|
ỦY NHIỆM THU Lập ngày....... tháng........ năm......... |
Mẫu số C4-01/KB (Theo TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Số……………………. |
|
||
Đơn vị bán hàng:.................................................................................................... Mã ĐVQHNS: .......................................................................................................... Số tài khoản:............................................................................................................ Tại:.......................................................................................................................... Hợp đồng (hay đơn đặt hàng) số: ................. ngày.......... tháng.......... năm …….. Chứng từ kèm theo: .................................................................................................. |
|
Đơn vị mua hàng:...........................................................................................................................................................
Số tài khoản: ...................... Mã NDKT: ....... Mã ngành KT: ........ Mã chương: .... Mã nguồn NSNN: ………….....................
Tại Kho bạc Nhà nước: ..............................…………………………......................................................................................
Số tiền chuyển: |
Bằng số: ……………………………………………………………………………………………........... |
|
Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………. |
Số ngày chậm trả |
………………………………………………………………………………………………………........... |
Số tiền phạt chậm trả |
Bằng số : ………………………………………………………………………………………………….. |
|
Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………..…… |
Tổng số tiền chuyển: |
Bằng số: …………………………………………………………………………………………………… |
|
Bằng chữ: ………………………………………………………………………………………………… |
ĐƠN VỊ BÁN
Kế toán Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi họ tên) (Ký, ghi họ tên, đóng dấu)
KHO BẠC NHÀ NƯỚC Kế toán Kế toán trưởng |
NGÂN HÀNG BÊN BÁN Kế toán Kế toán trưởng |
Thanh toán ngày....... tháng....... năm......... Kế toán Kế toán trưởng Giám đốc |
|