PHIẾU ĐÁNH GIÁ NHÂN VIÊN
EMPLOYEE PERFORMANCE REVIEW
Họ tên nhân viên: Employee name: |
………………………… |
MSNV: Employee ID: |
………………………… |
Vị trí, chức vụ: Job Title: |
………………………… |
Bộ phận: Department: |
………………………… |
|
|
Ngày đánh giá: Review Date: |
|
Người đánh giá: ..................................................... Chức vụ: .........................................................
Reviewer name: ..................................................... Position: ..........................................................
Mục đích đánh giá:
The purpose of review:
|
Đánh giá định kỳ Periodic review |
|
Đánh giá thử việc Reviews of trial |
||
|
Đánh giá ký lại hợp đồng Reviews to re-sign the contract |
|
Đánh giá tăng lương đột xuất Reviews for salary increase |
Ghi chú: (1) Yếu (2) Kém (3) Đạt yêu cầu (4) Tốt (5) Rất tốt Note: (1) Poor (2) Fair (3) Satisfactory (4) Good (5) Excellent |
||||||||
STT |
Tiêu chuẩn đánh giá Criteria for evaluation |
Trọng số Coefficient |
Thang điểm Ratings |
Tổng điểm Total score |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
||||
|
I. NĂNG LỰC – NGHIỆP VỤ CHUYÊN MÔN CAPACITY - PROFESSIONAL |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chuyên môn Professional knowledge |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Mức độ hiểu rõ công việc Job knowledge |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Kỹ năng thực hiện công việc Work skills |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Kỹ năng giao tiếp/ nghe Communication/Listening Skills |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Khả năng tự giải quyết các tình huống phái sinh The ability to resolve the situation derivative |
|
|
|
|
|
|
|
|
II. NĂNG SUẤT VÀ CHẤT LƯỢNG CÔNG VIỆC PRODUCTIVITY AND WORK QUALITY |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Năng suất Productivity |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Chất lượng công việc Work Quality |
|
|
|
|
|
|
|
|
III. TINH THẦN TRÁCH NHIỆM, KỶ LUẬT RESPONSIBLE, DISCIPLINE |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Trung thực Dependability |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đi làm đúng giờ Attendance/Punctuality |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Ý thức trách nhiệm đối với công việc Sense of responsibility for the work |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Theo sát tiến độ thực hiện công việc (thời gian) Progress of work |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Chủ động giải quyết khó khăn phát sinh và đóng góp cải tiến công việc Proactively solve difficulties arising and improved contribution of work |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Chấp nhận sự phân công của lãnh đạo Accept the assignment of leadership |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Sáng tạo trong công việc Initiative |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Hiểu biết và tuân thủ chính sách, nội quy, quy định của Công ty Compliance with company rules |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. TINH THẦN TẬP THỂ TEAMWORK |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Khả năng làm việc chung với cộng sự Team work skill |
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Quan hệ với đồng nghiệp Relations with colleagues |
|
|
|
|
|
|
|
|
V. NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO, QUẢN LÝ* LEADERSHIP CAPACITY |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Khả năng quản lý, lãnh đạo Leadership capacity |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng/ Total |
C = |
|
|
|
|
|
B = |
Kết quả: Điểm trung bình: A = B/C =
Results: Average score:
1. Đánh giá kết quả/ Overall Rating: .............................................................................................
.......................................................................................................................................................
Ưu điểm/ Advantages: .......................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
Nhược điểm/ Disadvantages: ............................................................................................................
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
Đề xuất/ Proposed [1]: (Nêu rõ lý do và đề xuất) .................................................................................
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
2. Phần đánh giá của phòng nhân sự:
The reviews of HR (Human resouces department)
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
3. Phần đánh giá của Giám đốc:
The review of Director
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
.............................................................................................................................................................
Trường hợp giám đốc đồng ý chủ trương, các bộ phận có trách nhiệm hoàn thành đầy đủ thủ tục theo quy trình của công ty.
The case of the Director agrees, advocates the responsible Division fully completed according to the procedures and processes of the company.
Người đánh giá/ Reviewer (Ký, ghi rõ họ tên) (Sign, full name)
|
T.M Phòng nhân sự/ On be half of HR (Ký, ghi rõ họ tên) (Sign, full name)
|
Giám đốc/ Director (Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu) (Sign, full name and stamp)
|
[1] Tăng giảm lương, bổ nhiệm chức vụ hoặc quyết định gia hạn hợp đồng/ Increase the salary reduction, appointed to the Presidency or the decision to extend the contract.