BỘ TÀI CHÍNH |
Mẫu số B8-01/BC-NS/TABMIS |
||
KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
(TT 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 |
||
của Bộ Tài chính) |
|||
BÁO CÁO TÌNH HÌNH HOẠT ĐỘNG NSNN VÀ NSTW NIÊN ĐỘ.... |
|||
Từ ngày hiệu lực:……... đến ngày hiệu lực:……… |
|||
Từ ngày kết sổ:………... đến ngày kết sổ:.……..… |
|||
Đơn vị: |
|||
STT |
CHỈ TIÊU |
PHÁT SINH TRONG KỲ |
LUỸ KẾ TỪ |
1 |
2 |
3 |
4 |
I |
Tình hình thu, vay và chi ngân sách nhà nước |
|
|
1 |
Thu ngân sách nhà nước |
|
|
|
* Thu NSNN theo chỉ tiêu dự toán |
|
|
|
Trong đó: - Thu nội địa (không kể dầu thô) |
|
|
|
- Thu dầu thô |
|
|
|
- Thu cân đối từ hoạt động XNK |
|
|
|
+ Tổng số thu |
|
|
|
+ Hoàn thuế GTGT |
|
|
|
- Thu viện trợ |
|
|
2 |
Vay của NSNN |
|
|
|
Trong đó: - Vay của NSTW (không bao gồm vay về cho vay lại) |
|
|
|
- Vay của NSĐP |
|
|
3 |
Tổng số chi ngân sách nhà nước |
|
|
|
Trong đó - Chi đầu tư cho các dự án |
|
|
|
- Chi thường xuyên |
|
|
|
- Chi trả lãi tiền vay |
|
|
|
- Chi viện trợ |
|
|
4 |
Chi trả nợ gốc tiền vay của NSNN |
|
|
|
Trong đó: - Trả nợ gốc vay của NSTW |
|
|
|
- Trả nợ gốc vay của NSĐP |
|
|
II |
Tình hình thu, vay và chi NSTW |
|
|
1 |
Thu ngân sách trung ương năm nay |
|
|
|
* Thu NSTW theo chỉ tiêu dự toán |
|
|
|
Trong đó: - Thu nội địa (không kể dầu thô) |
|
|
|
- Thu từ dầu thô |
|
|
|
- Thu cân đối từ hoạt động XNK |
|
|
|
- Thu viện trợ |
|
|
2 |
Vay của NSTW năm nay |
|
|
|
Trong đó: - Vay trong nước |
|
|
|
+ Phát hành trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
+ Vay trong nước khác |
|
|
|
- Vay ngoài nước |
|
|
3 |
Kết chuyển nguồn từ năm trước sang |
|
|
3.1 |
Tồn quỹ NSTW đến ngày 31/12 năm trước |
|
|
3.2 |
Số liệu các năm trước nữa phát sinh từ 01/01/…. đến nay |
|
|
|
- Thu NSTW |
|
|
|
- Chi NSTW |
|
|
|
- Vay NSTW |
|
|
|
- Chi và trả nợ NSTW |
|
|
|
- Chi ứng trước NSTW |
|
|
3.3 |
Số liệu năm trước phát sinh từ 01/01/…. đến nay |
|
|
|
- Thu NSTW |
|
|
|
- Chi NSTW |
|
|
|
- Vay NSTW |
|
|
|
- Chi và trả nợ NSTW |
|
|
|
- Chi ứng trước NSTW |
|
|
4 |
Tổng số chi ngân sách trung ương năm nay |
|
|
|
Trong đó: - Chi đầu tư cho các dự án |
|
|
|
- Chi thường xuyên |
|
|
|
- Chi dự trữ quốc gia |
|
|
|
- Chi trả lãi phí tiền vay |
|
|
|
- Chi viện trợ |
|
|
|
- Chi bổ sung cho NSĐP |
|
|
|
- Chi tạm ứng ngoài cân đối NS |
|
|
|
Trong đó: Tạm ứng cho Quỹ tích lũy trả nợ gốc, lãi cho vay lại |
|
|
5 |
Chi trả nợ gốc vay của NSTW |
|
|
|
Chi trả nợ trong nước |
|
|
|
Chi trả nợ ngoài nước |
|
|
6 |
Thu NSTW năm sau |
|
|
7 |
Chi ứng trước NSTW năm sau |
|
|
8 |
Tồn quỹ NSTW |
|
|
………., ngày....tháng....năm... |
|||
Người lập biểu |
Kiểm soát |
||
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.