PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG

(Kèm theo Hợp đồng dịch vụ số ..../20......-HĐDV)

-----------------------------------------------

STT

MÔ TẢ CÔNG VIỆC

TẦN SUẤT

Hàng ngày

Hàng tuần

Hàng tháng

Hàng quý

A

 

NHÀ KHO

Quét sạch bụi, rác các lối đi trong kho

Quét sạch bụi, rác các gầm kệ trong kho

Gom sạch rác trong 2 kho

Tổng vệ sinh kệ

 

 

 

 

B

VĂN PHÒNG LÀM VIỆC

Lau sạch bụi bàn ghế trong 2 kho làm việc

Gom và thay bao rác

Lau dấu tay kinh cửa xung quanh và cửa ra vào

Quét, lau sạch sàn và khử mùi 2 phòng làm việc

Gạt kính trong ngoài 2 phòng làm việc

Lau bụi bàn phím và máy vi tính

Lau bụi chân ghế

Chà rửa sạch các thùng rác

 

 

 

 

C

NHÀ VỆ SINH

Chà sạch toilet và các bốn tiểu

Vệ sinh kính và bồn rửa tay

Gom sạch rác

Khử mùi

Tổng vệ sinh vào cuối tuần

Quét mạng nhện trần

Vệ sinh tường

Chà sàn

Chà sạch cửa toilet        

 

 

 

 

 

ĐẠI DIỆN BÊN A

 

 

ĐẠI  DIỆN BÊN B

 

 

 

 

Họ và tên:................................................................

Chức vụ:..................................................................

Họ và tên:.............................................................

Chức vụ:..............................................................

 

PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG

APPENDIX CONTRACT

(Kèm theo Hợp đồng dịch vụ số ..../20......-HĐDV)

(Attached to Service Contract No. ... / 20 ......- TOS)

-----------------------------------------------

STT/

NO

MÔ TẢ CÔNG VIỆC/

WORK DESCRIPTION

TẦN SUẤT/ FREQUENCY

Hàng ngày/ Daily

Hàng tuần/ Weekly

Hàng tháng/ Monthly

Hàng quý/ Quaterly

A

 

NHÀ KHO/ STOREHOUSE

Quét sạch bụi, rác các lối đi trong kho/ Clean the dust, trash the aisles

Quét sạch bụi, rác các gầm kệ trong kho/ Sweep dust, rubbish racks in the warehouse

Gom sạch rác trong 2 kho/ Clean up garbage in 2 depots

Tổng vệ sinh kệ/ General sanitary shelves

 

 

 

 

B

VĂN PHÒNG LÀM VIỆC/ WORK OFFICE

Lau sạch bụi bàn ghế trong 2 kho làm việc/ Wipe the dust off the tables and chairs of the two warehouses

Gom và thay bao rác/ Gather and replace garbage bags

Lau dấu tay kinh cửa xung quanh và cửa ra vào/ Wipe the door around the door and door

Quét, lau sạch sàn và khử mùi 2 phòng làm việc/ Sweep, clean the floor and deodorize 2 working rooms

Gạt kính trong ngoài 2 phòng làm việc/ Pull out the glass outside the 2 working rooms

Lau bụi bàn phím và máy vi tính/ Mop the keyboard and computer

Lau bụi chân ghế/ Dust foot seat

Chà rửa sạch các thùng rác/ Rub clean the trash

 

 

 

 

C

NHÀ VỆ SINH/ TOILET

Chà sạch toilet và các bốn tiểu/ Clean the toilet and the four cottage

Vệ sinh kính và bồn rửa tay/ Glass cleaning and hand wash

Gom sạch rác/ Garbage collection

Khử mùi/ Deodorant

Tổng vệ sinh vào cuối tuần/ General cleaning at weekends

Quét mạng nhện trần/ Spider webbing bare

Vệ sinh tường/ Sanitary wall

Chà sàn/ Rubbing the floor

Chà sạch cửa toilet/ Clean the toilet door         

 

 

 

 

 

ĐẠI DIỆN BÊN A

REPRESENTED BY A

 

 

 

 

ĐẠI  DIỆN BÊN B

REPRESENTED BY B

 

 

 

 

Họ và tên/Name:...................................................

Chức vụ/Position:.................................................

Họ và tên/Name:.................................................

Chức vụ/Position:...............................................

 

Tiếng Việt

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

English

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

Hướng dẫn

Biểu mẫu

Hỏi đáp

Biểu mẫu công vụ

Nếu bạn thấy văn bản này có dấu hiệu vi phạm, vui lòng gửi thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xem xét và xử lý văn bản này trong thời gian sớm nhất.