Một số thuật ngữ kế toán bằng Tiếng Anh
Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là:Bảng cân đối kế toán (Balance sheet),Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement), Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash flow statement), Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the financial statements).
Lãi lỗ - Income statement
Các khoản giảm trừ - Revenue deductions
Chi phí bán hàng - Sales expenses
Chi phí bất thường - Extraordinary expenses
Chi phí hoạt động tài chính - Expenses for financial activities
Chi phí quản lý doanh nghiệp - General and administrative expenses
Doanh thu thuần - Net revenue
Doanh thu tổng - Gross revenueGiá vốn bán hàng - Cost of goods sold
Giảm giá bán hàng - Sales rebates
Hàng bán bị trả lại - Sales returns
Lợi nhuận bất thường - Extraordinary profit
Lợi nhuận thuần - Net profit
Lợi nhuận tổng - Gross profit
Lợi nhuận trước thuế - Profit before taxes
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD - Operating profit
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính - Profit from financial activities
Thu nhập bất thường - Extraordinary income
Thu nhập hoạt động tài chính - Income from financial activities
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Income taxes
Bảng cân đối kế toán - Balance sheet
Tài sản – Assets
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - Long-term financial assets
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term investments
Các khoản phải thu – Receivables
Các khoản phải thu khác - Other receivables
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn - Long-term mortgages, collateral, deposits
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn - Short-term mortgages, collateral, deposits
Chi phí chờ kết chuyển - Deferred expenses
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - Work in progress
Chi phí trả trước - Prepaid expenses
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - Construction in progress
Chi sự nghiệp - Non-business expenditures
Công cụ, dụng cụ trong kho - Instruments and tools
Đầu tư chứng khoán dài hạn - Long-term security investments
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - Short-term security investments
Đầu tư ngắn hạn khác - Other short-term investments
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - Provision for devaluation of stocks
Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
Accumulated: ---- lũy kế
Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees ---- Tạm ứng -
Assets ---- Tài sản -
Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt -
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
Check and take over: ---- nghiệm thu
Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
Financials ---- Tài chính -
Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets ---- Tài sản cố định -
General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory ---- Hàng tồn kho -
Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: ---- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities ---- Nợ phải trả -
Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
Net revenue ---- Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
Other payables ---- Nợ khác -
Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables ---- Các khoản phải thu -
Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: ---- đối chiếu
Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget ---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Dividends: Cổ tức
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Drawing: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed assets: Tài sản cố định
Fixed capital: Vốn cố định
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
Investments: Đầu tư
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
Journal: Nhật ký chung
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
Ordinary shares: Cổ phần thường
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
Paid-up capital: Vốn đã góp
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
Posting: Vào sổ tài khoản
Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Principle, error of: Lỗi định khoản
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Profit and loss account: Tài khoản kết quả kinh doanh
Break-even point: Điểm hòa vốn
Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
Capital: Vốn
Authorized capital: Vốn điều lệ
Called-up capital: Vốn đã gọi
Capital expenditure: Chi phí đầu tư
Invested capital: Vốn đầu tư
Issued capital: Vốn phát hành
Uncalled capital: Vốn chưa gọi
Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
Carriage: Chi phí vận chuyển
Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Cash book: Sổ tiền mặt
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
Category method: Phương pháp chủng loại
Cheques: Sec (chi phiếú)
Clock cards: Thẻ bấm giờ
Closing an account: Khóa một tài khoản
Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
Company accounts: Kế toán công ty
Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
Consistency: Nguyên tắc nhất quán
Control accounts : Tài khoản kiểm tra
Conventions: Quy ước
Conversion costs: Chi phí chế biến
Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
Cost application: Sự phân bổ chi phí
Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object: Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
Credit balance: Số dư có
Credit note: Giấy báo có
Credit transfer: Lệnh chi
Creditor: Chủ nợ
Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
Current accounts: Tài khoản vãng lai
Current assets: Tài sản lưu động
Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
Current ratio: Hệ số lưu hoạt
Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
Debenture interest: Lãi trái phiếu
Debit note: Giấy báo Nợ
Debtor: Con nợ
Depletion: Sự hao cạn
Depreciation: Khấu hao
Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
Direct costs: Chi phí trực tiếp
Directors: Hội đồng quản trị
Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
Discounts: Chiết khấu
Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
Discounts received: Chiết khấu mua hàng
Dishonored cheques: Sec bị từ chối
Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
Dividends: Cổ tức
Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
Drawing: Rút vốn
Equivalent units: Đơn vị tương đương
Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
Errors: Sai sót
Expenses prepaid: Chi phí trả trước
Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
. Final accounts: Báo cáo quyết toán
Finished goods: Thành phẩm
First call: Lần gọi thứ nhất
Fixed assets: Tài sản cố định
Fixed capital: Vốn cố định
Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
General ledger: Sổ cái
General reserve: Quỹ dự trữ chung
Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
Goodwill: Uy tín
Gross loss: Lỗ gộp
Gross profit: Lãi gộp
Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
Historical cost: Giá phí lịch sử
Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
Imprest systems: Chế độ tạm ứng
Income tax: Thuế thu nhập
Increase in provision: Tăng dự phòng
Indirect costs: Chi phí gián tiếp
Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
Intangible assets: Tài sản vô hình
Intangible assets: Tài sản vô hình
Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
Investments: Đầu tư
Invoice: Hóa đơn
Issue of shares: Phát hành cổ phần
. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
Journal: Nhật ký chung
Journal entries: Bút toán nhật ký
Liabilities: Công nợ
LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
Long-term liabilities: Nợ dài hạn
Loss: Lỗ
Gross loss: Lỗ gộp
Net loss: Lỗ ròng
Machine hour method: Phương pháp giờ máy
Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
Materiality: Tính trọng yếu
Materials: Nguyên vật liệu
Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
Net assets: Tài sản thuần
Net book value: Giá trị thuần
Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
Nominal accounts: Tài khoản định danh
Nominal ledger: Sổ tổng hợp
Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Objectivity: Tính khách quan
Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
. Ordinary shares: Cổ phần thường
Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
Overdraft: Nợ thấu chi
Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
Paid-up capital: Vốn đã góp
Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
Personal accounts: Tài khoản thanh toán
Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
Posting: Vào sổ tài khoản
. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
Preference shares: Cổ phần ưu đãi
Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
Prepaid expenses: Chi phí trả trước
Private company: Công ty tư nhân
Profitability: Khả năng sinh lời
Prime cost: Giá thành cơ bản
Principle, error of: Lỗi định khoản
Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
Product cost: Giá thành sản phẩm
Production cost: Chi phí sản xuất
Profits: lợi nhuận, lãi
Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
Gross profit: Lãi gộp
Net profit: Lãi ròng
Profit and loss account: Tài khoản kết quả
111 -- Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 -- Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
-- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 -- Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 -- Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 -- Stock - - > Cổ phiếu
1212 -- Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 -- Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 -- Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 -- Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
-- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 -- VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 -- VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 -- VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 -- Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 -- Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 -- Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 -- Other receivables - - > Phải thu khác
1381 -- Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 -- Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 -- Other receivables - - > Phải thu khác
139 -- Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
-- - - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 -- Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 -- Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 -- Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 -- Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
-- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 -- Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 -- Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 -- Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 -- Finished products - - > Thành phẩm
156 -- Goods - - > Hàng hóa
1561 -- Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 -- Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 -- Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 -- Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 -- Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
-- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 -- Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 -- Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 -- Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 -- Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 -- Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 -- Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 -- Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 -- Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 -- Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 -- Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 -- Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 -- Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 -- Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 -- Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 -- Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 -- Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 -- Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 -- Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 -- License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 -- Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 -- Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 -- Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 -- Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 -- Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 -- Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 -- Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 -- Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 -- Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 -- Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 -- Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 -- Stocks - - > Cổ phiếu
2282 -- Bonds - - > Trái phiếu
2288 -- Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 -- Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 -- Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 -- Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 -- Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 -- Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 -- Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 -- Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 -- Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 -- Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 -- Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 -- Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 -- Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 -- VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 -- VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 -- Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 -- Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 -- Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 -- Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 -- Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 -- Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 -- Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 -- Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 -- Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 -- Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 -- Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 -- Accruals - - > Chi phí phải trả
336 -- Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 -- Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 -- Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 -- Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 -- Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 -- Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 -- Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 -- Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 -- Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 -- Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 -- Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 -- Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 -- Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 -- Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 -- Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 -- Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 -- Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 -- Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 -- Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 -- Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 -- Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 -- Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 -- Other capital - - > Vốn khác
412 -- Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 -- Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 -- Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 -- Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 -- Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 -- Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 -- Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 -- Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 -- Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 -- Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 -- This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 -- Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 -- Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 -- Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 -- Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 -- Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 -- Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 -- Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 -- This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 -- Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 -- Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 -- Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 -- Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 -- Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 -- Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 -- Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 -- Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 -- Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 -- Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 -- Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 -- Purchase - - > Mua hàng
6111 -- Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 -- Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 -- Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 -- Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 -- Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
-- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 -- Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 -- Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 -- Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 -- General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 -- Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 -- Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 -- Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 -- Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 -- Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 -- Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 -- Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 -- General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 -- Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 -- Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 -- Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
-- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 -- Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 -- Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 -- Other expenses - - > Chi phí khác
821 -- Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 -- Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
-- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 -- Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 -- Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 -- Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 -- Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 -- Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 -- Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 -- Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Break-even point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6. Authorized capital: Vốn điều lệ
7. Called-up capital: Vốn đã gọi
8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
9. Invested capital: Vốn đầu tư
10. Issued capital: Vốn phát hành
11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
14. Carriage: Chi phí vận chuyển
15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
18. Cash book: Sổ tiền mặt
19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
21. Category method: Phương pháp chủng loại
22. Cheques: Sec (chi phiếú)
23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
24. Closing an account: Khóa một tài khoản
25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
27. Company accounts: Kế toán công ty
28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
34. Conventions: Quy ước
35. Conversion costs: Chi phí chế biến
36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
41. Credit balance: Số dư có
42. Credit note: Giấy báo có
43. Credit transfer: Lệnh chi
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm
84. First call: Lần gọi thứ nhất
85. Fixed assets: Tài sản cố định
86. Fixed capital: Vốn cố định
87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
88. General ledger: Sổ cái
89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill: Uy tín
93. Gross loss: Lỗ gộp
94. Gross profit: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
100. Income tax: Thuế thu nhập
101. Increase in provision: Tăng dự phòng
102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
104. Intangible assets: Tài sản vô hình
105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
106. Investments: Đầu tư
107. Invoice: Hóa đơn
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
157. Posting: Vào sổ tài khoản
158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
164. Private company: Công ty tư nhân
165. Profitability: Khả năng sinh lời
166. Prime cost: Giá thành cơ bản
167. Principle, error of: Lỗi định khoản
168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
169. Product cost: Giá thành sản phẩm
170. Production cost: Chi phí sản xuất
171. Profits: lợi nhuận, lãi
172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
173. Gross profit: Lãi gộp
174. Net profit: Lãi ròng
Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
Accumulated: ---- lũy kế
Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
Advances to employees ---- Tạm ứng -
Assets ---- Tài sản -
Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt -
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
Check and take over: ---- nghiệm thu
Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định hữu hình -
Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn tài sản cố định vô hình -
Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính -
Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
Financials ---- Tài chính -
Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
Fixed assets ---- Tài sản cố định -
General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
Inventory ---- Hàng tồn kho -
Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
Itemize: ---- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
Liabilities ---- Nợ phải trả -
Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn -
Long-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
Net revenue ---- Doanh thu thuần -
Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
Non-business expenditure source, current year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
Other payables ---- Nợ khác -
Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
Receivables ---- Các khoản phải thu -
Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
Reconciliation: ---- đối chiếu
Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
Short-term mortgages, collateral, deposits ---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
Taxes and other payables to the State budget ---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi -
Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang –
Thuật ngữ thương mại song ngữ Anh - Việt
memorandum of understanding (MOU): biên bản ghi nhớ
net present value (NPV): hiện giá thuần
economic rate of return (ERR): tỷ suất hoàn vốn kinh tế
internal rate of return (IRR): tỷ suất thu nhập nội bộ
return on equity (ROE): tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
return on assets (ROA): tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
return on investment (ROI): tỷ suất hoàn vốn đầu tư
financial leverage: đòn bẩy tài chính
customs value: trị giá hải quan
accounting concepts: các khái niệm kế toán
financial management: quản trị tài chính
abnormal profit: lợi nhuận dị thường
normal profit: lợi nhuận thông thường
macro environment: môi trường vĩ mô
core competencies: năng lực lõi
foreign direct investment (FDI): đầu tư trực tiếp nước ngoài
customer relationship management (CRM): quản trị quan hệ khách hàng
management philosophy: triết lý quản trị
internal rate of return (IRR): tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
net present value (NPV): hiện giá ròng, giá trị hiện tại ròng
payment terms: thời hạn thanh toán
foreign debt: nợ nước ngoài
foreign exchange market: thị trường ngoại hối
letter of credit: thư tín dụng
initial public offering (IPO): phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
consumer price index (CPI): chỉ số giá tiêu dùng
marginal benefit: lợi nhuận biên (biên tế)
exchange rate: tỷ giá hối đoái
trade balance: cán cân thương mại
interest rates: tỷ lệ lợi tức
inflation rate: tỷ lệ lạm phát
credit rating agency: cơ quan xếp hạng tín dụng
Types of Accounts:-------- Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets-----Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets------Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities------Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity-------Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue------Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business-----Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income-------Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses-----Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results-----Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts------Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
111 -- Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 -- Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
-- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 -- Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 -- Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 -- Stock - - > Cổ phiếu
1212 -- Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 -- Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 -- Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 -- Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
-- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 -- VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 -- VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 -- VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 -- Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 -- Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 -- Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 -- Other receivables - - > Phải thu khác
1381 -- Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 -- Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 -- Other receivables - - > Phải thu khác
139 -- Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
-- - - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 -- Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 -- Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 -- Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 -- Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
-- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 -- Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 -- Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 -- Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 -- Finished products - - > Thành phẩm
156 -- Goods - - > Hàng hóa
1561 -- Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 -- Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 -- Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 -- Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 -- Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
-- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 -- Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 -- Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 -- Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 -- Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 -- Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 -- Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 -- Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 -- Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 -- Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 -- Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 -- Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 -- Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 -- Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 -- Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 -- Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 -- Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 -- Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 -- Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 -- License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 -- Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 -- Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 -- Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 -- Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 -- Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 -- Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 -- Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 -- Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 -- Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 -- Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 -- Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 -- Stocks - - > Cổ phiếu
2282 -- Bonds - - > Trái phiếu
2288 -- Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 -- Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 -- Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 -- Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 -- Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 -- Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 -- Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 -- Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 -- Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 -- Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 -- Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 -- Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 -- Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 -- VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 -- VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 -- Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 -- Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 -- Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 -- Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 -- Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 -- Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 -- Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 -- Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 -- Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 -- Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 -- Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 -- Accruals - - > Chi phí phải trả
336 -- Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 -- Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 -- Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 -- Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 -- Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 -- Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 -- Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 -- Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 -- Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 -- Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 -- Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 -- Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 -- Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 -- Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 -- Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 -- Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 -- Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 -- Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 -- Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 -- Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 -- Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 -- Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 -- Other capital - - > Vốn khác
412 -- Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 -- Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 -- Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 -- Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 -- Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 -- Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 -- Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 -- Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 -- Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 -- Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 -- This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 -- Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 -- Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 -- Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 -- Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 -- Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 -- Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 -- Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 -- This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 -- Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 -- Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 -- Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 -- Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 -- Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 -- Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 -- Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 -- Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 -- Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 -- Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 -- Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 -- Purchase - - > Mua hàng
6111 -- Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 -- Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 -- Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 -- Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 -- Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
-- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 -- Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 -- Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 -- Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 -- General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 -- Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 -- Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 -- Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 -- Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 -- Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 -- Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 -- Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 -- General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 -- Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 -- Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 -- Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
-- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 -- Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 -- Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 -- Other expenses - - > Chi phí khác
821 -- Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 -- Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
-- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 -- Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 -- Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 -- Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 -- Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 -- Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 -- Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 -- Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
129 - Provision for short-term investments------Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
133 - Deductible VAT----Thuế GTGT được khấu trừ
136 - Inter-----Phải thu nội bộ
139 - Provision for bad debts-------Dự phòng phải thu khó đòi
217 - Real estate investment--------Bất động sản đầu tư
221 - Investment in subsidiaries-------Đầu tư vào công ty con
243 - Property tax deferred--------Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 - collateral long-term deposits--------Ký cược ký quỹ dài hạn
343 - Bonds issued--------Trái phiếu phát hành
344 - Get escrow, long-term deposits------Nhận ký cược, ký quỹ dài hạn
347 - Deferred tax payable--------Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
412 - Margin of property revaluation-----Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 - exchange rate differences----Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 - Fund Development------Quỹ đầu tư phát triển
415 - Fund financial reserve------Quỹ dự phòng tài chính
466 - Funds that form of fixed assets-----Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
001 - Leasehold assets-----Tài sản thuê ngoài
002 - Materials, goods kept for processing-----Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 - Goods deposited deposit, or escrow------Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
004 - Bad debts treated-------Nợ khó đòi đã xử lý
007 - Foreign currencies------Ngoại tệ các loại
008 - Project for public services and- projects-------Dự án chi sự nghiệp, dự án
Hệ thống tài khoản kế toán là một nhóm các tài khoản của kế toán tổng hợp được sử dụng để hạch toán các giao dịch từ các phần hành kế toán. Nó cũng có thể được sử dụng để lập các báo cáo như Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh hay bảng cân đối tài khoản...
Hệ thống tài khoản của các tổ chức khác nhau là khác nhau, bạn khó có thể tìm thấy hai hệ thống tài khoản giống nhau ở hai công ty khác nhau. Dưới đây là danh sách hệ thống tài khoản bằng tiếng Anh và có chú thích tiếng Việt
STT |
TK |
TÊN TIẾNG ANH |
TÊN TIẾNG VIỆT |
TÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS) |
|||
1 |
111 |
Cash on hand |
Tiền mặt |
2 |
1111 |
Vietnam dong |
Tiền Việt Nam |
3 |
1112 |
Foreign currency |
Ngoại tệ |
4 |
1113 |
Gold, metal, precious stone |
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
5 |
112 |
Cash in bank |
Tiền gửi ngân hàng |
6 |
1121 |
Vietnam dong |
Tiền Việt Nam |
7 |
1122 |
Foreign currency |
Ngoại tệ |
8 |
1123 |
Gold, metal, precious stone |
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
9 |
113 |
Cash in transit |
Tiền đang chuyển |
10 |
1131 |
Vietnam dong |
Tiền Việt Nam |
11 |
1132 |
Foreign currency |
Ngoại tệ |
12 |
121 |
Short term securities investment |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
13 |
1211 |
Stock |
Cổ phiếu |
14 |
1212 |
Bond, treasury bill, exchange bill |
Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu |
15 |
128 |
Other short term investment |
Đầu tư ngắn hạn khác |
16 |
1281 |
Time deposits |
Tiền gửi có kỳ hạn |
17 |
1288 |
Other short term investment |
Đầu tư ngắn hạn khác |
18 |
129 |
Provision short term investment |
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
19 |
131 |
Receivables from customers |
Phải thu của khách hàng |
20 |
133 |
VAT deducted |
Thuế GTGT được khấu trừ |
21 |
1331 |
VAT deducted of goods, services |
Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ |
22 |
1332 |
VAT deducted of fixed assets |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
23 |
136 |
Internal Receivables |
Phải thu nội bộ |
24 |
1361 |
Working capital from sub-units |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
25 |
1368 |
Other internal receivables. |
Phải thu nội bộ khác |
26 |
138 |
Other receivables |
Phải thu khác |
27 |
1381 |
Shortage of assets awaiting resolution |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
28 |
1385 |
Privatisation receivables |
Phải thu về cổ phần hoá |
29 |
1388 |
Other receivables |
Phải thu khác |
30 |
139 |
Provision for bad receivables |
Dự phòng phải thu khó đòi |
31 |
141 |
Advances (detailed by receivers) |
Tạm ứng |
32 |
142 |
Short-term prepaid expenses |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
33 |
144 |
Mortage, collateral & short term deposits |
Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
34 |
151 |
Purchased goods in transit |
Hàng mua đang đi trên đường |
35 |
152 |
Raw materials |
Nguyên liệu, vật liệu |
36 |
153 |
Instrument & tools |
Công cụ, dụng cụ |
37 |
154 |
Cost for work in process |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
38 |
155 |
Finished products |
Thành phẩm |
39 |
156 |
Goods |
Hàng hóa |
40 |
1561 |
Purchase rate |
Giá mua hàng hóa |
41 |
1562 |
Cost for purchase |
Chi phí thu mua hàng hóa |
42 |
1567 |
Real estate |
Hàng hoá bất động sản |
43 |
157 |
Entrusted goods for sale |
Hàng gửi đi bán |
44 |
158 |
Goods in tax-suspension warehouse |
Hàng hoá kho bảo thuế |
45 |
159 |
Provision for devaluation of stocks |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
46 |
161 |
Administrative expenses |
Chi sự nghiệp |
47 |
1611 |
Administrative expenses for previous year |
Chi sự nghiệp năm trước |
48 |
1612 |
Administrative expenses for current |
Chi sự nghiệp năm nay |
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS) |
|||
|
211 |
Tangible fixed assets |
Tài sản cố định hữu hình |
|
2111 |
Building & architectonic model |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
2112 |
Equipment & machine |
Máy móc, thiết bị |
|
2113 |
Transportation & transmit instrument |
Phương tiện vận tải, truyền dẫn |
|
2114 |
Instruments & tools for management |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
2115 |
Long term trees, working & killed animals |
Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm |
|
2118 |
Other fixed assets |
Tài sản cố định khác |
|
212 |
Fixed assets of finance leasing |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
213 |
Intangible fixed assets |
Tài sản cố định vô hình |
|
2131 |
Land using right |
Quyền sử dụng đất |
|
2132 |
Establishment & productive right |
Quyền phát hành |
|
2133 |
Patents & creations |
Bản quyền, bằng sáng chế |
|
2134 |
Trademark |
Nhãn hiệu hàng hoá |
|
2135 |
Software |
Phần mềm máy vi tính |
|
2136 |
License & concession license |
Giấy phép và giấy phép nhượng quyền |
|
2138 |
Other intangible fixed assets |
TSCĐ vô hình khác |
|
214 |
Depreciation of fixed assets |
Hao mòn tài sản cố định |
|
2141 |
Tangible fixed assets depreciation |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
2142 |
Financial leasing fixed assets depreciation |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
2143 |
Intangible fixed assets depreciation |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
2147 |
Investment real estate depreciation |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
217 |
Investment real estate |
Bất động sản đầu tư |
|
221 |
Investment in equity of subsidiaries |
Đầu tư vào công ty con |
|
222 |
Joint venture capital contribution |
Vốn góp liên doanh |
|
223 |
Investment in joint-venture |
Đầu tư vào công ty liên kết |
|
228 |
Other long term investments |
Đầu tư dài hạn khác |
|
2281 |
Stocks |
Cổ phiếu |
|
2282 |
Bonds |
Trái phiếu |
|
2288 |
Other long-term investment |
Đầu tư dài hạn khác |
|
229 |
Provision for long term investment devaluation |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
241 |
Capital construction in process |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
2411 |
Fixed assets purchases |
Mua sắm TSCĐ |
|
2412 |
Capital construction |
Xây dựng cơ bản |
|
2413 |
Major repair of fixed assets |
Sửa chữa lớn tài sản cố định |
|
242 |
Long-term prepaid expenses |
Chi phí trả trước dài hạn |
|
243 |
Deffered income tax assets |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
244 |
Long term collateral & deposit |
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng) |
|||
|
311 |
Short-term loan |
Vay ngắn hạn |
|
315 |
Long term loans due to date |
Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
333 |
Taxes and payable to state budget |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
3331 |
Value Added Tax (VAT) |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
33311 |
VAT output |
Thuế GTGT đầu ra |
|
33312 |
VAT for imported goods |
Thuế GTGT hàng nhập khẩu |
|
3332 |
Special consumption tax |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
3333 |
Import & export duties |
Thuế xuất, nhập khẩu |
|
3334 |
Profit tax |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
3335 |
Personal income tax |
Thuế thu nhập cá nhân |
|
3336 |
Natural resource tax |
Thuế tài nguyên |
|
3337 |
Land & housing tax, land rental charges |
Thuế nhà đất, tiền thuê đất |
|
3338 |
Other taxes |
Các loại thuế khác |
|
3339 |
Fee & charge & other payables |
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác |
|
334 |
Payable to employees |
Phải trả người lao động |
|
3341 |
Payable to employees |
Phải trả công nhân viên |
|
3348 |
Payable to other employees |
Phải trả người lao động khác |
|
335 |
Accruals |
Chi phí phải trả |
|
336 |
Intercompany payable |
Phải trả nội bộ |
|
337 |
Construction contract progress payment due to customers |
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
338 |
Other payable |
Phải trả, phải nộp khác |
|
3381 |
Surplus assets awaiting for resolution |
Tài sản thừa chờ giải quyết |
|
3382 |
Trade Union fees |
Kinh phí công đoàn |
|
3383 |
Social insurance |
Bảo hiểm xã hội |
|
3384 |
Health insurance |
Bảo hiểm y tế |
|
3385 |
Privatization payable |
Phải trả về cổ phần hoá |
|
3386 |
Short-term deposits received |
Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
3387 |
Unrealized turnover |
Doanh thu chưa thực hiện |
|
3388 |
Other payable |
Phải trả, phải nộp khác |
|
341 |
Long-term borrowing |
Vay dài hạn |
|
342 |
Long-term liabilites |
Nợ dài hạn |
|
343 |
Issued bond |
Trái phiếu phát hành |
|
3431 |
Bond face value |
Mệnh giá trái phiếu |
|
3432 |
Bond discount |
Chiết khấu trái phiếu |
|
3433 |
Additional bond |
Phụ trội trái phiếu |
|
344 |
Long-term deposits received |
Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
347 |
Deferred income tax |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
351 |
Provisions fund for severance allowances |
Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
352 |
Provisions for payables |
Dự phòng phải trả |
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES |
|||
|
411 |
Working capital |
Nguồn vốn kinh doanh |
|
4111 |
Paid-in capital |
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
4112 |
Share premium Công ty cổ phần |
Thặng dư vốn cổ phần |
|
4118 |
Other capital |
Vốn khác |
|
412 |
Differences upon asset revaluation |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
413 |
Foreign exchange differences |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
4131 |
Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính |
|
4132 |
Foreign exchange differences in period capital construction investment |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB |
|
414 |
Investment & development funds |
Quỹ đầu tư phát triển |
|
415 |
Financial reserve funds |
Quỹ dự phòng tài chính |
|
418 |
Other funds |
Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
419 |
Stock funds |
Cổ phiếu quỹ |
|
421 |
Undistributed earnings Công ty cổ phần |
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
4211 |
Previous year undistributed earnings |
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước |
|
4212 |
This year undistributed earnings |
Lợi nhuận chưa phân phối năm nay |
|
431 |
Bonus & welfare funds |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
4311 |
Bonus fund |
Quỹ khen thưởng |
|
4312 |
Welfare fund |
Quỹ phúc lợi |
|
4313 |
Welfare fund used to acquire fixed assets |
Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ |
|
441 |
Construction investment fund áp dụng cho DNNN |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
461 |
Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty |
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
4611 |
Precious year budget resources có nguồn kinh phí |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
4612 |
This year budget resources |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
466 |
Budget resources used to acquire fixed assets |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
DOANH THU - REVENUE |
|||
|
511 |
Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5111 |
Goods sale |
Doanh thu bán hàng hóa |
|
5112 |
Finished product sale |
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
5113 |
Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
5114 |
Subsidization sale |
Doanh thu trợ cấp, trợ giá |
|
5117 |
Investment real estate sale |
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư |
|
512 |
Internal gross sales |
Doanh thu bán hàng nội bộ |
|
5121 |
Goods sale |
Doanh thu bán hàng hoá |
|
5122 |
Finished product sale |
Doanh thu bán các thành phẩm |
|
5123 |
Services sale |
Doanh thu cung cấp dịch vụ |
|
515 |
Financial activities income |
Doanh thu hoạt động tài chính |
|
521 |
Sale discount |
Chiết khấu thương mại |
|
531 |
Sale returns |
Hàng bán bị trả lại |
|
532 |
Devaluation of sale |
Giảm giá bán hàng |
|
611 |
Purchase |
Mua hàng |
|
6111 |
Raw material purchases |
Mua nguyên liệu, vật liệu |
|
6112 |
Goods purchases |
Mua hàng hóa |
|
621 |
Direct raw materials cost |
Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
|
622 |
Direct labor cost |
Chi phí nhân công trực tiếp |
|
623 |
Executing machine using cost |
Chi phí sử dụng máy thi công |
|
6231 |
Labor cost |
Chi phí nhân công |
|
6232 |
Material cost |
Chi phí vật liệu |
|
6233 |
Production tool cost |
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
6234 |
Executing machine depreciation |
Chi phí khấu hao máy thi công |
|
6237 |
Outside purchasing services cost |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
6238 |
Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ |
Chi phí bằng tiền khác |
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS |
|||
|
627 |
General operation cost |
Chi phí sản xuất chung |
|
6271 |
Employees cost |
Chi phí nhân viên phân xưởng |
|
6272 |
Material cost |
Chi phí vật liệu |
|
6273 |
Production tool cost |
Chi phí dụng cụ sản xuất |
|
6274 |
Fixed asset depreciation |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
6277 |
Outside purchasing services cost |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
6278 |
Other cost |
Chi phí bằng tiền khác |
|
631 |
Production cost |
Giá thành sản xuất |
|
632 |
Cost of goods sold |
Giá vốn hàng bán |
|
635 |
Financial activities expenses |
Chi phí tài chính |
|
641 |
Selling expenses |
Chi phí bán hàng |
|
6411 |
Employees cost |
Chi phí nhân viên |
|
6412 |
Material, packing cost |
Chi phí vật liệu, bao bì |
|
6413 |
Tool cost |
Chi phí dụng cụ, đồ dùng |
|
6414 |
Fixed asset depreciation |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
6415 |
Warranty cost |
Chi phí bảo hành |
|
6417 |
Outside purchasing services cost |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
6418 |
Other cost |
Chi phí bằng tiền khác |
|
642 |
General & administration expenses |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6421 |
Employees cost |
Chi phí nhân viên quản lý |
|
6422 |
Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities |
Chi phí vật liệu quản lý |
|
6423 |
Stationery cost |
Chi phí đồ dùng văn phòng |
|
6424 |
Fixed asset depreciation |
Chi phí khấu hao TSCĐ |
|
6425 |
Taxes, fees, charges |
Thuế, phí và lệ phí |
|
6426 |
Provision cost |
Chi phí dự phòng |
|
6427 |
Outside purchasing services cost |
Chi phí dịch vụ mua ngoài |
|
6428 |
Other cost |
Chi phí bằng tiền khác |
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME |
|||
|
711 |
Other income |
Thu nhập khác |
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES |
|||
|
811 |
Other expenses |
Chi phí khác |
|
821 |
Business Income tax charge |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
8211 |
Current business income tax charge |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8212 |
Deffered business income tax charge |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS |
|||
|
911 |
Evaluation of business results |
Xác định kết quả kinh doanh |
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS |
|||
|
1 |
Operating lease assets |
Tài sản thuê ngoài |
|
2 |
Goods held under trust or for processing |
Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
3 |
Goods received on consignment for sale, deposit |
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
|
4 |
Bad debt written off |
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
7 |
Foreign currencies |
Ngoại tệ các loại |
|
8 |
Enterprise, projec expenditure estimate |
Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
Tiếng Nhật |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Viết tắt |
|
100% Equities Strategy |
Chiến lược đầu tư 100%cổ phiếu |
|
|
130-30 Strategy |
Chiến lược 130-30 |
|
|
24-hour banking |
Dịch vụ ngân hàng phục vụ 24 giờ |
|
|
A bond |
Trái phiếu A |
|
|
A Two-horse Race |
Cuộc đua song mã |
|
|
A,B |
Cổ phiếu loại A, loại B |
|
|
AAA Bond |
Trái phiếu AAA |
|
|
AAA+ Bank |
Ngân hàng hạng AAA+ |
|
|
ABA Transit Number |
Mã số chuyển ABA |
|
|
Abandonment |
Lệnh từ bỏ |
|
|
Abandonment option |
Quyền từ bỏ |
|
|
ABC agreement |
Hợp đồng ABC |
|
|
Ability to pay |
Khả năng chi trả |
|
|
Abnormal returns |
Thu nhập bất thường |
|
|
Absolute advantage |
Lợi thế tuyệt đối |
|
|
Absolute physical life - Economic life |
Thời gian sử dụng thực tế - thời gian sử dụng kinh tế |
|
|
Absolute priority/Liquidation preference |
Quyền ưu tiên thanh toán |
|
逓減法 |
accelerated depreciation |
|
|
加速度的償却法 |
accelerated depreciation method |
|
|
|
Acceleration clause |
Điều khoản hối thúc |
|
割引手形 |
acceptance receivable discounted |
|
|
|
Accommodative monetary policy |
Chính sách tiền tệ thích ứng |
|
勘定科目 |
Account |
|
A/C |
科目 |
account (title) |
|
|
|
Account balance |
Số dư tài khoản |
|
受取債権 |
account receivable |
|
|
|
Account Reconciliation |
Đối chiếu tài khoản |
|
決算 |
account settlement |
|
|
|
Account Statement |
Báo cáo số dư |
|
会計、会計事務 |
accountancy |
|
|
|
Accounting |
Kế toán |
|
会計事務所 |
accounting firm |
|
|
投資の会計処理 |
accounting for investments |
|
|
不正会計 |
accounting fraud |
|
|
会計操作 |
accounting manipulation |
|
|
会計期間 |
accounting period |
|
|
会計方針 |
accounting policy |
|
|
会計実務 |
accounting practice |
|
|
会計原則 |
accounting principle |
|
|
会計スキャンダル |
accounting scandal |
|
|
会計基準 |
accounting standards |
|
|
企業会計基準委員会 |
Accounting Standards Board of Japan |
ASBJ |
|
買掛金 |
Accounts amount payable |
|
|
買掛金 |
Accounts Payable |
Khoản phải trả |
AP |
関係会社に対する買掛金 |
Accounts payable -- affiliated companies |
|
|
売掛金 |
Accounts Receivable |
Khoản phải thu |
|
関係会社に対する受取手形及び売掛金 |
Accounts receivable -- affiliated companies |
|
|
売掛金 |
Accounts receivable trade |
|
|
|
Accretion |
Sự tăng giá trị |
|
発生主義会計 |
Accrual Accounting |
Phương pháp kế toán phát sinh |
|
発生主義会計 |
accrual basis |
|
|
未払金 |
Accrued amount payable |
|
|
発生給付積増方式 |
accrued benefit cost method |
|
|
未払費用 |
Accrued expenses |
Chi phí phải trả |
|
未収収益 |
Accrued income |
|
|
未払税金 |
accrued income taxes |
|
|
未払利息 |
Accrued Interest |
Lãi tích lũy |
|
未払負債 |
accrued liabilities |
|
|
確定購入契約の見積もり損失 |
accrued loss on firm purchase commitments |
|
|
未払給与 |
accrued payroll |
|
|
未払固定資産税 |
accrued property taxes |
|
|
未収入金 |
Accrued revenue |
|
|
未払収益 |
accrued revenues |
|
|
未払ロイヤルティ |
accrued royalties expense |
|
|
累積給付債務 |
Accumulated Benefit Obligation |
Nợ giải thể tích luỹ |
ABO |
累積債務 |
accumulated debt |
|
|
減価償却累計額 |
Accumulated depreciation |
|
|
|
Accumulation |
Tích lũy (Accumulation) |
|
|
Acid-Test Ratio, Quick ratio |
Hệ số thanh toán nhanh |
|
|
Across the board |
Cùng hướng, toàn diện |
|
|
Acting in concert |
Thông đồng |
|
|
Active account |
Tài khoản hoạt động |
|
|
Active Management |
Quản trị năng động |
|
|
Active management, active investing |
Chiến lược đầu tư chủ động |
|
活動基準原価計算 |
Activity Based Costing |
|
ABC |
活動基準経営管理 |
Activity Based Management |
|
ABM |
制度資産の実際収益 |
actual return on plan assets |
|
|
|
Actuals |
Hàng hóa thực |
|
|
A-D Index (Advance - Decline) |
Chỉ số A-D |
|
|
Additional bonds test |
Kiểm tra trái phiếu phát hành bổ sung |
|
追加最小負債 |
additional minimum liability |
|
|
株式払込剰余金 |
additional paid-in capital |
|
|
|
Adjustable-Rate Mortgage |
Vay thế chấp với lãi suất điều chỉnh |
ARM |
|
Adjustable-rate preferred stock |
Cổ phiếu ưu đãi có điều chỉnh cổ tức |
ARPS |
|
Adjusted Balance Method |
Phương pháp cân đối hiệu chỉnh |
|
|
Adjusted Gross Income |
Thu nhập gộp hiệu chỉnh (AGI) |
AGI |
修正後残高試算表 |
adjusted trial balance |
|
|
決算整理仕訳 |
adjusting entry |
|
|
|
Adjusting interest rate |
Điều chỉnh lãi suất chiết khấu |
|
|
Adjustment |
Điều chỉnh |
|
|
Adjustment bond |
Trái phiếu hiệu chỉnh |
|
決算整理 |
adjustments |
|
|
|
Administered price |
Giá quy định |
|
管理費 |
Administrative expense |
Chi phí quản lí |
|
|
Advance Commitment, Standby Commitment |
Cam kết trước |
|
|
Advance Refunding |
Thanh toán tạm ứng trước |
|
|
Advanced payments to suppliers |
Trả trước ngưòi bán |
|
前渡金 |
Advances |
|
|
前受金 |
Advances by customers |
|
|
前受金 |
advances from customers |
|
|
関係会社貸付金 |
advances to affiliates |
|
|
|
Advances to employees |
Tạm ứng |
|
子会社貸付金 |
advances to subsidiaries |
|
|
不適正意見 |
Adverse Opinion |
Ý kiến bất lợi |
|
|
Adverse Selection |
Lựa chọn đối nghịch |
|
|
Advertising - Advertisement |
Quảng cáo |
|
宣伝費 |
advertising expense |
|
|
|
Advertorial |
Quảng cáo thương mại |
|
|
Advising bank, notifying bank |
Ngân hàng thông báo |
|
|
Affiliate |
Liên kết thành viên |
|
|
Affiliated |
Thành viên chủ chốt |
|
|
Affordability Index, Housing Affordability Index |
Chỉ số đánh giá khả năng mua nhà |
|
|
After hours trading |
Giao dịch chứng khoán ngoài giờ |
|
|
Aged fail |
Sai hẹn kéo dài |
|
|
Agency |
Đại lý ủy quyền |
|
|
Agency problem |
Vấn đề đại diện |
|
|
Aggressive Growth Fund |
Qũy đầu tư tăng trưởng chủ động |
|
|
Aggressive growth mutual fund |
Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh |
|
|
Aging Schedule |
Bản liệt kê aging |
|
|
Agreement - arrangement - contract - deal - deed |
Thỏa thuận |
|
|
Agreement Among Underwriters |
Thỏa thuận giữa các nhà bao tiêu, bảo lãnh |
|
|
Agriculture |
Nông nghiệp |
|
|
Air pocket stock, hit an air pocket |
Cổ phiếu sụt giá |
|
|
Algebra |
Đại số |
|
|
All or none order |
Lệnh giao dịch toàn bộ |
AON |
|
All Ordinaries Index |
Chỉ số giá trị vốn hóa thị trường |
|
|
All Weather Fund |
Qũy đầu tư với mọi ”thời tiết” |
|
配分 |
allocation |
|
|
|
Allonge |
Phiếu bảo chứng |
|
|
Allotment |
Phân phối chứng khoán |
|
|
Allowance |
Tiền chiết khấu, tiền trợ cấp, tiền khấu trừ |
|
貸倒引当金 |
allowance for bad debts |
|
|
賞与引当金 |
Allowance for bonus payable |
|
|
連結調整勘定当期償却額 |
Allowance for depreciation on consolidation adjustment account |
|
|
貸倒引当金 |
allowance for doubtful accounts |
|
|
退職給与引当金 |
allowance for employee retirement |
|
|
売上戻り値引き引当金 |
allowance for expected returns and allowances |
|
|
棚卸資産価格下落引当金 |
allowance for inventory losses |
|
|
未着品 |
allowance for inventory price decline |
|
|
修繕引当金 |
Allowance for repairs |
|
|
回収不能債権引当金 |
allowance for uncollectible receivables |
|
|
貸倒引当金 |
Allowance of uncollectable receivables; Allowance for doubtful debts |
||
引当金 |
Allowances of the nature of liability |
|
|
将来転用 |
alternative future use |
|
|
|
Alternative Minimum Tax |
Thuế tối thiếu thay thế |
AMT |
|
Alternative order, either-or order, one cancels the other order |
Lệnh thay thế |
|
|
American Association of Individual Investors |
Hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân Mỹ |
AAII |
|
American Stock Exchange |
Sàn giao dịch chứng khoán Hoa Kỳ |
AMEX |
償却 |
Amortization |
Trả dần |
|
社債発行費用償却額 |
amortization of bond issue costs |
|
|
社債発行差金償却 |
Amortization of bond issue discount |
|
|
営業権消却 |
amortization of goodwill |
|
|
株式発行費用償却額 |
amortization of stock issue costs |
|
|
|
Amortization Schedule |
Thời biểu chi trả dần |
|
|
Angel bond, fallen angel |
Trái phiếu uy tín cao, trái phiếu rớt hạng |
|
|
Annual general meeting/annual meeting |
Đại hội đồng cổ đông |
|
|
Annual Percentage Rate |
Lãi suất phần trăm bình quân năm |
APR |
|
Annual percentage yield |
Tỉ suất thu nhập năm |
APY |
年次報告書 |
annual report |
|
|
|
Annual-leave |
Phép nghỉ thường niên |
|
|
Annuity |
Niên kim |
|
|
Antitrust laws |
Luật chống độc quyền |
|
|
Apportionment |
Sự phân chia |
|
|
Appraisal |
Đánh giá giá trị |
|
評価損 |
appraisal loss |
|
|
|
Appreciation |
Sự tăng trị |
|
任意積立金 |
appropriations(reserves) |
|
|
|
Approved List |
Danh sách được chấp thuận |
|
|
Arbitrage |
Nghiệp vụ Arbitrage/ Ác-bít |
|
|
Arbitrage pricing theory |
Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch |
|
|
Arbitrage pricing theory |
Lý thuyết định giá Arbitrage |
APT |
|
Arbitrage with financial futures |
Kĩ thuật Arbitrage đối với futures tài chính |
|
|
arbitrage, arbitrager (risk arbitrager) |
Kinh doanh chênh lệch giá hoặc tỷ giá |
|
|
Arm's length transaction |
Giao dịch mua bán ngoài |
|
|
Asia Pacific Economic Cooperation |
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương |
APEC |
|
Asian currency units |
Đơn vị tiền tệ chung châu Á |
ACU |
|
Asian Development Bank |
Ngân hàng Phát triển châu Á |
ADB |
|
Asian Option |
Quyền chọn kiểu châu Á |
|
|
Asked price, offering price |
Giá chào bán |
|
労働力の集合体 |
assembled workforce |
|
|
資産 |
Asset |
Tài sản |
|
|
Asset allocation |
Phân bổ tài sản |
|
|
Asset Allocation Mutual Fund |
Quỹ công chúng phân bổ tài sản |
|
資産担保証券 |
Asset Back Securities |
Chứng khoán bảo đảm bằng tài sản |
ABS |
|
Asset class |
Lớp tài sản |
|
資産隠し |
asset concealment |
|
|
資産負債総合管理 |
Asset Liability Management |
Quản lí nợ phải trả |
ALM |
|
Asset Management |
Quản lý tài sản |
|
|
Asset play |
Cổ phiếu asset play |
|
|
Asset Stripper |
Người thanh lý tái sản |
|
|
Asset value theory |
Lý thuyết giá trị tài sản |
|
|
Asset/equity ratio |
Tỉ lệ tài sản trên vốn cổ đông |
|
|
Asset-based financing |
Cho vay trên tài sản |
|
減損会計 |
asset-impairment accounting |
|
|
資産の部 |
Assets |
Tài sản |
|
|
Assignment |
Chuyển nhượng |
|
|
Assumable Mortgage |
Thế chấp có thể chuyển đổi |
|
|
Assumed Interest Rate |
Lãi suất giả định |
AIR |
仮定 |
assumptions |
|
|
|
Asymetric information |
Thông tin không cân xứng |
|
|
At risk |
Có nguy cơ rủi ro |
|
|
ATM Card |
Thẻ ATM |
|
|
At-the-close order |
Lệnh giao dịch tại mức giá đóng cửa, lệnh ATC |
ATC |
|
At-the-open Order |
Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh |
ATO |
|
Attribute Bias |
Xu hướng theo thuộc tính |
|
|
Auction |
Đấu giá |
|
|
Auction Market |
Thị trường đấu giá |
|
|
Audit Trail |
Theo dõi kiểm toán |
|
監査 |
Audit; Auditing |
Kiểm toán |
|
監査人 |
auditor |
|
|
監査報告書 |
auditors' report |
|
|
|
Authority bond |
Trái phiếu chính quyền |
|
授権資本 |
authorized capital |
|
|
|
Authorized shares |
Cổ phiếu được phép phát hành |
|
授権株式 |
authorized stock |
|
|
|
Automated Bond System |
Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York |
ABS |
|
Automated teller machine |
Máy ATM |
ATM |
自動照会通知システム |
Automatic Answer Network System for Electronic Request |
ANSER |
|
自動車費 |
automobile expense |
|
|
車両運搬具 |
automotive equipment |
|
|
|
Available Funds |
Quỹ sẵn có |
|
売却可能有価証券 |
available-for-sale securities |
|
|
|
average |
Chỉ số trung bình |
|
|
Average Daily Balance |
Cân đối trung bình hàng ngày |
|
|
Average Down |
Hạ thấp giá trung bình |
|
|
Average Equity |
Vốn trung bình |
|
|
Average Life |
Thời gian hữu dụng trung bình |
|
|
Average Outstanding Balance |
Dư nợ trung bình |
|
総平均単価 |
average unit cost |
|
|
|
Average up |
Tăng giá trung bình |
|
|
Away from the market |
Chưa đúng giá thị trường |
|
|
B bond |
Trái phiếu B |
|
|
Baby bond |
Trái phiếu mệnh giá nhỏ |
|
|
Baby Boom |
Thời kì bùng nổ trẻ sơ sinh |
|
|
Back Fee |
Phí đảm bảo |
|
|
Backdate |
Ghi lùi ngày tháng |
|
|
Back-to-back loan |
Vay giáp lưng |
|
|
Backwardation |
Lý thuyết Backwardation |
|
|
Bad debt |
Nợ xấu |
|
貸倒損失 |
bad debt expense |
|
|
償却債権取立益 |
bad debts recovered |
|
|
|
Bailing out |
Bán tháo |
|
|
Bail-out |
Cứu trợ tài chính |
|
前期繰越利益金(若しくは前期繰越損失金) |
Balance brought forward |
|
|
|
Balance of payments |
Cán cân thanh toán |
BOP |
|
Balance of Payments approach to Exchange Rate |
Bản ghi chép phản ánh cung cầu ngoại tệ |
|
|
Balance of trade - Balance of payment |
Cán cân thương mại - Cán cân thanh toán |
|
貸借対照表 |
Balance Sheet |
Bảng cân đối kế toán |
B/S |
|
Balance sheet ratios |
Các tỷ lệ cân đối tài khoản |
|
次期繰越利益金 |
Balance to be carried forward |
|
|
|
Balanced Investment Strategy |
Chiến lược đầu tư cân bằng |
|
バランスドスコアシート |
Balanced Score Sheet |
|
BSC |
銀行 |
Bank |
Ngân hàng |
|
銀行口座 |
Bank account |
Tài khoản ngân hàng |
|
銀行手数料 |
bank charges |
|
|
|
Bank Deposit; Deposit |
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
Bank draft |
Hối phiếu ngân hàng |
|
|
Bank Insurance Fund |
Quỹ bảo hiểm ngân hàng |
BIF |
|
Bank Investment Contract |
Hợp đồng đầu tư ngân hàng |
|
|
Bank line |
Hạn mức tín dụng ngân hàng |
|
銀行借入金 |
bank loan payable |
|
|
|
Bank Note |
Giấy bạc |
|
|
Bank of America |
Ngân hàng Bank of America |
|
国際決済銀行 |
Bank of International Settlement |
Ngân hàng quyết toán quốc tế |
BIS |
|
Bank reserves requirement |
Yêu cầu dự trữ ngân hàng |
|
|
Banker's acceptance |
Chấp nhận của ngân hàng |
|
|
Banking services |
Dịch vụ ngân hàng |
|
倒産 |
Bankruptcy |
Phá sản |
|
|
Bankruptcy risk |
Rủi ro phá sản |
|
|
Barbell Strategy |
Chiến lược Barbell |
|
|
Barometer |
Phong vũ biểu của nền kinh tế |
|
|
Baron - magnate - mogul - tycoon |
Ông trùm |
|
|
Barrier option |
Quyền chọn có giới hạn |
|
|
Barter |
Chuyển đổi hàng hóa |
|
バーター取引 |
barter transaction |
|
|
|
Basel Accord |
Thoả ước Basel |
|
|
Basic concepts about securities market |
Khái niệm cơ bản thị trường chứng khoán |
|
基本的一株当り利益 |
basic earnings per share |
|
|
|
Basic principles of insurance |
Các nguyên tắc cơ bản của bảo hiểm |
|
|
Basis point(s) |
Điểm cơ bản |
|
|
Basis Rate Swap |
Swap lãi suất cơ bản |
|
|
Basis Risk |
Rủi ro Basis |
|
|
Bear Bond |
Trái phiếu tăng giá trị khi thị trường giá xuống |
|
|
Bear market |
Thị trường giá xuống |
|
|
Bearer/registered security |
Chứng khoán vô danh/đích danh |
|
|
Beggar-thy-neighbour policy |
Chính sách lợi mình, hại người (chính sách “làm nghèo hàng xóm”) |
|
期首棚卸資産 |
beginning inventory |
|
|
期首 |
beginning of year |
|
|
|
Behavioral Finance |
Tài chính hành vi |
|
|
Belief to save |
Niềm tin tiết kiệm |
|
|
Bellwether issue |
Chứng khoán đầu đàn |
|
ベンチマーク |
Benchmark |
Chuẩn so sánh |
|
|
Beta |
Hệ số beta |
|
|
Bid |
Đấu thầu |
|
|
Bid/Ask spread |
Chênh lệch giá đặt mua/bán |
|
|
Big Blue |
Người khổng lồ xanh |
|
|
Big Board |
Chiếc bảng lớn |
|
|
Big Mac |
Chỉ số Big Mac |
|
|
Bill |
Hóa đơn |
|
|
Bill of Lading/Ocean Bill of Lading |
Vận đơn đường biển |
|
支払手形 |
bills payable |
|
|
|
Black Friday |
Ngày thứ 6 đen tối |
|
|
Black market |
Chợ đen |
|
|
Black Monday |
Ngày thứ Hai đen tối |
|
|
Black Thursday |
Ngày thứ 5 đen tối |
|
|
Black Tuesday |
Ngày thứ 3 đen tối |
|
|
Blanket Recommendation |
Giới thiệu chung |
|
|
Blind pool |
Quan hệ không định rõ |
|
|
Blind Trust |
Ủy thác kín |
|
|
Blocked Currency, nonconvertible currency |
Tiền không chuyển đổi được |
|
|
Blowout |
Chứng khoán bán chạy |
|
|
Blue list |
Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị) |
|
|
Blue ocean strategy |
Chiến lược đại dương xanh |
|
|
Bluechip |
Cổ phiếu bluechip |
|
|
Board of Directors |
Hội đồng quản trị |
BOD |
|
Bogey, bogy |
Chuẩn đánh giá hoạt động quỹ |
|
|
Bollinger Bands |
Dải biên Bollinger |
|
債券 |
Bond |
Trái phiếu |
|
|
Bond Anticipation Note |
Giấy ghi nợ trái phiếu- BAN |
|
|
Bond crowd |
Nhóm mua bán trái phiếu |
|
社債発行差金 |
Bond discount and expenses |
|
|
|
Bond Equivalent Yield |
Lợi suất tương đương trái phiếu |
BEY |
|
Bond Fund |
Quỹ trái phiếu |
|
|
Bond Futures |
Giao sau trái phiếu |
|
支払い社債利息 |
bond interest expense |
|
|
社債利息 |
Bond interest expenses |
|
|
未払社債利息 |
bond interest payable |
|
|
社債発行費 |
Bond issue costs |
|
|
|
Bond Mutual Fund |
Quỹ tương hỗ trái phiếu |
|
減債基金 |
bond sinking funds |
|
|
|
Bond yields |
Thu lợi từ trái phiếu |
|
関係会社社債 |
Bonds and debentures of affiliated companies |
|
|
社債 |
Bonds payable |
|
|
新株引受権付社債 |
Bonds with Warrants |
|
WB |
|
Bonus stock |
Cổ phiếu thưởng |
|
役員賞与金 |
Bonus to directors |
|
|
ボーナス費用 |
bonuses expense |
|
|
未払いボーナス |
bonuses payable |
|
|
役員賞与 |
bonuses to officers |
|
|
|
Book to Market ratio |
Hệ số giá ghi sổ trên giá thị trường |
|
帳簿価額 |
Book Value |
Giá trị ghi sổ |
|
一株当たり株主資本 |
Book value Per Share |
|
BPS |
簿記 |
bookkeeping |
|
|
国際会計検定 |
Bookkeeping and Accounting Test for International Communication |
BATIC |
|
借入費用 |
borrowing costs |
|
|
|
Brain-drain |
Chảy máu chất xám |
|
|
Brand Architecture |
Kiến trúc thương hiệu |
|
|
Brand equity |
Tài sản thương hiệu |
|
|
Brand name |
Nhãn hiệu hàng hóa |
|
|
Brand Vision |
Tầm nhìn thương hiệu |
|
|
Branding |
Xây dựng thương hiệu |
|
損益分岐点 |
Break even point |
Điểm hòa vốn |
|
|
Bretton Woods |
Chế độ tiền tệ Bretton Woods |
|
|
Broker |
Người môi giới |
|
|
Budget |
Ngân sách |
|
|
Building society |
Hiệp hội nhà ở |
|
建物 |
Buildings |
|
|
|
Bull market |
Thị trường theo chiều giá lên - Bull market |
|
|
Bull Spread |
Mua bán theo chiều lên |
|
|
Bullet payment/ balloon payment/ bullet repayment |
Trả một lần |
|
企業結合 |
business combinations |
|
|
|
Business Communication |
Truyền thông kinh doanh |
|
|
Business Cycle |
Chu kỳ kinh doanh |
|
|
Business intelligence |
Thông minh kinh doanh |
|
リエンジニアリング |
Business Process Reengineering |
BPR |
|
|
Business Strategy |
Chiến lược kinh doanh |
|
|
Business to Business |
Mô hình kinh doanh điện tử B2B |
B2B |
|
Buy And Hold |
Chiến lược mua và nắm giữ |
|
|
Buyback |
Mua lại cổ phiếu |
|
|
Buy-out |
Mua lại quyền kiểm soát |
|
|
C bond |
Trái phiếu C |
|
|
Calculated Intangible Value - CIV |
Phương pháp CIV |
|
|
Calendar Effect |
Hiệu ứng niên lịch |
|
|
Call Auction-Continuous Auction |
Khớp lệnh định kỳ-Khớp lệnh liên tục |
|
|
Call Credit |
Tín dụng gọi trả |
|
|
Call Deposit |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
Call option |
Quyền chọn mua |
|
|
Call Price |
Giá mua thu hồi |
|
|
Call Protection |
Bảo vệ khỏi lệnh thu hồi |
|
|
Callable bond |
Trái phiếu có thể mua lại |
|
償還優先株式 |
callable preferred stock |
|
|
資本金(個人企業と合資企業パートナーシップ) |
Capital |
Vốn |
|
|
Capital Adequacy Ratio |
Tỉ lệ an toàn vốn tối thiểu |
CAR |
|
Capital Asset |
Tài sản vốn |
|
|
Capital Asset Pricing Model |
Mô hình định giá tài sản vốn |
CAPM |
|
Capital Balance Account |
Cán cân vốn |
|
|
Capital control |
Kiểm soát vốn |
|
|
Capital expenditure(s) |
Capex |
|
|
Capital flight |
Tháo chạy vốn |
|
|
Capital Gains Tax |
Thuế trên thặng dư vốn |
|
キャピタル・リース |
capital lease |
|
|
|
Capital Market Line |
Đường CML |
CML |
資本準備金 |
Capital reserve |
|
|
資本金(株式会社) |
capital stock |
|
|
|
Capital Structure |
Cấu trúc vốn |
|
資本剰余金 |
Capital surplus |
|
|
|
Capital transfers |
Chuyển giao vốn |
|
|
Capital Turnover |
Vòng quay vốn |
|
資産化利率 |
capitalization rate |
|
|
自己資本比率 |
capital-to-asset ratio |
|
|
|
Carbon credit |
Giấy phép khí thải |
|
|
Carry trades |
Đồng tiền quốc gia được yêu thích |
|
|
Cartel |
Các-ten |
|
現金および預金 |
Cash |
Tiền mặt |
|
現金及び現金同等物の期首残高 |
Cash and cash equivalents, beginning of year (or period) |
|
|
現金及び現金同等物の期末残高 |
Cash and cash equivalents, end of year (or period) |
|
|
|
Cash at bank |
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
Cash available for debt service |
Tiền mặt để trả nợ |
CADS |
現金主義 |
cash basis |
|
|
|
Cash card |
Thẻ tiền mặt |
|
|
Cash Conversion Cycle, hoặc Cash Cycle |
Chu kỳ tiền mặt |
CCC |
|
Cash Cow |
Cash Cow |
|
割引現在価値 |
cash discount flow |
|
|
金銭配当 |
cash dividend |
|
|
現金同等物 |
cash equivalents |
|
|
キャッシュフロー |
Cash flow |
Dòng tiền |
|
キャッシュ・フロー資本コストレシオ |
Cash flow Capital Cost Ratio |
CCR |
|
|
Cash flow per share |
Dòng tiền trên một cổ phiếu |
|
キャッシュフロー投下資本利益率 |
Cash Flow Return On Investment |
CFROI |
|
キャッシュフロー計算書 |
Cash Flow Statement |
Bảng lưu chuyển tiền mặt |
|
財務活動によるキャッシュ・フロー |
Cash flows from financing activities |
Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động tài chính |
|
投資活動によるキャッシュ・フロー |
Cash flows from investing activities |
Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động đầu tư |
営業活動によるキャッシュ・フロー |
Cash flows from operating activities |
Lưu lượng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh |
|||||||||
現金生成単位 |
cash generating unit |
|
|
||||||||
|
Cash in hand |
Tiền mặt tại quỹ |
|
||||||||
|
Cash in transit |
Tiền đang chuyển |
|
||||||||
現金元帳 |
cash ledger |
|
|
||||||||
資金運用管理システム(サービス) |
Cash Management System (Service) |
CMS |
|||||||||
支払 |
cash payment |
|
|
||||||||
|
Cash price |
Giá tiền mặt (giá thanh toán ngay) |
|
||||||||
入金 |
cash receipt |
|
|
||||||||
|
Cash Settlement |
Thanh toán tiền mặt |
|
||||||||
現金過不足 |
cash short and over |
|
|
||||||||
解約還付金 |
cash surrender value |
|
|
||||||||
|
Catalyst |
Chất xúc tác |
|
||||||||
|
Catastrophe Call |
Thu hồi do thảm hoạ |
|
||||||||
|
Ceiling |
Mức trần |
|
||||||||
|
Central Bank |
Ngân hàng Trung ương |
|
||||||||
譲渡性預金(譲渡可能定期預金)。 |
Certificate of Deposit |
Chứng chỉ tiền gửi |
|
||||||||
|
Certificate of Origin |
Giấy chứng nhận xuất xứ |
C/O |
||||||||
|
Certified Check |
Séc bảo chi |
|
||||||||
公認会計士 |
Certified Public Accountant |
Kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn |
CPA |
||||||||
|
Change Column |
Cột biến động giá |
|
||||||||
会計上の見積りの変更 |
change in accounting estimate |
|
|||||||||
会計処理基準の変更 |
change in accounting principles |
|
|||||||||
報告主体の変更 |
change in reporting entity |
|
|
||||||||
会計上の見積りの変更と誤謬 |
changes in accounting estimates and errors |
|
|||||||||
|
Changing money supply |
Thay đổi lượng cung tiền |
|
||||||||
|
Chaos Theory |
Học thuyết hỗn loạn |
|
||||||||
|
Charge Card |
Thẻ thanh toán tiêu dùng |
|
||||||||
勘定科目表 |
chart of accounts |
|
|
||||||||
|
Charter/ Corporate Charter |
Điều lệ thành lập doanh nghiệp |
|
||||||||
|
Chattel/ personal property |
Động sản |
|
||||||||
|
Cheque |
Séc |
|
||||||||
|
Chief Data Officer |
Giám đốc dữ liệu |
CDO |
||||||||
最高経営責任者 |
Chief Executive Officer |
Giám đốc điều hành |
CEO |
||||||||
最高財務統括者 |
Chief Financial Officer |
Giám đốc tài chính |
CFO |
||||||||
最高情報統括者 |
Chief Information Officer |
Giám đốc thông tin |
CIO |
||||||||
|
Chứng khoán cấp thấp |
Speculative-grade |
|
||||||||
破産債権、更生債券その他これらに準ずる債券 |
Claims in bankruptcy, reorganization claims, and similar claims |
|
|||||||||
|
Classical economics |
Kinh tế học cổ điển |
|
||||||||
|
Clearing |
Bù trừ chứng khoán và tiền |
|
||||||||
|
Clearing |
Thanh toán bù trừ |
|
||||||||
|
Closed-end fund |
Quĩ đầu tư đóng |
|
||||||||
|
Closing Price |
Giá đóng cửa |
|
||||||||
|
CMS |
Hệ thống Quản lý nội dung |
|
||||||||
|
Co-branding |
Hợp tác thương hiệu |
|
||||||||
|
Codes of Conduct |
Luật Hành vi (Thương mại) |
|
||||||||
需要予測と在庫補充のための共同事業 |
Collaborative Planning, Forecasting and Replenishment |
CPFR |
|||||||||
|
Colleague/co-worker - counterpart/opposite number - competitor/rival |
Đồng nghiệp |
|
||||||||
|
Collective agreement |
Thỏa ước tập thể |
|
||||||||
|
Collusion |
Thông đồng |
|
||||||||
|
Commercial Bank |
Ngân hàng thương mại |
|
||||||||
コマーシャルペーパー |
Commercial Paper |
Thương phiếu |
CP |
||||||||
|
Commercial practice |
Tập quán thương mại |
|
||||||||
|
Commercial Standby |
Tín dụng dự phòng thương mại |
|
||||||||
歩合給与 |
commision expense |
|
|
||||||||
受取手数料 |
commisions earned |
|
|
||||||||
契約債務 |
Commission |
Tiền hoa hồng |
|
||||||||
|
Commodities |
Hàng hóa vật tư sản xuất |
|
||||||||
|
Commodities Index |
Chỉ số hàng hóa |
|
||||||||
引き受け済み普通株式資本金 |
common stock subscribed |
|
|
||||||||
|
Common market |
Thị trường chung |
|
||||||||
資本金 |
Common stock |
Cổ phiếu phổ thông |
|
||||||||
|
Common stock and preferred stock |
Cổ phiếu thường và cổ phiếu ưu đãi |
|
||||||||
額面普通株式資本金 |
common stock with per value |
|
|||||||||
無額面普通株式資本金 |
common stock without per value |
|
|||||||||
比較可能性 |
comparability |
|
|
||||||||
|
Comparative advantage |
Lợi thế so sánh |
|
||||||||
歩積・両建預金 |
compensating balance |
|
|
||||||||
|
Competition |
Cạnh tranh |
|
||||||||
完全性 |
completeness |
|
|
||||||||
|
Compound annual growth rate |
Lãi gộp hàng năm (cộng thêm cả tiền gốc) |
CAGR |
||||||||
|
Compound interest |
Lãi kép |
|
||||||||
包括利益 |
comprehensive income |
|
|
||||||||
電子計算を用いて電磁的記録に出力することにより作成されるマイクロフイルム |
Computer Output Microfilm |
|
COM |
||||||||
調査費 |
conference expense |
|
|
||||||||
保守主義の原則 |
conservatism concept |
|
|
||||||||
|
Conservative Investing |
Đầu tư bảo thủ |
|
||||||||
梱包出荷用消耗品 |
consighments-out |
|
|
||||||||
首尾一貫性 |
consistency |
|
|
||||||||
連結会計 |
consolidated account |
|
|
||||||||
連結貸借対照表 |
CONSOLIDATED BALANCE SHEET |
|
|||||||||
連結財務諸表 |
Consolidated Financial Statements |
|
|||||||||
連結損益計算書 |
Consolidated Income Statement |
|
|||||||||
連結純利益 |
consolidated net profit |
|
|
||||||||
連結利益 |
consolidated profit |
|
|
||||||||
連結売上高 |
consolidated sales |
|
|
||||||||
連結キャッシュ・フロー計算書 |
Consolidated Statements of Cash Flows |
|
|||||||||
|
Consolidation |
Giai đoạn ổn định giá |
|
||||||||
連結調整勘定 |
Consolidation adjustments account |
|
|||||||||
|
Consortium |
Công-xoóc-xium |
|
||||||||
工事契約 |
construction contracts |
|
|
||||||||
建設仮勘定 |
Construction in progress (or process) |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
||||||||
|
Consumer Price Index |
Chỉ số giá tiêu dùng |
CPI |
||||||||
容器 |
containers |
|
|
||||||||
|
Contigency Account/ Contigency Funds |
Quỹ dự phòng |
|
||||||||
偶発資産 |
contingent assets |
|
|
||||||||
偶発債務 |
contingent liability |
|
|
||||||||
継続事業 |
continuing operations |
|
|
||||||||
生産・調達統合支援;光速の商取引 |
Continuous Acquisition Life-cycle Support (Commerce at Light Speed) |
CALS |
|||||||||
対照勘定 |
contra account |
|
|
||||||||
契約 |
Contract |
Hợp đồng |
|
||||||||
契約借入金 |
contracts payable |
|
|
||||||||
|
Contrarian Investing |
Đầu tư ngược xu thế |
|
||||||||
|
Control Monopolies |
Kiểm soát độc quyền |
|
||||||||
|
Control of money in curculation |
Kiểm soát luồng tiền |
|
||||||||
|
Conventional wisdom |
Lẽ phải thông thường |
|
||||||||
|
Convertible adjustable preferred stocks |
Cổ phần ưu đãi điều chỉnh có khả năng chuyển đổi |
Caps |
||||||||
転換社債 |
Convertible Bond |
Trái phiếu chuyển đổi |
CB |
||||||||
転換社債 |
Convertible bonds payable |
|
|
||||||||
転換優先株式 |
Convertible Preferred Stock |
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi |
|
||||||||
著作権 |
copyrights |
|
|
||||||||
中核自己資本 |
core equity capital |
|
|
||||||||
|
Core values |
Giá trị cốt lõi |
|
||||||||
企業会計 |
corporate accounting |
Kế toán doanh nghiệp |
|
||||||||
企業会計原則 |
corporate accounting principles |
Các nguyên tắc kế toán doanh nghiệp |
|||||||||
|
Corporate brand |
Thương hiệu tập đoàn |
|
||||||||
|
Corporate culture/ organizational culture |
Văn hóa doanh nghiệp/ văn hóa tổ chức |
|||||||||
社債 |
corporate debenture |
|
|
||||||||
企業債務 |
corporate debt |
|
|
||||||||
企業収益、企業業績 |
corporate earnings |
|
|
||||||||
企業財務 |
Corporate finance |
Tài chính doanh nghiệp |
|
||||||||
|
Corporate Social Responsibility |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
CSR |
||||||||
法人税等調整額 |
Corporate tax adjustments |
|
|
||||||||
|
Corporate Vision |
Tầm nhìn của doanh nghiệp |
|
||||||||
法人税、住民税及び事業税 |
Corporate, inhabitant and enterprise taxes |
|
|||||||||
|
Corporation |
Công ty cổ phần |
|
||||||||
法人所得税 |
corporation income tax |
|
|
||||||||
|
Correction of Price |
Hiệu chỉnh giá |
|
||||||||
|
Correlation coefficient |
Hệ số đồng biến |
|
||||||||
取得原価 |
cost |
|
|
||||||||
原価配分方式 |
cost formula |
|
|
||||||||
|
Cost of Credit |
Phí suất tín dụng |
|
||||||||
|
Cost of Debt |
Chi phí sử dụng nợ |
|
||||||||
販売可能な商品の原価 |
cost of goods available for sale |
|
|||||||||
売上原価 |
Cost of goods sold |
Giá vốn bán hàng |
|
||||||||
売上原価 |
Cost of sales |
|
|
||||||||
売上原価率 |
cost of sales ratio |
|
|
||||||||
役務原価 |
Cost of service operations |
|
|
||||||||
|
Cost Per Mille/Cost Per Thousand |
Chi phí trên 1000 người |
|
||||||||
|
Coupon (bond) |
Trái tức |
|
||||||||
|
Coupon bond |
Trái phiếu coupon |
|
||||||||
|
Covered bond |
Trái phiếu có bảo đảm |
|
||||||||
|
Creating money |
Tạo ra tiền |
|
||||||||
|
Credit Agreement |
Thỏa thuận tín dụng |
|
||||||||
|
Credit card |
Thẻ tín dụng |
|
||||||||
不良債権処理額 |
credit cost |
|
|
||||||||
|
Credit linded notes |
Trái phiếu ràng buộc |
|
||||||||
|
Credit Rating |
Xếp hạng uy tín |
|
||||||||
|
Credit Union |
Liên hiệp tín dụng |
|
||||||||
|
Creditworthiness |
Đủ tiêu chuẩn tín dụng |
|
||||||||
|
Creditworthness |
Khả năng thanh toán nợ |
|
||||||||
|
Cross-functional team |
Nhóm xuyên chức năng |
|
||||||||
累積赤字 |
cumulative loss |
|
|
||||||||
|
Cumulative Preferred Stock |
Cổ phiếu ưu đãi tích lũy |
|
||||||||
為替換算調整勘定 |
cumulative transalation adjustments |
|
|||||||||
|
Cup and Handle |
Mô hình cái tách và tay cầm |
|
||||||||
|
Currency |
Tiền tệ |
|
||||||||
|
Currency Forward |
Hợp đồng giao dịch tiền tệ kỳ hạn |
|
||||||||
|
Currency pair |
Cặp tiền tệ |
|
||||||||
|
Currency swap |
Swap tiền tệ |
|
||||||||
経常収支 |
current account balance |
|
|
||||||||
経常黒字 |
current account surplus |
|
|
||||||||
流動資産 |
Current assets |
Tài sản ngắn hạn |
|
||||||||
|
Current assets |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
||||||||
現在原価 |
current cost |
|
|
||||||||
|
Current Income |
Thu nhập hiện thời |
|
||||||||
流動負債 |
Current liabilities |
Nợ ngắn hạn |
|
||||||||
長期有利子負債の流動部分 |
current portion of long-term debt |
|
|||||||||
|
Current portion of long-term liabilities |
Nợ dài hạn đến hạn trả |
|
||||||||
流動比率 |
Current Ratio |
Hệ số khả năng thanh toán nợ hiện tại |
|||||||||
時価主義会計 |
Current Value Accounting |
|
CVA |
||||||||
顧客関係管理 |
Customer Relationship Management |
CRM |
|||||||||
|
Customer trust |
Lòng tin người tiêu dùng |
|
||||||||
|
Customer/client/consumer/clientele |
Khách hàng |
|
||||||||
|
D bond |
Trái phiếu D |
|
||||||||
|
Darvas Box Theory |
Lý thuyết hộp Darvas |
|
||||||||
|
Dating |
Gia hạn |
|
||||||||
|
Dawn raid |
Đột kích |
|
||||||||
|
DAX |
Chỉ số DAX |
|
||||||||
|
Day trading |
Giao dịch nội nhật |
|
||||||||
|
Days Sales Of Inventory |
Thời gian thanh lý hàng tồn |
DSI |
||||||||
|
Days Sales Outstanding |
Thời gian thu hồi tiền hàng tồn đọng |
DSO |
||||||||
|
Days to cover |
Thời gian short sale |
|
||||||||
|
dealer |
Người buôn bán |
|
||||||||
|
Dear money; tight money |
Tiền "đắt" |
|
||||||||
無担保社債 |
Debenture |
Trái khoán |
|
||||||||
借方 |
debit |
|
|
||||||||
借方残 |
debit balance |
|
|
||||||||
|
Debit Card |
Thẻ ghi nợ |
|
||||||||
|
Debt |
Khoản nợ |
|
||||||||
負債資本 |
debt capital |
|
|
||||||||
債務費 |
debt cost |
|
|
||||||||
|
Debt crisis |
Khủng hoảng nợ |
|
||||||||
|
Debt Service Coverage Ratio |
Hệ số năng lực trả nợ |
DSCR |
||||||||
|
Debt servicing capacity |
Khả năng thanh toán |
|
||||||||
|
Debt Signaling |
Tác động tín hiệu của nợ |
|
||||||||
|
Debt/Equity Ratio |
Tỷ lệ nợ trên vốn cổ phần |
DER |
||||||||
|
Debtor |
Người nợ/ bên nợ/ con nợ |
|
||||||||
|
Debt-to-capital ratio |
Tỷ lệ nợ trên vốn |
|
||||||||
|
Decision Process |
Quá trình quyết định |
|
||||||||
現金及び現金同等物の減少額 |
Decrease in cash and cash equivalents |
|
|||||||||
|
Default |
Mất khả năng trả nợ |
|
||||||||
|
Default |
Vi phạm nghĩa vụ trả nợ |
|
||||||||
|
Default Model |
Mô hình phân tích nợ |
|
||||||||
|
Defensive Stock |
Cổ phiếu”phòng thủ” |
|
||||||||
繰延社債発行費用 |
deferred bond issue costs |
|
|
||||||||
繰延資産 |
Deferred charges |
|
|
||||||||
繰延費用 |
deferred cost |
|
|
||||||||
|
Deferred expenses |
Chi phí chờ kết chuyển |
|
||||||||
割賦販売益引当金 |
deferred gross profit |
|
|
||||||||
前受収益 |
Deferred income |
|
|
||||||||
繰延法人税等 |
deferred income taxes |
|
|
||||||||
繰延受取利息 |
deferred interest revenue |
|
|
||||||||
|
Deferred revenue |
Người mua trả tiền trước |
|
||||||||
繰延株式発行費用 |
deferred stock issue costs |
|
|
||||||||
繰延税金資産 |
deferred tax asset |
|
|
||||||||
繰延税額控除 |
deferred tax credit |
|
|
||||||||
前受収益 |
deferred tax liability |
|
|
||||||||
繰延税金 |
deffered tax |
|
|
||||||||
繰延法 |
defferred method |
|
|
||||||||
|
Deficit financing |
Tài trợ bằng thâm hụt ngân sách. |
|
||||||||
繰越欠損金 |
deficits |
|
|
||||||||
給付建年金制度 |
defined benefit pension plan |
|
|
||||||||
|
Deflation |
Giảm phát |
|
||||||||
|
Degree of Financial Leverage |
Mức độ đòn bẩy tài chính |
DFL |
||||||||
|
Degree Of Operating Leverage |
Tỷ lệ đòn bẩy hoạt động kinh doanh |
DOL |
||||||||
|
Deleverage |
Giảm bớt nợ |
|
||||||||
|
Delivery Versus Payment |
Nguyên tắc thanh toán chứng khoán DVP |
|||||||||
|
Demand curve |
Đường cầu |
|
||||||||
分母 |
denominator |
|
|
||||||||
減耗償却 |
depletion |
|
|
||||||||
減価償却費 |
depletion expense |
|
|
||||||||
|
Deposit |
Lưu ký chứng khoán |
|
||||||||
預り金 |
Deposite payable |
|
|
||||||||
減価償却 |
Depreciation |
Khấu hao |
|
||||||||
減価償却 |
depreciation accounting |
|
|
||||||||
減価償却費 |
depreciation and amortization |
|
|||||||||
減価償却費 |
depreciation charge |
|
|
||||||||
減価償却費 |
depreciation expense |
|
|
||||||||
|
Depreciation of fixed assets |
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình |
|||||||||
|
Depreciation of intangible fixed assets |
Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình |
|||||||||
|
Depreciation of leased fixed assets |
Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính |
|||||||||
|
Derivatives |
Chứng khoán phái sinh |
|
||||||||
|
Descending Triangle |
Mô hình tam giác dốc xuống |
|
||||||||
|
Devaluation |
Phá giá tiền tệ |
|
||||||||
開発費 |
Development expenses |
|
|
||||||||
形 |
dies |
|
|
||||||||
希薄化後一株当り利益 |
diluted earnings per share |
|
|
||||||||
|
Director - executive - manager - leader - supervisor |
Cấp bậc quản lý |
|
||||||||
役員賞与 |
directors' bonuses |
|
|
||||||||
個別情報 |
disaggregated information |
|
|
||||||||
意見差控え |
disclaimer of opinion |
|
|
||||||||
開示 |
disclosure |
|
|
||||||||
非継続事業 |
discontinued operations |
|
|
||||||||
廃止事業 |
discontinuing operations |
|
|
||||||||
|
Discount Bond |
Trái phiếu chiết khấu |
|
||||||||
|
Discount Broker |
Môi giới chứng khoán bán phần - Môi giới chiết khấu |
|||||||||
社債割引発行差金 |
discount on bonds payable |
|
|
||||||||
手形債務前払い利息 |
discount on notes payable |
|
|
||||||||
|
Discount policy |
Chính sách chiết khấu |
|
||||||||
|
Discount rate |
Tỉ lệ chiết khấu |
|
||||||||
ディスカウントキャッシュフロー、キャッシュフローの割引現在価値 |
Discounted Cash Flow |
Dòng tiền chiết khấu |
DCF |
||||||||
手形債権前受利息 |
discounts on notes receivable |
|
|||||||||
|
Discovery |
Phát minh |
|
||||||||
|
Diseretionary account |
Tài khoản tùy nghi |
|
||||||||
|
Disposable income |
Thu nhập sau thuế |
|
||||||||
|
Dividend |
Cổ tức |
|
||||||||
|
Dividend Discount Model |
Mô hình chiết khấu cổ tức |
DDM |
||||||||
|
Dividend reinvestment plan |
Tái đầu tư bằng cổ tức |
DRIP/DRP |
||||||||
|
Dividend Signaling |
Tác động tín hiệu của cổ tức |
|
||||||||
|
Dividend Yield |
Tỷ suất cổ tức |
|
||||||||
配当金 |
Dividends |
|
|
||||||||
受取配当金 |
Dividends received |
|
|
||||||||
配当優先株式 |
divident preferred stock |
|
|
||||||||
受取配当金 |
dividents earned |
|
|
||||||||
未払配当金 |
dividents payable |
|
|
||||||||
|
Doing business |
Kinh doanh |
|
||||||||
|
Dollar-Cost Averaging |
Chiến thuật Trung bình hóa chi phí đầu tư |
DCA |
||||||||
贈与剰余金 |
donated capital |
|
|
||||||||
寄付金 |
donations expense |
|
|
||||||||
|
Door to door selling |
Bán hàng tận cửa |
|
||||||||
|
Double Standard System |
Chế độ hai bản vị |
|
||||||||
二倍定率法 |
double-declining balance |
|
|
||||||||
複式簿記 |
double-entry bookkeeping |
|
|
||||||||
|
Dow Jones |
Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones |
|||||||||
|
Dow Theory |
Lý thuyết Dow |
|
||||||||
|
Downside Risk |
Rủi ro sụt giá |
|
||||||||
|
Draft/Bill of exchange |
Hối phiếu |
|
||||||||
引出金(個人企業と合資企業パートナーシップ) |
drawing |
|
|
||||||||
|
Drawing account |
Tài khoản vãng lai |
|
||||||||
原図 |
drawings |
|
|
||||||||
貸借一致の原則 |
dual-aspect concept |
|
|
||||||||
支払期限 |
due date |
|
|
||||||||
|
Due Diligence |
Đánh giá với trách nhiệm cao nhất |
|
||||||||
|
Dumping |
Bán phá giá |
|
||||||||
|
Dutch auction |
Đấu giá Hà Lan |
|
||||||||
|
Dutch disease |
Căn bệnh Hà Lan |
|
||||||||
|
E bond |
Trái phiếu E |
|
||||||||
利益 |
earnings |
|
|
||||||||
利払い前・税引き前利益 |
Earnings Before Interest, Tax |
Thu nhập trước lãi vay và thuế |
EBIT |
||||||||
金利・税金・償却前利益 |
Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization |
Thu nhập trước thuế, trả lãi và khấu hao |
EBITDA |
||||||||
一株当たり当期利益 |
Earnings Per Share |
Thu nhập trên cổ phần |
EPS |
||||||||
損益計算書 |
earnings statement |
|
|
||||||||
|
Earnings Surprise |
Độ chênh thu nhập cổ phiếu |
|
||||||||
|
East-West Economic Corridor |
Hành lang kinh tế đông tây |
EWEC |
||||||||
|
Ecolabel |
Nhãn sinh thái |
|
||||||||
|
Economic bubble |
Bong bóng kinh tế |
|
||||||||
|
Economic Growth |
Tăng trưởng kinh tế |
|
||||||||
|
economic sciences |
Khoa học kinh tế |
|
||||||||
経済的付加価値(経済価値創出力) |
Economic Value Added |
|
EVA |
||||||||
経済学 |
Economics |
Kinh tế học |
|
||||||||
|
Economies of scale |
Tính kinh tế theo quy mô |
|
||||||||
|
Economies of scope |
Tính kinh thế theo phạm vi |
|
||||||||
|
Economy |
Nền kinh tế |
|
||||||||
|
EE bond |
Trái phiếu EE |
|
||||||||
現金及び現金同等物に係わる換算差額 |
Effect of exchange rate changes on cash and cash equivalents |
|
|||||||||
利息法 |
effective interest method |
|
|
||||||||
|
Effective rate / nominal rate |
Lãi suất thực tế / lãi suất danh nghĩa |
|
||||||||
|
Efficiency, efficient market |
Thị trường hiệu quả |
|
||||||||
|
Efficient Market Hypothesis |
Thuyết thị trường hiệu quả |
EMH |
||||||||
電子商取引 |
Electronic Commerce |
|
EC |
||||||||
|
Electronic Communication Network |
Hệ thống ECN |
ECN |
||||||||
電子データ集積・分析・検索システム |
Electronic Data Gathering, Analysis and Retrieval |
EDGAR |
|||||||||
電子データ交換 |
Electronic Data Interchange |
|
EDI |
||||||||
企業の法定開示書類の提供から閲覧までをコンピュータで処理するシステム |
Electronic Disclosure for Investors' Network |
EDINET |
|||||||||
大阪証券取引所の電子開示システム |
Electronic Disclosure Network |
ED-Net |
|||||||||
|
Elephants |
Nhà đầu tư tổ chức |
|
||||||||
|
|
Thư điện tử |
|
||||||||
組込デリバティブ |
embedded derivative |
|
|
||||||||
|
Emissions Trading |
Mua bán giấy phép khí thải |
|
||||||||
従業員給付 |
employee benefits |
|
|
||||||||
個人所得税預り金 |
employee income taxes payable |
|
|||||||||
従業員預り金 |
Employee savings deposits |
|
|
||||||||
|
Employee stock option |
Quyền mua cổ phiếu dành cho nhân viên |
|||||||||
従業員持株制度(自己株運用年金) |
Employee Stock Ownership Plan |
ESOP |
|||||||||
|
Employment report |
Báo cáo nhân dụng |
|
||||||||
退職給与 |
employment retirement allowance |
|
|||||||||
期末 |
end of year |
|
|
||||||||
商品(又は製品)期末たな卸高 |
Ending inventory |
|
|
||||||||
|
Endorsable draft / exchange; Endorse draft |
Hối phiếu ký hậu |
|
||||||||
|
Endorsement |
Kí hậu |
|
||||||||
|
Enhanced Indexing |
Tạo chỉ số nổi bật |
|
||||||||
基幹業務統合パッケージ |
Enterprise Resource Planning Sofware |
Phần mềm hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
ERP |
||||||||
交際費 |
entertainment expense |
|
|
||||||||
企業家 |
Entrepreneur |
Doanh nhân, doanh nhân khởi nghiệp |
|||||||||
|
Environment fund and other funds |
Quỹ môi trường và các quỹ khác |
|
||||||||
設備 |
equipment |
|
|
||||||||
設備賃借料 |
equipment rent expense |
|
|
||||||||
持分 |
Equity |
Vốn sở hữu |
|
||||||||
持分法 |
equity accounting method |
|
|
||||||||
|
Equity and funds |
Vốn và quỹ |
|
||||||||
株主資本 |
equity capital |
|
|
||||||||
自己資本 |
equity capital |
|
|
||||||||
|
Equity carve-out |
Bán cổ phần khơi mào |
|
||||||||
|
Equity Collar |
Vòng đệm cổ phiếu |
|
||||||||
持分報奨給付 |
equity compensation benefits |
|
|
||||||||
|
Equity Derivative |
Phái sinh vốn sở hữu |
|
||||||||
持分法損益 |
equity income |
|
|
||||||||
|
Equity Risk Premium |
Phần bù rủi ro vốn cổ phần |
|
||||||||
株主資本回転率 |
equity turnover |
|
|
||||||||
|
Escalation Price |
Giá leo thang |
|
||||||||
|
Establishing a mutual fund |
Thành lập quỹ tương hỗ |
|
||||||||
景品交換費用引当金 |
estimated liability for cupons outstanding |
|
|||||||||
製品保障引当金 |
estimated liability under product warrancy |
|
|||||||||
|
e-tranferring |
Chuyển tiền điện tử |
|
||||||||
|
Eurobond |
Trái phiếu Châu Âu |
|
||||||||
|
Eurobond |
Trái phiếu phát hành bằng ngoại tệ |
|
||||||||
|
Eurodollar |
Eurodollar |
|
||||||||
|
Euronext |
Sàn giao dịch chứng khoán Euronext |
|
||||||||
|
Even lot / odd lot trading |
Giao dịch tròn lô, không tròn lô |
|
||||||||
|
Evening Star |
Mô hình sao hôm |
|
||||||||
後発事象 |
events occurring after the balance sheet date |
|
|||||||||
|
Evergreen funding |
Tài trợ vốn liên tục |
|
||||||||
|
Evidence-based Management |
Ra quyết định quản lý dựa trên căn cứ thực tế |
|||||||||
|
EViews |
Phần mềm phân tích dữ liệu |
|
||||||||
|
Ex/cum share |
Cổ phiếu loại trừ/cổ phiếu bao hàm |
|
||||||||
債務超過 |
excess of assets |
|
|
||||||||
為替差益 |
exchange gain on foreign currency transactions |
|
|||||||||
|
Exchange rate |
Tỷ giá hối đoái |
|
||||||||
|
Exchange rate differences |
Chênh lệch tỷ giá |
|
||||||||
|
Exchange-traded derivatives |
Phái sinh sàn giao dịch |
|
||||||||
|
Exchange-traded fund |
Qũy ETF |
|
||||||||
|
Excise duty |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
|
||||||||
|
Executing futures trade |
Tiến hành các giao dịch futures |
|
||||||||
|
Exercise; Exercise/strike price; Aggregate exercise price |
Giá thực hiện |
|
||||||||
|
Exhaust price |
Giá thanh lý tài khoản |
|
||||||||
|
Existing Home Sales |
Chỉ số nhà bán hiện tại |
|
||||||||
|
Expectation |
Kỳ vọng |
|
||||||||
|
Expectations Theory |
Lý thuyết kì vọng |
|
||||||||
費用 |
expense |
|
|
||||||||
|
Expense Ratio |
Tỉ lệ phí quĩ của quĩ tương hỗ |
|
||||||||
費用 |
expenses |
|
|
||||||||
|
Expenses for financial activities |
Chi phí hoạt động tài chính |
|
||||||||
試験研究費 |
Experimentation and research expenses |
|
|||||||||
|
Export - Import |
Xuất khẩu- Nhập khẩu |
|
||||||||
|
Export proccessing zone |
Khu chế xuất |
|
||||||||
|
Export-Import tax |
Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu |
|
||||||||
|
Extendable bonds |
Trái phiếu gia hạn |
|
||||||||
エックスビーアールエル |
eXtensible Business Reporting Language |
XBRL |
|||||||||
エックスエフアールエムエル |
eXtensible Financial Reporting Markup Language |
XFRML |
|||||||||
特別利益 |
extraordinary gain |
|
|
||||||||
特別利益 |
Extraordinary income |
Thu nhập bất thường |
|
||||||||
異常項目 |
extraordinary items |
|
|
||||||||
特別損失 |
Extraordinary losses (or expenses) |
Chi phí bất thường |
|
||||||||
|
Extraordinary profit |
Lợi nhuận bất thường |
|
||||||||
|
Exxon Mobil |
Tập đoàn Exxon Mobil |
|
||||||||
|
Face value |
Mệnh giá |
|
||||||||
|
Factor model |
Mô hình nhân tố |
|
||||||||
|
Factoring |
Nghiệp vụ factoring |
|
||||||||
|
Factoring and Forfaiting |
Nghiệp vụ Factoring và Forfaiting |
|
||||||||
|
Factors influence futures' price |
Những nhân tố ảnh hưởng tới giá hợp đồng Futures |
|||||||||
|
Factors of production |
Các nhân tố của sản xuất |
|
||||||||
|
Fair Market Value |
Giá thị trường hợp lý |
|
||||||||
公正価格 |
fair value |
|
|
||||||||
表現の忠実性 |
faithful representation |
|
|
||||||||
|
Fama And French Three Factor Model |
Mô hình 3 nhân tố Fama và French |
|
||||||||
|
Family of Funds |
Họ nhà quỹ |
|
||||||||
|
Fast market |
Thị trường giao dịch nhanh |
|
||||||||
|
Feasible portfolio |
Danh mục đầu tư khả thi |
|
||||||||
|
Federal Funds Rate |
Lãi suất liên bang |
|
||||||||
|
Federal funds rate / Fed funds rate |
Tỉ lệ lãi suất cho vay nhằm đáp ứng yêu cầu dự trữ bắt buộc |
|||||||||
|
Federal Reserve |
Cục dự trữ liên bang Mỹ |
FED |
||||||||
受け取り報酬 |
fees revenue |
|
|
||||||||
|
Figures in: millions VND |
Đơn vị tính: triệu đồng |
|
||||||||
|
Finance |
Tài chính |
|
||||||||
|
Finance lease |
Thuê mua tài chính |
|
||||||||
米国財務会計基準審議会 |
Financial Accounting Standards Board |
FASB |
|||||||||
|
Financial Asset |
Tài sản tài chính |
|
||||||||
貨幣資本の維持 |
financial capital maintenance |
|
|
||||||||
|
Financial charges |
Chi phí tài chính |
|
||||||||
|
Financial commodities |
Hàng hóa tài chính |
|
||||||||
財務情報の公開 |
financial disclosure |
|
|
||||||||
|
Financial futures transactions |
Các giao dịch futures tài chính |
|
||||||||
財務健全性、財務状態 |
financial health |
|
|
||||||||
|
Financial Institution |
Định chế tài chính |
|
||||||||
金融商品 |
Financial Instrument |
Công cụ tài chính |
|
||||||||
|
Financial Intermediary |
Trung gian tài chính |
|
||||||||
|
Financial Leverage Ratios |
Các chỉ số đòn bẩy tài chính |
|
||||||||
|
Financial Market |
Thị trường tài chính |
|
||||||||
|
Financial modeling |
Mô phỏng tài chính |
|
||||||||
財政状態 |
financial position |
|
|
||||||||
|
Financial ratios |
Chỉ số tài chính |
|
||||||||
財務報告書 |
financial reports |
Báo cáo tài chính |
|
||||||||
財務体質 |
financial standing |
|
|
||||||||
財務表 |
financial statement |
|
|
||||||||
財務諸表 |
financial statements |
|
|
||||||||
|
Financial Statements Analysis: Activity |
Chỉ tiêu tài chính với hoạt động kinh doanh |
|||||||||
財務力 |
financial strength |
|
|
||||||||
|
Financials |
Tài chính |
|
||||||||
|
Fincancial Services |
Dịch vụ tài chính |
|
||||||||
完成品、製品 |
Finished goods |
Thành phẩm tồn kho |
|
||||||||
|
Fire-sale |
Bán tống |
|
||||||||
ファームバンキング |
Firm Banking |
|
FB |
||||||||
確定約定 |
Firm commitment |
Cam kết chắc chắn |
|
||||||||
先入先出法 |
First In, First Out |
|
FIFO |
||||||||
初度適用 |
first-time application |
|
|
||||||||
|
Fiscal policy |
Chính sách tài khóa |
|
||||||||
|
Fiscal year |
Năm tài chính/năm tài khóa |
|
||||||||
|
Fixed asset costs |
Nguyên giá tài sản cố định hữu hình |
|
||||||||
固定資産 |
Fixed assets |
Tài sản cố định |
|
||||||||
固定長期適合率 |
fixed assets / liability ratio |
|
|
||||||||
|
Fixed capital |
Vốn cố định |
|
||||||||
固定負債 |
Fixed Liabilities |
|
|
||||||||
|
Fixed payment loan |
Vay trả cố định |
|
||||||||
|
Fixed-For-Fixed Swaps |
Hợp đồng hoán đổi lãi suất cố định với lãi suất cố định |
|||||||||
|
Fixed-For-Floating Swap |
Hợp đồng hoán đổi lãi suất cố định cho lãi suất thả nổi |
|||||||||
|
Floatation Cost |
Giá phí thả nổi |
|
||||||||
|
Floating Rate Bond (Variable Rate Bond) |
Trái phiếu lãi suất thả nổi |
|
||||||||
予定取引 |
forcasted transaction |
|
|
||||||||
|
Fordism |
Học thuyết Fordism |
|
||||||||
|
Forecasting futures contract's price |
Xác định giá của hợp đồng tương lai |
|
||||||||
|
Foreclosure |
Tịch thu tài sản để thế nợ |
|
||||||||
|
Foreign Agents Registration Act |
Luật đăng ký đại diện nước ngoài |
FARA |
||||||||
|
Foreign Currency Effects |
Tác động của ngoại tệ |
|
||||||||
為替換算調整勘定 |
Foreign currency translation adjustments |
|
|||||||||
|
Foreign direct investment |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
FDI |
||||||||
外国為替 |
foreign exchange |
|
|
||||||||
為替差益 |
foreign exchange gain |
|
|
||||||||
|
Foreign exchange reserves |
Quỹ dự trữ bình ổn hối đoái |
|
||||||||
|
Forex |
Thị trường ngoại hối |
|
||||||||
年次報告書 |
form 10-K |
|
|
||||||||
様式第2号 |
FORM No.2 |
|
|
||||||||
|
Forward |
Hợp đồng kì hạn |
|
||||||||
|
Forward P/E |
PE dự tính |
|
||||||||
|
Forward Rate Agreement |
Thỏa thuận lãi suất kỳ hạn - FRA |
FRA |
||||||||
|
Forwards and Futures Markets |
Thị trường kỳ hạn và giao sau tiền tệ |
|
||||||||
フランチャイズ |
Franchising |
Nhượng quyền thương mại |
|
||||||||
フリーキャッシュフロー |
Free Cash Flow |
Dòng tiền tự do |
FCF |
||||||||
|
Free cash flow per share |
Dòng tiền mặt tự do trên một cổ phiếu |
|||||||||
|
Free convertible currency |
Tiền tệ tự do chuyển đổi |
|
||||||||
|
Free Trade Area |
Khu vực mậu dịch tự do |
FTA |
||||||||
|
Free zone |
Khu vực tự do |
|
||||||||
|
Free-float methodology |
Phương pháp free-float |
|
||||||||
運賃 |
freight-in |
|
|
||||||||
出荷運賃 |
freight-out |
|
|
||||||||
|
Front-End Load, Back-End Load |
Phí gia nhập-phí rút vốn |
|
||||||||
|
FTSE 100 |
Chỉ số FTSE 100 |
|
||||||||
完全連結 |
full consolidation |
|
|
||||||||
|
Full-Service Broker |
Môi giới chứng khoán toàn phần - Môi giới trọn gói |
|||||||||
機能通貨 |
functional currency |
|
|
||||||||
|
Fund Certificate (Fund Stock) |
Chứng chỉ quỹ |
|
||||||||
|
Fund Performance Derby |
Các đồ thị lợi nhuận |
|
||||||||
|
Fundamental Analysis |
Phân tích cơ bản |
|
||||||||
家具備品 |
furniture and fixtures |
|
|
||||||||
|
Future advance |
Ứng trước cho tương lai |
|
||||||||
|
Futures and Options |
Công cụ phái sinh |
|
||||||||
|
Futures contract, Futures |
Hợp đồng tương lai |
|
||||||||
|
Futures Exchange |
Các sở giao dịch futures |
|
||||||||
|
Futures exchange/commodites exchange |
Thị trường giao dịch hợp đồng tương lai |
|||||||||
|
Futures option |
Quyền chọn giao sau |
|
||||||||
|
Futures Trading |
Giao dịch giao sau |
|
||||||||
|
Futures trading cost |
Chi phí giao dịch Futures |
|
||||||||
利益 |
gain |
|
|
||||||||
前期損益修正益 |
Gain from the prior-term adjustment |
|
|||||||||
社債転換差益 |
gain on bond conversion |
|
|
||||||||
社債償還差益 |
gain on retirement of bonds |
|
|
||||||||
固定資産売却益 |
Gain on sales of fixed assets |
|
|
||||||||
固定資産処分損益 |
gain or loss on disposition of property |
|
|||||||||
固定資産売却損益 |
gain or loss on sale of property |
|
|||||||||
下取り差損益 |
gain or loss on trade-ins |
|
|
||||||||
見積差損益 |
gains and losses |
|
|
||||||||
|
Game Theory |
Lý thuyết trò chơi |
|
||||||||
|
Game theory example: prisoners' dilemma |
Sự lưỡng lự của tù nhân |
|
||||||||
|
Garbatrage, rumortrage |
Đầu cơ theo tin đồn sáp nhập |
|
||||||||
|
Gather In The Stops |
Chiến lược gom lệnh dừng |
|
||||||||
|
Gauging customers' emotion |
Đo cảm xúc |
|
||||||||
|
Gauging money supply |
Đo lượng cung tiền |
|
||||||||
総勘定元帳 |
general ledger |
|
|
||||||||
|
General Agreement on Tariffs and Trade |
Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại |
GATT |
||||||||
一般管理費 |
General and administrative expenses |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
||||||||
一般に公正妥当と認められた会計原則 |
Generally Accepted Accounting Principles |
Tiêu chuẩn GAAP |
GAAP |
||||||||
|
Generation X |
Thế hệ X |
|
||||||||
|
Global Industry Classification Standard |
Tiêu chuẩn phân loại các ngành công ngiệp toàn cầu |
GICS |
||||||||
|
Globalization |
Toàn cầu hóa |
|
||||||||
継続企業の公準 |
going-concern concept |
|
|
||||||||
|
Gold Standard System |
Chế độ bản vị vàng |
|
||||||||
|
Golden handshake |
Điều khoản "cái bắt tay vàng" |
|
||||||||
|
Golden Parachute |
Phụ cấp thôi việc |
|
||||||||
|
Good 'Til Canceled |
Lệnh GTC |
GTC |
||||||||
販売可能な商品原価 |
Goods in transit for sale |
Hàng gửi đi bán |
|
||||||||
|
Goods traded on financial futures market |
Các loại hàng hóa giao dịch trên thị trường futures tài chính |
|||||||||
営業権 |
Goodwill |
Lợi thế thương mại |
|
||||||||
|
Gordon Growth Model |
Mô hình tăng trưởng Gordon |
|
||||||||
|
Goverment budget. |
Ngân sách nhà nước |
|
||||||||
|
Goverment credit. |
Tín dụng Nhà nước |
|
||||||||
政府援助 |
government assistance |
|
|
||||||||
国庫補助金 |
government grants |
|
|
||||||||
|
Government spending |
Chi tiêu của chính phủ |
|
||||||||
|
Government-Sponsored Enterprise |
Doanh nghiệp được chính phủ đỡ đầu |
GSE |
||||||||
|
Great Crash |
Đại đổ vỡ trên thị trường chứng khoán |
|||||||||
|
Great depression |
Đại suy thoái kinh tế |
|
||||||||
|
Green building |
Công trình xanh |
|
||||||||
|
Green investing |
Đầu tư xanh |
|
||||||||
|
Greenfield investment |
Đầu tư mới |
|
||||||||
グロスキャッシュフロー |
gross cash flow |
|
|
||||||||
|
Gross Domestic Product |
Tổng sản phẩm quốc nội |
GDP |
||||||||
粗利益 |
gross margin |
|
|
||||||||
|
Gross National Product |
Tổng sản phẩm quốc dân |
GNP |
||||||||
粗利益 |
Gross profit |
Lợi nhuận tổng |
|
||||||||
売上総利益(又は売上総損失) |
Gross profit (or loss) |
|
|
||||||||
|
Gross revenue |
Doanh thu tổng |
|
||||||||
団体保険料預り金 |
group insurance payable |
|
|
||||||||
連結最終赤字 |
group net loss |
|
|
||||||||
連結純利益 |
group net profit |
|
|
||||||||
|
Group of seven. |
Nhóm G7 |
|
||||||||
連結税引き前利益 |
group pretax profit |
|
|
||||||||
|
Growth and Income Funds |
Nhóm quỹ với mục tiêu thu nhập và tăng trưởng |
|||||||||
|
Growth Funds |
Nhóm quỹ với mục tiêu tăng trưởng |
|
||||||||
|
Hang Seng Index |
Chỉ số Hang Seng |
|
||||||||
|
Hard Stop |
Mốc giá bán |
|
||||||||
|
Head And Shoulders Pattern |
Mô hình đầu và vai (S-H-S) |
|
||||||||
|
Headline Effect |
Hiệu ứng báo chí |
|
||||||||
|
Heard mentality |
Hiệu ứng đàn bầy |
|
||||||||
|
Hedge |
Bảo đảm |
|
||||||||
|
Hedge - Hedging |
Phòng hộ giá - Bảo hộ giá |
|
||||||||
|
Hedge Fund |
Quỹ đầu tư thanh khoản-linh hoạt |
|
||||||||
|
Hedge Fund/Self-Insurance Fund |
Quỹ tự bảo hiểm rủi ro |
|
||||||||
|
Hedgers |
Các nhà phòng ngừa rủi ro |
|
||||||||
満期保有目的有価証券 |
held-to-maturity securities |
|
|
||||||||
|
HH bond |
Trái phiếu HH |
|
||||||||
|
Highly Leveraged Transaction |
Giao dịch mua bán hỗ trợ tài chính cao |
|||||||||
|
High-yield debt/junk bond |
Trái phiếu có lãi suất cao |
|
||||||||
取得原価 |
historical cost |
|
|
||||||||
|
Hochiminh Stock Exchange |
Sở Giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh |
HOSE |
||||||||
|
Hold-up problem |
Vấn đề tắc nghẽn |
|
||||||||
|
Home-Equity Loan |
Vay thế chấp tài sản-nhà |
|
||||||||
|
Hot money |
Tiền nóng |
|
||||||||
|
House Rules |
Luật lệ công ty môi giới |
|
||||||||
|
How a Futures exchange operates |
Cách thức hoạt động của sở giao dịch Futures |
|||||||||
|
How mutual funds serve investors |
Quỹ tương hỗ phục vụ nhà đầu tư |
|
||||||||
|
How to vote/Do voting right |
Cách biểu quyết |
|
||||||||
|
Human capital |
Nhân lực |
|
||||||||
|
Human Resource Management |
Quản lý nhân sự |
HRM |
||||||||
超インフレ経済 |
hyperinflationary economies |
Kinh tế siêu lạm phát |
|
||||||||
|
I owe you |
Giấy nhận nợ |
IOU |
||||||||
|
I-bonds |
Trái phiếu lãi suất điều chỉnh theo chỉ số lạm phát |
|||||||||
|
Identifiable intangible assets |
Tài sản vô hình xác định |
|
||||||||
|
Impact of costs |
Tác động của các loại phí |
|
||||||||
減損 |
impairment loss |
|
|
||||||||
資産の減損 |
impairment of assets |
|
|
||||||||
不正会計処理 |
improper bookkeeping |
|
|
||||||||
|
In the money |
Có lời |
|
||||||||
創立費 |
Inaugural expenses |
|
|
||||||||
収益 |
Income |
Thu nhập |
|
||||||||
税引前当期純利益 |
income before income taxes |
|
|
||||||||
|
Income from financial activities |
Thu nhập hoạt động tài chính |
|
||||||||
|
Income Funds |
Nhóm quỹ với mục tiêu thu nhập |
|
||||||||
|
Income Property |
Tài sản mang lại lợi tức |
|
||||||||
損益計算書 |
Income statement/earnings statement |
Báo cáo thu nhập |
|
||||||||
|
Income Tax |
Thuế thu nhập |
|
||||||||
|
Income taxes |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
||||||||
法人所得税費用 |
income taxes expense |
|
|
||||||||
未払法人税等 |
income taxes payable |
|
|
||||||||
現金及び現金同等物の増加額 |
Increase in cash and cash equivalents |
|
|||||||||
|
Index |
Chỉ số |
|
||||||||
|
Index Fund |
Quỹ đầu tư theo chỉ số |
|
||||||||
|
Index Futures |
Chỉ số giao sau |
|
||||||||
|
Index Options |
Quyền chọn chỉ số |
|
||||||||
|
Individual Investor, Retail Investor, Small Investor |
Nhà đầu tư cá nhân |
|
||||||||
|
Industrial Cluster |
Cụm công nghiệp |
|
||||||||
|
Industrial zone |
Khu công nghiệp |
|
||||||||
|
Industrialization/Industrial revolution |
Cách mạng công nghiệp |
|
||||||||
事業別セグメント |
industry segment |
|
|
||||||||
|
Inflation |
Lạm phát |
|
||||||||
|
Inflation-protected securities |
Chứng khoán chống lạm phát |
|
||||||||
情報技術 |
Information Technology |
Công nghệ thông tin |
IT |
||||||||
発生頻度の希少性 |
infrequency of occurrence |
|
|
||||||||
|
Initial Cash Flow |
Dòng tiền ban đầu |
|
||||||||
初期直接費用 |
initial direct cost |
|
|
||||||||
株式公開 |
Initial Public Offering |
|
IPO |
||||||||
インサイダー取引 |
Insider Trading |
Giao dịch nội gián |
|
||||||||
債務超過、支払不能 |
insolvency |
|
|
||||||||
|
Insolvency & Technical insolvency |
Vỡ nợ và vỡ nợ Kỹ thuật |
|
||||||||
|
Institutional Investor |
Nhà đầu tư tổ chức |
|
||||||||
|
Instruments and tools |
Công cụ, dụng cụ trong kho |
|
||||||||
|
Insurance company (insurer) |
Công ty bảo hiểm |
|
||||||||
保険料 |
insurance expense |
|
|
||||||||
|
Insurance policy |
Hợp đồng bảo hiểm |
|
||||||||
|
Insurance standby |
Tín dụng dự phòng |
|
||||||||
|
Insurance; Assurance |
Bảo hiểm |
|
||||||||
無形資産 |
Intangible asset |
Tài sản vô hình |
|
||||||||
|
Intangible fixed asset costs |
Nguyên giá tài sản cố định vô hình |
|
||||||||
無形固定資産 |
Intangible fixed assets |
Tài sản cố định vô hình |
|
||||||||
|
Intellectual property |
Sở hữu trí tuệ |
IP |
||||||||
|
Intercontinental Exchange |
Sàn giao dịch liên lục địa |
ICE |
||||||||
利息 |
interest |
|
|
||||||||
支払利息および割引料 |
Interest and discount paid |
|
|
||||||||
受取利息及び割引料 |
Interest and discount received |
|
|||||||||
利息費用 |
interest cost |
|
|
||||||||
インタレストカバレッジレシオ |
interest coverage ratio |
|
|
||||||||
建設利息 |
Interest during construction |
|
|
||||||||
受取利息 |
interest earned |
|
|
||||||||
支払利息 |
interest expense |
|
|
||||||||
有価証券利息 |
Interest on securities |
|
|
||||||||
|
Interest Only (IO) Strips |
Phần lãi suất tách riêng |
|
||||||||
|
Interest Rate |
Lãi suất |
|
||||||||
|
Interest Rate Parity |
Ngang giá lãi suất |
|
||||||||
|
Interest Rate Risk |
Rủi ro lãi suất |
|
||||||||
|
Interest Rate Swap |
Hợp đồng hoán đổi lãi suất |
|
||||||||
受取利息 |
interest revenue |
|
|
||||||||
有利子負債 |
interest-bearing debt |
|
|
||||||||
中間配当額 |
Interim dividends paid |
|
|
||||||||
中間財務報告 |
interim financial reporting |
|
|
||||||||
内部収益率 |
Internal Rate of Return |
Tỉ suất hoàn vốn nội bộ |
IRR |
||||||||
国際会計基準 |
International Accounting Standard |
IAS |
|||||||||
国際会計基準委員会 |
international accounting standard committee |
IASC |
|||||||||
国際会計基準書 |
international accounting standards |
|
|||||||||
国際会計基準審議会 |
international accounting standards board |
IASB |
|||||||||
|
International Chamber of Commerce |
Phòng thương mại Quốc tế |
ICC |
||||||||
国際会計士連盟 |
international federation of accountants |
|
|||||||||
国際財務報告解釈指針委員会 |
international financial reporting interpretations committee |
IFRIC |
|||||||||
|
International labour organization |
Tổ chức lao động quốc tế |
ILO |
||||||||
|
International Monetary Fund |
Quỹ tiền tệ quốc tế |
IMF |
||||||||
証券監督者国際機構 |
international organization of securities commissions |
IOSCO |
|||||||||
国際監査基準 |
international standards on auditing |
ISA |
|||||||||
|
International trade |
Thương mại quốc tế |
|
||||||||
税金の期間配分 |
interperiod tax allocation |
|
|
||||||||
|
Intervention |
Sự can thiệp tiền tệ |
|
||||||||
|
In-the-money option |
Option sinh lợi |
|
||||||||
|
Intra-company payables |
Phải trả các đơn vị nội bộ |
|
||||||||
|
Intra-firm trade |
Thương mại nội bộ công ty |
|
||||||||
税金の期間内配分 |
intraperiod tax allocation |
|
|
||||||||
|
Intrinsic value |
Giá trị nội tại |
|
||||||||
たな卸資産 |
Inventories |
|
|
||||||||
積送品 |
inventories in transit |
|
|
||||||||
積送品 |
inventories on consignment |
|
|
||||||||
|
Inventory |
Hàng tồn kho |
|
||||||||
棚卸資産の取得原価 |
inventory cost |
|
|
||||||||
スタンプ未使用残高 |
inventory of trading stamps |
|
|
||||||||
棚卸資産評価損引当金 |
inventory reserve |
|
|
||||||||
棚卸差損 |
inventory shrinkage |
|
|
||||||||
棚卸資産回転率 |
inventory turnover |
|
|
||||||||
棚卸資産の評価方法 |
inventory valuation method |
|
|
||||||||
|
Inverse Head And Shoulders |
Mô hình đầu và vai ngược |
|
||||||||
投資 |
invest money |
|
|
||||||||
|
Investing |
Đầu tư |
|
||||||||
|
Investment |
Đầu tư |
|
||||||||
|
Investment and development fund |
Quỹ đầu tư phát triển |
|
||||||||
|
Investment Bank |
Tổ chức Ngân hàng đầu tư |
|
||||||||
|
Investment Banking |
Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư |
|
||||||||
|
Investment company |
Công ty đầu tư |
|
||||||||
|
Investment Diversification |
Đa dạng hóa đầu tư |
|
||||||||
|
Investment Fund (Investment Club / Balanced Fund / Diversified Fund) |
Quỹ đầu tư |
|
||||||||
関係会社投資 |
investment in affilates |
|
|
||||||||
投資不動産 |
investment property |
|
|
||||||||
投資有価証券 |
investment securities |
|
|
||||||||
出資金 |
Investments |
|
|
||||||||
関係会社出資金 |
Investments -- affiliated companies |
|
|||||||||
投資その他の資産 |
Investments and other assets |
|
|||||||||
その他の会社への投資 |
investments in other companies |
|
|||||||||
投資不動産 |
investments in real estate |
|
|
||||||||
投資不動産 |
Investments in real estates |
|
|
||||||||
投資有価証券 |
Investments in securities |
|
|
||||||||
子会社に対する投資 |
investments in subsidiaries |
|
|
||||||||
投資家 |
Investor |
Nhà đầu tư |
|
||||||||
|
Investor Relation Officer |
Phụ trách quan hệ nhà đầu tư |
IRO |
||||||||
インベスターズ・リレーション投資家向け広報(活動) |
Investors Relations |
|
IR |
||||||||
請求書 |
invoice |
|
|
||||||||
不正会計 |
irregular accounting |
|
|
||||||||
|
Issuing bonds |
Phát hành một trái phiếu |
|
||||||||
|
Joint account |
Tài khoản liên kết |
|
||||||||
共同支配の事業体 |
joint controlled entity |
|
|
||||||||
仕訳帳 |
journal |
|
|
||||||||
仕訳 |
journal entry |
|
|
||||||||
後順位株 |
junior common stock |
|
|
||||||||
|
Just in time |
Quản trị JIT |
|
||||||||
重要業績評価指標 |
Key Performance Indicator |
|
KPI |
||||||||
|
Keynesism |
Trường phái kinh tế Keynes |
|
||||||||
|
Kiting |
Gian lận |
|
||||||||
ナレッジマネジメント |
Knowledge Management |
|
KM |
||||||||
|
Kondratiev Cycle |
Chu kỳ Kondratiev |
|
||||||||
|
Kospi |
Chỉ số Kospi |
|
||||||||
|
Labor agreement/ Labor contract |
Hợp đồng lao động |
|
||||||||
|
Labour Productivity |
Năng suất lao động |
|
||||||||
土地 |
Land |
|
|
||||||||
土地付属施設 |
land improvements |
|
|
||||||||
|
Large Cap (Big Cap) |
Công ty có mức vốn hóa thị trường lớn |
|||||||||
後入先出法 |
Last In, First Out |
|
LIFO |
||||||||
|
Last Trading Day |
Ngày giao dịch cuối cùng |
|
||||||||
含み損 |
latent loss |
|
|
||||||||
含み益 |
latent profit |
|
|
||||||||
|
Law of Large Numbers |
Luật số lớn |
|
||||||||
|
Law of one price |
Quy luật một giá |
|
||||||||
|
Law of supply and demand |
Quy luật cung cầu |
|
||||||||
|
Learning curve |
Đường cong học tập |
|
||||||||
リース |
Lease |
Hợp đồng thuê tài sản |
|
||||||||
敷金 |
lease deposits |
|
|
||||||||
リース設備資産 |
lease equipment under capital leases |
|
|||||||||
|
Leased fixed asset costs |
Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính |
|||||||||
|
Leased fixed assets |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
||||||||
賃借資産つき付属施設 |
leasehold improvements |
|
|
||||||||
賃借権 |
Leaseholds |
|
|
||||||||
元帳 |
Ledger |
Sổ cái kế toán |
|
||||||||
|
Legal capital |
Vốn pháp định |
|
||||||||
法形式 |
legal form |
|
|
||||||||
|
Legal person |
Pháp nhân |
|
||||||||
法定準備金 |
legal reserve |
|
|
||||||||
利益準備金 |
Legal reserve of retained earnings |
|
|||||||||
中間配当に伴う利益準備金積立額 |
Legal reserve of retained earnings for interim dividends |
|
|||||||||
|
Legal tender, forced tender |
Tiền pháp định |
|
||||||||
融資 |
lend money |
|
|
||||||||
|
Lender of last resort |
Người cho vay cuối cùng |
|
||||||||
賃借人 |
Lessee |
Người thuê tài sản |
|
||||||||
賃貸人 |
Lessor |
Người cho thuê tài sản |
|
||||||||
|
Letter of guarantee |
Phương thức bảo lãnh |
L/G |
||||||||
|
Level-premium policy |
Bảo hiểm có mức phí cố định |
|
||||||||
|
Leverage |
Đầu cơ vay nợ |
|
||||||||
|
Leverage |
Phương pháp đòn bẩy |
|
||||||||
|
Leverage, gearing |
Lợi dụng vốn, đòn bẩy vốn |
|
||||||||
エルビーオー |
Leveraged BuyOut |
Mua lại cổ phần theo kiểu vay nợ đầu cơ |
LBO |
||||||||
負債の部 |
Liabilities |
Nợ phải trả |
|
||||||||
|
Liability |
Nghĩa vụ nợ |
|
||||||||
未履行購買契約に基ずく負債 |
liability arising from purchase commitment |
|
|||||||||
負債法 |
liability method |
|
|
||||||||
図書費 |
library expense |
|
|
||||||||
営業実施権 |
licenses |
|
|
||||||||
|
Lien |
Quyền cho phép chủ nợ nắm giữ thế chấp cho đến khi con nợ thanh toán hết nợ |
|||||||||
生命保険証券 |
life insurance policy |
|
|
||||||||
|
Limit order |
Lệnh giới hạn |
|
||||||||
|
Limited Liability Company |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
||||||||
|
Limited Partnership |
Quan hệ đối tác hữu hạn |
|
||||||||
|
Limit-On-Close Order |
Lệnh giới hạn tại phiên đóng cửa |
|
||||||||
|
Limit-On-Open Order |
Lệnh giới hạn tại phiên mở cửa |
|
||||||||
完全連結 |
line-by-line consolidation |
|
|
||||||||
流動資産 |
liquid asset |
|
|
||||||||
|
Liquidity |
Tính thanh khoản |
|
||||||||
|
Liquidity preference theory |
Lý thuyết ưa thích tiền mặt |
|
||||||||
流動比率 |
Liquidity Ratio |
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn |
|||||||||
|
Listed Security |
Chứng khoán niêm yết |
|
||||||||
|
Load fund |
Quỹ thu phí |
|
||||||||
|
Loan stock |
Cổ phiếu vay nợ |
|
||||||||
借入金 |
loans payable |
|
|
||||||||
貸付金 |
loans receivable |
|
|
||||||||
ロンドン銀行間取引金利 |
London InterBank Offered Rate |
Lãi suất LIBOR |
LIBOR |
||||||||
|
Long Hedge |
Phòng ngừa vị thế mua |
|
||||||||
|
Long The Basis |
Kĩ thuật trường vị phái sinh hàng hóa |
|||||||||
長期未払金 |
Long-term accrued amount payable |
|
|||||||||
|
Long-term borrowings |
Vay dài hạn |
|
||||||||
長期預り金 |
long-term deposits payable |
|
|
||||||||
|
Long-term equity anticipation securities |
LEAPS |
|
||||||||
長期引当金 |
long-term estimated liabilities |
|
|
||||||||
|
Long-term financial assets |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
||||||||
長期投資 |
Long-Term Investments |
Các khoản đầu tư dài hạn |
|
||||||||
長期賃貸借契約 |
long-term leases |
|
|
||||||||
長期負債 |
Long-term liabilities |
Nợ dài hạn |
|
||||||||
長期借入金 |
Long-term loans payable |
|
|
||||||||
関係会社長期借入金 |
Long-term loans payable -- affiliated companies |
|
|||||||||
長期貸付金 |
Long-term loans receivable |
|
|
||||||||
関係会社長期貸付金 |
Long-term loans to affiliated companies |
|
|||||||||
|
Long-term mortgages, collateral, deposits |
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn |
|||||||||
長期手形貸付金 |
long-term notes receivable |
|
|
||||||||
長期前払金 |
long-term prepayments |
|
|
||||||||
長期債権 |
long-term receivables |
|
|
||||||||
|
Long-term security investments |
Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
||||||||
損失金処理額 |
Loss disposition |
|
|
||||||||
災害による損失 |
Loss due to disaster |
|
|
||||||||
前期損益修正益 |
Loss from the prior-term adjustments |
|
|||||||||
|
Loss Given Default |
Thiệt hại LGD |
LGD |
||||||||
社債転換差損 |
loss on bond conversion |
|
|
||||||||
固定資産売却益 |
Loss on disposition of fixed assets |
|
|||||||||
棚卸資産評価額 |
loss on inventory price declines |
|
|||||||||
未履行購入契約の価格下落損失 |
loss on purchase commitment due to price decline |
|
|||||||||
社債償還差損 |
loss on retimement of bonds |
|
|
||||||||
有価証券売却損 |
loss on sales of securities |
|
|
||||||||
次期繰越損失金 |
Loss to be carried forward |
|
|
||||||||
低価法 |
lower of cost or market rule |
|
|
||||||||
機械装置 |
machinary |
|
|
||||||||
機械及び装置 |
Machinery and equipment |
|
|
||||||||
|
Macroeconomic policy |
Chính sách kinh tế vĩ mô |
|
||||||||
|
Macroeconomics |
Kinh tế học vĩ mô |
|
||||||||
|
Maintaining financial futures market's liquidity |
Duy trì tính thanh khoản của thị trường futures tài chính |
|||||||||
過半数所有子会社 |
majority-owned subsidiaries |
|
|
||||||||
|
Making decision |
Ra quyết định |
|
||||||||
経営 |
Management |
Quản lý/Quản trị |
|
||||||||
経営陣による企業買収 |
Management Buy-out |
Mua lại để giữ quyền quản lý |
MBO |
||||||||
|
Manager |
Người quản lý/người quản lí |
|
||||||||
|
Manufacturing expense/manufacturing cost |
Chi phí sản xuất |
|
||||||||
製造用消耗品 |
manufacturing supplies |
|
|
||||||||
|
Margin |
Khoản đặt cọc |
|
||||||||
|
Margin Account |
Tài khoản ký quỹ hay tài khoản bảo chứng |
|||||||||
|
Margin buying |
Đặt cọc mua chứng khoán |
|
||||||||
|
Margin call |
Lệnh gọi ký quỹ |
|
||||||||
|
Margin Call |
Yêu cầu tăng đặt cọc |
|
||||||||
|
Margin loan |
Vay kí quỹ |
|
||||||||
|
Margin of safety |
Biên an toàn |
|||||||||
Margin purchare |
Mua ký quỹ |
|
|||||||||
|
Margin Requirement |
Yêu cầu ký quỹ |
|
||||||||
|
Margin trading |
Giao dịch ký quỹ |
|
||||||||
|
Marginal cost of Capital |
Chi phí cận biên của vốn |
|
||||||||
|
Marginal revenue |
Doanh thu cận biên |
|
||||||||
|
Mark to Market |
Điều chỉnh theo thị trường, MTM |
|
||||||||
|
Market |
Thị trường |
|
||||||||
|
Market capitalization |
Giá trị vốn hoá thị trường |
|
||||||||
|
Market capitalization, market cap |
Giá trị vốn hoá thị trường |
|
||||||||
|
Market definition |
Khái niệm chung về thị trường |
|
||||||||
|
Market disruption |
Trục trặc thị trường |
|
||||||||
|
Market economy |
Kinh tế thị trường |
|
||||||||
|
Market failure |
Thất bại thị trường |
|
||||||||
|
Market Failures |
Thất bại của thị trường |
|
||||||||
|
Market intelligence |
Market Intelligence |
MI |
||||||||
|
Market Maker |
Người tạo lập thị trường |
|
||||||||
|
Market mechanism |
Cơ chế thị trường |
|
||||||||
|
Market Neutral Funds |
Các quỹ điều hoà theo thị trường |
|
||||||||
|
Market order |
Lệnh thị trường |
|
||||||||
|
Market Order |
Lệnh thị trường |
|
||||||||
|
Market Porfolio |
Danh mục thị trường |
|
||||||||
|
Market Portfolio |
Danh mục thị trường |
|
||||||||
|
Market Price |
Giá thị trường |
|
||||||||
|
Market price of risk |
Lợi tức bù rủi ro thị trường |
|
||||||||
|
Market Segmentation |
Phân đoạn thị trường |
|
||||||||
|
Market share |
Thị phần |
|
||||||||
|
Market Value |
Giá trị thị trường |
|
||||||||
市場付加価値 |
Market Value Added |
|
MVA |
||||||||
|
Market Value Ratios |
Các chỉ số giá trị thị trường |
|
||||||||
有価証券 |
Marketable securities |
|
|
||||||||
|
Marketing |
Marketing |
|
||||||||
時価会計制度 |
mark-to-market accounting system |
|
|||||||||
|
Master of Business Administration |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
MBA |
||||||||
費用収益対応の原則 |
matching concept |
|
|
||||||||
重要性 |
materiality |
|
|
||||||||
|
Maturity Date |
Ngày đáo hạn |
|
||||||||
食事代 |
meal expense |
|
|
||||||||
測定 |
measurement |
|
|
||||||||
会費 |
membership expense |
|
|
||||||||
|
Mercantilism |
Chủ nghĩa trọng thương |
|
||||||||
|
Mercantilism |
Trường phái kinh tế trọng thương |
|
||||||||
商品 |
Merchandise |
|
|
||||||||
|
Merchandise inventory |
Hàng hoá tồn kho |
|
||||||||
|
Merchant Bank |
Ngân hàng thương gia |
|
||||||||
|
Merger Securities |
Chứng khoán công ty sáp nhập |
|
||||||||
|
Mergers and Acquisitions |
Sáp nhập và thâu tóm |
M&A |
||||||||
|
Mezzanine capital |
Vốn cơ bản |
|
||||||||
|
Mezzanine Capital |
Vốn Trung gian |
|
||||||||
|
Microeconomics |
Kinh tế học vi mô |
|
||||||||
|
Minimum efficient scale |
Quy mô hiệu quả tối thiểu |
|
||||||||
鉱業権 |
Mining rights |
|
|
||||||||
少数株主持分 |
Minority interest |
Lợi ích cổ đông thiểu số |
|
||||||||
雑費 |
Miscellaneous expenses |
Chi phí khác |
|
||||||||
雑益 |
miscellaneous revenue |
|
|
||||||||
|
Mission Statement |
Tuyên bố nhiệm vụ doanh nghiệp |
|
||||||||
|
Mitcel |
Tiêu chuẩn Mitcel |
|
||||||||
|
Modern portfolio theory |
Lý thuyết danh mục đầu tư hiện đại |
|
||||||||
修正将来法 |
modified prospective method |
|
|
||||||||
|
Modigliani-Miller Theorem |
Định lý Modigliani-Miller |
|
||||||||
|
Monetary Policy |
Chính sách tiền tệ |
|
||||||||
|
Money |
Tiền |
|
||||||||
|
Money (History) |
Tiền (lịch sử) |
|
||||||||
|
Money market |
Thị trường tiền tệ |
|
||||||||
|
Money market funds |
Quỹ thị trường tiền tệ |
|
||||||||
|
Money Supply |
Cung tiền |
|
||||||||
|
Money supply |
Mức cung tiền và các chỉ số M |
|
||||||||
|
Monopoly |
Độc quyền |
|
||||||||
抵当借入金 |
morgages payable |
|
|
||||||||
|
Morgan Standley Capital International All Countries Asia Pacific Index |
Chỉ số MSCI Châu Á Thái Bình Dương |
|||||||||
|
Mortgage |
Cầm cố/thế chấp |
|
||||||||
|
Mortgage backed security |
Chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp |
|||||||||
担保付社債 |
mortgage bonds |
|
|
||||||||
|
Mortgage loan |
Cho vay có tài sản thế chấp |
|
||||||||
|
Mortgage stock |
Cầm cố chứng khoán |
|
||||||||
|
Most Favoured Nation |
Đãi ngộ tối huệ quốc |
MFN |
||||||||
|
Moving Average |
Trung bình trượt |
MA |
||||||||
|
Moving Average Convergence Divergence |
MACD |
|
||||||||
|
Multi Level Marketing |
Bán hàng đa cấp |
|
||||||||
多事業主制度 |
multiemployer plan |
|
|
||||||||
|
Multinational corporation |
Công ty đa quốc gia |
MNC |
||||||||
区分損益計算書 |
multiple-step income statement |
|
|||||||||
|
Multiplier Effect |
Hiệu ứng số nhân |
|
||||||||
|
Multistage Dividend Discount Model |
Mô hình chiết khấu cổ tức đa bước |
|
||||||||
|
Mutual Fund |
Quỹ tương hỗ |
|
||||||||
|
Mutual Fund - Private Fund |
Quỹ công chúng - Quỹ thành viên |
|
||||||||
|
Mutual fund indexes |
Các chỉ số quỹ tương hỗ |
|
||||||||
|
Mutual Fund Management |
Điều hành quỹ tương hỗ |
|
||||||||
|
Mutual fund's NAV |
Gía trị tài sản ròng của quỹ hỗ tương |
|
||||||||
|
Mutual fund's Performance Yardsticks |
Bảng tiêu chuẩn so sánh kết quả |
|
||||||||
|
Mutual funds' profit evaluation tools |
Công cụ đánh giá lợi nhuận của Quỹ tương hỗ |
|||||||||
|
Narrow Basis |
Tài sản cơ sở thu hẹp |
|
||||||||
アメリカ店頭市場気配値自動通報システム |
National Association of Securities Dealers Automated Quotation |
Sàn giao dịch chứng khoán Nasdaq |
NASDAQ |
||||||||
天然資源 |
Natural resources |
Tài nguyên thiên nhiên |
|
||||||||
|
Needs |
Nhu cầu |
|
||||||||
負の営業権 |
negative goodwill |
|
|
||||||||
|
Negotiable Certificate of Deposit |
Chứng chỉ tiền gửi có thể chuyển nhượng được |
NCD |
||||||||
|
Negotiation |
Đàm phán |
|
||||||||
|
Net Asset Value |
Chỉ số giá trị tài sản thuần |
NAV |
||||||||
|
Net Asset Value Per Share |
Giá trị tài sản ròng trên chứng chỉ quỹ |
NAVPS |
||||||||
ネットキャッシュ |
net cash |
|
|
||||||||
当期純利益 |
Net income |
Thu nhập ròng |
|
||||||||
税金等調整前当期純利益(又は損失) |
Net income (or loss) before income taxes |
|
|||||||||
従業員1人当たり当期純利益 |
Net income per employee |
|
|
||||||||
純損益 |
net loss |
|
|
||||||||
税引後支払利息控除前事業利益 |
Net Operating Profit After Tax |
NOPAT |
|||||||||
期間純年金費用 |
net periodic pension cost |
|
|
||||||||
正味現在価値 |
Net Present Value |
Giá trị hiện tại thuần |
NPV |
||||||||
純利益、純益 |
Net profit |
Lợi nhuận thuần |
|
||||||||
|
Net Profit After Taxes |
Lợi nhuận sau thuế |
NPAT |
||||||||
正味実現可能価額 |
net realizable value |
|
|
||||||||
|
Net revenue |
Doanh thu thuần |
|
||||||||
売上高 |
Net Sales |
|
|
||||||||
従業員一人当たり売上高 |
net sales per employee |
|
|
||||||||
正味売却価格 |
net selling price |
|
|
||||||||
自己資本 |
Net worth |
Giá trị tài sản ròng |
|
||||||||
税引後法 |
net-of-tax method |
|
|
||||||||
中立性 |
neutrality |
|
|
||||||||
|
New York Board of Trade |
Sàn giao dịch hàng hóa New York |
NYBOT |
||||||||
|
New York Mercantile Exchange |
Sàn giao dịch hàng hóa New York |
NYMEX |
||||||||
|
New York Stock Exchange |
Sàn giao dịch chứng khoán New York |
NYSE |
||||||||
|
News release; Press release; Press statement |
Thông cáo báo chí |
|
||||||||
|
Nikkei 225 |
Chỉ số Nikkei 225 |
|
||||||||
無額面株 |
no par value stock |
|
|
||||||||
|
Noise trader |
Nhà đầu tư ít thông tin |
|
||||||||
|
Non-business expenditure source |
Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
||||||||
|
Non-business expenditure source, current year |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
||||||||
|
Non-business expenditure source, last year |
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
||||||||
|
Non-business expenditures |
Chi sự nghiệp |
|
||||||||
非現金配当 |
noncash dividend |
|
|
||||||||
非流動資産 |
Non-current assets |
Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
||||||||
非流動負債 |
noncurrent liabilities |
|
|
||||||||
営業外費用 |
Non-operating Expenses |
|
|
||||||||
営業外収益 |
Non-operating Income |
|
|
||||||||
無額面株式 |
non-par-value stock |
|
|
||||||||
|
Nonsystematic Risks |
Rủi ro phi hệ thống |
|
||||||||
|
No-par value-stock |
Cổ phiếu không mệnh giá |
|
||||||||
|
Normative economics |
Kinh tế học chuẩn tắc |
|
||||||||
|
Normative Theory |
Lý thuyết chuẩn tắc |
|
||||||||
割引手形 |
noted receivable discounted |
|
|
||||||||
非連結子会社及び関連会社受取手形及び売掛金 |
Notes and accounts receivable -- nonconsolidated and associated companies |
||||||||||
支払手形 |
Notes payable |
|
|
||||||||
受取手形 |
Notes receivable |
|
|
||||||||
裏書手形 |
notes receivable endorsed |
|
|
||||||||
|
Notional Value |
Giá trị khái toán |
|
||||||||
授権株式数 |
number of authorized shares |
|
|
||||||||
発行済株式総数 |
number of outstanding shares |
|
|||||||||
|
Number of unemployment |
Số thất nghiệp |
|
||||||||
個数 |
number of units |
|
|
||||||||
|
Numeraires option pricing technique |
Numeraire: một kỹ thuật định giá |
|
||||||||
リース設備資産の債務 |
obligation inder capital leases |
|
|||||||||
|
Odd-lot trading |
Giao dịch lô lẻ |
|
||||||||
|
Off-Balance-Sheet Financing |
Tài trợ vốn ngoài bảng |
|
||||||||
|
Offficial development assistance |
Hỗ trợ phát triển chính thức |
ODA |
||||||||
事務室賃借料 |
office rent expense |
|
|
||||||||
|
Offset |
Bù đắp |
|
||||||||
裏金 |
off-the-book fund |
|
|
||||||||
一年基準 |
one year rule |
|
|
||||||||
持分法 |
one-line consolidation |
|
|
||||||||
|
Online Auction |
Đấu giá trực tuyến |
|
||||||||
|
Open interest |
Cột đang giao dịch |
|
||||||||
|
Open market operations |
Nghiệp vụ thị trường mở |
|
||||||||
|
Open-end fund |
Quĩ đầu tư mở |
|
||||||||
|
Open-end fund and closed-end fund |
Quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng |
|||||||||
|
Opening gap |
Chênh giá mở cửa thị trường |
|
||||||||
商品(又は製品)期首たな卸高 |
Opening inventory |
|
|
||||||||
|
Opening price |
Giá mở cửa |
|
||||||||
事業活動 |
operating activity |
|
|
||||||||
|
Operating Cash Flow |
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
OCF |
||||||||
正常営業循環基準 |
operating cycle rule |
|
|
||||||||
営業費、操業費 |
Operating expenses/ operating costs |
Chi phí hoạt động |
|
||||||||
営業利益 |
operating income |
|
|
||||||||
営業利益率 |
operating income ratio |
|
|
||||||||
オペレーティング・リース |
operating lease |
|
|
||||||||
営業損失 |
operating loss |
|
|
||||||||
営業利益 |
operating margin |
|
|
||||||||
|
Operating mechanism of Futures transactions |
Cơ chế hoạt động của giao dịch Futures |
|||||||||
営業利益 |
Operating profit |
Lợi nhuận từ hoạt động SXKD |
|
||||||||
営業利益(又は営業損失) |
Operating profit (or loss) |
|
|
||||||||
営業利益率 |
operating profit margin |
|
|
||||||||
経営成績 |
operating results |
|
|
||||||||
営業収益 |
operating revenue |
|
|
||||||||
営業経費 |
operation cost |
|
|
||||||||
|
Operational Efficiency |
Hiệu quả vận hành |
|
||||||||
|
Opportunity cost |
Chi phí cơ hội |
|
||||||||
光学式文字読み取り装置(ソフト) |
Optical Character Reader |
|
OCR |
||||||||
|
Optimal Portfolio |
Danh mục tối ưu |
|
||||||||
|
Option contract |
Hợp đồng quyền chọn |
|
||||||||
|
Options |
Quyền chọn |
|
||||||||
|
Options backdating |
Ghi lùi ngày quyền chọn |
|
||||||||
|
Order Book |
Bảng đấu giá |
|
||||||||
経常利益(又は経常損益) |
Ordinary income (or loss) |
|
|
||||||||
従業員一人当たり経常利益 |
ordinary income per employee |
|
|||||||||
経常利益率 |
ordinary income ratio |
|
|
||||||||
経常損失 |
ordinary loss |
|
|
||||||||
経常利益 |
ordinary profit |
|
|
||||||||
|
Organic Growth |
Tăng trưởng tự thân |
|
||||||||
組織 |
Organization |
Tổ chức |
|
||||||||
創立費 |
organization costs |
|
|
||||||||
|
OTC Bulletin Board |
Bảng niêm yết giá cổ phần OTC |
OTCBB |
||||||||
その他の資産 |
other assets |
|
|
||||||||
その他の資本余剰金 |
Other capital surplus |
|
|
||||||||
|
Other current assets |
Tài sản lưu động khác |
|
||||||||
営業外費用 |
other expenses |
|
|
||||||||
|
Other funds |
Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
||||||||
営業外収益 |
other income |
|
|
||||||||
その他の長期投資 |
other long-term investments |
|
|
||||||||
|
Other long-term liabilities |
Nợ dài hạn khác |
|
||||||||
|
Other payables |
Nợ khác |
|
||||||||
その他の前払費用 |
other prepaid expenses |
|
|
||||||||
|
Other receivables |
Các khoản phải thu khác |
|
||||||||
|
Other short-term investments |
Đầu tư ngắn hạn khác |
|
||||||||
その他の余剰金(または欠損金) |
Other surplus (or loss) |
|
|
||||||||
|
Outsourcing |
Thuê ngoài |
|
||||||||
|
Outstanding shares |
Cổ phiếu lưu hành trên thị trường |
|
||||||||
|
Over reaction |
Phản ứng quá mức |
|
||||||||
|
Overdraft |
Thấu chi |
|
||||||||
|
Overdraft |
Tín dụng thấu chi |
|
||||||||
|
Overdraft |
Vay thấu chi |
|
||||||||
間接費 |
overhead |
|
|
||||||||
|
Overnight Credit |
Tín dụng qua đêm |
|
||||||||
|
Over-the-counter (OTC) derivatives |
Phái sinh OTC |
|
||||||||
|
Over-the-Counter Stocks |
Cổ phiếu OTC |
|
||||||||
個人企業の資本 |
Owners' equity |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
||||||||
払込資本 |
paid-in capital |
|
|
||||||||
自己株式払込剰余金 |
paid-in capital from treasury stock |
|
|||||||||
額面株式払込剰余金 |
paid-in capital in excess of per value |
|
|||||||||
無額面株式払込剰余金 |
paid-in capital in excess of startedvalue |
|
|||||||||
新株引き受け証券消滅分の払込剰余金 |
paid-in capital on expired stock warrants |
|
|||||||||
新株引受証券払込 |
paid-in capital on stock warrants |
|
|||||||||
評価損 |
paper loss |
|
|
||||||||
|
Paper money origin |
Nguồn gốc của tiền giấy |
|
||||||||
|
Paper Profit (Loss) |
Lợi nhuận/thua lỗ trên giấy |
|
||||||||
額面金額 |
Par value |
Giá chuẩn |
|
||||||||
額面株 |
par value stock |
|
|
||||||||
|
Participants in Foreign Exchange Markets |
Tác nhân trên thị trường ngoại hối |
|
||||||||
参加的権利 |
participating right |
|
|
||||||||
合資企業パートナーシップの資本 |
partner's equity |
|
|
||||||||
|
Partnership |
Công ty hợp danh |
|
||||||||
|
Passive management, passive investing |
Chiến lược đầu tư thụ động |
|
||||||||
特許 |
Patent |
Bằng sáng chế hay bản quyền |
|
||||||||
|
Patriot bonds |
Trái phiếu yêu nước |
|
||||||||
原型 |
patterns |
|
|
||||||||
|
Payables to employees |
Phải trả công nhân viên |
|
||||||||
|
Payment in kind |
Thanh toán không dùng tiền |
|
||||||||
法定福利費 |
payroll taxes expense |
|
|
||||||||
|
PEG Payback Period |
Thời gian hoàn trả PEG |
|
||||||||
|
PEG Ratio |
Tỉ lệ PEG |
|
||||||||
|
Penny stock and Blue chip |
Penny stock và Blue chip |
|
||||||||
|
Perceived value |
Giá trị cảm nhận |
|
||||||||
|
Percentage point |
Điểm phần trăm |
|
||||||||
優先株式 |
pereferred stock |
|
|
||||||||
|
Perfect Hedge |
Phòng ngừa hoàn hảo |
|
||||||||
|
Perfect market |
Thị trường hoàn hảo |
|
||||||||
|
Performance bond |
Giấy bảo chứng, bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
|||||||||
|
Perpetual Bond |
Trái phiếu vĩnh viễn |
|
||||||||
|
Personal finance |
Tài chính cá nhân |
|
||||||||
|
Phân biệt một số thuật ngữ về thuế để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. |
Thuật ngữ Thuế |
|
||||||||
実体資本の維持 |
physical capital maintenance |
|
|
||||||||
|
Pink Sheets |
Bảng Pink Sheets |
|
||||||||
|
Pivot point |
Điểm giới hạn |
|
||||||||
|
Plagiarism |
Đạo văn |
|
||||||||
設備資産 |
plant assets |
|
|
||||||||
設備資産 |
plants and equipment |
|
|
||||||||
差額 |
plug |
|
|
||||||||
販売時点情報管理 |
Point Of Sales |
|
POS |
||||||||
|
Poison Pill |
Chiến lược thuốc độc |
|
||||||||
プーリング・オブ・インタレスト方式 |
pooling of interest method |
|
|
||||||||
ピーディーエフ |
Portable Document Format |
|
|
||||||||
|
Portfolio |
Danh mục đầu tư |
|
||||||||
|
Portfolio investment |
Đầu tư theo danh mục/đầu tư gián tiếp |
|||||||||
長期分割払いの債務で今期支払い分 |
portion of long-term debt |
|
|
||||||||
|
Position |
Vị thế trên thị trường |
|
||||||||
|
Position, long position, short position |
Thế, thế giá lên, thế giá xuống |
|
||||||||
|
Positioning Statement |
Tuyên ngôn định vị |
|
||||||||
|
Positive economics |
Kinh tế học thực chứng |
|
||||||||
|
Positive feedback/negative feedback |
Phản ứng thuận chiều/nghịch chiều |
|
||||||||
|
Positive Theory |
Lý thuyết thực chứng |
|
||||||||
郵送代 |
postage exoense |
|
|
||||||||
転記 |
posting |
|
|
||||||||
|
Precious metal mutual funds |
Các quỹ kim loại quý |
|
||||||||
優先株式 |
Preferred share |
Cổ phiếu ưu đãi |
|
||||||||
|
Premium |
Tiền thưởng - Chênh lệnh cao hơn mệnh giá (Premium) |
|||||||||
社債割増発行差金 |
premium on bonds payable |
|
|
||||||||
開業費 |
preoperating and start-up costs |
|
|||||||||
前払費用 |
Prepaid expenses |
Chi phí trả trước |
|
||||||||
前払い法人税 |
prepaid income taxes |
|
|
||||||||
前払保険料 |
prepaid insurance |
|
|
||||||||
前払利息 |
prepaid interest |
|
|
||||||||
現在価値 |
present value |
|
|
||||||||
|
Present Value Interest Factor |
Nhân tố lãi suất giá trị hiện tại |
PVIF |
||||||||
|
Presentation |
Thuyết trình |
|
||||||||
財務諸表の表示 |
presentation of financial statements |
|
|||||||||
|
Preservation Of Capital |
Sự bảo toàn vốn |
|
||||||||
|
Press conference/ New conference |
Buổi họp báo |
|
||||||||
|
Press Kits |
Bộ tài liệu dành cho báo chí |
|
||||||||
|
Press Releases |
Thông cáo báo chí |
|
||||||||
税引き前損失 |
pretax loss |
|
|
||||||||
税引き前収益 |
pretax profit |
|
|
||||||||
|
Previous Balance Method |
Phương pháp cân đối trước |
|
||||||||
株価純資産倍率 |
Price Book value Ratio |
|
PBR |
||||||||
株価キャッシュフロー比率 |
Price Cash Flow Ratio |
|
PCFR |
||||||||
株価収益率 |
Price Earnings Ratio |
|
PER |
||||||||
|
Price skimming |
Chính sách giá hớt váng |
|
||||||||
|
Price to cash flow ratio |
Chỉ số giữa giá và dòng tiền mặt |
|
||||||||
|
Price-To-Book Ratio - P/B Ratio |
Tỉ lệ giá/ giá trị ghi sổ |
|
||||||||
|
Primary dealers |
Hệ thống tạo lập thị trường |
PD |
||||||||
|
Primary market |
Thị trường sơ cấp |
|
||||||||
|
Primary production |
Ngành sản xuất cơ bản |
|
||||||||
|
Primary Stock |
Cổ phiếu sơ cấp |
|
||||||||
|
Prime lending rate / Prime interest rate |
Lãi suất cho vay cơ bản |
|
||||||||
|
Prime Rate |
Lãi suất cơ bản |
|
||||||||
|
Principal functions of a financial market |
Chức năng cơ bản của thị trường tài chính |
|||||||||
|
Private company/privately held company |
Công ty tư nhân |
|
||||||||
|
Private equity fund |
Quỹ cổ phần riêng |
|
||||||||
|
Private offering (Private placement) |
Phát hành riêng lẻ |
|
||||||||
優良資産 |
prize asset |
|
|
||||||||
期待される将来の経済的便益 |
probable future economic benefit |
|
|||||||||
|
Producer Price Index |
Chỉ số giá sản xuất |
PPI |
||||||||
|
Product life cycle |
Vòng đời sản phẩm |
|
||||||||
|
Product positioning |
Định vị sản phẩm |
|
||||||||
製品保障費 |
product warrancy expense |
|
|
||||||||
|
Production and Operations Management |
Quản trị vận hành-sản xuất (POM) |
POM |
||||||||
顧問料 |
professional expense |
|
|
||||||||
|
Profit |
Lợi nhuận |
|
||||||||
損益計算書 |
Profit and loss statement/Statement of income |
|
|||||||||
|
Profit before taxes |
Lợi nhuận trước thuế |
|
||||||||
|
Profit from financial activities |
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính |
|
||||||||
|
Profit from mutual fund |
Hoàn trả lợi nhuận từ quỹ tương hỗ |
|
||||||||
利益伸び率 |
profit growth |
|
|
||||||||
利益幅、利ざや |
Profit Margin |
Biên lợi nhuận |
|
||||||||
|
Profitability |
Khả năng sinh lợi |
|
||||||||
|
Project |
Dự án |
|
||||||||
|
Project finance |
Cung cấp tài chính dự án |
|
||||||||
|
Project financing |
Tài trợ dự án |
|
||||||||
将来給付予測方式 |
projected benefit cost method |
|
|||||||||
予測給付債務 |
Projected Benefit Obligation |
|
PBO |
||||||||
予測単位積増方式 |
projected unit credit method |
|
|
||||||||
|
Promissory note/Notes payable |
Chứng từ nhận nợ/hối phiếu nhận nợ |
|
||||||||
販売促進費 |
promotional expense |
|
|
||||||||
|
Property |
Tài sản |
|
||||||||
有形固定資産 |
property, plant and equipment |
PP&E |
|||||||||
将来法 |
prospective method |
|
|
||||||||
|
Prospectus |
Bản cáo bạch |
|
||||||||
防御的権利 |
protective right |
|
|
||||||||
引当金 |
provision |
|
|
||||||||
|
Provision for devaluation of stocks |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
||||||||
法人所得税費用 |
provision for income taxes |
|
|
||||||||
法人税等調整額 |
provision for income taxes-deferred |
|
|||||||||
法人税及び住民税額 |
Provision for taxes |
|
|
||||||||
|
Proxy vote |
Phiếu bầu thay |
|
||||||||
慎重性 |
prudence |
|
|
||||||||
|
Public Company |
Công ty đại chúng |
|
||||||||
|
Public Relation |
Quan hệ công chúng |
PR |
||||||||
営業用文献費 |
public relation expense |
|
|
||||||||
|
Public service announcements |
Quảng cáo dịch vụ công cộng |
PSAs |
||||||||
取得価格の配分 |
purchace price allocation |
|
|
||||||||
仕入割引 |
Purchase discounts |
|
|
||||||||
仕入れ割引逸失損失 |
purchase discounts lost |
|
|
||||||||
仕入元帳 |
purchase ledger |
|
|
||||||||
買収法 |
purchase method |
|
|
||||||||
|
Purchased goods in transit |
Hàng mua đang đi trên đường |
|
||||||||
仕入 |
purchases |
|
|
||||||||
当期商品仕入高(又は当期製品製造原価) |
Purchases of merchandise for the term |
|
|||||||||
仕入値引および戻し |
purchases returns and allowances |
|
|||||||||
|
Purchasing power parity |
Sức mua tương đương |
PPP |
||||||||
|
Purchasing Power Risk |
Rủi ro sức mua |
|
||||||||
|
Put option |
Quyền chọn bán |
|
||||||||
|
Puttable bond |
Trái phiếu có quyền bán lại |
|
||||||||
|
Pyramiding |
Chiến lược kim tự tháp |
|
||||||||
限定付意見 |
qualified opinion |
|
|
||||||||
|
Quant funds |
Quỹ quants |
|
||||||||
|
Quantity theory of money |
Lý thuyết số lượng tiền tệ |
|
||||||||
四半期収益 |
quarterly earnings |
|
|
||||||||
四半期収益発表 |
quarterly earnings announcement |
|
|||||||||
四半期報告書 |
quarterly statements |
|
|
||||||||
|
Quick Ratio |
Khả năng thanh toán nhanh |
|
||||||||
|
Quota |
Hạn ngạch |
|
||||||||
|
Quotation unit |
Đơn vị yết giá |
|
||||||||
|
Quote driven market - Order driven market |
Thị trường đấu giá theo lệnh và thị trường đấu giá theo giá |
|||||||||
|
Random Walk Theory |
Lý thuyết bước đi ngẫu nhiên |
|
||||||||
|
Rate of Return |
Lợi suất |
|
||||||||
売上高当期純利益率 |
Ratio of net income to net sales |
|
|||||||||
原材料 |
Raw materials |
Nguyên liệu thô |
|
||||||||
|
Reading financial futures' indexes |
Đọc các bảng thông số futures tài chính |
|||||||||
|
Real Effective Exchange Rate |
Tỷ giá hiệu quả thực |
REER |
||||||||
不動産 |
Real Estate |
Bất động sản |
|
||||||||
|
Real property |
Bất động sản và lợi ích chủ sở hữu |
|
||||||||
実現可能価額 |
realisable value |
|
|
||||||||
|
Rebate check |
Séc trợ cấp |
|
||||||||
|
Recapitalization |
Tái vốn hóa |
|
||||||||
|
Receivables |
Các khoản phải thu |
|
||||||||
|
Receivables from customers |
Phải thu của khách hàng |
|
||||||||
売上債権回転率 |
receivables turnover |
|
|
||||||||
|
Recession |
Suy thoái kinh tế |
|
||||||||
認識 |
recogition |
|
|
||||||||
記録的利益 |
record profit |
|
|
||||||||
回収可能額 |
recoverable amount |
|
|
||||||||
募集費 |
recruiting expense |
|
|
||||||||
|
Redeemable Stock |
Cổ phiếu hưởng thụ |
|
||||||||
|
Reference Price |
Giá tham chiếu |
|
||||||||
|
Refinancing |
Tái cấp tài chính |
|
||||||||
|
Regulating Monopoly |
Kiểm soát độc quyền |
|
||||||||
|
Re-insurance |
Tái bảo hiểm |
|
||||||||
特別利害関係の報告 |
related party disclosures |
|
|
||||||||
目的適合性 |
relevance |
|
|
||||||||
信頼性 |
reliability |
|
|
||||||||
換算 |
remeasurement |
|
|
||||||||
|
Remittance |
Phương thức chuyển tiền |
|
||||||||
受取賃借料 |
rent earned |
|
|
||||||||
支払家賃 |
rent expense |
|
|
||||||||
未払家賃 |
rent payable |
|
|
||||||||
未収家賃 |
rent receivable |
|
|
||||||||
受取家賃 |
rent revenue |
|
|
||||||||
投資不動産賃貸料 |
Rental income on invested real estate |
|
|||||||||
|
Rent-seeking |
Tìm kiếm đặc lợi (tiền thuê) |
|
||||||||
修繕費 |
repairs expense |
|
|
||||||||
報告主体 |
reporting entity |
|
|
||||||||
レポーティング・ユニット |
reporting unit |
|
|
||||||||
|
Repurchase Agreement |
Hợp đồng mua lại |
|
||||||||
|
Repurchase Agreement/ Sale and Repurchase Agreement |
Hợp đồng Repo |
|
||||||||
研究開発 |
research and development |
Nghiên cứu và phát triển |
R&D |
||||||||
研究開発費 |
research and development costs |
|
|||||||||
広報費 |
research expense |
|
|||||||||
中間配当積立金 |
Reserve for interim dividends |
|
|||||||||
|
Reserve fund |
Quỹ dự trữ |
|
||||||||
保険差益積立金 |
Reserve of gains on insurance claims |
|
|||||||||
残余財産請求権 |
residual claim |
|
|
||||||||
残存価額 |
residual value |
|
|
||||||||
|
Resistance |
Mức kháng cự |
|
||||||||
|
Restricted Stock |
Cổ phiếu hạn chế |
|
||||||||
|
Restructuring |
Tái cấu trúc |
|
||||||||
|
Retail banking |
Ngân hàng bán lẻ |
|
||||||||
|
Retailing |
Bán lẻ |
|
||||||||
利益剰余金 |
Retained earnings |
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
||||||||
異常損失積立金 |
retained earnings appropriated for contingecies |
|
|||||||||
工場建設積立金 |
retained earnings appropriated for plant expansion |
|
|||||||||
未処分利益剰余金 |
retained earnings unappropriated |
|
|||||||||
退職給付制度 |
retirement benefit plans |
|
|
||||||||
遡及的修正再表示法 |
retroactive restatement method |
|
|||||||||
総資産利益率 |
Return On Assets |
Hệ số thu nhập trên tài sản |
ROA |
||||||||
|
Return On Capital Employed |
Tỷ lệ thu nhập trên vốn sử dụng |
ROCE |
||||||||
株主資本利益率、自己資本利益率 |
return on equity |
Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần |
ROE |
||||||||
投下資本利益率 |
Return on Investment |
Hệ số thu nhập trên đầu tư |
ROI |
||||||||
|
Revaluation |
Nâng giá tiền tệ |
|
||||||||
収入、収益 |
Revenue |
Tổng thu nhập |
|
||||||||
|
Revenue deductions |
Các khoản giảm trừ |
|
||||||||
役務収益 |
Revenue from service operations |
|
|||||||||
収益 |
Revenues |
Doanh thu |
|
||||||||
|
Reversal |
Cú đảo chiều |
|
||||||||
中間配当積立金取崩額 |
Reversal of provision for interim dividends |
|
|||||||||
|
Reverse Takeover |
Sáp nhập nghịch |
RTO |
||||||||
|
Right Certificate |
Chứng quyền |
|
||||||||
|
Risk |
Rủi ro |
|
||||||||
|
Risk Arbitrage |
Giao dịch song hành mạo hiểm (Risk Arbitrage) |
|||||||||
|
Risk Aversion |
Mức ngại rủi ro |
|
||||||||
|
Risk diversification |
Phân tán rủi ro |
|
||||||||
|
Risk lover |
Nhà đầu tư yêu thích rủi ro |
|
||||||||
|
Risk management |
Quản lý rủi ro |
|
||||||||
|
Risk Measures |
Thước đo rủi ro |
|
||||||||
|
Risk-diversifying investors and speculators |
Người hạn chế rủi ro và người đầu cơ |
|||||||||
|
Risk-free interest rate |
Lãi suất phi rủi ro |
|
||||||||
|
Risk-Return Tradeoff |
Nguyên tắc cân bằng giữa rủi ro và tỷ suất sinh lợi |
|||||||||
|
risks diversified |
Giảm thiểu rủi ro |
|
||||||||
|
Risky financial asset |
Tài sản tài chính rủi ro |
|
||||||||
|
Rollover |
Vốn luân hồi, chuyển hạn |
|
||||||||
受取技術指導料 |
royalties earned |
|
|
||||||||
|
Royalty/Royalties |
Phí bản quyền |
|
||||||||
|
R-Squared |
R-bình phương |
|
||||||||
|
Russell 1000 index |
Chỉ số Russell 1000 |
|
||||||||
|
S&P 500 |
Chỉ số S&P 500 |
|
||||||||
|
S&P/ASX 200 |
Chỉ số S&P/ASX 200 |
|
||||||||
|
Sachet Marketing |
Tiếp thị Sachet |
|
||||||||
固定給与 |
salaries expense |
|
|
||||||||
未払給与 |
salaries payable |
|
|
||||||||
売上高 |
sale |
|
|
||||||||
売上 |
sales |
|
|
||||||||
売上割引 |
Sales discount |
|
|
||||||||
販売費 |
Sales expenses |
Chi phí bán hàng |
|
||||||||
売上元帳 |
sales ledger |
|
|
||||||||
|
Sales rebates |
Giảm giá bán hàng |
|
||||||||
|
Sales returns |
Hàng bán bị trả lại |
|
||||||||
売上割引および戻り |
sales returns and allowances |
|
|
||||||||
売上税預かり金 |
sales tazes payable |
|
|
||||||||
売上高成長率 |
sales-growth rate |
|
|
||||||||
残存価額 |
salvage value |
|
|
||||||||
|
Savings bonds |
Trái phiếu tiết kiệm |
|
||||||||
|
Scrip issue |
Chuyển lợi nhuận thành cổ phiếu |
|
||||||||
従業員賞与 |
seasonalbonuses to employees |
|
|||||||||
|
Second - Prefered Stock (Junior Stock) |
Chứng khoán ưu đãi hạng nhì |
|
||||||||
|
Secondary distribution |
Phân phối thứ cấp |
|
||||||||
|
Secondary market |
Thị trường thứ cấp |
|
||||||||
|
Secondary Stock |
Cổ phiếu thứ cấp |
|
||||||||
|
Sector funds |
Các quỹ ngành |
|
||||||||
米国証券取引委員会 |
Securities Exchange Commission |
SEC |
|||||||||
|
Securitization |
Chứng khoán hóa |
|
||||||||
|
Security |
Chứng khoán |
|
||||||||
|
Security analysis |
Phân tích chứng khoán |
|
||||||||
|
Security interest |
Tài sản bảo đảm |
|
||||||||
|
Security Market Line |
Đường SML |
SML |
||||||||
セグメント報告 |
segment reporting |
|
|
||||||||
|
Seigniorage |
Thu nhập từ phát hành tiền |
|
||||||||
独立採算制 |
self-supporting accounting system |
|
|||||||||
販売費 |
Selling expenses |
Chi phí bán hàng |
|
||||||||
|
Selling Group |
Nhóm bán |
|
||||||||
販売費及び一般管理費 |
Selling, general and administrative expenses |
|
|||||||||
半製品 |
Semi-finished goods |
|
|
||||||||
|
Sensex |
Chỉ số Sensex |
|
||||||||
サービス譲歩契約 |
service concession arrangement |
|
|||||||||
保守サービス費用 |
service contract expense |
|
|
||||||||
保守サービス収益 |
service contract revenues |
|
|
||||||||
勤務費用 |
service cost |
|
|
||||||||
保守部品在庫 |
service parts inventory |
|
|
||||||||
サービス収益 |
service revenue |
|
|
||||||||
|
Services |
Dịch vụ |
|
||||||||
清算 |
settlement |
|
|
||||||||
決済価額 |
settlement value |
|
|
||||||||
|
Share price |
Giá cổ phiếu |
|
||||||||
|
Share/stock profit |
Lợi nhuận cổ phiếu |
|
||||||||
株式報酬 |
share-based payment |
|
|
||||||||
|
Shareholder |
Cổ đông |
|
||||||||
|
Shareholder Equity Ratio |
Tỉ lệ cổ phần của cổ đông |
SER |
||||||||
資本の部 |
SHAREHOLDERS' EQUITY |
|
|||||||||
|
Shareholders' equity, stockholders' equity, share capital, net worth |
Vốn cổ đông |
|
||||||||
|
Sharpe ratio |
Tỷ số Sharpe |
|
||||||||
|
Shelf life |
Thời hạn sử dụng |
|
||||||||
|
Short Hedge |
Phòng ngừa vị thế bán |
|
||||||||
|
Short Position |
Thế đoản vị |
|
||||||||
|
Short Sales |
Bán khống |
|
||||||||
|
Short-term borrowings |
Vay ngắn hạn |
|
||||||||
短期投資 |
Short-Term Investments |
Các khoản đầu tư ngắn hạn |
|
||||||||
|
Short-term liabilities |
Nợ ngắn hạn |
|
||||||||
短期借入金 |
Short-term loans payable |
|
|
||||||||
短期貸付金 |
Short-term loans receivable |
|
|
||||||||
株主、役員又は従業員に対する短期債券 |
Short-term loans to shareholders, officers and/or employees |
|
|||||||||
|
Short-term mortgages, collateral, deposits |
Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|||||||||
|
Short-term security investments |
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
||||||||
|
Short-term Solvency |
Khả năng thanh toán nhanh |
|
||||||||
単一事業主の年金制度 |
single employer plan |
|
|
||||||||
単一区分損益計算書 |
single-step income statement |
|
|
||||||||
建物購入基金 |
sinking fund for buying new building |
|
|||||||||
退職年金基金 |
sinking fund for persons |
|
|
||||||||
優先株式償還基金 |
sinking fund for redumption of preferred stock |
|
|||||||||
|
Six sigma |
Phương pháp quản lí chất lượng Sáu Sigma |
|||||||||
|
Size of each futures contract |
Số lượng giao dịch của một hợp đồng futures |
|||||||||
|
Small investors |
Nhà đầu tư nhỏ |
|
||||||||
消耗工具 |
small tools |
|
|
||||||||
|
Social benefit |
Lợi ích xã hội |
SB |
||||||||
|
Social network service |
Dịch vụ mạng xã hội |
|
||||||||
社会保険料預り金 |
social security taxes payable |
|
|
||||||||
|
Sole proprietorship/single proprietorship |
Doanh nghiệp tư nhân |
|
||||||||
|
Sovereign Wealth Fund |
Quỹ lợi ích quốc gia |
SWF |
||||||||
特別監査 |
special audit |
|
|
||||||||
|
Special Drawing Rights |
Quyền rút vốn đặc biệt |
|
||||||||
特別損失 |
special loss |
|
|
||||||||
特別利益 |
special profit |
|
|
||||||||
特別目的事業体 |
special puropose entities |
|
|
||||||||
特定目的会社 |
Special Purpose Company |
|
SPC |
||||||||
個別法 |
specific idenftification |
|
|
||||||||
|
Speculation |
Đầu cơ |
|
||||||||
|
Speculative Capital |
Vốn đầu cơ-Tư bản đầu cơ |
|
||||||||
|
Speculator |
Nhà đầu cơ |
|
||||||||
|
Speculators |
Nhà đầu cơ trên thị trường giao sau |
|
||||||||
|
Spillover effect |
Hiệu ứng "tràn" |
|
||||||||
|
Spyware |
Phần mềm gián điệp |
|
||||||||
|
SSE 180 Index |
Chỉ số SSE 180 |
|
||||||||
|
SSE Dividend Index |
Chỉ số cổ tức SSE |
|
||||||||
|
SSE Indices |
Hệ thống chỉ số SSE - Sở giao dịch chứng khoán Thượng Hải |
|||||||||
|
Staff-turnover |
Lượng nhân viên bỏ việc |
|
||||||||
|
Stakeholder |
Bên liên quan mật thiết |
|
||||||||
|
Standard & Poor's |
Công ty Standard & Poor's |
|
||||||||
標準文型 |
standard report |
|
|
||||||||
基準開発委員会 |
standards development committee |
SDC |
|||||||||
解釈指針委員会 |
standing interpretations committee |
SIC |
|||||||||
開業費 |
Start-up costs |
|
|
||||||||
州政府勧奨の失業保険料未払金 |
state unemployment taxes payable |
|
|||||||||
利益金処分計算書 |
STATEMENT OF APPROPRIATION OF RETAINED EARNINGS |
||||||||||
キャッシュフロー計算書 |
statement of cash flows |
|
|
||||||||
米国財務会計基準書 |
statement of financial accounting standards |
SFAS |
|||||||||
損失金処理計算書 |
Statement of Loss Disposition |
|
|||||||||
キャッシュ・フロー計算書 |
Statements of Cash Flows, Cash Flow statement |
C/F |
|||||||||
|
State-of-the-art |
Đỉnh cao |
|
||||||||
事務用品代 |
stationery expense |
|
|
||||||||
|
Stock block |
Lô chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock Broker |
Môi giới chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock certificate (share certificate) |
Giấy chứng nhận cổ phần |
|
||||||||
|
Stock dilution |
Pha loãng cổ phiếu |
|
||||||||
|
Stock dividend |
Chính sách cổ tức |
|
||||||||
|
Stock exchange |
Sàn giao dịch chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock fund |
Quỹ cổ phiếu |
|
||||||||
新株発行費 |
Stock issue costs |
|
|
||||||||
|
Stock market |
Thị trường chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock Market Capitalization To GDP Ratio |
Giá trị vốn hoá cổ phần trên GDP |
|
||||||||
|
Stock market index |
Chỉ số chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock Pick |
Lựa chọn cổ phiếu từ dự đoán |
|
||||||||
|
Stock Savings Plan |
Chương trình ưu đãi thuế để tăng đầu tư chứng khoán |
|||||||||
|
Stock Selection |
Lựa chọn đầu tư chứng khoán |
|
||||||||
|
Stock split |
Tách cổ phần |
|
||||||||
|
Stock vs. Flow |
Stock và Flow |
|
||||||||
|
Stock certificate |
Chứng chỉ sở hữu cổ phần |
|
||||||||
|
Stock; Share |
Cổ phần |
|
||||||||
|
Stock-For-Stock |
Lấy cổ phiếu mua cổ phiếu |
|
||||||||
株主 |
stockholder |
|
|
||||||||
資本 |
Stockholders' equity |
Nguồn vốn kinh doanh |
|
||||||||
関係会社株式 |
Stocks of affiliated companies |
|
|||||||||
|
Stop order |
Lệnh dừng |
|
||||||||
|
Stop-limit order |
Lệnh dừng giới hạn |
|
||||||||
店舗用消耗品費 |
store supplies expense |
|
|
||||||||
貯蔵品 |
Stores (or Supplies) |
|
|
||||||||
|
Story Stock |
Cổ phiếu tiềm năng |
|
||||||||
普通社債 |
straight bonds |
|
|
||||||||
定額法 |
straight-line |
|
|
||||||||
|
Strategic Business Unit |
Đơn vị kinh doanh chiến lược |
SBU |
||||||||
|
Strategic Management |
Quản trị chiến lược |
|
||||||||
|
Structural Unemployment |
Thất nghiệp cơ cấu |
|
||||||||
構築物 |
Structures |
|
|
||||||||
|
Strutured product |
Sản phẩm tài chính cấu trúc |
|
||||||||
転貸リース |
sublease |
|
|
||||||||
|
Subordinated Debenture Bond |
Chứng khoán bổ sung |
|
||||||||
|
Subprime mortgage |
Nợ dưới chuẩn |
|
||||||||
補助元帳 |
subsidiary ledger |
|
|
||||||||
実質優先主義 |
substance over form |
|
|
||||||||
級数法 |
sum of the years' digits |
|
|
||||||||
その他の諸税 |
sundry taxes expense |
|
|
||||||||
消耗品 |
supplies on hand |
|
|
||||||||
|
Supply chain |
Chuỗi cung cấp |
|
||||||||
サプライチェーンマネジメント |
Supply Chain Management |
|
SCM |
||||||||
|
Support |
Mức hỗ trợ |
|
||||||||
|
Surplus of assets awaiting resolution |
Tài sản thừa chờ xử lý |
|
||||||||
剰余金計算書 |
Surplus Statement |
|
S/S |
||||||||
|
Swap |
Hợp đồng hoán đổi |
|
||||||||
|
Swap Bank |
Ngân hàng Swap |
|
||||||||
|
Systematic Risks |
Rủi ro hệ thống |
|
||||||||
|
Take a bath |
Thua lỗ nặng nề |
|
||||||||
|
Take-over |
Giao dịch thâu tóm |
|
||||||||
株式公開買付 |
Take-Over Bid |
|
TOB |
||||||||
有形資産 |
Tangible asset |
Tài sản hữu hình |
|
||||||||
有形固定資産 |
Tangible fixed assets |
Tài sản cố định hữu hình |
|
||||||||
有形固定資産回転率 |
tangible fixed assets turnover |
|
|||||||||
|
Target Funds |
Các quỹ với mục tiêu tập trung |
|
||||||||
|
Targeted Investments |
Các khoản đầu tư mục tiêu |
|
||||||||
|
Tariff |
Thuế quan |
|
||||||||
税効果会計 |
tax allocation |
|
|
||||||||
営業欠損金の繰り戻しによる節税益 |
tax benefit of operating loss carryback |
|
|||||||||
|
Tax competition |
Cạnh tranh thuế |
|
||||||||
|
Tax- exempt security |
Trái phiếu được miễn thuế |
|
||||||||
税務戦略 |
tax planning strategies |
|
|
||||||||
|
Taxation |
Thuế |
|
||||||||
|
Taxes and other payables to the State budget |
Thuế và các khoản phải nộp nhànước |
|||||||||
|
Tax-Free Funds |
Quỹ theo đuổi mục tiêu miễn thuế |
|
||||||||
|
Technical Analysis |
Phân tích kĩ thuật |
|
||||||||
技術的可能性 |
technological feasibility |
|
|
||||||||
|
Telecommunication |
Viễn thông |
|
||||||||
電話代 |
telephone expense |
|
|
||||||||
電話加入権 |
telephone rights |
|
|
||||||||
テレックス代 |
telex expense |
|
|
||||||||
一時的差異 |
temporary differences |
|
|
||||||||
短期投資 |
temporary investments |
|
|
||||||||
|
Tests of Control |
Các thử nghiệm kiểm soát |
|
||||||||
|
The Black-Scholes formula for European option |
Công thức Black-Scholes cho Option kiểu châu Âu |
|||||||||
|
The Committee Encouraging Corporate Philanthropy |
Ủy ban khuyến khích doanh nghiệp làm từ thiện |
CECP |
||||||||
|
The law of large numbers |
Luật số lớn |
|
||||||||
|
The Rule of 72 |
Nguyên tắc 72 |
|
||||||||
|
The Uniform Customs and Practice for Documetary Credits |
UCP |
|
||||||||
制約条件の理論 |
Theory Of Constraint |
|
TOC |
||||||||
|
Thư tín dụng |
L/C |
|
||||||||
|
Tiền vay có giá trị thấp. |
Underwater Loan |
|
||||||||
|
Tier 1 capital/core capital |
Vốn cấp một/vốn nòng cốt |
|
||||||||
|
Tier 2 capital/Supplementary capital |
Vốn cấp hai |
|
||||||||
|
Tight Monetary Policy |
Chính sách tiền tệ thắt chặt |
|
||||||||
定期預金 |
time deposit |
|
|
||||||||
|
Time Value of Money |
Giá trị tiền tệ theo thời gian |
|
||||||||
東京証券取引所の電子開示システム |
Timely Disclosure Network |
|
TDnet |
||||||||
|
Time-of-day Order |
Lệnh đặt vào thời gian nhất định |
|
||||||||
|
Tín dụng |
Credit |
|
||||||||
東京銀行間取引金利 |
Tokyo InterBank Offered Rate |
TIBOR |
|||||||||
資産合計 |
Total assets |
Tổng cộng tài sản |
|
||||||||
総資本回転率 |
total assets turnover |
|
|
||||||||
流動資産合計 |
Total current assets |
|
|
||||||||
流動負債合計 |
Total current liabilities |
|
|
||||||||
繰延資産合計 |
Total deferred charges |
|
|
||||||||
費用合計 |
total expenses |
|
|
||||||||
固定負債合計 |
Total fixed liabilities |
|
|
||||||||
無形固定資産合計 |
Total intangible fixed assets |
|
|
||||||||
投資その他の資産合計 |
Total investments and other assets |
|
|||||||||
負債合計 |
Total liabilities |
|
|
||||||||
|
Total liabilities and owners' equity |
Tổng cộng nguồn vốn |
|
||||||||
負債資本合計 |
Total liabilities and shareholders' equity |
|
|||||||||
|
Total loss |
Tồn thất toàn bộ |
|
||||||||
負債、少数株主持分及び資本合計 |
Total of liabilities, minority equity and shareholders' equity |
|
|||||||||
収益合計 |
total revenues |
|
|
||||||||
資本合計 |
Total shareholders' equity |
|
|
||||||||
株主資本合計 |
total stockholders' equity |
|
|
||||||||
有形固定資産合計 |
Total tangible fixed assets |
|
|
||||||||
|
Tracker fund, index tracking fund, tracker |
Quĩ đầu tư chỉ số |
|
||||||||
|
Tradability |
Khả năng thương mại không bị giới hạn bởi vị trí địa lý |
|||||||||
|
Trade |
Giao dịch |
|
||||||||
買掛金 |
trade accounts payable |
|
|
||||||||
|
Trade credit |
Tín dụng thương mại |
|
||||||||
|
Trade creditors |
Phải trả cho người bán |
|
||||||||
|
Trade diversion |
Chệch hướng thương mại |
|
||||||||
商号商標権 |
trade marks and trade names |
|
|||||||||
未払手形 |
trade notes payable |
|
|
||||||||
仕入債務 |
trade payables |
|
|
||||||||
商標権 |
Trademark |
Thương hiệu |
|
||||||||
|
Trade-off |
Sự đánh đổi |
|
||||||||
|
Trade-off theory of capital structure |
Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn |
|
||||||||
|
Trader |
Nhà kinh doanh ngắn hạn |
|
||||||||
|
Trading orders on VSE |
Các lệnh giao dịch trên TTCKVN |
|
||||||||
売買目的有価証券 |
trading securities |
|
|
||||||||
|
Trading session |
Phiên giao dịch |
|
||||||||
研修費 |
training expense |
|
|
||||||||
取引 |
Transaction |
Giao dịch |
|
||||||||
取引コスト |
transaction cost |
|
|
||||||||
|
Transactional account/ checking account/ current account |
Tài khoản giao dịch |
|
||||||||
|
Transfer Payments |
Thanh toán chuyển khoản |
|
||||||||
|
Transfer pricing |
Giá chuyển giao |
|
||||||||
|
Transferable Currency |
Tiền tệ chuyển khoản |
|
||||||||
資本準備金繰入額 |
Transferred from capital reserve |
|
|||||||||
利益準備金繰入額 |
Transferred from legal reserve of retained earnings |
|
|||||||||
その他の資本余剰金繰入額 |
Transferred from other capital surplus |
|
|||||||||
積立金繰入額 |
Transferred from reserve |
|
|
||||||||
任意積立金繰入額 |
Transferred from voluntary reserve |
|
|||||||||
外貨換算調整 |
translation adjusments |
|
|
||||||||
|
Transnational corporation |
Công ty xuyên quốc gia |
TNC |
||||||||
仕入運賃 |
transportation-in |
|
|
||||||||
旅費交通費 |
traveling expense |
|
|
||||||||
|
Treasury bill |
Tín phiếu |
|
||||||||
|
Treasury Bill (T-bill) |
Trái phiếu chính phủ ngắn hạn |
|
||||||||
|
Treasury bond (T-bond) |
Trái phiếu chính phủ dài hạn |
|
||||||||
|
Treasury Inflation Protected Securities |
Trái phiếu chính phủ ngừa lạm phát |
TIPS |
||||||||
|
Treasury Inflation-Protected Securities |
Chứng khoán chính phủ bảo vệ khỏi lạm phát |
TIPS |
||||||||
|
Treasury securities |
Chứng khoán kho bạc |
|
||||||||
自己株式 |
Treasury stock |
Cổ phiếu quỹ |
|
||||||||
|
Treasury stock, reacquired stock |
Cổ phiếu quỹ |
|
||||||||
|
Trend |
Xu thế |
|
||||||||
試算表 |
Trial Balance |
|
T/B |
||||||||
|
Triangular Arbitrage |
Nghiệp vụ ácbít ba điểm |
|
||||||||
|
Triple Top |
Mô hình 3 đỉnh |
|
||||||||
|
Turnkey Contract |
Hợp đồng chìa khóa trao tay |
|
||||||||
|
Types of mutual fund |
Các loại quỹ tương hỗ |
|
||||||||
当期未処分利益金(又は当期未処分損失金) |
Unappropriated income (or loss) at end of term |
|
|||||||||
|
Uncovered Interest Rate Parity |
Ngang giá lãi suất không phòng ngừa. |
UIP |
||||||||
|
Underground Economy |
Kinh tế ngầm |
|
||||||||
|
Underlying asset |
Tài sản cơ sở, tài sản gốc |
|
||||||||
理解可能性 |
understandability |
|
|
||||||||
|
Understanding futures bulletin board |
Đọc các bảng giao dịch Futures |
|
||||||||
|
Underwrite |
Bao tiêu - Bảo lãnh |
|
||||||||
|
Underwriting Agreement |
Thỏa thuận bao tiêu |
|
||||||||
|
Underwriting Syndicate |
Xanhdica bao mua chứng khoán |
|
||||||||
当期未処理損失金 |
Undisposed loss at end of term |
|
|||||||||
前受利息 |
unearned interest |
|
|
||||||||
前受保守サービス収益 |
unearned service contract revenue |
|
|||||||||
|
Unemployment rate |
Tỉ lệ thất nghiệp |
|
||||||||
組合費預り金 |
union dues payable |
|
|
||||||||
単価 |
unit cost |
|
|
||||||||
|
Unit Investment Trust |
Quỹ uỷ thác đầu tư |
UIT |
||||||||
|
United Nations Commission on International Law |
Ủy ban của Liên Hợp Quốc về luật quốc tế |
UNCITRAL |
||||||||
|
United Nations Conference on Trade and Development |
UNCTAD |
UNCTAD |
||||||||
有価証券評価損 |
unrealised losses on securities |
|
|||||||||
未実現損益 |
unrealised profit |
|
|
||||||||
評価損 |
unrealized loss |
|
|
||||||||
|
Unregistered Stock |
Cổ phiếu biên lai |
|
||||||||
|
Unsecured credit line |
Hạn mức tín dụng không cần thế chấp |
|||||||||
無担保債務 |
unsecured debt |
|
|
||||||||
異常性 |
unusual nature |
|
|
||||||||
|
Upstream Subsidies |
Trợ cấp đầu vào |
|
||||||||
|
US Dollar |
Đô-la Mỹ |
|
||||||||
耐用年数 |
useful life |
|
|
||||||||
水道光熱費 |
utilities expense |
|
|
||||||||
|
Utility Function |
Hàm hữu dụng |
|
||||||||
評価勘定 |
valuation account |
|
|
||||||||
評価引当金 |
valuation allowance |
|
|
||||||||
評価損 |
valuation loss |
|
|
||||||||
評価方法 |
valuation method |
|
|
||||||||
|
Value |
Giá trị |
|
||||||||
|
Value Added |
Giá trị gia tăng |
|
||||||||
|
Value added tax |
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) |
|
||||||||
|
Value Averaging |
Chiến lược đầu tư trung bình giá trị |
|
||||||||
|
Value Chain |
Chuỗi giá trị |
|
||||||||
使用価値 |
value in use |
|
|
||||||||
|
Value Investing |
Đầu tư giá trị |
|
||||||||
変動持分事業体 |
variable interest entity |
|
|
||||||||
ベンチャービジネス |
Venture Business |
|
VB |
||||||||
|
Venture capital |
Vốn đầu tư mạo hiểm |
|
||||||||
|
Venture Capital |
Vốn mạo hiểm |
|
||||||||
|
Vertical integration |
Hội nhập theo chiều dọc |
|
||||||||
確定給付債務 |
Vested Benefit Obligation |
|
VBO |
||||||||
|
Viral marketing |
Marketing virus |
|
||||||||
|
Vitual Stock Exchange |
Sàn giao dịch chứng khoán ảo |
|
||||||||
|
VN-Index |
Chỉ số chứng khoán Việt Nam |
|
||||||||
|
Volatility |
Mức biến động |
|
||||||||
任意積立金 |
Voluntary reserves |
|
|
||||||||
|
Voting right |
Quyền biểu quyết |
|
||||||||
証票未払金 |
vouchers payable |
|
|
||||||||
|
Vulture fund |
Quỹ kền kền |
|
||||||||
賃金 |
wages expense |
|
|
||||||||
|
Wall street |
Phố Wall |
|
||||||||
|
Wal-mart |
Tập đoàn bán lẻ Wal-mart |
|
||||||||
倉庫代 |
warehousing |
|
|
||||||||
新株引受権 |
Warrant |
Chứng quyền |
|
||||||||
|
Warrants |
Chứng khế |
|
||||||||
|
Watered Stock |
Cổ phiếu no nước |
|
||||||||
|
Weekend Effect |
Hiệu ứng cuối tuần |
|
||||||||
加重平均資本コスト |
Weighted Average Cost of Capital |
Chi phí sử dụng vốn bình quân |
WACC |
||||||||
総平均法 |
weighted-average |
|
|
||||||||
|
Welfare and reward fund |
Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
|
||||||||
|
What is financial futures |
Thế nào là giao dịch futures tài chính |
|||||||||
|
Where 9 American futures exchanges locate |
Vị trí của các sở giao dịch Futures ở Mỹ |
|||||||||
|
White knight |
Hiệp sĩ trắng. |
|
||||||||
|
Wholesale |
Bán buôn |
|
||||||||
|
Wholesale banking |
Dịch vụ ngân hàng bán buôn |
|
||||||||
|
Wide Basis |
Tài sản cơ sở mở rộng |
|
||||||||
|
Win-win, win-lose, and lose-lose situations |
Tình huống win-win, win-lose, và lose-lose |
|||||||||
|
Word choice: alone, on your own, by your self, lonely, lonesome, lone, solitary |
Usage note |
|
||||||||
仕掛品 |
Work in progress |
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang |
|
||||||||
精算表 |
work sheet |
|
|
||||||||
精算表作成手順 |
work sheet procedures |
|
|
||||||||
運転資本 |
Working Capital |
Vốn lưu động |
|
||||||||
|
Working Capital Loan |
Vốn vay lưu động |
|
||||||||
|
Working capital loans |
Cho vay vốn lưu động |
|
||||||||
|
World Bank |
Ngân hàng Thế giới |
|
||||||||
|
World bank group |
Nhóm ngân hàng thế giới |
|
||||||||
|
World currency |
Tiền tệ thế giới |
|
||||||||
|
World intellectual property organization |
Tổ chức sở hữu trí tuệ thế giới |
WIPO |
||||||||
|
World trade center |
Trung tâm thương mại thế giới |
|
||||||||
|
World Trade Organization |
Tổ chức Thương mại Thế giới |
WTO |
||||||||
|
Writedown |
Giảm giá trị tài sản |
|
||||||||
|
Write-down |
Giảm giá trị sổ sách |
|
||||||||
|
Yield |
Lợi suất đầu tư |
|
||||||||
|
Yield to maturity |
Lợi suất tới đáo hạn |
YTM |
||||||||
|
Z score |
Hệ số nguy cơ phá sản. |
|
||||||||
|
Zero Cost Collar |
Cân bằng không chi phí |
|
||||||||
|
Zero coupon bonds |
Trái phiếu không được nhận trái tức |
|
||||||||
|
Zero-sum game |
Trò chơi Tổng không đổi |
|
||||||||
一般に公正妥当と認められた監査の基準 |
|
GAAS |
|||||||||
国際財務報告基準 |
|
|
IFRSs |
||||||||
低価法 |
|
|
LCM |
||||||||
定額法 |
|
|
SLM |
||||||||
二倍定率法 |
|
|
DDB |
||||||||
米国公認会計士協会 |
|
|
AICPA |
||||||||
米国内国歳入法典 |
|
|
IRC |
||||||||
|
|
Lệnh thị trường |
MP |
||||||||
|
|
Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
DSM |
||||||||
|
|
Hệ số tiêu chuẩn phản ánh hiệu quả vốn đầu tư |
ICOR |
||||||||
|
|
Hệ số thị giá và thu nhập cổ phiếu |
P/E |
||||||||
|
|
Quyền rút vốn đặc biệt |
SDRs |
||||||||