KBNN: ……………………… Mã KBNN:…………………. |
Mẫu S2-09/KB/TABMIS (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập: ………………… |
BẢNG TỔNG HỢP CÁC NGHIỆP VỤ TẠI CÁC ĐƠN VỊ KẾ TOÁN PHỤ THUỘC
Tên: …………………………….
Bảng tổng hợp số: ..................................
STT |
Số bảng kê |
Ngày bảng kê |
Nội dung |
Số tiền |
|
Thu |
Chi |
||||
|
|
|
1. Nhận ứng từ trung tâm |
|
|
|
|
|
2. Thu tại điểm giao dịch |
|
|
|
|
|
- Thu trái phiếu |
|
|
|
|
|
- Thu công trái |
|
|
|
|
|
- Thu NSNN |
|
|
|
|
|
- Thu cho vay |
|
|
|
|
|
- ………….. |
|
|
|
|
|
3. Chi tại điểm giao dịch |
|
|
|
|
|
- Chi trái phiếu |
|
|
|
|
|
- Chi công trái |
|
|
|
|
|
- Chi cho vay |
|
|
|
|
|
- ………….. |
|
|
|
|
|
Cộng: |
|
|
|
|
|
4. Tiền mặt thanh toán với trung tâm cuối ngày |
|
|
|
|
|
Cân số |
|
|
Ghi chú: - Bảng kê này kèm theo các bảng kê chi tiết của từng nghiệp vụ.
Ngày …… tháng ……. năm.......... |
Ngày …… tháng ……. năm....... |
|||
KBNN TRUNG TÂM |
ĐIỂM GIAO DỊCH |
|||
Thủ quỹ |
Kế toán |
Kế toán trưởng |
Thủ quỹ |
Kế toán |
KBNN: ……………………… Mã KBNN:…………………. |
Mẫu S2-09/KB/TABMIS (TT số 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 của Bộ Tài chính) Ngày lập: ………………… Số: ……………………….. |
BẢNG TỔNG HỢP GIAO NHẬN VỐN VÀ NGUỒN VỐN
(Phụ lục kèm theo biên bản bàn giao số..............ngày........)
Bàn giao vỐn |
Số vốn KBNN A bàn giao |
Số vốn KBNN B nhận |
1 |
2 |
3 |
Tiền mặt |
|
|
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
Chi ngân sách các cấp |
|
|
Cho vay, khoanh nợ, quá hạn |
|
|
Cấp phát vốn đầu tư, chương trình mục tiêu |
|
|
Thanh toán LKB |
|
|
Các khoản thanh toán trái phiếu |
|
|
Thanh toán vốn KBNN |
|
|
Vốn trong thanh toán khác........ |
|
|
Vốn khác |
|
|
Số chênh lệch |
|
|
Tổng cộng vốn bàn giao |
|
|
Bàn giao nguỒn vỐn |
Nguồn vốn KBNN A bàn giao |
Nguồn vốn KBNN B nhận |
Thu ngân sách các cấp |
|
|
Tiền gửi các đơn vị tại KBNN |
|
|
Các khoản tạm thu, tạm giữ |
|
|
Thanh toán LKB |
|
|
Thanh toán vốn KBNN |
|
|
Các khoản vay dân |
|
|
Nguồn vốn đầu tư, chương trình mục tiêu |
|
|
Nguồn vốn trong thanh toán khác....... |
|
|
Nguồn vốn khác |
|
|
Số chênh lệch |
|
|
Tổng cộng nguồn vốn bàn giao |
|
|
Bàn giao SỐ LIỆU NGOÀI BẢNG |
Số liệu KBNN A bàn giao |
Số liệu KBNN B nhận |
Dự toán ngân sách |
|
|
Tài sản |
|
|
Tổng cộng số liệu ngoài bảng |
|
|
………., ngày…… tháng…… năm…….
KHO BẠC NHÀ NƯỚC A |
KHO BẠC NHÀ NƯỚC B |
||
Kế toán trưởng |
Giám đốc |
Kế toán trưởng |
Giám đốc |