BỘ TÀI NGUYÊN VÀ 
MÔI TRƯỜNG
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 
---------------
   Hà Nội, ngày 01 tháng 08 năm 2013


THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ
Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cẩu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ,
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh, dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 9 năm 2013.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.    KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc
 
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 20/2013/TT-BTNMT ngày 01 tháng 08 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Phú Thọ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Việt Trì, thị xã Phú Thọ và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH PHÚ THỌ
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT    Đơn vị hành chính cấp huyện
1    Thành phố Việt Trì
2    Thị xã Phú Thọ
3    Huyện Cẩm Khê
4    Huyện Đoan Hùng
5    Huyện Hạ Hòa
6    Huyện Lâm Thao
7    Huyện Phù Ninh
8    Huyện Tam Nông
9    Huyện Tân Sơn
10    Huyện Thanh Ba
11    Huyện Thanh Sơn
12    Huyện Thanh Thủy
13    Huyện Yên Lập

 
Địa danh    Nhóm đối tượng    Tên ĐVHC Cấp xã    Tên ĐVHC cấp huyện    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
                Tọa độ trung tâm    Tọa độ điểm đầu    Tọa độ điểm cuối    
                Vĩ độ 
(độ, phút, giây)    Kinh độ
(độ, phút, giây)    Vĩ độ 
(độ, phút, giây)    Kinh độ 
(độ, phút, giây)    Vĩ độ
(độ, phút, giây)    Kinh độ
(độ, phút, giây)    
khu Bạch Hạc    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 49"    105° 26' 17"                    F-48-67-B-d
khu Đoàn Kết    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 27”    105° 26' 13'                    F-48-67-B-d
khu Lang Đài    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 18"    105° 26' 37"                    F-48-67-B-d
khu Mộ Chu Hạ    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 16' 44"    105° 26' 35"                    F-48-67-B-d
khu Mộ Chu Thượng    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 24"    105° 26' 21”                    F-48-67-B-d
xóm Mới    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 29"    105° 26' 34"                    F-48-67-B-d
khu Phong Châu    DC    P. Bạch Hạc    TP. Việt Trì    21° 17' 58"    105° 26'37"                    F-48-67-B-d
khu Hồng Hà 2    DC    P. Bến Gót    TP. Việt Trì    21° 17' 55"    105° 25' 58"                    F-48-67-B-d
khu Việt Hưng    DC    P. Bến Gót    TP. Việt Trì    21° 18' 08"    105° 25' 31"                    F-48-67-B-d
cầu Việt Trì    KX    P. Bến Gót    TP. Việt Trì    21° 18' 03"    105° 26' 30"                    F-48-67-B-d
cảng Việt Trì    KX    P. Bến Gót    TP. Việt Trì    21° 18' 04"    105° 26' 14"                    F-48-67-B-d
ga Việt Trì    KX    P. Bến Gót    TP. Việt Trì    21° 18' 05"    105° 25' 46"                    F-48-67-B-d
xóm An Miên    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20'14"    105° 24' 46"                    F-48-67-B-d
xóm Chu Ba    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 22"    105° 24' 23"                    F-48-67-B-d
xóm Đình    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 17"    105° 23' 54"                    F-48-67-B-d
khu Dữu Lâu    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 21”    105° 24' 38"                    F-48-67-B-d
xóm Hóc Tha    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 35"    105° 23' 17"                    F-48-67-B-d
khu Hương Trầm    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 12"    105° 23' 15"                    F-48-67-B-d
xóm Miễu    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 19' 53"    105° 23' 49"                    F-48-67-B-d
khu Quế Trạo    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 33"    105° 23' 43'                    F-48-67-B-d
làng trẻ SOS    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 19' 48"    105° 23' 26"                    F-48-67-B-d
xóm Trại    DC    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 04"    105° 24' 08"                    F-48-67-B-d
đồi Trại Gà    SV    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 36"    105° 24' 04"                    F-48-67-B-d
sông Lô    TV    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì            21° 21' 04"    105° 23' 59"    21° 20' 16"    105° 25' 27"    F-48-67-B-d
bến phà Đức Bác    KX    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 47"    105° 24' 24"                    F-48-67-B-d
đình Dữu Lâu    KX    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì    21° 20' 27"    105° 24' 32"                    F-48-67-B-d
đường Trần Phú    KX    P. Dữu Lâu    TP. Việt Trì            21° 19' 58"    105° 24' 07"    21° 20' 40"    105° 24' 14"    F-48-67-B-d
Đồi Lăng Cẩm    DC    P. Gia Cẩm    TP. Việt Trì    21° 19' 21"    105° 23' 37"                    F-48-67-8-d
xóm Gia Vượng    DC    P. Gia Cẩm    TP. Việt Trì    21° 18' 50"    105° 23' 25"                    F-48-67-B-d
đường Hùng Vương    KX    P. Gia Cẩm    TP. Việt Trì            21° 19' 31"    105° 22' 51"    21° 18' 52"    105° 23' 33"    F-48-67-B-d
khu 5    DC    P. Nông Trang    TP. Việt Trì    21° 20' 14"    105° 22' 49"                    F-48-67-B-d
khu 1B    DC    P. Nông Trang    TP. Việt Trì    21° 19' 52"    105° 23' 14"                    F-48-67-B-d
khu 2B    DC    P. Nông Trang    TP. Việt Trì    21° 19' 44"    105° 22' 50"                    F-48-67-B-d
khu 6C    DC    P. Nông Trang    TP. Việt Trì    21° 20' 13"    105° 22 28"                    F-48-67-8-d
xóm Mộ Xi    DC    P. Tân Dân    TP. Việt Trì    21° 19' 24"    105° 24' 09"                    F-48-67-B-d
khu 10    DC    P. Thanh Miếu    TP. Việt Trì    21° 18' 46"    105° 25' 68"                    F-48-67-B-d
khu 11    DC    P. Thanh Miếu    TP. Việt Trì    21° 18' 20"    105° 25' 33"                    F-48-67-B-d
khu 12    DC    P. Thanh Miếu    TP. Việt Trì    21° 18' 30"    105° 25' 35"                    F-48-67-B-d
khu 13    DC    P. Thanh Miếu    TP. Việt Trì    21° 18' 48"    105° 25' 34"                    F-48-67-B-d
đường Hùng Vương    KX    P. Thọ Sơn    TP. Việt Trì            21° 18' 15"    105° 24' 46"    21° 18'13"    105° 25' 00"    F-48-67-B-d
khu Đoàn kết    DC    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 36"    105° 23' 38"                    F-48-67-B-d
khu Hồng Hà    DC    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 26"    105° 23' 49"                    F-48-67-B-d
khu Thọ Mai    DC    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 31"    105° 24' 23"                    F-48-67-B-d
khu Tiền Phong    DC    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 42"    105° 24' 08"                    F-48-67-B-d
khu Tiên Sơn    DC    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 59"    105° 24' 04"                    F-48-67-B-d
đền Tiên    KX    P. Tiên Cát    TP. Việt Trì    21° 18' 28"    105° 23' 39"                    F-48-67-B-d
khu 8A    DC    xã Chu Hóa    TP. Việt Trì    21° 21' 16"    105° 19' 33"                    F-48-67-B-c
làng Hạ    DC    xã Chu Hóa    TP. Việt Trì    21° 20' 02"    105° 18' 00"                    F-48-67-B-c
xóm Ngọc Tinh    DC    xã Chu Hóa    TP. Việt Trì    21° 19' 42"    105° 18' 09"                    F-48-67-B-c
làng Thượng    DC    xã Chu Hóa    TP. Việt Trì    21° 20' 52"    105° 17' 55"                    F-48-67-B-c
xóm Vàng    DC    xã Chu Hóa    TP. Việt Trì    21° 20' 10"    105° 17' 29"                    F-48-67-B-c
xóm Ngà    DC    xã Hùng Lô    TP. Việt Trì    21° 22' 33"    105° 22' 55"                    F-48-67-B-b
xóm Rẽ    DC    xã Hùng Lô    TP. Việt Trì    21° 22' 11"    105° 22' 49"                    F-48-67-B-d
xóm Tứ Nhị Hồ    DC    xã Hùng Lô    TP. Việt Trì    21° 22' 23"    105° 23' 05"                    F-48-67-B-d
xóm Văn Tiến    DC    xã Hùng Lô    TP. Việt Trì    21° 21' 51"    105° 23' 10"                    F-48-67-B-d
xóm Xung    DC    xã Hùng Lô    TP. Việt Trì    21° 22' 03"    105° 22' 49"                    F-48-67-B-d
khu 1    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 21' 46"    105° 18' 23"                    F-48-67-B-c
khu Ba Hàng    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 21' 51"    105° 19' 54"                    F-48-67-B-c
thôn Đại Phú    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 03"    105° 18' 39"                    F-48-67-B-c
xóm Hợp Trâm    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 15"    105° 20' 11"                    F-48-67-B-c
xóm Nhà Pheo    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 57"    105° 18' 53"                    F-48-67-B-a
xóm Phân Bùng    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 21' 44"    105° 18' 59"                    F-48-67-B-c
xóm Phân Trà    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 17"    105° 19' 40"                    F-48-67-B-c
xóm Phú Thị    DC    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 21' 34"    105° 18' 40"                    F-48-67-B-c
quốc lộ 2    KX    xã Hy Cương    TP. Việt Trì            21° 22' 28"    105" 20' 18"    21° 22' 09"    105° 20' 33"    F-48-67-B-c
đền Hùng    KX    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 10"    105° 19' 20"                    F-48-67-B-c
đền thờ Mẫu Âu Cơ    KX    xã Hy Cương    TP. Việt Trì    21° 22' 38"    105° 19' 19"                    F-48-67-B-a
thôn Bờ Đặng    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 22' 29"    105° 21' 42"                    F-48-67-B-a
xóm Chung    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 22' 34"    105° 22' 00"                    F-48-67-B-a
xóm Đầm    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 23' 39"    105° 21' 39"                    F-48-67-B-a
thôn Duy Nhất    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 22 '07"    105° 22' 01"                    F-48-67-B-c
xóm Hội    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 22' 38"    105° 21' 24"                    F-48-67-B-a
thôn Kim Tiến    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 23' 10"    105° 21' 24"                    F-48-67-B-a
xóm Mức    DC    xã Kim Đức    TP. Việt Trì    21° 22' 47"    105° 22' 13"                    F-48-67-B-a
đường tỉnh 323B    KX    xã Kim Đức    TP. Việt Trì            21° 22' 08"    105° 20' 32"    21° 22' 29"    105° 22' 22"    F-48-67-B-c
khu Hồng Hải    DC    xã Minh Nông    TP. Việt Trì    21° 18' 35"    105° 22' 44"                    F-48-67-B-d
khu Minh Bột    DC    xã Minh Nông    TP. Việt Trì    21° 18' 57"    105° 22' 26"                    F-48-67-B-c
khu Minh Tân    DC    xã Minh Nông    TP. Việt Trì    21° 18' 44"    105° 23' 02"                    F-48-67-B-d
khu Thông Đậu    DC    xã Minh Nông    TP. Việt Trì    21° 19' 08"    105° 22' 48"                    F-48-67-B-d
khu Cao Đai    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 30"    105° 21' 56”                    F-48-67-B-c
khu Gò Tôm    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 31"    105° 21' 34"                    F-48-67-B-c
khu Hợp Phương    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 52"    105° 22' 15"                    F-48-67-B-c
khu Liên Minh    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 53"    105° 21' 42"                    F-48-67-B-c
khu Liên Phương    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 44"    105° 22' 11"                    F-48-67-B-c
khu Tân Phương    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 35"    105° 22' 15"                    F-48-67-B-c
khu Trung Phương    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 19' 19"    105° 22' 15"                    F-48-67-B-c
khu Vân Cơ    DC    xã Minh Phương    TP. Việt Trì    21° 20' 03"    105° 22' 06"                    F-48-67-B-c
thôn An Thái    DC    xã Phượng Lâu    TP. Việt Trì    21° 21' 50"    105° 22' 19"                    F-48-67-B-c
thôn Phượng An    DC    xã Phượng Lâu    TP. Việt Trì    21° 21' 27"    105° 23' 05"                    F-48-67-B-c
thôn Phượng Lâu    DC    xã Phượng Lâu    TP. Việt Trì    21° 21' 16"    105° 23' 17"                    F-48-67-B-c
sông Lô    TV    xã Phượng Lâu    TP. Việt Trì            21° 21' 54"    105° 23' 27"    21° 21' 04"    105° 23' 59"    F-48-67-B-c
khu 1    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 19' 20"    105° 26' 17"                    F-48-67-B-d
khu 2    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 19' 09"    105° 26' 14"                    F-48-67-B-d
khu 3    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 55"    105° 26' 17“                    F-48-67-B-d
khu 4    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 51"    105° 26' 41"                    F-48-67-B-d
khu 5    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 32"    105° 26' 49"                    F-48-67-B-d
khu 6    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 17"    105° 26' 46"                    F-48-67-B-d
khu 7    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 28"    105° 26' 01"                    F-48-67-B-d
khu 8    DC    xã Sông Lô    TP. Việt Trì    21° 18' 53"    105° 25' 51"                    F-48-67-B-d
sông Lô    TV    xã Sông Lô    TP. Việt Trì            21° 19' 27"    105° 26' 39"    21° 15' 57"    105° 26' 33"    F-48-67-B-d
khu 1    DC    xã Tân Đức    TP. Việt Trì    21° 18' 39"    105° 21' 55"                    F-48-67-B-c
khu 2    DC    xã Tân Đức    TP. Việt Trì    21° 18' 51"    105° 21' 54"                    F-48-67-B-c
khu 3    DC    xã Tân Đức    TP. Việt Trì    21° 18' 49"    105° 21' 45"                    F-48-67-B-c
khu 4    DC    xã Tân Đức    TP. Việt Trì    21° 18' 41"    105° 21' 38"                    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    xã Tân Đức    TP. Việt Trì            21° 18' 26"    105° 22' 09"    21° 16' 57"    105° 21' 22"    F-48-67-B-c
khu 1    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 29"    105° 18' 27"                    F-48-67-B-c
khu 2    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 45"    105° 18' 30"                    F-48-67-B-c
khu 3    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 50"    105° 18' 53"                    F-48-67-B-c
khu 4    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 20' 14"    105° 19' 03"                    F-48-67-B-c
khu 5    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 20' 05"    105° 19' 16"                    F-48-67-B-c
khu 6    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 20' 12"    105° 19' 27"                    F-48-67-B-c
khu 7    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 20' 33"    105° 19' 40"                    F-48-67-B-c
khu 8    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 20' 00“    105° 19' 48"                    F-48-67-B-c
khu 9    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 37"    105° 19' 36"                    F-48-67-B-c
khu 10    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 48"    105° 19' 18"                    F-48-67-B-c
khu 11    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 30"    105° 19' 19"                    F-48-67-B-c
khu 12    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 10"    105° 19' 24"                    F-48-67-B-c
khu 13    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 19"    105° 19' 02"                    F-48-67-B-c
khu 14    DC    xã Thanh Đình    TP. Việt Trì    21° 19' 23"    105° 18' 49"                    F-48-67-B-c
thôn Cẩm Đội    DC    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 19' 34"    105° 21' 16"                    F-48-67-B-c
xóm Ngoại    DC    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 19' 04"    105° 20' 43"                    F-48-67-B-c
thôn Nỗ Lực    DC    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 18' 53"    105° 21' 38"                    F-48-67-B-c
thôn Phú Hậu    DC    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 19' 30"    105° 20' 14”                    F-48-67-B-c
thôn Phú Thịnh    DC    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 19' 17"    105° 20' 27"                    F-48-67-B-c
KCN Thụy Vân    KX    xã Thụy Vân    TP. Việt Trì    21° 20' 23"    105° 20' 54"                    F-48-67-B-c
xóm Đình    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 08"    105° 24' 54"                    F-48-67-B-d
xóm Đỉnh    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 40"    105° 24' 38"                    F-48-67-B-d
xóm Đồi Mai    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 44"    105° 24' 56"                    F-48-67-B-d
xóm Gạo    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 56"    105° 25' 24"                    F-48-67-B-d
xóm Lăng    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21°19' 52"    105° 24' 44"                    F-48-67-B-d
xóm Mộ    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 25"    105° 24' 24"                    F-48-67-B-d
xóm Mới    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 27"    105° 25' 31"                    F-48-67-B-d
xóm Nội    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 44"    105° 25' 16"                    F-48-67-B-d
xóm Quế    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 29"    105° 24' 40"                    F-48-67-B-d
xóm Sải    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 24"    105° 25' 14"                    F-48-67-B-d
xóm Thịnh    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 13"    105° 24' 39"                    F-48-67-B-d
xóm Thọ    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 25"    105° 24' 53"                    F-48-67-B-d
xóm Ươm    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 41"    105° 25' 48"                    F-48-67-B-d
xóm Vòng    DC    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì    21° 19' 49“    105° 25' 39"                    F-48-67-B-d
đường Nguyễn Tất Thành    KX    xã Trưng Vương    TP. Việt Trì            21° 19' 15"    105° 24' 17"    21° 18' 54"    105° 24' 49"    F-48-67-B-d
khu 1    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 22' 05"    105° 20' 36"                    F-48-67-B-c
khu 2    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 21' 18"    105° 20' 30”                    F-48-67-B-c
khu 3    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 20' 47"    105° 21' 11"                    F-48-67-B-c
khu 4    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 21' 15"    105° 21' 10"                    F-48-67-B-c
khu 5    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 20' 36"    105° 22' 49"                    F-48-67-B-d
khu 6    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 20' 39"    105° 21' 56"                    F-48-67-B-c
khu 7    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 20' 34"    105° 22' 23“                    F-48-67-B-c
khu 8    DC    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 20' 58"    105° 22' 10"                    F-48-67-B-c
núi Đinh    SV    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21° 21' 07"    105° 20' 10"                    F-48-67-B-c
cầu Phú Nang    KX    xã Vân Phú    TP. Việt Trì    21 ”20' 44"    105° 21' 30"                    F-48-67-B-c
cầu Giếng Chanh    KX    P. Âu Cơ    TX. Phú Thọ    21° 24' 03"    105° 13' 00"                    F-48-67-A-b
ga Phú Thọ    KX    P. Phong Châu    TX. Phú Thọ    21° 24' 12"    105° 13' 20"                    F-48-67-A-b
xóm Cao Bang    DC    P. Trường Thịnh    TX. Phú Thọ    21° 23' 40"    105° 12' 50"                    F-48-67-A-b
xóm Phú An    DC    P. Trường Thịnh    TX. Phú Thọ    21° 24' 21"    105° 12' 01"                    F-48-67-A-b
xóm Phú Liêm    DC    P. Trường Thịnh    TX. Phú Thọ    21° 24' 41“    105° 12' 13"                    F-48-67-A-b
xóm Phú Lợi    DC    P. Trường Thịnh    TX. Phú Thọ    21° 24' 26"    105° 13' 41"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 33"    105° 13' 31"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25'13"    105° 13' 30”                    F-48-67-A-b
khu 15    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 00"    105° 13' 02"                    F-48-67-A-b
xóm Cốc    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 24' 37"    105° 14' 02"                    F-48-67-A-b
xóm Đát    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 52”    105° 14' 15"                    F-48-67-A-b
xóm Đông Xuân    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 27' 20"    105° 13' 33"                    F-48-67-A-b
xóm Làng    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 34”    105° 13' 26"                    F-48-67-A-b
Lều Thờ    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 56”    105° 13' 14"                    F-48-67-A-b
xóm Lò Rèn    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 48"    105° 13' 21"                    F-48-67-A-b
làng Long Ân    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 03”    105° 14' 13"                    F-48-67-A-b
xóm Nhà Thờ    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 54"    105° 13' 54"                    F-48-67-A-b
xóm Ổ Rồng    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 40"    105° 13' 58"                    F-48-67-A-b
xóm Quân Dành    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 27' 01"    105° 13' 44"                    F-48-67-A-b
xóm Rừng Nụ    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 47”    105° 13' 31"                    F-48-67-A-b
xóm Sấu    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 25' 25"    105° 13' 51"                    F-48-67-A-b
xóm Thông Bay    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 27' 31"    105° 13' 41"                    F-48-67-A-b
xóm Trại    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 12"    105° 13' 48"                    F-48-67-A-b
xóm Xuân Dục    DC    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 27' 25"    105° 13' 55"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 315B    KX    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ            21° 25' 46"    105° 12' 58"    21° 26' 38"    105° 13' 49"    F-48-67-A-b
Liên đoàn Địa chất Tây Bắc    KX    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 29' 39"    105° 13' 18"                    F-48-67-A-b
cầu Thia    KX    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 18"    105° 13' 31"                    F-48-67-A-b
cầu Thia    KX    xã Hà Lộc    TX. Phú Thọ    21° 26' 19"    105" 13' 19"                    F-48-67-A-b
cầu Vân Thê    KX    xã Hà Lộc
_    TX. Phú Thọ    21° 26' 39"    105° 13' 49"                    F-48-67-A-b
xóm Đồi    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 24' 06"    105° 15' 36"                    F-48-67-B-a
xóm Hoàng Nàm    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 18"    105° 15' 08"                    F-48-67-B-a
xóm Hưng Đạo    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 24' 08"    105° 14' 35"                    F-48-67-A-b
xóm Hùng Thao    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 39"    105° 14' 36“                    F-48-67-A-b
xóm Lê Lợi    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 42"    105° 15' 45"                    F-48-67-B-a
xóm Lũng Thượng    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 24' 29"    105° 14' 46"                    F-48-67-A-b
xóm Ngọc Tháp    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 55"    105° 14' 09"                    F-48-67-A-b
xóm Ngũ Phúc    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 59"    105° 15' 12"                    F-48-67-B-a
xóm Phong Đăng    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 25' 38"    105° 15' 12"                    F-48-67-B-a
xóm Phú Cả    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 55"    105° 14' 49"                    F-48-67-A-b
xóm Phú Thịnh    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 22"    105° 15' 42"                    F-48-67-B-a
xóm Thiện Mỹ    DC    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 41"    105° 15' 03"                    F-48-67-B-a
đường tỉnh 320B    KX    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ            21° 24' 34"    105° 14' 38"    21° 23' 23"    105° 14' 46"    F-48-67-A-b
chùa Ngọc Tháp    KX    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 53"    105° 14' 07"                    F-48-67-A-b
bến phà Ngọc Tháp    KX    xã Hà Thạch    TX. Phú Thọ    21° 23' 47"    105° 14' 06"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 27"    105° 14' 42"                    F-48-67-A-b
khu 14    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 30"    105° 13' 53"                    F-48-67-A-b
khu 18    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 56"    105° 14' 30"                    F-48-67-A-b
làng An Xuân    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 25' 53"    105° 15' 37"                    F-48-67-B-a
xóm Ao Cá    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 49"    105° 15' 43"                    F-48-67-B-a
xóm Cao Dao    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 25"    105° 15' 07"                    F-48-67-B-a
xóm Cầu Quan    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 25"    105° 14' 25"                    F-48-67-A-b
xóm Đồng Giò    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 52"    105° 16' 47"                    F-48-67-B-a
xóm Đồng Gianh    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 40"    105° 14' 42"                    F-48-67-A-b
xóm Lũng Hoi    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 26"    105° 15' 36"                    F-48-67-B-a
làng Nậu Phú    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 22"    105° 16' 00"                    F-48-67-B-a
xóm Nhà Bò    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 22"    105° 15' 03"                    F-48-67-B-a
làng Phú Cường    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 24' 48"    105° 16'18"                    F-48-67-B-a
xóm Trại Khế    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 01"    105° 15' 02"                    F-48-67-A-b
xóm Việt Cường    DC    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 06'    105° 16' 37"                    F-48-67-B-a
quốc lộ 2    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ            21° 27' 32"    105° 14' 23"    21° 26' 39"    105° 16' 51"    F-48-67-A-b
F-48-67-B-a
đường tỉnh 315    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ            21° 26' 38'    105° 13' 49"    21° 26' 57"    105° 14' 20"    F-48-67-A-b
Công ty Hóa chất 21    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 39"    105° 15' 13"                    F-48-67-B-a
chùa Phú Cường    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 24' 54"    105° 16' 04"                    F-48-67-B-a
cầu Phú Hộ    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 26' 51"    105° 14' 17"                    F-48-67-A-b
cầu Quan    KX    xã Phú Hộ    TX. Phú Thọ    21° 27' 32"    105° 14' 23"                    F-48-67-A-b
xóm Gò    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 23' 31"    105° 12' 09"                    F-48-67-A-b
Hạ Mạo    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 22' 34“    105° 12' 13"                    F-48-67-A-b
xóm Lý    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 23' 21"    105° 11' 44"                    F-48-67-A-b
xóm Mới    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 23' 44"    105° 12' 05"                    F-48-67-A-b
thôn Thanh Lâu    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 23' 14"    105° 12' 22"                    F-48-67-A-b
xóm Vân    DC    xã Thanh Minh    TX. Phú Thọ    21° 23' 05"    105° 11' 54"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Thanh Vinh    TX. Phú Thọ    21° 24' 42"    105° 11' 26"                    F-48-67-A-b
xóm Ba Hàng    DC    xã Thanh Vinh    TX. Phú Thọ    21° 23' 59"    105° 11' 04"                    F-48-67-A-b
xóm Ba Miệng    DC    Xã Thanh Vinh    TX. Phú Thọ    21° 24' 42"    105° 10' 59"                    F-48-67-A-b
xóm Thanh Viên    DC    xã Thanh Vinh    TX. Phú Thọ    21° 25' 04"    105° 11' 38"                    F-48-67-A-b
xóm Trại Soi    DC    xã Thanh Vinh    TX. Phú Thọ    21° 24' 14"    105° 11' 20"                    F-48-67-A-b
làng An Ninh Hạ    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 29"    105° 12' 55"                    F-48-67-A-b
làng An Ninh Thượng    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 25"    105° 12' 06"                    F-48-67-A-b
xóm Cố Gắng    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 00"    105° 12' 11"                    F-48-67-A-b
xóm Công Thành    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 40"    105° 12' 49"                    F-48-67-A-b
xóm Đoàn Kết    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 37"    105° 13' 03"                    F-48-67-A-b
xóm Dộc Đình    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 45"    105° 13' 05"                    F-48-67-A-b
xóm Đời Mới    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 16"    105° 12' 12"                    F-48-67-A-b
xóm Hòa Bình    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 29"    105° 12' 00"                    F-48-67-A-b
xóm Mỏ Cò    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 59"    105° 12' 37"                    F-48-67-A-b
xóm Núi Trên    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 10"    105° 12' 54"                    F-48-67-A-b
thôn Thống Nhất    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 58"    105° 13' 23"                    F-48-67-A-b
làng Trù Mật    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 29"    105° 13' 08"                    F-48-67-A-b
xóm Vinh Quang    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 42"    105° 12' 19"                    F-48-67-A-b
xóm Vườn Hên    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 15"    105° 12' 33"                    F-48-67-A-b
thôn Xuân Thành    DC    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 58"    105° 12' 45"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 315    KX    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ            21° 24' 35"    105° 12' 41"    21° 25' 46"    105° 12' 58"    F-48-67-A-b
cầu Quảng    KX    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 24' 35"    105° 12' 41"                    F-48-67-A-b
cầu Róc    KX    xã Văn Lung    TX. Phú Thọ    21° 25' 46"    105° 12' 58"                    F-48-67-A-b
thôn Bình Phú    DC    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê    21° 25' 24"    105° 08' 19"                    F-48-67-A-b
thôn Đông Viên    DC    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê    21° 25' 43"    105° 08' 16"                    F-48-67-A-b
thôn Vực Câu    DC    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê    21° 25' 31"    105° 07' 40"                    F-48-67-A-b
sông Hồng    TV    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê            21° 26' 02"    105° 07' 55"    21° 24' 57"    105° 09' 09"    F-48-67-A-b
đường tỉnh 313    KX    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê            21° 25' 18"    105° 0T 26"    21° 25' 22"    105° 07' 52"    F-48-67-A-b
quốc lộ 32C    KX    TT. Sông Thao    H. Cẩm Khê            21° 25' 55"    105° 07' 47"    21° 24' 58"    105° 08' 23"    F-48-67-A-b
xóm Chùa    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 26' 10"    105° 04' 48"                    F-48-67-A-a
xóm Đình    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 55"    105° 04' 43"                    F-48-67-A-a
xóm Kiến Thiết    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 19"    105° 05' 05"                    F-48-67-A-a
xóm Ngâu    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 58"    105° 04' 38"                    F-48-67-A-a
xóm Tân Lập    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 12"    105° 04' 08"                    F-48-67-A-a
xóm Thống Nhất    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 03"    105° 04' 56"                    F-48-67-A-a
xóm Thượng    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 27"    105° 04' 37"                    F-48-67-A-a
xóm Trung Thành    DC    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 25' 41"    105° 05' 03"                    F-48-67-A-a
đập Đồng Thìn    KX    xã Cấp Dẫn    H. Cẩm Khê    21° 24' 48"    105° 04' 11"                    F-48-67-A-a
thôn Phú Xuân    DC    xã Cát Trù    H. Cẩm Khê    21° 20' 36"    105° 10' 25"                    F-48-67-A-d
thôn Thượng Cát    DC    xã Cát Trù    H. Cẩm Khê    21° 20' 56”    105° 10' 33"                    F-48-67-A-d
khu Bạch Hạc    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 21' 26"    105° 07' 16"                    F-48-67-A-c
xóm Hùng Tiến    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 21' 28"    105° 07' 58"                    F-48-67-A-d
xóm Quyết Thắng    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 07"    105° 07' 57"                    F-48-67-A-d
xóm Quyết Tiến    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 21' 54"    105° 08' 10"                    F-48-67-A-d
xóm Tiền Phong    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 21' 55"    105° 07' 33"                    F-48-67-A-d
xóm Trại Cá    DC    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê    21° 21' 11"    105° 07' 17"                    F-48-67-A-c
ngòi Cỏ    TV    xã Chương Xá    H. Cẩm Khê            21° 20' 51"    105° 07' 15"    21° 20' 49”    105° 07' 13"    F-48-67-A-d
xóm Cống 1    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 45"    105° 10' 52"                    F-48-67-A-d
xóm Cửa Ải    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 55"    105° 09' 23”                    F-48-67-A-d
xóm Đồng Chè    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 59"    105° 10' 12"                    F-48-67-A-d
xóm Dục Bò    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 43"    105° 09' 58"                    F-48-67-A-d
xóm Huân Trầm    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 20' 34"    105° 09' 17"                    F-48-67-A-d
xóm Làng    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 20' 10"    105° 10' 31"                    F-48-67-A-d
xóm Sậu    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 20' 19"    105° 09' 46"                    F-48-67-A-d
xóm Trung Thị    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 20' 13"    105° 10' 45"                    F-48-67-A-d
xóm Või 2    DC    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 20' 05"    105° 09' 20"                    F-48-67-A-d
hồ Dục Bò    TV    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 37"    105° 09' 50"                    F-48-67-A-d
hồ Dục Gạo    TV    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 18"    105° 10' 07"                    F-48-67-A-d
đường tỉnh 313    KX    xã Điêu Lương    H. Cẩm Khê            21° 19' 03"    105° 09' 03"    21° 18' 39"    105° 09' 29"    F-48-67-A-d
thôn Cam Chú    DC    xã Đồng Cam    H. Cẩm Khê    21° 27' 07"    105° 04' 00"                    F-48-67-A-a
thôn Đồng Kệ    DC    xã Đồng Cam    H. Cẩm Khê    21° 27' 56"    105° 03' 38"                    F-48-67-A-a
xóm Đá Hen    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 17' 47"    105° 10' 33"                    F-48-67-A-d
xóm Đồn Điền    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 17' 59"    105° 10' 05"                    F-48-67-A-d
xóm Làng Đồi    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 18' 48"    105° 10' 21"                    F-48-67-A-d
thôn Vạn Phong    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 15"    105° 10' 56"                    F-48-67-A-d
làng Vực    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 33"    105° 11' 18"                    F-48-67-A-d
xóm Xi Hen    DC    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 18' 29"    105° 10' 52"                    F-48-67-A-d
đầm Đồng Vực    TV    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 15"    105° 11' 42"                    F-48-67-A-d
sông Hồng    TV    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê            21° 19' 47"    105° 11' 15"    21° 19' 33"    105° 12' 05"    F-48-67-A-d
hồ Ngả Hai    TV    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 17' 55"    105° 09' 34"                    F-48-67-A-d
đường tỉnh 313C    KX    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê            21° 18' 39"    105° 09' 29"    21° 19' 36"    105° 11' 04"    F-48-67-A-d
quốc lộ 32C    KX    Xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê            21° 19' 36"    105° 10' 55"    21° 19' 18"    105° 11' 59"    F-48-67-A-d
cầu Tứ Mỹ    KX    xã Đồng Lương    H. Cẩm Khê    21° 19' 18"    105° 11' 59"                    F-48-67-A-d
khu 1    DC    xã Hiền Đa    H. Cẩm Khê    21° 21' 42"    105° 10' 14"                    F-48-67-A-d
khu 3    DC    xã Hiền Đa    H. Cẩm Khê    21° 21' 29"    105° 10' 09"                    F-48-67-A-d
xóm Do Lục    DC    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 48"    105° 05' 38"                    F-48-67-A-a
xóm Tran    DC    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 01"    105° 05' 07"                    F-48-67-A-c
xóm Xuân Ứng    DC    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 23' 14"    105° 06' 06"                    F-48-67-A-a
xóm Xuông    DC    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 44"    105° 04' 29"                    F-48-67-A-a
đỉnh Ba Huyện    SV    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 00"    105° 05' 53"                    F-48-67-A-c
đồi Đõ    SV    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 23' 08"    105° 03' 07"                    F-48-67-A-c
đập Đồng Ba    KX    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 23' 08"    105° 04' 33"                    F-48-67-A-a
cầu Suối Rắn 1    KX    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 48"    105° 04' 50"                    F-48-67-A-a
cầu Suối Rắn 2    KX    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22' 35"    105° 04' 42"                    F-48-67-A-a
cầu Suông    KX    xã Hương Lung    H. Cẩm Khê    21° 22 58"    105° 05' 19"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 28' 23"    105° 02' 49"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 51"    105° 02' 39"                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 28' 05"    105° 02' 08"                    F-48-67-A-a
khu 10    DC    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 23"    105° 01' 19"                    F-48-67-A-a
hồ Đầm Rôm    TV    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 30"    105° 01' 44"                    F-48-67-A-a
hồ Đồng Chằm    TV    xã Ngô Xá    H. Cẩm Khê    21° 28' 26"    105° 02' 37”                    F-48-67-A-a
xóm Đoài Ngoài    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 15"    105° 07' 59"                    F-48-67-A-b
xóm Đoài Trong    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 22"    105° 07' 51"                    F-48-67-A-b
xóm Đông    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 47"    105° 08' 15"                    F-48-67-A-b
xóm Đồng Mười    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 04"    105° 07' 43"                    F-48-67-A-b
xóm Luông Lữu    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 52"    105° 07' 52"                    F-48-67-A-b
xóm Phú Lực    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 24' 16"    105° 06' 46"                    F-48-67-A-a
xóm Tân Lập    DC    xã Phú Khê    H. Cẩm Khê    21° 25' 02"    105° 07' 51"                    F-48-67-A-b
xóm Bắc Tiến    DC    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 23' 35'"    105° 08' 43"                    F-48-67-A-b
xóm Đông Tiến    DC    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 22' 34"    105° 08' 43"                    F-48-67-A-d
xóm Nam Tiến    DC    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 22' 17"    105° 08' 20"                    F-48-67-A-d
xóm Tây Tiến    DC    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 22' 37"    105° 08' 09"                    F-48-67-A-b
xóm Trung Tiến    DC    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 22' 28"    105° 08' 24"                    F-48-67-A-d
hồ Đồng Phiến    TV    xã Phú Lạc    H. Cẩm Khê    21° 22' 40"    105° 08' 32"                    F-48-67-A-b
xóm Cống    DC    xã Phùng Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 22"    105° 05' 21"                    F-48-67-A-a
xóm Đạng    DC    xã Phùng Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 07"    105° 05' 00"                    F-48-67-A-a
xóm Gọ    DC    xã Phùng Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 26"    105° 04' 48"                    F-48-67-A-a
xóm Sậu    DC    xã Phùng Xá    H. Cẩm Khê    21° 27' 47"    105° 04' 57"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Đình    DC    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 26' 07"    105° 01' 05"                    F-48-67-A-a
thôn Khổng Tước    DC    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 26' 24"    105° 01' 28"                    F-48-67-A-a
thôn Phượng Cát    DC    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 27' 23"    105° 00' 18"                     F-48-67-A-a
thôn Vân Thê    DC    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 26' 13"    104° 59' 53"                    F-48-66-B-b
đầm Bảy Bờ    TV    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 26' 46"    105° 01' 20"                    F-48-67-A-a
đầm Khán Than    TV    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 27' 52"    105° 00' 50"                    F-48-67-A-a
đầm Oai    TV    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 27' 09"    104° 59' 49"                    F-48-66-B-b
đường tỉnh 323     KX    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê            21° 27'45"    104° 59' 41"    21° 26' 00"    105° 01' 48"    F-48-66-B-b
cầu Phượng Vĩ    KX    xã Phượng Vĩ    H. Cẩm Khê    21° 27' 08"    105° 00' 38"                    F-48-67-A-a
thôn Liên Phương    DC    xã Phương Xá    H. Cẩm Khê    21° 28' 08"    105° 05' 01"                    F-48-67-A-a
thôn Thổ Khối    DC    Xã Phương Xá    H. Cẩm Khê    21° 28' 32"    105° 04' 43"                    F-48-67-A-a
đường tỉnh 321C    KX    xã Phương Xá    H. Cẩm Khê            21° 27' 20"    105° 04' 12"    21° 28' 17"    105° 04' 47"    F-48-67-A-a
thôn Nga Hà    DC    xã Sai Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 15"    105° 07' 32"                    F-48-67-A-b
thôn Sơn Cương    DC    xã Sai Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 01"    105° 07' 40"                    F-48-67-A-b
thôn Văn Phú    DC    xã Sai Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 37"    105° 06' 38"                    F-48-67-A-a
sông Hồng    TV    xã Sai Nga    H. Cẩm Khê            21° 27' 10"    105° 06' 33"    21° 26' 02"    105° 07' 55"    F-48-67-A-a
thôn Chùa Bộ    DC    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 30"    105° 05' 57"                    F-48-67-A-a
thôn Đồng Háng    DC    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê    21° 27' 09"    105° 05' 54"                    F-48-67-A-a
thôn Minh Sơn    DC    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 28"    105° 05' 10"                    F-48-67-A-a
thôn Quang Trung    DC    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 44"    105° 06' 10"                    F-48-67-A-a
quốc lộ 32C    TV    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê            21° 27' 21"    105° 05' 40"    21° 26' 52"    105° 06' 28"    F-48-67-A-a
hồ Đồng Mèn    TV    xã Sơn Nga    H. Cẩm Khê    21° 26' 20"    105° 04' 59"                    F-48-67-A-a
xóm Cánh    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 03"    105° 05' 28"                    F-48-67-A-a
xóm Chằm    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 00"    105° 06' 39"                    F-48-67-A-a
xóm Cửa Miếu    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 23' 37"    105° 05' 06"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Chùa    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 23' 41"    105° 05' 54"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Làng Dưới    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 03"    105° 05' 58"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Làng Trên    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 28"    105° 05' 54"                    F-48-67-A-a
xóm Làng    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 19"    105° 06' 20"                    F-48-67-A-a
xóm Nhà Thị    DC    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 31"    105° 06' 32"                    F-48-67-A-a
đường tỉnh 313    KX    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê            21° 23' 31"    105° 05' 15"    21° 24' 59"    105° 06' 40"    F-48-67-A-a
đường tỉnh 313B    KX    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê            21° 24' 19"    105° 04' 37'    21° 23' 32"    105° 04' 46"    F-48-67-A-a
đập Vực Xi    KX    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 23' 44"    105° 05' 15"                    F-48-67-A-a
cầu Xô    KX    xã Sơn Tình    H. Cẩm Khê    21° 24' 29"    105° 06' 11"                    F-48-67-A-a
xóm Dân Chủ    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 47"    105° 06' 53"                    F-48-67-A-a
xóm Đoàn Kết    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 23' 00"    105° 07' 42"                    F-48-67-A-b
xóm Đồng Tiến    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 23' 15"    105° 06' 57"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Nứa    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 20"    105° 06' 59"                    F-48-67-A-c
xóm Liên Minh    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 51"    105° 06' 32"                    F-48-67-A-a
xóm Phú An    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 33"    105° 07' 37"                    F-48-67-A-b
xóm Phú Xường    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 27"    105° 06' 36"                    F-48-67-A-a
xóm Tự Do    DC    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 54"    105° 07' 11"                    F-48-67-A-a
ngòi Me    TV    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê            21° 23' 36"    105° 06' 20"    21° 23' 29"    105° 08' 02"    F-48-67-A-a
đàm Múc Mận    TV    xã Tạ Xá    H. Cẩm Khê    21° 22' 36"    105° 07' 11"                    F-48-67-A-b
xóm Chanh Ngô    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 16"    105° 02' 27"                    F-48-67-A-a
xóm Đầm Đung    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 44"    105° 03' 04"                    F-48-67-A-a
xóm Đồng Đắc    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 25' 43"    105° 01' 43"                    F-48-67-A-a
xóm Đồng Nghè    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 09"    105° 02' 39"                    F-48-67-A-a
xóm Đồng Rào    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 34"    105° 02' 48"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Chè    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 25' 49"    105° 02' 39"                    F-48-67-A-a
xóm Ngọn Ngòi    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 25' 36"    105° 02' 01"                    F-48-67-A-a
xóm Nhà Thờ    DC    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 08"    105° 02' 56"                    F-48-67-A-a
đầm Đung    TV    xã Tam Sơn    H. Cẩm Khê    21° 26' 28"    105° 03' 09"                    F-48-67-A-a
xóm Cát    DC    xã Thanh Nga    H. Cẩm Khê    21° 25' 50"    105° 06' 35"                    F-48-67-A-a
xóm Điếm    DC    xã Thanh Nga    H. Cẩm Khê    21° 25' 38"    105° 07' 13"                    F-48-67-A-a
xóm Đoài    DC    xã Thanh Nga    H. Cẩm Khê    21° 25' 34"    105° 06' 39"                    F-48-67-A-a
xóm Tân Lập    DC    xã Thanh Nga    H. Cẩm Khê    21° 25' 11"    105° 06' 55"                    F-48-67-A-a
hồ Dõng Mít    TV    xã Thanh Nga    H. Cẩm Khê    21° 25' 48"    105° 07' 03"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 19"    105° 02' 20"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 03"    105° 02' 02"                    F-48-67-A-a
xóm Chừa    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 04"    105° 03' 19"                    F-48-67-A-a
xóm Ngoài    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 38"    105° 03' 08"                    F-48-67-A-a
xóm Pha Chi    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 34"    105° 02' 37"                    F-48-67-A-a
xóm Trong    DC    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 11"    105° 02' 54"                    F-48-67-A-a
đầm Thụy Liễu    TV    xã Thụy Liễu    H. Cẩm Khê    21° 27' 01"    105° 03' 11"                    F-48-67-A-a
Chùa    DC    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 11"    105° 01' 44"                    F-48-67-A-a
khu Đồng Cam    DC    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 25"    104° 59' 34"                    F-48-66-B-b
thôn Hoàng Lương    DC    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 01"    105° 01' 37"                    F-48-67-A-a
xóm Mỹ Lương    DC    xã Trên Lương    H. Cẩm Khê    21° 29' 23"    105° 01' 52"                    F-48-67-A-a
thôn Tiên Động    DC    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 29' 20"    105° 01' 23"                    F-48-67-A-a
núi Am    SV    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 49"    104° 58' 45"                    F-48-66-B-b
đồng Chằm    TV    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 29' 14"    105° 01' 38"                    F-48-67-A-a
đồng Chùa    TV    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 49"    105° 01' 27"                    F-48-67-A-a
ngòi Giành    TV    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê            21° 27' 47"    105° 01' 26"    21° 29' 24"    105° 02' 24"    F-48-67-A-a
đồng Mái Vở    TV    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 56"    105° 02' 06"                    F-48-67-A-a
đập Hồ Ban    KX    xã Tiên Lương    H. Cẩm Khê    21° 28' 32"    105° 00' 44"                    F-48-67-A-a
xóm Đàng    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 23' 22"    105° 09' 03"                    F-48-67-A-b
xóm Đõ    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 22' 50"    105° 09' 04"                    F-48-67-A-b
xóm Gò Chế    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 22' 33"    105° 09' 10"                    F-48-67-A-b
xóm Gò Chùa    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 23' 05"    105° 09' 17"                    F-48-67-A-b
xóm Phiên Quận    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 22' 14"    105° 09' 48"                    F-48-67-A-d
xóm Tăng Châu    DC    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 21' 56"    105° 09' 53"                    F-48-67-A-d
Quốc lộ 32C    KX    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê            21° 23' 22"    105° 09' 00"    21° 21' 50"    105° 10' 00"    F-48-67-A-b
cầu Tình Cương    KX    xã Tình Cương    H. Cẩm Khê    21° 22' 30"    105° 09' 31"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 26' 39"    105° 04' 23"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 26' 23"    105° 04' 23"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 26' 07"    105° 04' 14"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 25' 51"    105° 04' 05"                    F-48-67-A-a
khu 9    DC    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 25' 17"    105° 03' 42"                    F-48-67-A-a
hồ Đồng Mèn    TV    xã Tùng Khê    H. Cẩm Khê    21° 26' 20"    105° 04' 59"                    F-48-67-A-a
thôn Dư Ba    DC    xã Tuy Lộc    H. Cẩm Khê    21° 28' 23"    105° 04' 14"                    F-48-67-A-a
thôn Quyết Tiến    DC    xã Tuy Lộc    H. Cẩm Khê    21° 28' 54"    105° 03' 30"                    F-48-67-A-a
thôn Tăng Xá    DC    xã Tuy Lộc    H. Cẩm Khê    21° 29' 05"    105° 02' 55"                    F-48-67-A-a
thôn Thủy Trầm    DC    xã Tuy Lộc    H. Cẩm Khê    21° 28' 16"    105° 03' 05"                    F-48-67-A-a
quốc lộ 32C    KX    xã Tuy Lộc    H. Cẩm Khê    21° 29' 56"    105° 04' 41"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 26' 23"    105° 03' 27"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 26' 13"    105° 03' 20"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 55"    105° 03' 10"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 49"    105° 02' 57"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 27"    105° 02' 58"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 26"    105° 03' 11"                    F-48-67-A-a
khu 7    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 34"    105° 03' 37"                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 25' 48"    105° 03' 42"                    F-48-67-A-a
hồ Ba Vực    TV    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 24' 58"    105° 03' 25"                    F-48-67-A-a
đầm Đung    TV    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 26' 28"    105° 03' 09"                    F-48-67-A-a
đầm Mái    TV    xã Văn Bán    H. Cẩm Khê    21° 26' 03"    105° 03' 31"                    F-48-67-A-a
xóm An Ninh    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 55"    105° 08' 11"                    F-48-67-A-d
xóm Bến Phường    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 11"    105° 08' 00"                    F-48-67-A-d
xóm Đình    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 03"    105° 08' 40"                    F-48-67-A-d
xóm Đồng Phai    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 19"    105° 07' 33"                    F-48-67-A-d
xóm Gờ Cao    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 14"    105° 07' 45“                    F-48-67-A-d
xóm Gò Khế    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 28"    105° 08' 40"                    F-48-67-A-d
xóm Hoa Triệu    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 43"    105° 08' 28"                    F-48-67-A-d
xóm Lê Lợi    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 15"    105° 09' 12"                    F-48-67-A-d
xóm Liên Tiếp    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 13"    105° 08' 43"                    F-48-67-A-d
xóm Nguyễn Huệ    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 27"    105° 09' 02"                    F-48-67-A-d
xóm Quang Trung    DC    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 21' 20"    105° 08' 51"                    F-48-67-A-d
ngòi Cỏ    TV    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê            21° 20' 51"    105° 07' 15"    21° 20' 49"    105° 07' 13"    F-48-67-A-c
F-48-67-A-d
đầm Meo    TV    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 41"    105° 08' 44"                    F-48-67-A-d
đường tỉnh 313C    KX    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê            21° 20' 52"    105° 07' 15"    21° 20' 56"    105° 08' 46"    F-48-67-A-c
F-48-67-A-d
đập Âu    KX    xã Văn Khúc    H. Cẩm Khê    21° 20' 51"    105° 07' 15"                    F-48-67-A-d
xóm Cầu Lầu    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 25' 25"    105° 05' 32"                    F-48-67-A-a
xóm Giữa    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 25' 16"    105° 06' 05"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Hèo    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 24' 38"    105° 05' 07"                    F-48-67-A-a
xóm Gò Sồi    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 24' 44"    105° 05' 40"                    F-48-67-A-a
xóm Thượng    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 25' 39"    105° 05' 51"                    F-48-67-A-a
xóm Trại    DC    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 25' 02"    105° 06' 22"                    F-48-67-A-a
gò Chò    SV    xã Xương Thịnh    H. Cẩm Khê    21° 25' 53"    105° 05' 33"                    F-48-67-A-a
thôn Gò Cả    DC    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 20' 47"    105° 09' 26"                    F-48-67-A-d
thôn Gò Họ    DC    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 20' 50"    105° 09' 04"                    F-48-67-A-d
xóm Móng    DC    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 18' 53"    105° 08' 46"                    F-48-67-A-d
xóm Song Nưa    DC    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 20' 31"    105° 08' 54"                    F-48-67-A-d
thôn Yên Dưỡng    DC    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 19' 41"    105° 08' 59"                    F-48-67-A-d
cầu Tiên Dưỡng    KX    xã Yên Dưỡng    H. Cẩm Khê    21° 20' 19"    105° 09' 01"                    F-48-67-A-d
xóm An Phú    DC    xã Yên Tập    H. Cẩm Khê    21° 23' 16"    105° 08' 24"                    F-48-67-A-b
xóm Quang Trung    DC    xã Yên Tập    H. Cẩm Khê    21° 24' 24"    105° 08' 33"                    F-48-67-A-b
xóm Tiên Phong    DC    xã Yên Tập    H. Cẩm Khê    21° 22' 53"    105° 08' 06"                    F-48-67-A-b
xóm Trung Thuận    DC    xã Yên Tập    H. Cẩm Khê    21° 23' 59"    105° 08' 24"                    F-48-67-A-b
xóm Trung Tiến    DC    xã Yên Tập    H. Cẩm Khê    21° 23' 41"    105° 08' 13"                    F-48-67-A-b
khu Đoàn Kết    DC    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 37' 23"    105° 10' 14"                    F-48-55-C-b
khu Phú Thịnh    DC    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 38' 13"    105° 11' 03"                    F-48-55-C-b
khu Tân Long    DC    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 37' 54"    105° 10' 45"                    F-48-55-C-b
sông Lô    TV    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng            21° 38' 48"    105° 10' 47"    21° 37' 17"    105° 11' 15"    F-48-55-C-b
Xí nghiệp 19-5    KX    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 37' 53"    105° 07' 35"                    F-48-55-C-b
tượng đài Chiến thắng Sông Lô    KX    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 37' 32"    105° 10' 14"                    F-48-55-C-b
cầu Đoan Hùng    KX    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 38' 49"    105° 11' 04"                    F-48-55-C-b
đò Đoan Hùng    KX    TT. Đoan Hùng    H. Đoan Hùng    21° 37' 21"    105° 11' 19"                    F-48-55-C-d
xóm Cửu Tích    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 38' 02"    105° 03' 47"                    F-48-55-C-a
xóm Đầm Trầu    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 38' 31"    105° 04' 17"                    F-48-55-C-a
xóm Làng    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 38' 33"    105° 03' 05"                    F-48-55-C-a
xóm Mẩn    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 37' 19"    105° 04' 17"                    F-48-55-C-c
xóm Mấy    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 37' 43"    105° 03' 20"                    F-48-55-C-a
xóm Nánh    DC    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 37' 33“    105° 04' 01"                    F-48-55-C-a
núi Ông    SV    xã Bằng Doãn    H. Đoan Hùng    21° 39' 16"    105° 03' 39"                    F-48-55-C-a
khu Cây Cam    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 16"    105° 03' 13"                    F-48-55-C-a
thôn Đồng Đam    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 54"    105° 04' 46"                    F-48-55-C-a
khu Đức Quân    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 42"    105° 04' 01"                    F-48-55-C-a
thôn Đức Thái    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 41' 31"    105° 01' 35"                    F-48-55-C-a
khu Hố Tre    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 24"    105° 02' 44"                    F-48-55-C-a
thôn Minh Khai    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 20"    105° 03' 49"                    F-48-55-C-a
thôn Minh Luân    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 39' 29"    105° 04' 23"                    F-48-55-C-a
khu Mươi Thượng    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 41' 20"    105° 02' 22"                    F-48-55-C-a
làng Ngãi    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 58"    105° 02' 56"                    F-48-55-C-a
khu Nghĩa Quân    DC    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 51"    105° 03' 46"                    F-48-55-C-a
núi Ông    SV    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 39' 16"    105° 03' 39"                    F-48-55-C-a
ngòi Đình    TV    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng            21° 41' 27"    105° 02' 22"    21° 41' 02"    105° 04' 24"    F-48-55-C-a
quốc lộ 70    KX    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng            21° 40" 53"    105° 04' 30"    21° 40' 31"    105° 02' 19"    F-48-55-C-a
ngã ba Cát Lem    KX    xã Bằng Luân    H. Đoan Hùng    21° 40' 53"    105° 04' 30"                    F-48-55-C-a
đội 19    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 36' 16"    105° 06' 42"                    F-48-55-C-c
xóm Đình    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 35' 47"    105° 07' 00"                    F-48-55-C-c
xóm Đồng Trang    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 35' 59"    105° 07' 53"                    F-48-55-C-d
xóm Đồng Trên    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 35' 33"    105° 08' 17"                    F-48-55-C-d
xóm Tranh Ngô    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 35' 05"    105° 07' 07"                    F-48-55-C-c
xóm Việt Hùng    DC    xã Ca Đình    H. Đoan Hùng    21° 34' 38"    105° 06' 28"                    F-48-55-C-c
xóm Cầu Hai    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 31' 39"    105° 12' 21"                    F-48-55-C-d
xóm Cầu Quyên    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 32' 15"    105° 12' 03"                    F-48-55-C-d
xóm Cây Mý    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 31' 56"    105° 12' 49"                    F-48-55-C-d
xóm Chân Mộng    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 31' 17"    105° 12' 11"                    F-48-55-C-d
xóm Đầm Tiên    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 32' 13"    105° 12' 43"                    F-48-55-C-d
xóm Đồng Già    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 31' 57"    105° 13' 25"                    F-48-55-C-d
xóm Nương Tàng    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 32' 03"    105° 12' 23"                    F-48-55-C-d
xóm Rừng Giang    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 32' 20"    105° 13' 35"                    F-48-55-C-d
xóm Thiên Hương    DC    xã Chân Mộng    H. Đoan Hùng    21° 32' 20"    105° 11' 14"                    F-48-55-C-d
thôn Đám    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 38' 42"    105° 13' 42"                    F-48-55-C-b
thôn Đồng Mầu    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 39' 25"    105° 13' 38"                    F-48-55-C-b
thôn Gò Măng    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 38' 58"    105° 12' 14"                    F-48-55-C-b
thôn La Hoàng    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 38' 34"    105° 12' 36"                    F-48-55-C-b
thôn Ngọc Chúc    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 39' 00"    105° 11' 31"                    F-48-55-C-b
thôn Phượng Hùng    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 39' 32"    105° 11' 59"                    F-48-55-C-b
thôn Xuân Áng    DC    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 38' 23"    105° 13' 00"                    F-48-55-C-b
núi Đám    SV    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 38' 54"    105° 13' 35"                    F-48-55-C-b
hồ Đồng Mầu    TV    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng    21° 39' 23"    105° 13' 29"                    F-48-55-C-b
sông Lô    TV    xã Chí Đám    H. Đoan Hùng            21° 39' 36"    105“ 13' 57"    21° 37' 51"    105° 13' 21"    F-48-55-C-b
xóm Liên Phương    DC    xã Đại Nghĩa    H. Đoan Hùng    21° 36' 55"    105° 13' 04"                    F-48-55-C-d
xóm Tân Thành    DC    xã Đại Nghĩa    H. Đoan Hùng    21° 37' 16"    105° 11' 48"                    F-48-55-C-d
xóm Toàn Thắng    DC    xã Đại Nghĩa    H. Đoan Hùng    21° 37' 18"    105° 12' 34"                    F-48-55-C-b
sông Lô    TV    xã Đại Nghĩa    H. Đoan Hùng            21° 37' 26"    105° 11' 16"    21" 35' 57"    105° 13' 24"    F-48-55-C-d
hồ Núi Chùa    TV    xã Đại Nghĩa    H. Đoan Hùng    21° 37' 01"    105° 12' 51"                    F-48-55-C-d
làng Đông Dương    DC    xã Đông Khê    H. Đoan Hùng    21° 42' 20"    105° 05' 32"                    F-48-55-C-a
làng Han    DC    xã Đông Khê    H. Đoan Hùng    21° 42' 55"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-a
làng Thượng Khê    DC    xã Đông Khê    H. Đoan Hùng    21° 41' 32"    105° 06' 03"                    F-48-55-C-a
ngòi Han    TV    xã Đông Khê    H. Đoan Hùng    21° 43' 13"    105° 06' 00"                    F-48-55-C-a
thôn An Thọ    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 36' 01"    105° 12' 03"                    F-48-55-C-d
thôn An Việt    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 42"    105° 12' 26"                    F-48-55-C-d
thôn Đồng Ao    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 19"    105° 13' 20"                    F-48-55-C-d
thôn Đồng Bích    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 05"    105° 13' 27"                    F-48-55-C-d
thôn Tân Minh    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 28"    105° 12' 58"                    F-48-55-C-d
thôn Tân Việt    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 34"    105° 12' 40"                    F-48-55-C-d
thôn Tiền Phong    DC    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 47"    105° 13' 43"                    F-48-55-C-d
núi Bà Nghi    SV    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng    21° 35' 19"    105° 14' 09"                    F-48-55-C-d
sông Lô    TV    xã Hùng Long    H. Đoan Hùng            21° 36' 20"    105° 12107"    21° 35' 57"    105° 14' 31"    F-48-55-C-d
thôn Cáo Sóc    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 40' 11"    105° 08' 46"                    F-48-55-C-b
thôn Đồng Tiệm    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 39' 56"    105° 09' 54"                    F-48-55-C-b
xóm Gò Thọ    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 06"    105° 10' 32"                    F-48-55-C-b
xóm Hồ    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 15"    105° 09' 09"                    F-48-55-C-b
thôn Hùng Quan    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 40' 19"    105° 09' 21"                    F-48-55-C-b
thôn Song Phương 1    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 03"    105° 09' 42"                    F-48-55-C-b
thôn Song Phương 2    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 00"    105° 10' 10"                    F-48-55-C-b
thôn Tân Lập    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 35"    105° 08' 32"                    F-48-55-C-b
thôn Vĩnh Lại    DC    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 40' 40"    105° 08' 44"                    F-48-55-C-b
gò Ngựa Lồng    SV    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng    21° 41' 14"    105° 09' 47"                    F-48-55-C-b
sông Chảy    TV    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng            21° 40' 53"    105° 08' 00"    21° 39' 55"    105° 09' 58"    F-48-55-C-b
ngòi Sống    TV    xã Hùng Quan    H. Đoan Hùng            21° 41' 13"    105° 09' 18"    21° 40' 03"    105° 09' 05"    F-48-55-C-b
thôn 1    DC    xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng    21° 37' 28"    105° 13' 24"                    F-48-55-C-b
thôn 2    DC    xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng    21° 37' 56"    105° 12' 42"                    F-48-55-C-b
thôn 5    DC    xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng    21° 38' 21"    105° 11' 44"                    F-48-55-C-b
thôn 7    DC    xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng    21° 38' 12"    105° 11' 26"                    F-48-55-C-b
thôn 8    DC    xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng    21° 37' 46"    105° 11' 15"                    F-48-55-C-b
sông Lô    TV    Xã Hữu Đô    H. Đoan Hùng            21° 37' 51"    105° 13' 21"    21° 37' 26"    105° 11' 16"    F-48-55-C-b
thôn 1    DC    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng    21° 38' 20"    105° 02' 22"                    F-48-55-C-a
thôn 3    DC    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng    21° 38' 57"    105° 01' 27"                    F-48-55-C-a
thôn 4    DC    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng    21° 39' 00"    105° 01' 17"                    F-48-55-C-a
thôn 5    DC    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng    21° 39' 33"    105° 01' 13"                    F-48-55-C-a
thôn 8    DC    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng    21° 40' 17"    105° 02' 04"                    F-48-55-C-a
ngòi Cái    TV    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng            21° 39' 43"    105° 01' 23"    21° 38' 39"    105° 00' 53"    F-48-55-C-a
đường tỉnh 319B    KX    xã Minh Lương    H. Đoan Hùng            21° 40' 22"    105° 01' 56"    21° 37' 50"    105° 02' 37"    F-48-55-C-a
Bãi Bằng    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 33' 04"    105° 15' 00"                    F-48-55-D-c
Bờ Giềng    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 32' 06"    105° 14' 38"                    F-48-55-C-d
Cầu Xi    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 23"    105° 14' 16"                    F-48-55-C-d
Đồng Nương    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 41"    105° 14' 34"                    F-48-55-C-d
xóm Làng    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 00"    105° 13' 29"                    F-48-55-C-d
xóm Làng Bắc    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 36"    105° 13' 54"                    F-48-55-C-d
xóm Mả Vương    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 32' 16"    105° 13' 53"                    F-48-55-C-d
xóm Múc    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 53"    105° 13' 53"                    F-48-55-C-d
xóm Tiên Ả    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 32' 49"    105° 14' 16"                    F-48-55-C-d
Tiêu Châu    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 58"    105° 14' 23"                    F-48-55-C-d
Trại Mới    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 27"    105° 13' 21"                    F-48-55-C-d
Xuân Ai    DC    xã Minh Phú    H. Đoan Hùng    21° 31' 11"    105° 1' '41"                    F-48-55-C-d
thôn 1    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 33' 26"    105° 09' 12"                    F-48-55-C-d
thôn 2    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 33' 05"    105° 09' 46"                    F-48-55-C-d
thôn 3    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 46"    105° 09' 25"                    F-48-55-C-d
thôn 4    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 33' 01"    105° 09' 04"                    F-48-55-C-d
thôn 5    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 38"    105° 10' 04"                    F-48-55-C-d
thôn 6    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 49"    105° 10' 06"                    F-48-55-C-d
thôn 7    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 50"    105° 10' 32"                    F-48-55-C-d
thôn 8    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 44"    105° 10' 51"                    F-48-55-C-d
thôn 9    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 26"    105° 10' 50"                    F-48-55-C-d
thôn 10    DC    xã Minh Tiến    H. Đoan Hùng    21° 32' 32"    105° 11' 18"                    F-48-55-C-d
thôn 1    DC    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng    21° 40' 50"    105° 06' 05"                    F-48-55-C-a
xóm Lạp Xuyên    DC    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng    21° 40' 45"    105° 07' 21"                    F-48-55-C-a
xóm Minh Giang    DC    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng    21° 42' 07"    105° 06' 58"                    F-48-55-C-a
xóm Nghinh Lạp    DC    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng    21° 40' 25"    105° 06' 34"                    F-48-55-C-a
núi Thần    SV    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng    21° 42' 18"    105° 07' 00"                    F-48-55-C-a
sông Chảy    TV    xã Nghinh Xuyên    H. Đoan Hùng            21° 41' 10"    105° 05' 53"    21° 40' 53"    105° 08' 00"    F-48-55-C-a
làng Cả    DC    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 36' 18"    105° 08' 59"                    F-48-55-C-d
làng Ngọc Lâm    DC    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 37' 16"    105° 08' 26"                    F-48-55-C-d
làng Ngọc Sơn    DC    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 37' 38"    105° 09' 13"                    F-48-55-C-d
làng Ngọc Tân    DC    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 36' 56"    105° 09' 00"                    F-48-55-C-d
làng Thao    DC    Xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 36' 59"    105° 09' 46"                    F-48-55-C-d
làng Việt Tiến    DC    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 36' 31"    105° 09' 47"                    F-48-55-C-d
núi Đẫu    SV    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng    21° 36' 13"    105° 08' 26"                    F-48-55-C-d
quốc lộ 70    KX    xã Ngọc Quan    H. Đoan Hùng            21° 37' 39"    105° 08'26'    21° 37' 22"    105° 10' 07"    F-48-55-C-d
xóm Cẩn Độ    DC    xã Phong Phú    H. Đoan Hùng    21° 38' 33"    105° 10' 26"                    F-48-55-C-b
xóm Đồng Vầu    DC    xã Phong Phú    H. Đoan Hùng    21° 38' 38"    105° 08' 57"                    F-48-55-C-b
xóm Tây Mỗ    DC    xã Phong Phú    H. Đoan Hùng    21° 39' 18"    105° 09' 46"                    F-48-55-C-b
xóm Văn Phú    DC    xã Phong Phú    H. Đoan Hùng    21° 38' 59"    105° 09' 29"                    F-48-55-C-b
sông Chảy    TV    xã Phong Phú    H. Đoan Hùng            21° 39' 55"    105° 09' 24"    21° 38' 52"    105° 10' 47"    
đội 5    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 13"    105° 14' 34"                    F-48-55-C-d
xóm Cây Kè    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 42"    105° 14' 24"                    F-48-55-C-d
xóm Cung Kiến    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 05"    105° 14' 12"                    F-48-55-C-d
xóm Dân Thắng    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 26"    105° 14' 37"                    F-48-55-C-d
xóm Dộc Khoáng    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 17"    105° 14' 09"                    F-48-55-C-d
xóm Dộc Móc    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 52"    105° 13' 45"                    F-48-55-C-d
xóm Đồng Chiêm    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 14"    105° 13' 51"                    F-48-55-C-d
xóm Hang Táng    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 31"    105° 13' 48"                    F-48-55-C-d
xóm Tiền Phong    DC    xã Phú Thứ    H. Đoan Hùng    21° 36' 23"    105° 13' 24"                    F-48-55-C-d
xóm Kè    DC    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 37' 35"    105° 06' 20'                    F-48-55-C-a
xóm Liêm    DC    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 36' 13"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-c
xóm Múc    DC    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 37' 22"    105° 05' 23"                    F-48-55-C-c
xóm Quê    DC    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 37' 52"    105° 05' 13"                    F-48-55-C-a
đường tỉnh 319B    KX    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng            21° 38' 02"    105° 04' 24"    21° 37' 34"    105° 06' 55"    F-48-55-C-a
cầu Mụa    KX    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 37' 50"    105° 05' 29"                    F-48-55-C-a
cầu Quê    KX    xã Phúc Lai    H. Đoan Hùng    21° 37' 54"    105° 04' 48"                    F-48-55-C-a
thôn Bằng Tường    DC    xã Phương Trung    H. Đoan Hùng    21° 39' 35"    105° 08' 49"                    F-48-55-C-b
thôn Duỗn Chung    DC    xã Phương Trung    H. Đoan Hùng    21° 40' 09"    105° 07' 05"                    F-48-55-C-a
thôn Nhuế    DC    xã Phương Trung    H. Đoan Hùng    21° 40' 18"    105° 07' 54"                    F-48-55-C-b
sông Chảy    TV    xã Phương Trung    H. Đoan Hùng            21° 40' 09"    105° 06' 23"    21° 39' 55"    105° 09' 22"    F-48-55-C-a
thôn Cát Lâm    DC    xã Quế Lâm    H. Đoan Hùng    21° 39' 54"    105° 05' 08"                    F-48-55-C-a
thôn Chợ Ngà    DC    xã Quế Lâm    H. Đoan Hùng    21° 40' 37"    105° 05' 40"                    F-48-55-C-a
thôn Thuật Cổ    DC    xã Quế Lâm    H. Đoan Hùng    21° 40' 19"    105° 06' 00"                    F-48-55-C-a
thôn Việt Hùng    DC    xã Quế Lâm    H. Đoan Hùng    21° 38' 46"    105° 05' 06"                    F-48-55-C-a
quốc lộ 70    KX    xã Quế Lâm    H. Đoan Hùng            21° 40' 34"    105° 04' 45"    21° 38' 10"    105° 06' 40"    F-48-55-C-a
thôn 1    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 36' 01"    105° 10' 55"                    F-48-55-C-d
thôn 2    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 36' 35"    105° 10' 44"                    F-48-55-C-d
thôn 4    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 36' 05"    105° 11' 41"                    F-48-55-C-d
thôn 5    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 36' 45"    105° 11' 20"                    F-48-55-C-d
thôn 6    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 36' 28"    105° 10' 18"                    F-48-55-C-d
thôn 9    DC    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng    21° 37' 05"    105° 11' 05"                    F-48-55-C-d
ngòi Tế    TV    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng            21° 36' 43"    105° 10' 33"    21° 37' 20"    105° 11' 04"    F-48-55-C-d
quốc lộ 2    KX    xã Sóc Đăng    H. Đoan Hùng            21° 35' 50"    105° 11' 03"    21° 17' 11"    105° 11' 06"    F-48-55-C-d
xóm Đá Giải    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 39' 12"    105° 07' 10"                    F-48-55-C-a
xóm Đồng Bèo    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 38' 47"    105° 07' 34"                    F-48-55-C-b
xóm Đồng Trũ    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 37' 34"    105° 07' 17"                    F-48-55-C-a
xóm Phúc Đình    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 38' 00"    105° 07' 54"                    F-48-55-C-b
xóm Phúc Khuê    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 38' 21"    105° 08' 22"                    F-48-55-C-b
xóm Tân Long    DC    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 36' 58"    105° 07' 14"                    F-48-55-C-c
núi Cả    SV    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 38' 35"    105° 08' 16"                    F-48-55-C-b
quốc lộ 70    KX    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng            21° 38' 00"    105° 06' 58"    21° 37' 39"    105° 08' 26"    F-48-55-C-b
Công ty Chè Phú Bền    KX    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    20° 56' 34"    105° 20' 14"                    F-48-55-C-b
cầu Tây Cốc    KX    xã Tây Cốc    H. Đoan Hùng    21° 38' 01"    105° 07' 51"                    F-48-55-C-b
xóm Bài Lang    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 18"    105° 11' 37"                    F-48-55-C-d
xóm Bãi Thớ    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 20"    105° 10' 00"                    F-48-55-C-d
xóm Cây Gia    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 10"    105° 09' 58"                    F-48-55-C-d
xóm Cộng Hòa    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 36"    105° 11' 13"                    F-48-55-C-d
xóm Cựu Gà    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 13"    105° 10' 26"                    F-48-55-C-d
xóm Đầm Vàng    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 37"    105° 10' 41"                    F-48-55-C-d
xóm Đình    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 54"    105° 10' 07"                    F-48-55-C-d
xóm Độc Lập    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 49"    105° 11' 41"                    F-48-55-C-d
xóm Đồn    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 39"    105° 10' 12"                    F-48-55-C-d
xóm Giữa    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 01"    105° 10' 26"                    F-48-55-C-d
xóm Lán Gỗ    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 04"    105° 10' 46”                    F-48-55-C-d
xóm Làng Mòng    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 36"    105° 10' 59"                    F-48-55-C-d
xóm Liên Đồn    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 36"    105° 09' 51"                    F-48-55-C-d
xóm Liên Thịnh    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 24"    105° 10' 28"                    F-48-55-C-d
xóm Mới    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 39"    105° 10' 33"                    F-48-55-C-d
xóm Nhà Xa    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 05"    105° 11' 40"                    F-48-55-C-d
xóm Tân Lập    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 45"    105° 09' 35"                    F-48-55-C-d
xóm Tân Sơn    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 13"    105° 09' 37"                    F-48-55-C-d
khu Thôn Hái    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 34' 28"    105° 10' 21"                    F-48-55-C-d
khu Vân Mộng    DC    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 40"    105° 11' 25"                    F-48-55-C-d
núi Nghè    SV    xã Tiêu Sơn    H. Đoan Hùng    21° 33' 16"    105° 10' 54"                    F-48-55-C-d
thôn Bảo Hựu    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 34' 30"    105° 12' 17"                    F-48-55-C-d
thôn Châm Nhị    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 33' 08"    105° 12' 38"                    F-48-55-C-d
thôn Đồng Ý    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 35' 27"    105° 11' 49"                    F-48-55-C-d
thôn Khả Lang    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 33' 59"    105° 13' 31"                    F-48-55-C-d
thôn Kim Long    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 33' 39"    105° 12' 04"                    F-48-55-C-d
xóm Làng    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 33' 56"    105° 12' 02"                    F-48-55-C-d
thôn Phú Lương    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 34' 13"    105° 12' 57"                    F-48-55-C-d
thôn Vân Cốc    DC    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 34' 36"    105° 12' 52"                    F-48-55-C-d
núi Thái Xương    SV    xã Vân Đồn    H. Đoan Hùng    21° 34' 41"    105° 13' 39"                    F-48-55-C-d
xóm Chùa    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 39' 51"    105° 10' 14"                    F-48-55-C-b
xóm Miếu Phú    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 40' 08"    105° 11' 09"                    F-48-55-C-b
xóm Nam Đẩu    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 39' 55"    105° 10' 50"                    F-48-55-C-b
xóm Rạng Đông    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 40' 00"    105° 10' 29"                    F-48-55-C-b
xóm Tân Binh    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 39' 52"    105° 11' 17"                    F-48-55-C-b
xóm Thành Lập    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 40' 07"    105° 10' 42"                    F-48-55-C-b
xóm Trại Vân    DC    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 40' 32"    105° 11' 09"                    F-48-55-C-b
sông Chảy    TV    xã Vân Du    H. Đoan Hùng            21° 39' 35"    105° 09' 58"    21° 38' 44"    105° 11' 12"    F-48-55-C-b
đường tỉnh 322    KX    xã Vân Du    H. Đoan Hùng            21° 38' 55"    105° 11' 10"    21° 39' 40"    105° 09' 58"    F-48-55-C-b
cầu Đoan Hùng    KX    xã Vân Du    H. Đoan Hùng    21° 38' 49"    105° 11' 04"                    F-48-55-C-b
xóm An Đạo    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 40"    105° 14' 27"                    F-48-55-C-d
xóm Bờ Sông    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 33' 24"    105° 16' 01"                    F-48-55-D-c
xóm Chợ    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 32' 27"    105° 15' 19"                    F-48-55-D-c
xóm Đình    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 04"    105° 15' 29"                    F-48-55-D-c
xóm Giữa    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 32' 27"    105° 15' 48"                    F-48-55-D-c
xóm Gò Mộ    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 33' 44"    105° 15' 51"                    F-48-55-D-c
xóm Lục    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 32' 06"    105° 15' 35"                    F-48-55-D-c
xóm Miếu    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 20"    105° 14' 50"                    F-48-55-C-d
xóm Vân Sơn    DC    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 18"    105° 14' 16"                    F-48-55-C-d
núi Bắc Mây    SV    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 10"    105° 14' 57"                    F-48-55-D-c
núi Chùa    SV    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34 '48"    105° 14' 45"                    F-48-55-C-d
núi Măng Tanh    SV    xã Vụ Quang    H. Đoan Hùng    21° 34' 53"    105° 13' 51"                    F-48-55-C-d
thôn Đoàn Kết    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 26"    105° 10' 06"                    F-48-55-C-d
thôn Hòa Bình    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 34' 57"    105° 09' 20"                    F-48-55-C-d
Xóm Mản    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 10"    105° 08' 42"                    F-48-55-C-d
thôn Tập Đoàn    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 16"    105° 10' 34"                    F-48-55-C-d
thôn Tứ Quận    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 42"    105° 11' 07"                    F-48-55-C-d
thôn Xây Dựng    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 18"    105° 09' 19"                    F-48-55-C-d
thôn Yên Lạc    DC    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 35' 23"    105° 10' 56"                    F-48-55-C-d
núi Ba Huyện    SV    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 34' 37"    105° 08' 38"                    F-48-55-C-d
đập Đá Đen    KX    xã Yên Kiện    H. Đoan Hùng    21° 34' 36"    105° 09' 26"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 55"    105° 00' 09"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 03"    105° 00' 09"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 50"    105° 00' 50"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 09"    105° 00' 28"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 59"    105° 00' 51"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 32"    105° 01' 11"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 02"    105° 01' 06"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 34"    105° 00' 09"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 13"    105° 00' 28"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 41"    105° 00' 18"                    F-48-55-C-c
khu 11    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 09"    105° 00' 41"                    F-48-55-C-c
Ngòi Con    DC    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 35"    104° 59' 48"                    F-48-55-C-c
đầm Ao Châu    TV    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 30"    105° 00' 52"                    F-48-55-C-c
phà Ấm Thượng    KX    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 34' 24"    104° 59' 31"                    F-48-54-D-d
ga Ấm Thượng    KX    TT. Hạ Hòa    H. Hạ Hòa    21° 33' 03"    105° 00' 12"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    Xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 42"    105° 01' 14"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 14"    105° 01' 55"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 34"    105° 01' 42"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 54"    105° 02' 21"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 08"    105° 02' 24"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 44"    105° 02' 17"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 25"    105° 03' 03"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 35' 07"    105° 02' 46"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 46"    105° 03' 15"                    F-48-55-C-c
núi Buộm    SV    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 09"    105° 02' 28"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 314    KX    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa            21° 36' 07"    105° 02' 03"    21° 34' 48"    105° 03' 28"    F-48-55-C-c
đường tỉnh 314E    KX    xã Ấm Hạ    H. Hạ Hòa            21° 34' 41"    105° 01' 21"    21° 35' 19"    105° 02' 43"    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 00"    104° 59' 18"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 05"    104° 59' 32"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 31' 47"    104° 59' 33"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 12"    104° 59' 48"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 25"    104° 59' 42"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 39"    105° 00' 11"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 46"    105° 00' 23"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 52"    104° 59' 52"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 33' 05"    104° 59' 37"                    F-48-54-D-d
khu 11    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 33' 11"    104° 59' 29"                    F-48-54-D-d
khu 12    DC    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 47"    104° 59' 16"                    F-48-54-D-d
núi Đồn Tây    SV    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 31' 21"    104° 59' 15"                    F-48-55-C-b
đầm Chiêm    TV    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 59"    104° 59' 20"                    F-48-54-D-d
ngòi Lao    TV    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa            21° 32' 08"    104° 59' 04"    21° 32' 51"    105° 00' 21"    F-48-54-D-d
đầm Mùn    TV    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 31' 48"    104° 59' 19"                    F-48-54-D-d
cầu Ngòi Lao    KX    xã Bằng Giã    H. Hạ Hòa    21° 32' 51"    105° 00' 17"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Cáo Điền    H. Hạ Hòa    21° 34' 53"    105° 05' 35"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Cáo Điền    H. Hạ Hòa    21° 34' 11"    105° 05' 33"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Cáo Điền    H. Hạ Hòa    21° 34' 05"    105° 05' 59"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Cáo Điền    H. Hạ Hòa    21° 33' 34"    105° 05' 50"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Cáo Điền    H. Hạ Hòa    21° 33' 42"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 26"    105° 04' 03"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 24"    105° 04' 21"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 16"    105° 04' 30"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 54"    105° 04' 44"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 39"    105° 04' 39"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 16"    105° 04' 55"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 31' 11"    105° 05' 13"                    F-48-55-C-c
đầm Chính Công    TV    xã Chính Công    H. Hạ Hòa    21° 30' 55"    105° 04' 46"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 34' 12"    104° 58' 22"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 34' 21"    104° 58' 39"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 34' 29"    104° 58' 58"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 54"    104° 59' 04"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 43"    104° 58' 42"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 28"    104° 59' 34"                    F-48-54-D-d
khu 8    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 37"    104° 59' 31"                    F-48-54-D-d
khu 9    DC    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 53"    104° 59' 42"                    F-48-54-D-d
núi Ông    SV    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 01"    104° 57' 59"                    F-48-55-C-b
đầm Cây Xi    TV    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 54"    104° 57' 59"                    F-48-54-D-d
hồ Láng Thượng    TV    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 33' 57"    104° 58' 57"                    F-48-54-D-d
quốc lộ 32C    KX    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa            21° 34' 25"    104° 58' 21"    21° 33' 20"    104° 59' 50"    F-48-54-D-d
cầu Lường    KX    xã Chuế Lưu    H. Hạ Hòa    21° 34' 25"    104° 58' 20"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 21"    104° 58' 34"                    F-48-54-D-b
khu 2    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 38' 48"    104° 58' 23"                    F-48-54-D-b
khu 4    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 21"    104° 59' 18"                    F-48-54-D-b
khu 6    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 46"    104° 59' 22"                    F-48-54-D-b
khu 7    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 12"    105° 00' 03"                    F-48-55-C-a
khu 8    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 23"    105° 00' 38"                    F-48-55-C-a
khu 9    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 42"    105° 00' 08"                    F-48-55-C-a
khu 10    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 39' 57"    104° 59' 59"                    F-48-55-C-a
khu 11    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 40' 36"    105° 00' 16"                    F-48-55-C-a
khu 17    DC    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa    21° 41' 00"    105° 00' 32"                    F-48-55-C-a
ngòi Cái    TV    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa            21° 39' 10"    104° 59' 33"    21° 39' 29"    104° 58' 28"    F-48-54-D-b
đường tỉnh 314    KX    xã Đại Phạm    H. Hạ Hòa            21° 40' 45"    105° 00' 39"    21° 38' 58"    105° 00' 22"    F-48-55-C-a
khu 1    DC    xã Đan Hà    H. Hạ Hòa    21° 37' 49"    104° 56' 15"                    F-48-54-D-b
khu 2    DC    xã Đan Hà    H. Hạ Hòa    21° 37' 57"    104° 55' 51"                    F-48-54-D-b
khu 5    DC    xã Đan Hà    H. Hạ Hòa    21° 38' 08"    104° 56' 46"                    F-48-54-D-b
khu 7    DC    xã Đan Hà    H. Hạ Hòa    21° 37' 39"    104° 56' 38"                    
đập Đồng Phai    KX    xã Đan Hà    H. Hạ Hòa    21° 38' 22"    104° 56' 49"                    F-48-54-D-b
khu 1    DC    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 17"    104° 57' 02"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 12"    104° 56' 26"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 31"    104° 56' 11"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 35"    104° 55' 50"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 20"    104° 55' 25"                    F-48-54-D-d
đường tỉnh 320    KX    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa            21° 37' 42"    104° 56' 19"    21° 36' 57"    104° 57' 06"    F-48-54-D-d
ga Đoan Thượng    KX    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 37' 14"    104° 56' 54"                    F-48-54-D-d
đền Thượng    KX    xã Đan Thượng    H. Hạ Hòa    21° 38' 36"    105° 11' 14"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 36' 38"    104° 56' 48"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 36' 48"    104° 56' 16"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 36' 54"    104° 55' 41"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 36' 48"    104° 55' 24"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 36' 21"    104° 55' 36"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Động Lâm    H. Hạ Hòa    21° 35' 33"    104° 55' 55"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 20"    105° 03' 54"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 46"    105° 03' 37"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 23"    105° 03' 16"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 35' 57"    105° 03' 22"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 04"    105° 02' 14"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 22"    105° 02' 14"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 07"    105° 01' 47"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 36' 32"    105° 01' 31"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 37' 10"    105° 02' 06"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa    21° 37' 04"    105° 01' 36"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 314    KX    xã Gia Điền    H. Hạ Hòa            21° 37' 08"    105° 01' 31"    21° 36' 07"    105° 02' 03"    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 37' 10"    105° 00' 56"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 37' 37"    105° 00' 44"                    F-48-55-C-a
khu 3    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 37' 22"    105° 01' 23"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 37' 37"    105° 01' 03"                    F-48-55-C-a
khu 5    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 11"    105° 01' 13"                    F-48-55-C-a
khu 6    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 31"    105° 00' 54"                    F-48-55-C-a
khu 7    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 43"    105° 00' 25"                    F-48-55-C-a
khu 8    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 34"    104° 59' 54"                    F-48-54-D-b
khu 9    DC    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 12"    105° 00' 17"                    F-48-55-C-a
đường tỉnh 314    KX    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa            21° 38' 58"    105° 00' 22'    21° 37'08"    105° 01' 31"    F-48-55-C-c
cầu Hà Lương    KX    xã Hà Lương    H. Hạ Hòa    21° 38' 45"    105° 00' 27"                    F-48-55-C-a
khu 4    DC    xã Hậu Bổng    H. Hạ Hòa    21” 38' 36'    104° 56' 18"                    F-48-54-D-b
khu 6    DC    xã Hậu Bổng    H. Hạ Hòa    21° 38' 10"    104° 55' 39"                    F-48-54-D-b
khu 7    DC    xã Hậu Bổng    H. Hạ Hòa    21° 38' 14"    104° 55' 03"                    F-48-54-D-b
sông Hồng    TV    xã Hậu Bổng    H. Hạ Hòa            21° 39' 08"    104° 56' 12"    21° 38' 14"    104° 54' 39"    F-48-54-D-b
khu 2    DC    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 14"    104° 54' 38"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 36"    104° 54' 42"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 39"    104° 55' 12"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 48"    104° 54' 17"                    F-48-54-D-d
đầm Vân Hội    TV    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 35' 54"    104° 53' 41"                    F-48-54-D-d
quốc lộ 32C    KX    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa            21° 36' 37"    104° 54' 11"    21° 36' 33"    104° 55' 07"    F-48-54-D-d
đền Mẫu Âu Cơ    KX    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 18"    104° 54' 45"                    F-48-54-D-d
cầu Ngòi Vần    KX    xã Hiền Lương    H. Hạ Hòa    21° 36' 29"    104° 54' 32"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 27"    105° 03' 25"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 06"    105° 03' 40"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 32"    105° 04' 13"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 32' 54"    105° 04' 13"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 01"    105° 04' 38"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 29"    105° 04' 32"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 25"    105° 04' 54"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 33' 42"    105° 04' 50"                    F-48-55-C-c
khu 11    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 19"    105° 04' 45"                    F-48-55-C-c
khu 12    DC    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 37"    105° 04' 28"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 314    KX    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa            21° 34' 38"    105° 04' 16"    21° 32' 41"    105° 04' 46"    F-48-55-C-c
Công ty Chè Phú Bền    KX    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 31' 15"    104° 53' 45"                    F-48-55-C-c
cầu Hương Xạ    KX    xã Hương Xạ    H. Hạ Hòa    21° 34' 35"    105° 04' 30"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 36' 18"    104° 56' 56"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 36' 11"    104° 57' 24"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 26"    104° 57' 31"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 48"    104° 57' 06"                    F-48-54-D-d
khu 8    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 39"    104° 56' 59"                    F-48-54-D-d
khu 9    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 26"    104° 56' 50"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 07"    104° 56' 50"                    F-48-54-D-d
đầm Móng Hội    TV    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 34' 52"    104° 57' 07"                    F-48-54-D-d
đầm Trì    TV    xã Lâm Lợi    H. Hạ Hòa    21° 35' 58"    104° 56' 04"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 32' 20"    105° 01' 46"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 32' 37"    105° 01' 55"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 32' 43"    105° 02' 13"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 33' 20"    105° 02' 26"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 59"    105° 02' 17"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 49"    105° 01' 58"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 59"    105° 01' 48"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 50"    105° 01' 42"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 36"    105° 01' 40"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 31' 24"    105° 02' 12"                    F-48-55-C-c
đầm Trắng    TV    xã Lang Sơn    H. Hạ Hòa    21° 32' 41"    105° 01' 57"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 37' 56"    104° 58' 23"                    F-48-54-D-b
khu 2    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 37' 48"    104° 57' 39"                    F-48-54-D-b
khu 3    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 37' 18"    104° 57' 41"                    F-48-54-D-b
khu 4    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 55"    104° 57' 27"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 37' 01"    104° 57' 40"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 54"    104° 57' 46"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 37"    104° 57' 53"                    F-48-54-D-d
khu 8    DC    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 41"    104° 58' 10"                    F-48-54-D-d
đồng Trò    TV    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 46"    104° 58' 15"                    F-48-54-D-d
chùa Lệnh Khanh    KX    xã Lệnh Khanh    H. Hạ Hòa    21° 36' 43"    104° 57' 34"                    F-48-54-D-c
khu 1    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 52"    104° 54' 43"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 42"    104° 54' 54"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 36"    104° 55' 04"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 27"    104° 55' 14"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 15"    104° 54' 27"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 27"    104° 54' 25"                    F-48-54-D-d
đò Đức Quân    KX    xã Liên Phương    H. Hạ Hòa    21° 37' 59"    104° 54' 21"                    F-48-54-D-b
khu 1    DC    xã Mai Tùng    H. Hạ Hòa    21° 30' 51"    105° 02' 31"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Mai Tùng    H. Hạ Hòa    21° 30' 54"    105° 02' 19"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Mai Tùng    H. Hạ Hòa    21° 30' 43"    105° 02' 38"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Mai Tùng    H. Hạ Hòa    21° 30' 34"    105° 02' 40"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 320    KX    xã Mai Tùng    H. Hạ Hòa            21° 30' 48"    105° 02' 05"    21° 30' 10"    105° 03' 11"    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 31' 01"    105° 01' 14"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 30' 49"    105° 00' 31"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 30' 18"    105° 01' 28"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 30' 31"    105° 01' 49"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 29' 55"    105° 02' 04"                    F-48-67-A-a
hồ Đồng Đào    TV    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 29' 49"    105° 01' 32"                    F-48-67-A-a
hồ Giáp Ất    TV    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 30' 56"    105° 01' 12"                    F-48-55-C-c
cầu Ngòi Giành    KX    xã Minh Côi    H. Hạ Hòa    21° 29' 56"    105° 02' 30"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 32' 59"    105° 00' 41"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 32' 41"    105° 01' 06"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 33' 23"    105° 01' 03"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 33' 01"    105° 01' 23"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 32' 33"    105° 01' 23"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa    21° 33' 31"    105° 01' 50"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 320    KX    xã Minh Hạc    H. Hạ Hòa            21° 32' 58"    105° 00' 38"    21° 32' 21"    105° 01' 31"    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 37' 38"    104° 59' 21"                    F-48-54-D-b
khu 2    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 58"    104° 59' 04"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 30"    104° 59' 20"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 47"    104° 59' 41"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 17'    104° 59' 44"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 14"    104° 59' 12"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 19"    104° 58' 13"                    F-48-54-D-d
khu 9    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 08"    104° 58' 01"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 35' 41"    104° 58' 12"                    F-48-54-D-d
đầm Lớn    TV    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa    21° 36' 05"    104° 58' 36"                    F-48-54-D-d
đường tỉnh 320    KX    xã Phụ Khánh    H. Hạ Hòa            21° 36' 12"    104° 57' 46"    21° 35' 17"    104° 58' 16"    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 36' 01"    105° 04' 17"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 35' 38"    105° 04' 14"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 35' 03"    105° 05' 08"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 36' 06"    105° 04' 44"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 35' 53"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 35' 23"    105° 05' 41"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Phương Viên    H. Hạ Hòa    21° 35' 25"    105° 05' 08"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 51"    104° 54' 41"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 23"    104° 54' 51"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 04"    104° 55' 32"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 33' 12"    104° 53' 53"                    F-48-54-D-d
núi Kìm    SV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 33' 19"    104° 52' 52"                    F-48-55-C-b
núi Trưa    SV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 34' 05"    104° 54' 08"                    F-48-55-C-b
đầm Nang    TV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 33"    104° 55' 29"                    F-48-54-D-d
suối Ngòi Hạ    TV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa            21° 32' 41    104° 53' 11"    21° 34' 03"    104° 53' 45"    F-48-54-D-d
đầm Ngòi Lón    TV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 2"    104° 54' 56"                    F-48-54-D-d
đầm Thanh Ba    TV    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 35' 37"    104° 54' 25"                    F-48-54-D-d
cầu Triền    KX    xã Quân Khê    H. Hạ Hòa    21° 33' 14"    104° 53' 56"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 22"    105° 00' 23"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 30"    105° 00' 45"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 05"    105° 01' 19"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 31' 31"    105° 00' 57"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 31' 45"    105° 00' 45"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 04"    105° 00' 37"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 05"    105° 00' 12"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 31' 45"    105° 00' 26"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 31' 17"    104° 59' 47"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 30' 04"    105° 00' 12"                    F-48-55-C-c
núi Đá Nẻ    SV    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 31' 02"    104° 58' 57"                    F-48-55-C-b
hồ Cửa Hoảng    TV    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa    21° 32' 05"    105° 00' 28"                    F-48-55-C-c
ngòi Quê    TV    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa            21° 31' 54"    105° 00' 50"    21° 31' 35"    105° 01' 23"    F-48-55-C-c
quốc lộ 32C    KX    xã Văn Lang    H. Hạ Hòa            21° 32' 38"    105° 00' 33"    21° 31' 34"    105° 01' 18"    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 17"    105° 03' 06"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 40"    105° 03' 17"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 40"    105° 03' 28"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 16"    105° 03' 28"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 09"    105° 03' 35"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 05"    105° 03' 30"                    F-48-67-A-a
khu 9    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 29' 58"    105° 03' 41"                    F-48-67-A-a
khu 10    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 29' 56"    105° 03' 55"                    F-48-67-A-a
khu 11    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 30' 42"    105° 04' 08"                    F-48-55-C-c
khu 12    DC    xã Vĩnh Chân    H. Hạ Hòa    21° 31' 10"    105° 04' 04"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 12"    104° 57' 12"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 32"    104° 57' 27"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 10"    104° 57' 58"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 27"    104° 58' 00"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 43"    104° 58' 34"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 32 26"    104° 57' 58"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 41"    104° 57' 41"                    F-48-54-D-d
khu 8    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 15"    104° 57' 36"                    F-48-54-D-d
khu 9    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 44"    104° 57' 34"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 27"    104° 57' 00"                    F-48-54-D-d
khu 11    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 10"    104° 56' 43"                    F-48-54-D-d
khu 12    DC    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 58"    104° 56' 47"                    F-48-54-D-d
núi Chinh    SV    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 12"    104° 55' 53"                    F-48-55-C-b
núi Gò Rẹ    SV    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 43"    104° 56' 41"                    F-48-55-C-b
núi Khe Dầu    SV    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 07"    104° 58' 59"                    F-48-55-C-b
núi Thiều    SV    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 29' 20"    104° 57' 40“                    F-48-66-B-b
ngòi Lao    TV    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa            21° 30' 33    104° 55' 54"    21° 32' 08"    104° 59' 04"    F-48-54-D-d
Công ty Lâm nghiệp Sông Thao    KX    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 54"    104° 57' 55"                    F-48-54-D-d
trại giam số 1 Tân Lập    KX    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 30' 01"    104° 56' 08"                    F-48-54-D-d
trại giam số 2 Tân Lập    KX    xã Vô Tranh    H. Hạ Hòa    21° 31' 00"    104° 57' 15"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 41"    105° 03' 50"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 38"    105° 03" 56"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 29"    105° 04' 09"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 25"    105° 04' 22"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 22"    105° 04' 29"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Vụ Cầu    H. Hạ Hòa    21° 29' 20"    105° 04' 37"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 34' 23"    104° 57' 59"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 34' 26"    104° 56' 51"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 34' 27"    104° 56' 13"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 33' 05"    104° 57' 03"                    F-48-54-D-d
khu 10    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 33' 44"    104° 56' 23"                    F-48-54-D-d
khu 11    DC    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 32' 30"    104° 55' 26"                    F-48-54-D-d
núi Giác    SV    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 33' 58"    104° 55' 33"                    F-48-55-C-b
núi Ván    SV    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 32' 43"    104° 56' 07"                    F-48-55-C-b
đầm Phai Láng    TV    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 34' 10"    104° 56' 12"                    F-48-54-D-d
đập Hàm Kỳ    KX    xã Xuân Áng    H. Hạ Hòa    21° 33' 42“    104° 55' 59"                    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 41"    104° 58' 40"                    F-48-54-D-d
khu 2    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 27"    104° 58' 46"                    F-48-54-D-d
khu 3    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 13"    104° 58' 51"                    F-48-54-D-d
khu 4    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 08"    104° 59' 19"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 34' 56"    104° 59' 44"                    F-48-54-D-d
khu 6    DC    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 42"    104° 59' 36"                    F-48-54-D-d
đầm Y Sơn    TV    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa    21° 35' 11"    104° 58' 45"                    F-48-54-D-d
đường tỉnh 320    KX    xã Y Sơn    H. Hạ Hòa            21° 35' 16"    104° 58' 16"    21° 34' 43"    104° 59' 27"    F-48-54-D-d
khu 1    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 33' 29"    105° 07' 34"                    F-48-55-C-d
khu 2    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 33' 46"    105° 06' 45"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 33' 29"    105° 06' 57"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 33' 09"    105° 06' 36"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 50"    105° 06' 01"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 33' 01"    105° 05' 44"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 29"    105° 05' 28"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 03"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 31' 48"    105° 05' 13"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 34"    105° 05' 28"                    F-48-55-C-c
khu 12    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 20"    105° 05' 07"                    F-48-55-C-c
khu 13    DC    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 34' 36"    105° 07' 41"                    F-48-55-C-d
núi An Đô    SV    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 34' 14"    105° 08' 13"                    F-48-55-C-d
núi Bằng Đền    SV    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 34' 47"    105° 08' 23"                    F-48-55-C-d
cầu Yên Kỳ    KX    xã Yên Kỳ    H. Hạ Hòa    21° 32' 09"    105° 05' 16"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 05"    105° 02' 45"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 22"    105° 02' 38"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 35"    105° 02' 35"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 48"    105° 02' 28"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 41"    105° 02' 54"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 32' 27"    105° 03' 07"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 30"    105° 02' 53"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 38"    105° 03' 14"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 18"    105° 03' 25"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 31' 06"    105° 03' 34"                    F-48-55-C-c
đầm Đông Dương    TV    xã Yên Luật    H. Hạ Hòa    21° 30' 49    105° 03' 47"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 48"    105° 17' 35"                    F-48-67-B-c
thôn Hậu Lộc    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 09"    105° 17' 59"                    F-48-67-B-c
xóm Miếu    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 51"    105° 17' 30"                    F-48-67-B-c
xóm Ngựu    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 49"    105° 17' 12"                    F-48-67-B-c
xóm Phường    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 53"    105° 18' 02"                    F-48-67-B-c
xóm Tràng    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 22' 00"    105° 17' 43"                    F-48-67-B-c
làng Trẹo    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 30"    105° 17' 58"                    F-48-67-B-c
làng Vi    DC    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 17"    105° 17' 39"                    F-48-67-B-c
cầu Bưởi    KX    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 21' 08"    105° 17' 28"                    F-48-67-B-c
ga Tiên Kiên    KX    TT. Hùng Sơn    H. Lâm Thao    21° 22' 02"    105° 17' 27"                    F-48-67-B-c
xóm Chùa    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 29"    105° 17' 06"                    F-48-67-B-c
xóm Lâm Lý    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 20' 05"    105° 16' 48"                    F-48-67-B-c
khu Lâm Nghĩa    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 26"    105° 17' 32"                    F-48-67-B-c
xóm Phương Lai 6    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 48"    105° 17' 14"                    F-48-67-B-c
xóm Phương Lai 7    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 34"    105° 17' 12"                    F-48-67-B-c
khu Sơn Thị    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 35"    105° 16' 48"                    F-48-67-B-c
khu Tân Tiến    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 45"    105° 17' 01"                    F-48-67-B-c
khu Tân Trung    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 46"    105° 16' 47"                    F-48-67-B-c
khu Thắng Lợi    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 36"    105° 17' 44"                    F-48-67-B-c
khu Thùy Nhật    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 27"    105° 17' 04"                    F-48-67-B-c
khu Tiến Mới    DC    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 19' 48"    105° 17' 07"                    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao            21° 20' 10"    105° 16' 10"    21° 19' 12"    105° 16' 14"    F-48-67-B-c
Công ty Supe Phốt Phát và Hoá chất Lâm Thao    KX    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 20' 03"    105° 17' 01"                    F-48-67-B-c
cầu Trắng    KX    TT. Lâm Thao    H. Lâm Thao    21° 18' 58"    105° 16' 57"                    F-48-67-B-c
thôn Cống Á    DC    xã Bản Nguyên    H. Lâm Thao    21° 16' 13"    105° 17' 45"                    F-48-67-B-c
thôn Quỳnh Lâm    DC    xã Bản Nguyên    H. Lâm Thao    21° 15' 13"    105° 19' 35"                    F-48-67-B-c
thôn Thành Chu    DC    xã Bản Nguyên    H. Lâm Thao    21° 15' 40"    105° 18' 22'                    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    xã Bản Nguyên    H. Lâm Thao            21° 16' 00"    105° 17' 18"    21° 14' 54"    105° 19' 56"    F-48-67-B-c 
F-48-67-D-a
thôn Cao Lĩnh    DC    Xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 32"    105° 19' 36"                    F-48-67-B-c
thôn Cao Xá    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 03"    105° 20' 06"                    F-48-67-B-c
thôn Dục Mỹ    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 08”    105° 19' 31"                    F-48-67-B-c
xóm Dương Khê    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 15"    105° 20' 57"                    F-48-67-B-c
xóm Nam Nhạc    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 17' 59"    105° 20' 53"                    F-48-67-B-c
xóm Phong Vân    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 17' 43"    105° 20' 51"                    F-48-67-B-c
xóm Thanh Hà    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 28"    105° 21' 02"                    F-48-67-B-c
thôn Vĩnh Mộ    DC    xã Cao Xá    H. Lâm Thao    21° 18' 10"    105° 20' 43“                    F-48-67-B-c
thôn Bồng Lạng    DC    xã Hợp Hải    H. Lâm Thao    21° 17' 29"    105° 15' 52"                    F 48-67-B-c
thôn Lạng Thị    DC    xã Hợp Hải    H. Lâm Thao    21° 17' 51"    105° 16' 14"                    F-48-67-B-c
thôn Trung Thanh    DC    xã Hợp Hải    H. Lâm Thao    21° 18' 04"    105° 16' 24“                    F-48-67-B-c
thôn Vu Tử    DC    xã Hợp Hải    H. Lâm Thao    21° 18' 40"    105° 16' 40"                    F-48-67-B-c
cầu Phong Châu    KX    xã Hợp Hải    H. Lâm Thao    21° 17' 03"    105° 15' 24"                    F-48-67-B-c
thôn Hữu Bổ    DC    xã Kinh Kệ    H. Lâm Thao    21° 16' 51"    105° 16' 08"                    F-48-67-B-c
thôn Kinh Kệ    DC    xã Kinh Kệ    H. Lâm Thao    21° 16' 20"    105° 17' 06"                    F-48-67-B-c
thôn Phùng Nguyên    DC    xã Kinh Kệ    H. Lâm Thao    21° 17' 38"    105° 16' 39"                    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    xã Kinh Kệ    H. Lâm Thao            21° 17' 07"    105° 15' 28"    21° 16' 00"    105° 17' 18"    F-48-67-B-c
thôn Chung Chính    DC    xã Sơn Dương    H. Lâm Thao    21° 17' 31"    105° 17' 23"                    F-48-67-B-c
thôn Đại Đình    DC    xã Sơn Dương    H. Lâm Thao    21° 17' 12"    105° 17' 26"                    F-48-67-B-c
thôn Dụng Hiền    DC    xã Sơn Dương    H. Lâm Thao    21° 17' 44"    105° 17' 42"                    F-48-67-B-c
thôn Do Nghĩa    DC    xã Sơn Vi    H. Lâm Thao    21° 19' 10"    105° 17' 53"                    F-48-67-B-c
xóm Làng Nội    DC    xã Sơn Vi    H. Lâm Thao    21° 19' 03"    105° 17' 30"                    F-48-67-B-c
thôn Phú Cường    DC    xã Sơn Vi    H. Lâm Thao    21° 18' 51"    105° 18' 13"                    F-48-67-B-c
thôn Vạn Thắng    DC    xã Sơn Vi    H. Lâm Thao    21° 18' 34"    105° 18' 35"                    F-48-67-B-c
khu Hồng Sơn    DC    xã Thạch Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 27"    105° 16' 33"                    F-48-67-B-c
xóm Miếu    DC    xã Thạch Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 56"    105° 16' 54"                    F-48-67-B-c
khu Mỏm Dền    DC    xã Thạch Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 21"    105° 16' 52"                    F-48-67-B-c
khu Nhà Lối    DC    xã Thạch Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 53"    105° 17' 16"                    F-48-67-B-c
ga Lâm Thao    KX    xã Thạch Sơn    H. Lâm Thao    21° 20' 26"    105° 17' 26"                    F-48-67-B-c
xóm Bướm    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 42"    105° 17' 53"                    F-48-67-B-a
xóm Cầu Nhân    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 01"    105° 18' 11"                    F-48-67-B-a
xóm Đoàn Kết    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 22' 46"    105° 17' 23"                    F-48-67-B-a
xóm Đuổng    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 22' 14"    105° 17' 29"                    F-48-67-B-c
xóm Lum    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 22' 21"    105° 18' 04"                    F-48-67-B-c
xóm Ma Gồ    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 22' 31"    105° 17' 53"                    F-48-67-B-a
xóm Mở    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 24"    105° 16' 57"                    F-48-67-B-a
xóm Mon    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 00"    105° 17' 49"                    F-48-67-B-a
xóm Mua    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 22' 46"    105° 17' 43"                    F-48-67-B-a
xóm Toán    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 58"    105° 17' 39"                    F-48-67-B-a
xóm Trầu    DC    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 24' 04"    105° 17' 05"                    F-48-67-B-a
Trường Cao đẳng Hoá chất    KX    xã Tiên Kiên    H. Lâm Thao    21° 23' 22"    105° 17' 49"                    F-48-67-B-a
thôn Đoàn Kết    DC    xã Tứ xã    H. Lâm Thao    21° 16' 36"    105° 17' 56"                    F-48-67-B-c
thôn Quyết Tiến    DC    xã Tứ xã    H. Lâm Thao    21° 16' 58"    105° 17' 52"                    F-48-67-B-c
thôn Thắng Lợi    DC    xã Tứ xã    H. Lâm Thao    21° 17' 41"    105° 18' 23"                    F-48-67-B-c
đền Xa Lộc    KX    xã Tứ xã    H. Lâm Thao    21° 17' 59"    105° 18' 52"                    F-48-67-B-c
thôn Phú Cường    DC    xã Vĩnh Lại    H. Lâm Thao    21° 15' 20"    105° 19' 46'                    F-48-67-B-c
thôn Tân Tiến    DC    xã Vĩnh Lại    H. Lâm Thao    21° 15' 16"    105° 20' 18"                    F-48-67-B-c
thôn Trịnh Xá    DC    xã Vĩnh Lại    H. Lâm Thao    21° 16' 58"    105° 20' 37"                    F-48-67-B-c
thôn Vĩnh Tường    DC    xã Vĩnh Lại    H. Lâm Thao    21° 15' 51"    105° 20' 32"                    F-48-67-B-c
thôn An Thọ    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 22' 06"    105° 15' 56"                    F-48-67-B-c
thôn Hồng Sơn    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 21' 59"    105° 15' 41"                    F-48-67-B-c
thôn Hưng Đạo    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 22' 37"    105° 15' 30"                    F-48-67-B-a
thôn Phú Thịnh    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 21' 43"    105° 15' 50"                    F-48-67-B-c
thôn Sơn Tường    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 21' 14'    105° 16' 15"                    F-48-67-B-c
thôn Trung Thịnh    DC    xã Xuân Huy    H. Lâm Thao    21° 22' 54"    105° 15' 13"                    F-48-67-B-a
thôn Hồng Đoàn    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 21' 58"    105° 16' 22"                    F-48-67-B-c
thôn Hùng Tiến    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 15"    105° 16' 46"                    F-48-67-B-c
xóm Lũng Đạo    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 21' 41"    105° 16' 46"                    F-48-67-B-c
xóm Lũng Sở    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 03"    105° 16' 48"                    F-48-67-B-c
xóm Nghĩa Hưng    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 21' 34"    105° 16' 28"                    F-48-67-B-c
xóm Phú Bình    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 21' 56"    105° 16' 10"                    F-48-67-B-c
xóm Phú Thượng    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 22"    105° 16' 15"                    F-48-67-B-c
xóm Phú Xuân    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 12"    105° 16' 21"                    F-48-67-B-c
thôn Vạn Thắng    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 41"    105° 16' 10"                    F-48-67-B-a
thôn Vạn Xuân    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 21' 46"    105° 16' 23"                    F-48-67-B-c
thôn Vĩnh Long    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 23' 13"    105° 16' 07"                    F-48-67-B-a
thôn Vĩnh Thịnh    DC    xã Xuân Lũng    H. Lâm Thao    21° 22' 46"    105° 16' 45"                    F-48-67-B-a
xóm Diễn    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 11"    105° 18' 12"                    F-48-67-B-a
xóm Hò He    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 24"    105° 17' 37"                    F-48-67-B-a
làng Lỗ Trì    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 44"    105° 19' 30"                    F-48-67-B-a
làng Móc    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 38"    105° 17' 51"                    F-48-67-B-a
làng Phù Lỗ    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 20"    105° 17' 59"                    F-48-67-B-a
xóm Trại Cầu    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 45"    105° 18' 37"                    F-48-67-B-a
xóm Xuân Hưng    DC    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 22"    105° 19' 14"                    F-48-67-B-a
khách sạn Bãi Bằng    KX    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 13"    105° 19' 02"                    F-48-67-B-a
Trường Cao đẳng nghề công nghệ Giấy và Cơ điện    KX    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 24' 36"    105° 19' 01"                    F-48-67-B-a
Tổng công ty Giấy Việt Nam    KX    TT. Phong Châu    H. Phù Ninh    21° 25' 07"    105° 18' 44"                    F-48-67-B-a
khu 1    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 24' 03"    105° 22' 06"                    F-48-67-B-a
khu 2    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 24' 19"    105° 21' 59"                    F-48-67-B-a
khu 4    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 24' 23"    105° 21' 30"                    F-48-67-B-a
khu 6    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 25' 01"    105° 21' 39"                    F-48-67-B-a
khu 7    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 24' 53"    105° 20' 35"                    F-48-67-B-a
khu 9    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 25' 27"    105° 22' 19"                    F-48-67-B-a
khu 10    DC    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 25' 14"    105° 21' 29"                    F-48-67-B-a
sông Lô    TV    xã An Đạo    H. Phù Ninh            21° 25' 11"    105° 20' 40"    21° 25' 57"    105° 22' 10"    F-48-67-B-a
đường tỉnh 323C    KX    xã An Đạo    H. Phù Ninh            21° 24' 45"    105° 22' 05"    21° 24' 26"    105° 20' 58"    F-48-67-B-a
cảng An Đạo    KX    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 25' 03"    105° 20' 45"                    F-48-67-B-a
cống Mên    KX    xã An Đạo    H. Phù Ninh    21° 25' 02"    105° 20' 32"                    F-48-67-B-a
xóm Bùng    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 28'' 10"    105° 17' 16"                    F-48-67-B-a
xóm Cầu Dê    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 28' 30"    105° 17' 46"                    F-48-67-B-a
xóm Chiễm    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 27' 57"    105° 17' 36"                    F-48-67-B-a
xóm Đồng Cỏ    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 28' 15"    105° 16' 41"                    F-48-67-B-a
xóm Hốp Nác    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21°27' 45"    105° 17' 05"                    F-48-67-B-a
xóm Lũng Châu    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 27' 32"    105° 17' 29"                    F-48-67-B-a
xóm Thanh Thúy    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 27'42"    105° 18' 00"                    F-48-67-B-a
xóm Triệu    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 28' 23"    105° 17' 09"                    F-48-67-B-a
xóm Tư Phấn    DC    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 27' 57"    105° 18' 11"                    F-48-67-B-a
hồ Dọc Dậm    TV    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 27' 34"    105° 16' 54"                    F-48-67-B-a
đường tỉnh 323D    KX    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh            21° 28' 37"    105° 17' 44"    21° 27' 22"    105° 17' 22"    F-48-67-B-a
cầu Dê    KX    xã Bảo Thanh    H. Phù Ninh    21° 28' 37"    105° 17' 44"                    F-48-67-B-a
xóm Đông    DC    xã Bình Bộ    H. Phù Ninh    21° 25' 14"    105° 23' 00"                    F-48-67-B-b
xóm Minh Tiến    DC    xã Bình Bộ    H. Phù Ninh    21° 25' 02"    105° 22' 17"                    F-48-67-B-a
xóm Nguyên Nhạc    DC    xã Bình Bộ    H. Phù Ninh    21° 25' 43"    105° 22' 38"                    F-48-67-B-b
thôn Cả    DC    xã Gia Thanh    H. Phù Ninh    21° 26' 37"    105° 18' 59"                    F-48-67-B-a
thôn Đa    DC    xã Gia Thanh    H. Phù Ninh    21° 27' 03"    105° 18' 56"                    F-48-67-B-a
thôn Mai    DC    xã Gia Thanh    H. Phù Ninh    21° 26' 26"    105° 18' 19"                    F-48-67-B-a
thôn Rền    DC    xã Gia Thanh    H. Phù Ninh    21° 26' 45"    105° 19' 25"                    F-48-67-B-a
thôn Nội    DC    xã Hạ Giáp    H. Phù Ninh    21° 28' 47"    105° 18' 45"                    F-48-67-B-a
xóm Trại    DC    xã Hạ Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 41"    105° 19' 53"                    F-48-67-B-a
thôn Vĩnh    DC    xã Hạ Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 57"    105° 19' 13"                    F-48-67-B-a
sông Lô    TV    xã Hạ Giáp    H. Phù Ninh            21° 28' 35"    105° 19' 59"    21° 27' 43"    105° 20' 13"    F-48-67-B-a
làng Lang    DC    xã Lệ Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 23"    105° 16' 46"                    F-48-55-D-c
xóm Lập Lầu    DC    xã Lệ Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 44"    105° 16' 33"                    F-48-55-D-c
xóm Mỏ    DC    xã Lệ Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 01"    105° 17' 09"                    F-48-67-B-a
xóm São    DC    xã Lệ Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 49"    105° 17' 24"                    F-48-55-D-c
thôn Thọ Tràng    DC    xã Lệ Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 28"    105° 17' 44"                    F-48-55-D-c
xóm An Lập    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 30' 22"    105° 16' 19"                    F-48-55-D-c
xóm Cẩm Sơn    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 31' 25"    105° 15' 24"                    F-48-55-D-c
xóm Chợ Cầu    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 30' 03"    105° 15' 31"                    F-48-55-D-c
xóm Đồng Bùa    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 29' 55"    105° 15' 59"                    F-48-67-B-a
xóm Đồng Trò    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 31' 07"    105° 14' 43"                    F-48-55-C-d
xóm Phú Lão    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 30' 22"    105° 15' 10"                    F-48-55-D-c
xóm Trung Hiếu    DC    xã Liên Hoa    H. Phù Ninh    21° 29' 42"    105° 15' 37"                    F-48-67-B-a
thôn An Mỹ    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 12"    105° 17' 13"                    F-48-67-B-a
xóm Đá Giống    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 47"    105° 17' 17"                    F-48-67-B-a
xóm Dân Chủ    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 23"    105° 16' 54"                    F-48-67-B-a
xóm Dọc Dào    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 24' 54"    105° 16' 49"                    F-48-67-B-a
xóm Đời Mới    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 25' 42"    105° 17' 48"                    F-48-67-B-a
xóm Gò Con    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 25' 06"    105° 17' 13"                    F-48-67-B-a
xóm Gò Làng    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 24' 31"    105° 16' 49"                    F-48-67-B-a
xóm Hòa Bình    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 27' 03"    105° 17' 37"                    F-48-67-B-a
xóm Hóc Ké    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 25' 48"    105° 16' 42"                    F-48-67-B-a
xóm Liên Minh    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 15"    105° 17' 40"                    F-48-67-B-a
xóm Phú Lộc    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 01"    105° 17' 29"                    F-48-67-B-a
xóm Rừng Chùa    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 25' 16"    105° 16' 35"                    F-48-67-B-a
xóm Rừng Sặt    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 25' 16"    105° 16' 58"                    F-48-67-B-a
thôn Thạch Xương    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 31"    105° 17' 34"                    F-48-67-B-a
xóm Trại Quýt    DC    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh    21° 26' 58"    105° 16' 58"                    F-48-67-B-a
quốc lộ 2    KX    xã Phú Lộc    H. Phù Ninh            21° 26' 39"    105° 16' 47"    21° 25' 06"    105° 17' 47"    F-48-67-B-a
xóm Ban Thái    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 07"    105° 16' 46"                    F-48-55-D-c
làng Bến    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 32' 26"    105° 16' 21"                    F-48-55-D-c
xóm Cây Hồng    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 04"    105° 16' 17"                    F-48-55-D-c
xóm Cây Xung    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 51"    105° 16' 23"                    F-48-55-D-c
xóm Chùa Am    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 32' 06"    105° 16' 52"                    F-48-55-D-c
xóm Dầu    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 11"    105° 17' 12"                    F-48-55-D-c
xóm Gò Chùa    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 34"    105° 17' 10"                    F-48-55-D-c
xóm Làng    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 32' 00"    105° 17' 28"                    F-48-55-D-c
xóm Núi Chui    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 45"    105° 15' 57"                    F-48-55-D-c
xóm Quản Đầu    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 30' 54"    105° 16' 52"                    F-48-55-D-c
xóm Tân Lập    DC    xã Phú Mỹ    H. Phù Ninh    21° 31' 25"    105° 15' 58"                    F-48-55-D-c
xóm Bình Khang    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 26' 11"    105° 19' 28"                    F-48-67-B-a
xóm Cao Bảng    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 26' 04"    105° 19' 08"                    F-48-67-B-a
xóm Đình    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 25' 51"    105° 19' 17"                    F-48-67-B-a
xóm Hoàng Dư    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 25' 29"    105° 18' 17"                    F-48-67-B-a
xóm Hoàng Long    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 25' 51"    105° 18' 47"                    F-48-67-B-a
xóm Khuân    DC    xã Phú Nham    H. Phù Ninh    21° 25' 25"    105° 19' 25"                    F-48-67-B-a
khu 1    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 56"    105° 20' 59"                    F-48-67-B-a
khu 2    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 19"    105° 20' 33"                    F-48-67-B-a
khu 3    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 00"    105° 20' 18"                    F-48-67-B-a
khu 5    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 10"    105° 20' 01"                    F-48-67-B-a
khu 6    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 35"    105° 20' 31"                    F-48-67-B-a
khu 7    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 45"    105° 20' 17"                    F-48-67-B-a
khu 9    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 49"    105° 19' 47"                    F-48-67-B-a
khu 11    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 24' 12"    105° 19' 42"                    F-48-67-B-a
khu 12    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 24' 23"    105° 20' 01"                    F-48-67-B-a
khu 13    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 53"    105° 20' 33"                    F-48-67-B-a
khu 14    DC    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 24' 10"    105° 20' 52"                    F-48-67-B-a
quốc lộ 2    KX    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh            21° 24' 05"    105° 19' 08"    21° 22' 28"    105° 20' 18"    F-48-67-B-a
đường tỉnh 323C    KX    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh            21° 24' 25"    105° 20' 58"    21° 23' 52"    105° 19' 24"    F-48-67-B-a
Trung tâm Đào tạo Nông nghiệp và Phát triển nông thôn    KX    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 23' 52"    105° 19' 18"                    F-48-67-B-a
KCN Đồng Lạng    KX    xã Phù Ninh    H. Phù Ninh    21° 22' 49"    105° 20' 10"                    F-48-67-B-a
xóm Núi    DC    xã Tiên Du    H. Phù Ninh    21° 27' 20"    105° 19' 31"                    F-48-67-B-a
xóm Thị    DC    xã Tiên Du    H. Phù Ninh    21° 25' 13"    105° 19' 57"                    F-48-67-B-a
xóm Thượng    DC    xã Tiên Du    H. Phù Ninh    21° 26' 20"    105° 20' 14"                    F-48-67-B-a
xóm Trại    DC    xã Tiên Du    H. Phù Ninh    21° 26' 54"    105° 19' 43"                    F-48-67-B-a
xóm Trung    DC    xã Tiên Du    H. Phù Ninh    21° 25' 48"    105° 19' 53"                    F-48-67-B-a
xóm Cả    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 48"    105° 14' 09"                    F-48-67-A-b
xóm Chùa Tà    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 23"    105° 13' 40"                    F-48-67-A-b
xóm Đặng    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 15"    105° 14' 07"                    F-48-67-A-b
xóm Diềm    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 27' 54"    105° 15' 04"                    F-48-67-B-a
xóm Hu    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 19"    105° 14' 36"                    F-48-67-A-b
xóm Lồ    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 27' 39"    105° 14' 21"                    F-48-67-A-b
xóm Lô Than    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 57"    105° 13' 34"                    F-48-67-A-b
xóm Nưa    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 10"    105° 14' 51"                    F-48-67-A-b
trại Trai    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 24"    105° 15' 14"                    F-48-67-B-a
xóm Vai    DC    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh    21° 28' 57"    105° 15' 22"                    F-48-67-B-a
quốc lộ 2    KX    xã Tiên Phú    H. Phù Ninh            21° 29' 10"    105° 13' 30"    21° 27' 31"    105° 14' 23"    F-48-67-B-a
xóm Cửa Chùa    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 53"    105° 13' 58"                    F-48-67-A-b
xóm Đồng Đằm    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 21"    105° 14' 04"                    F-48-67-A-b
xóm Đồng Khuân    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 17"    105° 13' 27"                    F-48-67-A-b
thôn Lâm    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 30' 13"    105° 13' 30"                    F-48-67-A-b
xóm Làng    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 56"    105° 13' 38"                    F-48-67-A-b
xóm Làng Ngoài    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 30' 04"    105° 14' 41"                    F-48-67-A-b
xóm Ngọc    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 30' 06"    105° 13' 34"                    F-48-55-C-d
thôn Thản    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 41"    105° 13' 25"                    F-48-67-A-b
thôn Tố    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 53"    105° 14' 34"                    F-48-67-A-b
xóm Ván    DC    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 30' 13"    105° 13' 35"                    F-48-55-C-d
núi Thển    SV    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 38"    105° 12' 48"                    F-48-67-A-b
chùa Quang Long    KX    xã Trạm Thản    H. Phù Ninh    21° 29' 39"    105° 13' 18"                    F-48-67-A-b
thôn An Lãng    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 29' 14"    105° 18' 00"                    F-48-67-B-a
xóm Bờ Nưa    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 28' 44"    105° 18' 09"                    F-48-67-B-a
thôn Ngoại    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 29' 29"    105° 19' 01"                    F-48-67-B-a
thôn Ninh Viên    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 30' 19"    105° 18' 54"                    F-48-55-D-c
thôn Phú Thịnh    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 29' 27"    105° 18' 32"                    F-48-67-B-a
thôn Thạch    DC    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 29' 07"    105° 19' 11"                    F-48-67-B-a
cầu Cát    KX    xã Trị Quận    H. Phù Ninh    21° 29' 43"    105° 17' 53"                    F-48-67-B-a
xóm Cù    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 28' 22"    105° 16' 11"                    F-48-67-B-a
xóm Giữa    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 56"    105° 16' 29"                    F-48-67-B-a
thôn Khuân Dậu    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 29' 04"    105° 16' 26"                    F-48-67-B-a
xóm Màu    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 49"    105° 15' 51"                    F-48-67-B-a
thôn Phù Lưu    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 28' 44"    105° 17' 14"                    F-48-67-B-a
xóm Thượng    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 19"    105° 16' 35"                    F-48-67-B-a
xóm Trại Đá    DC    xã Trung Giáp    H. Phù Ninh    21° 27' 11"    105° 16' 35"                    F-48-67-B-a
khu 1    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 56“    105° 22' 59"                    F-48-67-B-b
khu 2    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 48”    105° 22' 57"                    F-48-67-B-b
khu 3    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 45"    105° 23' 30"                    F-48-67-B-b
khu 4    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 23' 45"    105° 23' 16"                    F-48-67-B-b
khu 5    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 23' 58"    105° 22' 54"                    F-48-67-B-b
khu 6    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 23' 44"    105° 22' 24"                    F-48-67-B-a
khu 7    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 10"    105° 22' 20"                    F-48-67-B-a
khu 8    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 38”    105° 22' 51"                    F-48-67-B-b
khu 9    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 28"    105° 23' 07"                    F-48-67-B-b
khu 10    DC    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 24' 21"    105° 23' 09"                    F-48-67-B-b
sông Lô    TV    xã Tử Đà    H. Phù Ninh            21° 25' 13"    105° 23' 36"    21° 23' 10"    105° 23' 21"    F-48-67-B-a
đường tỉnh 323C    KX    xã Tử Đà    H. Phù Ninh            21° 23' 49"    105° 23' 27"    21° 24' 36"    105° 22' 27"    F-48-67-B-b
phà Then    KX    xã Tử Đà    H. Phù Ninh    21° 23' 52"    105° 23' 35"                    F-48-67-B-b
xóm Cầu    DC    xã Vĩnh Phú    H. Phù Ninh    21° 23' 15"    105° 22' 46"                    F-48-67-B-b
thôn Long Châu    DC    xã Vĩnh Phú    H. Phù Ninh    21° 22' 52"    105° 23' 10"                    F-48-67-B-b
xóm Mới    DC    xã Vĩnh Phú    H. Phù Ninh    21° 22' 58"    105° 22' 43"                    F-48-67-B-b
xóm Ngoài    DC    xã Vĩnh Phú    H. Phù Ninh    21° 22' 40"    105° 22' 40"                    F-48-67-B-b
xóm Trong    DC    xã Vĩnh Phú    H. Phù Ninh    21° 22' 58"    105° 22' 44"                    F-48-67-B-b
khu Bắc Giáp    DC    TT. Hưng Hóa    H. Tam Nông    21° 15' 35"    105° 17' 10"                    F-48-67-B-c
khu Liên Kết    DC    TT. Hưng Hóa    H. Tam Nông    21° 15' 25"    105° 17' 12"                    F-48-67-B-c
khu Tân Tiến    DC    TT. Hưng Hóa    H. Tam Nông    21° 15' 04"    105° 17' 22"                    F-48-67-B-c
khu Tiến Thịnh    DC    TT. Hưng Hóa    H. Tam Nông    21° 14' 36"    105° 17' 28"                    F-48-67-D-a
cầu Bờ Đìa    KX    TT. Hưng Hóa    H. Tam Nông    21° 14' 26"    105° 17' 07"                    F-48-67-D-a
Cổ Tiết Làng    DC    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 18' 27"    105° 14' 32"                    F-48-67-A-d
thôn Danh Hựu    DC    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 17' 56"    105° 15' 28"                    F-48-67-B-c
thôn Đức Phong    DC    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 17' 12"    105° 14' 39"                    F-48-67-B-c
xóm Rừng    DC    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 17' 56“    105° 14' 26"                    F-48-67-A-d
khu Tân Thịnh    DC    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 16' 26"    105° 14' 14"                    F-48-67-A-d
đầm Đức Phong    TV    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 17' 01"    105° 14' 51"                    F-48-67-B-c
đầm Ngoài    TV    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 17' 47"    105° 14' 26"                    F-48-67-A-d
đầm Trong    TV    xã Cổ Tiết    H. Tam Nông    21° 18' 09"    105° 14' 27"                    F-48-67-A-d
xóm Bình Phúc    DC    xã Dậu Dương    H. Tam Nông    21° 14' 56"    105° 17' 52"                    F-48-67-D-a
xóm Chùa Am    DC    xã Dậu Dương    H. Tam Nông    21° 15' 02"    105° 18' 07"                    F-48-67-D-a
xóm Dậu Dương    DC    xã Dậu Dương    H. Tam Nông    21° 14' 46"    105° 18' 13"                    F-48-67-D-a
xóm Mai Lĩnh    DC    xã Dậu Dương    H. Tam Nông    21° 14' 17"    105° 17' 48"                    F-48-67-D-a
ngòi Dậu Dương    TV    xã Dậu Dương    H. Tam Nông            21° 14' 09"    105° 17' 32"    21° 14' 50"    105° 18' 36"    F-48-67-D-a
xóm Bồng Ngang    DC    xã Dị Nậu    H. Tam Nông    21° 14' 47"    105° 15' 44"                    F-48-67-D-a
xóm Đình Chua    DC    xã Dị Nậu    H. Tam Nông    21° 15' 01"    105° 15' 51"                    F-48-67-B-c
thôn Trịnh Xuân    DC    xã Dị Nậu    H. Tam Nông    21° 14' 12"    105° 15' 35"                    F-48-67-D-a
suối Gò Giang    TV    xã Dị Nậu    H. Tam Nông            21° 13' 58"    105° 14' 35"    21° 15' 13"    105° 15' 17"    F-48-67-C-b
thôn Hiền Bắc    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 22' 52"    105° 14' 07"                    F-48-67-A-b
thôn Hiền Đông    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 22' 28"    105° 14' 23"                    F-48-67-A-d
thôn Hiền Nam    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 21' 57"    105° 14' 08"                    F-48-67-A-d
thôn Hiền Tây    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 22' 24"    105° 14' 06"                    F-48-67-A-d
thôn Hiền Trung    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 22' 54"    105° 14' 37"                    F-48-67-A-b
xóm Phường    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 23' 30"    105° 14' 09"                    F-48-67-A-b
xóm Thượng Long    DC    xã Hiển Quan    H. Tam Nông    21° 22' 45"    105° 13' 50"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 315    KX    xã Hiển Quan    H. Tam Nông            21° 23' 41"    105° 14' 03"    21° 22' 16"    105° 14' 55"    F-48-67-A-b
thôn Hồng Hà    DC    xã Hồng Đà    H. Tam Nông    21° 14' 34"    105° 20' 25"                    F-48-67-D-a
thôn Sơn Đà    DC    xã Hồng Đà    H. Tam Nông    21° 14' 11"    105° 20' 32"                    F-48-67-D-a
sông Đà    TV    xã Hồng Đà    H. Tam Nông            21° 13' 38"    105° 20' 42"    21° 15' 41"    105° 21' 08"    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    xã Hồng Đà    H. Tam Nông            21° 14' 58"    105° 20' 15"    21° 15' 41"    105° 21' 08"    F-48-67-B-c
quốc lộ 32    KX    xã Hồng Đà    H. Tam Nông            21° 14' 26"    105° 20' 03"    21° 14' 08"    105° 20' 53"    F-48-67-D-a
cầu Trung Hà    KX    xã Hồng Đà    H. Tam Nông    21° 14' 08"    105° 20' 53"                    F-48-67-D-a
xóm Hùng Quang    DC    xã Hùng Đô    H. Tam Nông    21° 18' 04"    105° 11' 32"                    F-48-67-A-d
xóm Hưng Thịnh    DC    xã Hùng Đô    H. Tam Nông    21° 18' 21"    105° 11' 46"                    F-48-67-A-d
đầm Đò    TV    xã Hùng Đô    H. Tam Nông    21° 18' 12"    105° 12' 00"                    F-48-67-A-d
xóm Cây Châm    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 29"    105° 14' 01"                    F-48-67-A-d
thôn Đoàn Kết    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 37"    105° 13' 42"                    F-48-67-A-d
thôn Hòa Bình    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 09"    105° 13' 08"                    F-48-67-A-d
thôn Minh Đức    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 29"    105° 13' 08"                    F-48-67-A-d
thôn Quyết Tiến    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 55"    105° 13' 12"                    F-48-67-A-d
thôn Tân Hương    DC    xã Hương Nha    H. Tam Nông    21° 21' 17"    105° 13' 34"                    F-48-67-A-d
thôn Bảo Vệ Hạ    DC    xã Hương Nộn    H. Tam Nông    21° 15' 29"    105° 16' 42"                    F-48-67-B-c
thôn Hạ Nậu    DC    xã Hương Nộn    H. Tam Nông    21° 15' 54"    105° 16' 14"                    F-48-67-B-c
thôn Hương Nộn    DC    xã Hương Nộn    H. Tam Nông    21° 16' 35"    105° 15' 18"                    F-48-67-B-c
thôn Hữu Hà    DC    xã Hương Nộn    H. Tam Nông    21° 15' 59"    105° 15' 13"                    F-48-67-B-c
thôn Kinh Châu    DC    xã Hương Nộn    H. Tam Nông    21° 15' 47"    105° 16' 50"                    F-48-67-B-c
sông Hồng    TV    xã Hương Nộn    H. Tam Nông            21° 17' 07"    105° 15' 28"    105° 16' 55"    105° 17' 21"    F-48-67-B-c
thôn Đô Lương    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 18' 05"    105° 12' 08"                    F-48-67-A-d
thôn Hùng Vương    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 18' 06"    105° 12' 46"                    F-48-67-A-d
thôn Phương Quan    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 17' 20"    105° 13' 05"                    F-48-67-A-d
thôn Quang Trung    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 18' 25"    105° 12' 29"                    F-48-67-A-d
thôn Tân Lập    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 17' 53"    105° 12' 42"                    F-48-67-A-d
thôn Thái Nguyên    DC    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 17' 56"    105° 12' 25"                    F-48-67-A-d
đập Đá Khách    KX    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 17' 27"    105° 12' 21"                    F-48-67-A-d
đập Dăm Cùng    KX    xã Phương Thịnh    H. Tam Nông    21° 16' 42"    105° 12' 25"                    F-48-67-A-d
khu Ma Vy    DC    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 19"    105° 12' 10"                    F-48-67-A-d
xóm Tân Dân    DC    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 26"    105° 10' 49"                    F-48-67-A-d
xóm Tân Tiến    DC    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 40"    105° 11' 56"                    F-48-67-A-d
xóm Thống Nhất    DC    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 02"    105° 10' 43"                    F-48-67-A-d
xóm Tiền Phong    DC    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 38"    105° 11' 34"                    F-48-67-A-d
sông Bứa    TV    xã Quang Húc    H. Tam Nông            21° 16' 24"    105° 11' 45"    21° 18' 01"    105° 11' 25"    F-48-67-A-d
hồ Đồng Hạ    TV    xã Quang Húc    H. Tam Nông    21° 17' 26"    105° 10' 28"                    F-48-67-A-d
thôn Phú Cường    DC    xã Tam Cường    H. Tam Nông    21° 19' 52"    105° 15' 59"                    F-48-67-B-c
thôn Phú Cường    DC    xã Tam Cường    H. Tam Nông    21° 19' 16"    105° 15' 59"                    F-48-67-B-c
thôn Tự Cường    DC    xã Tam Cường    H. Tam Nông    21° 18' 54"    105° 15' 42"                    F-48-67-B-c
đường tỉnh 315    KX    xã Tam Cường    H. Tam Nông            21° 19' 59"    105° 15' 55"    21° 18' 19"    105° 15' 40"    F-48-67-B-c
cầu Tự Cường    KX    xã Tam Cường    H. Tam Nông    21° 18' 39"    105° 15' 51"                    F-48-67-B-c
xóm Đồng Âm    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 50"    105° 10' 21"                    F-48-67-A-d
xóm Giáng    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 33“    105° 10' 28"                    F-48-67-A-d
xóm Gò Đền    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 16' 34"    105° 10' 53"                    F-48-67-A-d
xóm Hố Bom    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 10"    105° 11' 45"                    F-48-67-A-d
thôn Hùng Quang    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 16' 18"    105° 11' 16"                    F-48-67-A-d
xóm Minh Hương    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 16' 01"    105° 10' 51"                    F-48-67-A-d
thôn Tân Thành    DC    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 51"    105° 11' 58"                    F-48-67-A-d
dãy Thòng Lọng    SV    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 34"    105° 09' 06"                    F-48-67-A-d
hồ Cửa Rừng    TV    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 16' 13"    105° 10' 08"                    F-48-67-A-d
suối Lánh    TV    xã Tề Lễ    H. Tam Nông            21° 15' 10"    105° 10' 27"    21° 15' 48"    105° 10' 53"    F-48-67-A-d
đồng Sái    TV    xã Tề Lễ    H. Tam Nông    21° 15' 45"    105° 11' 36"                    F-48-67-A-d
thôn Gia Áo    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 21' 49"    105° 14' 39"                    F-48-67-A-d
thôn Hưng Đạo    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 34"    105° 15' 32"                    F-48-67-B-c
thôn Minh Đức    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 21' 24"    105° 15' 03"                    F-48-67-B-c
thôn Minh Khai    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 36"    105° 15' 01"                    F-48-67-B-c
thôn Quang Trung    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 19"    105° 15' 52"                    F-48-67-B-c
thôn Thái Nguyên    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 23"    105° 15' 16"                    F-48-67-B-c
thôn Thường Kiệt    DC    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 59"    105° 15' 07"                    F-48-67-B-c
núi Mủi    SV    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 45"    105° 14' 39"                    F-48-67-A-d
đầm Nam    TV    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông    21° 20' 06"    105° 15' 05"                    F-48-67-A-d
đường tỉnh 315    KX    xã Thanh Uyên    H. Tam Nông            21° 22' 16"    105° 14' 55"    21° 19' 58"    105° 15' 52"    F-48-67-B-c
thôn Trại Trâu    DC    xã Thọ Văn    H. Tam Nông    21° 16' 42"    105° 13' 17"                    F-48-67-A-d
khu Văn Lương 2    DC    xã Thọ Văn    H. Tam Nông    21° 15' 48"    105° 13' 00"                    F-48-67-A-d
đầm Thọ Sơn    TV    Xã Thọ Văn    H. Tam Nông    21° 15' 36"    105° 14' 50"                    F-48-67-B-c
khu Chương Dương    DC    xã Thượng Nông    H. Tam Nông    21° 14' 09"    105° 18' 22"                    F-48-67-D-a
khu Liên Hoa    DC    xã Thượng Nông    H. Tam Nông    21° 13' 51"    105° 19' 04"                    F-48-67-D-a
khu Thắng Lợi    DC    xã Thượng Nông    H. Tam Nông    21° 13' 58"    105° 18' 23"                    F-48-67-D-a
khu Thanh Bông    DC    xã Thượng Nông    H. Tam Nông    21° 14' 27"    105° 18' 41"                    F-48-67-D-a
khu Trung Cộng    DC    xã Thượng Nông    H. Tam Nông    21° 14' 18"    105° 18' 56"                    F-48-67-D-a
sông Hồng    TV    xã Thượng Nông    H. Tam Nông            21° 14' 59"    105° 18' 42"    21° 14' 58"    105° 20' 16"    
khu 1    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 43"    105° 12' 57"                    F-48-67-A-d
khu 2    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 36"    105° 12' 56"                    F-48-67-A-d
khu 3    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 31"    105° 13' 07"                    F-48-67-A-d
khu 4    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 21"    105° 13' 05"                    F-48-67-A-d
khu 5    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 25"    105° 13' 17"                    F-48-67-A-d
khu 6    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 10"    105° 13' 31"                    F-48-67-A-d
khu 7    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 18' 57"    105° 13' 28"                    F-48-67-A-d
khu 8    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 18' 41"    105° 13' 33"                    F-48-67-A-d
khu 9    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 08"    105° 13' 10"                    F-48-67-A-d
khu 10    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 18' 30"    105° 13' 07"                    F-48-67-A-d
khu 11    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 18' 22"    105° 13' 00"                    F-48-67-A-d
thôn Vệ Đô    DC    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 05"    105° 12' 00"                    F-48-67-A-d
cầu Châu    KX    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 19' 16"    105° 12' 44"                    F-48-67-A-d
cầu Dát    KX    xã Tứ Mỹ    H. Tam Nông    21° 18' 47"    105° 13' 43"                    F-48-67-A-d
xóm Gò Điểu    DC    xã Văn Lương    H. Tam Nông    21° 19' 42"    105° 15' 15"                    F-48-67-B-c
xóm Liên Giang    DC    xã Văn Lương    H. Tam Nông    21° 18' 49"    105° 14' 54"                    F-48-67-A-d
xóm Phú Điểu    DC    xã Văn Lương    H. Tam Nông    21° 19' 12"    105° 15' 01"                    F-48-67-B-c
xóm Trại    DC    xã Văn Lương    H. Tam Nông    21° 18' 26"    105° 15' 10"                    F-48-67-B-c
thôn Gia Dụ    DC    xã Vực Trường    H. Tam Nông    21° 23' 32"    105° 13' 33"                    F-48-67-A-b
thôn Thu Trường    DC    xã Vực Trường    H. Tam Nông    21° 23' 02"    105° 13' 12"                    F-48-67-A-b
thôn Vực Trường    DC    xã Vực Trường    H. Tam Nông    21° 22' 19”    105° 13' 07"                    F-48-67-A-d
sông Hồng    TV    xã Vực Trường    H. Tam Nông            21° 21' 56"    105° 12' 46"    21° 23' 47"    105° 14' 13"    
phà Ngọc Tháp    KX    xã Vực Trường    H. Tam Nông    21° 23' 47"    105° 14' 06"                    
xóm Đồng Xuân    DC    xã Xuân Quang    H. Tam Nông    21° 20' 03"    105° 13' 49"                    F-48-67-A-d
thôn Hồng Thao    DC    xã Xuân Quang    H. Tam Nông    21° 19' 59"    105° 12' 55"                    F-48-67-A-d
xóm Nội Quang    DC    xã Xuân Quang    H. Tam Nông    21° 20' 17"    105° 14' 12"                    F-48-67-A-d
xóm Tân Tiến    DC    xã Xuân Quang    H. Tam Nông    21° 20' 42"    105° 13' 14"                    F-48-67-A-d
thôn Xuân Quang    DC    xã Xuân Quang    H. Tam Nông    21° 20' 18"    105° 13' 28"                    F-48-67-A-d
khu Bến Thân    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 11' 20"    104° 52' 17"                    F-48-66-D-a
khu Măng 1    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 31"    104° 52' 16"                    F-48-66-D-a
khu Măng 2    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 40"    104° 51' 40"                    F-48-66-D-a
khu Mít 1    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 37"    104° 53' 08"                    F-48-66-D-b
khu Mít 2    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 38"    104° 52' 39"                    F-48-66-D-b
khu Xóm Mới    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 14' 34"    104° 53' 04"                    F-48-66-D-b
khu Xuân 1    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 40"    104° 53' 05"                    F-48-66-D-b
khu Xuân 2    DC    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 04"    104° 53' 18"                    F-48-66-D-b
suối Mang    TV    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn            21° 13' 16"    104° 51' 13"    21° 13' 49"    104° 53' 46"    F-48-66-D-b
suối Thân    TV    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn            21° 11' 17"    104° 52' 28"    21° 13' 49"    104° 53' 45"    F-48-66-D-b
suối Thúc    TV    xã Đồng Sơn    H. Tân Sơn            21° 14' 07"    104° 50' 54"    21° 14' 38"    104° 53' 40"    F-48-66-D-b
khu Chiềng 1    DC    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 49"    104° 56' 07"                    F-48-66-D-b
khu Dọc 1    DC    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 00"    104° 56' 07"                    F-48-66-D-b
khu Đồng Than 2    DC    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 15' 04"    104° 56' 28"                    F-48-66-B-d
khu Liệm    DC    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 20"    104° 54' 52"                    F-48-66-D-b
khu Vèo    DC    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 15' 10"    104° 56' 07"                    F-48-66-B-d
đồi Đồng Rậm    SV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 42"    104° 56' 54"                    F-48-66-D-b
đồi Mý Á    SV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 14' 37”    104° 56' 09"                    F-48-66-D-b
đồi Vây    SV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 13' 07"    104° 56' 35"                    F-48-66-D-b
sông Bứa    TV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn            104° 55' 56"    21° 13' 48"    21° 13' 37"    104° 57' 50"    F-48-66-D-b
suối Dọc    TV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn            104° 54' 34"    21° 12' 00"    21° 13' 15"    104° 56' 04"    F-48-66-D-b
suối Liệm    TV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn            104° 56' 25"    21° 12' 55"    21° 14' 04"    104° 56' 21"    F-48-66-D-b
suối Sận    TV    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn            104° 56' 57"    21° 13' 00"    21° 13' 45"    104° 57' 25"    F-48-66-D-b
công ty Lâm nghiệp Tam Sơn    KX    xã Kiệt Sơn    H. Tân Sơn    21° 14' 49"    104° 56' 41"                    F-48-66-D-b
khu Soan    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 05' 04"    104° 57' 33"                    F-48-66-D-d
khu Chiềng    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 06' 42"    104° 59' 55"                    F-48-66-D-d
khu Hạ Bằng    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 04' 32"    104° 59' 09"                    F-48-66-D-d
khu Quyền    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 06' 04"    105° 00' 23"                    F-48-67-C-c
khu Tân Hồi    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 02' 30"    105° 01' 36"                    F-48-67-C-c
khu Tân Lập    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 05' 21"    105° 01' 16"                    F-48-67-C-c
khu Tân Ong    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 04' 43"    104° 57' 26"                    F-48-66-D-d
khu Xuân    DC    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 06' 23"    105° 00' 04"                    F-48-67-C-c
dãy Đồi Cả    SV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 02' 46"    105° 02' 12"                    F-48-67-C-c
núi Đồi Sinh    SV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn    21° 05' 08"    104° 59' 50"                    F-48-66-D-d
suối Chiềng    TV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn            21° 06' 16"    104° 59' 08"    21° 06' 59"    105° 00' 17"    F-48-66-D-d
suối Ho    TV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn            21° 04' 34"    105° 01' 57"    21° 04' 56'    105° 00' 46"    F-48-67-C-c
suối Râm    TV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn            21° 04' 05"    104° 59' 34"    21° 06' 16"    104° 59' 08"    F-48-66-D-d
suối Vuồng    TV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn            21° 03' 26"    105° 00' 07'    21° 05' 29"    104° 59' 01"    F-48-66-D-d
suối Xuân    TV    xã Kim Thượng    H. Tân Sơn            21° 01' 21"    105° 02' 03"    21° 06' 57"    105° 00' 17"    F-48-67-C-c
khu Chiềng 1    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 13' 15"    104° 55' 42"                    F-48-66-D-b
khu Đoàn    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 13' 02"    104° 55' 07"                    F-48-66-D-b
khu Đồng    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 14' 25"    104° 55' 24"                    F-48-66-D-b
khu Kết    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 12' 48”    104° 54' 34"                    F-48-66-D-b
khu Phắt 1    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 13' 58"    104° 54' 31"                    F-48-66-D-b
khu Vường 1    DC    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 13' 47"    104° 55' 00"                    F-48-66-D-b
đồi Bặn    SV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 15' 02"    104° 55' 29"                    F-48-66-B-d
núi Dẻ    SV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 14' 37"    104° 54' 48"                    F-48-66-D-b
đồi Tháng    SV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn    21° 13' 57"    104° 54' 01"                    F-48-66-D-b
sông Bứa    TV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn            21° 13' 49"    104° 53' 46"    21° 13' 48    104° 55' 56"    F-48-66-D-b
ngòi Kết    TV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn            21° 12' 29"    104° 54' 05"    21° 13' 29    104° 55' 08"    F-48-66-D-b
suối Thân    TV    xã Lai Đồng    H. Tân Sơn            21° 15' 15"    104° 54' 37"    21' 13' 48    104° 55' 56"    F-48-66-D-b
khu Bông 1    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 07' 57"    105° 04' 26"                    F-48-67-C-a
khu Bông 2    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 07' 37"    105° 04' 27"                    F-48-67-C-a
khu Cạn    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 06' 15"    105° 04' 05"                    F-48-67-C-c
khu Măng 1    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 07' 25"    105° 04' 35"                    F-48-67-C-c
khu Măng 2    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 07' 04"    105° 05' 06"                    F-48-67-C-c
khu Nhội    DC    xã Long Cốc    H. Tân Sơn    21° 06' 04"    105° 03' 56"                    F-48-67-C-c
Khu Bến Đáng    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 30"    105° 03' 37"                    F-48-67-C-a
khu Đồng Phú    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 07"    105° 03' 52"                    F-48-67-C-a
khu Đồng Tâm    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 07"    105° 03' 30"                    F-48-67-C-a
khu Minh Tâm    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 24"    105° 03' 09"                    F-48-67-C-a
khu Minh Thanh    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 21"    105° 03' 25"                    F-48-67-C-a
khu Tân Lập    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 33"    105° 02' 07"                    F-48-67-C-a
khu Tân Thư    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 09"    105° 01' 31"                    F-48-67-C-a
khu Tân Trào    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 48"    105° 01' 42"                    F-48-67-C-a
khu Vinh Quang    DC    xã Minh Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 30"    105° 04' 07"                    F-48-67-C-a
sông Bứa    TV    xã Minh Đài    H. Tân Sơn            21° 10' 51"    105° 03' 40"    21° 10' 18"    105° 03' 42"    F-48-67-C-a
khu Bình    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 34"    105° 04' 41"                    F-48-67-C-a
khu Chiềng    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 13' 12"    105° 02' 52"                    F-48-67-C-a
khu Chóc    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 06"    105° 03' 11"                    F-48-67-C-a
khu Chung    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 50"    105° 03' 34"                    F-48-67-C-a
khu Cú    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 36"    105° 05' 45"                    F-48-67-C-a
khu Đường 1    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 33"    105° 04' 00"                    F-48-67-C-a
khu Đường 2    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 27"    105° 03' 38"                    F-48-67-C-a
khu Hồng Kiên    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 30"    105° 02' 08"                    F-48-67-C-a
khu Hưng Phong    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 49"    105° 01' 23"                    F-48-67-C-a
khu Lực    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 30"    105° 02' 36"                    F-48-67-C-a
khu Mịn 1    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 47"    105° 02' 17"                    F-48-67-C-a
khu Mịn 2    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 22"    105° 01' 51"                    F-48-67-C-a
khu Mới    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 42"    105° 02' 17"                    F-48-67-C-a
khu Mu Vố    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 42"    105° 03' 23"                    F-48-67-C-a
khu Thuận    DC    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 06"    105° 02' 35"                    F-48-67-C-a
núi Hồng    SV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 13' 20"    105° 04' 03"                    F-48-67-C-a
đèo Min    SV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 39"    105° 02' 17"                    F-48-67-C-a
đồi Vay    SV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 13' 34"    105° 05' 24"                    F-48-67-C-a
sông Bứa    TV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn            21° 11' 51"    105° 04' 13"    21° 10' 52"    105° 05' 23"    F-48-67-C-a
suối Chiềng    TV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn            21° 11' 50"    105° 01' 09"    21° 10' 47"    105° 03' 00"    F-48-67-C-a
sông Dày    TV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn            21° 13' 27"    105° 03' 25"    21° 12' 31"    105° 02' 45"    F-48-67-C-a
ngòi Sài    TV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn            21° 12' 45"    105° 03' 01"    21° 10' 51"    105° 03' 40"    F-48-67-C-a
suối Tấm    TV    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn            21° 10' 48"    105° 02' 21"    21° 10' 47"    105° 03' 00"    F-48-67-C-a
cầu Min    KX    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 55"    105° 02' 46"                    F-48-67-C-a
cầu Mỹ Thuận 1    KX    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 11' 09"    105° 05' 01"                    F-48-67-C-a
cầu Mỹ Thuận 2    KX    xã Mỹ Thuận    H. Tân Sơn    21° 12' 59"    105° 03' 11"                    F-48-67-C-a
thôn Chiêu    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 04' 59"    105° 06' 22"                    F-48-67-C-c
thôn Én    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 06' 22"    105° 05' 32"                    F-48-67-C-c
thôn Giát    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 05' 46"    105° 05' 53"                    F-48-67-C-c
thôn Múc    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 06' 05"    105° 06' 18"                    F-48-67-C-c
thôn Tảng    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 04' 00"    105° 06' 36"                    F-48-67-C-c
thôn Vai    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 06' 15"    105° 04' 44"                    F-48-67-C-c
thôn Vảo    DC    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 05' 17"    105° 05' 58"                    F-48-67-C-c
đồi Nộn Cương    SV    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 06' 22"    105° 05' 56"                    F-48-67-C-c
đồi Vớn    SV    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn    21° 05' 19"    105° 06' 34"                    F-48-67-C-c
suối Giát    TV    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn            21° 05' 13"    105° 05' 39"    21° 06' 27"    105° 06' 08"    F-48-67-C-c
suối Vai    TV    xã Tam Thanh    H. Tân Sơn            21° 06' 29"    105° 04' 26"    21° 05' 50"    105° 05' 48"    F-48-67-C-c
khu 1    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 13' 46"    104° 59' 42"                    F-48-66-D-b
khu 5    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 12' 27"    105° 00' 55"                    F-48-67-C-a
khu 7    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 12' 01"    105° 00' 55"                    F-48-67-C-a
khu 9    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 13' 11"    105° 00' 50"                    F-48-67-C-a
khu 2A    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 13' 17"    105° 00' 16"                    F-48-67-C-a
khu Sặc Ngoài    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 12' 41"    105° 00' 22"                    F-48-67-C-a
khu Sặc Trong    DC    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 12' 36"    104° 59' 54"                    F-48-66-D-b
núi Tải Hủi    SV    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 12' 56"    104° 58' 41"                    F-48-66-D-b
sông Bứa    TV    xã Tân Phú    H. Tân Sơn            21° 11' 50"    105° 01' 09"    21° 13' 04"    104° 59' 10"    F-48-67-C-a
suối Ngày    TV    xã Tân Phú    H. Tân Sơn            21° 12' 00"    104° 58' 55"    21° 12' 34"    104° 59' 27"    F-48-66-D-b
cầu Tân Phú    KX    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 13' 07"    105° 00' 19"                    F-48-67-C-a
cầu Voi    KX    xã Tân Phú    H. Tân Sơn    21° 13' 27”    105° 00' 05"                    F-48-67-C-a
khu Hòa    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 37"    104° 57' 13"                    F-48-66-D-b
khu Hoạt    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 11' 39"    104° 55' 43"                    F-48-66-D-b
khu Lèn    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 11' 51"    104° 57' 06"                    F-48-66-D-b
khu Sận    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 27"    104° 57' 09"                    F-48-66-D-b
khu Thính    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 19"    104° 56' 02"                    F-48-66-D-b
khu Thừ 1    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 18"    104° 56' 47"                    F-48-66-D-b
khu Thừ 2    DC    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 12' 13"    104° 56' 20"                    F-48-66-D-b
đồi Bọ Chó    SV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 10' 39"    104° 56' 39"                    F-48-66-D-b
đồi Theo    SV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn    21° 11' 32"    104° 55' 15"                    F-48-66-D-b
suối Bớt    TV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn            21° 11' 23"    104° 54' 08"    21° 12' 33"    104° 56' 15"    F-48-66-D-b
suối Dè    TV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn            21° 10' 55"    104° 55' 51"    21° 11' 21"    104° 55' 47"    F-48-66-D-b
suối Lèn    TV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn            21° 11' 17"    104° 56' 54"    21° 12' 24"    104° 56' 25"    F-48-66-D-b
suối Thứ    TV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn            21° 11' 06"    104° 54' 56"    21° 12' 04"    104° 56' 02"    F-48-66-D-b
suối Trong Vung    TV    xã Tân Sơn    H. Tân Sơn            21° 10' 54"    104° 56' 28"    21° 11' 28"    104° 56' 09"    F-48-66-D-b
khu Bình Thọ 1    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 41"    104° 57' 25"                    F-48-66-D-b
khu Bình Thọ 2    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 22"    104° 57' 41"                    F-48-66-D-b
khu Chiềng    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 09"    104° 58' 06"                    F-48-66-D-b
khu Cường Thịnh 1    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 28"    104° 58' 23"                    F-48-66-D-b
khu Cường Thịnh 2    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 10"    104° 58' 37"                    F-48-66-D-b
khu Dặt    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 13' 49"    104° 58' 43"                    F-48-66-D-b
khu Dùng 1    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 56"    104° 58' 01"                    F-48-66-D-b
khu Dùng 2    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 14' 55"    104° 58' 20"                    F-48-66-D-b
khu Dụt Dàn    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 15' 19"    104° 59' 15"                    F-48-66-B-d
khu Lóng 1    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21°17' 31"    104° 56' 47"                    F-48-66-B-d
khu Lóng 2    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 16' 59"    104° 57' 51"                    F-48-66-B-d
khu Minh Nga    DC    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 15' 48"    104° 58' 57"                    F-48-66-B-d
núi Đá Trắng    SV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 15' 49"    105° 00' 00"                    F-48-66-B-d
núi Gian    SV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 16' 04"    104° 59' 42"                    F-48-66-B-d
núi Ngay    SV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 18' 15"    104° 56' 41"                    F-48-66-B-d
núi Trò Trống    SV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn    21° 16' 18"    104° 57' 51"                    F-48-66-B-d
sông Bứa    TV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn            21° 17' 15"    104° 57' 22"    21° 14' 59"    104° 57' 02"    F-48-66-D-b
suối Dùng    TV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn            21° 16' 42"    105° 00' 18"    21° 15' 13"    104° 58' 48"    F-48-66-B-d
suối Giùng    TV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn            21° 13' 38"    104° 57' 50"    21° 13' 04"    104° 59' 10"    F-48-66-B-d
suối Thánh    TV    xã Thạch Kiệt    H. Tân Sơn            21° 14' 59"    104° 57' 02"    21° 14'' 17"    104° 58' 05"    F-48-66-D-b
khu Bặn    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 47"    104° 55' 03"                    F-48-66-B-d
khu Chiềng 1    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 32"    104° 54' 11"                    F-48-66-B-d
khu Cón    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 43"    104° 52' 52"                    F-48-66-B-d
khu Đồng Lươn    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 51"    104° 55' 49"                    F-48-66-B-d
khu Giác 1    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 48"    104° 54' 33"                    F-48-66-B-d
khu Liên Chung    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 20' 44"    104° 51' 57"                    F-48-66-B-c
khu Mỹ Á    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 19' 47"    104° 50'' 29"                    F-48-66-B-c
khu Ngả Hai    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 01"    104° 50' 40"                    F-48-66-B-c
khu Quẽ    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 48"    104° 52' 31"                    F-48-66-B-d
khu Ú    DC    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 54"    104° 53' 53"                    F-48-66-B-d
đồi Bặn    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 09"    104° 55' 15'                    F-48-66-B-d
núi Bụa    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 09"    104° 53' 12"                    F-48-66-B-d
đèo Cón    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 19"    104° 51' 19"                    F-48-66-B-c
núi Đá Vẽ    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 58"    104° 53' 23"                    F-48-66-B-d
núi Đầu Voi    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 20' 14"    104° 54' 07"                    F-48-66-B-d
đồi Dọc    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 33"    104° 50' 29"                    F-48-66-B-c
núi Giác    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 43"    104° 55' 38"                    F-48-66-B-d
núi Hang    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 17"    104° 52' 37"                    F-48-66-B-d
núi Hang Hiêm    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 43"    104° 54' 17"                    F-48-66-B-d
đèo Khế    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 21' 56"    104° 51' 19"                    F-48-66-B-c
đồi Ông    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 22"    104° 53' 59"                    F-48-66-B-d
núi Thiềng    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 21' 12"    104° 50' 42"                    F-48-66-B-c
núi Thượng    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 18' 12"    104° 53' 19"                    F-48-66-B-d
núi Tô    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 39"    104° 56' 18"                    F-48-66-B-d
đồi Ú    SV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 02"    104° 53' 20"                    F-48-66-B-d
suối Bông    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 21' 47"    104° 51' 22"    21° 20' 23"    104° 52' 08"    F-48-66-B-d
sông Bứa    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 19' 48"    104° 49' 29"    21° 20' 23"    104° 52' 08"    F-48-66-B-d
suối Cúc    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 17' 26"    104° 50' 24"    21° 16' 27"    104° 52' 04"    F-48-66-B-d
suối Dáy    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 16' 27"    104° 52' 04"    21° 16' 06"    104° 54' 08"    F-48-66-B-c
suối Khay    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 20' 23"    104° 52' 08"    21° 16' 06"    104° 54' 08"    F-48-66-B-c
sông Lèo    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 18' 17"    104° 50' 51"    21° 16' 39"    104° 53' 56"    F-48-66-B-c
suối Mưa    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 18' 36"    104° 52' 04"    21° 16' 53"    104° 52' 59"    F-48-66-B-c
suối Quế    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 17' 03"    104° 55' 10"    21° 17' 32"    104° 54' 27"    F-48-66-B-d
suối Sung    TV    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn            21° 16' 06"    104° 54' 08"    21° 15' 15"    104° 54' 37"    F-48-66-B-c
cầu Chiềng 1    KX    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 03"    104° 54' 09"                    F-48-66-B-d
cầu Giác    KX    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 15' 56"    104° 54' 57"                    F-48-66-B-d
cầu Ngả Hai    KX    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 17' 11"    104° 50' 36"                    F-48-66-B-c
cầu Sông Cúc    KX    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 16' 27"    104° 53' 52"                    F-48-66-B-d
cầu Xóm Mỏ    KX    xã Thu Cúc    H. Tân Sơn    21° 19' 05"    104° 53' 29"                    F-48-66-B-d
khu Cọ Sơn 1    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 15' 13"    105° 00' 56"                    F-48-67-A-c
khu Côm    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 14' 39"    105° 02' 09"                    F-48-67-C-a
khu Còn 1    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 15' 32"    105° 01' 57"                    F-48-67-A-c
khu Còn 2    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 15' 17"    105° 01' 54"                    F-48-67-A-c
khu Đèo Mương 1    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 16' 05"    105° 03' 29"                    F-48-67-A-c
khu Liên Minh    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 14' 01"    105° 03' 46"                    F-48-67-C-a
khu Mang Hạ    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 13' 41"    105° 02' 52"                    F-48-67-C-a
khu Sài    DC    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 14' 35"    105° 04' 18"                    F-48-67-C-a
núi Ba Chi    SV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 16' 51"    105° 00' 52"                    F-48-67-A-c
đèo Bảng Giác    SV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 15' 29"    105° 03' 14"                    F-48-67-A-c
núi Cút    SV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 14' 04"    105° 00' 53"                    F-48-67-C-a
đồi Mương    SV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn    21° 15' 56"    105° 02' 43"                    F-48-67-A-c
suối Cọ Sơn    TV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn            21° 16' 17"    105° 01' 25"    21° 14' 20"    105° 01' 51"    F-48-67-A-c
suối Côm    TV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn            21° 15' 46"    105° 00' 27"    21° 14' 18"    105° 01' 09"    F-48-67-A-c
ngòi Mịn    TV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn            21° 14' 06"    105° 00' 46"    21° 14' 20"    105° 01' 51"    F-48-67-C-a
suối Sài    TV    xã Thu Ngạc    H. Tân Sơn            21° 16' 48"    105° 02' 01"    21° 13' 27"    105° 03' 25"    F-48-67-C-a
Bà Mơn    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 10' 31"    105° 06' 11"                    F-48-67-C-a
khu Bến Gạo    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 28"    105° 05' 04"                    F-48-67-C-a
khu Chàng    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 27"    105° 06' 03"                    F-48-67-C-a
khu Đép    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 51'    105° 04' 52"                    F-48-67-C-a
khu Đồng Bông    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 08' 37"    105° 03' 58"                    F-48-67-C-a
khu Đồng Hẹ    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 05"    105° 06' 18'                    F-48-67-C-a
Đồng Mí    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 48"    105° 06' 05"                    F-48-67-C-a
khu Đồng Tún    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 11"    105° 03' 27"                    F-48-67-C-a
khu Hoàng Hà    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 10' 56"    105° 06' 19"                    F-48-67-C-a
khu Hoàng Văn    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 08' 32"    105° 06' 24"                    F-48-67-C-a
khu Láng    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 08' 48"    105° 04' 48"                    F-48-67-C-a
khu Lối    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 08' 29"    105° 05' 57"                    F-48-67-C-a
khu Lũng    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 10' 26"    105° 05' 49"                    F-48-67-C-a
khu Luông    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 02"    105° 04' 29"                    F-48-67-C-a
khu Mành    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 22"    105° 04' 15"                    F-48-67-C-a
làng Tháp    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 10' 38"    105° 05' 04"                    F-48-67-C-a
khu Văn Tân    DC    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 23"    105° 05' 21"                    F-48-67-C-a
núi Chày    SV    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 09' 28"    105° 06' 41"                    F-48-67-C-a
núi Thiếp    SV    xã Văn Luông    H. Tân Sơn    21° 10' 34"    105° 04' 44"                    F-48-67-C-a
suối Bông    TV    xã Văn Luông    H. Tân Sơn            21° 08' 06"    105° 04' 17"    21° 09' 25"    105° 04' 34"    F-48-67-C-a
sông Bứa    TV    xã Văn Luông    H. Tân Sơn            21° 10' 03"    105° 04' 38"    21° 10' 46"    105° 06' 45"    F-48-67-C-a
đường tỉnh 322C    KX    xã Văn Luông    H. Tân Sơn            21° 09' 55"    105° 03' 49"    21° 08' 10"    105° 05' 24"    F-48-67-C-a
khu Bương    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 03' 22”    105° 03' 38"                    F-48-67-C-c
khu Đồng Giang    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 04' 26"    105° 04' 06"                    F-48-67-C-c
khu Đồng Khoai    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 02' 44"    105° 03' 11"                    F-48-67-C-c
khu Đồng Thi    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 03' 29"    105° 03' 07"                    F-48-67-C-c
khu Khang Lẻn    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 04' 35"    105° 04' 46"                    F-48-67-C-c
khu Mận Gạo    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 03' 45"    105° 03' 17"                    F-48-67-C-c
khu Sặt    DC    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 05' 00"    105° 05' 22"                    F-48-67-C-c
đồi Măng Giang    SV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 05' 43"    105° 04' 02"                    F-48-67-C-c
đồi Suối Lê    SV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn    21° 05' 26"    105° 02' 34"                    F-48-67-C-c
suối Bò    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 03' 41"    105° 04' 57"    21° 04' 28"    105° 04' 44"    F-48-67-C-c
suối Cham    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 03' 54"    105° 05' 19"    21° 05' 13"    105° 05’ 39"    F-48-67-C-c
suối Đục    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 04' 47"    105° 03' 44"    21° 04' 13"    105° 04' 03"    F-48-67-C-c
suối Giát    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 03' 34"    105° 03' 08"    21° 05' 13"    105° 05' 39"    F-48-67-C-c
suối Lê    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 05' 04"    105° 02' 34"    21° 04' 01"    105° 03' 33"    F-48-67-C-c
suối Liệm    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 03' 30"    105° 04' 30"    21° 04' 21"    105° 04' 16"    F-48-67-C-c
suối Liệp    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 03' 07"    105° 03' 07"    21° 03' 34"    105° 03' 08"    F-48-67-C-c
suối Mủ    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 05' 31"    105° 04' 14"    21° 05' 02"    105° 04' 52"    F-48-67-C-c
suối Sặt    TV    xã Vinh Tiền    H. Tân Sơn            21° 04' 42"    105° 05' 01"    21° 05' 7"    105° 04' 56"    F-48-67-C-c
khu Ai    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 27"    105° 00' 04"                    F-48-67-C-c
khu Bãi Muỗi    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 09' 20"    105° 00' 41"                    F-48-67-C-a
khu Căng    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 09"    105° 00' 55"                    F-48-67-C-c
khu Đìa    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 05' 55"    105° 01' 56"                    F-48-67-C-c
khu Đống Cả    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 04"    105° 00' 21"                    F-48-67-C-c
khu Đồng Dò    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 09' 06"    104° 59' 39"                    F-48-66-D-b
khu Dụ    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 09"    105° 00' 02"                    F-48-67-C-c
khu Mu    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 32"    105° 00' 38"                    F-48-67-C-a
khu Mười    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 08' 01"    105° 00' 15"                    F-48-67-C-a
khu Nâu    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 08' 00"    105° 00' 47"                    F-48-67-C-a
khu Thang    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 10' 01"    104° 59' 09"                    F-48-66-D-b
khu Vượng    DC    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 06' 59"    104° 59' 46"                    F-48-66-D-d
núi Bụt    SV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 11' 29"    104° 58' 25"                    F-48-66-D-b
đồi Lũng Cao    SV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 08' 27"    104° 59' 31"                    F-48-66-D-b
đồi Luông    SV    Xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 09' 52"    104° 59' 57"                    F-48-67-C-a
núi Mùn Meo    SV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 08' 14"    105° 01' 31"                    F-48-67-C-a
dãy Tang Cái    SV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 07' 12"    105° 01' 52"                    F-48-67-C-c
đồi Tẹt    SV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn    21° 06' 04"    105° 02' 36"                    F-48-67-C-c
suối Bao    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 06' 42"    105° 01' 08"    21° 06' 45"    105° 01' 41"    F-48-67-C-c
suối Dắc    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 11' 38"    104° 58' 51"    21° 10' 35"    104° 59' 20"    F-48-66-D-b
suối Đìa    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 06' 28"    105° 01' 21"    21° 05' 41"    105° 02' 05"    F-48-67-C-c
suối Dò    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 09' 16"    104° 59' 39"    21° 09' 12"    105° 00' 13"    F-48-67-C-a
suối Dụ    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 08' 15"    104° 57' 49"    21° 07' 09"    105° 00' 16"    F-48-66-D-d
suối Lóng    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 08' 30"    104° 58' 30"    21° 09' 16"    104° 59' 39"    F-48-66-D-b
suối Ngầu    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 11' 03"    104° 57' 25"    21° 10' 12"    104° 58' 34"    F-48-66-D-b
suối Nước Thang    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 09' 46"    104° 57' 54"    21° 10' 16"    105° 00' 45"    F-48-67-C-a
sông Tằn    TV    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 06' 59"    105° 00' 17"    21° 10' 16"    105° 00' 45"    F-48-67-C-a
đường tỉnh 316E    KX    xã Xuân Đài    H. Tân Sơn            21° 10' 01"    105° 00' 59"    21° 06' 58"    105° 00' 18"    F-48-67-C-a
khu Cỏi    DC    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 09' 16"    104° 56' 40"                    F-48-66-D-b
khu Dù    DC    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 07' 31"    104° 57' 23"                    F-48-66-D-b
khu Lạng    DC    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 06' 20"    104° 57' 21"                    F-48-66-D-d
khu Lấp    DC    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 08' 40"    104° 56' 40"                    F-48-66-D-b
khu Lùng Mằng    DC    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 05' 30"    104° 55' 58"                    F-48-66-D-d
núi Bông    SV    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 09' 23"    104° 54' 39"                    F-48-66-D-b
núi Cẩn    SV    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn    21° 10' 06"    104° 54' 30"                    F-48-66-D-b
suối Chiềng    TV    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn            21° 05' 52"    104° 55' 15"    21° 05' 28"    104° 56' 51"    F-48-66-D-d
suối Nước Thang    TV    xã Xuân Sơn    H. Tân Sơn            21° 08' 28"    104° 56' 20"    21° 09' 46"    104° 57' 54"    F-48-66-D-b
khu 1    DC    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 30' 57"    105° 08' 09"                    F-48-55-C-d
khu 2    DC    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 30' 31"    105° 08' 48"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 30' 24"    105° 08' 05"                    F-48-55-C-d
khu 10    DC    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 30' 02"    105° 08' 51"                    F-48-67-A-b
Trường Cao đẳng nghề NN & PTNT Phú Thọ    KX    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 29' 51"    105° 07' 48"                    F-48-67-A-b
Công ty Cổ phần Xi măng Phú Thọ    KX    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 29' 40"    105° 08' 11"                    F-48-67-A-b
cầu Văng    KX    TT. Thanh Ba    H. Thanh Ba    21° 30' 05"    105° 08' 05"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 25' 02"    105° 09' 29"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 25' 20"    105° 09' 28"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 26' 37"    105° 10' 02"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 26' 35"    105° 09' 23"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 27' 03"    105° 09' 41"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 26' 42"    105° 08' 41"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 27' 06"    105° 09' 04"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 25' 54"    105° 09' 04"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 27' 32"    105° 08' 52"                    F-48-67-A-b
sông Hồng    TV    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba            21° 25' 57"    105° 08' 35"    21° 24' 58"    105° 09' 06"    F-48-67-A-b
ga Chí Chủ    KX    xã Chí Tiên    H. Thanh Ba    21° 25' 49"    105° 09' 05"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 31' 09"    105° 10' 29"                    F-48-55-C-d
khu 2    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 30' 55"    105° 10' 33"                    F-48-55-C-d
khu 3    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 31' 11"    105° 11' 09"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 31' 28"    105° 11' 38"                    F-48-55-C-d
khu 5    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 31' 45"    105° 11' 56"                    F-48-55-C-d
khu 6    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 31' 56"    105° 11' 08"                    F-48-55-C-d
khu 7    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 32' 07"    105° 10' 43"                    F-48-55-C-d
khu 8    DC    xã Đại An    H. Thanh Ba    21° 32' 25"    105° 09' 57"                    F-48-55-C-d
đường tỉnh 314B    KX    xã Đại An    H. Thanh Ba            21° 31' 02"    105° 10' 20"    21° 31' 30"    105° 11' 46"    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 23' 06"    105° 11' 21"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 57"    105° 11' 29'                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 44"    105° 11' 25"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 37"    105° 11' 10"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 33"    105° 11' 26"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 51"    105° 11' 07"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 43"    105° 10' 59"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Đỗ Sơn    H.Thanh Ba    21° 23' 15"    105° 10' 21"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 23' 10"    105° 10' 27"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 23' 06"    105° 10' 36"                    F-48-67-A-b
khu 11    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 17"    105° 10' 45"                    F-48-67-A-d
khu 12    DC    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 22' 07"    105° 10' 59"                    F-48-67-A-d
đầm Trằm sắt    TV    xã Đỗ Sơn    H. Thanh Ba    21° 23' 28"    105° 11' 15"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 59"    105° 11' 03"                    F-48-67-A-d
khu 2    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 51"    105° 11' 02"                    F-48-67-A-d
khu 3    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 48"    105° 11' 08"                    F-48-67-A-d
khu 4    DC    xã Đỗ Xuyên    H.Thanh Ba    21° 21' 43"    105° 11' 03"                    F-48-67-A-d
khu 5    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 42"    105° 11' 12"                    F-48-67-A-d
khu 6    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 51"    105° 11' 14"                    F-48-67-A-d
khu 7    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 33"    105° 11' 08"                    F-48-67-A-d
khu 8    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 24"    105° 11' 11"                    F-48-67-A-d
khu 9    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 09"    105° 11' 17"                    F-48-67-A-d
khu 10    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 21' 00"    105° 11' 17"                    F-48-67-A-d
khu 11    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 20' 51"    105° 11' 16"                    F-48-67-A-d
khu 12    DC    xã Đỗ Xuyên    H. Thanh Ba    21° 20' 40"    105° 11' 15"                    F-48-67-A-d
khu 1    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 31' 20"    105° 08' 47"                    F-48-55-C-d
khu 2    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 31' 40"    105° 09' 05"                    F-48-55-C-d
khu 3    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 10"    105° 09' 13"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 31' 44"    105° 08' 21"                    F-48-55-C-d
khu 5    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 06"    105° 08' 13"                    F-48-55-C-d
khu 6    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 21"    105° 08' 37"                    F-48-55-C-d
khu 7    DC    xã Đông Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 40"    105° 08' 30"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 27' 31"    105° 10' 13"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 27' 13"    105° 10' 13"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 27' 08"    105° 10' 32"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 27' 07"    105° 10' 57"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 30"    105° 10' 48"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 16"    105° 10' 41"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 25' 54"    105° 10' 32"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 03"    105° 11' 06"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 25' 36"    105° 10' 59"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 25' 55"    105° 11' 09"                    F-48-67-A-b
khu 11    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 25' 46"    105° 11' 11"                    F-48-67-A-b
khu 12    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 25' 41"    105° 11' 3"                    F-48-67-A-b
khu 13    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 04"    105° 11' 38"                    F-48-67-A-b
khu 14    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 18"    105° 11' 30"                    F-48-67-A-b
khu 15    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 11"    105° 11' 59"                    F-48-67-A-b
khu 16    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 27"    105° 12' 25"                    F-48-67-A-b
khu 17    DC    xã Đông Thành    H. Thanh Ba    21° 26' 41"    105° 12' 06"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 29' 37"    105° 06' 55"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 30' 10"    105° 07' 02"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 29' 38"    105° 07' 14"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 30' 14"    105° 07' 28"                    F-48-55-C-c
khu 7    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 30' 52"    105° 07' 02"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 31' 04"    105° 07' 18"                    F-48-55-C-c
đường tỉnh 314    KX    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba            21° 30' 56"    105° 06' 46"    21° 30' 07"    105° 07' 37"    F-48-55-C-c
cầu Đồng Đàng    KX    xã Đồng Xuân    H. Thanh Ba    21° 30' 07"    105° 07' 37"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 32' 05"    105° 05' 57"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 31' 32"    105° 05' 45"                    F-48-55-C-c
khu 3    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 31' 13"    105° 05' 32"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 30' 59"    105° 05' 20"                    F-48-55-C-c
khu 5    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 30' 38"    105° 05' 32"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 30' 46"    105° 05' 27"                    F-48-55-C-c
khu 8    DC    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 30' 17"    105° 05' 39"                    F-48-55-C-c
cầu Hanh Cù    KX    xã Hanh Cù    H. Thanh Ba    21° 31' 27"    105° 05' 30"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Hoàng Cương    H. Thanh Ba    21° 27' 13"    105° 07' 11"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Hoàng Cương    H. Thanh Ba    21° 27' 12"    105° 07' 35"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Hoàng Cương    H. Thanh Ba    21° 26' 51"    105° 07' 27"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Hoàng Cương    H.Thanh Ba    21° 26' 46"    105° 08' 07"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Hoàng Cương    H. Thanh Ba    21° 26' 41"    105° 08' 23"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 31"    105° 11' 34"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 05"    105° 11' 45"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 17"    105° 12' 02'                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 27' 46"    105° 12' 17"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 29' 03"    105° 12' 44"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 25"    105° 13' 03"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 17"    105° 13' 23"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 27' 56"    105° 13' 08"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 27' 51"    105° 12' 44“                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 27' 33"    105° 12' 41"                    F-48-67-A-b
núi Thắm    SV    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 28' 25"    105° 11' 16"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 314    KX    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba            21° 27' 14"    105° 12' 10"    21° 26' 46"    105° 13' 04"    F-48-67-A-b
cầu Khải Xuân    KX    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 26' 53"    105° 12' 48"                    F-48-67-A-b
chùa Thái Bằng    KX    xã Khải Xuân    H. Thanh Ba    21° 27' 17"    105° 12' 24"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 19' 56"    105° 11' 28"                    F-48-67-A-d
khu 2    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 19' 56"    105° 11' 36"                    F-48-67-A-d
khu 3    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 19' 56"    105° 11' 44“                    F-48-67-A-d
khu 4    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 19' 59"    105° 11' 52"                    F-48-67-A-d
khu 5    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 10"    105° 11' 39"                    F-48-67-A-d
khu 6    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 13"    105° 12' 03"                    F-48-67-A-d
khu 7    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 27"    105° 12' 02"                    F-48-67-A-d
khu 8    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 33"    105° 12' 07"                    F-48-67-A-d
khu 9    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 30"    105° 12' 14"                    F-48-67-A-d
khu 10    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 38"    105° 12' 13"                    F-48-67-A-d
khu 11    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 20' 48"    105° 12' 25"                    F-48-67-A-d
khu 12    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 12"    105° 12' 34"                    F-48-67-A-d
khu 13    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 15"    105° 12' 25"                    F-48-67-A-d
khu 14    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 26"    105° 12' 23"                    F-48-67-A-d
khu 15    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 33"    105° 12' 22"                    F-48-67-A-d
khu 16    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 42"    105° 12' 22"                    F-48-67-A-d
khu 17    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 52"    105° 12' 24"                    F-48-67-A-d
khu 18    DC    xã Lương Lỗ    H. Thanh Ba    21° 21' 48"    105° 12' 19"                    F-48-67-A-d
khu 1    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 28' 24"    105° 06' 27"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 28' 18"    105° 06' 41"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 58"    105° 06' 13"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 55"    105° 06' 26"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    Xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 28' 00"    105° 06' 53"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 46"    105° 06' 41"                    F-48-67-A-a
khu 7    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 30"    105° 06' 55'                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 40"    105° 07' 02"                    F-48-67-A-a
khu 9    DC    xã Mạn Lạn    H. Thanh Ba    21° 27' 47"    105° 05' 56"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 29' 23"    105° 12' 03"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 05"    105° 12' 07"                    F-48-55-C-d
khu 3    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 13"    105° 12' 41"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 09"    105° 11' 49"                    F-48-55-C-d
khu 5    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 14"    105° 11' 41"                    F-48-55-C-d
khu 6    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 23"    105° 11' 46"                    F-48-55-C-d
khu 7    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 43"    105° 11' 13"                    F-48-55-C-d
khu 8    DC    xã Năng Yên    H. Thanh Ba    21° 30' 26"    105° 11' 01"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 27' 52"    105° 09' 56"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 28' 12"    105° 09' 36"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 28' 35"    105° 09' 28"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 28' 31"    105° 09' 00"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 28' 50"    105° 09' 24"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 22"    105° 09' 09"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 42"    105° 09' 09"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 13"    105° 08' 29"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 21"    105° 08' 46"                    F-48-67-A-b
khu 11    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 18”    105° 09' 50"                    F-48-67-A-b
khu 12    DC    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 29' 30"    105° 09' 54"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 314    KX    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba            21° 29' 22"    105° 08' 36"    21° 28' 07"    105° 10' 17"    F-48-67-A-b
cầu Ninh Dân    KX    xã Ninh Dân    H. Thanh Ba    21° 28' 47"    105° 09' 01"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 33"    105° 05' 42"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 20"    105° 05' 45"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 27"    105° 05' 55"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 40"    105° 06' 02"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 29' 01"    105° 06' 40"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 53"    105° 06' 43"                    F-48-67-A-a
khu 7    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 28' 58"    105° 06' 58"                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Phương Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 29' 14"    105° 06' 38"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Quảng Nạp    H. Thanh Ba    21° 30' 01"    105° 10' 27"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Quảng Nạp    H. Thanh Ba    21° 29' 37"    105° 10' 24"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Quảng Nạp    H. Thanh Ba    21° 29' 49"    105° 11' 00"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Quảng Nạp    H.Thanh Ba    21° 29' 14"    105° 11' 15"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Quảng Nạp    H. Thanh Ba    21° 28' 59"    105° 11' 01"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Quảng Nạp    H. Thanh Ba    21° 28' 47"    105° 11' 18"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 25"    105° 09' 37"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 54"    105° 09' 38"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 27"    105° 09' 57"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 32"    105° 09' 51"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 56"    105° 09' 58"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 24' 55"    105° 10' 17"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 25' 04"    105° 10' 28"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 25' 19"    105° 10' 12"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Sơn Cương    H. Thanh Ba    21° 25' 30"    105° 10' 03"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 30' 50"    105° 08' 53"                    F-48-55-C-d
khu 2    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 30' 49"    105° 09' 28"                    F-48-55-C-d
khu 3    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 30' 34"    105° 09' 54"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 30' 54"    105° 10' 02"                    F-48-55-C-d
khu 5    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 29' 50"    105° 10' 14"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 31' 10"    105° 09' 27"                    F-48-55-C-d
khu 7    DC    xã Thái Ninh    H. Thanh Ba    21° 31' 39"    105° 09' 40"                    F-48-55-C-d
Khu 1    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 01"    105° 10' 44"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 23' 55"    105° 10' 27"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 23' 41"    105° 10' 42"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 23' 34"    105° 10' 29"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 23' 29"    105° 10' 06"                    F-48-67-A-b
khu 6    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 00"    105° 09' 43"                    F-48-67-A-b
khu 7    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 03"    105° 09' 58"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 03"    105° 10' 05"                    F-48-67-A-b
khu 9    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 06"    105° 10' 20"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 15"    105° 10' 30"                    F-48-67-A-b
khu 11    DC    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 15"    105° 10' 47"                    F-48-67-A-b
đầm Lao    TV    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 24"    105° 10' 18"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 320    KX    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba            21° 24' 08"    105° 09' 31"    21° 24" 06"    105° 11' 05"    F-48-67-A-b
Công ty Thương mại Lam Sơn    KX    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 24' 12"    105° 10' 54"                    F-48-67-A-b
phà Tinh Cương    KX    xã Thanh Hà    H. Thanh Ba    21° 23' 33"    105° 09' 15"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Thanh Vân    H. Thanh Ba    21° 30' 45"    105° 06' 01"                    F-48-55-C-c
khu 4    DC    xã Thanh Vân    H. Thanh Ba    21° 31' 15"    105° 06' 19"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    xã Thanh Vân    H.Thanh Ba    21° 31' 38"    105° 06' 30"                    F-48-55-C-c
khu 1    DC    xã Thanh Xá    H. Thanh Ba    21° 27' 16"    105° 08' 14"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Thanh Xá    H. Thanh Ba    21° 27' 38"    105° 08' 24"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Thanh Xá    H. Thanh Ba    21° 27' 46"    105° 07' 56"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Thanh Xá    H. Thanh Ba    21° 27' 56"    105° 07' 19"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Thanh Xá    H. Thanh Ba    21° 28' 23"    105° 07' 12"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 04"    105° 06' 58"                    F-48-55-C-c
khu 2    DC    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 30"    105° 07' 37"                    F-48-55-C-d
khu 4    DC    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 33' 27"    105° 08' 02"                    F-48-55-C-d
khu 5    DC    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 34' 09"    105° 08' 44"                    F-48-55-C-d
gò Trọc    SV    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 34' 08"    105° 09' 10"                    F-48-55-C-d
Nông trường Vân Lĩnh    KX    xã Vân Lĩnh    H. Thanh Ba    21° 32' 36"    105° 07' 57"                    F-48-55-C-d
khu 1    DC    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 26' 50"    105° 11' 24"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    Xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 02"    105° 11' 17"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 32"    105° 11' 25"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 58"    105° 11' 07"                    F-48-67-A-b
khu 8    DC    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 52"    105° 10' 44"                    F-48-67-A-b
khu 10    DC    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 28' 30"    105° 10' 38"                    F-48-67-A-b
đường tỉnh 314    KX    xã Võ Lao    H. Thanh Ba            21° 28' 07"    105° 10' 17"    21° 27' 14"    105° 11' 58"    F-48-67-A-b
đập Phai Din    KX    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 04"    105° 11' 39"                    F-48-67-A-b
Nhà máy Thép Z121    KX    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 27' 14"    105° 11' 44"                    F-48-67-A-b
cầu Võ Lao    KX    xã Võ Lao    H. Thanh Ba    21° 28' 03"    105° 10' 42"                    F-48-67-A-b
khu 1    DC    Xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 15"    105° 04' 57"                    F-48-67-A-a
khu 2    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 07"    105° 05' 13"                    F-48-67-A-a
khu 3    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 28' 58"    105° 05' 25"                    F-48-67-A-a
khu 4    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 2' 16"    105° 05' 56"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 28' 54"    105° 05' 47"                    F-48-67-A-a
khu 6    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 28' 44"    105° 05' 38"                    F-48-67-A-a
khu 7    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 10"    105° 05' 04"                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 02"    105° 05' 12"                    F-48-67-A-a
cầu Đồng Sâu    KX    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 08"    105° 05' 37"                    F-48-67-A-a
ga Vũ Ẻn    KX    xã Vũ Yển    H. Thanh Ba    21° 29' 18"    105° 05' 03"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 28"    105° 05' 44"                    F-48-67-A-a
khu 5    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 30' 08"    105° 06' 02"                    F-48-55-C-c
khu 6    DC    Xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 51"    105° 05' 51"                    F-48-67-A-a
khu 8    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 30' 21"    105° 04' 43"                    F-48-55-C-c
khu 9    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 30' 19"    105° 04' 49"                    F-48-55-C-c
khu 10    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 30' 05"    105° 05' 20"                    F-48-55-C-c
khu 11    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 55"    105° 05' 17"                    F-48-67-A-a
khu 12    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 30' 02"    105° 05' 25"                    F-48-55-C-c
khu 14    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 55"    105° 05' 24"                    F-48-67-A-a
khu 15    DC    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 33"    105° 05' 55"                    F-48-67-A-a
hồ Đồng Rưởm    TV    xã Yển Khê    H. Thanh Ba    21° 29' 30"    105° 06' 19"                    F-48-67-A-a
khu 1    DC    xã Yên Nội    H. Thanh Ba    21° 29' 06"    105° 07' 30"                    F-48-67-A-b
khu 2    DC    xã Yên Nội    H. Thanh Ba    21° 29' 25"    105° 07' 54"                    F-48-67-A-b
khu 3    DC    xã Yên Nội    H. Thanh Ba    21° 28' 51"    105° 08' 15"                    F-48-67-A-b
khu 4    DC    xã Yên Nội    H. Thanh Ba    21° 28' 35"    105° 07' 53"                    F-48-67-A-b
khu 5    DC    xã Yên Nội    H. Thanh Ba    21° 28' 01"    105° 09' 04"                    F-48-67-A-b
khu 19/5    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 12' 24"    105° 10' 22"                    F-48-67-C-b
khu Bãi Tần    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 13' 05"    105° 12' 12"                    F-48-67-C-b
khu Hạ Sơn    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 12' 08"    105° 10' 25"                    F-48-67-C-b
khu Hùng Nhĩ    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 13' 30"    105° 10' 58"                    F-48-67-C-b
khu Liên Đồng    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 12' 40"    105° 12' 15"                    F-48-67-C-b
khu Tân Thành    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 12' 39"    105° 11' 03"                    F-48-67-C-b
phố Tân Thịnh    DC    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 13' 19"    105° 10' 40"                    F-48-67-C-b
đường tỉnh 316    KX    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn            21° 12' 36"    105° 12' 22"    21° 11' 35"    105° 10' 43"    F-48-67-C-b
Nhà máy Chè Phú Đa    KX    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 13' 22"    105° 11' 14"                    F-48-67-C-b
cầu Khánh    KX    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 13' 41"    105° 11' 45"                    F-48-67-C-b
Công ty Quăczít    KX    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 11' 45"    105° 10' 41"                    F-48-67-C-b
cầu Ròng    KX    TT. Thanh Sơn    H. Thanh Sơn    21° 11' 34"    105° 10' 44"                    F-48-67-C-b
xóm Đồn    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 05' 58"    105° 14' 35"                    F-48-67-C-d
xóm Đồng Cai    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 06' 05"    105° 13' 52"                    F-48-67-C-d
xóm Đồng Nghìa    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 05' 46"    105° 14' 07"                    F-48-67-C-d
xóm Liên Đồng    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 06' 17"    105° 14' 11"                    F-48-67-C-d
xóm Minh Khai    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 06' 50"    105° 13' 22"                    F-48-67-C-d
xóm Quyết Tiến    DC    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 06' 46"    105° 14' 38"                    F-48-67-C-d
núi Lưỡi Hái    SV    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 05' 21"    105° 11' 38"                    F-48-67-C-d
suối Khoang Xanh    TV    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn            21° 07' 05"    105° 13' 22"    21° 07' 16"    105° 14' 19"    F-48-67-C-d
suối Vai Chát    TV    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn            21° 07' 16"    105° 14' 19"    21° 06' 43"    105° 15' 35"    F-48-67-C-d
suối Xương    TV    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn            21° 06' 05"    105° 13' 18"    21° 06' 39"    105° 15' 28"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 316    KX    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn            21° 07' 02"    105° 13' 36"    21° 05' 11"    105° 14' 34"    F-48-67-C-d
cầu Khoang Xanh    KX    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 06' 58"    105° 13' 45"                    F-48-67-C-d
cầu Xương    KX    xã Cự Đồng    H. Thanh Sơn    21° 05' 51"    105° 14' 04"                    F-48-67-C-d
khu 41    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 09' 08"    105° 11' 33"                    F-48-67-C-b
xóm Chòi Xuân    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 39"    105° 12' 46"                    F-48-67-C-b
xóm Dặm    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 43"    105° 12' 17"                    F-48-67-C-b
xóm Đồng Dài    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 16"    105° 12' 54"                    F-48-67-C-b
xóm Đồng Lạc    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 47"    105° 13' 08"                    F-48-67-C-b
xóm Gò Tre    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 55"    105° 12' 33"                    F-48-67-C-b
xóm Nương    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 42"    105° 11' 27"                    F-48-67-C-b
xóm Xụ Ngoài    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 34"    105° 12' 21"                    F-48-67-C-b
xóm Xụ Trong    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 08"    105° 11' 49"                    F-48-67-C-b
khu Xuân Thắng    DC    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 58"    105° 10' 35"                    F-48-67-C-b
núi Lưỡi Hái    SV    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 44"    105° 10' 36"                    F-48-67-C-b
suối Cháu    TV    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn            21° 06' 30"    105° 11' 23"    21° 08' 16"    105° 13' 15"    F-48-67-C-b
đường tỉnh 316    KX    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn            21° 09' 23"    105° 11' 15"    21° 08' 01"    105° 13' 20"    F-48-67-C-b
cầu Cả    KX    xã Cự Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 18"    105° 12' 32"                    F-48-67-C-b
xóm Ao Vèn    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 45"    105° 07' 54"                    F-48-67-C-b
xóm Chát    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 32"    105° 06' 45"                    F-48-67-C-a
xóm Chiềng    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 16"    105° 07' 05"                    F-48-67-C-a
xóm Đền Vọng    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 20"    105° 07' 49"                    F-48-67-C-b
xóm Đình    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 04"    105° 08' 22"                    F-48-67-C-b
xóm Đồn Ướt    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 54"    105° 09' 08"                    F-48-67-C-b
xóm Đồng Mè    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 25"    105° 07' 54"                    F-48-67-C-b
xóm Gò Giữa    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 00"    105° 07' 05"                    F-48-67-C-a
xóm Lóng    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 08"    105° 07' 19"                    F-48-67-C-a
xóm Quyết Tiến    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 13' 01"    105° 06' 19"                    F-48-67-C-a
xóm Suối Nai    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 35"    105° 07' 16"                    F-48-67-C-a
xóm Việt Phú    DC    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 43"    105° 09' 18"                    F-48-67-C-b
đồi Chậu    SV    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 12' 45"    105° 06' 14"                    F-48-67-C-a
đồi Vay    SV    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 37"    105° 06' 31"                    F-48-67-C-a
sông Bứa    TV    Xã Địch Quả    H. Thanh Sơn            21° 13' 20"    105° 05' 33"    21° 12' 02"    105° 08' 31"    F-48-67-C-a
suối Chát    TV    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn            21° 11' 00"    105° 06' 20"    21° 10' 59"    105° 09' 26"    F-48-67-C-a
cầu Cú    KX    xã Địch Quả    H. Thanh Sơn    21° 11' 11"    105° 06' 15"                    F-48-67-C-a
xóm Bát    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 36"    105° 05' 37"                    F-48-67-C-c
xóm Bầu    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 25"    105° 04' 27"                    F-48-67-C-c
Xóm Bư    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 22"    105° 04' 06"                    F-48-67-C-c
xóm Cạn    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 28"    105° 05' 23"                    F-48-67-C-c
xóm Cốc    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 54"    105° 03' 54"                    F-48-67-C-c
xóm Dấu    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 41"    105° 03' 27"                    F-48-67-C-c
xóm Dọc    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 16"    105° 05' 25"                    F-48-67-C-c
xóm Đồng Khoai    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 35"    105° 03' 06"                    F-48-67-C-c
xóm Hạ Thành    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 21"    105° 03' 43"                    F-48-67-C-c
xóm Mu 1    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 53"    105° 04' 17"                    F-48-67-C-c
xóm Mu 2    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 36"    105° 04' 36"                    F-48-67-C-c
xóm Muỗng    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 00' 42"    105° 05' 11"                    F-48-67-C-c
xóm Nhổi    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 47"    105° 05' 31"                    F-48-67-C-c
xóm Quét    DC    xã Đồng cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 27"    105° 06' 00"                    F-48-67-C-c
xóm Vừn    DC    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 07"    105° 05' 13"                    F-48-67-C-c
núi Dọc    SV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 20"    105° 04' 49"                    F-48-67-C-c
núi Giát    SV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 17"    105° 05' 17"                    F-48-67-C-c
núi Gò Cao    SV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 00' 40"    105° 04' 11"                    F-48-67-C-c
núi Mèo    SV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 30"    105° 02' 31"                    F-48-67-C-c
suối Bầu    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 01' 29"    105° 03' 48"    21° 01' 41"    105° 05' 20"    F-48-67-C-c
suối Bương    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 07' 40"    105° 03' 58"    21° 01' 42"    105° 04' 58"    F-48-67-C-c
suối Dân    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 01' 21"    105° 05' 30"    21° 01' 39"    105° 06' 08"    F-48-67-C-c
suối Dấu    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 00' 38"    105° 03' 33"    21° 01' 42"    105° 04' 58"    F-48-67-C-c
suối Dọc    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 02' 30"    105° 05' 18"    21° 01' 21"    105° 05' 30"    F-48-67-C-c
suối Lam    TV    xã Đồng Cửu    H. Thanh Sơn            21° 00' 20"    105° 06' 14"    20° 59' 47"    105° 06' 47"    F-48-79-A-a
xóm Đình Chung    DC    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 12' 28"    105° 13' 24"                    F-48-67-C-b
xóm Mới    DC    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 12' 31"    105° 12' 33"                    F-48-67-C-b
xóm Tân Long    DC    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 12' 05"    105° 12' 24"                    F-48-67-C-b
xóm Vinh Quang    DC    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 12' 13"    105° 12' 51"                    F-48-67-C-b
đồi Dọc    SV    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 11' 34"    105° 12' 39"                    F-48-67-C-b
đường tỉnh 316    KX    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn            21° 12' 05"    105° 13' 43"    21° 12' 36"    105° 12' 22"    F-48-67-C-b
cầu Giáp Lai    KX    xã Giáp Lai    H. Thanh Sơn    21° 12' 42"    105° 12' 39"                    F-48-67-C-b
xóm Cháu    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 03' 14"    105° 15' 14"                    F-48-67-D-c
xóm Đồn    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 00"    105° 14' 11"                    F-48-67-C-d
xóm Đồng Quán    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 03' 30"    105° 14' 43"                    F-48-67-C-d
xóm Đồng Sạng    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 48"    105° 15' 26"                    F-48-67-D-c
xóm Hem    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 58"    105° 13' 46"                    F-48-67-C-d
xóm Khoang    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 26"    105° 14' 14"                    F-48-67-C-d
xóm Lèo    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 42"    105° 13' 05"                    F-48-67-C-d
xóm Lịch 1    DC    xã Hương cần    H. Thanh Sơn    21° 01' 05"    105° 14' 07"                    F-48-67-C-d
xóm Lịch 2    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 00' 38"    105° 14' 04"                    F-48-67-C-d
xóm Nội Xén    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 37"    105° 13' 58"                    F-48-67-C-d
xóm Ong    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 01' 18"    105° 14' 36"                    F-48-67-C-d
khu Tân Hương    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 00' 57"    105° 14' 37"                    F-48-67-C-d
xóm Trại    DC    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 01' 11"    105° 14' 54"                    F-48-67-C-d
đồi Ong    SV    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 01' 17"    105° 15' 10"                    F-48-67-D-c
suối Hem    TV    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn            21° 04' 57"    105° 12' 10"    21° 02' 13"    105° 14' 07"    F-48-67-C-d
suối Lèo    TV    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn            21° 02' 44"    105° 12' 55"    21° 01' 44"    105" 14' 29"    F-48-67-C-d
suối Lịch    TV    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn            21° 01' 03"    105° 13' 55"    21° 01' 00"    105° 14' 56"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 316    KX    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn            21° 04' 28"    105° 14' 52"    21° 00' 55"    105° 14' 40"    F-48-67-C-d
cầu Suối Hem    KX    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 42"    105° 13' 52"                    F-48-67-C-d
cầu Suối Lèo    KX    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 02' 08"    105° 13' 51"                    F-48-67-C-d
cầu Suối Lịch    KX    xã Hương Cần    H. Thanh Sơn    21° 01' 11"    105° 14' 29"                    F-48-67-C-d
xóm Bãi Lau    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 33"    105° 08' 21"                    F-48-67-C-d
xóm Bương    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 01"    105° 08' 32"                    F-48-67-C-d
xóm Câu    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 50"    105° 07' 10"                    F-48-67-C-c
xóm Chẵng    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 31"    105° 07' 31"                    F-48-67-C-d
xóm Chùa    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 46"    105° 08' 05"                    F-48-67-C-d
xóm Chuôi    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 00' 49"    105° 07' 50"                    F-48-67-C-d
xóm Hắm    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 12'    105° 07' 59"                    F-48-67-C-d
xóm Lạn    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 17"    105° 06' 56"                    F-48-67-C-c
xóm Măng    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 21"    105° 07' 42"                    F-48-67-C-d
xóm Mu    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 04' 14"    105° 07' 32"                    F-48-67-C-c
xóm Ngán    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 32"    105° 07' 40"                    F-48-67-C-d
xóm Rét    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 11"    105° 07' 20"                    F-48-67-C-c
xóm Sinh Dưới    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 49"    105° 07' 34"                    F-48-67-C-d
xóm Sinh Trên    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 37"    105° 08' 54"                    F-48-67-C-d
xóm Tầm    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 02' 49"    105° 07' 35"                    F-48-67-C-d
xóm Vạch    DC    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 05"    105° 07' 36"                    F-48-67-C-d
núi Hổn    SV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 36"    105° 07' 14"                    F-48-67-C-c
núi Lạn    SV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 03' 02"    105° 05' 50"                    F-48-67-C-c
núi Rào    SV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 29"    105° 07' 02"                    F-48-67-C-c
núi Sam    SV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn    21° 01' 01"    105° 09' 12"                    F-48-67-C-d
suối Dân    TV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn            21° 00' 13"    105° 07' 40"    21° 02' 54"    105° 07' 50"    F-48-67-C-c
suối Dấu    TV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn            21° 01' 40"    105° 06' 09"    21° 03' 11"    105° 07' 44"    F-48-67-C-c
suối Sinh    TV    xã Khả Cửu    H. Thanh Sơn            21° 03' 11"    105° 07' 43"    21° 01' 40"    105° 06' 08"    F-48-67-C-d
xóm Bãi    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 55"    105° 18' 34"                    F-48-79-B-a
xóm Đồi    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 50"    105° 18' 42"                    F-48-79-B-a
xóm Đồi Bông    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 26"    105° 19' 01"                    F-48-79-B-a
xóm Đồng Liệm    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    21° 00' 23"    105° 17' 23"                    F-48-67-D-c
xóm Lạc Song    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 10"    105° 19' 13"                    F-48-79-B-a
xóm Lở    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 31"    105° 18' 11"                    F-48-79-B-a
xóm Thín    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    21° 00' 05"    105° 17' 09"                    F-48-67-D-c
xóm Trại    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    21° 00' 07"    105° 18' 03"                    F-48-79-B-a
xóm Vũ    DC    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    21° 00' 16"    105° 18' 29"                    F-48-79-B-a
núi Đồng Liệm    SV    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    20° 59' 52"    105° 17' 37"                    F-48-79-B-a
sông Đà    TV    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn            20° 59' 12"    105° 19' 35"    21° 00' 45"    105° 18' 53"    F-48-79-B-a
đường tỉnh 317    KX    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn            21° 00' 19"    105° 18' 27"    20° 59' 07"    105° 19' 27"    F-48-67-D-c
cầu Lương Nha    KX    xã Lương Nha    H. Thanh Sơn    21° 00' 19"    105° 18' 26"                    F-48-67-D-c
đội 2    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 28"    105° 10' 51"                    F-48-67-C-b
đội 11    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 39"    105° 11' 45"                    F-48-67-C-b
xóm Bồ Kết    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 17"    105° 10' 23"                    F-48-67-C-b
xóm Chanh    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 15"    105° 12' 10"                    F-48-67-C-b
xóm Gai    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 46"    105° 12' 04"                    F-48-67-C-b
xóm Khuân 1    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 58"    105° 12' 19"                    F-48-67-C-b
xóm Khuân 2    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 35"    105° 12' 27"                    F-48-67-C-b
khu Ngọc Sơn 1    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 36"    105° 10' 31"                    F-48-67-C-b
khu Ngọc Sơn 2    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 34"    105° 10' 55"                    F-48-67-C-b
xóm Sỏi Cả    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 12' 51"    105° 10' 24"                    F-48-67-C-b
khu Tam Sơn 1    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 06"    105° 11' 40"                    F-48-67-C-b
khu Tam Sơn 2    DC    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 13' 58"    105° 11' 22"                    F-48-67-C-b
núi Vân    SV    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 12' 51"    105° 09' 52"                    F-48-67-C-b
sông Bứa    TV    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn            21° 15' 05"    105° 11' 53"    21° 12' 19"    105° 10' 07"    F-48-67-C-b
suối Khánh    TV    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn            21° 13' 12"    105° 12° 19"    21° 13' 25"    105° 12' 00"    F-48-67-C-b
suối Lánh    TV    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn            21° 15' 10"    105° 10' 27"    21° 14' 34"    105° 09' 46"    F-48-67-C-b
quốc lộ 32    KX    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn            21° 13' 43"    105° 11' 57"    21° 15' 08"    105° 12' 15"    F-48-67-C-b
cầu Lánh    KX    xã Sơn Hùng    H. Thanh Sơn    21° 14' 34"    105° 10' 46"                    F-48-67-C-b
xóm Chầm I    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 01' 35"    105° 13' 03"                    F-48-67-C-d
xóm Chầm II    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 01' 19"    105° 13' 31"                    F-48-67-C-d
xóm Chủng    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    20° 59' 47"    105° 12' 17"                    F-48-79-A-b
xóm Hạ Thành    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    20° 59' 21"    105° 12' 14"                    F-48-79-A-b
xóm Mận    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 00' 11"    105° 12' 27"                    F-48-67-C-d
xóm Mít I    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 01' 03"    105° 11' 57"                    F-48-67-C-d
xóm Mít II    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 00' 47"    105° 12' 16"                    F-48-67-C-d
xóm Nưa Hạ    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 02' 13"    105° 11' 35"                    F-48-67-C-d
xóm Nưa Thượng    DC    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 02' 32"    105° 11' 12"                    F-48-67-C-d
núi Ông Voi    SV    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 00' 46"    105° 13' 06"                    F-48-67-C-d
suối Phai Chầm    TV    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn            21° 01' 37"    105° 12' 48"    21° 01' 03"    105° 13' 55"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 316D    KX    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn            21° 03' 05"    105° 10' 44"    21° 01' 14"    105° 13' 55"    F-48-67-C-d
dốc Bụt    KX    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 03' 00"    105° 10' 45"                    F-48-67-C-d
đình Lưa    KX    xã Tân Lập    H. Thanh Sơn    21° 02' 04"    105° 11' 21"                    F-48-67-C-d
xóm Dớn    DC    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn    21° 03' 42"    105° 11' 10"                    F-48-67-C-d
xóm Gằn    DC    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn    21° 04' 06"    105° 10' 10"                    F-48-67-C-d
xóm Nhằn Hạ    DC    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn    21° 04' 33"    105° 08' 35"                    F-48-67-C-d
xóm Nhằn Thượng    DC    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn    21° 03' 45"    105° 09' 03"                    F-48-67-C-d
núi Nhan    SV    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn    21° 04' 12"    105° 08' 09"                    F-48-67-C-d
suối Gằn    TV    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn            21° 04' 28"    105° 11' 36"    21° 05' 03"    105° 08' 45"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 332    KX    xã Tân Minh    H. Thanh Sơn            21° 04' 53"    105° 08' 01"    21° 03' 05"    105° 10' 44"    F-48-67-C-c
xóm Bãi    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 11"    105° 13' 41"                    F-48-67-C-d
xóm Chiềng    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 10"    105° 14' 36"                    F-48-67-C-d
xóm Đồng Chỏm    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 11"    105° 13' 28"                    F-48-67-C-b
xóm Khang    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 20"    105° 13' 57"                    F-48-67-C-d
xóm Sui    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 45"    105° 13' 47"                    F-48-67-C-b
xóm Tế    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 46"    105° 13' 27"                    F-48-67-C-b
xóm Xem    DC    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 08' 31"    105° 13' 53"                    F-48-67-C-b
suối Khoang Xanh    TV    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn            21° 07' 05"    105° 13' 22"    21° 07' 16"    105° 14' 19"    F-48-67-C-d
suối Mát    TV    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn            21° 08' 06"    105° 13' 24"    21° 07' 22"    105° 14' 15"    F-48-67-C-b
suối Vai Trát    TV    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn            21° 07' 22"    105° 14' 15"    21° 06' 43"    105° 15' 35"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 316    KX    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn            21° 08' 01"    105° 13' 20"    21° 07' 02"    105° 13' 36"    F-48-67-C-b
cầu Đồng Tế    KX    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 51"    105° 13' 20"                    F-48-67-C-b
cầu Suối Mát    KX    xã Tất Thắng    H. Thanh Sơn    21° 07' 58"    105° 13' 21"                    F-48-67-C-b
xóm Chiềng    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 13"    105° 14' 15"                    F-48-67-C-b
xóm Đá Bạc    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 41"    105° 15' 57"                    F-48-67-D-a
xóm Đình    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 27"    105° 15' 19"                    F-48-67-D-a
xóm Dộc Cày    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 05"    105° 15' 15"                    F-48-67-D-a
xóm Đồi Chè    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 03"    105° 15' 46"                    F-48-67-D-a
xóm Đồng Bàn    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 54"    105° 14' 39"                    F-48-67-C-b
xóm Đồng Bung    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 23"    105° 13' 56"                    F-48-67-C-b
xóm Đồng Lương    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 20"    105° 15' 35"                    F-48-67-D-a
xóm Đồng Phú    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 42”    105° 13' 55"                    F-48-67-C-b
xóm Nhà Thờ    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 42"    105° 15' 36"                    F-48-67-D-a
xóm Nội    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 28"    105° 14' 15"                    F-48-67-C-b
xóm Tiền Phong    DC    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 50"    105° 15' 08"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316    KX    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn            21° 10' 43"    105° 16' 22"    21° 12' 05"    105° 13' 43"    F-48-67-D-a
Công ty Địa chất khoáng sản 303    KX    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 45"    105° 13' 56"                    F-48-67-C-b
mỏ Fenpat    KX    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 11' 29"    105° 15' 33"                    F-48-67-D-a
mỏ Trường Thạch Fenpat    KX    xã Thạch Khoán    H. Thanh Sơn    21° 10' 47"    105° 16' 10"                    F-48-67-D-a
xóm Đá Cóc    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 04' 55"    105° 14' 49"                    F-48-67-C-d
xóm Đa Nghệ    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 05' 51"    105° 16' 47"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Cốc    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn     21° 04' 46"    105° 15' 11"                    F-48-67-D-c
xóm Giai Hạ    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 05' 37"    105° 15' 51"                    F-48-67-D-c
xóm Giai Thượng    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 05' 37"    105° 15' 17"                    F-48-67-D-c
xóm Giếng Ống    DC    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 06' 05"    105° 15' 50"                    F-48-67-D-c
cầu Voi Đằm    KX    xã Thắng Sơn    H. Thanh Sơn    21° 05' 06"    105° 14' 35"                    F-48-67-C-d
khu Bến Đình    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 11' 02"    105° 10' 08"                    F-48-67-C-b
khu Bình Dân    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 11' 41"    105° 10' 06"                    F-48-67-C-b
khu Đa Đu    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 09' 37"    105° 11' 00"                    F-48-67-C-b
khu Đồng Cỏ    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 01"    105° 10' 09"                    F-48-67-C-b
khu Đông Lão    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 38"    105° 10' 34"                    F-48-67-C-b
khu Đồng Xịa    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21°10' 17"    105° 10' 43"                    F-48-67-C-b
khu Giáp Trung    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 39"    105° 10' 14"                    F-48-67-C-b
khu Ngọc Đồng    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 07"    105° 09' 44"                    F-48-67-C-b
khu Phố Soi    DC    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 53"    105° 10' 46"                    F-48-67-C-b
đồi Đồng Cỏ    SV    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 09' 11"    105° 10' 09"                    F-48-67-C-b
dốc Than    SV    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 10' 21"    105° 10' 19"                    F-48-67-C-b
sông Bứa    TV    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn            21° 10' 59"    105° 09' 26"    21° 12' 19"    105° 10' 07"    F-48-67-C-b
suối Dòng    TV    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn            21° 10' 06"    105° 12' 57"    21° 11' 32"    105° 10' 34"    F-48-67-C-b
đường tỉnh 316    KX    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn            21° 11' 35"    105° 10' 43"    21° 09' 23"    105° 11' 15"    F-48-67-C-b
cầu Bình Dân    KX    xã Thục Luyện    H. Thanh Sơn    21° 12' 05"    105° 10' 02"                    F-48-67-C-b
xóm Cáp    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 33"    105° 07' 21"                    F-48-79-A-a
xóm Cảy    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    21° 00' 02"    105° 08' 19"                    F-48-67-C-d
xóm Chúa    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 31"    105° 06' 54"                    F-48-79-A-a
xóm Đá Trắng    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 58' 51"    105° 10' 11"                    F-48-79-A-b
xóm Lài Cháu    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 20"    105° 07' 16"                    F-48-79-A-a
xóm Mặc Chanh    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 58' 47"    105° 07' 56"                    F-48-79-A-b
xóm Mu    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 58' 43"    105° 08' 08"                    F-48-79-A-b
xóm Sinh Tàn    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 14"    105° 09' 51"                    F-48-79-A-b
xóm Tu Chạn    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 41"    105° 07' 38"                    F-48-79-A-b
xóm Vì    DC    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 58' 54"    105° 07' 18"                    F-48-79-A-a
núi Kẻ Khố    SV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 59' 42"    105° 11' 05"                    F-48-79-A-b
núi Phù Chu    SV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn    20° 58' 07"    105° 05' 15"                    F-48-79-A-a
suối Dân    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 57' 12"    105° 07' 43"    20° 59' 11"    105° 07' 36"    F-48-79-A-b
suối Giữa    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 59' 38"    105° 05' 24"    20° 59' 38"    105° 06' 51"    F-48-79-A-a
suối Lài    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 59' 24"    105° 07' 02"    21° 00' 13"    105° 07' 40"    F-48-79-A-a
suối Lam    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 59' 38"    105° 06' 47"    20° 59' 33"    105° 07' 06"    F-48-79-A-a
suối Sinh    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 59' 11"    105° 07' 36"    20° 59' 45"    105° 07' 25"    F-48-79-A-b
suối Táo    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 58' 15"    105° 06' 06"    20° 59' 24"    105° 07' 02"    F-48-79-A-a
suối Vì    TV    xã Thượng Cửu    H. Thanh Sơn            20° 58' 16"    105° 06' 45"    20° 59' 16"    105° 07' 30"    F-48-79-A-a
xóm Ấp Giáo    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 58' 35"    105° 19' 34"                    F-48-79-B-a
xóm Đồng Viết    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 57' 47"    105° 19' 39"                    F-48-79-B-a
xóm Gò Đa    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 56' 45"    105" 20' 21"                    F-48-79-B-a
xóm Láng Mái    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 57' 18"    105° 20' 06"                    F-48-79-B-a
xóm Lương Sơn 2    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 58' 22"    105° 19' 37"                    F-48-79-B-a
xóm Mới    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 57' 28"    105° 19 '05"                    F-48-79-B-a
xóm Sính    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 58' 02"    105° 18' 56"                    F-48-79-B-a
xóm Tân Đà    DC    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 56' 30"    105° 19' 46"                    F-48-79-B-a
núi Đá Bia    SV    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 57' 46"    105° 18' 33"                    F-48-79-B-a
sông Đà    TV    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn            20° 56' 31"    105° 20' 32"    20° 59' 12"    105° 19' 35"    F-48-79-B-a
đường tỉnh 317    KX    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn            20° 56' 32"    105° 20' 20"    20° 59' 08"    105° 19' 27"    F-48-79-B-a
chợ Tân    KX    xã Tinh Nhuệ    H. Thanh Sơn    20° 66' 45"    105° 20' 22"                    F-48-79-B-a
xóm Cát    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 12"    105° 06' 17"                    F-48-67-C-c
xóm Dẹ 1    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 50"    105° 06' 38"                    F-48-67-C-c
xóm Dẹ 2    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 27"    105° 06' 54"                    F-48-67-C-c
xóm Đồng Mật    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 39"    105° 06' 52"                    F-48-67-C-a
xóm Kén    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 56"    105° 05' 45"                    F-48-67-C-a
xóm Liệm    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 40"    105° 05' 47"                    F-48-67-C-c
xóm Mật    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 20"    105° 06' 40"                    F-48-67-C-c
xóm Tam Văn    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 20"    105° 07' 57"                    F-48-67-C-d
xóm Thành Công    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 28"    105° 09' 26"                    F-48-67-C-d
xóm Trầu    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 14"    105° 07 17"                    F-48-67-C-c
xóm Trống    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 29"    105° 07' 10"                    F-48-67-C-c
xóm Văn Lâm    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 56"    105° 07' 39"                    F-48-67-C-d
xóm Văn Phú    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 56"    105° 07' 09"                    F-48-67-C-c
xóm Xè 1    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 34"    105° 07' 53"                    F-48-67-C-d
xóm Xè 2    DC    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 41"    105° 08' 31"                    F-48-67-C-d
núi Cá Kểu    SV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 15'    105° 09' 00"                    F-48-67-C-d
đồi Mu Vủa    SV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 04"    105° 06' 47"                    F-48-67-C-c
đồi Vớn    SV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn    21° 05' 19"    105° 06' 34"                    F-48-67-C-c
suối Dân    TV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn            21° 05' 21"    105° 07' 47"    21° 06' 58"    105° 07' 53"    F-48-67-C-d
suối Giát    TV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn            21° 06' 43"    105° 06' 14"    21° 07' 44"    105° 07' 12"    F-48-67-C-a
Suối Hẹ    TV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn            21° 04' 32"    105° 07' 41"    21° 05' 21"    105° 07' 47"    F-48-67-C-d
suối Xè    TV    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn            21° 05' 15"    105° 11' 08"    21° 05' 43"    105° 07' 49"    F-48-67-C-d
đường tỉnh 322    KX    xã Văn Miếu    H. Thanh Sơn            21° 07' 54"    105° 07' 19"    21° 04' 53"    105° 08' 01"    F-48-67-C-c
xóm Bần 1    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 03"    105° 07' 47"                    F-48-67-C-b
xóm Bần 2    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 32"    105° 07' 07"                    F-48-67-C-a
xóm Bành    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 06"    105° 08' 34"                    F-48-67-C-b
xóm Chại    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 28"    105° 07 31"                    F-48-67-C-b
xóm Cốc    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 15"    105° 08' 22"                    F-48-67-C-d
xóm Do    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 15"    105° 07' 02"                    F-48-67-C-a
xóm Dù    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 10' 30"    105° 07' 21"                    F-48-67-C-a
xóm Gò Vường    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 26"    105° 07' 31"                    F-48-67-C-b
xóm Liên Thành    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 55"    105° 09' 03"                    F-48-67-C-b
xóm Mạ    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 50"    105° 08' 07"                    F-48-67-C-b
xóm Mạ Bằng    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 08' 21"    105° 08' 08"                    F-48-67-C-b
xóm Rịa 1    DC     xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 00"    105° 09' 03"                    F-48-67-C-d
xóm Rịa 1    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 06' 38"    105° 09' 31"                    F-48-67-C-d
xóm Rịa 2    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 32"    105° 09' 22"                    F-48-67-C-b
xóm Sang Dưới    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 04"    105° 07' 41"                    F-48-67-C-b
xóm Sơn Hà    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21°10' 39"    105° 07' 39"                    F-48-67-C-b
khu Tân Bình    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 11' 27"    105° 08' 32"                    F-48-67-C-b
xóm Tân Bình    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 11' 12"    105° 08' 17"                    F-48-67-C-b
khu Tân Bình    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 11' 18"    105° 08' 51"                    F-48-67-C-b
xóm Tân Phong    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 03"    105° 09' 23"                    F-48-67-C-b
xóm Thanh Hà    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 34"    105° 08' 37"                    F-48-67-C-b
xóm Trại Giáo    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 10' 58"    105° 08' 05"                    F-48-67-C-b
xóm Vắng    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 57"    105° 07' 09"                    F-48-67-C-a
xóm Vùng    DC    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 07' 46"    105° 07' 57"                    F-48-67-C-b
núi Chài    SV    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn    21° 09' 28"    105° 06' 41"                    F-48-67-C-a
suối Chăn    TV    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn            21° 07' 43"    105° 09' 49"    21° 10' 57"    105° 09' 22"    F-48-67-C-b
sông Dân    TV    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn            21° 06' 58"    105° 07' 53"    21° 10' 55"    105° 07' 51"    F-48-67-C-a
đường tỉnh 316C    KX    xã Võ Miếu    H. Thanh Sơn            21° 10' 15"    105° 09' 24"    21° 07' 54'"    105° 07' 19"    F-48-67-C-b
khu Bài Xoan    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    21° 00' 22"    105° 16' 39"                    F-48-67-D-c
xóm Đành    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    21° 00' 46"    105° 15' 33"                    F-48-67-D-c
khu Dốc Đỏ    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    20° 59' 29"    105° 15' 51"                    F-48-79-B-a
khu Đông Thịnh    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    21° 00' 02"    105° 15' 52"                    F-48-67-D-c
xóm Gò Đa    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    21° 00' 13"    105° 15' 05"                    F-48-67-D-c
xóm Né    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    21° 00' 53"    105° 16' 42"                    F-48-67-D-c
xóm Pheo    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    20° 58' 59"    105° 15' 57"                    F-48-79-B-a
xóm Trung Thịnh    DC    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    20° 59' 44"    105° 15' 23"                    F-48-79-B-a
ngòi Lạt    TV    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn            21° 00' 05"    105° 15' 17"    21° 00' 14"    105° 17' 03"    F-48-67-D-c
cầu Đồng Gốc    KX    xã Yên Lãng    H. Thanh Sơn    20° 59' 07"    105° 15' 49"                    F-48-79-B-a
khu Bồ Sồ    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 58' 12"    105° 12' 50"                    F-48-79-A-b
xóm Đá    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 26"    105° 15' 23"                    F-48-79-B-a
xóm Đám Má    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 58' 58"    105° 15' 30"                    F-48-79-B-a
xóm Đồng Quất    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 58' 39"    105° 12' 10"                    F-48-79-A-b
xóm Lục Lương    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    21° 00' 22"    105° 14' 53"                    F-48-67-C-d
xóm Mu Hang    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 11"    105° 15' 06"                    F-48-79-B-a
xóm Náy    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 57' 33"    105° 12' 52"                    F-48-79-A-b
xóm Soi    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 28"    105° 14' 52"                    F-48-79-A-b
xóm Trại    DC    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 46"    105° 14' 44"                    F-48-79-A-b
núi Đền    SV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 58' 40"    105° 11' 29"                    F-48-79-A-b
núi Táu    SV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 58' 26"    105° 14' 14"                    F-48-79-A-b
núi Trạc    SV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 10"    105° 14' 03"                    F-48-79-A-b
suối Cái    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            20° 58' 16"    105° 11' 52"    20° 58' 48"    105° 14' 50"    F-48-79-A-b
ngòi Lạt    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            20° 59' 52"    105° 14' 05"    21° 00' 00"    105° 15' 07"    F-48-79-B-a
suối Lìm    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            20° 59' 45"    105° 12' 44"    20° 59' 52"    105° 14' 05"    F-48-67-C-d
suối Lìm    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            20° 57' 56"    105° 14' 52"    20° 59' 19"    105° 15' 11"    F-48-79-A-b
suối Ngòi Long    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            21° 01' 00"    105° 14' 56"    21° 00' 35"    105° 15' 28"    F-48-67-D-c
suối Quất    TV    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            20° 59' 19"    105° 15' 11"    21° 00' 05"    105° 15' 17"    F-48-79-A-b
đường tỉnh 316    KX    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn            21° 00' 55"    105° 14' 40"    20° 59' 07"    105° 15' 47"    F-48-79-A-b
cầu Rậm Xi    KX    xã Yên Lương    H. Thanh Sơn    20° 59' 50"    105° 14' 40"                    F-48-79-A-b
đội 1    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 58' 53"    105° 16' 44"                    F-48-79-B-a
đội 2    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 20"    105° 16' 57"                    F-48-79-B-a
đội 3    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 22"    105° 17' 30"                    F-48-79-B-a
khu Bến Dầm    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 59' 55"    105° 16' 51"                    F-48-79-B-a
xóm Bưng    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 55' 52"    105° 17' 15"                    F-48-79-B-a
khu Chen    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 19"    105° 15' 37"                    F-48-79-B-a
xóm Chiềng    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 47"    105° 17' 01"                    F-48-79-B-a
khu Chự    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 10"    105° 14' 43"                    F-48-79-A-b
khu Đề Ngữ    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 58' 29"    105° 17' 05"                    F-48-79-B-a
xóm Đồng Mát    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 51"    105° 18' 38"                    F-48-79-B-a
khu Hạ Sơn    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 32"    105° 18' 31"                    F-48-79-B-a
khu Hồ    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 40"    105° 12' 49"                    F-48-79-A-b
khu Lau    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 58' 04"    105° 17' 10"                    F-48-79-B-a
khu Liên Chung    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 52"    105° 16' 42"                    F-48-79-B-a
khu Mố    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 59' 40"    105° 16' 26"                    F-48-79-B-a
xóm Mỏ    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 35"    105° 17' 11"                    F-48-79-B-a
khu Trại Yên    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 25"    105° 18' 26"                    F-48-79-B-a
xóm Von Ngoài    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 26"    105° 16' 45"                    F-48-79-B-a
xóm Von Trong    DC    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 59"    105° 17' 32"                    F-48-79-B-a
núi Ác    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 21"    105° 13' 24"                    F-48-79-A-b
núi Chung    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 55' 32"    105° 16' 24"                    F-48-79-B-a
dốc Cổng Trời    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 56' 43"    105° 16' 09"                    F-48-79-B-a
dốc Đá Bia    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 45"    105° 18' 20"                    F-48-79-B-a
núi Duôi    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 55' 47"    105° 18' 51"                    F-48-79-B-a
núi Tu Tinh    SV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 57' 48"    105° 15' 35"                    F-48-79-B-a
suối Bẩn    TV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 56' 41"    105° 14' 56"    20° 57' 56"    105° 14' 52"    F-48-79-B-a
suối Bản Thơm    TV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 56' 47"    105° 13' 16"    20° 57' 29"    105° 14' 39"    F-48-79-B-a
suối Cái    TV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 56' 02"    105° 18' 27"    20° 58' 49"    105° 17' 12"    F-48-79-A-b
ngòi Lạt    TV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 56' 51"    105° 17' 11"    20° 57' 37"    105° 17' 00"    F-48-79-B-a
suối Vui    TV    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 58' 28"    105° 16' 49"    20° 59' 42"    105° 16' 44"    F-48-79-A-b
đường tỉnh 316    KX    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn            20° 58' 50"    105° 16' 09"    20° 57' 19"    105° 18' 42"    F-48-79-B-a
di tích Lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh    KX    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    21° 10' 47"    105° 16' 09"                    F-48-79-B-a
cầu Trắng    KX    xã Yên Sơn    H. Thanh Sơn    20° 58' 21"    105° 16' 46"                    F-48-79-B-a
thôn Bảo Yên    DC    xã Bảo Yên    H. Thanh Thủy    21° 08' 39"    105° 17' 21"                    F-48-67-D-a
thôn Thượng Lộc    DC    xã Bảo Yên    H. Thanh Thủy    21° 09' 01"    105° 17' 09"                    F-48-67-D-a
thôn Viễn Lãm    DC    xã Bảo Yên    H. Thanh Thủy    21° 08' 31"    105° 16' 58"                    F-48-67-D-a
xóm Đào Dâu    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 58”    105° 17' 41"                    F-48-67-D-a
thôn Đao Thôn    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 36"    105° 17' 48"                    F-48-67-D-a
thôn Đồng Cheo    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 30"    105° 16' 24"                    F-48-67-D-a
xứ Mã Mo    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 17"    105° 17' 52"                    F-48-67-D-a
thôn Phú Xuân    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 12' 48"    105° 16' 13"                    F-48-67-D-a
thôn Phương Giao    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 14' 12"    105° 16' 20"                    F-48-67-D-a
xóm Sở    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 14' 10"    105° 17' 02"                    F-48-67-D-a
thôn Tân Thắng    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 12' 50"    105° 17' 46"                    F-48-67-D-a
Trường Lào    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 19"    105° 15' 11"                    F-48-67-D-a
thôn Trường Xuân    DC    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 13' 37"    105° 16' 59"                    F-48-67-D-a
đèo Giạt    SV    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 12' 42"    105° 13' 58"                    F-48-67-C-b
đồi Mâu    SV    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 14' 27"    105° 16' 43"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316B    KX    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy            21° 12' 13"    105° 16' 58"    21° 14' 27"    105° 17' 07"    F-48-67-D-a
di tích Lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh    KX    xã Đào Xá    H. Thanh Thủy    21° 12' 30"    105° 16' 55"                    F-48-67-D-a
xóm Trại    DC    xã Đoan Hạ    H. Thanh Thủy    21° 07' 49"    105° 18' 10"                    F-48-67-D-a
ngòi Cái    TV    xã Đoan Hạ    H. Thanh Thủy            21° 07' 27"    105° 17' 14"    21° 08' 51"    105° 17' 28"    F-48-67-D-a
sông Đà    TV    xã Đoan Hạ    H. Thanh Thủy            21° 07' 47"    105° 18' 28"    21° 08' 56"    105° 17' 34"    F-48-67-D-a
đường tỉnh 317    KX    xã Đoan Hạ    H. Thanh Thủy            21° 07' 42"    105° 18' 17"    21° 08' 35"    105° 17' 32"    F-48-67-D-a
xóm Chợ    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 06' 28"    105° 18' 50"                    F-48-67-D-c
xóm Đình    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 06' 38"    105° 18' 39"                    F-48-67-D-c
thôn Đoan Thượng    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 07' 12"    105° 18' 35"                    F-48-67-D-c
xóm Phiên Ba    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 06' 12"    105° 18' 16"                    F-48-67-D-c
xóm Phú Đồi    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 05' 41"    105° 18' 14"                    F-48-67-D-c
thôn Phương Đông    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 05' 50"    105° 18' 22"                    F-48-67-D-c
thôn Sông Đà    DC    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 06' 29"    105° 18' 42"                    F-48-67-D-c
phà Đồng Luận    KX    xã Đồng Luận    H. Thanh Thủy    21° 06' 35"    105° 19' 05"                    F-48-67-D-c
thôn Ba Đông    DC    xã Hoàng Xã    H. Thanh Thủy    21° 07' 05"    105° 17' 11"                    F-48-67-D-c
thôn Hùng Sơn    DC    xã Hoàng Xá    H. Thanh Thủy    21° 06' 16"    105° 16' 11"                    F-48-67-D-c
thôn Liên Minh    DC    xã Hoàng Xá    H. Thanh Thủy    21° 07' 20"    105° 17' 03"                    F-48-67-D-c
thôn Minh Xuân    DC    xã Hoàng Xá    H. Thanh Thủy    21° 07' 08"    105° 16' 42"                    F-48-67-D-c
thôn Tiền Phong    DC    xã Hoàng Xá    H. Thanh Thủy    21° 06' 36"    105° 16' 39"                    F-48-67-D-c
ngòi Cái    TV    xã Hoàng Xá    H. Thanh Thủy            21° 06' 43"    105° 15' 35"    21° 07' 27"    105° 17' 14"    F-48-67-D-c
xóm Bè    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 09' 26"    105° 15' 58"                    F-48-67-D-a
thôn Động Lâm    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 09' 48”    105° 16' 43"                    F-48-67-D-a
xóm Hoàng Mai    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 10' 28"    105° 16' 23"                    F-48-67-D-a
thôn La Phù    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 10' 28"    105° 16' 53"                    F-48-67-D-a
thôn Thanh Lâm    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 09' 28"    105° 16' 40"                    F-48-67-D-a
xóm Trại    DC    xã La Phù    H. Thanh Thủy    21° 09' 43"    105° 15' 48"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316    KX    xã La Phù    H. Thanh Thủy            21° 10' 53"    105° 17' 16"    21° 10' 43"    105° 16' 22"    F-48-67-D-a
xóm Đồng Bon    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 22"    105° 16' 03"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Long    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 39"    105° 16' 36"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Miếu    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 46"    105° 15' 56"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Mít    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 10"    105° 15' 37"                    F-48-67-D-c
thôn Đông Vối    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 51"    105° 16' 50"                    F-48-67-D-c
xóm Láng Xẻo    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 50"    105° 16' 17"                    F-48-67-D-c
xóm Trại    DC    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 54"    105° 17' 27"                    F-48-67-D-c
đồi Nhộng Trám    SV    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 14"    105° 16' 04"                    F-48-67-D-c
hồ Phượng Mao    TV    xã Phượng Mao    H. Thanh Thủy    21° 04' 26"    105° 15' 29"                    F-48-67-D-c
thôn Phù Lao    DC    xã Sơn Thủy    H. Thanh Thủy    21° 08' 55"    105° 15' 38"                    F-48-67-D-a
xóm Rừng    DC    xã Sơn Thủy    H. Thanh Thủy    21° 08' 24"    105° 14' 35"                    F-48-67-C-b
thôn Sơn Vi    DC    xã Sơn Thủy    H. Thanh Thủy    21° 08' 14"    105° 16' 07"                    F-48-67-D-a
thôn Thuỷ Trạm    DC    xã Sơn Thủy    H. Thanh Thủy    21° 07' 45"    105° 16' 02"                    F-48-67-D-a
suối Hàng    TV    xã Sơn Thủy    H. Thanh Thủy            21° 09' 11"    105° 16' 02"    21° 08' 26"    105° 14' 19"    F-48-67-D-a
thôn Phú An    DC    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 11' 26"    105° 17' 07'                    F-48-67-D-a
thôn Phương Viên    DC    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 11' 14"    105° 17' 25"                    F-48-67-D-a
thôn Tiền Phong    DC    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 10' 58"    105° 17' 02"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy            21° 11' 43"    105° 17' 50"    21° 10' 53"    105° 17' 16"    F-48-67-D-a
đường tỉnh 317    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy            21° 11' 33"    105° 17' 38"    21° 12' 13"    105° 16' 58"    F-48-67-D-a
Xí nghiệp Cao Lanh    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 12' 30"    105° 16' 55"                    F-48-67-D-a
mỏ Cao lanh Trường Thạch    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 12' 02"    105° 17' 15"                    F-48-67-D-a
mỏ Pens Pat    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 11' 56"    105° 16' 47"                    F-48-67-D-a
cầu Rát    KX    xã Tân Phương    H. Thanh Thủy    21° 11' 53"    105° 17' 13"                    F-48-67-D-a
thôn Đông Mai    DC    xã Thạch Đồng    H. Thanh Thủy    21° 12' 36"    105° 18' 52"                    F-48-67-D-a
thôn Đồng Thị    DC    xã Thạch Đồng    H. Thanh Thủy    21° 12' 10"    105° 18' 45"                    F-48-67-D-a
thôn Tân Đan    DC    xã Thạch Đồng    H. Thanh Thủy    21° 11' 55"    105° 18' 10"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316    KX    xã Thạch Đồng    H. Thanh Thủy            21° 12' 29"    105° 19' 11"    21° 11' 43"    105° 17' 50"    F-48-67-D-a
xóm Lăng Sương    DC    xã Trung Nghĩa    H. Thanh Thủy    21° 05' 10"    105° 17' 32"                    F-48-67-D-c
xóm Trại Mới    DC    xã Trung Nghĩa    H. Thanh Thủy    21° 05' 29"    105° 17' 24"                    F-48-67-D-c
xóm Việt Hùng    DC    xã Trung Nghĩa    H. Thanh Thủy    21° 05' 46"    105° 17' 34"                    F-48-67-D-c
đường tỉnh 317    KX    xã Trung Nghĩa    H. Thanh Thủy            21° 04' 06"    105° 17' 41"    21° 05' 36"    105° 18' 16"    F-48-67-D-c
thôn Trung Lập    DC    xã Trung Thịnh    H. Thanh Thủy    21° 06' 50"    105° 17' 34'                    F-48-67-D-c
xóm Bến Láng    DC    xã Tu Vũ    H. Thanh Thủy    21° 00' 33"    105° 17' 49"                    F-48-67-D-c
xóm Dân Chủ    DC    xã Tu Vũ    H. Thanh Thủy    21° 00' 36"    105° 18' 31"                    F-48-67-D-c
xóm Độc Lập    DC    xã Tu Vũ    H. Thanh Thủy    21° 01' 12"    105° 18' 00"                    F-48-67-D-c
đường tỉnh 317    KX    xã Tu Vũ    H. Thanh Thủy            21° 00' 19"    105° 18' 26"    21° 01' 28"    105° 17' 43"    F-48-67-D-c
thôn Hạ Bì    DC    xã Xuân Lộc    H. Thanh Thủy    21° 13' 09"    105° 19' 48"                    F-48-67-D-a
thôn Hướng Thiện    DC    xã Xuân Lộc    H. Thanh Thủy    21° 13' 28"    105° 20' 15"                    F-48-67-D-a
thôn Xuân Dương    DC    xã Xuân Lộc    H. Thanh Thủy    21° 13' 13"    105° 18' 57"                    F-48-67-D-a
đầm Xuân Dương    TV    xã Xuân Lộc    H. Thanh Thủy    21° 13' 07"    105° 18' 45"                    F-48-67-D-a
đường tỉnh 316    KX    xã Xuân Lộc    H. Thanh Thủy            21° 13' 42"    105° 20' 34"    21° 12' 29"    105° 19' 11"    F-48-67-D-a
xóm Cờ Đỏ    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 37"    105° 17' 12"                    F-48-67-D-c
xóm Đền    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21°01' 56"    105° 17' 22"                    F-48-67-D-c
xóm Đồi Củ    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thùy    21° 01' 36"    105° 17' 25"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Chác    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 31"    105° 16' 03"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Nhím    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 02' 11"    105° 17' 15"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Sui    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 02' 29"    105° 16' 40"                    F-48-67-D-c
xóm Đồng Xuân    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 01' 20"    105° 17' 14"                    F-48-67-D-c
xóm Thành Long    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 02"    105° 16' 48"                    F-48-67-D-c
xóm Xuân Trung    DC    xã Yến Mao    H. Thanh Thủy    21° 03' 21"    105° 16' 48"                    F-48-67-D-c
xóm Chùa    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 44"    105° 03' 04"                    F-48-67-A-c
xóm Đình    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 11"    105° 02' 44"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Cạn    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 20' 58"    105° 02' 17"                    F-48-67-A-c
xóm Mít    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 22' 05"    105° 03' 05"                    F-48-67-A-c
xóm Mơ    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 22' 25"    105° 02' 36"                    F-48-67-A-a
xóm Tân An    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 20' 52"    105° 03' 04"                    F-48-67-A-c
xóm Trung Ngãi    DC    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 20' 35"    105° 02' 58"                    F-48-67-A-c
dốc Đá Thờ    SV    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 56"    105° 04' 10"                    F-48-67-A-c
ngòi Cả    TV    TT. Yên Lập    H. Yên Lập            21° 21' 07"    105° 02' 52"    21° 22' 02"    105° 04' 28"    F-48-67-A-c
đường tỉnh 313    KX    TT. Yên Lập    H. Yên Lập            21° 20' 49"    105° 03' 28"    21° 22' 03"    105° 04' 27"    F-48-67-A-c
cầu Bến Sổ    KX    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 13"    105° 02' 59"                    F-48-67-A-c
cầu Bến Sơn    KX    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 30"    105° 03' 49"                    F-48-67-A-c
Nông trường Hưng Long    KX    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 48"    105° 03' 46"                    F-48-67-A-c
cầu Thủy Điện    KX    TT. Yên Lập    H. Yên Lập    21° 21' 19"    105° 03' 21"                    F-48-67-A-c
xóm An Lạc    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 20' 27"    105° 06' 23"                    F-48-67-A-c
xóm Dân Thanh    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 19' 28"    105° 05' 51"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Khanh    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 20' 22"    105° 05' 39"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Mạ    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 19' 12"    105° 05' 54"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Thanh    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 19' 54"    105° 05' 47"                    F-48-67-A-c
xóm Minh Phúc    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 19' 24"    105° 06' 34"                    F-48-67-A-c
xóm Minh Tân    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 19' 47"    105° 06' 20"                    F-48-67-A-c
xóm Phú Động    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 18' 56"    105° 07' 07"                    F-48-67-A-c
xóm Thi Đua    DC    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 18' 45"    105° 05' 51"                    F-48-67-A-c
đồi Con Tượng    SV    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập    21° 20' 09"    105° 06' 45"                    F-48-67-A-c
đường tỉnh 330    KX    xã Đồng Lạc    H. Yên Lập            21° 18' 37"    105° 06' 45"    21° 20' 28"    105° 05' 58"    F-48-67-A-c
xóm Bằng Thung    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 18' 23"    105° 04' 03"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Dân    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 33"    105° 03' 18"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Thanh    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 17"    105° 02' 53"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Tiến    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 58"    105° 03' 42"                    F-48-67-A-c
xóm Hạ Bạc    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 00"    105° 02' 58"                    F-48-67-A-c
xóm Lèn    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 26"    105° 03' 49"                    F-48-67-A-c
xóm Lương Đẩu    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 18' 38"    105° 03' 37"                    F-48-67-A-c
xóm Minh Tiến    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 32"    105° 03' 20"                    F-48-67-A-c
xóm Tâm Bưởi    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 41"    105° 02' 36"                    F-48-67-A-c
xóm Tân Hoa    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 14"    105° 03' 20"                    F-48-67-A-c
xóm Tân Lập    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 54"    105° 04' 05"                    F-48-67-A-c
xóm Thắng Quê    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 21"    105° 04' 18"                    F-48-67-A-c
xóm Thống Nhất    DC    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 04"    105° 03' 21"                    F-48-67-A-c
suối Cái    TV    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập            21° 18' 48"    105° 03' 18"    21° 20' 51"    105° 03' 38"    F-48-67-A-c
cầu Ao Sen    KX    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 13"    105° 03' 37"                    F-48-67-A-c
Công ty Lâm nghiệp Yên Lập    KX    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 20' 20"    105° 03' 10"                    F-48-67-A-c
cầu Nghè    KX    xã Đồng Thịnh    H. Yên Lập    21° 19' 17"    105° 03' 06"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Bành    DC    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 22' 24"    105° 01' 14"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Chung    DC    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 21' 26"    105° 01' 40"                    F-48-67-A-c
xóm Mè    DC    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 21' 51"    105° 02' 09"                    F-48-67-A-c
xóm Thiện I    DC    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 22' 37"    105° 01' 43"                    F-48-67-A-a
xóm Thung Bằng    DC    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 22' 17"    105° 02' 01"                    F-48-67-A-c
đồi Bài    SV    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 23' 06"    105° 02' 57"                    F-48-67-A-a
đường tỉnh 321    KX    xã Hưng Long    H. Yên Lập            21° 22' 27"    105° 01' 06"    21° 21' 34"    105° 02' 47"    F-48-67-A-c
Xí nghiệp Dịch vụ chè Hưng Long    KX    xã Hưng Long    H. Yên Lập    21° 21' 37"    105° 01' 12"                    F-48-67-A-c
xóm Ao Bon    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 28' 22"    104° 58' 15"                    F-48-66-B-b
xóm Đá Trắng    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 57"    104° 56' 48"                    F-48-66-B-b
xóm Đình A    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 22"    104° 57' 45"                    F-48-66-B-b
xóm Đoàn Kết    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 17"    104° 58' 47"                    F-48-66-B-b
xóm Hưng Thịnh    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 10"    104° 57' 28"                    F-48-66-B-b
xóm Phú Cường    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 21"    104° 58' 30"                    F-48-66-B-b
xóm Phú Sơn    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 25' 59"    104° 57' 48"                    F-48-66-B-b
xóm Phú Thịnh    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 32"    104° 57' 02"                    F-48-66-B-b
xóm Tam Giao    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 48"    104° 59' 23"                    F-48-66-B-b
xóm Tân Hội    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 25' 42"    104° 57' 54"                    F-48-66-B-b
xóm Tân Lập    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 10"    104° 58' 37"                    F-48-66-B-b
xóm Tân Sơn    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 46"    104° 57' 50"                    F-48-66-B-b
xóm Thành Lập    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 28' 00"    104° 57' 29"                    F-48-66-B-b
xóm Xuân Hương    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 33"    104° 58' 12"                    F-48-66-B-b
xóm Xuân Tân    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 04"    104° 58' 16"                    F-48-66-B-b
xóm Xuân Thượng    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 28' 31"    104° 57' 48"                    F-48-66-B-b
xóm Xuân Tinh    DC    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 51"    104° 58' 04"                    F-48-66-B-b
núi Ngựa Lồng    SV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 26' 01"    104° 56' 32"                    F-48-66-B-b
ngòi A    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập            21° 27' 13"    104° 57' 48"    21° 27' 09"    104° 58' 56"    F-48-66-B-b
hồ Dộc Giang    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 25' 49"    104° 58' 37"                    F-48-66-B-b
ngòi Giành    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập            21° 26' 09"    104° 59' 01"    21° 27' 36"    104° 59' 39"    F-48-66-B-b
khe Ngựa Lồng    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập            21° 25' 52"    104° 56' 46"    21° 26' 35"    104° 57' 23"    F-48-66-B-b
ao Sen    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 39"    104° 58' 34"                    F-48-66-B-b
suối Thường    TV    xã Lương Sơn    H. Yên Lập            21° 29' 07"    104° 58' 17"    21° 27' 29"    104° 58' 23"    F-48-66-B-b
đường tỉnh 321C    KX    xã Lương Sơn    H. Yên Lập            21° 27' 14"    104° 58' 11"    21° 27' 45"    104° 59' 41"    F-48-66-B-b
cầu Ngòi A    KX    xã Lương Sơn    H. Yên Lập    21° 27' 22"    104° 58' 03"                    F-48-66-B-b
thôn Đồng Trò    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 18' 24"    105° 06' 22"                    F-48-67-A-c
thôn Đức Xuân    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 17' 23"    105° 06' 53"                    F-48-67-A-c
thôn Hồng Quang    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 17' 48"    105° 06' 58"                    F-48-67-A-c
thôn Minh Đức    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 17' 04"    105° 07' 56"                    F-48-67-A-d
thôn Minh Tiến    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 17' 19"    105° 07' 41"                    F-48-67-A-d
thôn Phú Cường    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 18' 01"    105° 07' 21"                    F-48-67-A-c
thôn Quyết Tiến    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 16' 45"    105° 07' 35"                    F-48-67-A-d
thôn Sinh Tiến    DC    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 16' 20"    105° 08' 13"                    F-48-67-A-d
đồi Kiếu    SV    xã Minh Hòa    H. Yên Lập    21° 17' 30"    105° 06' 20"                    F-48-67-A-c
ngòi Cái    TV    xã Minh Hòa    H. Yên Lập            21° 17' 07"    105° 07' 43"    21° 18' 43"    105° 06' 52"    F-48-67-A-c
khu 2    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 29' 46"    104° 55' 15"                    F-48-66-B-b
khu 4    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 24"    104° 53' 33"                    F-48-54-D-d
khu 5    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 13"    104° 54' 17"                    F-48-54-D-d
khu 7    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 30' 22"    104° 55' 44"                    F-48-54-D-d
khu 8    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 22"    104° 54' 48"                    F-48-54-D-d
khu 9    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 10"    104° 55' 09"                    
khu 1A    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 29' 49"    104° 54' 17"                    F-48-66-B-b
khu 1B    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 30' 27"    104° 54' 02"                    F-48-54-D-d
khu 3A    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 26"    104° 53' 21"                    F-48-54-D-d
khu 3B    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 00"    104° 53' 55"                    F-48-54-D-d
khu 8 Bằng Khế    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 47"    104° 54' 55"                    F-48-54-D-d
khu 8 Xóm Mo    DC    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 34"    104° 54' 32"                    F-48-54-D-d
núi Bồ Côi    SV    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 32' 42"    104° 54' 40"                    F-48-55-C-b
núi Nả    SV    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 32' 05"    104° 52' 58”                    F-48-55-C-b
ngòi Lao    TV    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập            21° 31' 21"    104° 52' 59"    21° 30' 33"    104° 55' 54"    F-48-54-D-d
hồ Phai Lón    TV    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 32' 09"    104° 54' 06"                    F-48-54-D-d
đường tỉnh 321    KX    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập            21° 32' 16"    104° 53' 37"    21° 29' 45"    104° 56' 00"    F-48-66-B-b
phân trại số 3 Tân Lập    KX    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 30' 01"    104° 56' 08"                    F-48-54-D-d
phân trại số 4 Tân Lập    KX    xã Mỹ Lung    H. Yên Lập    21° 31' 54"    104° 57' 55"                    F-48-54-D-d
khu Đại Cao    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 27' 41"    104° 55' 55"                    F-48-66-B-b
khu Đại Đồng    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 05"    104° 56' 46"                    F-48-66-B-b
khu Đồng An    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 29' 01"    104° 57' 11"                    F-48-66-B-b
khu Đồng Ve    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 42"    104° 56' 47"                    F-48-66-B-b
khu Gò Muôn    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 29' 44"    104° 56' 52"                    F-48-66-B-b
khu Liên An    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 24"    104° 57' 04"                    F-48-66-B-b
khu Phú An    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 27' 59"    104° 56' 27"                    F-48-66-B-b
khu Quyết Tiến    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 35"    104° 55' 40"                    F-48-66-B-b
khu Tân Bình    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 29' 30"    104° 56' 08"                    F-48-66-B-b
khu Tân Tiến    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 14"    104° 55' 12"                    F-48-66-B-b
khu Văn Phú    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 29' 01"    104° 56' 48"                    F-48-66-B-b
khu Vĩnh Thịnh    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 29' 43"    104° 56' 25"                    F-48-66-B-b
khu Xe Ngà    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 27' 25"    104° 56' 31"                    F-48-66-B-b
khu Xuân Hà    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 27' 56"    104° 55' 24"                    F-48-66-B-b
khu Xuân Nhật    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 33"    104° 56' 39"                    F-48-66-B-b
khu Xuân Thắng    DC    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 33"    104° 55' 06"                    F-48-66-B-b
núi Đọi    SV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 24' 50"    104° 56' 14"                    F-48-66-B-b
dãy núi Đỗng    SV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 31"    104° 53' 43"                    F-48-66-B-b
núi Nhà Xe    SV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập    21° 28' 46"    104° 54' 58"                    F-48-66-B-b
suối Bò    TV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập            21° 27' 21"    104° 54' 57"    21° 28' 18"    104° 56' 50"    F-48-66-B-b
suối Ngà    TV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập            21° 28' 09"    104° 54' 30"    21° 29' 44"    104° 56' 24"    F-48-66-B-b
ngòi Rùa    TV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập            21° 27' 11"    104° 56' 21"    21° 29' 55"    104° 56' 48"    F-48-66-B-b
ngòi Rường    TV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập            21° 25' 36"    104° 55' 12"    21° 27' 11"    104° 56' 21"    F-48-66-B-b
ngòi Thiểu    TV    xã Mỹ Lương    H. Yên Lập            21° 27' 38"    104° 56' 19"    21° 26' 32"    104° 54' 47"    F-48-66-B-b
khu 1    DC    xã Nga Hoàng    H. Yên Lập    21° 20' 45"    105° 00' 24"                    F-48-67-A-c
khu 2    DC    xã Nga Hoàng    H. Yên Lập    21° 21' 31"    105° 00' 35"                    F-48-67-A-c
khu 3    DC    xã Nga Hoàng    H. Yên Lập    21° 21' 41"    105° 00' 45"                    F-48-67-A-c
núi Đù    SV    xã Nga Hoàng    H. Yên Lập    21° 22' 19"    104° 59' 42"                    F-48-66-B-d
khu 1    DC    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 15' 25"    105° 07' 51"                    F-48-67-A-d
khu 2    DC    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 15' 40"    105° 08' 12"                    F-48-67-A-d
xóm Đồng Vang    DC    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 15' 06"    105° 08' 06"                    F-48-67-C-b
khu Kim Xuân    DC    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 15' 28"    105° 08' 32"                    F-48-67-C-b
khu Quang Trung    DC    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 13' 11"    105° 09' 16"                    F-48-67-C-b
đường tỉnh 330    KX    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập            21° 12' 20"    105° 10' 03"    21° 16' 09"    105° 08' 04"    F-48-67-C-b
công ty Chè Ngọc Đồng    KX    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 14' 28"    105° 08' 49"                    F-48-67-C-b
cầu Ngọc Đồng    KX    xã Ngọc Đồng    H. Yên Lập    21° 14' 59"    105° 08' 33"                    F-48-67-C-b
khu 16    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 13' 00"    105° 07' 42"                    F-48-67-C-b
khu Đá Bàn    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên lập    21° 14' 21"    105° 05' 51'                    F-48-67-C-a
khu Hang Đùng    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 26"    105° 04' 52"                    F-48-67-A-c
khu Quang Tiến 1    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 13' 04"    105° 08' 13"                    F-48-67-C-b
khu Quang Tiến 2    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 13' 50"    105° 07' 40"                    F-48-67-C-b
khu Tân Thành 1    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 50"    105° 05' 49"                    F-48-67-A-c
khu Tân Thành 2    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 22"    105° 05' 52"                    F-48-67-A-c
khu Thống Nhất    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 14' 35"    105° 07' 14"                    F-48-67-C-a
khu Thống Nhất 5    DC    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 29"    105° 06' 23"                    F-48-67-A-c
ngòi Yển    TV    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập            21° 12' 34"    105° 09' 02"    21° 12' 31"    105° 08' 48"    F-48-67-C-b
đường tỉnh 313    KX    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập            21° 12' 28"    105° 08' 10"    21° 16' 08"    105° 04' 42"    F-48-67-C-b
cầu Gốc Gạo    KX    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 05"    105° 06' 01"                    F-48-67-A-c
mỏ đá Hang Đùng    KX    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 15' 14"    105° 05' 10"                    F-48-67-A-c
mỏ đá Hoa Ban    KX    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 16' 03"    105° 04' 09"                    F-48-67-A-c
Lâm trường Yên Lập    KX    xã Ngọc Lập    H. Yên Lập    21° 14' 47"    105° 06' 22"                    F-48-67-C-a
xóm Bằng    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 18' 10"    105° 03' 06"                    F-48-67-A-c
xóm Cả    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 57"    105° 03' 16"                    F-48-67-A-c
xóm Đình    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 16' 59"    105° 04' 04"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Du    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 18' 40"    105° 03' 03"                    F-48-67-A-c
xóm Hầm    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 16' 38"    105° 04' 22"                    F-48-67-A-c
xóm Mát    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 23"    105° 02' 58"                    F-48-67-A-c
xóm Minh Tân    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 24"    105° 03' 39"                    F-48-67-A-c
xóm Minh Thượng    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 18' 31"    105° 01' 59"                    F-48-67-A-c
xóm Quang Trung    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 54"    105° 03' 37"                    F-48-67-A-c
xóm Vông I    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 49"    105° 04' 22"                    F-48-67-A-c
xóm Xẻn    DC    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 18' 02"    105° 04' 09"                    F-48-67-A-c
đường tỉnh 313    KX    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập            21° 16' 08"    105° 04' 42"    21° 18' 12"    105° 03' 18"    F-48-67-A-c
cầu Đồng Đụn    KX    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 18' 29"    105° 03' 03"                    F-48-67-A-c
mò đá Hang Chuột    KX    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 16' 48"    105° 03' 30"                    F-48-67-A-c
mỏ đá Mèo Gù    KX    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 16' 38"    105° 03' 46"                    F-48-67-A-c
cầu Suối Ải    KX    xã Phúc Khánh    H. Yên Lập    21° 17' 16"    105° 03' 30"                    F-48-67-A-c
xóm Bưởi    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 30"    105° 01' 46"                    F-48-67-A-c
xóm Cảy    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 16"    105° 01' 08"                    F-48-67-A-c
xóm Dân Chủ    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 19"    105° 00' 31"                    F-48-67-A-c
xóm Đắng    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 49"    105° 01' 38"                    F-48-67-A-c
xóm Đình    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 09"    105° 01' 10"                    F-48-67-A-c
xóm Đo    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 27"    105° 02' 04"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Chung    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 26"    105° 00' 54"                    F-48-67-A-c
xóm Đồng Hù    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 18' 38"    105° 01' 00"                    F-48-67-A-c
xóm Gò Vệ    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 11"    105° 00' 32"                    F-48-67-A-c
xóm Liên Sơn    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 18' 18"    105° 01' 04"                    F-48-67-A-c
xóm Móc    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 54"    105° 00' 23"                    F-48-67-A-c
xóm Ói Lốc    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 25"    105° 00' 38"                    F-48-67-A-c
xóm Quán    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 10"    105° 02' 06"                    F-48-67-A-c
xóm Tân Tiến    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 54"    105° 00' 44"                    F-48-67-A-c
xóm Thiều    DC    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 19' 43"    105° 00' 33"                    F-48-67-A-c
ngòi Cả    TV    xã Thượng Long    H. Yên Lập            21° 20' 06"    105° 00' 13"    21° 20' 42"    105° 02' 25"    F-48-67-A-c
khe Mu Rùa    TV    xã Thượng Long    H. Yên Lập            21° 19' 40"    104° 59' 10"    21° 19' 27"    105° 00' 22"    F-48-67-A-c
cầu Trắng    KX    xã Thượng Long    H. Yên Lập    21° 20' 18"    105° 01' 58"                    F-48-67-A-c
xóm Cả    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 19' 55"    104° 56' 51"                    F-48-66-B-d
xóm Châu Đá    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 20' 58"    104° 58' 28"                    F-48-66-B-d
xóm Đâng    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 22' 24"    104° 56' 33"                    F-48-66-B-d
xóm Đồng Măng    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 22' 12"    104° 54' 19"                    F-48-66-B-d
xóm Dùng    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 22' 16"    104° 57' 50"                    F-48-66-B-d
khu Khe Bằng    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 20' 33"    104° 55' 00"                    F-48-66-B-d
khu Khe Bóp    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 22' 53"    104° 55' 29"                    F-48-66-B-b
khu Khe Gầy    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 22' 58"    104° 53' 55"                    F-48-66-B-b
khu Khe Nhồi    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 23' 23"    104° 55' 56"                    F-48-66-B-b
xóm Nai    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 20' 31"    104° 57' 06"                    F-48-66-B-d
xóm Ngọt    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 18' 54"    104° 58' 30"                    F-48-66-B-d
xóm Rích    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 20' 18"    104° 56' 27"                    F-48-66-B-d
xóm Sặt    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 21' 13"    104° 57' 38"                    F-48-66-B-d
xóm Thói    DC    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 19' 44"    104° 57' 34"                    F-48-66-B-d
núi Con Voi    SV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 17' 55"    104° 58' 09"                    F-48-66-B-d
đèo Sấu    SV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập    21° 19' 20"    104° 59' 03"                    F-48-66-B-d
ngòi Dành    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 19' 40"    104° 55' 51"    21° 20' 49"    104° 57' 28"    F-48-66-B-b
suối Đồng Măng    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 20' 49"    104° 57' 28"    21° 22' 12"    104° 57' 21"    F-48-66-B-d
khe Ngay    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 18' 43"    104° 56' 58"    21° 20' 29"    104° 57' 08"    F-48-66-B-d
khe Ngọt    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 21' 54"    104° 53' 33"    21° 21' 58"    104° 55' 11"    F-48-66-B-d
suối Rích    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 18' 26"    104° 59' 09"    21° 19' 46"    104° 57' 28"    F-48-66-B-d
ngòi Thói    TV    xã Trung Sơn    H. Yên Lập            21° 21' 58"    104° 55' 11'    21° 23' 14"    104° 57' 55"    F-48-66-B-d
khu An Lạc I    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 21"    104° 59' 16"                    F-48-66-B-b
khu An Lạc II    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 39"    104° 59' 20"                    F-48-66-B-b
khu An Thọ I    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 15"    104° 59' 02"                    F-48-66-B-b
khu Dần    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 11"    104° 58' 24"                    F-48-66-B-b
khu Hon I    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 24' 04"    104° 57' 38"                    F-48-66-B-b
khu Liên Hiệp I    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 47"    104° 58' 58"                    F-48-66-B-b
khu Liên Hiệp II    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 55"    104° 59' 31"                    F-48-66-B-b
khu Thịnh    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25'  32"    104° 58' 18"                    F-48-66-B-b
khu Vượng    DC    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 24' 51"    104° 58' 42"                    F-48-66-B-b
núi Dần    SV    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 23"    104° 57' 50"                    F-48-66-B-b
khe Bún    TV    xã Xuân An    H. Yên Lập            21° 23' 22"    104° 56' 57"    21° 23' 35"    104° 57' 29"    F-48-66-B-b
khe Cháu    TV    xã Xuân An    H. Yên Lập            21° 25' 07"    104° 57'49"    24’ 43.4579    104° 58' 02"    F-48-66-B-b
hồ Dộc Giang    TV    xã Xuân An    H. Yên Lập    21° 25' 49"    104° 58' 37"                    F-48-66-B-b
khe Khiêu    TV    xã Xuân An    H. Yên Lập            21° 23' 30"    104° 56' 43"    21° 23' 44"    104° 57' 26"    F-48-66-B-b
khe Quẽ    TV    xã Xuân An    H. Yên Lập            21° 24' 06"    104° 56' 19"    21° 24' 05"    104° 57' 29"    F-48-66-B-b
đường tỉnh 321A    KX    xã Xuân An    H. Yên Lập            21° 26' 04"    104° 58' 59"    21° 24' 42"    104° 58' 51"    F-48-66-B-b
xóm Cấm    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 22' 34"    105° 00' 43"                    F-48-67-A-a
xóm Chính    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 32"    105° 01' 55"                    F-48-67-A-a
xóm Dâu I    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 22' 48"    105° 00' 56"                    F-48-67-A-a
xóm Dâu II    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 22' 48"    105° 01' 24"                    F-48-67-A-a
xóm Đù    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 23"    104° 59' 35"                    F-48-66-B-b
xóm Hồng    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 23"    105° 00' 11"                    F-48-67-A-a
xóm Liêm I    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 24' 02"    105° 01' 08"                    F-48-67-A-a
xóm Liêm II    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 53"    105° 00' 59"                    F-48-67-A-a
xóm Tân Lập    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 38"    104° 59' 51"                    F-48-67-A-a
xóm Tân Thành    DC    xã Xuân Thủy    H. Yên Lập    21° 23' 13"    105° 01' 32"                    F-48-67-A-a
khu Đồng Xuân 1    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 06"    105° 00' 45"                    F-48-67-A-a
khu Đồng Xuân 2    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 26"    105° 00' 37"                    F-48-67-A-a
khu Đồng Xuân 3    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 01"    105° 00' 09"                    F-48-67-A-3
khu Đồng Xuân 4    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 26"    105° 00' 37"                    F-48-67-A-a
khu Quảng Đông 1    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 25' 14"    104° 59' 42"                    F-48-66-B-b
khu Quảng Đông 2    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 52"    105° 00' 02"                    F-48-67-A-a
khu Quảng Đông 3    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 39"    105° 00' 22"                    F-48-67-A-a
khu Quyết Tiến 1    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 17"    104° 59' 41"                    F-48-66-B-b
khu Quyết Tiến 2    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 23' 54"    104° 59' 39"                    F-48-66-B-b
khu Vải Đạng 1    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 36"    104° 59' 20"                    F-48-66-B-b
khu Vải Đạng 2    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 50'    104° 59' 24"                    F-48-66-B-b
khu Vải Đạng 3    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 44"    104° 59' 37"                    F-48-66-B-b
khu Vải Đạng 4    DC    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 25' 05"    104° 59' 29"                    F-48-66-B-b
đồi Nhạn    SV    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 25' 38"    105° 00' 10"                    F-48-67-A-a
ngòi Giành    TV    xã Xuân Viên    H. Yên Lập            21° 24' 27"    104° 58' 24"    21° 25' 29"    104° 59' 40"    F-48-66-B-b
ngòi Lẻ    TV    xã Xuân Viên    H. Yên Lập            21° 23' 46"    105° 00' 40"    21° 25' 25"    104° 59' 37"    F-48-66-B-b
hồ Vải    TV    xã Xuân Viên    H. Yên Lập    21° 24' 47"    104° 59' 19"                    F-48-66-B-b
đường tỉnh 321    KX    xã Xuân Viên    H. Yên Lập            21° 23' 52"    105° 00' 44"    21° 22' 27"    105° 01' 06"    F-48-67-A-a

 
THEGIOILUAT.VN
Đang có hiệu lực
HL: 06/09/2013

Tiếng Việt

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

English

Bạn vui lòng đăng nhập để download tài liệu, việc đăng ký hoàn toàn miễn phí và chỉ nhằm quản lý và hỗ trợ người dùng trên hệ thống. Xin cám ơn.

Thông tư 20/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Số hiệu 20/2013/TT-BTNMT Ngày ban hành 01/08/2013
Ngày có hiệu lực 06/09/2013 Ngày hết hiệu lực
Nơi ban hành Bộ Tài nguyên và Môi trường Tình trạng Đang có hiệu lực

Tóm tắt nội dung

Thông tư 20/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Phú Thọ do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Mục lục

Mục lục

Close