THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ BÃI BỎ LĨNH VỰC XUẤT BẢN, IN VÀ PHÁT HÀNH THUỘC PHẠM VI CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 529/QĐ-BTTTT ngày 11 tháng 04 năm 2018
của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
1. Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Tên VBQPPL quy định nội dung sửa đổi, bổ sung |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
A. Thủ tục hành chính cấp trung ương |
|||||
1 |
B-BTT-282327-TT |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
2 |
B-BTT-282338-TT |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
3 |
B-BTT-282341-TT |
Đăng ký hoạt động cơ sở in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
4 |
B-BTT-282345-TT |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
5 |
B-BTT-282350-TT |
Cấp giấy phép nhập khẩu thiết bị in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
B. Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|||||
1 |
B-BTT-282360-TT |
Cấp giấy phép hoạt động in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
2 |
B-BTT-282363-TT |
Cấp lại giấy phép hoạt động in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
3 |
B-BTT-282365-TT |
Đăng ký hoạt động cơ sở in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
4 |
B-BTT-282374-TT |
Thay đổi thông tin đăng ký hoạt động cơ sở in |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
5 |
B-BTT-282380-TT |
Đăng ký sử dụng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
6 |
B-BTT-282385-TT |
Chuyển nhượng máy photocopy màu, máy in có chức năng photocopy màu |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
C. Thủ tục hành chính cấp huyện |
|||||
1 |
B-BTT-282387-TT |
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Ủy ban nhân dân cấp huyện |
2 |
B-BTT-282388-TT |
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Ủy ban nhân dân cấp huyện |
2. Danh mục thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Thông tin và Truyền thông
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Tên VBQPPL quy định việc bãi bỏ thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
A. Thủ tục hành chính cấp trung ương |
|||||
1 |
B-BTT-282347-TT |
Cấp giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Cục Xuất bản, In và Phát hành |
B. Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|||||
1 |
B-BTT-282377-TT |
Cấp giấy phép chế bản, in, gia công sau in cho nước ngoài |
Nghị định số 25/2018/NĐ-CP ngày 28/02/2018 của Chính phủ |
Xuất bản, In và Phát hành |
Sở Thông tin và Truyền thông |
HL: 01/05/2018
Tiếng Việt
English
Quyết định 529/QĐ-BTTTT năm 2018 về việc công bố thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung, thủ tục hành chính bị bãi bỏ lĩnh vực xuất bản, in và phát hành thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ Thông tin và Truyền thông |
|||
Số hiệu | 529/QĐ-BTTTT | Ngày ban hành | 11/04/2018 |
Ngày có hiệu lực | 01/05/2018 | Ngày hết hiệu lực | |
Nơi ban hành | Bộ Thông tin và Truyền thông | Tình trạng | Đang có hiệu lực |