Đơn vị: ………………………….. Địa chỉ: …………………………. |
Mẫu số S06-DNN |
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm…..
Tài khoản: ….. Tên kho:…….
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) ……………………………….
Đơn vị tính: ……………..
Chứng từ |
Diễn giải |
Tài khoản đối ứng |
Đơn giá |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
Ghi chú |
||||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
Số lượng |
Thành tiền |
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3=1x2 |
4 |
5=(1x4) |
6 |
7=(1x6) |
8 |
|
|
Số dư đầu kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tháng |
x |
x |
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
|
|
Ngày ... tháng ... năm ... |
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.