Đơn vị/ Division: ………………… Bộ phận/ Deparment: ……………… |
|
PHIẾU NHẬP KHO/ STORE INPUT SLIP
|
Ngày/ Date.... tháng/ month.... năm/ year: ….. Số/ No: ………………………. |
Nợ/ Debit……………………. Có/ Credit……………………. |
- Họ và tên người giao/ Name of inventory deliverer:..............................................................................
- Theo/ According to…… số/ No…… ngày/ Date…… tháng/ month…… năm/ year…… của/ of
Nhập tại kho/ Input in stock …………………… Địa điểm/ Location...................................
STT/ |
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tư, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa/ The Name, Tradermark, Specifications, Quality, Supplies,Tools of Product and Goods |
Mã số/ Code |
Đơn vị tính/ Unit |
Số lượng/ Quantily |
Đơn giá/ Unit price |
Thành tiền/ Amount |
|
Theo chứng từ/ According Voucher |
Thực nhập/ Net inward |
||||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng/ Total |
x |
x |
x |
x |
x |
|
- Tổng số tiền (viết bằng chữ)/ Amount of (in words): ……………………………………….………………………
- Số chứng từ gốc kèm theo/ Original voucher following : ……………………..
|
|
|
Ngày/ Date... tháng/ month... năm/ year…. |