TÊN CÔNG TY COMPANY NAME LOGO |
QUI TRÌNH ĐÀO TẠO HỘI NHẬP INTEGRATION TRAINING PROCESS |
Mã tài liệu/ Code: |
Phiên bản/ Ver: |
||
Ngày ban hành/ Date of issues: |
Ngày………tháng…….năm……
Dated
KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NỘI QUY, QUY CHẾ
TRAINING PLAN RULES AND REGULATIONS
1. Nội dung/ Content:
Stt/ No |
Nội dung đào tạo/ Training Content |
Người đào tạo/ Trainers |
Hình thức đào tạo/ Training Form |
Thời gian/ Time |
1 |
Sổ tay nhân viên/ Staff handbook |
|
|
|
2 |
Quy chế lương/ Salary scale |
|
|
|
3 |
Quy chế khen thưởng/ Regulation of reward |
|
|
|
4 |
Quy định đánh giá công việc/ Job evaluation regulations |
|
|
|
5 |
Quy chế kỷ luật/ Disciplinary Regulation |
|
|
|
6 |
Quy chế khiếu nại/ Regulation of complaints |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
2. Danh sách/ Checklist
Stt/ No |
Họ tên nhân viên/ Name of Employee |
Chức danh/ Position |
Bộ phận/ Department |
Ghi chú/ Remark |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập/ Form Maker |
Quản lý/ Manager |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Human Resource Manager |
Giám đốc điều hành/ Executive Director |