Đơn vị:............................ Mã QHNS: .......................... |
Mẫu số C33 – HD (Ban hành kèm theo thông tư 107/2017/TT-BTC ngày 24/11/2017) |
|
|
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU
CÔNG CỤ, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Ngày…tháng…năm….
Số:.............
- Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của...................................................................
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………..Trưởng ban
+ Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên
+ Ông/Bà……………Chức vụ…………Đại diện……………….. Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
|
Tên nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất |
Mã số |
Phương thức kiểm nghiệm |
Đơn vị tính |
Số lượng theo chứng từ |
Kết quả kiểm nghiệm |
Ghi chú |
|
Số TT |
Số lượng đúng quy cách, phẩm chất |
Số lượng không đúng quy cách, phẩm chất |
||||||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
F |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:.......................................................................................................
...........................................................................................................................................................
Ủy viên |
Thủ kho |
Trưởng ban kiểm nghiệm |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên) |