Mẫu số: 08A/KK-TNCN (Ban hành kèm theo Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 của Bộ Tài chính)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TỜ KHAI TẠM NỘP THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN
(Dành cho nhóm cá nhân kinh doanh thực hiện nộp thuế theo kê khai)
[01] Kỳ tính thuế: Quý…… Năm……
[02] Lần đầu: [03] Bổ sung lần thứ:
[04] Tên người nộp thuế:......................................................................................
[05] Mã số thuế: |
[06] Địa chỉ: ............................................................................................................
[07] Quận/huyện: ..................... [08] Tỉnh/thành phố: .......................................
[09] Điện thoại:………………..[10] Fax:..........................[11] Email: ............
[12] Tên đại lý thuế (nếu có):..............................................................................
[13] Mã số thuế: |
[14] Địa chỉ: ............................................................................................................
[15] Quận/huyện: ...................... [16] Tỉnh/thành phố:.......................................
[17] Điện thoại: ........................ [18] Fax: .................. [19] Email: ...................
[20] Hợp đồng đại lý thuế: Số: .....................................Ngày:.............................
Đơn vị tiền: Đồng Việt
I. KẾT QUẢ KINH DOANH TRONG KỲ CỦA NHÓM KINH DOANH:
STT |
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Số tiền |
1 |
Tổng doanh thu phát sinh |
[21] |
|
2 |
Tổng chi phí phát sinh |
[22] |
|
3 |
Tổng thu nhập chịu thuế |
[23] |
|
4 |
Tổng thu nhập làm căn cứ tính giảm thuế |
[24] |
|
II. THU NHẬP VÀ SỐ THUẾ TẠM NỘP CỦA CÁ NHÂN TRONG NHÓM:
STT |
Họ và tên |
Mã số thuế |
Tỷ lệ chia TNCT |
Thu nhập chịu thuế |
Các khoản giảm trừ |
Thu nhập tính thuế |
Thuế TNCN tạm tính |
Thuế TNCN được giảm |
Thuế TNCN tạm nộp |
|
Tổng số |
Trong đó: thu nhập làm căn cứ tính giảm thuế |
|||||||||
[25] |
[26] |
[27] |
[28] |
[29] |
[30] |
[31] |
[32] |
[33] |
[34] |
[35] |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
… |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
[36] |
[37] |
[38] |
[39] |
[40] |
[41] |
[42] |
[43] |
(TNCT: Thu nhập chịu thuế; TNCN: Thu nhập cá nhân)
Tôi cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: …………………… Chứng chỉ hành nghề số:............ |
|