Many thanks for sharing your valuable materials to our open system. We commit to use your countributed materials for the purposes of learning, doing researches, serving the community and stricly not for any commercial purpose.
11. Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng tóm lược)
Đơn vị báo cáo:……………….... |
Mẫu số B 01b– DN |
Địa chỉ:…………………………. |
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
|
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
(Dạng tóm lược)
Quý...năm ...
Tại ngày ... tháng ... năm ...
Đơn vị tính:.............
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
Số cuối quý |
Số đầu năm |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) |
100 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
|
|
|
B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) |
200 |
|
|
|
I- Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
|
|
II. Tài sản cố định |
220 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
|
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200)
|
270 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310+ 330) |
300 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
330 |
|
|
|
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
400 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
410 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) |
440 |
|
|
|
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Người lập biểu |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
(Ký, họ tên) - Số chứng chỉ hành nghề; - Đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán |
(Ký, họ tên) |
(Ký, họ tên, đóng dấu) |
Mẫu số B 01b– DN - Bảng cân đối kế toán giữa niên độ (dạng tóm lược) kèm theo thông tư 200/2014/TT-BTC |
|
Tác giả | |
Tạp chí | |
Năm xuất bản | 0 |
Tham khảo | |