BỘ TÀI CHÍNH |
Mẫu số B1-01a/BC-NS/TABMIS |
||||
(TT 77/2017/TT-BTC ngày 28/7/2017 |
|||||
của Bộ Tài chính) |
|||||
TỔNG HỢP PHÂN BỔ, GIAO DỰ TOÁN |
|||||
CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG VÀ CHI TRẢ NỢ NIÊN ĐỘ |
|||||
Từ ngày hiệu lực:……... đến ngày hiệu lực:……… |
|||||
Từ ngày kết sổ:………... đến ngày kết sổ:.……..… |
|||||
Đơn vị: ……… |
|||||
STT |
Nội dung |
Dự toán Quốc hội quyết định |
Đã phân bổ, giao dự toán |
Dự toán còn lại |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5=3-4 |
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
A |
CHI NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG |
|
|
|
|
I |
Chi đầu tư phát triển |
|
|
|
|
1 |
Đầu tư cho các DA của các bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở trung ương theo các lĩnh vực: |
|
|
|
|
1.1 |
Chi quốc phòng |
|
|
|
|
1.2 |
Chi an ninh và trật tự, an toàn xã hội |
|
|
|
|
1.3 |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
1.4 |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
1.5 |
Chi y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
1.6 |
Chi văn hóa thông tin |
|
|
|
|
1.7 |
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
1.8 |
Chi thể dục thể thao |
|
|
|
|
1.9 |
Chi bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
1.10 |
Chi các hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
1.11 |
Hoạt động của các cơ quan QLNN, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị -xã hội; hỗ trợ hoạt động cho các tổ chức chính trị xã hội- nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội- nghề nghiệp theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
1.12 |
Chi đảm bảo xã hội, bao gồm cả chi hỗ trợ thực hiện các chính sách xã hội theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
1.13 |
Các khoản chi khác theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
2 |
Đầu tư và hỗ trợ vốn cho các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích do Nhà nước đặt hàng; các tổ chức kinh tế; các tổ chức tài chính của Trung ương; đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
3 |
Các khoản chi đầu tư phát triển khác theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
II |
Chi dự trữ quốc gia |
|
|
|
|
III |
Chi thường xuyên |
|
|
|
|
1 |
Chi Quốc phòng |
|
|
|
|
2 |
Chi an ninh và trật tự, an toàn xã hội |
|
|
|
|
3 |
Chi giáo dục - đào tạo và dạy nghề |
|
|
|
|
4 |
Chi khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
5 |
Chi y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
6 |
Chi văn hóa thông tin |
|
|
|
|
7 |
Chi phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
8 |
Chi thể dục thể thao |
|
|
|
|
9 |
Chi bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
10 |
Chi các hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
11 |
Hoạt động của các cơ quan QLNN, tổ chức chính trị và các tổ chức chính trị -xã hội; hỗ trợ hoạt động cho các tổ chức chính trị xã hội- nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội- nghề nghiệp theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
12 |
Chi đảm bảo xã hội, bao gồm cả chi hỗ trợ thực hiện các chính sách xã hội theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
13 |
Các khoản chi khác theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
IV |
Chi trả nợ lãi các khoản tiền do Chính phủ vay |
|
|
|
|
1 |
Chi trả lãi vay trong nước (1) |
|
|
|
|
2 |
Chi trả lãi vay ngoài nước (1) |
|
|
|
|
V |
Chi viện trợ |
|
|
|
|
VI |
Chi cho vay theo quy định của pháp luật |
|
|
|
|
VII |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính trung ương |
|
|
|
|
VIII |
Dự phòng ngân sách |
|
|
|
|
IX |
Chi cải cách tiền lương |
|
|
|
|
X |
Các nhiệm vụ chi khác |
|
|
|
|
B |
CHI BỔ SUNG CÂN ĐỐI, BỔ SUNG CÓ MỤC TIÊU CHO NSĐP |
|
|
|
|
1 |
Bổ sung cân đối |
|
|
|
|
2 |
Bổ sung có mục tiêu |
|
|
|
|
C |
CHI TRẢ NỢ GỐC VAY CỦA NSTW |
|
|
|
|
|
Ghi chú: (1) trả lãi cho vay bao gồm lãi, phí và chi phí khác phát sinh từ việc vay |
|
|
||
...., ngày .... tháng ..... năm ..... |
|||||
Người lập Kiểm soát |
Thủ trưởng đơn vị |
||||
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn.