PHIẾU XÉT DUYỆT HỒ SƠ NHÂN VIÊN

(PROFILE APPROVAL SHEET)

(Áp dụng cho vị trí cao cấp, nhân viên văn phòng và khối gián tiếp – Apply for superiors, office and indirect staffs)                       

 

VỊ TRÍ(Job title):

Đơn xin việc(Application)

 Tiếng Việt(Vietnamese)  Tiếng Anh (English)                                     Không có(None)

Ngày nhận HS(Profile received on): ____/____/_____     

Sơ yếu lý lịch(Curriculum Vitae)

 Tiếng Việt(Vietnamese)  Tiếng Anh (English)                                     Không có(None)

Nguồn(From):

Trình độ học vấn(Educational level)

 12/12   Trung cấp  Cao đẳng   Đại học   Trên Đại học   Khác

Ngày kiểm tra(Checking time): ___h___ Date __/___/___

K/quả kiểm tra(Results):

Chuyên môn(Speciality):…..đ.     Anh văn(English):…..đ

Vi tính(Informatics): ……..đ      Khác(Other): ………...đ

Giấy khám sức khỏe(Medical certificate)

 Có(Yes)                    Không có(None)

4 hình 3*4(Picture 3*4)

 Có(Yes)                    Không có(None)

Phỏng vấn đợt 1 : ___h___, ngày ____/____/_____

Chứng chỉ kỹ năng(Language and Computer skills)

Anh Văn(English):       A      B      C      Khác(Others) : _____

Phỏng vấn đợt 2 : ___h___, ngày ____/____/_____

Vi Tính((Informatics):              A      B      C      Khác(Others)  : _____

Ngày trả HS (nếu loại) : ____/____/_____

Chứng chỉ khác(Other certificates)

­­­­­­­­­­­­­­­­­­­_______________________   Trình độ((Degree)): _______________________

Ghi chú(Notes) :

 

Chứng minh nhân dân(ID Card)

 Có(Yes)           Không(No)

Sổ Hộ khẩu

(Family record book)

 Có(Yes)           Không(No)

Giấy tạm trú

(Temporary residence confirmation)

 Có(Yes)          Không(No)

Kinh nghiệm làm việc ở vị trí tương đương

(Working experience in the same position)

 Dưới 1 năm (Under 1 year)

 Từ 2 đến dưới 3 năm (From 2-3 years)

 Trên 5 năm (Over 5 years)

 Từ 1 đến dưới 2 năm (From 1-2 years)

 Từ 3 đến 5 năm (From 3-5 years)

 Không có (None)

           

 

ĐÁNH GIÁ PHẦN SƠ VẤN CỦA NHÂN VIÊN TUYỂN DỤNG (Overall assessment of Recruiter)

 

Tiêu chuẩn

(Criteria)

Không hài lòng
(Unsatisfied)

Tạm được
(Passable)

Hài lòng
(Satisfied)

Tốt
(Good)

Rất tốt
(Very Good)

Nhận xét chung
(Overall Assessment)

Kết quả
(Results)

Khả năng giao tiếp (Communication Ability)

 

 

 

 

 

 

 Loại (Not good)

Ngoại hình (Appearance)

 

 

 

 

 

 Chờ xét (Wait for approval)

Tác phong (Manner, behavior)

 

 

 

 

 

 Chuyển PVấn (Send to interviewer)

Ngoại ngữ(Nếu cviệc cần)
(Foreign languages)

 

 

 

 

 

(Signature):

 

Tiếng Việt

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

English

Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.

Hướng dẫn

Biểu mẫu

Hỏi đáp

Biểu mẫu công vụ

Nếu bạn thấy văn bản này có dấu hiệu vi phạm, vui lòng gửi thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ xem xét và xử lý văn bản này trong thời gian sớm nhất.