ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S04b9-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
BẢNG KÊ SỐ 9
Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá, hàng hoá kho bảo thuế
Tháng ...... năm ......
Số TT |
Chỉ tiêu |
TK 155 - Thành phẩm |
TK 156 - Hàng hoá |
TK 158- Hàng hoá kho bảo thuế |
|||
Giá hạch toán |
Giá thực tế |
Giá hạch toán |
Giá thực tế |
Giá hạch toán |
Giá thực tế |
||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
I. Số dư đầu tháng |
|
|
|
|
|
|
2 |
II. Số phát sinh trong tháng |
|
|
|
|
|
|
3 |
Từ NKCT số 5 |
|
|
|
|
|
|
4 |
Từ NKCT số 6 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Từ NKCT số 7 |
|
|
|
|
|
|
6 |
Từ NKCT số 1 |
|
|
|
|
|
|
7 |
Từ NKCT số 2 |
|
|
|
|
|
|
|
......... |
|
|
|
|
|
|
8 |
III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II) |
|
|
|
|
|
|
9 |
IV. Hệ số chênh lệch |
|
|
|
|
|
|
10 |
V. Xuất trong tháng |
|
|
|
|
|
|
11 |
VI. Tồn kho cuối tháng (III - V) |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên)
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |