ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S04b3-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
BẢNG KÊ SỐ 3
TÍNH GIÁ THÀNH THỰC TẾ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (TK 152, 153)
Tháng ...... năm ......
Số TT |
Chỉ tiêu |
TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu |
TK 153 - Công cụ, dụng cụ |
||
Giá hạch toán |
Giá thực tế |
Giá hạch toán |
Giá thực tế |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
1 |
I. Số dư đầu tháng |
|
|
|
|
2 |
II. Số phát sinh trong tháng: |
|
|
|
|
3 |
Từ NKCT số 1 (ghi Có TK 111) |
|
|
|
|
4 |
Từ NKCT số 2 (ghi Có TK 112) |
|
|
|
|
5 |
Từ NKCT số 5 (ghi Có TK 331) |
|
|
|
|
6 |
Từ NKCT số 6 (ghi Có TK 151) |
|
|
|
|
7 |
Từ NKCT số 7 (ghi Có TK 152) |
|
|
|
|
8 |
Từ NKCT khác |
|
|
|
|
9 |
III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II) |
|
|
|
|
10 |
IV. Hệ số chênh lệch |
|
|
|
|
11 |
V. Xuất dùng trong tháng |
|
|
|
|
12 |
VI. Tồn kho cuối tháng (III - V) |
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên)
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |