Đơn vị: …… Bộ phận: .… |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Mẫu số 04-LĐTL |
GIẤY ĐI ĐƯỜNGƯSố:……………
Cấp cho: ……………………………..……………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………………
Chức vụ: ……………………………………………………………………………………………..……………………………..………………………………………………………………………………
Được cử đi công tác tại: …………………………………………………………………………………………………………..………………………………………………………………………
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số……… ngày……… tháng……… năm……………………………………………..……..…………………………………………
Từ ngày……… tháng……… năm……… đến ngày……… tháng……… năm………………………………………………..……………………………………………………………
|
Ngày…. tháng…. năm…. |
Tiền ứng trước
Lương …………………đ
Công tác phí ………….đ
Cộng …………………..đ
Nơi đi |
Ngày |
Phương tiện sử dụng |
Độ dài chặng đường |
Số ngày công tác |
Lý do lưu trú |
Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Nơi đi... Nơi đến... |
|
|
|
|
|
|
Nơi đi... Nơi đến... |
|
|
|
|
|
|
- Vé người ………………………….…..vé x…………….đ = …………….đ
- Vé cước ……………………………….vé x…………….đ = …………….đ
- Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ……..vé x…………….đ = …………….đ
- Phòng nghỉ ……………………………vé x…………….đ = …………….đ
1- Phụ cấp đi đường: cộng ………………………………đ
2- Phụ cấp lưu trú:
Tổng cộng ngày công tác: ………………………………..đ
|
Ngày ... tháng ... năm ... |
Người đi công tác |
Phụ trách bộ phận |
Kế toán trưởng |
Đơn vị: …… Workplace:.... Bộ phận: .… Department:.....
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM Independence – Freedom - Hapiness |
Mẫu số 04-LĐTL Form No. 04-LDTL (Issued Circular No. 133/2016 / TT-BTC dated 08/26/2016 of the Ministry of Finance) |
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
BUSINESS TRAVEL SLIP
Số/No:……………
Cấp cho/Granted for: ……………………………..……………………………………………………………….....
Chức vụ/Position: …………………………………………………………………………………………….............
Được cử đi công tác tại/Has been assigned to go for business at: …………………………………................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số……… ngày……… tháng……… năm……………….......................
In accordance with the Official Document No ( or Introduction letter) No..........dates..........month.........year
Từ ngày…….......… tháng…….....… năm………........ đến ngày……....… tháng……… năm…………………
From dates ............ month .............. year ................... to ........................ month ........... year .....................
|
Ngày…. tháng…. năm….... Dates......month......year....... Approved by (Signature, full name, seal) |
Tiền ứng trước/Advance payment
Lương/Salary............…………………đ
Công tác phí/Per diem:......………….đ
Cộng/Total............. …………………..đ
Nơi đi |
Ngày/ Date |
Phương tiện sử dụng/ Means of transport |
Độ dài chặng đường/ Length of journey |
Số ngày công tác/ Number of business travel days |
Lý do lưu trú/ Reason for staying |
Chứng nhận của cơ quan (Ký tên, đóng dấu)/ Number of business travel days (Signature, full name, seal) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Nơi đi/Departure............. Nơi đến/Destination........ |
|
|
|
|
|
|
Nơi đi/Departure............. Nơi đến/Destination........ |
|
|
|
|
|
|
- Vé người …………………....………....…../vé x…………….đ = …………….đ
Ticket people .............................. .. ../ticket x ............... .đ = ............... ..đ
- Vé cước …………………………......….…./vé x…………….đ = …………….đ
Freight tickets ................................../ticket x ............... .đ = ..................đ
- Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ……........./vé x…………….đ = …………….đ
Extra for ticket by phone.......... ……../ticket x…………….đ = …………….đ
- Phòng nghỉ ………………………........……/vé x…………….đ = …………….đ
Room .............................................. /ticket x ............... .đ = ..................đ
1. Phụ cấp đi đường/Travel allowance: cộng/total ………………………………đ
2. Phụ cấp lưu trú/Stay allowance: cộng/total ………………………………đ
Tổng cộng ngày công tác: ………………………………..đ
Total working day: ..................................................... ..đ
|
Ngày ... tháng ... năm ... Dates ... month ... year .... The amount paid is: ................................. |
Người đi công tác Business Traveler /Signature, full-name)
|
Phụ trách bộ phận Head of department /Signature, full-name)
|
Kế toán trưởng Chief Accountant /Signature, full-name)
|