TÊN CÔNG TY COMPANY NAME LOGO |
QUY ĐỊNH QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG XE Ô TÔ REGULATIONS OF USAGE THE CAR |
Mã tài liệu/ Code: Phiên bản/ Version: Ngày ban hành/ Date of issues: |
BẢNG KÊ THANH TOÁN CHI PHÍ XE Ô-TÔ
LIST OF PAYMENT FOR CAR EXPENSES
Loại xe/ Type ………………..… Biển số/ Number plate……………… Tháng/ Monthly …… Năm/ Year.…
Ngày/tháng Năm/ Dated |
Lộ trình/Tuyến đường/ Routes |
Km phát sinh/ Km incurred |
Nội dung/tên người sử dụng/ Content/ Name of usage |
Người quản lý sử dụng xe ký xác nhận/ The manager uses the car for certification |
Ghi chú/ Notes |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng/ Total |
|
|
|
|
Số Km đầu kỳ/ Km of the beginning of the period: Định mức/ Qouta: + Nhiên liệu/ Fuel: ……………. lít/Km/liter/Km
Số Km cuối kỳ/ Km of the end of the period: + Thay nhớt/ Lubrication: ….…. lít/Km/liter/Km
Số Km được tính/ Km is calculated: + Bảo dưỡng khác/ Other maintenance: …………………………
Số lượng nhiên liệu được thanh toán/ The amount of fuel to be paid: ................................................................................................................................................................................
(Ban, phòng, đơn vị trình)/ (Board, room, unit submission) |
Phê duyệt |
||
Lái xe Driver |
Trưởng ban, phòng A head of department |
Kế toán trưởng Chief acountant |
Tổng giám đốc Director |