ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S12-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
THẺ KHO (SỔ KHO)
Ngày lập thẻ:....................
Tờ số.................................
- Tên, nhãn hiệu, quy cách vật tư: ..................................................................................
- Đơn vị tính: ......................................................................................................................
- Mã số: ...............................................................................................................................
Số |
Ngày, tháng |
Số hiệu chứng từ |
Diễn giải |
Ngày nhập, xuất |
Số lượng |
Ký xác nhận của kế toán |
|||
TT |
Nhập |
Xuất |
Nhập |
Xuất |
Tồn |
||||
A |
B |
C |
D |
E |
F |
1 |
2 |
3 |
G |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng cuối kỳ |
x |
|
|
|
x |
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên) |
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |