ĐƠN VỊ:……………… ĐỊA CHỈ:……………. |
Mẫu số S02c1-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
Năm:...............
Tên tài khoản ..........
Số hiệu:......
Ngày, tháng ghi sổ |
Chứng từ ghi sổ |
Diễn giải |
Số hiệu TK đối ứng |
Số tiền |
Ghi chú |
||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
Nợ |
Có |
||||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
G |
|
|
|
- Số dư đầu năm |
|
|
|
|
|
|
|
- Số phát sinh trong tháng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng |
x |
|
|
x |
|
|
|
- Số dư cuối tháng |
x |
|
|
x |
|
|
|
- Cộng luỹ kế từ đầu quý |
x |
|
|
x |
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang
- Ngày mở sổ:…
Ngày..... tháng.... năm ......
|