|
Biểu mẫu số 01 Nghị định số 31/2017/NĐ-CP ngày 23 tháng 3 năm 2017 của Chính phủ |
DỰ BÁO MỘT SỐ CHỈ TIÊU KINH TẾ - XÃ HỘI CHỦ YẾU GIAI ĐOẠN...
(Dùng cho ngân sách tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương - năm đầu thời kỳ ổn định ngân sách)
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Mục tiêu giai đoạn trước |
Thực hiện giai đoạn trước |
Kế hoạch giai đoạn... |
|||||
Tổng giai đoạn |
Năm thứ nhất |
Năm thứ hai |
Năm thứ ba |
Năm thứ tư |
Năm thứ năm |
|||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Tổng sản phẩm trong nước (GRDP) theo giá hiện hành |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tốc độ tăng trưởng GRDP |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Cơ cấu kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Nông, lâm, ngư nghiệp |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Công nghiệp, xây dựng |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Dịch vụ |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội trên địa bàn |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tỷ lệ so với GRDP |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Vốn ngân sách nhà nước |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Vốn tín dụng |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Vốn doanh nghiệp và dân cư |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Kim ngạch xuất khẩu |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ tăng |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Kim ngạch nhập khẩu |
Triệu USD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tốc độ tăng |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Dân số |
1.000 người |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Thu nhập bình quân đầu người |
Triệu đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Giải quyết việc làm mới |
1.000 lao động |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Tỷ lệ lao động qua đào tạo |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Tỷ lệ hộ nghèo |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Tỷ lệ giảm hộ nghèo |
%/năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Tỷ lệ xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Số xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới (lũy kế) |
xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
…………. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: Cột 9 không chi tiết từng năm.