BỘ TÀI CHÍNH |
Mẫu số B5 - 01/BC-NS/TABMIS |
||||||||||||||||||||||
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
(TT 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 |
||||||||||||||||||||||
của Bộ Tài chính) |
|||||||||||||||||||||||
TÌNH HÌNH SỬ DỤNG DỰ TOÁN CHI ĐẦU TƯ XDCB NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG (CẤP TỈNH/ CẤP HUYỆN/CẤP XÃ) |
|||||||||||||||||||||||
THEO HÌNH THỨC RÚT DỰ TOÁN, NIÊN ĐỘ …… |
|||||||||||||||||||||||
Từ ngày hiệu lực …... đến ngày hiệu lực……… |
|||||||||||||||||||||||
Đến ngày kết sổ ……………. |
|||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị: …………. |
|||||||||
STT |
Đơn vị (1) |
Tính chất nguồn kinh phí (2) |
Chương |
Loại khoản |
Mã chương trình, mục tiêu và dự án quốc gia |
Mã kho bạc |
Dự toán được sử dụng trong năm |
Lũy kế chi từ đầu năm |
Dự toán được chuyển sang năm sau |
Dự toán hủy bỏ |
Dự toán còn lại |
||||||||||||
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra |
Tổng số |
Chia ra |
||||||||||||||||||
Dự toán năm trước chuyển sang |
Dự toán giao đầu năm |
Dự toán điều chỉnh (3) |
Thực chi |
Dư tạm ứng chưa thanh toán |
Dự toán được chuyển sang năm sau |
Dư cam kết chi chuyển sang năm sau |
Dư tạm ứng được chuyển năm sau |
||||||||||||||||
Tổng cộng |
Chia ra |
||||||||||||||||||||||
Dư dự toán năm trước chuyển sang |
Dư cam kết chi năm trước chuyển sang |
Dư tạm ứng năm trước chuyển sang |
|||||||||||||||||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8=9+13+14 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||
I |
Chi đầu tư các dự án |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn ngoài nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đơn vị ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn ngoài nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đơn vị ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Chi chương trình mục tiêu và dự án quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đơn vị ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn trong nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Vốn ngoài nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đơn vị ... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: (*) Tổng Giám đốc đối với KBNN, Giám đốc đối với các KBNN địa phương |
|||||||||||||||||||||||
(1) Báo cáo chi tiết các đơn vị dự toán cấp IV |
|||||||||||||||||||||||
(2) Chi tiết theo các mã tính chất nguồn vốn |
|||||||||||||||||||||||
(3) Dự toán điều chỉnh là hiệu số giữa số bổ sung và số điều chỉnh dự toán trong năm |
|||||||||||||||||||||||
…, ngày … tháng .... năm..... |
|||||||||||||||||||||||
Người lập biểu |
Kiểm soát |
Tổng Giám đốc/ Giám đốc (*) |
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.