ĐƠN VỊ:…………………… ĐỊA CHỈ:………………….. |
Mẫu số S36-DN - kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC hướng dẫn Chế độ kế toán Doanh nghiệp |
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
- Tài khoản:........................................
- Tên phân xưởng:..............................
- Tên sản phẩm, dịch vụ:....................
Ngày, tháng ghi sổ |
Chứng từ |
Diễn giải |
Tài khoản đối ứng |
Ghi Nợ Tài khoản ... |
||||||||
Số hiệu |
Ngày, tháng |
Tổng số tiền |
Chia ra |
|||||||||
|
... |
... |
... |
... |
... |
... |
||||||
A |
B |
C |
D |
E |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
|
|
|
- Số dư đầu kỳ - Số phát sinh trong kỳ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh trong kỳ - Ghi Có TK ... - Số dư cuối kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ: ...
|
|
Ngày..... tháng.... năm ....... |
NGƯỜI GHI SỔ (Ký, họ tên)
|
KẾ TOÁN TRƯỞNG (Ký, họ tên) |
GIÁM ĐỐC (Ký, họ tên, đóng dấu) |