ĐƠN VỊ:……………………. ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S04b10-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
BẢNG KÊ SỐ 10
HÀNG GỬI ĐI BÁN (TK 157)
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng..........
|
Số TT |
Chứng từ |
Diễn giải |
Ghi Nợ TK 157, ghi Có các TK |
Cộng Nợ TK 157 |
Ghi Có TK 157, ghi Nợ các TK |
Cộng Có TK 157 |
|
||||||||||||||||||
|
Số hiệu |
Ngày, tháng |
155 |
156 |
154 |
...... |
..... |
632 |
....... |
|
||||||||||||||||
|
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
Số lượng |
Giá trị |
|
|||||||||||
|
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||
Số dư cuối tháng ................................
Ngày.....tháng.....năm.......
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên) |
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |