ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S04a10-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10
Ghi Có Tài khoản 121, 128, 136, 138, 141, 161, 171, 221, 222, 228, 229, 243
244, 333, 336, 338, 344, 347, 353, 411, 412, 413, 414, 417, 418, 419, 421, 441, 461, 466
Số TT |
Diễn giải |
Số dư đầu tháng |
Ghi Nợ Tài khoản..., ghi Có các tài khoản |
Ghi Có Tài khoản..., ghi Nợ các tài khoản |
Số dư cuối tháng |
||||||||||
Nợ |
Có |
… |
… |
… |
… |
Cộng Nợ TK |
… |
… |
… |
… |
Cộng Có TK |
Nợ |
Có |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên)
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |