatas
102
Nạ Impomoea batatas
103
Tây Nguyên Impomoea batatas
104
Lệ cần Impomoea batatas
105
Vò vàng Hà Bắc Impomoea batatas
106
Đà nẵng Impomoea batatas
107
Lim Impomoea batatas
108
Mắn Nghĩa Bình Impomoea batatas
109
Hồng quảng Impomoea batatas
110
Muống trắng 1 Impomoea batatas
111
Muống đỏ Impomoea batatas
112
Núi 2 Impomoea batatas
113
Ong ngọc 2 Impomoea batatas
114
Sen Impomoea batatas
115
Tửu thái Impomoea batatas
116
Mật Impomoea batatas
117
EKMATS 7 Impomoea batatas
118
Lim Quảng Ninh Impomoea batatas
119
EKMATS 8-1 MÁT Impomoea batatas
120
EKMATS 16 Impomoea batatas
121
EKMATS 25 Impomoea batatas
122
EKMATS 45 Impomoea batatas
123
Đặc Lý 2 Impomoea batatas
124
Đặc Lý 5 Impomoea batatas
125
Nam Vang

Impomoea batatas

126
Thái Bình Impomoea batatas
127
EKMÁT 8-2 Impomoea batatas
128
Khoai lang trắng Impomoea batatas
129
Mướp trắng 1 Impomoea batatas
130
Sucuza (Nhật Bản) Impomoea batatas
131
Mây Impomoea batatas
132
Sơn chu Impomoea batatas
133
Núi 1 Impomoea batatas
134
Trùi sa đỏ (Quảng Nam) Impomoea batatas
135
Trùi sa trắng (Quảng Nam) Impomoea batatas
XXIII
HỌ KHOAI NGỌT DIOSCOREACEAE
XXIII.1
Chi Dioscorea  
1
Chụp Dioscorea hamiltonii
2
Từ nghèo Dioscorea depauperata
3
Khoai mọi Dioscorea kratica
4
Từ lốt Dioscorea peperoides
5
Từ tròn Dioscorea mummularia
6
Không rõ tên Dioscorea brevipestiolata
7
Từ ngược mùa Dioscorea intempestiva
8
Từ bon Dioscorea bonii
9
Khoai chuột Dioscorea oryzetorum
10
Rạng Dioscorea glabra
11
Từ lá xá lị Dioscorea pyrifolia
12
Từ lưỡng Dioscorea decipiens
13
Từ lá quế Dioscorea laurifolia
14
Từ ba gân Dioscorea trinervia
15
Nần nghệ Dioscorea collettii
16
Từ tam giác Dioscorea deltoidea
17
Từ poilane Dioscorea poilanei
18
Từ ching Dioscorea chingii
19
Từ mỏng Dioscorea membranacea
20
Từ ngược Dioscorea paradoxa
21
Từ cam bốt Dioscorea cambodiana
22
Từ gai Dioscorea esculenta var. spinosa
23
Từ dấu Dioscorea dissimulans
24
Từ hemsley Dioscorea hemsleyi
25
Từ petolot Dioscorea petelotii
26
Từ ngầm Dioscorea arachnida
27
Từ Craib Dioscorea craibiana
28
Từ Kamoon Dioscorea kamoonensis
29
Từ nước Dioscorea pierrei
30
Từ scortechin Dioscorea scortechini
31
Từ nhám Dioscorea triphylla var. reticulata
32
Khoai dai Dioscorea bulbifera
33
Củ nâu trắng Dioscorea hispida
34
Củ mài Dioscorea persimilis
35
Củ nâu Dioscorea cirrhosa
36
Củ từ gai Dioscorea esculenta
37
Khoai từ Dioscorea esculenta
38
Khoai từ bơn Dioscorea esculenta
39
Khoai từ lông Dioscorea esculenta
40
Củ từ lông Dioscorea esculenta
41
Củ từ gai Dioscorea esculenta
42
Củ từ Dioscorea esculenta
43
Củ từ cẩm Dioscorea esculenta
44
Khoai từ lớn Dioscorea esculenta
45
Khoai từ phố Lu Dioscorea esculenta
46
Củ bòng Dioscorea esculenta
47
Củ từ tăng sản Dioscorea esculenta
48
Củ từ tăng sản Dioscorea esculenta
49
Củ từ ta Dioscorea esculenta
50
Cầm ghim Dioscorea esculenta
51
Mác ón son Dioscorea esculenta
52
Củ mỡ Dioscorea esculenta
53
Mền nam khuông (khoai vạc gai) Dioscorea esculenta
54
Từ  trơn Dioscorea esculenta
55
Khoai từ cùi Dioscorea esculenta
56
Củ từ cùi Dioscorea esculenta
57
Củ cái Dioscorea alata
58
Củ mỡ Dioscorea alata
59
Khoai mỡ trắng Dioscorea alata
60
Củ nổi Dioscorea alata
61
Củ lỗ vàng Dioscorea alata
62
Củ ngà Dioscorea alata
63
Củ lỗ Dioscorea alata
64
Củ chân tượng Dioscorea alata
65
Cũ lỗ Dioscorea alata
66
Khoai vạc vồng Dioscorea alata
67
Củ vạc Dioscorea alata
68
Củ lỗ Dioscorea alata
69
Khoai vạc Dioscorea alata
70
Tía vồng Dioscorea alata
71
Củ đầu trâu Dioscorea alata
72
Củ mỡ trắng Dioscorea alata
73
Củ từ rắn Dioscorea alata
74
Củ đầu rồng Dioscorea alata
75
Củ cọc rào Dioscorea alata
76
Củ lỗ Dioscorea alata
77
Củ lỗ trắng Dioscorea alata
78
Mỡ tím Dioscorea alata
79
Khoai vạc Dioscorea alata
80
Mỡ trắng nhẵn Dioscorea alata
81
Củ từ canh Dioscorea alata
82
Củ mỡ (cọc rào) Dioscorea alata
83
Khoai trắng Dioscorea alata
84
Khoai mỡ trắng Dioscorea alata
85
Củ tím Dioscorea alata
86
Khoai mài đỏ Dioscorea alata
87
Củ cọc dậu Dioscorea alata
88
Khoai ngọt Dioscorea alata
89
Củ nhà Dioscorea alata
90
Khoai trắng Dioscorea alata
91
Cậm kênh Dioscorea alata
92
Củ cọc dậu Dioscorea alata
93
Mắn hăm Dioscorea alata
94
Củ cọc dậu Dioscorea alata
95
Củ nần Dioscorea alata
96
Củ ngà Dioscorea alata
97
Khoai mỡ Dioscorea alata
98
Khoai choái Dioscorea alata
99
Củ cái tía Dioscorea alata
100
Khoai mỡ tía Dioscorea alata
101
Củ lỗ Dioscorea alata
102
Vạc hơng Dioscorea alata
103
Khoai bị Dioscorea alata
104
Khoai vạc Dioscorea alata
105
Củ cọc rào Dioscorea alata
106
Củ mỡ tím Dioscorea alata
107
Củ gan trâu Dioscorea alata
108
Mỡ tím Dioscorea alata
109
Mỡ tím bông lau Dioscorea alata
110
Mỡ trắng Dioscorea alata
111
Mỡ tím Đà Lạt Dioscorea alata
112
Củ lỗ Dioscorea alata
113
Củ thơm Dioscorea alata
114
Củ nhà Dioscorea alata
115
Củ cọc dậu Dioscorea alata
116
Khoai tím Dioscorea alata
117
Củ từ canh Dioscorea alata
118
Khoai mỡ tím Dioscorea alata
119
Lòm trâu Dioscorea alata
120
Khoai mỡ Dioscorea alata
121
Khoai chút Dioscorea alata
122
Củ mỡ tím Dioscorea alata
123
Khoai mỡ Dioscorea alata
124
Củ mỡ bò Dioscorea alata
125
Củ nhà Dioscorea alata
126
Khoai tía Dioscorea alata
127
Củ cái tía Dioscorea alata
128
Khoai tía Dioscorea alata
129
Từ tía Dioscorea alata
130
Vạc ngà Dioscorea alata
131
Từ tía Dioscorea alata
132
Khoai tía Dioscorea alata
133
Khoai từ Dioscorea alata
134
Củ mỡ tóm Dioscorea alata
135
Củ đầu trâu Dioscorea alata
136
Pông aloang Dioscorea alata
137
Khoai tía Dioscorea alata
138
Đòi xí Dioscorea alata
139
Mằn Dioscorea alata
140
Củ mỡ trắng Dioscorea alata
141
Củ tím Dioscorea alata
142
Củ lăng ngọt Dioscorea alata
143
Chiều đòi trắng Dioscorea alata
144
Chiều đói tím Dioscorea alata
145
Min trắng Dioscorea alata
146
Củ tháng 8 Dioscorea alata
147
Củ từ trắng Dioscorea alata
148
Củ canh Dioscorea alata
149
Củ gạo tháng 8 Dioscorea alata
150
Củ cẩm Dioscorea alata
151
Đoi mầm tím Dioscorea alata
152
Khoai lăng tím Dioscorea alata
153
Khoai mỡ Dioscorea alata
154
Củ mỡ trắng Dioscorea alata
155
Củ mỡ đỏ Dioscorea alata
156
Củ mỡ tím Dioscorea alata
157
Mằm tạp vài Dioscorea alata
158
Củ mỡ năm Dioscorea alata
159
Mền ngó hom Dioscorea alata
160
Khoai bị hơng Dioscorea alata
161
Khoai ngà ngóc Dioscorea alata
162
Cò sa Dioscorea alata
163
Khoai ngọt Dioscorea alata
XXIV
HỌ MĂNG CỤT CLUSIACEAE
 
Chi Garcinia  
1
Bứa Garcinia oblongifolia Champ
3
Măng cụt (TP. Hồ Chí Minh) Garcinia mangostana
XXV
HỌ MÙNG QUÂN FLACOURTIACEAE
1
Mùng quân Flacourtia jangomas
XXVI
HỌ MÔN ARAXEAE
XXVI.1
Chi Amorphophallus  
1
Nưa gián đoạn Amorphophallus interruptus
2
Nưa Cửu Long Amorphophallus melongensis
3
Nưa Thái Amorphophallus panomensis
4
Nưa Bắc bộ Amorphophallus tonkinensis
5
Nưa khổng lồ Amorphophallus sp.
6
Nưa 3 lá Amorphophallus trifolium
XXVI.2
Chi Homalomena  
1
Thiên niên kiện Homalomena occulta
XXVI.3
Chi Lasia  
1
Chóc gai L. spinosa
XXVI.4
Chi Colocacia  
1
Môn trốn Colocasia esculenta
2
Khoai sọ đỏ Colocasia esculenta
3
Khoai sọ trắng Colocasia esculenta
4
Má phứa Colocasia esculenta
5
Mằn hua vài Colocasia esculenta
6
Khoai sọ Colocasia esculenta
7
Phước hỏm Colocasia esculenta
8
Khoai sọ tím Colocasia esculenta
9
Khoai bỏi Colocasia esculenta
10
Khoai sọ mắt trắng Colocasia esculenta
11
Khoai sọ dọc trắng Colocasia esculenta
12
Má phứa căn Colocasia esculenta
13
Môn đỏ Colocasia esculenta
14
Khoai sọ dọc tím Colocasia esculenta
15
Mặc phước hành Colocasia esculenta
16
Khoai sọ đồi chỏm đỏ Colocasia esculenta
17
Hậu plot Colocasia esculenta
18
Hầu pè Colocasia esculenta
19
Cò bong Colocasia esculenta
20
Khoai vảy Colocasia esculenta
21
Môn trứng Colocasia esculenta
22
Khoai sọ đồi Colocasia esculenta
23
Khoai sọ mặt quỷ Colocasia esculenta
24
Môn mịn Colocasia esculenta
25
Khoai sọ đồi Colocasia esculenta
26
Phước đen Colocasia esculenta
27
Hậu quyên Colocasia esculenta
28
Cò blồng cơlơ Colocasia esculenta
29
Khoai sọ nương Colocasia esculenta
30
Môn rụi Mộ Đức Colocasia esculenta
31
Môn thơm Colocasia esculenta
32
Phước ỏi 2 Colocasia esculenta
33
Phước đao Colocasia esculenta
34
Phước rãi Colocasia esculenta
35
Phứa lanh Colocasia esculenta
36
Khoai sượng Colocasia esculenta
37
Môn voi Cam Lộ Colocasia esculenta
38
Khoai nương Colocasia esculenta
39
Mặc phước bét Colocasia esculenta
40
Khoai sọ trứng dọc tím Colocasia esculenta
41
Khoai sọ tím Colocasia esculenta
42
Phước hỏm Colocasia esculenta
43
Mắng phứa Colocasia esculenta
44
Khoai sọ trứng dọc tím Colocasia esculenta
45
Khaoi sọ chân trắng Colocasia esculenta
46
Môn trắng Đồng Nai Colocasia esculenta
47
Phước ỏi 1 Colocasia esculenta
48
Phước my Colocasia esculenta
49
Phước lanh Colocasia esculenta
50
Môn sọ Colocasia esculenta
51
Phước hép moong Colocasia esculenta
52
Khoai mán vàng Colocasia esculenta
53
Khoai môn Colocasia esculenta
54
Môn trốn Colocasia esculenta
55
Môn Bạc hà Colocasia esculenta
56
Hầu bắc Colocasia esculenta
57
Môn trốn Colocasia esculenta
58
Môn sọ Gia Lai Colocasia esculenta
59
Pè tạ Colocasia esculenta
60
Cỏ hát háng Colocasia esculenta
61
Khoai môn sọ Colocasia esculenta
62
Kào pụa Colocasia esculenta
63
Khoai sọ Lục Yên Colocasia esculenta
64
Môn tầng 6 tháng Colocasia esculenta
65
Phước mán Colocasia esculenta
66
Phước của Colocasia esculenta
67
Môn sen Colocasia esculenta
68
Hầu tí Colocasia esculenta
69
Khoai mán Colocasia esculenta
70
Mặc phước nành Colocasia esculenta
71
Mắc phước khăn Colocasia esculenta
72
Hậu zan (KS chân hổ) Colocasia esculenta
73
Hậu đòn (KS thơm) Colocasia esculenta
74
Khoai sọ Hà Bắc Colocasia esculenta
75
Hậu Hùng (KS vua) Colocasia esculenta
76
Khoai sọ Colocasia esculenta
77
Khoai bòi hỏm Colocasia esculenta
78
Mắc phước Colocasia esculenta
79
Khoai làng Colocasia esculenta
80
Complong Colocasia esculenta
81
Khoai môn Colocasia esculenta
82
Khoai môn xanh Colocasia esculenta
83
Khoai môn Colocasia esculenta
84
Co chu hang Colocasia esculenta
85
Mặc phước hom Colocasia esculenta
86
Phước đòn Colocasia esculenta
87
Hậu đành Colocasia esculenta
88
Phước lón Colocasia esculenta
89
Má phứa tím Colocasia esculenta
90
Má phứa lẳng Colocasia esculenta
91
Khoai tròn Colocasia esculenta
92
Khoai bế em Colocasia esculenta
93
Phước lạ (khoai sọ) Colocasia esculenta
94
Phước say (khoai trứng) Colocasia esculenta
95
Phước my Colocasia esculenta
96
Khoai môn Nghệ An Colocasia esculenta
97
Hậu đành đao Colocasia esculenta
98
Môn bạc hà Colocasia esculenta
99
Khoai môn Colocasia esculenta
100
Khoai sọ đồi chỏm tím Colocasia esculenta
101
Khoai trại Colocasia esculenta
102
Khoai môn Colocasia esculenta
103
Khoai muộn Colocasia esculenta
104
Khoai sọ trắng Colocasia esculenta
105
Khoai sọ tía Colocasia esculenta
106
Khoai tím thơm Colocasia esculenta
107
Khoai sọ sớm Colocasia esculenta
108
Khoai sọ nương Colocasia esculenta
109
Khoai sọ sớm Colocasia esculenta
110
Khoai sọ muộn Colocasia esculenta
111
Cò lằng (khoai vàng) Colocasia esculenta
112
LO 31 Colocasia esculenta
113
Mắng phứa Colocasia esculenta
114
Khoai mán Colocasia esculenta
115
Môn sáp đen Colocasia esculenta
116
Phước bơn bét Colocasia esculenta
117
Hầu bắc Colocasia esculenta
118
Khoai tăng sản Colocasia esculenta
119
Môn trứng Colocasia esculenta
120
Phước sạy Colocasia esculenta
121
Hậu chang Colocasia esculenta
122
Chật chày hậu Colocasia esculenta
123
Hậu đành pẻ Colocasia esculenta
124
Hậu giằng Colocasia esculenta
125
Cò lan dầu Colocasia esculenta
126
Hậu pun chỏ Colocasia esculenta
127
Khoai gà trắng Colocasia esculenta
128
Khoai mía Colocasia esculenta
129
Hậu cùn pẹ Colocasia esculenta
130
Phước lượng nang Colocasia esculenta
131
Hậu pến doàng Colocasia esculenta
132
Cay bon (Mùng tím) Colocasia esculenta
133
Mác phứa lón (KS trắng) Colocasia esculenta
134
Mác phứa lanh (KS tím) Colocasia esculenta
135
Srôclock (KS trắng) Colocasia esculenta
136
Srôhiêng (KS đen) Colocasia esculenta
137
Cò ch hà (KS) Colocasia esculenta
138
Cò chư Hà (KS mầm trắng) Colocasia esculenta
139
Mạc phiệc hòm (KS thơm) Colocasia esculenta
140
Mạc phiệc cỏ (khoai dài) Colocasia esculenta
141
Khoai môn trắng Colocasia esculenta
142
Co chu ha Colocasia esculenta
143
Phước hỏm (KS thơm) Colocasia esculenta
144
Mặc phước hành Colocasia esculenta
145
Pè tạ Colocasia esculenta
146
Khoai mán vàng Colocasia esculenta
147
Khoai chân chó Colocasia esculenta
148
Hầu vàng (khoai sọ) Colocasia esculenta
149
Hầu doàng đón Colocasia esculenta
150
Khoai sọ núi Colocasia esculenta
151
Hậu hòi đang Colocasia esculenta
152
Khoai sọ TN Colocasia esculenta
153
Mặc phước be Colocasia esculenta
154
Phước đạnh Colocasia esculenta
155
Mặc phước bay Colocasia esculenta
156
Sơ rô Colocasia esculenta
157
Phước tịn tráng Colocasia esculenta
158
Co chơn chua Colocasia esculenta
159
Khoai sáp vàng Colocasia esculenta
160
Môn trốn Colocasia esculenta
161
Khoai mán Colocasia esculenta
162
Môn đỏ Colocasia esculenta
163
Khoai sọ Tây Ninh Colocasia esculenta
164
Môn trắng Đồng Nai Colocasia esculenta
165
Khoai sọ Cụ Cang Thuận Châu (Sơn La) Colocasia esculenta
166
Khoai sọ 3 tháng Colocasia esculenta
167
Khoai sọ hao Colocasia esculenta
168
Khoai sọ dọc tía Colocasia esculenta
169
Khoai Tam Đảo Colocasia esculenta
170
Hầu hòi đang Colocasia esculenta
171
Khoai nước núi Colocasia esculenta
172
Hầu nhi Colocasia esculenta
173
Khoai sọ lủi Colocasia esculenta
174
Co chin chua Colocasia esculenta
175
Khoai sọ đồng Colocasia esculenta
176
Khoai môn Sơn La Colocasia esculenta
177
Hậu (KS Lệ Phố) Colocasia esculenta
178
Hậu đòi (KS vua) Colocasia esculenta
189
Phước lạ Colocasia esculenta
180
Hậu vàng Colocasia esculenta
181
Phước lim Colocasia esculenta
182
Khoai tròn Colocasia esculenta
183
Phước sạy Colocasia esculenta
184
Khoai sáp tím Colocasia esculenta
185
Khoai môn Colocasia esculenta
186
Hậu đành Colocasia esculenta
187
Khoai tầng Đà Bắc Colocasia esculenta
188
Khoai sọ ruột vàng Colocasia esculenta
189
Khoai sọ muộn Colocasia esculenta
190
Bon cắn lắm Colocasia esculenta
191
Khoai sọ nghệ Colocasia esculenta
192
Phước be Colocasia esculenta
193
Mặc phước kịp Colocasia esculenta
194
Hậu choàng cháo Colocasia esculenta
195
Phước đao Colocasia esculenta
196
Hầu hòi đang Colocasia esculenta
197
Hậu xiền Colocasia esculenta
198
Hậu tạp thầy Colocasia esculenta
199
Môn tầng 6 tháng Colocasia esculenta
200
Khoai trò mịn Colocasia esculenta
201
Khoai sọ rừng Colocasia esculenta
202
Khoai sọ Nam Đàn Colocasia esculenta
203
Khoai môn tím Colocasia esculenta
204
Khoai sọ chân chó Colocasia esculenta
205
Hầu bắc Colocasia esculenta
206
Khoai sọ nương Colocasia esculenta
207
Khoai mùng dọc xanh Colocasia esculenta
208
Mắng phứa Colocasia esculenta
209
Hầu pè Colocasia esculenta
210
Cò đu Colocasia esculenta
211
Khoai sọ dọc tím Colocasia esculenta
212
Khoai môn Colocasia esculenta
213
Môn ađơ Colocasia esculenta
214
Môn đỏ Colocasia esculenta
215
Khoai môn Colocasia esculenta
216
Khoai vảy Colocasia esculenta
217
Khoai xá xanh Colocasia esculenta
218
Phước hao Colocasia esculenta
219
Khoai môn tía Colocasia esculenta
220
Khoai sọ dọc xanh Colocasia esculenta
221
Khai mán vàng Colocasia esculenta
222
Cỏ hát háng Colocasia esculenta
223
Khoai sọ mắt trắng Colocasia esculenta
224
Khoai bộp Colocasia esculenta
225
Hầu nhi Colocasia esculenta
226
Hậu xi (lụa) Colocasia esculenta
227
Khoai sọ Chợ Đồn Colocasia esculenta
228
Khoai hương Colocasia esculenta
XXVI.5
Chi Xanthosoma  
1
Khoai riềng quảng Xanthosoma sagittifolium
2
Môn lựu đạn Gio Linh Xanthosoma sagittifolium
3
Cỏ hát háng Xanthosoma sagittifolium
4
Khoai Tam Đảo Xanthosoma sagittifolium
5
Pằn noòng KM1 Xanthosoma sagittifolium
6
Môn lực đạn Xanthosoma sagittifolium
7
Tam đảo xanh Xanthosoma sagittifolium
8
Môn tàu Xanthosoma sagittifolium
9
Mùng tía Xanthosoma sagittifolium
10
Khoại sọ đồi Xanthosoma sagittifolium
11
Phước tăm 14 Xanthosoma sagittifolium
12
Khoai sọ mèo Xanthosoma sagittifolium
13
Bon đeng Xanthosoma sagittifolium
14
Khoai mùng Xanthosoma sagittifolium
15
Khoai môn tí Xanthosoma sagittifolium
16
Môn Sáp Xanthosoma nigra (Veel.) Stellfeld
XXVII
HỌ NA ANONACEAE
 
Chi Annona  
1
Na Bình Bát Annona Glabrra L.
2
Na dai Đồng Mỏ Annona squamosa
3
Mãng cầu dai Annona squamosa
4
Na dai miền Nam Annona squamosa
5
Trắng sữa D1 Annona squamosa
6
Mãng cầu xiêm Annona muricata
XXVIII
HỌ NHO VITACEAE
 
Chi Vitis  
1
Muscat Blanc Vitis Vinifera L
2
Ribier Vitis Vinifera L
3
Rubired Vitis Vinifera L
4
Chambourcin Vitis Vinifera L
5
Thompson Seedless Vitis Vinifera L
6
Royalty Vitis Vinifera L
7
Pusa Seedless Vitis Vinifera L
8
Anab-e-Shahi Vitis Vinifera L
9
Kioho Vitis Vinifera L
10
Flame Vitis Vinifera L
11
Mucat Hambug Vitis Vinifera L
12
Mucat Blue Vitis Vinifera L
13
Mars Seedless Vitis Vinifera L
14
Freach Colombar Vitis Vinifera L
15
Dabuky Vitis Vinifera L
16
Sultanina Vitis Vinifera L
17
Isabella Labruska Vitis Vinifera L
18
Muscat Vitis Vinifera L
19
Ruby Vitis Vinifera L
20
Flame Seedless Vitis Vinifera L
21
Concord Vitis Vinifera L
22
Fantasy Vitis Vinifera L
23
French Colombart Vitis Vinifera L
24
Black Monukka Vitis Vinifera L
25
Ferlette Vitis Vinifera L
26
Ghenona Vitis Vinifera L
27
Beauty Seedless Vitis Vinifera L
28
Cambell Early Vitis Vinifera L
29
Canadice Vitis Vinifera L
30
Red Globe Vitis Vinifera L
31
Flame Seddless Vitis Vinifera L
32
Pinot Chardonnay Vitis Vinifera L
33
Inter Laken Vitis Vinifera L
34
Seait Goity Vitis Vinifera L
35
Hoizda Vitis Vinifera L
36
Shiraz Vitis Vinifera L
37
Syrah 471/R140 Vitis Vinifera L
38
Cabernet Sauvignon Vitis Vinifera L
29
Merlet 519/504 Vitis Vinifera L
XXIX
HỌ QUẾ LAURACEAE
 
Chi Cinnamomum  
1
Quế Trà My (Quảng Nam) Cinnamomum sp.
XXX
HỌ SIM MYETACEAE
 
Chi Psidium  
1
Xá lỵ dòn Psidium guajava
2
Xá lỵ Đà Lạt Psidium guajava
3
Ruột vàng Psidium guajava
4
Ruột hồng da láng Psidium guajava
5
Ruột hồng da sần Psidium guajava
6
Ba lư Psidium guajava
7
Xá lỵ bơm Psidium guajava
8
Bơm Psidium guajava
9
Ruột trắng Psidium guajava
10
Xá lỵ tròn Psidium guajava
11
Đài Loan Psidium guajava
12
Thái Lan lai Psidium guajava
XXXI
HỌ RĂM POLYGONACEAE
 
Chi Polygonum  
1
Má ngọ Polygonum perfoliatum
2
Nghể móc Polygonum senticosum
3
Nghể ốm Polygonum strigosum
4
Nghể phủ Polygonum caespitosum
5
Nghể hoa cách nhau Polygonum dissitiflorum
6
Nghể thunberg Polygonum thunbergii
7
Nghể thông thường Polygonum plebejum
8
Nghể Roxburgh Polygonum roxburghii
9
Nghể chân vịt Polygonum palmatum
10
Lá lồm Polygonum chinensis
11
Nghể lưỡng phân Polygonum dichotomum
12
Nghể Nepal Polygonum nepalense
13
Nghể báo Polygonum runcinatum
14
Nghể đầu Polygonum capitatum 
15
Nghể Mã Lai Polygonum malaicum
16
Nghể đông Polygonum orientale
17
Nghể quên Polygonum praetermissum
18
Nghể nheo Polygonum ciliatum
19
Nghể mềm Polygonum flaccidum
20
Răm nước Polygonum hydropiper
21
Nghể hoa to Polygonum macranthum
22
Nghể nhỏ Polygonum posumbu
23
Nghể lông Polygonum pubescens
24
Nghể gié mảnh Polygonum leptostachyum
25
Nghể hình sợi Polygonum filiforme
26
Nghể chùm tụ tán Polygonum paniculatum
27
Nghể râu Polygonum barbatum
28
Nghể trĩn Polygonum viscosum
29
Nghể len Polygonum lanigerum var. indicum
30
Nghể không lông Polygonum glabrum
31
Nghể hoa dài Polygonum longiflorum
32
Nghể bun Polygonum persicaria
33
Nghể ruộng Polygonum persicaria var. agreste
34
Nghể bé Polygonum minus var. depressum
35
Nghể bé hoa nhỏ Polygonum minus var. micranthum
36
Nghể Polygonum tomentosum
XXXII
HỌ THẦU DẦU EUPHORBIACEAE
XXXII.1
Chi Baccaurea  
1
Dâu Tiêu (Dâu trầu) Baccaurea Silvestris Lour
XXXII.2
Chi Hevea brasiliensis (cao su)  
1
AC Siphonia brasiliensis
2
RO Siphonia brasiliensis
3
MT Siphonia brasiliensis
4
SCH Siphonia brasiliensis
5
02.07/81 Siphonia brasiliensis
6
F Siphonia brasiliensis
7
FX Siphonia brasiliensis
8
FDR Siphonia brasiliensis
9
PFR Siphonia brasiliensis
10
GU Siphonia brasiliensis
11
MDF Siphonia brasiliensis
12
P Siphonia brasiliensis
13
CD Siphonia brasiliensis
14
TU Siphonia brasiliensis
15
CALIMA Siphonia brasiliensis
16
IAN Siphonia brasiliensis
17
PALMIMA Siphonia brasiliensis
18
RRIC Siphonia brasiliensis
19
PR Siphonia brasiliensis
XXXIII

HỌ THẬP TỰ

BRASSICACEAE
XXXIII.1
Chi Raphanus  
1
Cải củ (Hà Nội) Raphanus Sativus L
XXXIII.2
Chi Brassica  
1
Cải bẹ Đông Dư Brassica Campetrus L
2
Cải xanh Thanh Mai (Hà Nội) Brassica sp.
3
Cải xanh Tân Dân (Hải Phòng) Brassica sp.
XXXIV
HỌ TRÀ THEACEAE
 
Chi Camellia  
1
Chè Shan Camellia sinensis
2
Chè Cô Tiên (Hà Giang) Camellia sinensis var shan
3
Tham vè Camellia sinensis var shan
4
Chất Tiền Camellia sinensis var shan
5
Nậm Ngặt Camellia sinensis var shan
6
Gia vài Camellia sinensis var shan
7
Cù Dề Phùng Camellia sinensis var shan
8
Suối Giàng Camellia sinensis var shan
9
Lũng Phìn Camellia sinensis var shan
10
Tủa Chùa Camellia sinensis var shan
11
TB 11 Camellia sinensis var shan
12
TB 14 Camellia sinensis var shan
13
Trung du xanh Camellia sinensis var macrophylla
14
Trung du tím Camellia sinensis var macrophylla
15
Trung du vàng Camellia sinensis var macrophylla
16
Tân cương Camellia sinensis var macrophylla
17
Hooc môn Camellia sinensis var macrophylla
18
Blao cũ Camellia sinensis var macrophylla
19
Hoa hải đường An Dương (Hải Phòng) Camellia amplexicaulis
XXXV
HỌ XƯƠNG RỒNG CACTACEAE
 
Chi Hylocereus  
1
Thanh long Chợ gạo Hylocereus undulatus
2
Thanh long Bình Thuận Hylocereus undulatus
3
Thanh long bẹ trắng Hylocereus undulatus
4
Thanh long xanh Hylocereus undulatus
XXXVI
HỌ XOÀI ANACARDIACEAE
XXXVI.1
Chi mangifera  
1
Xoài tròn Yên Châu Mangifera indica
2
Xoài hôi Yên Châu Mangifera indica
3
Xoài cát Hòa Lộc Mangifera indica
4
Xoài cát mốc Mangifera indica
5
Xoài Thanh Ca Mangifera indica
6
Cát Nghệ Mangifera indica
7
Xoài tượng Mangifera indica
8
Xoài bưởi Mangifera indica
9
Cát trắng Mangifera indica
10
Cát đen Mangifera indica
11
Cát tru Mangifera indica
12
Cát bồ Mangifera indica
13
Ghép xanh Mangifera indica
14
Ghép nghệ Mangifera indica
15
Xiêm núm Mangifera indica
16
Xiêm trắng Mangifera indica
17
Hòn xanh Mangifera indica
18
Châu hạng võ Mangifera indica
19
Battambang Mangifera indica
20
Tượng Mangifera indica
21
Thanh ca tàu Mangifera indica
22
Thanh dài Mangifera indica
23
Hòn phấn 2 CT Mangifera indica
24
Xiêm lai Mangifera indica
25
Cát tàu Mangifera indica
26
Lữ phụng tiên 1 Mangifera indica
27
Tân quang Mangifera indica
28
Lai 1 Tiền Giang Mangifera indica
29
Rẻ quạt ĐT Mangifera indica
30
Tây Mangifera indica
31
Bôm Mangifera indica
32
Cơm Mangifera indica
33
Ngọt Bến Tre Mangifera indica
34
Voi Mangifera indica
35
Cóc Mangifera indica
36
Su mis Dan Mangifera indica
37
Cát trắng Mangifera indica
38
Cát đen Mangifera indica
39
Gòn Mangifera indica
40
Ấn Độ Mangifera indica
41
Cát bồ Mangifera indica
42
Som đăng Mangifera indica
43
Nu Mangifera indica
44
Canh nông Mangifera indica
45
Cát mật Mangifera indica
46
Cát xanh Mangifera indica
47
Cát trùm Mangifera indica
48
Mủ Mangifera indica
49
Chấp lai 1A Mangifera indica
50
Chấp lai 1B Mangifera indica
51
Cát lai Mangifera indica
52
Thanh trà Huế Mangifera sp.
53
Muỗm Mangifera sp.
54
Quéo Mangifera sp.
55
Xoài cát chu Mangifera sp.
56
Mắc muông ồ (Điện Biên) Mangifera sp.
57
ĐT15 Mangifera sp.
XXXVI.2
Chi Bouea  
1
Thanh trà An Dương (Hải Phòng)

Bouea oppositifolia

XXXVI.3
Chi Anacardium  
1
Tca 1 Anacardium occidentale
2
Tca 2 Anacardium occidentale
3
Tca 3 Anacardium occidentale
4
Tca 4 Anacardium occidentale
5
Tca 5 Anacardium occidentale
6
Tca 6 Anacardium occidentale
7
Tca 7 Anacardium occidentale
8
Tca 8 Anacardium occidentale
9
Tca 9 Anacardium occidentale
10
Tca 10 Anacardium occidentale
11
Tca 11 Anacardium occidentale
12
Tca 12 Anacardium occidentale
13
Tca 13 Anacardium occidentale
14
Tca 14 Anacardium occidentale
15
Tca 15 Anacardium occidentale
16
Tca 16 Anacardium occidentale
17
Tca 17 Anacardium occidentale
18
Tca 18 Anacardium occidentale
19
Tca 19 Anacardium occidentale
20
Tca 20 Anacardium occidentale
21
Tca 21 Anacardium occidentale
22
Tca 22 Anacardium occidentale
23
Tca 23 Anacardium occidentale
24
Tca 24 Anacardium occidentale
25
Tca 25 Anacardium occidentale
XXXVII
HỌ XOAN MELIACEAE
 
Chi Lasium  
1
Bòn bon Đại Lộc (Quảng Nam) Lansium domesticum


 
THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 15/01/2006

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Quyết định 80/2005/QĐ-BNN về Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành

Số hiệu 80/2005/QĐ-BNN Ngày ban hành 05/12/2005
Ngày có hiệu lực 15/01/2006 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Quyết định 80/2005/QĐ-BNN về Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn ban hành
Mục lục

Mục lục

Close