Mẫu 04-Kèm theo Nghị định số 109/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ
STT |
Tỉnh/Thành phố thuộc trung ương |
Mã ký hiệu |
STT |
Tỉnh/Thành phố thuộc trung ương |
Mã ký hiệu |
1 |
Bộ Y tế |
BYT |
33 |
Khánh Hòa |
KH |
2 |
Hà Nội |
HNO |
34 |
Kiên Giang |
KG |
3 |
Hải Phòng |
HP |
35 |
Kon Tum |
KT |
4 |
Đà Nẵng |
ĐNA |
36 |
Lai Châu |
LCH |
5 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
HCM |
37 |
Lâm Đồng |
LĐ |
6 |
An Giang |
AG |
38 |
Lạng Sơn |
LS |
7 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
BRVT |
39 |
Lào Cai |
LCA |
8 |
Bắc Giang |
BG |
40 |
Long An |
LA |
9 |
Bắc Kạn |
BK |
41 |
Nam Định |
NĐ |
10 |
Bạc Liêu |
BL |
42 |
Nghệ An |
NA |
11 |
Bắc Ninh |
BN |
43 |
Ninh Bình |
NB |
12 |
Bến Tre |
BTR |
44 |
Ninh Thuận |
NT |
13 |
Bình Định |
BĐ |
45 |
Phú Thọ |
PT |
14 |
Bình Dương |
BD |
46 |
Phú Yên |
PY |
15 |
Bình Phước |
BP |
47 |
Quảng Bình |
QB |
16 |
Bình Thuận |
BTH |
48 |
Quảng Nam |
QNA |
17 |
Cà Mau |
CM |
49 |
Quảng Ngãi |
QNG |
18 |
Cần Thơ |
CT |
50 |
Quảng Ninh |
QNI |
19 |
Cao Bằng |
CB |
51 |
Quảng Trị |
QT |
20 |
Đắk Lắk |
ĐL |
52 |
Sóc Trăng |
ST |
21 |
Đắk Nông |
ĐNO |
53 |
Sơn La |
SL |
22 |
Điện Biên |
ĐB |
54 |
Tây Ninh |
TNI |
23 |
Đồng Nai |
ĐNAI |
55 |
Thái Bình |
TB |
24 |
Đồng Tháp |
ĐT |
56 |
Thái Nguyên |
TNG |
25 |
Gia Lai |
GL |
57 |
Thanh Hóa |
TH |
26 |
Hà Giang |
HAG |
58 |
Thừa Thiên Huế |
TTH |
27 |
Hà Nam |
HNA |
59 |
Tiền Giang |
TG |
28 |
Hà Tĩnh |
HT |
60 |
Trà Vinh |
TV |
29 |
Hải Dương |
HD |
61 |
Tuyên Quang |
TQ |
30 |
Hậu Giang |
HAUG |
62 |
Vĩnh Long |
VL |
31 |
Hòa Bình |
HB |
63 |
Vĩnh Phúc |
VP |
32 |
Hưng Yên |
HY |
64 |
Yên Bái |
YB |