BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậP - Tự do - Hạnh Phúc
---------------
Số: 32/2015/TT-BTNMT Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2015
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 - tháng 8 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư Pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính Phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN. KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột ''Địa danh'' là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột ''Nhóm đối tượng'' là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột ''Tên ĐVHC cấp xã'' là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của ''Phường'', TT. là chữ viết tắt của ''thị trấn''.
d) Cột ''Tên ĐVHC cấp huyện'' là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của ''thành phố'', H. là chữ viết tắt của ''huyện'', TX. Là chữ viết tắt của ''thị xã''.
đ) Cột ''Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng'' là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột ''Địa danh'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ''Tọa độ trung tâm'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá tộ tọa độ tương ứng theo 2 cột ''Tọa độ điểm đầu'' và ''Tọa độ điểm cuối''.
e) Cột ''Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình'' là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT Đơn vị hành chính cấp huyện
1 Thành phố Phan Thiết
2 Thị xã La Gi
3 Huyện Bắc Bình
4 Huyện Đức Linh
5 Huyện Hàm Tân
6 Huyện Hàm Thuận Bắc
7 Huyện Hàm Thuận Nam
8 Huyện Tánh Linh
9 Huyện Tuy Phong
Địa danh Nhóm đối tượng Tên ĐVHC cấp xã Tên ĐVHC cấp huyện Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Toạ độ trung tâm Toạ độ điềm đầu Toạ độ điểm cuối
Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ
Khu phố 1 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 50'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 56'' 108° 06' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 06' 13'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 33'' 108° 06' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 51'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 06' 19'' C-49-25-A-a
đình Quang Ni Tự KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
Sông Cà Ty TV P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Tượng đài Chiến Thắng KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 50'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
tháp nước Phan Thiết KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Cầu Trần Hưng Đạo KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 18'' 108° 05' 20'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 10'' 108° 05' 13'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 14'' 108° 05' 25'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 07'' 108° 05' 18'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 54' 02'' 108° 05' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 17'' 108° 04' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 07'' 108° 04' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 54' 50'' 108° 04' 32'' C-49-25-A-a
Sông Cà Ty TV P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
đình làng Tú Luông KX P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 10'' 108° 05' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 45'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 41'' 108° 05' 42'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 42'' 108° 05' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Cầu Dục Thanh KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 05' 43'' C-49-25-A-a
Khu Di tích Dục Thanh KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 35'' C-49-25-A-a
Đình làng Đức Nghĩa KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
Bảo tàng Hồ Chí Minh-chi nhánh Bình Thuận KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 05' 39'' C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
Chợ Phan Thiết KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 44'' C-49-25-A-a
Quan Đế Miếu KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 42'' 108° 05' 40'' C-49-25-A-a
cầu Trần Hung Đạo KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 22'' 108° 05' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 06' 04'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
chùa Bà Đức Sanh KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 33'' 108° 04' 44'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
đình làng Đức Thắng KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
cảng cá Phan Thiết KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 14'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
cầu Trần Hưng Đạo KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
công viên Trưng Trắc KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
dinh Vạn Thuỷ Tú KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 26'' 108° 05' 54'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 53'' 108° 11' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 21'' 108° 13' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 18'' 108° 14' 46'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 10'' 108° 15' 09'' C-49-25A-a
đường 706B KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 715 KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Canary KX P. Hàm Tiên TP. Phan Thiết 10° 56' 59'' 108° 15' 22'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Đất Mũi KX P. Hàm Tiên TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 11' 19'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hoàng Ngọc KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 14' 26'' C-49-25-A-a
đường Nguyễn Đình Chiểu KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
Cầu Rạng KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 57'' 108° 15' 17'' C-49-25-A-a
Suối Tiên TV P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 59' 19'' 108° 16' 44'' 10° 57' 01'' 108° 15' 16'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Tiến Phát KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 20'' 108° 13' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 06' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 26'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 06 21'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 06' 35'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 13'' 108° 06' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 23'' 108° 06' 36'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
bãi biển Đồi Dương KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 06' 47'' C-49-25-A-a
đài thông tin duyên hải Phan Thiết KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 09'' 108° 06' 17'' C-49-25-A-a
chùa Phật Quang KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 06' 20'' C-49-25-A-a
Bãi biển Thương Chánh KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 02'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 39'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 32'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Lac Đao TP. Phan Thiết 10° 55' 25'' 108° 05' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 18'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 05' 41'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 25'' 108° 05' 41'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
tòa Giám mục Giáo Phận Phan Thiết KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
đình làng Lạc Đạo KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 31'' 108° 05' 29'' C-49-25-A-a
chùa Phật Âm KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 42'' 108° 16' 22'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 46'' 108° 16' 36'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 38'' 108° 16' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 24'' 108° 16' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 17' 19'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 16' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 03'' 108° 16' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 53'' 108° 16' 59'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 16' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 10 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 16' 53'' C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 27'' 108° 16' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 12 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 17' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 13 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 17' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 14 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 17' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 15 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 32'' 108° 16' 51'' C-49-25-A-a
đường 706B KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Aquaba KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 38'' 108° 20' 22'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Đông KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 10'' 108° 20' 18'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Nam KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 36'' 108° 19' 29'' C-49-25-A-a
khu du lịch Eo Biển Xanh KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 59' 32'' 108° 20' 36'' C-49-25-A-a
khu du lịch Gành Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 27'' 108° 17' 32'' C-49-25-A-a
chùa Giác Hải KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 16' 53'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hải Đăng KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 59' 45'' 108° 20' 40'' C-49-25-A-a
núi Hòn Rơm SV P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 21'' 108° 20' 01'' C-49-25-B-a
đường Huỳnh Thúc Kháng KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
chùa Khánh An KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 16' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố Long Sơn DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 44'' 108° 19' 44'' C-49-25-A-a
du lịch Sinh thái Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 17' 31'' C-49-25-A-a
nhà nghỉ Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 45'' 108° 20' 23'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 17' 49'' C-49-25-A-a
khu nghi dưỡng Năm Châu KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 45'' 108° 17' 54'' C-49-25-A-a
Chùa Ông KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 00'' 108° 16' 59'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Padanus KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 52'' 108° 17' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố Suối Nước DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 50'' 108° 20' 24'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Bảo KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 17' 34'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Thanh KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 57'' 108° 20' 14'' C-49-25-A-a
lăng Vạn Nam Hải KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 12'' 108° 16' 47'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 36'' 108° 07' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 08' 15'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 08' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 08' 17'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 37' 108° 10' 04'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 716 KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Amaryllis KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 10' 08'' C-49-25-A-a
Sông Bình Lợi TV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Núi Cố SV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 09' 34'' C-49-25-A-a
Công ty liên doanh Hải Nam- kindwa KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 55' 57'' 108° 08' 51'' C-49-25-A-a
Cầu Ké KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' C-49-25-A-a
Núi lầu Ông Hoàng SV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 08' 37'' C-49-25-A-a
đường Nguyễn Thông KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
Xí Nghiệp Nước mắm Phan Thiết KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 38'' 108° 08' 01'' C-49-25-A-a
Trường Đại học Phan Thiết KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 10' 02'' C-49-25-A-a
Khu Phú Hài KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 29'' 108° 08' 15'' C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Phú Hải KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 06'' 108° 09' 56'' C-49-25-A-a
Sân gôn Sea Links KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 40'' 108° 10' 56'' C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Victoria KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 10' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 33'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 05' 15'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 58'' 108° 04' 51'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 41'' 108° 05' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 08'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 43'' 108° 04' 57'' C-49-25-A-a
Trường Cao đẳng Nghề Bình Thuận KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 37'' 108° 05' 27'' C-49-25-A-a
Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 28'' 108° 05' 15'' C-49-25-A-a
Cầu Cà Ty KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Đường Trường Chinh KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 02'' 108° 06' 04'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 06' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 04'' 108° 06' 17'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 29'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 06' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 17'' 108° 06' 44'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 39'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 06' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 55' 58'' 108° 06' 38'' C-49-25-A-a
khu phố 10 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 00'' 108° 06' 49'' . C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 12'' 108° 06' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 12 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 01'' 108° 07' 01'' C-49-25-A-a
Khu phố 13 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 07' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 14 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 21'' 108° 06' 21'' C-49-25-A-a
chùa Biểu Thiền KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 06'' 108° 06' 40'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Đài Phát thanh Truyền hình Bình Thuận KX P. Phú Thuỷ TP. Phan Thiết 10° 56' 05'' 108° 06' 49'' C-49-25-A-a
chùa Đạt Ma KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 06' 22'' C-49-25-A-a
chùa Minh Châu KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
sân gôn Ocean Dunes KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 06' 58'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
chùa Vạn Thiện KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 06' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 53' 31'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 06' 00'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 12'' 108° 05' 49'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 05' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 05' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 55'' 108° 05' 53'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 05' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 55'' 108° 05' 42'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 05' 27'' C-49-25-A-a
Khu phố 10 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 05' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
cầu Dục Thanh KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 05' 43'' C-49-25-A-a
cầu Lê Hồng Phong KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
Khu phố A DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 07' 47'' C-49-25-A-a
Khu phố B DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 07' 35'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố C DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 01'' 108° 07' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố D DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố E DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 59'' C-49-25-A-a
Cầu Ké KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' C-49-25-A-a
cảng Phú Hải KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 02'' 108° 07' 55'' C-49-25-A-a
nhà thờ Thanh Hải KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 05'' 108° 07' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 48'' 108° 06' 23'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 02'' 108° 06' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 51'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 54'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
đường 19 tháng 4 KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 28 KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 16' 10'' 108° 06' 12'' 10° 57' 05'' 108° 06' 01'' C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 56'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
cầu Bến Lội KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 10'' 108° 06' 39'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
cầu Ông Quý KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
đường Trường Chinh KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 1A KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 28 KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 05'' 108° 06' 01'' 11° 16' 10'' 108° 06' 12'' C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 56'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
cầu Cà Ty KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Suối Cát TV xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 59' 58'' 108° 03' 33'' 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' C-49-25-A-a
cầu Ông Quý KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
ga Phan Thiết KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 34'' 108° 04' 49'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Hoà DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 06'' 108° 04' 48'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Phong DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 13'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Phú DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 55'' 108° 04' 46'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Tài DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 23'' 108° 04' 39'' C-49-25-A-a
đường 706B KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 715 KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-25-A-a
núi Bàu Quy SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 23'' 108° 16' 39'' C-49-25-A-a
núi Bàu Sen SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 35'' 108° 14' 39'' C-49-25-A-a
núi Bàu Tàng SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 11° 00' 19'' 108° 15' 36'' C-49-25-A-a
núi Đá Vàng SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 30'' 108° 17' 04'' C-49-25-A-a
Cầu Suối Tiên KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 57' 39' 108° 15' 42'' C-49-25-A-a
thôn Thiện An DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 36'' 108° 14' 51'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Bình DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 13'' 108° 16' 18'' C-49-25-A-a
thôn Thiên Hoà DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 28'' 108° 16' 01'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Sơn DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 43'' 108° 14' 34'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Trung DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 57' 56'' 108° 15' 49'' C-49-25-A-a
Suối Tiên TV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 19'' 108° 16' 44'' 10° 57' 01'' 108° 15' 16'' C-49-25-A-a
Quốc lộ 1A KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18' C-49-25-A-a
cầu 681 KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 22'' 108° 04' 08'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 719 KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-49-25-A-a
cầu Cà Ty KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Mương Cái TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 03' 53'' 10° 55' 00'' 108° 00' 37'' C-49-25-A-a
Sông Cát TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 53' 43'' 107° 58' 40'' 10° 55' 27'' 108° 04' 55'' C-49-25-A-a
cầu Ông Nhiễu KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 04' 23'' C-49-25-A-a
Suối Sâu TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 53'' 108° 02' 45'' 10° 55' 34'' 108° 03' 44'' C-49-25-A-a
khu vui chơi giải trí và du lịch Suối Cát KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 03' 54'' C-49-25-A-a
cầu Suối Sâu KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 03' 41'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hiệp DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 02'' 108° 04' 14'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 56' 16'' 108° 04' 08'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hưng DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 56'' 108° 03' 47'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 43'' 108° 04' 24'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Thanh DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 12'' 108° 03' 45'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 719 KX xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-49-25-A-a
thôn Tiến An DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 52' 35'' 108° 03' 09'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Bình DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 53' 52'' 108° 03' 43'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Đức DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 54' 36'' 108° 04' 35'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hải DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 49' 48'' 108° 01' 54'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 51' 56'' 108° 02' 45'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 49' 06'' 108° 01' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 02'' 107° 45' 48'' ' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 26'' 107° 46' 10'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 08'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Bình Tân TX.La Gi 10° 40' 18'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 13'' 107° 46' 24'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 23'' 107° 46' 06'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 58'' 107° 46' 46'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 08'' 107° 47' 12'' C-48-36-D-a
Khu phố 9 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 54'' 107° 47' 02'' C-48-36-D-a
Khu phố 10 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 41'' 107° 46' 37'' C-48-36-D-a
Khu phố 11 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 36'' 107° 46' 36'' C-48-36-D-a
Dinh Ba Cô KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 29'' 107° 46' 36'' C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
Đập Đá Dựng KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 20'' 107° 45' 41'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV P. Bình Tân TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
điểm du lịch cộng đồng Đồi Dương KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 15'' 107° 47' 23'' C-48-36-D-a
chùa Huyền Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 45'' 107° 46' 41'' C-48-36-D-a
Đường Nguyễn Chí Thanh KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 47'' 107° 46' 40'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 00'' 107° 46' 21'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tân Lý KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 14'' 107° 46' 38'' C-48-36-D-a
dinh Vạn Tân Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 38'' 107° 46' 45'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 53'' 107° 46' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 56'' 107° 46' 27'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 44'' 107° 46' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 43'' 107° 46' 27'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 32'' 107° 46' 22'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 34'' 107° 46' 26'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 26'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 37'' 107° 46' 13'' C-48-36-D-a
Khu phố 9 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 39'' 107° 46' 05'' C-48-36-D-a
Khu phố 10 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 58'' 107° 46' 04'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV P. Phước Hội TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
chùa Quảng Đức KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 41'' 107° 46' 23'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 40' 00'' 107° 46' 21'' C-48-36-D-a
nhà thờ Thanh Xuân KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 50'' 107° 46' 16'' C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Tân KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 27'' 107° 46' 20'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 25'' 107° 46' 23'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 19'' 107° 46' 19'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 20'' 107° 46' 06'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 11'' 107° 46' 10'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 45' 56'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 06'' 107° 46' 03'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 38' 58'' 107° 45' 49'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 10'' 107° 45' 35'' C-48-36-D-a
Sông Dinh TV P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
cảng cá La Gi KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 14'' 107° 46' 20'' C-48-36-D-a
công viên Phước Lộc KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 13'' 107° 46' 04'' C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Thanh KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 46' 13'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 35'' 107° 44' 14'' C-48-36-C-b
Khu phố 2 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 06'' 107° 44' 48'' C-48-36-C-b
Khu phố 3 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 55'' 107° 44' 56'' C-48-36-C-b
Khu phố 4 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 40'' 107° 44' 49'' C-48-36-C-b
Khu phố 5 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 47'' 107° 45' 14'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 16'' 107° 45' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 49'' 107° 45' 18'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 31'' C-48-36-C-b
Khu phố 9 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 22'' 107° 44' 56'' C-48-36-C-b
Sông Dinh TV P. Tân An TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-C-b
Cầu Đá Dựng KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
đập Đá Dựng KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 20'' 107° 45' 40'' C-48-36-D-a
nhà thờ Đồng Tiến KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 50'' 107° 45' 03'' C-48-36-D-a
Điện lực Hàm Tân KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 05'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Bệnh viện La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 08'' 107° 45' 03'' C-48-36-D-a
Nhà máy Nước La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 18'' 107° 45' 39'' C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Lý Thường Kiệt KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 59'' 107° 44' 58'' C-48-36-C-b
đường Nguyễn Công Trứ KX P. Tân An TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Hội dòng mến thánh giá Phan Thiết KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 12'' 107° 44' 35'' C-48-36-C-b
chùa Pháp Hội KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 32'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Công đoàn mến Thánh giá Phước An KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 33'' 107° 45' 33'' C-48-36-D-a
chùa Phước Bình KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 25'' 107° 44' 42'' C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 1 KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 17'' C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 2 KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 45'' 107° 44' 07'' C-48-36-C-b
nhà thờ Tân Tạo KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 26'' 107° 44' 26'' C-48-36-C-b
Đài tưởng niệm Liệt sĩ Thị xã La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 23'' 107° 44' 44'' C-48-36-C-b
công viên Thị xã La Gi KX P. Tân An TX. LaGi 10° 41' 12'' 107° 45' 05'' C-48-36-C-b
đường Thống Nhất KX P. Tân An TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-C-b; C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 57'' 107° 45' 42'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 13'' 107° 45' 47'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 42'' 107° 45' 30'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 05'' 107° 45' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 12'' 107° 44' 58'' C-48-36-D-a
Sông Dinh TV P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
Tịnh xá Ngọc Chiếu KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 48'' 107° 45' 59'' C-48-36-D-a
đường Nguyễn Công Trứ KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04'11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
chùa Pháp Bửu Đường KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 15'' 107° 45' 35'' C-48-36-D-a
giáo xứ Tân Lập KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 16'' 107° 45' 05'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tin Lành KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 52'' 107° 45' 57'' C-48-36-D-a
đường Tôn Đức Thắng KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-D-a
nhà thờ Bình An KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 22'' 107° 46' 17'' C-48-36-D-a
Thôn Bình An 1 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 17'' 107° 46' 35'' C-48-36-D-a
thôn Bình An 2 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 58'' 107° 46' 47'' C-48-36-D-a
thôn Bình An 3 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 05'' 107° 46' 12'' C-48-36-D-a
Cầu Cây Tranh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 32'' 107° 47' 46'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV xã Tân Bình TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Cầu Máng KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 38'' 107° 45' 44'' C-48-36-D-a
đường Nguyễn Chí Thanh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
núi Nhọn SV xã Tân Bình TX. La Gi 10° 47' 11'' 107° 44' 32'' C-48-36-D-a
chùa Pháp Minh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 18'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Thôn Tân Lý 1 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 02'' 107° 45' 58'' C-48-36-D-a
thôn Tân Lý 2 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 27'' 107° 47' 32'' C-48-36-D-a
giáo xứ Thanh Bình KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 10'' 107° 46' 59'' C-48-36-D-a
thôn Ba Đăng DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 26'' 107° 51' 48'' C-48-36-D-a
Cầu Búng Cây Sao KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 58'' 107° 52' 10'' C-48-36-D-a
cầu Cui KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 13'' 107° 52' 12'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Hoà DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 58'' 107° 51' 55'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Lễ DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 52' 15'' C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp Lễ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 51' 58'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thành DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 20'' 107° 52' 01'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thuận DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 56'' 107° 50' 25'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Trí DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 46'' 107° 52' 24'' C-48-36-D-a
cầu treo Hiệp Trí KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 47'' 107° 52' 13''
đường Lê Thánh Tôn KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trường Tộ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 52'' 107° 51' 34'' C-48-36-D-a
Sông Phan TV xã Tân Hải TX. La Gi 11° 01' 26'' 107° 45' 47'' 10° 43' 12'' 107° 52' 28'' C-48-36-D-a
chùa Phước Linh KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 21'' 107° 51' 54'' C-48-36-D-a
Cầu Quang KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 29'' 107° 52' 21'' C-48-36-D-a
Suối Sâu TV xã Tân Hải TX. La Gi 10° 47' 44'' 107° 47' 37'' 10° 44' 44'' 107° 49' 25'' C-48-36-D-a
chợ Tân Hải KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 54'' 107° 52' 08'' C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 1 KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 33'' 107° 51' 45'' C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 2 KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 42'' 107° 52' 05'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tinh Hoa KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 34'' 107° 52' 01'' C-48-36-D-a
thôn Cam Bình DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 00'' 107° 43' 05'' C-48-36-C-b
chùa Cam Bình KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 04'' 107° 43' 09'' C-48-36-C-b
điểm du lịch cộng đồng Cam Bình KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 07'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
cầu Cây Chèo KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 02'' 107° 43' 36'' C-48-36-C-b
Suối Dứa TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 56'' 107° 42' 22'' 10° 39' 36'' 107° 44' 45'' C-48-36-C-b
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điôxit Titan KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 44' 13'' C-48-36-C-b
Cầu Hai Hàng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 40'' 107° 44' 43'' C-48-36-C-b
thôn Hồ Tôm DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 55'' 107° 44' 49'' C-48-36-C-b
nghĩa trang La Gi KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 57'' 107° 44' 22'' C-48-36-C-b
Suối Mật TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 11'' 107° 41' 25'' 10° 41' 46'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
thôn Mũi Đá DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 40'' 107° 43' 14'' C-48-36-C-b
tịnh xá Ngọc Lộ KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 07'' 107° 43' 50'' C-48-36-C-b
Suối Nhượng Kè TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 32'' 107° 40' 30'' 10° 41' 46'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
thôn Phước Hải DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 39'' 107° 44' 04'' C-48-36-C-b
thôn Phước Linh DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 05'' 107° 43' 44'' C-48-36-C-b
thôn Phước Thọ DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 37'' 107° 44' 51'' C-48-36-C-b
thôn Phước Tiến DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 23'' 107° 44' 01'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Dứa KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 32'' 107° 44' 28'' C-48-36-C-b
khu nghỉ dưỡng Suối Dứa KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 44'' 107° 44' 33'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 1 KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 17'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 2 KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 45'' 107° 44' 07'' C-48-36-C-b
thôn Thanh Linh DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 23'' 107° 44' 06'' C-48-36-C-b
nhà thờ Tin Mừng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 01'' 107° 43' 28'' C-48-36-C-b
Đường Tôn Đức Thắng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-C-b
Cầu Cây Tranh KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 32'' 107° 47' 46'' C-48-36-D-a
khu Di tích Lịch sử Chi bộ Tam Tân KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 43'' 107° 50' 36'' C-48-36-D-a
Núi Đất SV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 48' 22'' C-48-36-D-a
công ty liên doanh khai thác khoáng sản quốc tế Hải Tinh KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 25'' 107° 49' 20'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp An DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 47'' 107° 48' 41'' C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp An KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 39'' 107° 47' 52'' C-48-36-D-a
nhà thờ Hiệp An KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 41'' 107° 48' 51'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Cường DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 42'' 107° 48' 28'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Phú DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 48'' 107° 48' 05'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tiến DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 42'' 107° 49' 52'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tín DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 05'' 107° 49' 23'' C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
khu nghỉ dưỡng Mỏm Đá Chim KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 22'' 107° 50' 39'' C-48-36-D-a
hồ Núi Đất TV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 16'' 107° 49' 04'' C-48-36-D-a
chùa Quảng Hương KX xã Tân Tiến TX.La Gi 10° 42' 49'' 107° 51' 12'' C-48-36-D-a
Suối Sâu TV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 47' 44'' 107° 47 37'' 10° 44' 44'' 107° 49' 25'' C-48-36-D-a
Thôn Tam Tân DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44'18'' 107° 49' 09'' C-48-36-D-a
nhà máy Nước Tân Tiến KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 35'' 107° 48' 29'' C-48-36-D-a
lộ Thầy Thím KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 50'' 107° 49' 23'' C-48-36-D-a
dinh Thầy Thím KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 28'' 107° 50' 34'' C-48-36-D-a
Chợ Lầu KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 16'' C-49-14-C-a
Khu phố Hiệp Phước DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 10'' 108° 30' 41'' C-49-14-C-a
thôn Hoà Thuận DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 48'' 108° 30' 50'' C-49-14-C-a
cầu Hoà Thuận KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 50'' 108° 30' 55'' C-49-14-C-a
đình làng Hoà Thuận KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 14' 13'' 108° 30' 41'' C-49-14-C-a
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 42'' 108° 29' 55'' C-49-14-C-a
Đài tưởng niệm huyện Bắc Bình KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 26'' 108° 30' 23'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
sông Ma Ó TV TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-C
cầu Mương Đé KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
đường Ngô Gia Tự KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 46'' 108° 29' 45'' 11° 13' 36'' 108° 30' 34'' 0-49-13-D-b
đường Nguyễn Tất Thành KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
Cầu Sông Luỹ KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 29' 46'' C-49-13-D-b
chùa Xuân An KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 15'' 108° 30' 03'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 1 DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 30' 10'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 2 DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 29'' 108° 30' 15'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Hội DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 16'' 108° 29' 54'' C-49-14-C-a
đình Xuân Hội KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 12'' 108° 29' 47'' C-49-14-C-a
thôn Xuân Quang DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 48'' 108° 29' 37'' C-49-13-D-b
Quốc lộ 1A KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
đường tỉnh 715 KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 32'' 108° 21' 34'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-a
Khu phố Bắc Sơn DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 03'' 108° 21' 46'' 049-13-D-a
Nhà máy Gạch Ceramic Trung Nguyên KX TT. Lương Son H. Bắc Bình 11° 13' 25'' 108° 20' 46'' C-49-13-D-a
đập Đồng Mới KX TT. Lưcmg Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 32'' C-49-13-D-b
mương Đồng Mới TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28'13'' C-49-13-D-b
chùa Long Sơn KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 39'' 108° 22' 06'' C-49-13-D-a
thôn Lương Bắc DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 55'' 108° 22' 24'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Bình DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 30'' 108° 22' 51'' C-49-I3-D-b
thôn Lương Đông DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 48'' 108° 23' 53'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Hoà DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 48'' 108° 23' 12'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Nam DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 35'' 108° 21' 21'' C-49-13-D-a
Khu phố Lương Tây DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 36'' 108° 21' 58'' C-49-13-D-a
Khu phố Lương Trung DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 39'' 108° 22' 24'' C-49-13-D-a
Sông Lũy TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
cầu Ma Hý KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 13' 31'' 108° 24' 37'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-13-D-b
Cầu Ông Vạt KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 29'' 108° 21' 04'' C-49-13-D-a
Đền Pô Clong Mơ Nai KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 40'' 108° 23' 05'' C-49-13-D-a
Cầu Sông Lũy KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 59'' 108° 21' 43'' C-49-13-D-a
Suối Tre TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 15' 41'' 108° 20' 10'' 11° 12' 37'' 108° 23' 18'' C-49-13-D-a
Thôn An Bình DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17 21'' 108° 26' 08'' C-49-13-B-d
Thôn An Hoà DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 23'' 108° 26' 29'' C-49-13-B-d
Thôn An Lạc DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17' 44'' 108° 26' 47'' C-49-13-B-d
Thôn An Thạnh DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 01'' 108° 26' 55'' C-49-13-B-d
Thôn An Trung DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 18' 11'' 108° 26' 45'' C-49-13-B-d
Núi Bro Quanh SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-C
Núi Ca Tăng SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 26'' 108° 28' 47'' C-49-13-B-d
sông Cà Giây TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
Hồ Cà Giây TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 50'' 108° 23' 27'' C-49-13-B-d
Sông Cà Típ TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 30' 30'' 108° 31' 12'' 11° 22' 25'' 108° 24' 10'' C-49-13-B-b
Núi Che Gô SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
Núi Chép La SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 08'' 108° 25' 21'' C-49-13-B-d
Núi É Can SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 22' 11'' C-49-13-B-C
Núi Hố Bom SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 34'' 108° 28' 32'' C-49-13-B-b
Trạm bảo vệ Rừng Láng Sạn KX xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 29'' 108° 26' 35'' C-49-13-B-d
Sông Ma Ó TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-C
Núi Mức SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17 49'' 108° 23' 56'' C-49-13-B-d
hồ PisCine TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 20' 41'' 108° 28' 55'' C-49-13-B-d
Núi Tà Mô SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 25' 50'' C-49-14-A-C
Quốc lộ 1A KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
Cầu Bà Giỏi KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 14'' 108° 16' 49'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Nghĩa DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 52'' 108° 17' 10'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Nhơn DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 02'' 108° 16' 13'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Sơn DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 22'' 108° 16' 54'' C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13' 36'' C-49-13-C-b
cầu Châu Tá KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 28'' 108° 13' 52'' C-49-13-D-a
núi Châu Tá SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 53'' 108° 13' 08'' C-49-13-C-b
kênh Châu Tá-812 TV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 15' 09'' 108° 14' 57'' 11° 09' 18'' 108° 08' 52'' C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
Núi Ếch SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 10' 48'' 108° 15' 30'' C-49-13-D-a
Tịnh xá Ngọc Tâm KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 43'' 108° 17' 16'' C-49-13-D-a
Cầu Núi Hai KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 13' 32'' 108° 14' 34'' C-49-13-D-a
Núi Ông SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-D-a
cầu Ông Dõng KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 07'' 108° 17' 30'' C-49-13-D-a
Núi Rễ SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 10' 06'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
núi Bro Quanh SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
sông Cà Giây TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
đập Chà Vầu KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 49'' 108° 30' 37'' C-49-14-A-c
núi Che Gô SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-14-A-c
Núi Đất SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 29' 01 C-49-13-B-d
đập É Chim KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 30' 18'' C-49-14-A-c
thôn Hải Lạc DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 11'' 108° 30' 14'' C-49-14-A-c
thôn Hải Thuỷ DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 30'' 108° 30' 09'' C-49-14-A-c
thôn Hải Xuân DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 50'' 108° 30' 10'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 18'' 108° 30' 18'' C-49-13-B-d
sông Ma Ó TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Núi Mục SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 19'' 108° 25' 28'' C-49-13-B-d
Cầu Mương Đé KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
Đồi Sôn SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
Ga Sông Mao KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 59'' 108° 30' 17'' C-49-14-C-a
cầu Suối Mọi KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' C-49-13-D-b
đường tỉnh 715 KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-c
đường tỉnh 716 KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-13-D-c
Miếu Bà KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 41'' 108° 25' 21'' C-49-13-D-d
Bàu Bà TV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 00'' 108° 24' 58'' C-49-13-D-d
Điểm du lịch sinh thái Bàu Trắng KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 49'' 108° 45' 37'' C-49-13-D-d
chùa Bình Sơn KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 39'' 108° 23' 28'' C-49-13-D-d
Trạm bảo vệ Rừng Dốc Hầm KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 17'' 108° 21 58'' C-49-13-D-c
Trạm bảo vệ Rừng Giếng Hộc KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 43'' 108° 30' 04'' C-49-14-C-a
Căn cứ kháng chiến Gò Cà-Ô Rô KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 01' 31'' 108° 20' 06'' C-49-13-D-c
đồi Gư Bà Rài SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07 36'' 108° 21' 14'' C-49-13-D-a
núi Hòn Hồng SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 30'' 108° 24' 02'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Chính DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 24'' 108° 23' 10'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Hải DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 14'' 108° 22' 49'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Lâm DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 25'' 108° 23' 57'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Thắng DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 05' 42'' 108° 28' 07'' C-49-13-D-d
Mũi Nhỏ SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 00'' 108° 28' 22'' C-49-13-D-d
Bàu Ông TV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 54'' 108° 23' 38'' C-49-13-D-d
Núi Ông Đồn SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 45'' 108° 20' 40'' C-49-13-D-a
Căn cứ kháng chiến Rừng Nhu KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 06' 47'' 108° 26' 24'' C-49-13-D-d
Mũi Yến SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 01'' 108° 24' 40'' C-49-13-D-d
đường tỉnh 715 KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-c
đường tỉnh 716 KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-13-D-c
núi Bàu Đế SV xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 35'' 108° 19' 13'' C-49-13-D-c
núi Bàu Thiêu SV xấ Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 37'' 108° 18' 32'' C-49-13-D-c
khu căn cứ Hồng Phong KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 46'' 108° 18' 17'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Thanh DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 18'' 108° 19' 55'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Thịnh DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 06'' 108° 18' 49'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Trung DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 56'' 108° 18' 32'' C-49-13-D-c
Đập Tình Nghĩa KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 07'' 108° 18' 42'' C-49-13-D-c
nhà máy Gạch Tuynel Thông Thuận KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 27' 40'' C-49-13-D-b
quốc lộ 1A KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
Cầu Cà Giây KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 18'' 108° 27' 33'' C-49-13-D-b
sông Cà Giây TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
Cầu Đế KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
mương Đồng Mới TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12'45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28' 13'' C-49-13-D-b
cầu Hiệp An KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 02'' 108° 26' 28'' C-49-13-D-b
sông Luỹ TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
di tích Lịch sử cách mạng Mặt trận 15-16 KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12' 04'' 108° 27' 34'' C-49-13-D-b
triền Ông Hy SV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 11' 03'' 108° 25' 29'' C-49-13-D-b
Cầu Sông Lũy KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 29' 46'' C-49-13-D-b
Cầu Suối Mọi KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' 0-49-13-D-b
thôn Thái Hiệp DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 07'' 108° 26' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thái Thuận DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 03'' 108° 24' 21'' C-49-13-D-b
thôn Thái An DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12' 01'' 108° 27' 33'' C-49-13-D-b
thôn Thái Bình DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 05'' 108° 27' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thái Hòa DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 22'' 108° 28' 05'' C-49-13-D-b
miếu Thái Hòa KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 30'' 108° 28' 02'' C-49-13-D-b
thôn Thái Thành DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 17' 108° 29' 31'' C-49-13-D-b
cầu Vực Chài KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-D-b
Nhà máy Nước Vực Chài KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 35'' 108° 21' 37'' C-49-13-D-b
núi Bèo Ma SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 18' 36'' 108° 31' 12'' C-49-14-A-c
núi Bro Quanh SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
Núi Đất SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 29' 01'' C-49-14-A-c
đập Đồng Măng KX xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 06'' 108° 30' 23'' C-49-14-A-c
núi Ga Lăng SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 18' 50'' 108° 34' 13'' C-49-14-A-c
núi La Ba SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 22' 17'' 108° 33' 35'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Đồi Pá SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 16' 54'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
thôn Phú Điền DC xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 06'' 108° 30' 07'' C-49-14-A-c
Đồi Sol SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tâm Ru TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
sông Tân Can TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 21' 50'' 108° 33' 41'' 11° 18' 53'' 108° 39' 15'' C-49-14-A-d
thôn Tân Điền DC xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 11'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
Quốc lộ 1A KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-14-C-a
Nhà máy Gạch Tuynel Bắc Bình KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11o 12' 31 108° 31' 11'' C-49-14-C-a
thôn Bình Đức DC ; xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 43'' C-49-14-C-a
thôn Bình Hiếu DC xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 12'48'' 108° 31' 05'' C-49-14-C-a
thôn Bình Tiến DC xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 32'' 108° 30' 36'' C-49-14-C-a
đập Chà Vầu KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 49'' 108° 30' 37'' C-49-14-A-c
kênh Chà Vầu TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
Trung tâm trưng bày bảo tàng Chăm KX Xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 36'' C-49-14-C-a
đập É Chim KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 30' 18'' C-49-14-A-c
đồi Lạc Sơn SV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 32' 03'' C-49-14-C-a
sông Ma Ó TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Mương Ngựa TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-c
đền thờ Pô Nít KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 12' 39'' 108° 31' 29'' C-49-14-C-c
Đồi Sôn SV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tầm Ru TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
mương Ma Giăng TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 36'' 108° 32' 43'' 11° 11' 45'' 108° 33' 49'' C-49-14-C-a
Núi Bà SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 17' 08'' 108° 35' 59'' C-49-14-A-c
thôn Bình Hoà DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 32' 44'' C-49-14-C-a
thôn Bình Minh DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 26'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
thôn Bình Thắng DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 33' 26'' C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
núi Gia Lăng SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 18' 50'' 108° 34' 13'' C-49-14-A-c
núi Hòn Mông SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 16' 28'' 108° 35' 55'' C-49-14-A-c
núi Một SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 14' 29'' 108° 35' 52'' C-49-14-C-a
Mương Ngựa TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 04'' 108° 34' 02'' C-49-14-C-a
Đồi Sôn SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tầm Ru TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
tràn Tiên Nông KX xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 33' 11'' C-49-14-C-a
tự quản 1 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 40'' 108° 21' 56'' C-49-13-B-a
tự quản 2 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 39'' 108° 21' 39'' C-49-13-B-a
tự quản 3 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 43'' 108° 22' 04'' C-49-13-B-a
tự quản 4 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 41'' 108° 21' 44'' C-49-13-B-a
núi Bro Quanh SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
sông Cà Cấu TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 30' 44 108° 26' 09'' 11° 22' 31'' 108° 23' 18'' C-49-13-B-b
sông Cà TíP TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 30' 30'' 108° 31' 12'' 11° 22' 25'' 108° 24' 10'' C-49-13-B-b
sông Cà Tót TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-a
núi Che Két SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 23' 40'' 108° 31' 34'' C-49-14-A-a
núi Chớt Gứt SV xã Phan Lâm H. Bẳc Bình 11° 25' 51'' 108° 22' 45'' C-49-13-B-b
sông Chu Ru TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 25' 26'' 108° 32' 16'' 11° 23' 17'' 108° 36' 24'' C-49-14-A-a
núi Đá Trắng SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 08'' 108° 21' 33'' C-49-13-B-c
núi Drenau SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 08'' 108° 26' 38'' C-49-1-D-d
núi É Can SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 22' 11'' C-49-13-B-c
núi Gia Băng SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 28' 52'' 108° 28' 46'' C-49-13-B-b
núi Hố Bom SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 34'' 108° 28' 32'' C-49-13-B-b
Đồi Lơ Chích SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 26'' 108° 23' 19'' C-49-1-D-d
sông Ma Đế TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 29' 14'' 108° 23' 31'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-b
sông Ma Ó TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-13-B-b
núi Ông Bà SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 56'' 108° 24' 30'' C-49-13-B-b
núi Phu Han SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 27' 29'' 108° 27' 33'' C-49-13-B-b
sông Ta Mai TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 26' 25'' 108° 16' 24'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
núi Vị O Dài SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 11'' 108° 22' 49'' C-49-1-D-d
quốc lộ 1A KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-14-C-a
thôn Bình Lễ DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 40'' 108° 33' 06'' C-49-14-C-a
thôn Bình Liêm DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 32'' 108° 31' 33'' C-49-14-C-a
thôn Bình Long DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 02'' 108° 33' 19'' C-49-14-C-a
thôn Bình Thuỷ DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 02'' 108° 32' 39'' C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
Sông Đồng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 00'' 108° 33' 33'' 11° 10' 51'' 108° 33' 27'' C-49-14-A-c
đình Đông An KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 55'' 108° 33' 08'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-14-C-a
mương Ma Giăng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 36'' 108° 32' 43'' 11° 11' 45'' 108° 33' 49'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 32' 03'' C-49-14-C-a
sông Ma Ó TV xã Phan Rí Thành H. Bac Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-13-B-d
Mương Ngựa TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 04'' 108° 34' 02'' C-49-14-C-a
cầu Sông Cạn KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 08'' 108° 32' 30'' C-49-14-C-a
cầu Sông Đồng KX xã Phan Rí Thành H, Bác Bình 11° 11' 05'' 108° 33' 33'' C-49-14-C-a
thôn Bon Thớp DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 54'' 108° 19' 04'' C-49-13-B-a
sông Cà Tót TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
núi Chây Ta SV xã Phan Sơn H. Bẳc Bình 11° 21' 46'' 108° 18' 38'' C-49-13-B-c
núi Ché Ré SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 30' 31'' 108° 16' 17'' C-49-1-D-c
Núi Dịt SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 28' 02'' 108° 16' 07'' C-49-13-B-a
Sông Dú TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 28' 46'' 108° 19' 37'' 11° 23' 05'' 108° 20' 04'' C-49-13-B-a
suối Ia Bu TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
thôn Ka Líp DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 49'' 108° 18' 40'' C-49-13-B-a
thôn Ka Lúc DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 18' 56'' C-49-13-B-c
Núi Kan SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 27' 41'' 108° 17' 47'' C-49-13-B-a
núi La Ba SV xấ Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 19' 00'' 108° 16' 23'' C-49-13-B-c
sông Ma Đế TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 29' 14'' 108° 23' 31'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
Núi Po SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 31' 27'' 108° 19' 48'' C-49-1-D-c
núi Sa Mai SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 30' 19'' 108° 20' 24'' C-49-1-D-c
sông Ta Mai TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 26' 25'' 108° 16' 24'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
thôn Ta Moon DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 33'' 108° 19' 07'' C-49-13-B-a
Sông Tro TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 23' 04'' 108° 16' 26'' 11° 22' 12'' 108° 19' 01'' C-49-13-B-a
Quốc lộ 1A KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
thôn Cảnh Diễn DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 20'' 108° 29' 04'' C-49-13-D-b
thôn Châu Hanh DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 07'' 108° 25' 34'' C-49-13-D-b
Châu Hanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 44'' 108° 25' 24'' C-49-13-D-b
núi Che Gô SV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
mương Đồng Mới TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28' 13'' C-49-13-D-b
cầu Hiệp An KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 02'' 108° 26' 27'' C-49-13-D-b
sông Luỹ TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-14-B-d
thôn Mai Lãnh DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 56'' 108° 25' 43'' C-49-13-D-b
núi Mục SV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 15' 19'' 108° 25' 28'' C-49-13-B-d
cầu Phan Thanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 22'' 108° 25' 24'' C-49-13-D-b
nhà máy Nước Phan Thanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 25' 25'' C-49-13-D-b
cầu Suối Mọi KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' C-49-13-D-b
thôn Thanh Bình DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 08'' 108° 25' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thanh Kiết DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 25' 51'' C-49-13-D-b
thôn Tịnh Mỹ DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 28' 54'' C-49-13-D-b
thôn Trí Thái DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 59'' 108° 25' 48'' C-49-13-D-b
Đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13 36'' C-49-13-A-d
núi Chai SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 18' 32'' 108° 12' 16'' C-49-13-A-d
núi Đa Gia SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
suối Gia Bay TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 19' 45'' 108° 12' 27'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
Sông Lũy TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-A-d
Suối Ma Ró TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 19' 04'' 108° 11' 38'' 11° 16' 24'' 108° 12' 37'' C-49-13-A-d
Suối Nhân TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 18' 09'' 108° 10' 07'' 11° 16' 09'' 108° 11' 43'' C-49-13-A-d
sông Nhum TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 08' 37'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
cầu Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 51'' 108° 13' 31'' C-49-13-A-d
suối Reo TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 16' 35'' 108° 08' 01'' 11° 09' 15'' 108° 11' 53'' C-49-13-A-d
núi Sanh SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 16'' 108° 13' 01'' C-49-13-A-d
đường Sông Luỹ-Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 02'' 11° 12' 29'' 108° 12' 36'' C-49-13-D-a
thôn Tiến Đạt DC xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 59'' 108° 13' 09'' C-49-13-A-d
thôn Tiến Thành DC xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 12' 57'' C-49-13-A-d
thôn Bình Phụ DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 23'' 108° 18' 59'' C-49-13-B-c
sông Cà Tót TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
thôn Cầu Vượt DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 50'' 108° 19' 44'' C-49-13-D-a
Núi Che Gô SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
thôn Đá Trắng DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 14'' 108° 17' 52'' C-49-13-B-c
núi Dây SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 48'' 108° 17' 05'' C-49-13-B-c
núi Hòn Lúp SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 58'' 108° 20' 46'' C-49-13-B-c
thôn Hòn Mốc DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 15'' 108° 19' 32'' C-49-13-D-a
núi Hòn Mốc SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 40'' 108° 19' 59'' C-49-13-D-a
suối la Bu TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
núi La Ba SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 19' 00'' 108° 16' 23'' C-49-13-B-c
thôn Láng Xéo DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 25'' 108° 20' 27'' C-49-13-D-a
Cầu Ma Hý KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 31'' 108° 24' 37'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-14-B-d
Suối Rẽ TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 00'' 108° 18' 01'' 11° 13' 25'' 108° 18' 43'' C-49-13-B-c
Thôn Sông Bằng DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 01'' 108° 17' 42'' C-49-13-B-c
Cầu Suối Tre KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 54'' 108° 19' 27'' C-49-13-B-c
Thôn Tân Hòa DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 55'' 108° 22' 11'' C-49-13-D-a
khu công Nghiệp TiTan Sông Bình KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 09'' 108° 20' 44'' C-49-13-D-c
Suối Tre TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 41'' 108° 20' 10'' 11° 12' 37'' 108° 23' 18'' C-49-13-B-c
Cầu Vượt KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 04'' 108° 19' 16'' C-49-13-D-a
Thôn 1 DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 19' 04'' C-49-13-D-a
Thôn 2 DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 49'' 108° 19' 19'' C-49-13-D-a
Phân trại tạm giam 2 KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 39'' 108° 16' 43'' C-49-13-D-a
Quốc lộ 1A KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13' 36'' C-49-13-C-b
chùa Bửu Thắng KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 52'' 108° 19' 10'' C-49-13-D-a
sông Cà Tót TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
kênh Châu Tá-812 TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 09'' 108° 14' 57'' 11° 09' 18'' 108° 08' 52'' C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
suối Gia Bay TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 19' 45'' 108° 12' 27'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
Núi Hai SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 58'' 108° 14' 59'' C-49-13-A-d
thôn Hoà Bình DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 53'' 108° 19' 01'' C-49-13-D-a
suối la Bu TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
Sông Lũy TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-A-d
Cầu Móng KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 21'' 108° 19' 03'' C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Lương KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 00'' 108° 20' 06'' C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Thuận KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 11'' C-49-13-D-a
Suối Rẽ TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15'00'' 108° 18' 01'' 11° 13' 25'' 108° 18' 43'' C-49-13-B-c
Núi Sanh SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 16'' 108° 13' 01'' C-49-13-A-d
thôn Sông Khiêng DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 03'' 108° 14' 48'' C-49-13-C-b
Sông Luỹ KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 57'' 108° 19' 13'' C-49-13-D-a
đường Sông Luỹ-Phan Tiến KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 02'' 11° 12' 29'' 108° 12' 36'' C-49-13-D-a
thôn Suối Nhum DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 52'' 108° 20' 25'' C-49-13-D-a
cầu Suối Nhum KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 11'' 108° 19' 52'' C-49-13-D-a
nhà thờ Suối Nhum KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 48'' 108° 20' 34'' C-49-13-D-a
cầu Suối Tre KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 54'' 108° 19' 27'' C-49-13-B-c
thôn Tú Sơn DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 56'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
cầu Tú Sơn KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 56'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
Cầu Vượt KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 04'' 108° 19' 16'' C-49-13-D-a
Khu phố 1 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 47'' 107° 29' 38'' C-48-24-C-a
Khu phố 2 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 38'' 107° 30' 00'' C-48-24-C-a
Khu phố 3 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 20'' 107° 30' 20'' C-48-24-C-a
Khu phố 4 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 09'' 107° 30' 17'' C-48-24-C-a
Khu phố 5 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 49'' 107° 30' 18'' C-48-24-C-a
Khu phố 6 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 39'' 107° 30' 30'' C-48-24-C-a
Khu phố 7 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 29'' 107° 30' 44'' C-48-24-C-a
Khu phố 8 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 01'' 107° 30' 40'' C-48-24-C-a
Khu phố 9 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 56'' 107° 30' 09'' C-48-24-C-a
Khu phố 10 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 39'' 107° 30' 30'' C-48-24-C-a
Đường 3 tháng 2 KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
suối Bảo Đại SV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 35'' 107° 29' 15'' C-48-23-D-d
Bàu Dài TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 12' 56'' 107° 29' 45'' C-48-24-C-a
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đức Tài KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 05'' 107° 30' 03'' C-48-24-C-a
nghĩa trang Đức Tài KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 48'' 107° 30' 58'' C-48-24-C-a
sông La Ngà TV TT. Đức Tài H, Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Ông Cảnh TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 30' 00'' 11° 10' 58'' 107° 29' 35'' C-48-23-D-b
Ông Điểu TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 55'' 107° 30' 08'' 11° 11' 35'' 107° 29' 21'' C-48-23-D-b
chùa Quảng Hạnh KX TT. Đức Tài H. Đức Lỉnh 11° 09' 23'' 107° 30' 17'' C-48-24-C-a
Bàu Sen TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 18'' 107° 30' 23'' C-48-24-C-a
Bàu Sình TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 10' 08'' 107° 30' 35'' C-48-24-C-a
nhà thờ Tin Lành KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 12'' 107° 30' 24'' C-48-24-C-a
thánh thất Trung Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 24'' 107° 30' 13'' C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 59'' 107° 30' 19'' C-48-24-C-a
Chợ Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11o 09' 40'' 107° 30' 15'' C-48-24-C-a
đình làng Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 57'' 107° 30' 13'' C-48-24-C-a
Khu phố 1 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 01'' 107° 33' 33'' C-48-24-C-a
Khu phố 2 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 30'' 107° 33' 59'' C-48-24-C-a
Khu phố 3 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 02'' 107° 34' 03'' C-48-24-C-a
Khu phố 4 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 33'' 107° 34' 15'' C-48-24-C-a
Khu phố 5 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 07'' 107° 34' 27'' C-48-24-C-a
Khu phố 6 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 40'' 107° 34' 47'' C-48-24-C-a
Khu phố 7 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 15'' 107° 34' 48'' C-48-24-C-a
Khu phố 8 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 49'' 107° 35' 11'' C-48-24-C-a
Khu phố 9 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 35' 03'' C-48-24-C-a
đường tỉnh 720 KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 10° 50' 36'' 107° 37' 54'' 11° 11' 19'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d
đường tỉnh 766 KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
nhà thờ tin lành Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 11'' 107° 34' 35'' C-48-24-C-a
thánh thất Cao Đài Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 06'' 107° 34' 36'' C-48-24-C-a
chùa Huệ Hưng KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 26'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a
Trung tâm Văn hoá thể thao và Du lịch huyện Đức Linh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 08'' 107° 33' 28'' C-48-24-C-a
Trung tâm Dạy nghề huyện Đức Linh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 52'' 107° 33' 52'' C-48-24-C-a
sông La Ngà TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Lăng Quăng TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 13'' 107° 35' 23'' 11° 08' 33'' 107° 35' 13'' C-48-24-C-a
chùa Linh Hoà KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 43'' 107° 34' 29'' C-48-24-C-a
chùa Quảng Minh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a
Bàu Sấu TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 13' 03'' 107° 33' 24'' C-48-24-C-a
Cầu Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 58'' 107° 36' 00'' C-48-24-C-a
nghĩa trang Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 36'' 107° 34' 21'' C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 51'' 107° 33' 56'' C-48-24-C-a
Trạm bơm Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 48'' 107° 35' 23'' C-48-24-C-a
Thôn 1 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 22'' 107° 34' 40'' C-48-24-A-c
Thôn 2 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 50'' 107° 34' 04'' C-48-24-A-c
Thôn 3 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 33' 50'' C-48-24-A-c
thôn 4 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 43'' 107° 33' 34'' C-48-24-A-c
thôn 5 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 33' 25'' C-48-24-A-c
thôn 6 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 27'' 107° 32' 56'' C-48-24-A-c
thôn 7 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 26'' 107° 32' 27'' C-48-24-A-c
thôn 8 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 16'' 107° 31' 55'' C-48-24-A-c
thôn 9 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 41'' 107° 31' 49'' C-48-24-A-c
thôn 10 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 19' 10'' 107° 31' 49'' C-48-24-A-c
nhà thờ Đa Kai KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 29'' 107° 32' 45'' C-48-24-A-c
sông La Ngà TV xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
đường huyện Mê Pu-Đa Kai KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 01'' 107° 31' 16'' 11° 13' 35'' 107° 37' 04'' C-48-24-A-c;
C-48-24-C-b
Bàu Môn TV xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 14' 42'' 107° 33' 22'' C-48-24-C-a
chùa Pháp Bảo KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 08'' 107° 33' 17'' C-48-24-A-c
thôn 2A DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 58'' 107° 26' 40'' C-48-23-D-d
thôn 2B DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 02' 17'' 107° 26' 56'' C-48-23-D-d
đường tỉnh 766 KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
chùa Đông Hà KX xã Đồng Hà H. Đức Linh 11° 01' 48'' 107° 26' 58'' C-48-23-D-d
thôn Đông Tân DC xã Đông Hà H. Đức Lình 11° 02' 44'' 107° 27' 20'' C-48-23-D-d
cầu Gia Huynh KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-23-D-d
suối Gia Huynh TV xã Đông Hà H. Đức Linh 10° 58' 46'' 107° 34' 10'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-36-A-a;
C-48-23-D-đ
sông La Ngà TV xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
chùa Long Đức KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 51'' 107° 30' 22'' C-48-24-C-c
thôn Nam Hà DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 35'' 107° 27' 53'' C-48-23-D-d
nhà thờ Nam Hà KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 43'' 107° 30' 20'' C-48-24-C-c
chùa Pháp Hưng KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 02' 46'' 107° 27' 20'' &nb
MÔI TRƯỜNG
------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậP - Tự do - Hạnh Phúc
---------------
Số: 32/2015/TT-BTNMT Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2015
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 - tháng 8 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư Pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính Phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN. KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột ''Địa danh'' là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột ''Nhóm đối tượng'' là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột ''Tên ĐVHC cấp xã'' là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của ''Phường'', TT. là chữ viết tắt của ''thị trấn''.
d) Cột ''Tên ĐVHC cấp huyện'' là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của ''thành phố'', H. là chữ viết tắt của ''huyện'', TX. Là chữ viết tắt của ''thị xã''.
đ) Cột ''Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng'' là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột ''Địa danh'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ''Tọa độ trung tâm'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá tộ tọa độ tương ứng theo 2 cột ''Tọa độ điểm đầu'' và ''Tọa độ điểm cuối''.
e) Cột ''Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình'' là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT Đơn vị hành chính cấp huyện
1 Thành phố Phan Thiết
2 Thị xã La Gi
3 Huyện Bắc Bình
4 Huyện Đức Linh
5 Huyện Hàm Tân
6 Huyện Hàm Thuận Bắc
7 Huyện Hàm Thuận Nam
8 Huyện Tánh Linh
9 Huyện Tuy Phong
Địa danh Nhóm đối tượng Tên ĐVHC cấp xã Tên ĐVHC cấp huyện Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Toạ độ trung tâm Toạ độ điềm đầu Toạ độ điểm cuối
Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ Vĩ độ Kinh độ
Khu phố 1 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 50'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 56'' 108° 06' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 06' 13'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 33'' 108° 06' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 51'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 06' 19'' C-49-25-A-a
đình Quang Ni Tự KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
Sông Cà Ty TV P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Tượng đài Chiến Thắng KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 50'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
tháp nước Phan Thiết KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Cầu Trần Hưng Đạo KX P. Bình Hưng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 18'' 108° 05' 20'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 10'' 108° 05' 13'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 14'' 108° 05' 25'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 07'' 108° 05' 18'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 54' 02'' 108° 05' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 17'' 108° 04' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 07'' 108° 04' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 54' 50'' 108° 04' 32'' C-49-25-A-a
Sông Cà Ty TV P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
đình làng Tú Luông KX P. Đức Long TP. Phan Thiết 10° 55' 10'' 108° 05' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 45'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 41'' 108° 05' 42'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 42'' 108° 05' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 39'' 108° 05' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Cầu Dục Thanh KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 05' 43'' C-49-25-A-a
Khu Di tích Dục Thanh KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 35'' C-49-25-A-a
Đình làng Đức Nghĩa KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
Bảo tàng Hồ Chí Minh-chi nhánh Bình Thuận KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 05' 39'' C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
Chợ Phan Thiết KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 44'' C-49-25-A-a
Quan Đế Miếu KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 42'' 108° 05' 40'' C-49-25-A-a
cầu Trần Hung Đạo KX P. Đức Nghĩa TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 22'' 108° 05' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 06' 04'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 06' 10'' C-49-25-A-a
chùa Bà Đức Sanh KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 33'' 108° 04' 44'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
đình làng Đức Thắng KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 05' 45'' C-49-25-A-a
cảng cá Phan Thiết KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 14'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
cầu Trần Hưng Đạo KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
công viên Trưng Trắc KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
dinh Vạn Thuỷ Tú KX P. Đức Thắng TP. Phan Thiết 10° 55' 26'' 108° 05' 54'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 53'' 108° 11' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 21'' 108° 13' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 18'' 108° 14' 46'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 10'' 108° 15' 09'' C-49-25A-a
đường 706B KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 715 KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Canary KX P. Hàm Tiên TP. Phan Thiết 10° 56' 59'' 108° 15' 22'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Đất Mũi KX P. Hàm Tiên TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 11' 19'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hoàng Ngọc KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 14' 26'' C-49-25-A-a
đường Nguyễn Đình Chiểu KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
Cầu Rạng KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 57'' 108° 15' 17'' C-49-25-A-a
Suối Tiên TV P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 59' 19'' 108° 16' 44'' 10° 57' 01'' 108° 15' 16'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Tiến Phát KX P. Hàm Tiến TP. Phan Thiết 10° 57' 20'' 108° 13' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 06' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 26'' 108° 06' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 06 21'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 40'' 108° 06' 35'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 13'' 108° 06' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 23'' 108° 06' 36'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
bãi biển Đồi Dương KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 06' 47'' C-49-25-A-a
đài thông tin duyên hải Phan Thiết KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 09'' 108° 06' 17'' C-49-25-A-a
chùa Phật Quang KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 35'' 108° 06' 20'' C-49-25-A-a
Bãi biển Thương Chánh KX P. Hưng Long TP. Phan Thiết 10° 55' 02'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 39'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 30'' 108° 05' 32'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Lac Đao TP. Phan Thiết 10° 55' 25'' 108° 05' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 18'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 05' 41'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 25'' 108° 05' 41'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
tòa Giám mục Giáo Phận Phan Thiết KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 24'' 108° 05' 33'' C-49-25-A-a
đình làng Lạc Đạo KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 31'' 108° 05' 29'' C-49-25-A-a
chùa Phật Âm KX P. Lạc Đạo TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 42'' 108° 16' 22'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 46'' 108° 16' 36'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 38'' 108° 16' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 24'' 108° 16' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 17' 19'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 16' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 03'' 108° 16' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 53'' 108° 16' 59'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 46'' 108° 16' 52'' C-49-25-A-a
Khu phố 10 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 36'' 108° 16' 53'' C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 27'' 108° 16' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 12 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 17' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 13 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 17' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 14 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 17' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 15 DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 32'' 108° 16' 51'' C-49-25-A-a
đường 706B KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Aquaba KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 38'' 108° 20' 22'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Đông KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 10'' 108° 20' 18'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Nam KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 36'' 108° 19' 29'' C-49-25-A-a
khu du lịch Eo Biển Xanh KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 59' 32'' 108° 20' 36'' C-49-25-A-a
khu du lịch Gành Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 27'' 108° 17' 32'' C-49-25-A-a
chùa Giác Hải KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 16' 53'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hải Đăng KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 59' 45'' 108° 20' 40'' C-49-25-A-a
núi Hòn Rơm SV P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 21'' 108° 20' 01'' C-49-25-B-a
đường Huỳnh Thúc Kháng KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
chùa Khánh An KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 16' 58'' C-49-25-A-a
Khu phố Long Sơn DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 44'' 108° 19' 44'' C-49-25-A-a
du lịch Sinh thái Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 19'' 108° 17' 31'' C-49-25-A-a
nhà nghỉ Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 45'' 108° 20' 23'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Mũi Né KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 17' 49'' C-49-25-A-a
khu nghi dưỡng Năm Châu KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 45'' 108° 17' 54'' C-49-25-A-a
Chùa Ông KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 00'' 108° 16' 59'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Padanus KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 56' 52'' 108° 17' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố Suối Nước DC P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 58' 50'' 108° 20' 24'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Bảo KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 34'' 108° 17' 34'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Thanh KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 57' 57'' 108° 20' 14'' C-49-25-A-a
lăng Vạn Nam Hải KX P. Mũi Né TP. Phan Thiết 10° 55' 12'' 108° 16' 47'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 36'' 108° 07' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 08' 15'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 08' 24'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 08' 17'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 37' 108° 10' 04'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 716 KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Amaryllis KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 10' 08'' C-49-25-A-a
Sông Bình Lợi TV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Núi Cố SV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 09' 34'' C-49-25-A-a
Công ty liên doanh Hải Nam- kindwa KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 55' 57'' 108° 08' 51'' C-49-25-A-a
Cầu Ké KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' C-49-25-A-a
Núi lầu Ông Hoàng SV P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 08' 37'' C-49-25-A-a
đường Nguyễn Thông KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
Xí Nghiệp Nước mắm Phan Thiết KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 38'' 108° 08' 01'' C-49-25-A-a
Trường Đại học Phan Thiết KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 10' 02'' C-49-25-A-a
Khu Phú Hài KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 29'' 108° 08' 15'' C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Phú Hải KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 06'' 108° 09' 56'' C-49-25-A-a
Sân gôn Sea Links KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 40'' 108° 10' 56'' C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Victoria KX P. Phú Hài TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 10' 26'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 33'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 05' 15'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 58'' 108° 04' 51'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 41'' 108° 05' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 05' 08'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 43'' 108° 04' 57'' C-49-25-A-a
Trường Cao đẳng Nghề Bình Thuận KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 37'' 108° 05' 27'' C-49-25-A-a
Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 56' 28'' 108° 05' 15'' C-49-25-A-a
Cầu Cà Ty KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Phú Tài TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Đường Trường Chinh KX P. Phú Tài TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 02'' 108° 06' 04'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 11'' 108° 06' 16'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 04'' 108° 06' 17'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 29'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 15'' 108° 06' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 17'' 108° 06' 44'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 39'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 06' 50'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 55' 58'' 108° 06' 38'' C-49-25-A-a
khu phố 10 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 00'' 108° 06' 49'' . C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 12'' 108° 06' 56'' C-49-25-A-a
Khu phố 12 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 01'' 108° 07' 01'' C-49-25-A-a
Khu phố 13 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 10'' 108° 07' 12'' C-49-25-A-a
Khu phố 14 DC P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 21'' 108° 06' 21'' C-49-25-A-a
chùa Biểu Thiền KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 06'' 108° 06' 40'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Đài Phát thanh Truyền hình Bình Thuận KX P. Phú Thuỷ TP. Phan Thiết 10° 56' 05'' 108° 06' 49'' C-49-25-A-a
chùa Đạt Ma KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 06' 22'' C-49-25-A-a
chùa Minh Châu KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
sân gôn Ocean Dunes KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 06' 58'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
chùa Vạn Thiện KX P.Phú Thủy TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 06' 28'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 53' 31'' 108° 05' 55'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 19'' 108° 06' 00'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 12'' 108° 05' 49'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 05' 57'' C-49-25-A-a
Khu phố 5 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 05' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 6 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 55'' 108° 05' 53'' C-49-25-A-a
Khu phố 7 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 05' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 8 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 55'' 108° 05' 42'' C-49-25-A-a
Khu phố 9 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 05' 27'' C-49-25-A-a
Khu phố 10 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 54'' 108° 05' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 11 DC P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 05' 58'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
cầu Dục Thanh KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 49'' 108° 05' 43'' C-49-25-A-a
cầu Lê Hồng Phong KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 55' 47'' 108° 05' 51'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P. Phú Trinh TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
Khu phố A DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 09'' 108° 07' 47'' C-49-25-A-a
Khu phố B DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 07'' 108° 07' 35'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
Khu phố C DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 01'' 108° 07' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố D DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố E DC P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 59'' C-49-25-A-a
Cầu Ké KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' C-49-25-A-a
cảng Phú Hải KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 02'' 108° 07' 55'' C-49-25-A-a
nhà thờ Thanh Hải KX P. Thanh Hải TP. Phan Thiết 10° 56' 05'' 108° 07' 37'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 48'' 108° 06' 23'' C-49-25-A-a
Khu phố 2 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 02'' 108° 06' 30'' C-49-25-A-a
Khu phố 3 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 51'' 108° 06' 06'' C-49-25-A-a
Khu phố 4 DC P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 54'' 108° 05' 46'' C-49-25-A-a
đường 19 tháng 4 KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 28 KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 16' 10'' 108° 06' 12'' 10° 57' 05'' 108° 06' 01'' C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 56'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
cầu Bến Lội KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 10'' 108° 06' 39'' C-49-25-A-a
sông Bình Lợi TV P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' 10° 56' 12'' 108° 08' 14'' C-49-25-A-a
cầu Ông Quý KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
cầu Sở Muối KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 10° 56' 35'' 108° 06' 08'' C-49-25-A-a
đường Trường Chinh KX P. Xuân An TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 1A KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-25-A-a
quốc lộ 28 KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 05'' 108° 06' 01'' 11° 16' 10'' 108° 06' 12'' C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 56'' 108° 05' 36'' C-49-25-A-a
cầu Cà Ty KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10° 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Suối Cát TV xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 59' 58'' 108° 03' 33'' 10° 57' 49'' 108° 05' 50'' C-49-25-A-a
cầu Ông Quý KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 14'' 108° 06' 05'' C-49-25-A-a
ga Phan Thiết KX xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 34'' 108° 04' 49'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Hoà DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 06'' 108° 04' 48'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Phong DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 57' 13'' 108° 05' 31'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Phú DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 55'' 108° 04' 46'' C-49-25-A-a
thôn Xuân Tài DC xã Phong Nẫm TP. Phan Thiết 10° 56' 23'' 108° 04' 39'' C-49-25-A-a
đường 706B KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 56' 14'' 108° 07' 40'' 10° 56' 51'' 108° 17' 39'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 715 KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-25-A-a
núi Bàu Quy SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 23'' 108° 16' 39'' C-49-25-A-a
núi Bàu Sen SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 35'' 108° 14' 39'' C-49-25-A-a
núi Bàu Tàng SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 11° 00' 19'' 108° 15' 36'' C-49-25-A-a
núi Đá Vàng SV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 30'' 108° 17' 04'' C-49-25-A-a
Cầu Suối Tiên KX xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 57' 39' 108° 15' 42'' C-49-25-A-a
thôn Thiện An DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 36'' 108° 14' 51'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Bình DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 13'' 108° 16' 18'' C-49-25-A-a
thôn Thiên Hoà DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 28'' 108° 16' 01'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Sơn DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 58' 43'' 108° 14' 34'' C-49-25-A-a
thôn Thiện Trung DC xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 57' 56'' 108° 15' 49'' C-49-25-A-a
Suối Tiên TV xã Thiện Nghiệp TP. Phan Thiết 10° 59' 19'' 108° 16' 44'' 10° 57' 01'' 108° 15' 16'' C-49-25-A-a
Quốc lộ 1A KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18' C-49-25-A-a
cầu 681 KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 22'' 108° 04' 08'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 719 KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-49-25-A-a
cầu Cà Ty KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 04' 28'' C-49-25-A-a
sông Cà Ty TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 58' 04'' 107° 55' 28'' 10 55' 15'' 108° 06' 14'' C-49-25-A-a
Mương Cái TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 59'' 108° 03' 53'' 10° 55' 00'' 108° 00' 37'' C-49-25-A-a
Sông Cát TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 53' 43'' 107° 58' 40'' 10° 55' 27'' 108° 04' 55'' C-49-25-A-a
cầu Ông Nhiễu KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 21'' 108° 04' 23'' C-49-25-A-a
Suối Sâu TV xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 53'' 108° 02' 45'' 10° 55' 34'' 108° 03' 44'' C-49-25-A-a
khu vui chơi giải trí và du lịch Suối Cát KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 29'' 108° 03' 54'' C-49-25-A-a
cầu Suối Sâu KX xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 38'' 108° 03' 41'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hiệp DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 02'' 108° 04' 14'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 56' 16'' 108° 04' 08'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hưng DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 56'' 108° 03' 47'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 43'' 108° 04' 24'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Thanh DC xã Tiến Lợi TP. Phan Thiết 10° 55' 12'' 108° 03' 45'' C-49-25-A-a
đường tỉnh 719 KX xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-49-25-A-a
thôn Tiến An DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 52' 35'' 108° 03' 09'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Bình DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 53' 52'' 108° 03' 43'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Đức DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 54' 36'' 108° 04' 35'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hải DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 49' 48'' 108° 01' 54'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 51' 56'' 108° 02' 45'' C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú DC xã Tiến Thành TP. Phan Thiết 10° 49' 06'' 108° 01' 40'' C-49-25-A-a
Khu phố 1 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 02'' 107° 45' 48'' ' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 26'' 107° 46' 10'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 08'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Bình Tân TX.La Gi 10° 40' 18'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 13'' 107° 46' 24'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 23'' 107° 46' 06'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 58'' 107° 46' 46'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 08'' 107° 47' 12'' C-48-36-D-a
Khu phố 9 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 54'' 107° 47' 02'' C-48-36-D-a
Khu phố 10 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 41'' 107° 46' 37'' C-48-36-D-a
Khu phố 11 DC P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 36'' 107° 46' 36'' C-48-36-D-a
Dinh Ba Cô KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 29'' 107° 46' 36'' C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
Đập Đá Dựng KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 41' 20'' 107° 45' 41'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV P. Bình Tân TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
điểm du lịch cộng đồng Đồi Dương KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 15'' 107° 47' 23'' C-48-36-D-a
chùa Huyền Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 45'' 107° 46' 41'' C-48-36-D-a
Đường Nguyễn Chí Thanh KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 47'' 107° 46' 40'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 00'' 107° 46' 21'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tân Lý KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 40' 14'' 107° 46' 38'' C-48-36-D-a
dinh Vạn Tân Long KX P. Bình Tân TX. La Gi 10° 39' 38'' 107° 46' 45'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 53'' 107° 46' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 56'' 107° 46' 27'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 44'' 107° 46' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 43'' 107° 46' 27'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 32'' 107° 46' 22'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 34'' 107° 46' 26'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 26'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 37'' 107° 46' 13'' C-48-36-D-a
Khu phố 9 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 39'' 107° 46' 05'' C-48-36-D-a
Khu phố 10 DC P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 58'' 107° 46' 04'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV P. Phước Hội TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
chùa Quảng Đức KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 41'' 107° 46' 23'' C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 40' 00'' 107° 46' 21'' C-48-36-D-a
nhà thờ Thanh Xuân KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 50'' 107° 46' 16'' C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Tân KX P. Phước Hội TX. La Gi 10° 39' 27'' 107° 46' 20'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 25'' 107° 46' 23'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 19'' 107° 46' 19'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 20'' 107° 46' 06'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 11'' 107° 46' 10'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 45' 56'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 06'' 107° 46' 03'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 38' 58'' 107° 45' 49'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 10'' 107° 45' 35'' C-48-36-D-a
Sông Dinh TV P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
cảng cá La Gi KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 14'' 107° 46' 20'' C-48-36-D-a
công viên Phước Lộc KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 13'' 107° 46' 04'' C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Thanh KX P. Phước Lộc TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 46' 13'' C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 35'' 107° 44' 14'' C-48-36-C-b
Khu phố 2 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 06'' 107° 44' 48'' C-48-36-C-b
Khu phố 3 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 55'' 107° 44' 56'' C-48-36-C-b
Khu phố 4 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 40'' 107° 44' 49'' C-48-36-C-b
Khu phố 5 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 47'' 107° 45' 14'' C-48-36-D-a
Khu phố 6 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 16'' 107° 45' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 7 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 49'' 107° 45' 18'' C-48-36-D-a
Khu phố 8 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 31'' C-48-36-C-b
Khu phố 9 DC P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 22'' 107° 44' 56'' C-48-36-C-b
Sông Dinh TV P. Tân An TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-C-b
Cầu Đá Dựng KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
đập Đá Dựng KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 20'' 107° 45' 40'' C-48-36-D-a
nhà thờ Đồng Tiến KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 50'' 107° 45' 03'' C-48-36-D-a
Điện lực Hàm Tân KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 05'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Bệnh viện La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 08'' 107° 45' 03'' C-48-36-D-a
Nhà máy Nước La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 18'' 107° 45' 39'' C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Lý Thường Kiệt KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 59'' 107° 44' 58'' C-48-36-C-b
đường Nguyễn Công Trứ KX P. Tân An TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Hội dòng mến thánh giá Phan Thiết KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 12'' 107° 44' 35'' C-48-36-C-b
chùa Pháp Hội KX P. Tân An TX. La Gi 10° 40' 32'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Công đoàn mến Thánh giá Phước An KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 33'' 107° 45' 33'' C-48-36-D-a
chùa Phước Bình KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 25'' 107° 44' 42'' C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 1 KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 17'' C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 2 KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 45'' 107° 44' 07'' C-48-36-C-b
nhà thờ Tân Tạo KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 26'' 107° 44' 26'' C-48-36-C-b
Đài tưởng niệm Liệt sĩ Thị xã La Gi KX P. Tân An TX. La Gi 10° 41' 23'' 107° 44' 44'' C-48-36-C-b
công viên Thị xã La Gi KX P. Tân An TX. LaGi 10° 41' 12'' 107° 45' 05'' C-48-36-C-b
đường Thống Nhất KX P. Tân An TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-C-b; C-48-36-D-a
Khu phố 1 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 57'' 107° 45' 42'' C-48-36-D-a
Khu phố 2 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 13'' 107° 45' 47'' C-48-36-D-a
Khu phố 3 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 42'' 107° 45' 30'' C-48-36-D-a
Khu phố 4 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 05'' 107° 45' 15'' C-48-36-D-a
Khu phố 5 DC P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 12'' 107° 44' 58'' C-48-36-D-a
Sông Dinh TV P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 41' 07'' 107° 45' 34'' C-48-36-D-a
Tịnh xá Ngọc Chiếu KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 48'' 107° 45' 59'' C-48-36-D-a
đường Nguyễn Công Trứ KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04'11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
chùa Pháp Bửu Đường KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 15'' 107° 45' 35'' C-48-36-D-a
giáo xứ Tân Lập KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 40' 16'' 107° 45' 05'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tin Lành KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 39' 52'' 107° 45' 57'' C-48-36-D-a
đường Tôn Đức Thắng KX P. Tân Thiện TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-D-a
nhà thờ Bình An KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 22'' 107° 46' 17'' C-48-36-D-a
Thôn Bình An 1 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 17'' 107° 46' 35'' C-48-36-D-a
thôn Bình An 2 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 58'' 107° 46' 47'' C-48-36-D-a
thôn Bình An 3 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 05'' 107° 46' 12'' C-48-36-D-a
Cầu Cây Tranh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 32'' 107° 47' 46'' C-48-36-D-a
sông Dinh TV xã Tân Bình TX. La Gi 10° 56' 37'' 107° 39' 37'' 10° 39' 22'' 107° 46' 31'' C-48-36-D-a
Cầu Máng KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 38'' 107° 45' 44'' C-48-36-D-a
đường Nguyễn Chí Thanh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
núi Nhọn SV xã Tân Bình TX. La Gi 10° 47' 11'' 107° 44' 32'' C-48-36-D-a
chùa Pháp Minh KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 18'' 107° 46' 11'' C-48-36-D-a
Thôn Tân Lý 1 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 02'' 107° 45' 58'' C-48-36-D-a
thôn Tân Lý 2 DC xã Tân Bình TX. La Gi 10° 41' 27'' 107° 47' 32'' C-48-36-D-a
giáo xứ Thanh Bình KX xã Tân Bình TX. La Gi 10° 42' 10'' 107° 46' 59'' C-48-36-D-a
thôn Ba Đăng DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 26'' 107° 51' 48'' C-48-36-D-a
Cầu Búng Cây Sao KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 58'' 107° 52' 10'' C-48-36-D-a
cầu Cui KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 13'' 107° 52' 12'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Hoà DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 58'' 107° 51' 55'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Lễ DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 52' 15'' C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp Lễ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 51' 58'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thành DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 20'' 107° 52' 01'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thuận DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 56'' 107° 50' 25'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Trí DC xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 46'' 107° 52' 24'' C-48-36-D-a
cầu treo Hiệp Trí KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 47'' 107° 52' 13''
đường Lê Thánh Tôn KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trường Tộ KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 52'' 107° 51' 34'' C-48-36-D-a
Sông Phan TV xã Tân Hải TX. La Gi 11° 01' 26'' 107° 45' 47'' 10° 43' 12'' 107° 52' 28'' C-48-36-D-a
chùa Phước Linh KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 21'' 107° 51' 54'' C-48-36-D-a
Cầu Quang KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 29'' 107° 52' 21'' C-48-36-D-a
Suối Sâu TV xã Tân Hải TX. La Gi 10° 47' 44'' 107° 47' 37'' 10° 44' 44'' 107° 49' 25'' C-48-36-D-a
chợ Tân Hải KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 54'' 107° 52' 08'' C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 1 KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 33'' 107° 51' 45'' C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 2 KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 43' 42'' 107° 52' 05'' C-48-36-D-a
nhà thờ Tinh Hoa KX xã Tân Hải TX. La Gi 10° 44' 34'' 107° 52' 01'' C-48-36-D-a
thôn Cam Bình DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 00'' 107° 43' 05'' C-48-36-C-b
chùa Cam Bình KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 04'' 107° 43' 09'' C-48-36-C-b
điểm du lịch cộng đồng Cam Bình KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 07'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
cầu Cây Chèo KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 02'' 107° 43' 36'' C-48-36-C-b
Suối Dứa TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 56'' 107° 42' 22'' 10° 39' 36'' 107° 44' 45'' C-48-36-C-b
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điôxit Titan KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 15'' 107° 44' 13'' C-48-36-C-b
Cầu Hai Hàng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 40'' 107° 44' 43'' C-48-36-C-b
thôn Hồ Tôm DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 55'' 107° 44' 49'' C-48-36-C-b
nghĩa trang La Gi KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 57'' 107° 44' 22'' C-48-36-C-b
Suối Mật TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 11'' 107° 41' 25'' 10° 41' 46'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
thôn Mũi Đá DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 40'' 107° 43' 14'' C-48-36-C-b
tịnh xá Ngọc Lộ KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 07'' 107° 43' 50'' C-48-36-C-b
Suối Nhượng Kè TV xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 32'' 107° 40' 30'' 10° 41' 46'' 107° 43' 01'' C-48-36-C-b
thôn Phước Hải DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 38' 39'' 107° 44' 04'' C-48-36-C-b
thôn Phước Linh DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 05'' 107° 43' 44'' C-48-36-C-b
thôn Phước Thọ DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 37'' 107° 44' 51'' C-48-36-C-b
thôn Phước Tiến DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 40' 23'' 107° 44' 01'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Dứa KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 32'' 107° 44' 28'' C-48-36-C-b
khu nghỉ dưỡng Suối Dứa KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 44'' 107° 44' 33'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 1 KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 53'' 107° 44' 17'' C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 2 KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 41' 45'' 107° 44' 07'' C-48-36-C-b
thôn Thanh Linh DC xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 23'' 107° 44' 06'' C-48-36-C-b
nhà thờ Tin Mừng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 39' 01'' 107° 43' 28'' C-48-36-C-b
Đường Tôn Đức Thắng KX xã Tân Phước TX. La Gi 10° 34' 53'' 107° 34' 03'' 11° 22' 05'' 107° 52' 30'' C-48-36-C-b
Cầu Cây Tranh KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 32'' 107° 47' 46'' C-48-36-D-a
khu Di tích Lịch sử Chi bộ Tam Tân KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 43'' 107° 50' 36'' C-48-36-D-a
Núi Đất SV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 07'' 107° 48' 22'' C-48-36-D-a
công ty liên doanh khai thác khoáng sản quốc tế Hải Tinh KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 25'' 107° 49' 20'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp An DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 47'' 107° 48' 41'' C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp An KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 39'' 107° 47' 52'' C-48-36-D-a
nhà thờ Hiệp An KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 41'' 107° 48' 51'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Cường DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 42'' 107° 48' 28'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Phú DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 48'' 107° 48' 05'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tiến DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 42'' 107° 49' 52'' C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tín DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 05'' 107° 49' 23'' C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 55' 28'' 108° 04' 11'' 10° 40' 16'' 107° 45' 12'' C-48-36-D-a
khu nghỉ dưỡng Mỏm Đá Chim KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 42' 22'' 107° 50' 39'' C-48-36-D-a
hồ Núi Đất TV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44' 16'' 107° 49' 04'' C-48-36-D-a
chùa Quảng Hương KX xã Tân Tiến TX.La Gi 10° 42' 49'' 107° 51' 12'' C-48-36-D-a
Suối Sâu TV xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 47' 44'' 107° 47 37'' 10° 44' 44'' 107° 49' 25'' C-48-36-D-a
Thôn Tam Tân DC xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 44'18'' 107° 49' 09'' C-48-36-D-a
nhà máy Nước Tân Tiến KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 35'' 107° 48' 29'' C-48-36-D-a
lộ Thầy Thím KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 50'' 107° 49' 23'' C-48-36-D-a
dinh Thầy Thím KX xã Tân Tiến TX. La Gi 10° 43' 28'' 107° 50' 34'' C-48-36-D-a
Chợ Lầu KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 16'' C-49-14-C-a
Khu phố Hiệp Phước DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 10'' 108° 30' 41'' C-49-14-C-a
thôn Hoà Thuận DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 48'' 108° 30' 50'' C-49-14-C-a
cầu Hoà Thuận KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 50'' 108° 30' 55'' C-49-14-C-a
đình làng Hoà Thuận KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 14' 13'' 108° 30' 41'' C-49-14-C-a
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 42'' 108° 29' 55'' C-49-14-C-a
Đài tưởng niệm huyện Bắc Bình KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 26'' 108° 30' 23'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
sông Ma Ó TV TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-C
cầu Mương Đé KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
đường Ngô Gia Tự KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 46'' 108° 29' 45'' 11° 13' 36'' 108° 30' 34'' 0-49-13-D-b
đường Nguyễn Tất Thành KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
Cầu Sông Luỹ KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 29' 46'' C-49-13-D-b
chùa Xuân An KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 15'' 108° 30' 03'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 1 DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 30' 10'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 2 DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 29'' 108° 30' 15'' C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Hội DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 16'' 108° 29' 54'' C-49-14-C-a
đình Xuân Hội KX TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 12'' 108° 29' 47'' C-49-14-C-a
thôn Xuân Quang DC TT. Chợ Lầu H. Bắc Bình 11° 13' 48'' 108° 29' 37'' C-49-13-D-b
Quốc lộ 1A KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
đường tỉnh 715 KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 32'' 108° 21' 34'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-a
Khu phố Bắc Sơn DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 03'' 108° 21' 46'' 049-13-D-a
Nhà máy Gạch Ceramic Trung Nguyên KX TT. Lương Son H. Bắc Bình 11° 13' 25'' 108° 20' 46'' C-49-13-D-a
đập Đồng Mới KX TT. Lưcmg Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 32'' C-49-13-D-b
mương Đồng Mới TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28'13'' C-49-13-D-b
chùa Long Sơn KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 39'' 108° 22' 06'' C-49-13-D-a
thôn Lương Bắc DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 55'' 108° 22' 24'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Bình DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 30'' 108° 22' 51'' C-49-I3-D-b
thôn Lương Đông DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 12' 48'' 108° 23' 53'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Hoà DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 48'' 108° 23' 12'' C-49-13-D-b
Khu phố Lương Nam DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 35'' 108° 21' 21'' C-49-13-D-a
Khu phố Lương Tây DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 36'' 108° 21' 58'' C-49-13-D-a
Khu phố Lương Trung DC TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 39'' 108° 22' 24'' C-49-13-D-a
Sông Lũy TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
cầu Ma Hý KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 13' 31'' 108° 24' 37'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-13-D-b
Cầu Ông Vạt KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 29'' 108° 21' 04'' C-49-13-D-a
Đền Pô Clong Mơ Nai KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 40'' 108° 23' 05'' C-49-13-D-a
Cầu Sông Lũy KX TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 11' 59'' 108° 21' 43'' C-49-13-D-a
Suối Tre TV TT. Lương Sơn H. Bắc Bình 11° 15' 41'' 108° 20' 10'' 11° 12' 37'' 108° 23' 18'' C-49-13-D-a
Thôn An Bình DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17 21'' 108° 26' 08'' C-49-13-B-d
Thôn An Hoà DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 23'' 108° 26' 29'' C-49-13-B-d
Thôn An Lạc DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17' 44'' 108° 26' 47'' C-49-13-B-d
Thôn An Thạnh DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 01'' 108° 26' 55'' C-49-13-B-d
Thôn An Trung DC xã Bình An H. Bắc Bình 11° 18' 11'' 108° 26' 45'' C-49-13-B-d
Núi Bro Quanh SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-C
Núi Ca Tăng SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 19' 26'' 108° 28' 47'' C-49-13-B-d
sông Cà Giây TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
Hồ Cà Giây TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 50'' 108° 23' 27'' C-49-13-B-d
Sông Cà Típ TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 30' 30'' 108° 31' 12'' 11° 22' 25'' 108° 24' 10'' C-49-13-B-b
Núi Che Gô SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
Núi Chép La SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 08'' 108° 25' 21'' C-49-13-B-d
Núi É Can SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 22' 11'' C-49-13-B-C
Núi Hố Bom SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 22' 34'' 108° 28' 32'' C-49-13-B-b
Trạm bảo vệ Rừng Láng Sạn KX xã Bình An H. Bắc Bình 11° 21' 29'' 108° 26' 35'' C-49-13-B-d
Sông Ma Ó TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-C
Núi Mức SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 17 49'' 108° 23' 56'' C-49-13-B-d
hồ PisCine TV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 20' 41'' 108° 28' 55'' C-49-13-B-d
Núi Tà Mô SV xã Bình An H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 25' 50'' C-49-14-A-C
Quốc lộ 1A KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
Cầu Bà Giỏi KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 14'' 108° 16' 49'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Nghĩa DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 52'' 108° 17' 10'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Nhơn DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 02'' 108° 16' 13'' C-49-13-D-a
Thôn Bình Sơn DC xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 22'' 108° 16' 54'' C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13' 36'' C-49-13-C-b
cầu Châu Tá KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 28'' 108° 13' 52'' C-49-13-D-a
núi Châu Tá SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 53'' 108° 13' 08'' C-49-13-C-b
kênh Châu Tá-812 TV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 15' 09'' 108° 14' 57'' 11° 09' 18'' 108° 08' 52'' C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
Núi Ếch SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 10' 48'' 108° 15' 30'' C-49-13-D-a
Tịnh xá Ngọc Tâm KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 11' 43'' 108° 17' 16'' C-49-13-D-a
Cầu Núi Hai KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 13' 32'' 108° 14' 34'' C-49-13-D-a
Núi Ông SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-D-a
cầu Ông Dõng KX xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 12' 07'' 108° 17' 30'' C-49-13-D-a
Núi Rễ SV xã Bình Tân H. Bắc Bình 11° 10' 06'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
núi Bro Quanh SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
sông Cà Giây TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
đập Chà Vầu KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 49'' 108° 30' 37'' C-49-14-A-c
núi Che Gô SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-14-A-c
Núi Đất SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 29' 01 C-49-13-B-d
đập É Chim KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 30' 18'' C-49-14-A-c
thôn Hải Lạc DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 11'' 108° 30' 14'' C-49-14-A-c
thôn Hải Thuỷ DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 30'' 108° 30' 09'' C-49-14-A-c
thôn Hải Xuân DC xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 50'' 108° 30' 10'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 18'' 108° 30' 18'' C-49-13-B-d
sông Ma Ó TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Núi Mục SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 15' 19'' 108° 25' 28'' C-49-13-B-d
Cầu Mương Đé KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
Đồi Sôn SV xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
Ga Sông Mao KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 59'' 108° 30' 17'' C-49-14-C-a
cầu Suối Mọi KX xã Hải Ninh H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' C-49-13-D-b
đường tỉnh 715 KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-c
đường tỉnh 716 KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-13-D-c
Miếu Bà KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 41'' 108° 25' 21'' C-49-13-D-d
Bàu Bà TV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 00'' 108° 24' 58'' C-49-13-D-d
Điểm du lịch sinh thái Bàu Trắng KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 49'' 108° 45' 37'' C-49-13-D-d
chùa Bình Sơn KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 39'' 108° 23' 28'' C-49-13-D-d
Trạm bảo vệ Rừng Dốc Hầm KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 17'' 108° 21 58'' C-49-13-D-c
Trạm bảo vệ Rừng Giếng Hộc KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 43'' 108° 30' 04'' C-49-14-C-a
Căn cứ kháng chiến Gò Cà-Ô Rô KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 01' 31'' 108° 20' 06'' C-49-13-D-c
đồi Gư Bà Rài SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07 36'' 108° 21' 14'' C-49-13-D-a
núi Hòn Hồng SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 30'' 108° 24' 02'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Chính DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 24'' 108° 23' 10'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Hải DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 14'' 108° 22' 49'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Lâm DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 25'' 108° 23' 57'' C-49-13-D-d
thôn Hồng Thắng DC xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 05' 42'' 108° 28' 07'' C-49-13-D-d
Mũi Nhỏ SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 03' 00'' 108° 28' 22'' C-49-13-D-d
Bàu Ông TV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 04' 54'' 108° 23' 38'' C-49-13-D-d
Núi Ông Đồn SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 07' 45'' 108° 20' 40'' C-49-13-D-a
Căn cứ kháng chiến Rừng Nhu KX xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 06' 47'' 108° 26' 24'' C-49-13-D-d
Mũi Yến SV xã Hòa Thắng H. Bắc Bình 11° 02' 01'' 108° 24' 40'' C-49-13-D-d
đường tỉnh 715 KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 02' 42'' 108° 22' 18'' 10° 57' 48'' 108° 14' 44'' C-49-13-D-c
đường tỉnh 716 KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 10° 56' 27'' 108° 09' 42'' 11° 13' 05'' 108° 43' 17'' C-49-13-D-c
núi Bàu Đế SV xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 35'' 108° 19' 13'' C-49-13-D-c
núi Bàu Thiêu SV xấ Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 37'' 108° 18' 32'' C-49-13-D-c
khu căn cứ Hồng Phong KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 46'' 108° 18' 17'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Thanh DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 18'' 108° 19' 55'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Thịnh DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 06'' 108° 18' 49'' C-49-13-D-c
thôn Hồng Trung DC xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 56'' 108° 18' 32'' C-49-13-D-c
Đập Tình Nghĩa KX xã Hồng Phong H. Bắc Bình 11° 03' 07'' 108° 18' 42'' C-49-13-D-c
nhà máy Gạch Tuynel Thông Thuận KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 27' 40'' C-49-13-D-b
quốc lộ 1A KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
Cầu Cà Giây KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 18'' 108° 27' 33'' C-49-13-D-b
sông Cà Giây TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 21' 08'' 108° 23' 21'' 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-B-d
Cầu Đế KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 26'' 108° 28' 25'' C-49-13-D-b
mương Đồng Mới TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12'45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28' 13'' C-49-13-D-b
cầu Hiệp An KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 02'' 108° 26' 28'' C-49-13-D-b
sông Luỹ TV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
di tích Lịch sử cách mạng Mặt trận 15-16 KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12' 04'' 108° 27' 34'' C-49-13-D-b
triền Ông Hy SV xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 11' 03'' 108° 25' 29'' C-49-13-D-b
Cầu Sông Lũy KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 29' 46'' C-49-13-D-b
Cầu Suối Mọi KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' 0-49-13-D-b
thôn Thái Hiệp DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 07'' 108° 26' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thái Thuận DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 03'' 108° 24' 21'' C-49-13-D-b
thôn Thái An DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 12' 01'' 108° 27' 33'' C-49-13-D-b
thôn Thái Bình DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 05'' 108° 27' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thái Hòa DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 22'' 108° 28' 05'' C-49-13-D-b
miếu Thái Hòa KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 30'' 108° 28' 02'' C-49-13-D-b
thôn Thái Thành DC xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 17' 108° 29' 31'' C-49-13-D-b
cầu Vực Chài KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 51'' 108° 27' 24'' C-49-13-D-b
Nhà máy Nước Vực Chài KX xã Hồng Thái H. Bắc Bình 11° 13' 35'' 108° 21' 37'' C-49-13-D-b
núi Bèo Ma SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 18' 36'' 108° 31' 12'' C-49-14-A-c
núi Bro Quanh SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
Núi Đất SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 29' 01'' C-49-14-A-c
đập Đồng Măng KX xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 06'' 108° 30' 23'' C-49-14-A-c
núi Ga Lăng SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 18' 50'' 108° 34' 13'' C-49-14-A-c
núi La Ba SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 22' 17'' 108° 33' 35'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Đồi Pá SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 16' 54'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
thôn Phú Điền DC xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 06'' 108° 30' 07'' C-49-14-A-c
Đồi Sol SV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tâm Ru TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
sông Tân Can TV xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 21' 50'' 108° 33' 41'' 11° 18' 53'' 108° 39' 15'' C-49-14-A-d
thôn Tân Điền DC xã Phan Điền H. Bắc Bình 11° 17' 11'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
Quốc lộ 1A KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-14-C-a
Nhà máy Gạch Tuynel Bắc Bình KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11o 12' 31 108° 31' 11'' C-49-14-C-a
thôn Bình Đức DC ; xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 43'' C-49-14-C-a
thôn Bình Hiếu DC xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 12'48'' 108° 31' 05'' C-49-14-C-a
thôn Bình Tiến DC xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 32'' 108° 30' 36'' C-49-14-C-a
đập Chà Vầu KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 49'' 108° 30' 37'' C-49-14-A-c
kênh Chà Vầu TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
Trung tâm trưng bày bảo tàng Chăm KX Xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 19'' 108° 30' 36'' C-49-14-C-a
đập É Chim KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 30' 18'' C-49-14-A-c
đồi Lạc Sơn SV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 32' 03'' C-49-14-C-a
sông Ma Ó TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11 54'' 108° 32' 22'' C-49-14-A-c
Sông Măng TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 23' 37'' 108° 31' 47'' 11° 15' 39'' 108° 31' 28'' C-49-14-A-c
Mương Ngựa TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-c
đền thờ Pô Nít KX xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 12' 39'' 108° 31' 29'' C-49-14-C-c
Đồi Sôn SV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tầm Ru TV xã Phan Hiệp H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
mương Ma Giăng TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 36'' 108° 32' 43'' 11° 11' 45'' 108° 33' 49'' C-49-14-C-a
Núi Bà SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 17' 08'' 108° 35' 59'' C-49-14-A-c
thôn Bình Hoà DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 32' 44'' C-49-14-C-a
thôn Bình Minh DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 26'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
thôn Bình Thắng DC xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 33' 26'' C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
núi Gia Lăng SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 18' 50'' 108° 34' 13'' C-49-14-A-c
núi Hòn Mông SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 16' 28'' 108° 35' 55'' C-49-14-A-c
núi Một SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 14' 29'' 108° 35' 52'' C-49-14-C-a
Mương Ngựa TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 04'' 108° 34' 02'' C-49-14-C-a
Đồi Sôn SV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 16' 22'' 108° 31' 42'' C-49-14-A-c
sông Tầm Ru TV xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 20' 48'' 108° 33' 19'' 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' C-49-14-A-c
tràn Tiên Nông KX xã Phan Hòa H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 33' 11'' C-49-14-C-a
tự quản 1 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 40'' 108° 21' 56'' C-49-13-B-a
tự quản 2 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 39'' 108° 21' 39'' C-49-13-B-a
tự quản 3 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 43'' 108° 22' 04'' C-49-13-B-a
tự quản 4 DC xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 41'' 108° 21' 44'' C-49-13-B-a
núi Bro Quanh SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 20' 08'' 108° 30' 10'' C-49-14-A-c
sông Cà Cấu TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 30' 44 108° 26' 09'' 11° 22' 31'' 108° 23' 18'' C-49-13-B-b
sông Cà TíP TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 30' 30'' 108° 31' 12'' 11° 22' 25'' 108° 24' 10'' C-49-13-B-b
sông Cà Tót TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-a
núi Che Két SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 23' 40'' 108° 31' 34'' C-49-14-A-a
núi Chớt Gứt SV xã Phan Lâm H. Bẳc Bình 11° 25' 51'' 108° 22' 45'' C-49-13-B-b
sông Chu Ru TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 25' 26'' 108° 32' 16'' 11° 23' 17'' 108° 36' 24'' C-49-14-A-a
núi Đá Trắng SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 08'' 108° 21' 33'' C-49-13-B-c
núi Drenau SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 08'' 108° 26' 38'' C-49-1-D-d
núi É Can SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 22' 11'' C-49-13-B-c
núi Gia Băng SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 28' 52'' 108° 28' 46'' C-49-13-B-b
núi Hố Bom SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 22' 34'' 108° 28' 32'' C-49-13-B-b
Đồi Lơ Chích SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 26'' 108° 23' 19'' C-49-1-D-d
sông Ma Đế TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 29' 14'' 108° 23' 31'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-b
sông Ma Ó TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-13-B-b
núi Ông Bà SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 24' 56'' 108° 24' 30'' C-49-13-B-b
núi Phu Han SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 27' 29'' 108° 27' 33'' C-49-13-B-b
sông Ta Mai TV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 26' 25'' 108° 16' 24'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
núi Vị O Dài SV xã Phan Lâm H. Bắc Bình 11° 31' 11'' 108° 22' 49'' C-49-1-D-d
quốc lộ 1A KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-14-C-a
thôn Bình Lễ DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 40'' 108° 33' 06'' C-49-14-C-a
thôn Bình Liêm DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 32'' 108° 31' 33'' C-49-14-C-a
thôn Bình Long DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 02'' 108° 33' 19'' C-49-14-C-a
thôn Bình Thuỷ DC xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 02'' 108° 32' 39'' C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 50'' 108° 30' 38'' 11° 11' 45'' 108° 33' 13'' C-49-14-C-a
Sông Đồng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 00'' 108° 33' 33'' 11° 10' 51'' 108° 33' 27'' C-49-14-A-c
đình Đông An KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 11' 55'' 108° 33' 08'' C-49-14-C-a
Sông Lũy TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-14-C-a
mương Ma Giăng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 36'' 108° 32' 43'' 11° 11' 45'' 108° 33' 49'' C-49-14-C-a
đập Ma Ó KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 32' 03'' C-49-14-C-a
sông Ma Ó TV xã Phan Rí Thành H. Bac Bình 11° 27' 18'' 108° 33' 26'' 11° 11' 54'' 108° 32' 22'' C-49-13-B-d
Mương Ngựa TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 28'' 108° 34' 11'' C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng TV xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 15' 01'' 108° 31' 37'' 11° 12' 04'' 108° 34' 02'' C-49-14-C-a
cầu Sông Cạn KX xã Phan Rí Thành H. Bắc Bình 11° 12' 08'' 108° 32' 30'' C-49-14-C-a
cầu Sông Đồng KX xã Phan Rí Thành H, Bác Bình 11° 11' 05'' 108° 33' 33'' C-49-14-C-a
thôn Bon Thớp DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 54'' 108° 19' 04'' C-49-13-B-a
sông Cà Tót TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
núi Chây Ta SV xã Phan Sơn H. Bẳc Bình 11° 21' 46'' 108° 18' 38'' C-49-13-B-c
núi Ché Ré SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 30' 31'' 108° 16' 17'' C-49-1-D-c
Núi Dịt SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 28' 02'' 108° 16' 07'' C-49-13-B-a
Sông Dú TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 28' 46'' 108° 19' 37'' 11° 23' 05'' 108° 20' 04'' C-49-13-B-a
suối Ia Bu TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
thôn Ka Líp DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 49'' 108° 18' 40'' C-49-13-B-a
thôn Ka Lúc DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 22' 23'' 108° 18' 56'' C-49-13-B-c
Núi Kan SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 27' 41'' 108° 17' 47'' C-49-13-B-a
núi La Ba SV xấ Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 19' 00'' 108° 16' 23'' C-49-13-B-c
sông Ma Đế TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 29' 14'' 108° 23' 31'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
Núi Po SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 31' 27'' 108° 19' 48'' C-49-1-D-c
núi Sa Mai SV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 30' 19'' 108° 20' 24'' C-49-1-D-c
sông Ta Mai TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 26' 25'' 108° 16' 24'' 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' C-49-13-B-a
thôn Ta Moon DC xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 24' 33'' 108° 19' 07'' C-49-13-B-a
Sông Tro TV xã Phan Sơn H. Bắc Bình 11° 23' 04'' 108° 16' 26'' 11° 22' 12'' 108° 19' 01'' C-49-13-B-a
Quốc lộ 1A KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-b
thôn Cảnh Diễn DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 20'' 108° 29' 04'' C-49-13-D-b
thôn Châu Hanh DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 07'' 108° 25' 34'' C-49-13-D-b
Châu Hanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 44'' 108° 25' 24'' C-49-13-D-b
núi Che Gô SV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
mương Đồng Mới TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 45'' 108° 23' 35'' 11° 13' 12'' 108° 28' 13'' C-49-13-D-b
cầu Hiệp An KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 02'' 108° 26' 27'' C-49-13-D-b
sông Luỹ TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-14-B-d
thôn Mai Lãnh DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 56'' 108° 25' 43'' C-49-13-D-b
núi Mục SV xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 15' 19'' 108° 25' 28'' C-49-13-B-d
cầu Phan Thanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 22'' 108° 25' 24'' C-49-13-D-b
nhà máy Nước Phan Thanh KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 25' 25'' C-49-13-D-b
cầu Suối Mọi KX xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 14' 07'' 108° 26' 51'' C-49-13-D-b
thôn Thanh Bình DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 08'' 108° 25' 03'' C-49-13-D-b
thôn Thanh Kiết DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 13'' 108° 25' 51'' C-49-13-D-b
thôn Tịnh Mỹ DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 13' 18'' 108° 28' 54'' C-49-13-D-b
thôn Trí Thái DC xã Phan Thanh H. Bắc Bình 11° 12' 59'' 108° 25' 48'' C-49-13-D-b
Đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13 36'' C-49-13-A-d
núi Chai SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 18' 32'' 108° 12' 16'' C-49-13-A-d
núi Đa Gia SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
suối Gia Bay TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 19' 45'' 108° 12' 27'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
Sông Lũy TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-A-d
Suối Ma Ró TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 19' 04'' 108° 11' 38'' 11° 16' 24'' 108° 12' 37'' C-49-13-A-d
Suối Nhân TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 18' 09'' 108° 10' 07'' 11° 16' 09'' 108° 11' 43'' C-49-13-A-d
sông Nhum TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 17' 53'' 108° 08' 37'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
cầu Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 51'' 108° 13' 31'' C-49-13-A-d
suối Reo TV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 16' 35'' 108° 08' 01'' 11° 09' 15'' 108° 11' 53'' C-49-13-A-d
núi Sanh SV xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 16'' 108° 13' 01'' C-49-13-A-d
đường Sông Luỹ-Phan Tiến KX xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 02'' 11° 12' 29'' 108° 12' 36'' C-49-13-D-a
thôn Tiến Đạt DC xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 15' 59'' 108° 13' 09'' C-49-13-A-d
thôn Tiến Thành DC xã Phan Tiến H. Bắc Bình 11° 16' 00'' 108° 12' 57'' C-49-13-A-d
thôn Bình Phụ DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 23'' 108° 18' 59'' C-49-13-B-c
sông Cà Tót TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
thôn Cầu Vượt DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 50'' 108° 19' 44'' C-49-13-D-a
Núi Che Gô SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 53'' 108° 24' 34'' C-49-13-B-d
thôn Đá Trắng DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 14'' 108° 17' 52'' C-49-13-B-c
núi Dây SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 48'' 108° 17' 05'' C-49-13-B-c
núi Hòn Lúp SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 58'' 108° 20' 46'' C-49-13-B-c
thôn Hòn Mốc DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 15'' 108° 19' 32'' C-49-13-D-a
núi Hòn Mốc SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 14' 40'' 108° 19' 59'' C-49-13-D-a
suối la Bu TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
núi La Ba SV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 19' 00'' 108° 16' 23'' C-49-13-B-c
thôn Láng Xéo DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 25'' 108° 20' 27'' C-49-13-D-a
Cầu Ma Hý KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 31'' 108° 24' 37'' C-49-13-D-b
suối Ma Hý TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 43'' 108° 20' 57'' 11° 13' 13'' 108° 24' 45'' C-49-14-B-d
Suối Rẽ TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 00'' 108° 18' 01'' 11° 13' 25'' 108° 18' 43'' C-49-13-B-c
Thôn Sông Bằng DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 18' 01'' 108° 17' 42'' C-49-13-B-c
Cầu Suối Tre KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 54'' 108° 19' 27'' C-49-13-B-c
Thôn Tân Hòa DC xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 55'' 108° 22' 11'' C-49-13-D-a
khu công Nghiệp TiTan Sông Bình KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 16' 09'' 108° 20' 44'' C-49-13-D-c
Suối Tre TV xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 15' 41'' 108° 20' 10'' 11° 12' 37'' 108° 23' 18'' C-49-13-B-c
Cầu Vượt KX xã Sông Bình H. Bắc Bình 11° 13' 04'' 108° 19' 16'' C-49-13-D-a
Thôn 1 DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 17'' 108° 19' 04'' C-49-13-D-a
Thôn 2 DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 49'' 108° 19' 19'' C-49-13-D-a
Phân trại tạm giam 2 KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 39'' 108° 16' 43'' C-49-13-D-a
Quốc lộ 1A KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 20' 05'' 108° 51' 55'' 10° 49' 04'' 107° 34' 18'' C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 51'' 108° 17' 06'' 11° 15' 49'' 108° 13' 36'' C-49-13-C-b
chùa Bửu Thắng KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 52'' 108° 19' 10'' C-49-13-D-a
sông Cà Tót TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 22' 54'' 108° 20' 06'' 11° 13' 25'' 108° 18' 44'' C-49-13-B-c
kênh Châu Tá-812 TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 09'' 108° 14' 57'' 11° 09' 18'' 108° 08' 52'' C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 14' 32'' 108° 09' 55'' C-49-13-C-b
suối Gia Bay TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 19' 45'' 108° 12' 27'' 11° 15' 57'' 108° 14' 12'' C-49-13-A-d
Núi Hai SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 58'' 108° 14' 59'' C-49-13-A-d
thôn Hoà Bình DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 53'' 108° 19' 01'' C-49-13-D-a
suối la Bu TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 20' 24'' 108° 13' 09'' 11° 15' 32'' 108° 17' 34'' C-49-13-B-c
Sông Lũy TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 57'' 108° 14' 13'' 11° 09' 52'' 108° 33' 40'' C-49-13-A-d
Cầu Móng KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 21'' 108° 19' 03'' C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Lương KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 00'' 108° 20' 06'' C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Thuận KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 11'' C-49-13-D-a
Suối Rẽ TV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15'00'' 108° 18' 01'' 11° 13' 25'' 108° 18' 43'' C-49-13-B-c
Núi Sanh SV xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 16'' 108° 13' 01'' C-49-13-A-d
thôn Sông Khiêng DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 15' 03'' 108° 14' 48'' C-49-13-C-b
Sông Luỹ KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 57'' 108° 19' 13'' C-49-13-D-a
đường Sông Luỹ-Phan Tiến KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 13'' 108° 19' 02'' 11° 12' 29'' 108° 12' 36'' C-49-13-D-a
thôn Suối Nhum DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 52'' 108° 20' 25'' C-49-13-D-a
cầu Suối Nhum KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 12' 11'' 108° 19' 52'' C-49-13-D-a
nhà thờ Suối Nhum KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 11' 48'' 108° 20' 34'' C-49-13-D-a
cầu Suối Tre KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 54'' 108° 19' 27'' C-49-13-B-c
thôn Tú Sơn DC xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 56'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
cầu Tú Sơn KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 56'' 108° 16' 46'' C-49-13-D-a
Cầu Vượt KX xã Sông Lũy H. Bắc Bình 11° 13' 04'' 108° 19' 16'' C-49-13-D-a
Khu phố 1 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 47'' 107° 29' 38'' C-48-24-C-a
Khu phố 2 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 38'' 107° 30' 00'' C-48-24-C-a
Khu phố 3 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 20'' 107° 30' 20'' C-48-24-C-a
Khu phố 4 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 09'' 107° 30' 17'' C-48-24-C-a
Khu phố 5 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 49'' 107° 30' 18'' C-48-24-C-a
Khu phố 6 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 39'' 107° 30' 30'' C-48-24-C-a
Khu phố 7 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 29'' 107° 30' 44'' C-48-24-C-a
Khu phố 8 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 01'' 107° 30' 40'' C-48-24-C-a
Khu phố 9 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 56'' 107° 30' 09'' C-48-24-C-a
Khu phố 10 DC TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 39'' 107° 30' 30'' C-48-24-C-a
Đường 3 tháng 2 KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
suối Bảo Đại SV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 35'' 107° 29' 15'' C-48-23-D-d
Bàu Dài TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 12' 56'' 107° 29' 45'' C-48-24-C-a
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đức Tài KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 05'' 107° 30' 03'' C-48-24-C-a
nghĩa trang Đức Tài KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 48'' 107° 30' 58'' C-48-24-C-a
sông La Ngà TV TT. Đức Tài H, Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Ông Cảnh TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 30' 00'' 11° 10' 58'' 107° 29' 35'' C-48-23-D-b
Ông Điểu TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 55'' 107° 30' 08'' 11° 11' 35'' 107° 29' 21'' C-48-23-D-b
chùa Quảng Hạnh KX TT. Đức Tài H. Đức Lỉnh 11° 09' 23'' 107° 30' 17'' C-48-24-C-a
Bàu Sen TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 11' 18'' 107° 30' 23'' C-48-24-C-a
Bàu Sình TV TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 10' 08'' 107° 30' 35'' C-48-24-C-a
nhà thờ Tin Lành KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 12'' 107° 30' 24'' C-48-24-C-a
thánh thất Trung Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 09' 24'' 107° 30' 13'' C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 59'' 107° 30' 19'' C-48-24-C-a
Chợ Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11o 09' 40'' 107° 30' 15'' C-48-24-C-a
đình làng Võ Đắt KX TT. Đức Tài H. Đức Linh 11° 08' 57'' 107° 30' 13'' C-48-24-C-a
Khu phố 1 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 01'' 107° 33' 33'' C-48-24-C-a
Khu phố 2 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 30'' 107° 33' 59'' C-48-24-C-a
Khu phố 3 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 02'' 107° 34' 03'' C-48-24-C-a
Khu phố 4 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 33'' 107° 34' 15'' C-48-24-C-a
Khu phố 5 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 07'' 107° 34' 27'' C-48-24-C-a
Khu phố 6 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 40'' 107° 34' 47'' C-48-24-C-a
Khu phố 7 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 15'' 107° 34' 48'' C-48-24-C-a
Khu phố 8 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 49'' 107° 35' 11'' C-48-24-C-a
Khu phố 9 DC TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 35' 03'' C-48-24-C-a
đường tỉnh 720 KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 10° 50' 36'' 107° 37' 54'' 11° 11' 19'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d
đường tỉnh 766 KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
nhà thờ tin lành Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 11'' 107° 34' 35'' C-48-24-C-a
thánh thất Cao Đài Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 06'' 107° 34' 36'' C-48-24-C-a
chùa Huệ Hưng KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 26'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a
Trung tâm Văn hoá thể thao và Du lịch huyện Đức Linh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 08'' 107° 33' 28'' C-48-24-C-a
Trung tâm Dạy nghề huyện Đức Linh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 52'' 107° 33' 52'' C-48-24-C-a
sông La Ngà TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Lăng Quăng TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 13'' 107° 35' 23'' 11° 08' 33'' 107° 35' 13'' C-48-24-C-a
chùa Linh Hoà KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 43'' 107° 34' 29'' C-48-24-C-a
chùa Quảng Minh KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 20'' 107° 33' 54'' C-48-24-C-a
Bàu Sấu TV TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 13' 03'' 107° 33' 24'' C-48-24-C-a
Cầu Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 58'' 107° 36' 00'' C-48-24-C-a
nghĩa trang Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 36'' 107° 34' 21'' C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 10' 51'' 107° 33' 56'' C-48-24-C-a
Trạm bơm Võ Xu KX TT. Võ Xu H. Đức Linh 11° 11' 48'' 107° 35' 23'' C-48-24-C-a
Thôn 1 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 22'' 107° 34' 40'' C-48-24-A-c
Thôn 2 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 50'' 107° 34' 04'' C-48-24-A-c
Thôn 3 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 33' 50'' C-48-24-A-c
thôn 4 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 43'' 107° 33' 34'' C-48-24-A-c
thôn 5 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 33' 25'' C-48-24-A-c
thôn 6 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 27'' 107° 32' 56'' C-48-24-A-c
thôn 7 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 26'' 107° 32' 27'' C-48-24-A-c
thôn 8 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 16'' 107° 31' 55'' C-48-24-A-c
thôn 9 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 41'' 107° 31' 49'' C-48-24-A-c
thôn 10 DC xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 19' 10'' 107° 31' 49'' C-48-24-A-c
nhà thờ Đa Kai KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 29'' 107° 32' 45'' C-48-24-A-c
sông La Ngà TV xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
đường huyện Mê Pu-Đa Kai KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 01'' 107° 31' 16'' 11° 13' 35'' 107° 37' 04'' C-48-24-A-c;
C-48-24-C-b
Bàu Môn TV xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 14' 42'' 107° 33' 22'' C-48-24-C-a
chùa Pháp Bảo KX xã Đa Kai H. Đức Linh 11° 16' 08'' 107° 33' 17'' C-48-24-A-c
thôn 2A DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 58'' 107° 26' 40'' C-48-23-D-d
thôn 2B DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 02' 17'' 107° 26' 56'' C-48-23-D-d
đường tỉnh 766 KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 15' 53'' 107° 38' 38'' 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
chùa Đông Hà KX xã Đồng Hà H. Đức Linh 11° 01' 48'' 107° 26' 58'' C-48-23-D-d
thôn Đông Tân DC xã Đông Hà H. Đức Lình 11° 02' 44'' 107° 27' 20'' C-48-23-D-d
cầu Gia Huynh KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 45'' 107° 26' 44'' C-48-23-D-d
suối Gia Huynh TV xã Đông Hà H. Đức Linh 10° 58' 46'' 107° 34' 10'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-36-A-a;
C-48-23-D-đ
sông La Ngà TV xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 20' 13'' 107° 55' 59'' 11° 03' 03'' 107° 23' 34'' C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
chùa Long Đức KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 51'' 107° 30' 22'' C-48-24-C-c
thôn Nam Hà DC xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 35'' 107° 27' 53'' C-48-23-D-d
nhà thờ Nam Hà KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 01' 43'' 107° 30' 20'' C-48-24-C-c
chùa Pháp Hưng KX xã Đông Hà H. Đức Linh 11° 02' 46'' 107° 27' 20'' &nb
THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 20/08/2015
HL: 20/08/2015
Tiếng Việt
Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.
English
Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.
Thông tư 32/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành |
|||
Số hiệu | 32/2015/TT-BTNMT | Ngày ban hành | 30/06/2015 |
Ngày có hiệu lực | 20/08/2015 | Ngày hết hiệu lực | |
Nơi ban hành | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Tình trạng | Đang có hiệu lực |
Tóm tắt nội dung
Thông tư 32/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành