CÔNG TY …

[Name of the Company]

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Independence – Freedom – Happiness

 

KẾ HOẠCH KHOÁ HỌC

TRAINING PLAN

Khóa đào tạo:.........................................................................................................................................................................

Training course:......................................................................................................................................................................            

Dành cho: [đối tượng]............................................ Của [đơn vị/bộ phận]..............................................................................

For: [object]............................................................ of [Unit/Department]...............................................................................

Thời gian: Từ ngày................................................. đến ngày................................................................................................

Period: From.......................................................... To...........................................................................................................

Số ngày đào tạo...................................................... Số giờ tham gia đào tạo.......................................................................

Training days:......................................................... Hours of training....................................................................................

Địa điểm dự kiến tổ chức:.....................................................................................................................................................

Venue scheduled:..............................................................................................................................................................

Đơn vị đồng tổ chức (nếu có):..............................................................................................................................................    

Co-organized unit (if any):....................................................................................................................................................

1.         MỤC TIÊU KHOÁ HỌC
1.         TRAINING OBJECTIVES

..............................................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................................

Kết quả
Possible outcome:

..............................................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................................

..............................................................................................................................................................................................

2.      NỘI DUNG ĐÀO TẠO
2.      TRAINING CONTENT

STT

No.

Môn học

Subject

Giảng viên/Nhà cung ứng

Lecturer

Thời lượng

Time

Buổi/Ngày

Days

Giờ

Hours

1

 

 

 

 

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.      ĐỐI TƯỢNG HỌC VIÊN

3.      PARTICIPANTS

-        Số lượng dự kiến:

          Expected number:

-        Thành phần tham dự dự kiến:

          Expected participant:

-        Danh sách học viên theo biểu mẫu (có thể bổ sung tên cụ thể sau khi được duyệt khoá học)

         Training template list (can supplement the specific name after being approved the training)

4.      HẬU CẦN

4.      LOGISTICS

4.1.      Tài liệu và trang thiết bị phòng học:

          Materials and equipment:

-        Tài liệu

          Documents,…

-        Bút bi, giấy màu cho học viên.

          Pens, colored papers,…

-        Màn chiếu, máy chiếu.

          Projection screen, projector,…

-        Flipchart, giấy A0, bút viết bảng các màu:

          Flipchart, A0 paper, markers,…

-        Name tag

          Name tag                                              

-        Các yêu cầu khác theo quy định của Nhà cung ứng/giảng viên.

          Other items required by lecturers.        

4.2.    Chi phí ước tính:

          The estimated costs:     

-        Kinh phí khoá học: Chi phí giảng viên + Chi phí phụ trợ + các khoản chi khác ước tính

          Training cost: Lecturer cost + auxiliary expenses + other expenses

-        Trong đó:

          in which:  

          Khoản tiền được tài trợ bởi .........................................................................: .......................................
          amount to be funded by: ............................................................................. :.......................................

          Khoản tiền được tài trợ bởi .........................................................................: .......................................
          amount to be funded by: ............................................................................. :.......................................
         
          Khoản tiền được tài trợ bởi .........................................................................: .......................................
          amount to be funded by: ............................................................................. :.......................................

5.      CÁC BÊN LIÊN QUAN, RỦI RO VÀ HÀNH ĐỘNG PHÒNG NGỪA

          RELATED PARTIES, RISKS AND PREVENTIVE ACTIONS     

STT

No.

Rủi ro

Risks

Mức độ quan tâm

Level of concern

Hành động khắc phục

Corrective action

Người thực hiện

Performer

Thời gian thực hiện

Time

1.

Về thời gian đào tạo

Training time

Cao/Trung bình/Thấp

High/Medium/Low

   

Trước/Trong/Sau khoá học

Before/During/After the Course

2.

Về nội dung đào tạo

Training content

       

3.

Về học viên tham dự

Participant

       

4.

Về Nhà cung ứng/giảng viên

Lecturer

       

5.

Về kinh phí

Cost

       

6.

Các rủi ro liên quan khác

Other related risks

       

 

6.      CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG

6.      QUALITY REQUIREMENT

STT

No.

Chỉ tiêu

Target

Đơn vị tính

Unit

Kết quả cần đạt được

Result

1

Chất lượng khoá học (qua feedback của học viên)

Training quality (via feedback)

Điểm

Point

>= 7

2

Tỷ lệ lượt người tham dự

Proportion of attending

%

>= 80

3

Tỷ lệ giờ đào tạo

Proportion of training hours

%

>= 80

4

Các chỉ tiêu liên quan tới số chứng chỉ đạt được
Requirements related to Certificate

 

 

                                                                             

…………………, ngày  …  tháng…… năm…….

Dated……………………2017

 

NGƯỜI PHÊ DUYỆT  (2)

Approved by

NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH (1)

Planned by

 

 

 

 

 

Tiếng Việt

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

English

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

Hướng dẫn

Biểu mẫu

Hỏi đáp

Biểu mẫu công vụ

Biểu mẫu này dùng trong trường hợp các bộ phận (bô phận nhân sự) trong công ty tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên mới hoặc nâng cao thêm các kỹ năng mềm cũng như các kỹ năng cần thiết cho nhân viên phục vụ cho công việc trong công ty.
Nếu bạn thấy văn bản này có dấu hiệu vi phạm, vui lòng gửi thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xem xét và xử lý văn bản này trong thời gian sớm nhất.