BỘ TÀI NGUYÊN VÀ 
MÔI TRƯỜNG
-------    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lậP - Tự do - Hạnh Phúc 
---------------
Số: 32/2015/TT-BTNMT    Hà Nội, ngày 30 tháng 06 năm 2015

THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 - tháng 8 năm 2015.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Thuận;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư Pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính Phủ; 
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.    KT. BỘ TRƯỞNG
 THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc


DANH MỤC 
ĐỊA DANH  DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ  CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 32/2015/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I     
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột ''Địa danh'' là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột ''Nhóm đối tượng'' là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột ''Tên ĐVHC cấp xã'' là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của ''Phường'', TT. là chữ viết tắt của ''thị trấn''.
d) Cột ''Tên ĐVHC cấp huyện'' là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của ''thành phố'', H. là chữ viết tắt của ''huyện'', TX. Là chữ viết tắt của ''thị xã''.
đ) Cột ''Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng'' là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột ''Địa danh'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột ''Tọa độ trung tâm'', nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá tộ tọa độ tương ứng theo 2 cột ''Tọa độ điểm đầu'' và ''Tọa độ điểm cuối''.
e) Cột ''Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình'' là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÌNH THUẬN
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội Phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT    Đơn vị hành chính cấp huyện
1     Thành phố Phan Thiết
2     Thị xã La Gi
3     Huyện Bắc Bình
4     Huyện Đức Linh
5     Huyện Hàm Tân
6     Huyện Hàm Thuận Bắc
7    Huyện Hàm Thuận Nam
8    Huyện Tánh Linh
9    Huyện Tuy Phong
 
Địa danh    Nhóm đối tượng    Tên ĐVHC cấp xã    Tên ĐVHC cấp huyện    Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
                Toạ độ trung tâm    Toạ độ điềm đầu    Toạ độ điểm cuối    
                Vĩ độ    Kinh độ    Vĩ độ    Kinh độ    Vĩ độ    Kinh độ    
Khu phố 1    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 50''    108° 06' 05''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 56''    108° 06' 16''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 46''    108° 06' 13''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 40''    108° 06' 14''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 29''    108° 06' 24''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 33''    108° 06' 12''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 36''    108° 06' 06''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 51''    108° 06' 24''                    C-49-25-A-a
Khu phố 9    DC    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 39''    108° 06' 19''                    C-49-25-A-a
đình Quang Ni Tự    KX    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 06' 10''                    C-49-25-A-a
Sông Cà Ty    TV    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
Tượng đài Chiến Thắng    KX    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 50''    108° 06' 10''                    C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong    KX    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 47''    108° 05' 51''                    C-49-25-A-a
tháp nước Phan Thiết    KX    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 47''    108° 05' 55''                    C-49-25-A-a
Cầu Trần Hưng Đạo    KX    P. Bình Hưng    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 18''    108° 05' 20''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 10''    108° 05' 13''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 14''    108° 05' 25''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 07''    108° 05' 18''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 54' 02''    108° 05' 06''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 17''    108° 04' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 07''    108° 04' 55''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 54' 50''    108° 04' 32''                    C-49-25-A-a
Sông Cà Ty    TV    P. Đức Long    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
đình làng Tú Luông    KX    P. Đức Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 10''    108° 05' 12''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 40''    108° 05' 51''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 39''    108° 05' 45''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 45''    108° 05' 45''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 41''    108° 05' 42''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 42''    108° 05' 37''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 39''    108° 05' 33''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 39''    108° 05' 26''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 46''    108° 05' 31''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
Cầu Dục Thanh    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 49''    108° 05' 43''                    C-49-25-A-a
Khu Di tích Dục Thanh    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 47''    108° 05' 35''                    C-49-25-A-a
Đình làng Đức Nghĩa    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 36''    108° 05' 31''                    C-49-25-A-a
Bảo tàng Hồ Chí Minh-chi nhánh Bình Thuận    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 46''    108° 05' 39''                    C-49-25-A-a
Cầu Lê Hồng Phong    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 47''    108° 05' 51''                    C-49-25-A-a
Chợ Phan Thiết    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 05' 44''                    C-49-25-A-a
Quan Đế Miếu    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 42''    108° 05' 40''                    C-49-25-A-a
cầu Trần Hung Đạo    KX    P. Đức Nghĩa    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 34''    108° 05' 46''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 28''    108° 05' 50''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 30''    108° 05' 55''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 22''    108° 05' 52''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 24''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 24''    108° 06' 04''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 21''    108° 06' 10''                    C-49-25-A-a
chùa Bà Đức Sanh    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 33''    108° 04' 44''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
đình làng Đức Thắng    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 34''    108° 05' 45''                    C-49-25-A-a
cảng cá Phan Thiết    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 14''    108° 06' 06''                    C-49-25-A-a
cầu Trần Hưng Đạo    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
công viên Trưng Trắc    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 35''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
dinh Vạn Thuỷ Tú    KX    P. Đức Thắng    TP. Phan Thiết    10° 55' 26''    108° 05' 54''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 56' 53''    108° 11' 40''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 21''    108° 13' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 18''    108° 14' 46''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 10''    108° 15' 09''                    C-49-25A-a
đường 706B    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết            10° 56' 14''    108° 07' 40''    10° 56' 51''    108° 17' 39''    C-49-25-A-a
đường tỉnh 715    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết            11° 02' 42''    108° 22' 18''    10° 57' 48''    108° 14' 44''    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Canary    KX    P. Hàm Tiên    TP. Phan Thiết    10° 56' 59''    108° 15' 22''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Đất Mũi    KX    P. Hàm Tiên    TP. Phan Thiết    10° 56' 27''    108° 11' 19''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hoàng Ngọc    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 14''    108° 14' 26''                    C-49-25-A-a
đường Nguyễn Đình Chiểu    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết            10° 56' 27''    108° 09' 42''    11° 13' 05''    108° 43' 17''    C-49-25-A-a
Cầu Rạng    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 57''    108° 15' 17''                    C-49-25-A-a
Suối Tiên    TV    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết            10° 59' 19''    108° 16' 44''    10° 57' 01''    108° 15' 16''    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Tiến Phát    KX    P. Hàm Tiến    TP. Phan Thiết    10° 57' 20''    108° 13' 56''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 35''    108° 06' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 26''    108° 06' 24''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 19''    108° 06 21''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 40''    108° 06' 35''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 13''    108° 06' 26''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 23''    108° 06' 36''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
bãi biển Đồi Dương    KX    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 29''    108° 06' 47''                    C-49-25-A-a
đài thông tin duyên hải Phan Thiết    KX    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 09''    108° 06' 17''                    C-49-25-A-a
chùa Phật Quang    KX    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 35''    108° 06' 20''                    C-49-25-A-a
Bãi biển Thương Chánh    KX    P. Hưng Long    TP. Phan Thiết    10° 55' 02''    108° 06' 14''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 30''    108° 05' 39''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 30''    108° 05' 32''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Lac Đao    TP. Phan Thiết    10° 55' 25''    108° 05' 28''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 18''    108° 05' 33''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 19''    108° 05' 41''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 25''    108° 05' 41''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 21''    108° 05' 46''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''     108° 06' 14''    C-49-25-A-a
tòa Giám mục Giáo Phận Phan Thiết    KX    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 24''    108° 05' 33''                    C-49-25-A-a
đình làng Lạc Đạo    KX    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 31''    108° 05' 29''                    C-49-25-A-a
chùa Phật Âm    KX    P. Lạc Đạo    TP. Phan Thiết    10° 55' 28''    108° 05' 36''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 42''    108° 16' 22''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 46''    108° 16' 36''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 38''    108° 16' 52''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 24''    108° 16' 50''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 10''    108° 17' 19''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 09''    108° 16' 56''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 03''    108° 16' 57''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 53''    108° 16' 59''                    C-49-25-A-a
Khu phố 9    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 46''    108° 16' 52''                    C-49-25-A-a
Khu phố 10    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 36''    108° 16' 53''                    C-49-25-A-a
Khu phố 11    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 27''    108° 16' 55''                    C-49-25-A-a
Khu phố 12    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 34''    108° 17' 06''                    C-49-25-A-a
Khu phố 13    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 54''    108° 17' 16''                    C-49-25-A-a
Khu phố 14    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 54''    108° 17' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố 15    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 32''    108° 16' 51''                    C-49-25-A-a
đường 706B    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết            10° 56' 14''    108° 07' 40''    10° 56' 51''    108° 17' 39''    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Aquaba    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 58' 38''    108° 20' 22''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Đông    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 58' 10''    108° 20' 18''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Biển Nam    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 57' 36''    108° 19' 29''                    C-49-25-A-a
khu du lịch Eo Biển Xanh    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 59' 32''    108° 20' 36''                    C-49-25-A-a
khu du lịch Gành Mũi Né    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 27''    108° 17' 32''                    C-49-25-A-a
chùa Giác Hải    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 27''    108° 16' 53''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Hải Đăng    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 59' 45''    108° 20' 40''                    C-49-25-A-a
núi Hòn Rơm    SV    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 57' 21''    108° 20' 01''                    C-49-25-B-a
đường Huỳnh Thúc Kháng    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết            10° 56' 27''    108° 09' 42''    11° 13' 05''    108° 43' 17''    C-49-25-A-a
chùa Khánh An    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 49''    108° 16' 58''                    C-49-25-A-a
Khu phố Long Sơn    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 57' 44''    108° 19' 44''                    C-49-25-A-a
du lịch Sinh thái Mũi Né    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 19''    108° 17' 31''                    C-49-25-A-a
nhà nghỉ Mũi Né    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 58' 45''    108° 20' 23''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Mũi Né    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 35''    108° 17' 49''                    C-49-25-A-a
khu nghi dưỡng Năm Châu    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 45''    108° 17' 54''                    C-49-25-A-a
Chùa Ông    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 00''    108° 16' 59''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Padanus    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 56' 52''    108° 17' 57''                    C-49-25-A-a
Khu phố Suối Nước    DC    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 58' 50''    108° 20' 24''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Bảo    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 34''    108° 17' 34''                    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Thiên Thanh    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 57' 57''    108° 20' 14''                    C-49-25-A-a
lăng Vạn Nam Hải    KX    P. Mũi Né    TP. Phan Thiết    10° 55' 12''    108° 16' 47''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 36''    108° 07' 57''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 19''    108° 08' 15''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 11''    108° 08' 24''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 08' 17''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 37'    108° 10' 04''                    C-49-25-A-a
đường tỉnh 716    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết            10° 56' 27''    108° 09' 42''    11° 13' 05''    108° 43' 17''    C-49-25-A-a
khu nghỉ dưỡng Amaryllis    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 11''    108° 10' 08''                    C-49-25-A-a
Sông Bình Lợi    TV    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết            10° 57' 49''    108° 05' 50''    10° 56' 12''    108° 08' 14''    C-49-25-A-a
Núi Cố    SV    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 10''    108° 09' 34''                    C-49-25-A-a
Công ty liên doanh Hải Nam- kindwa    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 55' 57''    108° 08' 51''                    C-49-25-A-a
Cầu Ké    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 07' 40''                    C-49-25-A-a
Núi lầu Ông Hoàng    SV    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 09''    108° 08' 37''                    C-49-25-A-a
đường Nguyễn Thông    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết            10° 56' 14''    108° 07' 40''    10° 56' 51''    108° 17' 39''    C-49-25-A-a
Xí Nghiệp Nước mắm Phan Thiết    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 38''    108° 08' 01''                    C-49-25-A-a
Trường Đại học Phan Thiết    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 19''    108° 10' 02''                    C-49-25-A-a
Khu Phú Hài    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 29''    108° 08' 15''                    C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Phú Hải    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 06''    108° 09' 56''                    C-49-25-A-a
Sân gôn Sea Links    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 40''    108° 10' 56''                    C-49-25-A-a
Khu nghỉ dưỡng Victoria    KX    P. Phú Hài    TP. Phan Thiết    10° 56' 15''    108° 10' 26''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 56' 33''    108° 05' 31''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 56' 15''    108° 05' 15''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 55' 58''    108° 04' 51''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 55' 41''    108° 05' 12''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 55' 28''    108° 05' 08''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 55' 43''    108° 04' 57''                    C-49-25-A-a
Trường Cao đẳng Nghề Bình Thuận    KX    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 56' 37''    108° 05' 27''                    C-49-25-A-a
Bệnh viện Đa khoa Bình Thuận    KX    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 56' 28''    108° 05' 15''                    C-49-25-A-a
Cầu Cà Ty    KX    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết    10° 55' 59''    108° 04' 28''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
Đường Trường Chinh    KX    P. Phú Tài    TP. Phan Thiết            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 02''    108° 06' 04''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 11''    108° 06' 16''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 04''    108° 06' 17''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 06' 29''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 15''    108° 06' 28''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 17''    108° 06' 44''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 06' 39''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 09''    108° 06' 50''                    C-49-25-A-a
Khu phố 9    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 55' 58''    108° 06' 38''                    C-49-25-A-a
khu phố 10    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 00''    108° 06' 49''                .    C-49-25-A-a
Khu phố 11    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 12''    108° 06' 56''                    C-49-25-A-a
Khu phố 12    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 01''    108° 07' 01''                    C-49-25-A-a
Khu phố 13    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 10''    108° 07' 12''                    C-49-25-A-a
Khu phố 14    DC    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 21''    108° 06' 21''                    C-49-25-A-a
chùa Biểu Thiền    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 06''    108° 06' 40''                    C-49-25-A-a
sông Bình Lợi    TV    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết            10° 57' 49''    108° 05' 50''    10° 56' 12''    108° 08' 14''    C-49-25-A-a
Đài Phát thanh Truyền hình Bình Thuận    KX    P. Phú Thuỷ    TP. Phan Thiết    10° 56' 05''    108° 06' 49''                    C-49-25-A-a
chùa Đạt Ma    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 06' 22''                    C-49-25-A-a
chùa Minh Châu    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 06' 14''                    C-49-25-A-a
sân gôn Ocean Dunes    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 55' 49''    108° 06' 58''                    C-49-25-A-a
cầu Sở Muối    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 35''    108° 06' 08''                    C-49-25-A-a
chùa Vạn Thiện    KX    P.Phú Thủy    TP. Phan Thiết    10° 56' 19''    108° 06' 28''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 53' 31''    108° 05' 55''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 19''    108° 06' 00''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 12''    108° 05' 49''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 09''    108° 05' 57''                    C-49-25-A-a
Khu phố 5    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 05' 40''                    C-49-25-A-a
Khu phố 6    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 55' 55''    108° 05' 53''                    C-49-25-A-a
Khu phố 7    DC    P. Phú Trinh    TP.  Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 05' 37''                    C-49-25-A-a
Khu phố 8    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 55' 55''    108° 05' 42''                    C-49-25-A-a
Khu phố 9    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 05' 27''                    C-49-25-A-a
Khu phố 10    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 55' 54''    108° 05' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố 11    DC    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 35''    108° 05' 58''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
cầu Dục Thanh    KX    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 55' 49''    108° 05' 43''                    C-49-25-A-a
cầu Lê Hồng Phong    KX    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 55' 47''    108° 05' 51''                    C-49-25-A-a
cầu Sở Muối    KX    P. Phú Trinh    TP. Phan Thiết    10° 56' 35''    108° 06' 08''                    C-49-25-A-a
Khu phố A    DC    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 09''    108° 07' 47''                    C-49-25-A-a
Khu phố B    DC    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 07''    108° 07' 35''                    C-49-25-A-a
sông Bình Lợi    TV    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết            10° 57' 49''    108° 05' 50''    10° 56' 12''    108° 08' 14''    C-49-25-A-a
Khu phố C    DC    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 01''    108° 07' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố D    DC    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 07' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố E    DC    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 07' 59''                    C-49-25-A-a
Cầu Ké    KX    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 14''    108° 07' 40''                    C-49-25-A-a
cảng Phú Hải    KX    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 02''    108° 07' 55''                    C-49-25-A-a
nhà thờ Thanh Hải    KX    P. Thanh Hải    TP. Phan Thiết    10° 56' 05''    108° 07' 37''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 56' 48''    108° 06' 23''                    C-49-25-A-a
Khu phố 2    DC    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 57' 02''    108° 06' 30''                    C-49-25-A-a
Khu phố 3    DC    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 56' 51''    108° 06' 06''                    C-49-25-A-a
Khu phố 4    DC    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 56' 54''    108° 05' 46''                    C-49-25-A-a
đường 19 tháng 4    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-25-A-a
quốc lộ 28    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết            11° 16' 10''    108° 06' 12''    10° 57' 05''    108° 06' 01''    C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 56' 56''    108° 05' 36''                    C-49-25-A-a
cầu Bến Lội    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 57' 10''    108° 06' 39''                    C-49-25-A-a
sông Bình Lợi    TV    P. Xuân An    TP. Phan Thiết            10° 57' 49''    108° 05' 50''    10° 56' 12''    108° 08' 14''    C-49-25-A-a
cầu Ông Quý    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 57' 14''    108° 06' 05''                    C-49-25-A-a
cầu Sở Muối    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết    10° 56' 35''    108° 06' 08''                    C-49-25-A-a
đường Trường Chinh    KX    P. Xuân An    TP. Phan Thiết            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-25-A-a
quốc lộ 1A    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-25-A-a
quốc lộ 28    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết            10° 57' 05''    108° 06' 01''    11° 16' 10''    108° 06' 12''    C-49-25-A-a
cầu Bà Tiên    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 56' 56''    108° 05' 36''                    C-49-25-A-a
cầu Cà Ty    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 55' 59''    108° 04' 28''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10° 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
Suối Cát    TV    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết            10° 59' 58''    108° 03' 33''    10° 57' 49''    108° 05' 50''    C-49-25-A-a
cầu Ông Quý    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 57' 14''    108° 06' 05''                    C-49-25-A-a
ga Phan Thiết    KX    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 56' 34''    108° 04' 49''                    C-49-25-A-a
thôn Xuân Hoà    DC    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 57' 06''    108° 04' 48''                    C-49-25-A-a
thôn Xuân Phong    DC    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 57' 13''    108° 05' 31''                    C-49-25-A-a
thôn Xuân Phú    DC    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 56' 55''    108° 04' 46''                    C-49-25-A-a
thôn Xuân Tài    DC    xã Phong Nẫm    TP. Phan Thiết    10° 56' 23''    108° 04' 39''                    C-49-25-A-a
đường 706B    KX    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết            10° 56' 14''    108° 07' 40''    10° 56' 51''    108° 17' 39''    C-49-25-A-a
đường tỉnh 715    KX    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết            11° 02' 42''    108° 22' 18''    10° 57' 48''    108° 14' 44''    C-49-25-A-a
núi Bàu Quy    SV    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 58' 23''    108° 16' 39''                    C-49-25-A-a
núi Bàu Sen    SV    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 58' 35''    108° 14' 39''                    C-49-25-A-a
núi Bàu Tàng    SV    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    11° 00' 19''    108° 15' 36''                    C-49-25-A-a
núi Đá Vàng    SV    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 59' 30''    108° 17' 04''                    C-49-25-A-a
Cầu Suối Tiên    KX    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 57' 39'    108° 15' 42''                    C-49-25-A-a
thôn Thiện An    DC    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 59' 36''    108° 14' 51''                    C-49-25-A-a
thôn Thiện Bình    DC    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 59' 13''    108° 16' 18''                    C-49-25-A-a
thôn Thiên Hoà    DC    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 58' 28''    108° 16' 01''                    C-49-25-A-a
thôn Thiện Sơn    DC    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 58' 43''    108° 14' 34''                    C-49-25-A-a
thôn Thiện Trung    DC    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết    10° 57' 56''    108° 15' 49''                    C-49-25-A-a
Suối Tiên    TV    xã Thiện Nghiệp    TP. Phan Thiết            10° 59' 19''    108° 16' 44''    10° 57' 01''    108° 15' 16''    C-49-25-A-a
Quốc lộ 1A    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18'    C-49-25-A-a
cầu 681    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 22''    108° 04' 08''                    C-49-25-A-a
đường tỉnh 719    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-49-25-A-a
cầu Cà Ty    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 59''    108° 04' 28''                    C-49-25-A-a
sông Cà Ty    TV    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            10° 58' 04''    107° 55' 28''    10 55' 15''    108° 06' 14''    C-49-25-A-a
Mương Cái    TV    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            10° 55' 59''    108° 03' 53''    10° 55' 00''    108° 00' 37''    C-49-25-A-a
Sông Cát    TV    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            10° 53' 43''    107° 58' 40''    10° 55' 27''    108° 04' 55''    C-49-25-A-a
cầu Ông Nhiễu    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 21''    108° 04' 23''                    C-49-25-A-a
Suối Sâu    TV    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết            10° 55' 53''    108° 02' 45''    10° 55' 34''    108° 03' 44''    C-49-25-A-a
khu vui chơi giải trí và du lịch Suối Cát    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 29''    108° 03' 54''                    C-49-25-A-a
cầu Suối Sâu    KX    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 38''    108° 03' 41''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Hiệp    DC    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 02''    108° 04' 14''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà    DC    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 56' 16''    108° 04' 08''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Hưng    DC    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 56''    108° 03' 47''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú    DC    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 43''    108° 04' 24''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Thanh    DC    xã Tiến Lợi    TP. Phan Thiết    10° 55' 12''    108° 03' 45''                    C-49-25-A-a
đường tỉnh 719    KX    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-49-25-A-a
thôn Tiến An    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 52' 35''    108° 03' 09''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Bình    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 53' 52''    108° 03' 43''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Đức    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 54' 36''    108° 04' 35''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Hải    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 49' 48''    108° 01' 54''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Hoà    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 51' 56''    108° 02' 45''                    C-49-25-A-a
thôn Tiến Phú    DC    xã Tiến Thành    TP. Phan Thiết    10° 49' 06''    108° 01' 40''                    C-49-25-A-a
Khu phố 1    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 41' 02''    107° 45' 48''            '        C-48-36-D-a
Khu phố 2    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 26''    107° 46' 10''                    C-48-36-D-a
Khu phố 3    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 08''    107° 46' 11''                    C-48-36-D-a
Khu phố 4    DC    P. Bình Tân    TX.La Gi    10° 40' 18''    107° 46' 31''                    C-48-36-D-a
Khu phố 5    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 13''    107° 46' 24''                    C-48-36-D-a
Khu phố 6    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 23''    107° 46' 06''                    C-48-36-D-a
Khu phố 7    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 58''    107° 46' 46''                    C-48-36-D-a
Khu phố 8    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 08''    107° 47' 12''                    C-48-36-D-a
Khu phố 9    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 54''    107° 47' 02''                    C-48-36-D-a
Khu phố 10    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 41''    107° 46' 37''                    C-48-36-D-a
Khu phố 11    DC    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 36''    107° 46' 36''                    C-48-36-D-a
Dinh Ba Cô    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 29''    107° 46' 36''                    C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 41' 07''    107° 45' 34''                    C-48-36-D-a
Đập Đá Dựng    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 41' 20''    107° 45' 41''                    C-48-36-D-a
sông Dinh    TV    P. Bình Tân    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-D-a
điểm du lịch cộng đồng Đồi Dương    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 15''    107° 47' 23''                    C-48-36-D-a
chùa Huyền Long    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 45''    107° 46' 41''                    C-48-36-D-a
Đường Nguyễn Chí Thanh    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
Cầu Tân Long    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 47''    107° 46' 40''                    C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 00''    107° 46' 21''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Tân Lý    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 40' 14''    107° 46' 38''                    C-48-36-D-a
dinh Vạn Tân Long    KX    P. Bình Tân    TX. La Gi    10° 39' 38''    107° 46' 45''                    C-48-36-D-a
Khu phố 1    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 53''    107° 46' 15''                    C-48-36-D-a
Khu phố 2    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 56''    107° 46' 27''                    C-48-36-D-a
Khu phố 3    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 44''    107° 46' 15''                    C-48-36-D-a
Khu phố 4    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 43''    107° 46' 27''                    C-48-36-D-a
Khu phố 5    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 32''    107° 46' 22''                    C-48-36-D-a
Khu phố 6    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 34''    107° 46' 26''                    C-48-36-D-a
Khu phố 7    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 26''    107° 46' 11''                    C-48-36-D-a
Khu phố 8    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 37''    107° 46' 13''                    C-48-36-D-a
Khu phố 9    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 39''    107° 46' 05''                    C-48-36-D-a
Khu phố 10    DC    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 58''    107° 46' 04''                    C-48-36-D-a
sông Dinh    TV    P. Phước Hội    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-D-a
chùa Quảng Đức    KX    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 41''    107° 46' 23''                    C-48-36-D-a
Cầu Tân Lý    KX    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 40' 00''    107° 46' 21''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Thanh Xuân    KX    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 50''    107° 46' 16''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Tân    KX    P. Phước Hội    TX. La Gi    10° 39' 27''    107° 46' 20''                    C-48-36-D-a
Khu phố 1    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 25''    107° 46' 23''                    C-48-36-D-a
Khu phố 2    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 19''    107° 46' 19''                    C-48-36-D-a
Khu phố 3    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 20''    107° 46' 06''                    C-48-36-D-a
Khu phố 4    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 11''    107° 46' 10''                    C-48-36-D-a
Khu phố 5    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 15''    107° 45' 56''                    C-48-36-D-a
Khu phố 6    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 06''    107° 46' 03''                    C-48-36-D-a
Khu phố 7    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 38' 58''    107° 45' 49''                    C-48-36-D-a
Khu phố 8    DC    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 10''    107° 45' 35''                    C-48-36-D-a
Sông Dinh    TV    P. Phước Lộc    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-D-a
cảng cá La Gi    KX    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 14''    107° 46' 20''                    C-48-36-D-a
công viên Phước Lộc    KX    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 13''    107° 46' 04''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Vinh Thanh    KX    P. Phước Lộc    TX. La Gi    10° 39' 15''    107° 46' 13''                    C-48-36-D-a
Khu phố 1    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 35''    107° 44' 14''                    C-48-36-C-b
Khu phố 2    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 06''    107° 44' 48''                    C-48-36-C-b
Khu phố 3    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 55''    107° 44' 56''                    C-48-36-C-b
Khu phố 4    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 40''    107° 44' 49''                    C-48-36-C-b
Khu phố 5    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 47''    107° 45' 14''                    C-48-36-D-a
Khu phố 6    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 16''    107° 45' 15''                    C-48-36-D-a
Khu phố 7    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 49''    107° 45' 18''                    C-48-36-D-a
Khu phố 8    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 53''    107° 44' 31''                    C-48-36-C-b
Khu phố 9    DC    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 22''    107° 44' 56''                    C-48-36-C-b
Sông Dinh    TV    P. Tân An    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-C-b
Cầu Đá Dựng    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 07''    107° 45' 34''                    C-48-36-D-a
đập Đá Dựng    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 20''    107° 45' 40''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Đồng Tiến    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 50''    107° 45' 03''                    C-48-36-D-a
Điện lực Hàm Tân    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 05''    107° 45' 12''                    C-48-36-D-a
Bệnh viện La Gi    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 08''    107° 45' 03''                    C-48-36-D-a
Nhà máy Nước La Gi    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 18''    107° 45' 39''                    C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Lý Thường Kiệt    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 59''    107° 44' 58''                    C-48-36-C-b
đường Nguyễn Công Trứ    KX    P. Tân An    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
Hội dòng mến thánh giá Phan Thiết    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 12''    107° 44' 35''                    C-48-36-C-b
chùa Pháp Hội    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 40' 32''    107° 45' 12''                    C-48-36-D-a
Công đoàn mến Thánh giá Phước An    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 33''    107° 45' 33''                    C-48-36-D-a
chùa Phước Bình    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 25''    107° 44' 42''                    C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 1    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 53''    107° 44' 17''                    C-48-36-C-b
cầu Suối Đó 2    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 45''    107° 44' 07''                    C-48-36-C-b
nhà thờ Tân Tạo    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 26''    107° 44' 26''                    C-48-36-C-b
Đài tưởng niệm Liệt sĩ Thị xã La Gi    KX    P. Tân An    TX. La Gi    10° 41' 23''    107° 44' 44''                    C-48-36-C-b
công viên Thị xã La Gi    KX    P. Tân An    TX. LaGi    10° 41' 12''    107° 45' 05''                    C-48-36-C-b
đường Thống Nhất    KX    P. Tân An    TX. La Gi            10° 34' 53''    107° 34' 03''    11° 22' 05''    107° 52' 30''    C-48-36-C-b; C-48-36-D-a
Khu phố 1    DC    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 39' 57''    107° 45' 42''                    C-48-36-D-a
Khu phố 2    DC    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 13''    107° 45' 47''                    C-48-36-D-a
Khu phố 3    DC    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 42''    107° 45' 30''                    C-48-36-D-a
Khu phố 4    DC    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 05''    107° 45' 15''                    C-48-36-D-a
Khu phố 5    DC    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 12''    107° 44' 58''                    C-48-36-D-a
Sông Dinh    TV    P. Tân Thiện    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-D-a
Cầu Đá Dựng    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 41' 07''    107° 45' 34''                    C-48-36-D-a
Tịnh xá Ngọc Chiếu    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 39' 48''    107° 45' 59''                    C-48-36-D-a
đường Nguyễn Công Trứ    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04'11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
chùa Pháp Bửu Đường    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 15''    107° 45' 35''                    C-48-36-D-a
giáo xứ Tân Lập    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 40' 16''    107° 45' 05''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Tin Lành    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi    10° 39' 52''    107° 45' 57''                    C-48-36-D-a
đường Tôn Đức Thắng    KX    P. Tân Thiện    TX. La Gi            10° 34' 53''    107° 34' 03''    11° 22' 05''    107° 52' 30''    C-48-36-D-a
nhà thờ Bình An    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 22''    107° 46' 17''                    C-48-36-D-a
Thôn Bình An 1    DC    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 17''    107° 46' 35''                    C-48-36-D-a
thôn Bình An 2    DC    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 58''    107° 46' 47''                    C-48-36-D-a
thôn Bình An 3    DC    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 05''    107° 46' 12''                    C-48-36-D-a
Cầu Cây Tranh    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 42' 32''    107° 47' 46''                    C-48-36-D-a
sông Dinh    TV    xã Tân Bình    TX. La Gi            10° 56' 37''    107° 39' 37''    10° 39' 22''    107° 46' 31''    C-48-36-D-a
Cầu Máng    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 38''    107° 45' 44''                    C-48-36-D-a
đường Nguyễn Chí Thanh    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
núi Nhọn    SV    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 47' 11''    107° 44' 32''                    C-48-36-D-a
chùa Pháp Minh    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 18''    107° 46' 11''                    C-48-36-D-a
Thôn Tân Lý 1    DC    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 42' 02''    107° 45' 58''                    C-48-36-D-a
thôn Tân Lý 2    DC    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 41' 27''    107° 47' 32''                    C-48-36-D-a
giáo xứ Thanh Bình    KX    xã Tân Bình    TX. La Gi    10° 42' 10''    107° 46' 59''                    C-48-36-D-a
thôn Ba Đăng    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 26''    107° 51' 48''                    C-48-36-D-a
Cầu Búng Cây Sao    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 58''    107° 52' 10''                    C-48-36-D-a
cầu Cui    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 13''    107° 52' 12''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Hoà    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 58''    107° 51' 55''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Lễ    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 07''    107° 52' 15''                    C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp Lễ    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 07''    107° 51' 58''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thành    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 20''    107° 52' 01''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Thuận    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 56''    107° 50' 25''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Trí    DC    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 46''    107° 52' 24''                    C-48-36-D-a
cầu treo Hiệp Trí    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 47''    107° 52' 13''                    
đường Lê Thánh Tôn    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11'    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
Trường Trung học Phổ thông Nguyễn Trường Tộ    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 52''    107° 51' 34''                    C-48-36-D-a
Sông Phan    TV    xã Tân Hải    TX. La Gi            11° 01' 26''    107° 45' 47''    10° 43' 12''    107° 52' 28''    C-48-36-D-a
chùa Phước Linh    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 21''    107° 51' 54''                    C-48-36-D-a
Cầu Quang    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 29''    107° 52' 21''                    C-48-36-D-a
Suối Sâu    TV    xã Tân Hải    TX. La Gi            10° 47' 44''    107° 47' 37''    10° 44' 44''    107° 49' 25''    C-48-36-D-a
chợ Tân Hải    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 54''    107° 52' 08''                    C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 1    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 33''    107° 51' 45''                    C-48-36-D-a
Trường Tiểu học Tân Hải 2    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 43' 42''    107° 52' 05''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Tinh Hoa    KX    xã Tân Hải    TX. La Gi    10° 44' 34''    107° 52' 01''                    C-48-36-D-a
thôn Cam Bình    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 00''    107° 43' 05''                    C-48-36-C-b
chùa Cam Bình    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 04''    107° 43' 09''                    C-48-36-C-b
điểm du lịch cộng đồng Cam Bình    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 38' 07''    107° 43' 01''                    C-48-36-C-b
cầu Cây Chèo    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 02''    107° 43' 36''                    C-48-36-C-b
Suối Dứa    TV    xã Tân Phước    TX. La Gi            10° 39' 56''    107° 42' 22''    10° 39' 36''    107° 44' 45''    C-48-36-C-b
Công ty trách nhiệm hữu hạn Điôxit Titan    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 15''    107° 44' 13''                    C-48-36-C-b
Cầu Hai Hàng    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 40''    107° 44' 43''                    C-48-36-C-b
thôn Hồ Tôm    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 38' 55''    107° 44' 49''                    C-48-36-C-b
nghĩa trang La Gi    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 40' 57''    107° 44' 22''                    C-48-36-C-b
Suối Mật    TV    xã Tân Phước    TX. La Gi            10° 40' 11''    107° 41' 25''    10° 41' 46''    107° 43' 01''    C-48-36-C-b
thôn Mũi Đá    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 38' 40''    107° 43' 14''                    C-48-36-C-b
tịnh xá Ngọc Lộ    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 07''    107° 43' 50''                    C-48-36-C-b
Suối Nhượng Kè    TV    xã Tân Phước    TX. La Gi            10° 41' 32''    107° 40' 30''    10° 41' 46''    107° 43' 01''    C-48-36-C-b
thôn Phước Hải    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 38' 39''    107° 44' 04''                    C-48-36-C-b
thôn Phước Linh    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 05''    107° 43' 44''                    C-48-36-C-b
thôn Phước Thọ    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 37''    107° 44' 51''                    C-48-36-C-b
thôn Phước Tiến    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 40' 23''    107° 44' 01''                    C-48-36-C-b
Cầu Suối Dứa    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 32''    107° 44' 28''                    C-48-36-C-b
khu nghỉ dưỡng Suối Dứa    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 44''    107° 44' 33''                    C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 1    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 41' 53''    107° 44' 17''                    C-48-36-C-b
Cầu Suối Đó 2    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 41' 45''    107° 44' 07''                    C-48-36-C-b
thôn Thanh Linh    DC    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 23''    107° 44' 06''                    C-48-36-C-b
nhà thờ Tin Mừng    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi    10° 39' 01''    107° 43' 28''                    C-48-36-C-b
Đường Tôn Đức Thắng    KX    xã Tân Phước    TX. La Gi            10° 34' 53''    107° 34' 03''    11° 22' 05''    107° 52' 30''    C-48-36-C-b
Cầu Cây Tranh    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 32''    107° 47' 46''                    C-48-36-D-a
khu Di tích Lịch sử Chi bộ Tam Tân    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 43''    107° 50' 36''                    C-48-36-D-a
Núi Đất    SV    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 44' 07''    107° 48' 22''                    C-48-36-D-a
công ty liên doanh khai thác khoáng sản quốc tế Hải Tinh    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 25''    107° 49' 20''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp An    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 47''    107° 48' 41''                    C-48-36-D-a
nghĩa địa Hiệp An    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 39''    107° 47' 52''                    C-48-36-D-a
nhà thờ Hiệp An    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 41''    107° 48' 51''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Cường    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 43' 42''    107° 48' 28''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Phú    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 48''    107° 48' 05''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tiến    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 42''    107° 49' 52''                    C-48-36-D-a
thôn Hiệp Tín    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 44' 05''    107° 49' 23''                    C-48-36-D-a
đường Lý Thái Tổ    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi            10° 55' 28''    108° 04' 11''    10° 40' 16''    107° 45' 12''    C-48-36-D-a
khu nghỉ dưỡng Mỏm Đá Chim    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 42' 22''    107° 50' 39''                    C-48-36-D-a
hồ Núi Đất    TV    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 44' 16''    107° 49' 04''                    C-48-36-D-a
chùa Quảng Hương    KX    xã Tân Tiến    TX.La Gi    10° 42' 49''    107° 51' 12''                    C-48-36-D-a
Suối Sâu    TV    xã Tân Tiến    TX. La Gi            10° 47' 44''    107° 47 37''    10° 44' 44''    107° 49' 25''    C-48-36-D-a
Thôn Tam Tân    DC    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 44'18''    107° 49' 09''                    C-48-36-D-a
nhà máy Nước Tân Tiến    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 43' 35''    107° 48' 29''                    C-48-36-D-a
lộ Thầy Thím    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 43' 50''    107° 49' 23''                    C-48-36-D-a
dinh Thầy Thím    KX    xã Tân Tiến    TX. La Gi    10° 43' 28''    107° 50' 34''                    C-48-36-D-a
Chợ Lầu    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 19''    108° 30' 16''                    C-49-14-C-a
Khu phố Hiệp Phước    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 10''    108° 30' 41''                    C-49-14-C-a
thôn Hoà Thuận    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 48''    108° 30' 50''                    C-49-14-C-a
cầu Hoà Thuận    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 50''    108° 30' 55''                    C-49-14-C-a
đình làng Hoà Thuận    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 14' 13''    108° 30' 41''                    C-49-14-C-a
Trung tâm dạy nghề huyện Bắc Bình    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 42''    108° 29' 55''                    C-49-14-C-a
Đài tưởng niệm huyện Bắc Bình    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 26''    108° 30' 23''                    C-49-14-C-a
Sông Lũy    TV    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-D-b
sông Ma Ó    TV    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11' 54''    108° 32' 22''    C-49-14-A-C
cầu Mương Đé    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 14' 26''    108° 28' 25''                    C-49-13-D-b
đường Ngô Gia Tự    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình            11° 13' 46''    108° 29' 45''    11° 13' 36''    108° 30' 34''    0-49-13-D-b
đường Nguyễn Tất Thành    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-b
Cầu Sông Luỹ    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 19''    108° 29' 46''                    C-49-13-D-b
chùa Xuân An    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 15''    108° 30' 03''                    C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 1    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 13''    108° 30' 10''                    C-49-14-C-a
Khu phố Xuân An 2    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 29''    108° 30' 15''                    C-49-14-C-a
Khu phố Xuân Hội    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 16''    108° 29' 54''                    C-49-14-C-a
đình Xuân Hội    KX    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 12''    108° 29' 47''                    C-49-14-C-a
thôn Xuân Quang    DC    TT. Chợ Lầu    H. Bắc Bình    11° 13' 48''    108° 29' 37''                    C-49-13-D-b
Quốc lộ 1A    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-a
đường tỉnh 715    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 11' 32''    108° 21' 34''    10° 57' 48''    108° 14' 44''    C-49-13-D-a
Khu phố Bắc Sơn    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 12' 03''    108° 21' 46''                    049-13-D-a
Nhà máy Gạch Ceramic Trung Nguyên    KX    TT. Lương Son    H. Bắc Bình    11° 13' 25''    108° 20' 46''                    C-49-13-D-a
đập Đồng Mới    KX    TT. Lưcmg Sơn    H. Bắc Bình    11° 12' 45''    108° 23' 32''                    C-49-13-D-b
mương Đồng Mới    TV    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 12' 45''    108° 23' 35''    11° 13' 12''    108° 28'13''    C-49-13-D-b
chùa Long Sơn    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 39''    108° 22' 06''                    C-49-13-D-a
thôn Lương Bắc    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 55''    108° 22' 24''                    C-49-13-D-b
Khu phố Lương Bình    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 30''    108° 22' 51''                    C-49-I3-D-b
thôn Lương Đông    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 12' 48''    108° 23' 53''                    C-49-13-D-b
Khu phố Lương Hoà    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 48''    108° 23' 12''                    C-49-13-D-b
Khu phố Lương Nam    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 35''    108° 21' 21''                    C-49-13-D-a
Khu phố Lương Tây    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 36''    108° 21' 58''                    C-49-13-D-a
Khu phố Lương Trung    DC    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 39''    108° 22' 24''                    C-49-13-D-a
Sông Lũy    TV    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-D-b
cầu Ma Hý    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 13' 31''    108° 24' 37''                    C-49-13-D-b
suối Ma Hý    TV    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 18' 43''    108° 20' 57''    11° 13' 13''    108° 24' 45''    C-49-13-D-b
Cầu Ông Vạt    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 29''    108° 21' 04''                    C-49-13-D-a
Đền Pô Clong Mơ Nai    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 40''    108° 23' 05''                    C-49-13-D-a
Cầu Sông Lũy    KX    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình    11° 11' 59''    108° 21' 43''                    C-49-13-D-a
Suối Tre    TV    TT. Lương Sơn    H. Bắc Bình            11° 15' 41''    108° 20' 10''    11° 12' 37''    108° 23' 18''    C-49-13-D-a
Thôn An Bình    DC    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 17 21''    108° 26' 08''                    C-49-13-B-d
Thôn An Hoà    DC    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 19' 23''    108° 26' 29''                    C-49-13-B-d
Thôn An Lạc    DC    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 17' 44''    108° 26' 47''                    C-49-13-B-d
Thôn An Thạnh    DC    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 19' 01''    108° 26' 55''                    C-49-13-B-d
Thôn An Trung    DC    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 18' 11''    108° 26' 45''                    C-49-13-B-d
Núi Bro Quanh    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 20' 08''    108° 30' 10''                    C-49-14-A-C
Núi Ca Tăng    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 19' 26''    108° 28' 47''                    C-49-13-B-d
sông Cà Giây    TV    xã Bình An    H. Bắc Bình            11° 21' 08''    108° 23' 21''    11° 13' 51''    108° 27' 24''    C-49-13-B-d
Hồ Cà Giây    TV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 21' 50''    108° 23' 27''                    C-49-13-B-d
Sông Cà Típ    TV    xã Bình An    H. Bắc Bình            11° 30' 30''    108° 31' 12''    11° 22' 25''    108° 24' 10''    C-49-13-B-b
Núi Che Gô    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 16' 53''    108° 24' 34''                    C-49-13-B-d
Núi Chép La    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 22' 08''    108° 25' 21''                    C-49-13-B-d
Núi É Can    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 22' 23''    108° 22' 11''                    C-49-13-B-C
Núi Hố Bom    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 22' 34''    108° 28' 32''                    C-49-13-B-b
Trạm bảo vệ Rừng Láng Sạn    KX    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 21' 29''    108° 26' 35''                    C-49-13-B-d
Sông Ma Ó    TV    xã Bình An    H. Bắc Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11' 54''    108° 32' 22''    C-49-14-A-C
Núi Mức    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 17 49''    108° 23' 56''                    C-49-13-B-d
hồ PisCine    TV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 20' 41''    108° 28' 55''                    C-49-13-B-d
Núi Tà Mô    SV    xã Bình An    H. Bắc Bình    11° 18' 43''    108° 25' 50''                    C-49-14-A-C
Quốc lộ 1A    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-a
Cầu Bà Giỏi    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 12' 14''    108° 16' 49''                    C-49-13-D-a
Thôn Bình Nghĩa    DC    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 11' 52''    108° 17' 10''                    C-49-13-D-a
Thôn Bình Nhơn    DC    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 11' 02''    108° 16' 13''                    C-49-13-D-a
Thôn Bình Sơn    DC    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 11' 22''    108° 16' 54''                    C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình            11° 11' 51''    108° 17' 06''    11° 15' 49''    108° 13' 36''    C-49-13-C-b
cầu Châu Tá    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 12' 28''    108° 13' 52''                    C-49-13-D-a
núi Châu Tá    SV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 11' 53''    108° 13' 08''                    C-49-13-C-b
kênh Châu Tá-812    TV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình            11° 15' 09''    108° 14' 57''    11° 09' 18''    108° 08' 52''    C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia    SV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 14' 32''    108° 09' 55''                    C-49-13-C-b
Núi Ếch    SV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 10' 48''    108° 15' 30''                    C-49-13-D-a
Tịnh xá Ngọc Tâm    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 11' 43''    108° 17' 16''                    C-49-13-D-a
Cầu Núi Hai    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 13' 32''    108° 14' 34''                    C-49-13-D-a
Núi Ông    SV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 14' 32''    108° 09' 55''                    C-49-13-D-a
cầu Ông Dõng    KX    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 12' 07''    108° 17' 30''                    C-49-13-D-a
Núi Rễ    SV    xã Bình Tân    H. Bắc Bình    11° 10' 06''    108° 16' 46''                    C-49-13-D-a
núi Bro Quanh    SV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 20' 08''    108° 30' 10''                    C-49-14-A-c
sông Cà Giây    TV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình            11° 21' 08''    108° 23' 21''    11° 13' 51''    108° 27' 24''    C-49-13-B-d
đập Chà Vầu    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 15' 49''    108° 30' 37''                    C-49-14-A-c
núi Che Gô    SV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 16' 53''    108° 24' 34''                    C-49-14-A-c
Núi Đất    SV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 17' 53''    108° 29' 01                    C-49-13-B-d
đập É Chim    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 16' 00''    108° 30' 18''                    C-49-14-A-c
thôn Hải Lạc    DC    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 15' 11''    108° 30' 14''                    C-49-14-A-c
thôn Hải Thuỷ    DC    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 15' 30''    108° 30' 09''                    C-49-14-A-c
thôn Hải Xuân    DC    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 14' 50''    108° 30' 10''                    C-49-14-C-a
đập Ma Ó    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 16' 18''    108° 30' 18''                    C-49-13-B-d
sông Ma Ó    TV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11' 54''    108° 32' 22''    C-49-14-A-c
Sông Măng    TV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình            11° 23' 37''    108° 31' 47''    11° 15' 39''    108° 31' 28''    C-49-14-A-c
Núi Mục    SV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 15' 19''    108° 25' 28''                    C-49-13-B-d
Cầu Mương Đé    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 14' 26''    108° 28' 25''                    C-49-13-D-b
Đồi Sôn    SV    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 16' 22''    108° 31' 42''                    C-49-14-A-c
Ga Sông Mao    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 14' 59''    108° 30' 17''                    C-49-14-C-a
cầu Suối Mọi    KX    xã Hải Ninh    H. Bắc Bình    11° 14' 07''    108° 26' 51''                    C-49-13-D-b
đường tỉnh 715    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình            11° 02' 42''    108° 22' 18''    10° 57' 48''    108° 14' 44''    C-49-13-D-c
đường tỉnh 716    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình            10° 56' 27''    108° 09' 42''    11° 13' 05''    108° 43' 17''    C-49-13-D-c
Miếu Bà    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 03' 41''    108° 25' 21''                    C-49-13-D-d
Bàu Bà    TV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 04' 00''    108° 24' 58''                    C-49-13-D-d
Điểm du lịch sinh thái Bàu Trắng    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 03' 49''    108° 45' 37''                    C-49-13-D-d
chùa Bình Sơn    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 02' 39''    108° 23' 28''                    C-49-13-D-d
Trạm bảo vệ Rừng Dốc Hầm    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 07' 17''    108° 21 58''                    C-49-13-D-c
Trạm bảo vệ Rừng Giếng Hộc    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 07' 43''    108° 30' 04''                    C-49-14-C-a
Căn cứ kháng chiến Gò Cà-Ô Rô    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 01' 31''    108° 20' 06''                    C-49-13-D-c
đồi Gư Bà Rài    SV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 07 36''    108° 21' 14''                    C-49-13-D-a
núi Hòn Hồng    SV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 02' 30''    108° 24' 02''                    C-49-13-D-d
thôn Hồng Chính    DC    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 02' 24''    108° 23' 10''                    C-49-13-D-d
thôn Hồng Hải    DC    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 02' 14''    108° 22' 49''                    C-49-13-D-d
thôn Hồng Lâm    DC    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 04' 25''    108° 23' 57''                    C-49-13-D-d
thôn Hồng Thắng    DC    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 05' 42''    108° 28' 07''                    C-49-13-D-d
Mũi Nhỏ    SV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 03' 00''    108° 28' 22''                    C-49-13-D-d
Bàu Ông    TV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 04' 54''    108° 23' 38''                    C-49-13-D-d
Núi Ông Đồn    SV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 07' 45''    108° 20' 40''                    C-49-13-D-a
Căn cứ kháng chiến Rừng Nhu    KX    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 06' 47''    108° 26' 24''                    C-49-13-D-d
Mũi Yến    SV    xã Hòa Thắng    H. Bắc Bình    11° 02' 01''    108° 24' 40''                    C-49-13-D-d
đường tỉnh 715    KX    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình            11° 02' 42''    108° 22' 18''    10° 57' 48''    108° 14' 44''    C-49-13-D-c
đường tỉnh 716    KX    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình            10° 56' 27''    108° 09' 42''    11° 13' 05''    108° 43' 17''    C-49-13-D-c
núi Bàu Đế    SV    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 35''    108° 19' 13''                    C-49-13-D-c
núi Bàu Thiêu    SV    xấ Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 37''    108° 18' 32''                    C-49-13-D-c
khu căn cứ Hồng Phong    KX    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 46''    108° 18' 17''                    C-49-13-D-c
thôn Hồng Thanh    DC    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 18''    108° 19' 55''                    C-49-13-D-c
thôn Hồng Thịnh    DC    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 06''    108° 18' 49''                    C-49-13-D-c
thôn Hồng Trung    DC    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 56''    108° 18' 32''                    C-49-13-D-c
Đập Tình Nghĩa    KX    xã Hồng Phong    H. Bắc Bình    11° 03' 07''    108° 18' 42''                    C-49-13-D-c
nhà máy Gạch Tuynel Thông Thuận    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 14' 32''    108° 27' 40''                    C-49-13-D-b
quốc lộ 1A    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-b
Cầu Cà Giây    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 14' 18''    108° 27' 33''                    C-49-13-D-b
sông Cà Giây    TV    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình            11° 21' 08''    108° 23' 21''    11° 13' 51''    108° 27' 24''    C-49-13-B-d
Cầu Đế    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 14' 26''    108° 28' 25''                    C-49-13-D-b
mương Đồng Mới    TV    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình            11° 12'45''    108° 23' 35''    11° 13' 12''    108° 28' 13''    C-49-13-D-b
cầu Hiệp An    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 02''    108° 26' 28''                    C-49-13-D-b
sông Luỹ    TV    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-D-b
di tích Lịch sử cách mạng Mặt trận 15-16    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 12' 04''    108° 27' 34''                    C-49-13-D-b
triền Ông Hy    SV    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 11' 03''    108° 25' 29''                    C-49-13-D-b
Cầu Sông Lũy    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 19''    108° 29' 46''                    C-49-13-D-b
Cầu Suối Mọi    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 14' 07''    108° 26' 51''                    0-49-13-D-b
thôn Thái Hiệp    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 07''    108° 26' 03''                    C-49-13-D-b
thôn Thái Thuận    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 03''    108° 24' 21''                    C-49-13-D-b
thôn Thái An    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 12' 01''    108° 27' 33''                    C-49-13-D-b
thôn Thái Bình    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 05''    108° 27' 03''                    C-49-13-D-b
thôn Thái Hòa    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 22''    108° 28' 05''                    C-49-13-D-b
miếu Thái Hòa    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 30''    108° 28' 02''                    C-49-13-D-b
thôn Thái Thành    DC    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 17'    108° 29' 31''                    C-49-13-D-b
cầu Vực Chài    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 51''    108° 27' 24''                    C-49-13-D-b
Nhà máy Nước Vực Chài    KX    xã Hồng Thái    H. Bắc Bình    11° 13' 35''    108° 21' 37''                    C-49-13-D-b
núi Bèo Ma    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 18' 36''    108° 31' 12''                    C-49-14-A-c
núi Bro Quanh    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 20' 08''    108° 30' 10''                    C-49-14-A-c
Núi Đất    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 17' 53''    108° 29' 01''                    C-49-14-A-c
đập Đồng Măng    KX    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 17' 06''    108° 30' 23''                    C-49-14-A-c
núi Ga Lăng    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 18' 50''    108° 34' 13''                    C-49-14-A-c
núi La Ba    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 22' 17''    108° 33' 35''                    C-49-14-A-c
Sông Măng    TV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình            11° 23' 37''    108° 31' 47''    11° 15' 39''    108° 31' 28''    C-49-14-A-c
Đồi Pá    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 16' 54''    108° 31' 42''                    C-49-14-A-c
thôn Phú Điền    DC    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 17' 06''    108° 30' 07''                    C-49-14-A-c
Đồi Sol    SV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 16' 22''    108° 31' 42''                    C-49-14-A-c
sông Tâm Ru    TV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình            11° 20' 48''    108° 33' 19''    11° 15' 01''    108° 31' 37''    C-49-14-A-c
sông Tân Can    TV    xã Phan Điền    H. Bắc Bình            11° 21' 50''    108° 33' 41''    11° 18' 53''    108° 39' 15''    C-49-14-A-d
thôn Tân Điền    DC    xã Phan Điền    H. Bắc Bình    11° 17' 11''    108° 30' 10''                    C-49-14-A-c
Quốc lộ 1A    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-14-C-a
Nhà máy Gạch Tuynel Bắc Bình    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11o 12' 31    108° 31' 11''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Đức    DC ;    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 13' 19''    108° 30' 43''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Hiếu    DC    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 12'48''    108° 31' 05''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Tiến    DC    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 13' 32''    108° 30' 36''                    C-49-14-C-a
đập Chà Vầu    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 15' 49''    108° 30' 37''                    C-49-14-A-c
kênh Chà Vầu    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 15' 50''    108° 30' 38''    11° 11' 45''    108° 33' 13''    C-49-14-C-a
Trung tâm trưng bày bảo tàng Chăm    KX    Xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 13' 19''    108° 30' 36''                    C-49-14-C-a
đập É Chim    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 16' 00''    108° 30' 18''                    C-49-14-A-c
đồi Lạc Sơn    SV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 16' 22''    108° 31' 42''                    C-49-14-C-a
Sông Lũy    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-14-C-a
đập Ma Ó    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 13' 18''    108° 32' 03''                    C-49-14-C-a
sông Ma Ó    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11 54''    108° 32' 22''    C-49-14-A-c
Sông Măng    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 23' 37''    108° 31' 47''    11° 15' 39''    108° 31' 28''    C-49-14-A-c
Mương Ngựa    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 15' 01''    108° 31' 37''    11° 12' 28''    108° 34' 11''    C-49-14-C-c
đền thờ Pô Nít    KX    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 12' 39''    108° 31' 29''                    C-49-14-C-c
Đồi Sôn    SV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình    11° 16' 22''    108° 31' 42''                    C-49-14-A-c
sông Tầm Ru    TV    xã Phan Hiệp    H. Bắc Bình            11° 20' 48''    108° 33' 19''    11° 15' 01''    108° 31' 37''    C-49-14-A-c
mương Ma Giăng    TV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình            11° 15' 36''    108° 32' 43''    11° 11' 45''    108° 33' 49''    C-49-14-C-a
Núi Bà    SV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 17' 08''    108° 35' 59''                    C-49-14-A-c
thôn Bình Hoà    DC    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 12' 17''    108° 32' 44''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Minh    DC    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 12' 26''    108° 33' 13''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Thắng    DC    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 12' 17''    108° 33' 26''                    C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu    TV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình            11° 15' 50''    108° 30' 38''    11° 11' 45''    108° 33' 13''    C-49-14-C-a
núi Gia Lăng    SV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 18' 50''    108° 34' 13''                    C-49-14-A-c
núi Hòn Mông    SV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 16' 28''    108° 35' 55''                    C-49-14-A-c
núi Một    SV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 14' 29''    108° 35' 52''                    C-49-14-C-a
Mương Ngựa    TV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình            11° 15' 01''    108° 31' 37''    11° 12' 28''    108° 34' 11''    C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng    TV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình            11° 15' 01''    108° 31' 37''    11° 12' 04''    108° 34' 02''    C-49-14-C-a
Đồi Sôn    SV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 16' 22''    108° 31' 42''                    C-49-14-A-c
sông Tầm Ru    TV    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình            11° 20' 48''    108° 33' 19''    11° 15' 01''    108° 31' 37''    C-49-14-A-c
tràn Tiên Nông    KX    xã Phan Hòa    H. Bắc Bình    11° 12' 13''    108° 33' 11''                    C-49-14-C-a
tự quản 1    DC    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 24' 40''    108° 21' 56''                    C-49-13-B-a
tự quản 2    DC    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 24' 39''    108° 21' 39''                    C-49-13-B-a
tự quản 3    DC    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 24' 43''    108° 22' 04''                    C-49-13-B-a
tự quản 4    DC    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 24' 41''    108° 21' 44''                    C-49-13-B-a
núi Bro Quanh    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 20' 08''    108° 30' 10''                    C-49-14-A-c
sông Cà Cấu    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 30' 44    108° 26' 09''    11° 22' 31''    108° 23' 18''    C-49-13-B-b
sông Cà TíP    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 30' 30''    108° 31' 12''    11° 22' 25''    108° 24' 10''    C-49-13-B-b
sông Cà Tót    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 22' 54''    108° 20' 06''    11° 13' 25''    108° 18' 44''    C-49-13-B-a
núi Che Két    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 23' 40''    108° 31' 34''                    C-49-14-A-a
núi Chớt Gứt    SV    xã Phan Lâm    H. Bẳc Bình    11° 25' 51''    108° 22' 45''                    C-49-13-B-b
sông Chu Ru    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 25' 26''    108° 32' 16''    11° 23' 17''    108° 36' 24''    C-49-14-A-a
núi Đá Trắng    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 22' 08''    108° 21' 33''                    C-49-13-B-c
núi Drenau    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 31' 08''    108° 26' 38''                    C-49-1-D-d
núi É Can    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 22' 23''    108° 22' 11''                    C-49-13-B-c
núi Gia Băng    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 28' 52''    108° 28' 46''                    C-49-13-B-b
núi Hố Bom    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 22' 34''    108° 28' 32''                    C-49-13-B-b
Đồi Lơ Chích    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 31' 26''    108° 23' 19''                    C-49-1-D-d
sông Ma Đế    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 29' 14''    108° 23' 31''    11° 22' 54''    108° 20' 06''    C-49-13-B-b
sông Ma Ó    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11' 54''    108° 32' 22''    C-49-13-B-b
núi Ông Bà    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 24' 56''    108° 24' 30''                    C-49-13-B-b
núi Phu Han    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 27' 29''    108° 27' 33''                    C-49-13-B-b
sông Ta Mai    TV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình            11° 26' 25''    108° 16' 24''    11° 22' 54''    108° 20' 06''    C-49-13-B-a
núi Vị O Dài    SV    xã Phan Lâm    H. Bắc Bình    11° 31' 11''    108° 22' 49''                    C-49-1-D-d
quốc lộ 1A    KX    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-14-C-a
thôn Bình Lễ    DC    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 11' 40''    108° 33' 06''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Liêm    DC    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 12' 32''    108° 31' 33''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Long    DC    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 11' 02''    108° 33' 19''                    C-49-14-C-a
thôn Bình Thuỷ    DC    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 12' 02''    108° 32' 39''                    C-49-14-C-a
kênh Chà Vầu    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 15' 50''    108° 30' 38''    11° 11' 45''    108° 33' 13''    C-49-14-C-a
Sông Đồng    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 12' 00''    108° 33' 33''    11° 10' 51''    108° 33' 27''    C-49-14-A-c
đình Đông An    KX    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 11' 55''    108° 33' 08''                    C-49-14-C-a
Sông Lũy    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-14-C-a
mương Ma Giăng    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 15' 36''    108° 32' 43''    11° 11' 45''    108° 33' 49''    C-49-14-C-a
đập Ma Ó    KX    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 13' 18''    108° 32' 03''                    C-49-14-C-a
sông Ma Ó    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bac Bình            11° 27' 18''    108° 33' 26''    11° 11' 54''    108° 32' 22''    C-49-13-B-d
Mương Ngựa    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 15' 01''    108° 31' 37''    11° 12' 28''    108° 34' 11''    C-49-14-C-a
kênh Nha Mưng    TV    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình            11° 15' 01''    108° 31' 37''    11° 12' 04''    108° 34' 02''    C-49-14-C-a
cầu Sông Cạn    KX    xã Phan Rí Thành    H. Bắc Bình    11° 12' 08''    108° 32' 30''                    C-49-14-C-a
cầu Sông Đồng    KX    xã Phan Rí Thành    H, Bác Bình    11° 11' 05''    108° 33' 33''                    C-49-14-C-a
thôn Bon Thớp    DC    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 24' 54''    108° 19' 04''                    C-49-13-B-a
sông Cà Tót    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 22' 54''    108° 20' 06''    11° 13' 25''    108° 18' 44''    C-49-13-B-c
núi Chây Ta    SV    xã Phan Sơn    H. Bẳc Bình    11° 21' 46''    108° 18' 38''                    C-49-13-B-c
núi Ché Ré    SV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 30' 31''    108° 16' 17''                    C-49-1-D-c
Núi Dịt    SV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 28' 02''    108° 16' 07''                    C-49-13-B-a
Sông Dú    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 28' 46''    108° 19' 37''    11° 23' 05''    108° 20' 04''    C-49-13-B-a
suối Ia Bu    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 20' 24''    108° 13' 09''    11° 15' 32''    108° 17' 34''    C-49-13-B-c
thôn Ka Líp    DC    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 24' 49''    108° 18' 40''                    C-49-13-B-a
thôn Ka Lúc    DC    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 22' 23''    108° 18' 56''                    C-49-13-B-c
Núi Kan    SV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 27' 41''    108° 17' 47''                    C-49-13-B-a
núi La Ba    SV    xấ Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 19' 00''    108° 16' 23''                    C-49-13-B-c
sông Ma Đế    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 29' 14''    108° 23' 31''    11° 22' 54''    108° 20' 06''    C-49-13-B-a
Núi Po    SV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 31' 27''    108° 19' 48''                    C-49-1-D-c
núi Sa Mai    SV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 30' 19''    108° 20' 24''                    C-49-1-D-c
sông Ta Mai    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 26' 25''    108° 16' 24''    11° 22' 54''    108° 20' 06''    C-49-13-B-a
thôn Ta Moon    DC    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình    11° 24' 33''    108° 19' 07''                    C-49-13-B-a
Sông Tro    TV    xã Phan Sơn    H. Bắc Bình            11° 23' 04''    108° 16' 26''    11° 22' 12''    108° 19' 01''    C-49-13-B-a
Quốc lộ 1A    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-b
thôn Cảnh Diễn    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 20''    108° 29' 04''                    C-49-13-D-b
thôn Châu Hanh    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 07''    108° 25' 34''                    C-49-13-D-b
Châu Hanh    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 44''    108° 25' 24''                    C-49-13-D-b
núi Che Gô    SV    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 16' 53''    108° 24' 34''                    C-49-13-B-d
mương Đồng Mới    TV    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình            11° 12' 45''    108° 23' 35''    11° 13' 12''    108° 28' 13''    C-49-13-D-b
cầu Hiệp An    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 02''    108° 26' 27''                    C-49-13-D-b
sông Luỹ    TV    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-D-b
suối Ma Hý    TV    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình            11° 18' 43''    108° 20' 57''    11° 13' 13''    108° 24' 45''    C-49-14-B-d
thôn Mai Lãnh    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 12' 56''    108° 25' 43''                    C-49-13-D-b
núi Mục    SV    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 15' 19''    108° 25' 28''                    C-49-13-B-d
cầu Phan Thanh    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 22''    108° 25' 24''                    C-49-13-D-b
nhà máy Nước Phan Thanh    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 13''    108° 25' 25''                    C-49-13-D-b
cầu Suối Mọi    KX    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 14' 07''    108° 26' 51''                    C-49-13-D-b
thôn Thanh Bình    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 08''    108° 25' 03''                    C-49-13-D-b
thôn Thanh Kiết    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 13''    108° 25' 51''                    C-49-13-D-b
thôn Tịnh Mỹ    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 13' 18''    108° 28' 54''                    C-49-13-D-b
thôn Trí Thái    DC    xã Phan Thanh    H. Bắc Bình    11° 12' 59''    108° 25' 48''                    C-49-13-D-b
Đường Bình Tân-Phan Tiến    KX    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 11' 51''    108° 17' 06''    11° 15' 49''    108° 13 36''    C-49-13-A-d
núi Chai    SV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 18' 32''    108° 12' 16''                    C-49-13-A-d
núi Đa Gia    SV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 14' 32''    108° 09' 55''                    C-49-13-C-b
suối Gia Bay    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 19' 45''    108° 12' 27''    11° 15' 57''    108° 14' 12''    C-49-13-A-d
Sông Lũy    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-A-d
Suối Ma Ró    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 19' 04''    108° 11' 38''    11° 16' 24''    108° 12' 37''    C-49-13-A-d
Suối Nhân    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 18' 09''    108° 10' 07''    11° 16' 09''    108° 11' 43''    C-49-13-A-d
sông Nhum    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 17' 53''    108° 08' 37''    11° 15' 57''    108° 14' 12''    C-49-13-A-d
cầu Phan Tiến    KX    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 15' 51''    108° 13' 31''                    C-49-13-A-d
suối Reo    TV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 16' 35''    108° 08' 01''    11° 09' 15''    108° 11' 53''    C-49-13-A-d
núi Sanh    SV    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 15' 16''    108° 13' 01''                    C-49-13-A-d
đường Sông Luỹ-Phan Tiến    KX    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình            11° 12' 13''    108° 19' 02''    11° 12' 29''    108° 12' 36''    C-49-13-D-a
thôn Tiến Đạt    DC    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 15' 59''    108° 13' 09''                    C-49-13-A-d
thôn Tiến Thành    DC    xã Phan Tiến    H. Bắc Bình    11° 16' 00''    108° 12' 57''                    C-49-13-A-d
thôn Bình Phụ    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 16' 23''    108° 18' 59''                    C-49-13-B-c
sông Cà Tót    TV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình            11° 22' 54''    108° 20' 06''    11° 13' 25''    108° 18' 44''    C-49-13-B-c
thôn Cầu Vượt    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 13' 50''    108° 19' 44''                    C-49-13-D-a
Núi Che Gô    SV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 16' 53''    108° 24' 34''                    C-49-13-B-d
thôn Đá Trắng    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 16' 14''    108° 17' 52''                    C-49-13-B-c
núi Dây    SV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 18' 48''    108° 17' 05''                    C-49-13-B-c
núi Hòn Lúp    SV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 14' 58''    108° 20' 46''                    C-49-13-B-c
thôn Hòn Mốc    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 14' 15''    108° 19' 32''                    C-49-13-D-a
núi Hòn Mốc    SV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 14' 40''    108° 19' 59''                    C-49-13-D-a
suối la Bu    TV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình            11° 20' 24''    108° 13' 09''    11° 15' 32''    108° 17' 34''    C-49-13-B-c
núi La Ba    SV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 19' 00''    108° 16' 23''                    C-49-13-B-c
thôn Láng Xéo    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 15' 25''    108° 20' 27''                    C-49-13-D-a
Cầu Ma Hý    KX    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 13' 31''    108° 24' 37''                    C-49-13-D-b
suối Ma Hý    TV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình            11° 18' 43''    108° 20' 57''    11° 13' 13''    108° 24' 45''    C-49-14-B-d
Suối Rẽ    TV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình            11° 15' 00''    108° 18' 01''    11° 13' 25''    108° 18' 43''    C-49-13-B-c
Thôn Sông Bằng    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 18' 01''    108° 17' 42''                    C-49-13-B-c
Cầu Suối Tre    KX    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 13' 54''    108° 19' 27''                    C-49-13-B-c
Thôn Tân Hòa    DC    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 13' 55''    108° 22' 11''                    C-49-13-D-a
khu công Nghiệp TiTan Sông Bình    KX    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 16' 09''    108° 20' 44''                    C-49-13-D-c
Suối Tre    TV    xã Sông Bình    H. Bắc Bình            11° 15' 41''    108° 20' 10''    11° 12' 37''    108° 23' 18''    C-49-13-B-c
Cầu Vượt    KX    xã Sông Bình    H. Bắc Bình    11° 13' 04''    108° 19' 16''                    C-49-13-D-a
Thôn 1    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 17''    108° 19' 04''                    C-49-13-D-a
Thôn 2    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 49''    108° 19' 19''                    C-49-13-D-a
Phân trại tạm giam 2    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 39''    108° 16' 43''                    C-49-13-D-a
Quốc lộ 1A    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 20' 05''    108° 51' 55''    10° 49' 04''    107° 34' 18''    C-49-13-D-a
đường Bình Tân-Phan Tiến    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 11' 51''    108° 17' 06''    11° 15' 49''    108° 13' 36''    C-49-13-C-b
chùa Bửu Thắng    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 52''    108° 19' 10''                    C-49-13-D-a
sông Cà Tót    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 22' 54''    108° 20' 06''    11° 13' 25''    108° 18' 44''    C-49-13-B-c
kênh Châu Tá-812    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 15' 09''    108° 14' 57''    11° 09' 18''    108° 08' 52''    C-49-13-A-d;
C-49-13-B-c
núi Đa Gia    SV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 14' 32''    108° 09' 55''                    C-49-13-C-b
suối Gia Bay    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 19' 45''    108° 12' 27''    11° 15' 57''    108° 14' 12''    C-49-13-A-d
Núi Hai    SV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 58''    108° 14' 59''                    C-49-13-A-d
thôn Hoà Bình    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 53''    108° 19' 01''                    C-49-13-D-a
suối la Bu    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 20' 24''    108° 13' 09''    11° 15' 32''    108° 17' 34''    C-49-13-B-c
Sông Lũy    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 15' 57''    108° 14' 13''    11° 09' 52''    108° 33' 40''    C-49-13-A-d
Cầu Móng    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 21''    108° 19' 03''                    C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Lương    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 00''    108° 20' 06''                    C-49-13-D-a
tịnh xá Ngọc Thuận    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 13''    108° 19' 11''                    C-49-13-D-a
Suối Rẽ    TV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 15'00''    108° 18' 01''    11° 13' 25''    108° 18' 43''    C-49-13-B-c
Núi Sanh    SV    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 15' 16''    108° 13' 01''                    C-49-13-A-d
thôn Sông Khiêng    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 15' 03''    108° 14' 48''                    C-49-13-C-b
Sông Luỹ    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 57''    108° 19' 13''                    C-49-13-D-a
đường Sông Luỹ-Phan Tiến    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình            11° 12' 13''    108° 19' 02''    11° 12' 29''    108° 12' 36''    C-49-13-D-a
thôn Suối Nhum    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 11' 52''    108° 20' 25''                    C-49-13-D-a
cầu Suối Nhum    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 12' 11''    108° 19' 52''                    C-49-13-D-a
nhà thờ Suối Nhum    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 11' 48''    108° 20' 34''                    C-49-13-D-a
cầu Suối Tre    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 54''    108° 19' 27''                    C-49-13-B-c
thôn Tú Sơn    DC    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 56''    108° 16' 46''                    C-49-13-D-a
cầu Tú Sơn    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 56''    108° 16' 46''                    C-49-13-D-a
Cầu Vượt    KX    xã Sông Lũy    H. Bắc Bình    11° 13' 04''    108° 19' 16''                    C-49-13-D-a
Khu phố 1    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 47''    107° 29' 38''                    C-48-24-C-a
Khu phố 2    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 38''    107° 30' 00''                    C-48-24-C-a
Khu phố 3    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 20''    107° 30' 20''                    C-48-24-C-a
Khu phố 4    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 09''    107° 30' 17''                    C-48-24-C-a
Khu phố 5    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 49''    107° 30' 18''                    C-48-24-C-a
Khu phố 6    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 39''    107° 30' 30''                    C-48-24-C-a
Khu phố 7    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 29''    107° 30' 44''                    C-48-24-C-a
Khu phố 8    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 01''    107° 30' 40''                    C-48-24-C-a
Khu phố 9    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 08' 56''    107° 30' 09''                    C-48-24-C-a
Khu phố 10    DC    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 08' 39''    107° 30' 30''                    C-48-24-C-a
Đường 3 tháng 2    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh            11° 15' 53''    107° 38' 38''    11° 01' 45''    107° 26' 44''    C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
suối Bảo Đại    SV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 35''    107° 29' 15''                    C-48-23-D-d
Bàu Dài    TV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 12' 56''    107° 29' 45''                    C-48-24-C-a
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đức Tài    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 05''    107° 30' 03''                    C-48-24-C-a
nghĩa trang Đức Tài    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 48''    107° 30' 58''                    C-48-24-C-a
sông La Ngà    TV    TT. Đức Tài    H, Đức Linh            11° 20' 13''    107° 55' 59''    11° 03' 03''    107° 23' 34''    C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Ông Cảnh    TV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh            11° 11' 20''    107° 30' 00''    11° 10' 58''    107° 29' 35''    C-48-23-D-b
 Ông Điểu    TV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh            11° 11' 55''    107° 30' 08''    11° 11' 35''    107° 29' 21''    C-48-23-D-b
chùa Quảng Hạnh    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Lỉnh    11° 09' 23''    107° 30' 17''                    C-48-24-C-a
Bàu Sen    TV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 11' 18''    107° 30' 23''                    C-48-24-C-a
Bàu Sình    TV    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 10' 08''    107° 30' 35''                    C-48-24-C-a
nhà thờ Tin Lành    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 12''    107° 30' 24''                    C-48-24-C-a
thánh thất Trung Đắt    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 09' 24''    107° 30' 13''                    C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Đắt    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 08' 59''    107° 30' 19''                    C-48-24-C-a
Chợ Võ Đắt    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11o 09' 40''    107° 30' 15''                    C-48-24-C-a
đình làng Võ Đắt    KX    TT. Đức Tài    H. Đức Linh    11° 08' 57''    107° 30' 13''                    C-48-24-C-a
Khu phố 1    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 01''    107° 33' 33''                    C-48-24-C-a
Khu phố 2    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 30''    107° 33' 59''                    C-48-24-C-a
Khu phố 3    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 02''    107° 34' 03''                    C-48-24-C-a
Khu phố 4    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 33''    107° 34' 15''                    C-48-24-C-a
Khu phố 5    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 07''    107° 34' 27''                    C-48-24-C-a
Khu phố 6    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 40''    107° 34' 47''                    C-48-24-C-a
Khu phố 7    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 15''    107° 34' 48''                    C-48-24-C-a
Khu phố 8    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 49''    107° 35' 11''                    C-48-24-C-a
Khu phố 9    DC    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 20''    107° 35' 03''                    C-48-24-C-a
đường tỉnh 720    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh            10° 50' 36''    107° 37' 54''    11° 11' 19''    107° 33' 54''    C-48-24-C-a;
C-48-36-A-d
đường tỉnh 766    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh            11° 15' 53''    107° 38' 38''    11° 01' 45''    107° 26' 44''    C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
nhà thờ tin lành Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 11''    107° 34' 35''                    C-48-24-C-a
thánh thất Cao Đài Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 06''    107° 34' 36''                    C-48-24-C-a
chùa Huệ Hưng    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 26''    107° 33' 54''                    C-48-24-C-a
Trung tâm Văn hoá thể thao và Du lịch huyện Đức Linh    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 08''    107° 33' 28''                    C-48-24-C-a
Trung tâm Dạy nghề huyện Đức Linh    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 10' 52''    107° 33' 52''                    C-48-24-C-a
sông La Ngà    TV    TT. Võ Xu    H. Đức Linh            11° 20' 13''    107° 55' 59''    11° 03' 03''    107° 23' 34''    C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
suối Lăng Quăng    TV    TT. Võ Xu    H. Đức Linh            11° 11' 13''    107° 35' 23''    11° 08' 33''    107° 35' 13''    C-48-24-C-a
chùa Linh Hoà    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 43''    107° 34' 29''                    C-48-24-C-a
chùa Quảng Minh    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 20''    107° 33' 54''                    C-48-24-C-a
Bàu Sấu    TV    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 13' 03''    107° 33' 24''                    C-48-24-C-a
Cầu Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 58''    107° 36' 00''                    C-48-24-C-a
nghĩa trang Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 10' 36''    107° 34' 21''                    C-48-24-C-a
nhà thờ Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 10' 51''    107° 33' 56''                    C-48-24-C-a
Trạm bơm Võ Xu    KX    TT. Võ Xu    H. Đức Linh    11° 11' 48''    107° 35' 23''                    C-48-24-C-a
Thôn 1    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 22''    107° 34' 40''                    C-48-24-A-c
Thôn 2    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 15' 50''    107° 34' 04''                    C-48-24-A-c
Thôn 3    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 15' 53''    107° 33' 50''                    C-48-24-A-c
thôn 4    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 15' 43''    107° 33' 34''                    C-48-24-A-c
thôn 5    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 15' 53''    107° 33' 25''                    C-48-24-A-c
thôn 6    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 27''    107° 32' 56''                    C-48-24-A-c
thôn 7    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 26''    107° 32' 27''                    C-48-24-A-c
thôn 8    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 16''    107° 31' 55''                    C-48-24-A-c
thôn 9    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 41''    107° 31' 49''                    C-48-24-A-c
thôn 10    DC    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 19' 10''    107° 31' 49''                    C-48-24-A-c
nhà thờ Đa Kai    KX    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 29''    107° 32' 45''                    C-48-24-A-c
sông La Ngà    TV    xã Đa Kai    H. Đức Linh            11° 20' 13''    107° 55' 59''    11° 03' 03''    107° 23' 34''    C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
đường huyện Mê Pu-Đa Kai    KX    xã Đa Kai    H. Đức Linh            11° 16' 01''    107° 31' 16''    11° 13' 35''    107° 37' 04''    C-48-24-A-c;
C-48-24-C-b
Bàu Môn    TV    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 14' 42''    107° 33' 22''                    C-48-24-C-a
chùa Pháp Bảo    KX    xã Đa Kai    H. Đức Linh    11° 16' 08''    107° 33' 17''                    C-48-24-A-c
thôn 2A    DC    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 01' 58''    107° 26' 40''                    C-48-23-D-d
thôn 2B    DC    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 02' 17''    107° 26' 56''                    C-48-23-D-d
đường tỉnh 766    KX    xã Đông Hà    H. Đức Linh            11° 15' 53''    107° 38' 38''    11° 01' 45''    107° 26' 44''    C-48-24-A-d;
C-48-23-D-d
chùa Đông Hà    KX    xã Đồng Hà    H. Đức Linh    11° 01' 48''    107° 26' 58''                    C-48-23-D-d
thôn Đông Tân    DC    xã Đông Hà    H. Đức Lình    11° 02' 44''    107° 27' 20''                    C-48-23-D-d
cầu Gia Huynh    KX    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 01' 45''    107° 26' 44''                    C-48-23-D-d
suối Gia Huynh    TV    xã Đông Hà    H. Đức Linh            10° 58' 46''    107° 34' 10''    11° 03' 03''    107° 23' 34''    C-48-36-A-a;
C-48-23-D-đ
sông La Ngà    TV    xã Đông Hà    H. Đức Linh            11° 20' 13''    107° 55' 59''    11° 03' 03''    107° 23' 34''    C-48-24-B-d;
C-48-23-D-d
chùa Long Đức    KX    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 01' 51''    107° 30' 22''                    C-48-24-C-c
thôn Nam Hà    DC    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 01' 35''    107° 27' 53''                    C-48-23-D-d
nhà thờ Nam Hà    KX    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 01' 43''    107° 30' 20''                    C-48-24-C-c
chùa Pháp Hưng    KX    xã Đông Hà    H. Đức Linh    11° 02' 46''    107° 27' 20''        &nb
THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 20/08/2015

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Thông tư 32/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu 32/2015/TT-BTNMT Ngày ban hành 30/06/2015
Ngày có hiệu lực 20/08/2015 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Thông tư 32/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bình Thuận do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Mục lục

Mục lục

Close