|
Mẫu số: 03 – 1B/TNDN (Ban hành kèm theo Thông tư số 156/2013/TT-BTC ngày 6/11/2013 của Bộ Tài chính) |
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
PHỤ LỤC |
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH Dành cho người nộp thuế thuộc các ngành ngân hàng, tín dụng |
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
(Kèm theo tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp số 03/TNDN) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Kỳ tính thuế: từ ……. đến…… |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Tên người nộp thuế: .................................................................................................
Tên đại lý thuế (nếu có):..................................................................................................
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tiền: đồng Việt |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT |
Chỉ tiêu |
Mã chỉ tiêu |
Số tiền |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Kết quả kinh doanh ghi nhận theo báo cáo tài chính: |
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự |
[01] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
Chi trả lãi và các chi phí tương tự |
[02] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
Thu nhập lãi thuần ([3] = [1] - [2]) |
[03] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
[04] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Chi phí hoạt động dịch vụ |
[05] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 |
Lãi / lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ ([6] = [4] - [5]) |
[06] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 |
Lãi / lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
[07] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 |
Lãi / lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh |
[08] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 |
Lãi / lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư |
[09] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 |
Thu nhập từ hoạt động khác |
[10] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 |
Chi phí hoạt động khác |
[11] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 |
Lãi / lỗ thuần từ hoạt động khác ([12] = [10] - [11]) |
[12] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần |
[13] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 |
Chi phí hoạt động |
[14] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
[15] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 |
Tổng lợi nhuận trước thuế ([16] = [3]+[6]+[7]+[8]+[9]+[12]+[13]-[14]-[15]) |
[16] |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã khai ./.
NHÂN VIÊN ĐẠI LÝ THUẾ Họ và tên: ................................. Chứng chỉ hành nghề số:............ |
....., ngày......... tháng........... năm.......... NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ (Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)) |
Ghi chú: Số liệu tại chỉ tiêu [16] của Phụ lục này được ghi vào chỉ tiêu A1 của Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp của cùng kỳ tính thuế.