ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S04b6-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
BẢNG KÊ SỐ 6
Tập hợp: - Chi phí trả trước ( TK242)
- Chi phí phải trả (TK 335)
- Dự phòng phải trả (TK 352)
- Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (TK 356)
Tháng ...... năm ......
Số TT |
Diễn giải |
Số dư đầu tháng |
Ghi Nợ TK..., Ghi Có các TK ... |
Ghi CóTK..., Ghi Nợ các TK ... |
Số dư cuối tháng |
||||||||
Nợ |
Có |
|
|
|
Cộng Nợ |
|
|
|
Cộng Có |
Nợ |
Có |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên)
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |