LOGO TÊN CÔNG TY COMPANY NAME |
QUI TRÌNH ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC NHÂN VIÊN STAFF EVALUATION PROCESS |
Mã tài liệu/ Code: |
Phiên bản/ Version: |
||
Ngày ban hành/ Date of issue: |
BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC
TABLE OF ASSESSMENTS OF WORK
Tháng/ Month……/20… Chức danh/ Position:…………….. Bộ phận/ Department:……………..
STT/ NO |
Họ tên/ Full Name |
Mã số/ Code |
Trọng số / Tiêu chuẩn đánh giá/Điểm đánh giá (1-5) Weights / Evaluation criteria / Review Score |
Điểm cộng/ Plus Point |
Điểm TB/ Average Point |
Xếp hạng/ Ranking |
||||||
2.5 |
2 |
1.5 |
2 |
1 |
0.5 |
0.5 |
||||||
Chỉ tiêu/ Target 1 |
Chỉ tiêu/ Target 2 |
Chỉ tiêu/ Target 3 |
Thái độ/ Attitude |
Sự phối hợp/ Combination |
Nội quy/ Rules |
Khác/ Other |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm trung bình = (điểm đánh giá * trọng số + …..+ điểm cộng ) / 10 (số lượng tiêu chí tuỳ thuộc vào từng chức danh, số liệu trọng số mang tính minh hoạ)
Average score = (score * weight + ... .. + plus score) / 10 (the number of criteria depends on each title, weighting data is illustrative)
Ngày…..tháng…..năm 2008 [Dated] |
|
|
|
NGƯỜI LẬP FORM MAKER (Ký, ghi họ tên) (Sign, full name) |
QUẢN LÝ NHÂN SỰ HUMAN RESOURCE MANAGER (Ký, ghi họ tên) (Sign, full name) |
QUẢN LÝ MANAGER (Ký, ghi họ tên) (Sign, full name) |
GIÁM ĐỐC DIRECTOR (Ký, ghi họ tên) (Sign, full name) |