ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S01-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
NHẬT KÝ - SỔ CÁI
Năm:.........
Thứ tự dòng |
Ngày, |
Chứng từ |
Diễn giải |
Số tiền phát |
Số hiệu tài khoản đối ứng |
Thứ tự |
TK... |
TK... |
TK... |
TK... |
TK... |
TK... |
||||||||
tháng ghi sổ |
Số hiệu |
Ngày, tháng |
sinh |
Nợ |
Có |
dòng |
Nợ |
Có |
Nợ |
Có |
Nợ |
Có |
Nợ |
Có |
Nợ |
Có |
Nợ |
Có |
||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
F |
G |
H |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
... |
... |
|
|
|
|
- Số dư đầu năm - Số phát sinh trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng - Số dư cuối tháng - Cộng luỹ kế từ đầu quý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên) |
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |